DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
9003:
trường công
9004:
trường chuyên biệt
9007:
trường cấp một
9008:
trường cấp hai
9009:
trường cấp ba
9013:
ngành y khoa
9014:
ngành y học trị liệu
9015:
ngành y học
9016:
ngành y dược
9017:
ngành xuất nhập khẩu
9018:
ngành xét nghiệm
9021:
ngành xã hội học
9022:
ngành viễn thông
9025:
ngành vận tải
9026:
ngành văn học
9027:
ngành văn hóa học
9028:
ngành tự động hóa
9030:
ngành trồng trọt
9032:
ngành tình báo
9033:
ngành thủy văn
9034:
ngành thủy sản
9035:
ngành thủy hải sản
9038:
ngành thương mại
9039:
ngành thực phẩm
9040:
ngành thú y
9041:
ngành thời trang
9045:
ngành thanh nhạc
9046:
ngành thân mềm
9047:
ngành tay cuộn
9049:
ngành tâm lý học
9051:
ngành sữa
9052:
ngành sư phạm toán
9057:
ngành sư phạm anh
9058:
ngành răng hàm mặt
9059:
ngành quảng cáo
9070:
ngành quản trị
9074:
ngành quản lý công
9075:
ngành phiên dịch
9076:
ngành ô tô
9077:
ngành nhiệt lạnh
9078:
ngành nhật bản học
9079:
ngành nguội
9080:
ngành ngữ văn anh
9081:
ngành ngôn ngữ trung
9082:
ngành ngôn ngữ nhật
9083:
ngành ngôn ngữ hàn
9084:
ngành ngôn ngữ anh
9085:
ngành ngôn ngữ
9086:
ngành ngọn
9087:
ngành ngoại thương
9092:
ngành nghệ thuật
9095:
ngành nấu ăn
9096:
ngành mũi nhọn
9097:
ngành môi trường
9098:
ngành may
9099:
ngành marketing
9100:
ngành luật kinh tế
9101:
ngành luật
9102:
ngành logistics
9103:
ngành làm đẹp
9106:
ngành kỹ thuật điện
9109:
ngành kỹ thuật
9112:
ngành kinh tế học
9118:
ngành khảo cổ học
9119:
ngành khách sạn
9122:
ngành in ấn
9123:
ngành huyết học
9126:
ngành hóa sinh
9127:
ngành hóa mỹ phẩm
9128:
ngành hóa dầu
9130:
ngành hàng hải
9131:
ngành Hàn Quốc học
9132:
ngành hải quan
9133:
ngành gỗ
9137:
ngành giải trí
9138:
ngành giải phẫu
9139:
ngành dược sĩ
9140:
ngành dược phẩm
9143:
ngành du hành vũ trụ
9146:
ngành dọc
9149:
ngành điện tử
9150:
ngành điện lực
9151:
ngành điện dân dụng
9153:
ngành điện - điện tử
9154:
ngành điện
9156:
ngành dịch thuật
9158:
ngành dệt nhuộm
9159:
ngành dầu khí
9160:
ngành đầu bếp
9161:
ngành dân chính
9162:
ngành đại học
9178:
ngành công an
9179:
ngành cơ điện lạnh
9180:
ngành chuyên ngành
9181:
ngành chứng khoán
9183:
ngành chế tạo máy
9186:
ngành cầu đường
9187:
ngành cảnh sát
9188:
ngành bất động sản
9191:
ngành bảo hiểm
9193:
ngành ăn uống
9195:
ngành ẩm thực
9196:
khoa luật pháp
9197:
khoa luật
9198:
khóa luận tốt nghiệp
9199:
khóa luận
9202:
khoa kinh tế quốc tế
9204:
khoa kinh tế
9205:
khoa kiến trúc
9208:
khoa kế toán
9210:
khoa học xã hội
9211:
khoa học vũ trụ
9212:
khoa học viễn tưởng
9215:
khoa học ứng dụng
9217:
khoa học thường thức
9218:
khoa học tâm linh
9219:
khoa học quản lý
9222:
khóa học ngắn hạn
9223:
khoa học môi trường
9224:
khoa học máy tính
9225:
khoa học luận
9226:
khoa học kỹ thuật
9227:
khoa học công nghệ
9228:
khoa học cơ bản
9229:
khóa học bồi dưỡng
9230:
khoa học
9231:
khoa hóa học
9232:
khoa hán học
9234:
khóa giáo
9235:
khoa giáo
9237:
khoa du lịch
9238:
khoa du hành vũ trụ
9239:
khoa đo đạc
9241:
khoa điều trị
9242:
khoa điều tra dân số
9243:
khóa điện tử
9244:
khoa điện điện tử
9245:
khoa điện
9246:
khoa địa chính trị
9247:
khoa địa chất
9248:
khóa đào tạo
9252:
khoa cơ khí
9253:
học viện quốc phòng
9254:
học viện quân y
9255:
học viện hậu cần
9256:
học viện hành chính
9257:
học viện hải quân
9260:
học viện cảnh sát
9264:
học viện âm nhạc
9265:
đại học y hà nội
9267:
đại học y
9268:
đại học thủy sản
9276:
đại học sài gòn
9278:
đại học quốc gia
9279:
đại học nông nghiệp
9281:
đại học nội vụ
9283:
đại học ngân hàng
9284:
đại học năm nhất
9285:
đại học năm 2
9287:
đại học mỹ thuật
9288:
đại học mở tp hcm
9289:
đại học mỏ địa chất
9290:
đại học luật hà nội
9291:
đại học lâm nghiệp
9295:
đại học khoa học huế
9296:
đại học dược
9297:
đại học dân lập
9298:
đại học công nghiệp
9299:
đại học công nghệ
9300:
đại học công lập
9306:
đại học
9307:
chuyên ngành
9326:
chuyên ngành luật
9331:
chuyên ngành kinh tế
9336:
chuyên ngành kế toán
9337:
chuyên ngành dược
9339:
chuyên ngành điện tử
9342:
chuyên ngành đào tạo
9343:
chuyên ngành đại học
9345:
chuyên ngành cơ khí
9348:
chuyên ngành báo chí
9350:
chuyên anh
9351:
học sinh yếu
9352:
học sinh ưu tú
9355:
học sinh trung học
9356:
học sinh trung bình
9357:
học sinh trao đổi
9358:
học sinh sinh viên
9359:
học sinh phổ thông
9360:
học sinh nội trú
9361:
học sinh năm 3
9362:
học sinh mới
9363:
học sinh mẫu giáo
9364:
học sinh lớp 12
9365:
học sinh lớp 11
9366:
học sinh lớp 10
9367:
học sinh lớp 1
9368:
học sinh khá
9369:
học sinh kém
9374:
học sinh giỏi
9376:
học sinh cuối cấp 3
9377:
học sinh cuối cấp
9378:
học sinh cưng
9380:
học sinh chuyên anh
9381:
học sinh bán trú
9382:
học sinh 3 tốt
9383:
hoc sinh
9384:
các loại bằng cấp
9385:
xếp lớp
9386:
xếp loại hạnh kiểm
9387:
xếp loại giỏi
9388:
xếp loại bằng cấp
9389:
xếp hạng trung bình
9390:
xếp hạng tốt nghiệp
9391:
xếp hạng 2
9392:
chứng chỉ xuất xưởng
9396:
bằng xuất sắc
9397:
bảng vinh danh
9400:
bằng tú tài
9402:
bằng trung học
9404:
bằng trung bình
9410:
bằng tốt nghiệp thpt
9412:
bằng tốt nghiệp khá
9416:
bằng tiểu học
9417:
bằng tiếng việt
9418:
bằng tiếng mỹ
9419:
bằng tiếng anh
9421:
bằng tại chức
9422:
bằng sư phạm
9423:
bằng sơ cấp
9424:
bằng phổ thông
9425:
bằng nghề
9426:
bằng master
9427:
bằng loại khá
9428:
bằng loại giỏi
9429:
bằng kỹ sư xây dựng
9430:
bằng kỹ sư cntt
9431:
bằng khoa học
9432:
bằng khá đại học
9433:
bằng kép
9434:
bằng kế toán trưởng
9435:
bằng kế toán
9436:
bằng giỏi đại học
9440:
bằng đại học
9441:
bằng cử nhân sư phạm
9443:
bằng cử nhân luật
9444:
bằng cử nhân
9445:
đạt được ước mơ
9446:
bằng chính quy
9447:
bằng cấp đại học
9448:
bằng cấp chuyên môn
9449:
bằng cấp 2
9450:
bằng cao học
9451:
bằng cao đẳng nghề
9452:
bằng b tin học
9453:
bằng a vi tính
9454:
điểm tuyệt đối
9458:
điểm trừ
9459:
điểm trắc nghiệm
9460:
điểm tốt
9461:
điểm thưởng
9462:
điểm thực hành
9463:
điểm thi đại học
9464:
điểm thấp nhất
9465:
điểm thành phần
9467:
điểm miệng
9468:
điểm mấu chốt
9470:
điểm mạnh
9472:
điểm khuyến khích
9473:
điểm kém
9474:
điểm học tập
9475:
điểm hệ 4
9476:
điểm hệ 10
9477:
điểm giống nhau
9478:
điểm đáng chú ý
9479:
điểm chữ
9480:
điểm cao
9481:
điểm bằng chữ
9482:
điểm 10
9483:
điểm
9484:
đạt giải nhì
9486:
đạt giải ba
9487:
đạt giải
9488:
đạt được thành tựu
9489:
đạt được mục tiêu
9490:
đạt được mục đích
9491:
đạt được học bổng
9492:
đạt được
9493:
đạt điểm cao
9494:
trình độ giáo dục
9495:
quy mô đào tạo
9497:
lớp chuyên văn
9498:
lớp chuyên tự nhiên
9499:
lớp chuyên sử
9500:
lớp chuyên lý
9501:
lớp chuyên anh
9502:
cấp 1
9503:
cấp
9504:
đào tạo tập trung
9505:
đào tạo tại chỗ
9506:
đào tạo nội bộ
9507:
đào tạo nhân lực
9508:
đào tạo nghiệp vụ
9509:
đào tạo nghề
9510:
đào tạo lại
9511:
đào tạo hội nhập
9512:
đào tạo chuyên sâu
9513:
đào tạo bồi dưỡng
9514:
đào tạo bài bản
9515:
đào tạo
9525:
chương trình dự kiến
9527:
chương trình đọc tin
9528:
chương trình dịch vụ
9529:
chương trình đích
9531:
chương trình đại trà
9532:
chương trình đại học
9533:
chương trình con
9534:
cao đẳng y tế
9535:
cao đẳng trung cấp
9537:
cao đẳng liên thông
9539:
cao đẳng kinh tế
9540:
cao đẳng cộng đồng
9542:
cao đẳng
9543:
bậc tiểu học
9544:
bậc học
9545:
bài kiểm tra cuối kì
9547:
cuộc thi vẽ tranh
9548:
cuộc thi văn nghệ
9549:
cuộc thi tìm hiểu
9550:
cuộc thi thể dục
9551:
cuộc thi nấu ăn
9552:
cuộc thi học thuật
9554:
cuộc thi chạy
9555:
cuộc thi cấp tỉnh
9558:
kì thi tốt nghiệp
9559:
kì thi thptqg
9560:
kì thi đại học
9561:
kì thi cuối kì
9562:
kì thi cuối cấp
9563:
kỳ thi vào lớp 10
9564:
kỳ thi vào đại học
9565:
kỳ thi vào cấp 3
9566:
kỳ thi vào 10
9569:
kỳ thi thptqg
9570:
kỳ thi thpt quốc gia
9571:
kỳ thi thpt
9572:
kỳ thi quốc gia
9573:
kỳ thị lgbt
9574:
kỳ thi học kì
9575:
kỳ thị đồng tính
9576:
kỳ thi đầu vào
9580:
kỳ thi cấp 3
9581:
khoa lý sinh
9582:
khóa luyện thi
9583:
khóa lục giác
9584:
học xá
9585:
học vị tiến sĩ
9586:
học vẹt
9587:
học văn bằng hai
9588:
học vần
9589:
học từ xa
9590:
học tủ
9591:
học trước quên sau
9592:
học trực tuyến
9593:
học trực tiếp
9594:
học trong nước
9596:
giám đốc bộ phận
9597:
văn thư lưu trữ
9598:
trao đổi thông tin
9599:
tính tiền
9600:
thống nhất
9601:
dễ chịu
9602:
tư vấn
9603:
tham nhũng
9604:
sự yên bình
9605:
trí thông minh
9606:
biểu đồ
9607:
học trò
9608:
học trái ngành
9609:
học tốt nhé
9610:
học tốt
9611:
hộc tốc
9612:
học toán
9613:
học tiểu học
9614:
học tiếng anh
9615:
học tiến sĩ
9616:
học thuộc
9617:
học thức uyên bác
9618:
học thức
9619:
học theo
9621:
học tập suốt đời
9622:
học tập nghiêm túc
9623:
học tập
9624:
học tài thi phận
9625:
học tại chức
9626:
học phụ đạo
9627:
học phiệt
9628:
học phần
9629:
học phái
9630:
học online
9631:
học ôn
9632:
học ở trường
9633:
học nói
9634:
học nhồi nhét
9635:
học nhồi
9636:
học ngu
9637:
học ngoại ngữ
9638:
học ngoại khóa
9639:
học ngành
9640:
học nấu ăn
9641:
học một biết mười
9644:
học lỏm
9645:
học liệu
9647:
học liên thông
9648:
học lên cao học
9649:
học lệch
9650:
học làm người
9651:
học làm bánh
9652:
học lại
9653:
học kỳ quân đội
9654:
học khối a
9655:
học khóa
9656:
học kèm
9657:
học kém
9658:
học hỏi nhanh
9659:
học hỏi lẫn nhau
9660:
học hiệu
9661:
học hè
9662:
học hành
9663:
học hàm học vị
9664:
hộc hà hộc hệch
9665:
học giả về hưu
9666:
học gạo
9667:
học đường
9668:
học dự thính
9669:
học dốt
9670:
học đối phó
9671:
học đòi làm sang
9672:
học đòi
9673:
học dở
9674:
học cuốn chiếu
9675:
học cụ
9676:
học chuyên sâu
9677:
học chuyên ngành
9678:
học chính khóa
9679:
học chính
9680:
học chế tín chỉ
9681:
học chăm chỉ
9682:
học cao học
9683:
học cách chấp nhận
9687:
học bổng khuyến học
9688:
học bổng du học
9689:
học bổng bán phần
9690:
học bơi
9691:
học bán trú
9692:
học bài cũ
9693:
học bài
9696:
hiệu triệu
9697:
đi học về
9698:
đi học quân sự
9699:
đi học nhóm
9700:
đi học muộn
9701:
đi học đúng giờ
9702:
đi học đầy đủ
9703:
đi học đại học
9704:
đi học chuyên cần
9705:
đi học
9706:
đại số học
9708:
đã tốt nghiệp
9709:
củng cố kiến thức
9710:
con đường học vấn
9711:
con đường học tập
9713:
có tiến bộ
9714:
có tiềm năng
9715:
chữa bệnh
9716:
chữa bài tập về nhà
9717:
chữa bài kiểm tra
9718:
chữa bài
9720:
chí cầu tiến
9721:
chỉ bài
9722:
chép phạt
9723:
chép chính tả
9724:
chép bài
9725:
chăm ngoan học giỏi
9726:
chăm ngoan
9727:
chăm học
9728:
chậm hiểu
9729:
chấm điểm bài thi
9730:
chấm điểm
9731:
chậm deadline
9732:
câu lệnh
9733:
câu lạc bộ văn nghệ
9734:
câu lạc bộ từ thiện
9736:
câu hỏi mở
9737:
câu hỏi mẹo
9738:
câu hỏi hóc búa
9739:
câu điều kiện
9740:
cấp tiểu học
9741:
cặp sách
9743:
cấp một
9744:
cấp huyện
9745:
cấp học
9746:
cấp hai
9747:
cấp chứng nhận
9748:
cấp chứng chỉ
9749:
cần phát huy
9750:
cần phải
9751:
cần cố gắng hơn
9752:
cần chú ý
9753:
căn bản
9754:
căn bậc
9755:
bài thuyết pháp
9756:
bài thơ
9757:
bài tham luận
9758:
bài tập tình huống
9759:
bài tập cá nhân
9760:
bài phúc trình
9761:
bài phê bình
9762:
bài phân tích
9764:
bài nói
9766:
bài mẫu
9767:
bài luận văn
9768:
bài luận tốt nghiệp
9769:
bài học rút ra
9770:
bài học quý giá
9771:
bài học nhớ đời
9772:
bài học kinh nghiệm
9773:
bài học đắt giá
9774:
bài học đáng giá
9775:
bài học cuộc sống
9776:
bài giới thiệu
9777:
bài giảng điện tử
9778:
bài giảng đạo
9779:
bài giải
9780:
bài độc thoại
9781:
bài đọc
9782:
bài điếu văn
9783:
bài điếu ca
9784:
bài diễn văn
9785:
bài diễn thuyết
9786:
bài dịch
9787:
bài 1
9788:
bài
9789:
bách khoa
9790:
anh văn thương mại
9791:
anh văn sơ cấp
9792:
anh văn giao tiếp
9793:
anh văn chuyên ngành
9794:
anh văn
9796:
ăn học
9797:
xây dựng thương hiệu
9798:
yêu cầu công việc
9799:
yêu cầu báo giá
9800:
ý kiến chỉ đạo
9801:
ý định
9802:
xuyên suốt
9803:
xứng tầm
9804:
xúc tiến thương mại
9805:
xuất vé máy bay
9806:
xuất toán
9807:
xuất phát
9808:
xuất nhập hàng hóa
9809:
xuất kho
9810:
xuất khẩu lao động
9811:
xuất hóa đơn
9812:
xuất hóa đơn đỏ
9813:
xuất hàng
9814:
xử phạt
9815:
xử lý vi phạm
9816:
xử lý
9817:
xử lý thông tin
9818:
xử lý rác thải
9819:
xử lý nước thải
9820:
xử lý nợ
9821:
xử lý hồ sơ
9822:
xử lý công việc
9823:
xử lý chất thải
9824:
xử lý bề mặt
9825:
xu hướng
9826:
xốp
9827:
xoay quanh
9828:
xoắn ốc
9829:
xóa phông
9830:
xóa nợ
9831:
xóa bỏ
9832:
xin ý kiến
9833:
xin việc
9836:
xin thông cảm
9837:
xin tài trợ
9838:
xin phép
9839:
xin nghỉ việc
9840:
xin chữ ký
9841:
xin chào
9842:
xỉ than
9843:
xi phông
9844:
xi măng
9845:
xi mạ
9846:
xỉ hàn
9847:
xét rằng
9848:
xếp giấy
9849:
xếp chồng lên nhau
9850:
xen kẽ
9851:
xem xét
9852:
xem qua
9853:
xem lướt qua
9854:
xé
9855:
xây tường
9856:
xây tô
9857:
xây
9858:
xay
9859:
xây thô
9860:
xảy ra
9861:
xây gạch
9862:
xây dựng
9865:
xây dựng công trình
9866:
xây dựng cơ bản
9867:
xây dựng cầu đường
9868:
xâm phạm
9869:
xâm nhập
9870:
xác thực
9871:
xác nhận công nợ
9872:
xác minh
9873:
xác lập
9874:
xác định
9875:
xác định mục tiêu
9877:
xác đáng
9878:
xa xỉ
9879:
xả
9880:
xả thải
9881:
sà lan
9882:
xa hơn
9883:
xà gồ
9884:
xà đơn
9885:
xà bần
9887:
vượt trội
9888:
vượt quá
9889:
vượt mặt
9890:
vượt cấp
9891:
vững mạnh
9893:
vữa xi măng
9894:
vừa mới
9895:
vừa đủ
9896:
vụ trưởng
9897:
vụ hợp tác quốc tế
9898:
vớt
9899:
vòng xoay
9900:
vốn vay
9901:
vốn từ vựng
9902:
vốn tự có
9903:
vốn
9904:
vốn pháp định
9905:
vốn lưu động
9906:
vốn kinh doanh
9907:
vốn huy động
9908:
vốn hóa
9909:
vốn hóa thị trường
9910:
vốn góp
9912:
vốn đối ứng
9913:
vốn điều lệ
9914:
vốn đầu tư
9916:
vốn cổ phần
9917:
vốn cố định
9918:
vốn chủ sở hữu
9919:
vội vàng
9920:
vôi
9921:
với mong muốn
9922:
vòi chữa cháy
9923:
vô ý
9924:
vớ vẩn
9925:
vớ
9926:
vỏ
9927:
vô thường
9928:
vỡ nợ
9929:
vô nghĩa
9930:
vỏ máy
9931:
vô lý
9932:
vỏ hộp
9933:
vô hiệu hóa
9934:
vô giá
9935:
vô điều kiện
9936:
vỏ điện thoại
9937:
vô cùng
9938:
vít
9939:
vít tải
9940:
vĩnh cửu
9941:
từ biệt
9942:
vietcombank
9943:
viện trưởng
9944:
viện trợ
9946:
viễn thông
9947:
viên nén
9948:
viêm họng
9949:
việc làm
9950:
vi xử lý
9951:
vì vậy
9952:
vị trí ứng tuyển
9953:
vị trí tuyển dụng
9954:
vị trí làm việc
9955:
vị thế
9956:
vì thế
9957:
vi thể
9958:
vi phạm giao thông
9959:
vi điều khiển
9960:
ví điện tử
9961:
vệ sinh thực phẩm
9962:
vệ sinh môi trường
9963:
vệ sinh máy lạnh
9964:
vệ sinh công trình
9965:
vệ sinh công nghiệp
9966:
vé máy bay
9967:
vé máy bay khứ hồi
9968:
vé khứ hồi
9969:
vé gửi xe
9970:
vay vốn
9972:
vay ưu đãi
9973:
vay tín chấp
9974:
vay tiêu dùng
9975:
vay
9976:
vay tiền
9977:
vay ngân hàng
9978:
vật tư tiêu hao
9979:
vật tư
9980:
vật tư phụ
9981:
vật liệu xây dựng
9982:
vật liệu tôn
9983:
vật liệu
9984:
vật liệu hoàn thiện
9985:
van xả đáy
9986:
van
9987:
vận thăng
9988:
vận tải
9989:
văn phòng
9990:
văn phòng đại diện
9991:
van màng
9992:
văn hóa doanh nghiệp
9993:
vận hành
9994:
vận động
9995:
vấn đề phát sinh
9996:
vận chuyển
9997:
vận chuyển hàng hóa
9998:
văn bản
9999:
văn bản thông báo
10000:
văn bản thỏa thuận
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

