DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
9001:
mục tiêu chung
9002:
nén file
9003:
nếm mùi
9004:
ngắm vuốt
9005:
quan hệ bằng miệng
9006:
nhàn du
9007:
nói sòng
9008:
oán
9009:
núc
9010:
phung phí
9011:
pha chế đồ uống
9012:
nhận thức kém
9013:
quờ quạng
9014:
nạp thẻ
9015:
thộp
9016:
mưu hại
9017:
nhẹ bước
9018:
ném phịch xuống
9019:
ngồi lê la
9020:
nhẹ lời
9021:
thưởng thức âm nhạc
9022:
nạp mực
9023:
ngốn ngấu
9024:
nói to
9025:
rên
9026:
la ó
9027:
quá bộ
9028:
ngã phịch xuống
9029:
thương tiếc
9030:
ngăn chặn trước
9031:
phiêu du
9032:
ngó
9033:
ngán nỗi
9034:
nhằn
9035:
nâng cao dân trí
9036:
ra trường
9037:
nghé mắt
9038:
quắc
9040:
nạp lại năng lượng
9041:
ngắm
9043:
nặn người tuyết
9044:
kiều
9045:
làm thơ
9046:
ngấm nguýt
9047:
ngâm nga
9048:
quẻ
9049:
nấu nhanh
9050:
làm ai buồn
9051:
thuật cưỡi ngựa
9052:
ngấc
9053:
nằm vạ
9055:
nhảy chân sáo
9056:
ngã xe
9058:
rén
9059:
ngoặc tay
9060:
phán bảo
9061:
nuôi thú cưng
9062:
rào đón
9063:
nắm giữ
9064:
ngầm hiểu
9065:
mục tiêu cá nhân
9066:
nhân duyên
9067:
nghỉ hè
9068:
nở mũi
9069:
rèn
9070:
nói rào
9071:
việc đột xuất
9072:
nhận thức trước
9073:
nhổ tận gốc
9074:
ngạt hơi
9075:
ngăn trở
9076:
thúc ép
9077:
nhà mồ
9078:
ngắm hoàng hôn
9079:
nghĩ bụng
9080:
việc bán lẻ
9081:
nghe theo
9082:
ngang bước
9083:
nấp
9084:
nhả nhớt
9085:
nêu gương
9086:
thù oán
9087:
ngậm kẹo
9088:
tín đồ du lịch
9089:
nói sõi
9090:
oán hận
9091:
làm căng phồng
9092:
phá cách
9093:
ném bóng vào rổ
9094:
quấy nhiễu
9095:
nuôi động vật
9096:
nghỉ chân
9097:
ném bóng
9098:
oan hồn
9099:
nuông
9100:
nhạc nhẹ nhàng
9101:
thoả chí
9102:
quấy rối
9103:
về phía cửa sông
9104:
nhích
9105:
rán
9106:
phá hoang
9107:
làm bị thương
9108:
nhập cư
9109:
viết tay
9110:
tiêm vào
9111:
nô đùa
9112:
vẽ minh họa
9113:
quay tay
9114:
làm ảnh hưởng
9115:
phân cắt
9116:
mù chữ
9117:
nghênh tống
9118:
vương víu
9119:
nói thẳng
9120:
làm lơ
9121:
nghênh tân
9122:
thay mới
9123:
ngảnh
9124:
nghe thứ gì
9125:
ngang ngược
9126:
phạm húy
9127:
thói
9128:
ngồi không
9129:
thua
9130:
vớt lên
9131:
về phía trước
9133:
nâng cao chất lượng
9134:
mưu cơ
9135:
ngôi nhà hạnh phúc
9136:
rèn luyện sức khỏe
9137:
phơi
9138:
quây hãm
9139:
pha sữa
9141:
nhập cư trái phép
9142:
phù phép
9143:
phát triển khỏe mạnh
9144:
ngái
9145:
thể nghiệm
9147:
mua bảo hiểm
9148:
ôm chầm
9149:
quan hệ tập thể
9150:
nhấn nhá
9151:
thu và chi
9152:
nói thánh tướng
9153:
nuôi tóc dài
9154:
tiên đoán
9155:
noi gương ai
9156:
lâm bệnh
9157:
nắm bắt công việc
9158:
nhổm
9159:
phấn chấn
9160:
xây dựng kế hoạch
9161:
nín bặt
9162:
mục tiêu học tập
9163:
nói rõ hơn
9164:
phóng mạnh
9165:
nuôi dạy
9166:
mượn sách
9167:
lại vào phòng
9168:
nhún nhảy nhịp nhàng
9169:
tỉnh lược
9170:
mượn cớ
9171:
lại giao chiến
9172:
mua hộ
9173:
tiên phong
9174:
tin
9175:
lái
9176:
ngoái
9177:
nghe lén
9178:
tiết ra
9179:
nằm ngửa
9181:
xây dựng hình ảnh
9182:
việc vặt
9183:
nhắm chừng
9184:
nhún nhảy
9185:
xây dựng gia đình
9186:
ký thác
9187:
rèn luyện kỹ năng
9188:
nằm im lìm
9189:
xác định vị trí
9190:
phó thác
9191:
phụ họa
9192:
múa võ
9193:
nằm không
9194:
quấn lại với nhau
9195:
mua đường
9196:
tính trước
9198:
oán thù
9199:
ôm chặt
9200:
nằm nơi
9201:
nhượng bán
9202:
nằm xuống
9203:
ôm vào lòng
9204:
nằm nghiêng
9205:
vui hưởng
9206:
nắm bắt công nghệ
9207:
mua đồ
9208:
nằm co
9209:
vờ
9210:
thoát
9211:
mua đất
9212:
nằm dọc
9213:
tiếp thêm năng lượng
9214:
ngụp
9215:
múa cổ trang
9216:
thiết lập
9217:
nằm sát
9218:
vượt khỏi
9219:
nghếch mắt
9220:
nằm cạnh
9221:
nằm ngủ
9222:
ti toe
9223:
mua chịu
9224:
nằm bếp
9225:
nổ máy
9227:
rào
9229:
mua trả góp
9230:
ngán ăn
9231:
rắm
9232:
thiết quân luật
9233:
nội ứng
9234:
nhún lên nhún xuống
9236:
nâng cái gì lên
9237:
ôm ấp
9238:
nương náu
9239:
nạp thuế
9240:
kinh qua
9241:
tô điểm
9242:
nói ra nói vào
9243:
nạp thẻ điện thoại
9244:
nếm trải
9245:
thủ tiêu
9246:
nói dóc
9247:
nắm hết quyền lực
9248:
thừa hành
9249:
mua vui
9250:
quan trọng hóa
9251:
nghĩ quẩn
9252:
việc trao đổi
9253:
tiếp thu bài học
9254:
ngẩn mặt
9255:
nắm bắt xu hướng
9256:
ngắm nghía
9257:
nâng cao kiến thức
9258:
nằm vùng
9259:
pha hóa chất
9260:
làm chủ thời gian
9261:
mua sắm trực tiếp
9262:
làm ai cũng biết
9263:
làm mùa
9264:
ngồi ngay lên
9265:
nghinh chiến
9267:
phe phẩy
9268:
ngồi giải trí
9269:
nắn nót
9270:
nghe nhạc
9271:
ngã
9272:
xả ra
9273:
nâng hạ
9274:
nghe ngóng
9275:
ngất
9276:
ngỏ
9277:
nhốt
9278:
nam tiến
9279:
phịa
9280:
nghểnh
9281:
nâng giá
9282:
mục tiêu dài hạn
9283:
phủ quyết
9284:
mũi thính
9285:
phơi bày
9286:
thu mua
9287:
oan tình
9288:
thuật vẽ bằng chấm
9289:
nâng cao ý thức
9290:
nắm quyền
9291:
múa rối
9292:
nâng cao vị thế
9293:
nhỏm
9294:
phóng đại
9295:
năng lực tư duy
9296:
nâng cao sức khỏe
9298:
náu tiếng
9299:
năng lực làm việc
9300:
ngứa tay
9301:
thực tập giữa khóa
9302:
ở một mình
9303:
năng lực học tập
9304:
ngứa tai
9305:
nâng cao kỹ năng
9306:
lắng nghe chăm chú
9307:
nhận diện khuôn mặt
9308:
nuôi cấy vi sinh
9309:
oan trái
9310:
nấu ngót
9311:
năng lực hành vi
9312:
thỏa thuận đấu nối
9313:
nắm chắc kiến thức
9314:
phét
9315:
năng lực bản thân
9316:
thưởng nóng
9317:
nắm bắt tình hình
9318:
nắm lấy cơ hội
9319:
pha giữa
9320:
vượt ngục
9321:
quẫn trí
9322:
phân định
9323:
vượt khó
9324:
viết nhật ký
9325:
rê bóng
9326:
viết cách dòng
9327:
vượt giới hạn
9328:
nỗ lực ảo
9329:
nạo vét
9330:
viết bằng hình vẽ
9331:
vượt chướng ngại vật
9332:
ra đi
9333:
nằm mơ
9334:
viết bằng chữ
9335:
nhân tài
9336:
phát tờ rơi
9337:
xấp giấy
9338:
viết bằng
9340:
làm tóc
9341:
việc mai táng
9342:
ném đĩa
9343:
nghểnh ngãng
9344:
nhiều lời
9345:
quàng
9346:
viện cớ
9347:
nhổ neo
9348:
mùa du lịch
9349:
phác thảo
9350:
làm chậm trễ
9351:
phá quấy
9352:
phục vụ đất nước
9353:
xào bài
9354:
vây quanh
9355:
quấy đảo
9357:
ngờ
9358:
ngổ ngáo
9359:
thuật ngữ tổng thể
9360:
phúc âm
9361:
ngờ vực
9362:
phục tùng mệnh lệnh
9363:
nói chiếu lệ
9364:
phân bộ
9365:
thuật đánh kiếm
9366:
quẹt
9367:
mứa
9368:
phục thuốc
9369:
vỗ béo
9370:
xắn
9371:
xả khí thải
9372:
nhận mặt bằng
9373:
lầm lạc
9374:
nghi ngại
9375:
quấy rầy
9376:
làm móng tay
9377:
ngốn
9378:
ở trần
9379:
nín thở
9380:
phức tạp hóa vấn đề
9381:
oán ghét
9382:
thực hiện xong
9383:
quấy
9384:
ngoắt
9385:
quyên
9386:
nghỉ giữa giờ
9387:
nghi kỵ
9388:
phục nguyên
9389:
lắc mông
9390:
nói tục chửi thề
9391:
vứt
9392:
làm toán
9393:
lách người qua
9394:
quyết ý
9395:
nom
9396:
phá sập
9397:
xả xui
9398:
nghỉ cách ly
9399:
phân bố
9400:
nhổ sào
9401:
thuật nhiếp ảnh
9402:
viết thư
9403:
mù công nghệ
9404:
lai hàng
9405:
viết tên
9406:
quấy phá
9407:
ngạo đời
9408:
viết chữ đẹp
9409:
phá rối
9410:
phế truất
9411:
nhụt chí
9412:
ra ngoài
9413:
phóng tinh
9414:
ngáo
9415:
thoái chí
9416:
tơ tưởng
9417:
vay nợ
9418:
nhập tiệc
9419:
nản
9420:
nghiêm cách
9421:
tổ chức bữa tiệc
9422:
ngã ngửa
9423:
ngưng kết nối
9424:
vốc
9425:
nhầm số
9426:
nghển cổ
9427:
nghiêm chỉnh
9428:
nuôi cấy
9429:
ngoáy mũi
9430:
nấu lẩu
9431:
vụ lợi
9432:
nhảm
9433:
nựng má
9434:
về sớm
9435:
vòng quanh
9436:
pha màu
9437:
nói gạt
9438:
vệ sinh răng miệng
9439:
làm bẩn
9440:
ngăn làm việc
9441:
nợ nần
9443:
tỏ ý muốn
9444:
nghỉ tay
9445:
ngơ ngẫn
9446:
về sân khấu
9447:
tổ chức cuộc thi
9448:
thuật ngoại giao
9449:
pha chế
9450:
phun khử khuẩn
9451:
phê phán
9452:
vờn
9453:
vén
9454:
ngửa tay
9455:
phê bình
9456:
quá trình thành lập
9457:
nấu chín
9458:
thòng
9459:
phạm tội
9461:
việc làm từ thiện
9462:
về phía nội
9463:
vẽ chân dung
9464:
vọc
9465:
ký và đóng dấu
9466:
về phía nam
9467:
tìm chỗ ẩn mình
9468:
pha loãng
9469:
vay tín dụng
9470:
nghỉ giữa hiệp
9472:
về một bến
9473:
ngang ngổ
9474:
tiến thoái
9475:
vay tiền ngân hàng
9476:
vỗ tay
9477:
về một bên
9478:
phòng ngự
9479:
vay theo món
9480:
tổ chức đấu thầu
9481:
nhảy theo nhạc
9482:
việc dễ làm
9483:
vay thế chấp
9484:
phát triển chiều cao
9485:
nhập điểm
9486:
pha
9487:
quắn
9488:
nhón gót
9489:
phóng uế
9490:
nhắm mắt
9491:
việc cần làm
9492:
vẫy tay ra hiệu
9493:
thỏa thuận chung
9494:
nhảy múa
9495:
quịt
9496:
nhăn răng
9497:
phòng hỏa
9498:
nhận lương
9499:
múa quạt
9500:
về đến nhà
9501:
tỏ ra buồn rầu
9502:
nhào bột
9503:
phủ
9504:
tìm kiếm ai đó
9505:
ngồi thiền
9506:
nhào đất sét
9507:
nhục hình
9508:
nại
9509:
thuật in thạch bản
9510:
kiêng nể
9511:
nhập đề
9512:
nịnh thần
9513:
quay về theo lối cũ
9514:
tỏ lòng kính trọng
9515:
pha trò
9516:
nhận tội
9517:
kỵ
9518:
nấu
9519:
thú nhận
9520:
nướng bánh
9521:
tiêu tốn tiền
9522:
nhập cảnh
9523:
tiếp tục phát huy
9524:
ra sức
9525:
nhét
9526:
phong tặng
9527:
tình cờ gặp
9529:
nói trại
9530:
tìm hiểu thêm
9531:
tiêu tốn thời gian
9532:
ở riêng
9533:
nướng bằng lò
9534:
tiếp chuyện
9535:
thu hồi tin nhắn
9536:
ngây người
9537:
ngủ bù
9539:
ngồi tĩnh tâm
9540:
nặng nhọc
9541:
tố hết
9542:
ký điện tử
9544:
tìm ra
9545:
tìm kiếm thứ gì
9546:
tiếp tục công việc
9547:
nín thít
9548:
thỉnh giáo
9549:
làm ai nói vấp
9550:
nhao nhao vào
9551:
tiễn ai đó
9552:
nhốt vào
9553:
làm đẹp da
9554:
tìm hiểu công nghệ
9555:
phá đảo game
9556:
làm sạch sẽ
9557:
tiếp quản
9558:
nhận cuộc gọi
9559:
phức tạp hóa
9560:
phá game
9561:
quản ngại
9562:
nét bút
9563:
thù nghịch
9566:
nhân tâm
9567:
nói vấp
9568:
nghiêm
9569:
tiến xa hơn
9570:
ninh
9571:
nắm được
9572:
ngó lơ
9573:
thụt
9575:
tiếm quyền
9576:
nhận nợ
9577:
ngỏ lòng
9578:
ngạo
9580:
nịnh mặt
9581:
vỗ
9582:
thương người
9583:
làm minh bạch
9584:
tiếp diễn
9585:
nói cà lăm
9586:
nhân nhượng
9588:
tiếp nhận hồ sơ
9589:
nói vòng vo
9590:
thể hiện tình cảm
9591:
việc đi lại
9592:
thử tưởng tượng
9593:
mùa thấp điểm
9594:
phủi
9595:
tiễn biệt
9596:
thoả hiệp
9597:
thưởng thức đồ ăn
9598:
thực hiện lời hứa
9599:
nhảy cầu
9600:
ngáy
9601:
nghẹn
9602:
nhãi nhép
9603:
thu phục
9604:
ôn lại bài cũ
9605:
tiễn ra sân bay
9606:
thực hiện khảo sát
9607:
qua lại
9608:
ngấm ngoảy
9609:
quặn
9610:
ngơ
9611:
nhát gái
9612:
ôm hôn
9613:
nhận dạng
9614:
thực hiện kế hoạch
9615:
tích lũy kiến thức
9616:
ngơ ngáo
9617:
thồn
9618:
nhân bản
9619:
nói rộng ra
9620:
quay cóp
9621:
vón lại
9622:
thực hiện hợp đồng
9623:
ra lệnh yêu cầu
9624:
nhăm nhe
9625:
việc
9626:
thưởng lễ tết
9627:
phân cấp
9628:
nhút nhát
9629:
thực hiện hóa
9630:
ngạt mũi
9631:
nói chuyện xã giao
9632:
nện
9633:
thưởng doanh số
9634:
mục tiêu kép
9635:
vỗ về
9636:
thực hiện giao dịch
9637:
nói gẫu
9638:
tính tiền lương
9639:
tiếp xúc với
9640:
ngại ngần
9641:
tiếp cận với
9642:
thôi miên
9643:
tô
9645:
làm cho buồn nôn
9646:
ngỏng
9647:
tiêu tiền
9648:
phao tin
9649:
nằm viện
9650:
thuật xem tướng chữ
9651:
thuê ngoài
9652:
nuôi chó
9653:
thực hiện thanh toán
9654:
tiếp cận thị trường
9655:
thủ cựu
9656:
thông đồng
9657:
ngốc
9658:
thương thầm
9659:
reo
9660:
quý mến
9661:
làm khoán
9663:
nuốt trôi
9664:
phá rừng
9665:
ngoạm
9666:
quỵ
9667:
phát huy khả năng
9668:
thuê phòng
9669:
nấu rượu
9670:
nghỉ giữa ca
9671:
thừa hưởng
9672:
nuốt lời
9673:
quắp
9675:
thuê gia công
9678:
thực hiện đầy đủ
9679:
tổ chức cuộc họp
9681:
múa rồng
9682:
nét chấm phá
9683:
thuê địa điểm
9684:
nhặt ve chai
9685:
tổ chức công việc
9686:
nói ấp a ấp úng
9687:
thuyết phục ai
9688:
nắm rõ thông tin
9689:
thuê nhân lực ngoài
9690:
thuê đất
9691:
nghênh chiến
9693:
mép phải
9694:
mỏ
9695:
bất đề kháng
9696:
bao mô
9697:
đuôi mắt phải
9698:
bàng hệ
9699:
dưới da
9700:
bán ý thức
9701:
đùi trên
9702:
đầu trọc
9703:
bàn tọa
9704:
đầu trần
9705:
bản tâm
9706:
đầu ti
9707:
áp út
9708:
đầu óc
9709:
âm thần
9710:
đầu lâu
9711:
âm hành
9712:
đầu hói
9713:
vành tai
9714:
đầu gối
9715:
vân tay
9716:
dấu chân
9717:
vách liên thất
9718:
mõm
9719:
ức
9720:
mồm
9721:
cái gáy
9722:
môi trái tim
9723:
cái chân
9724:
môi lớn
9725:
cái bướm
9726:
buồi
9727:
môi âm hộ
9728:
búi tóc nhỏ
9729:
mỡ thừa
9730:
bọt mép
9731:
mỡ phần
9732:
mỡ người
9733:
bộ não
9734:
mô mềm
9735:
bộ máy tuần hoàn
9736:
mỏ ác
9737:
bộ gen
9738:
bìu
9739:
miệng lưỡi
9740:
mi mắt
9741:
bím
9742:
mép trái
9743:
biểu mô
9744:
mép môi
9745:
biểu bì
9746:
mề
9747:
bầu tâm sự
9748:
gỉ mũi
9749:
trung tiện
9750:
gỉ mắt
9751:
trung thể
9752:
trung thất
9753:
ghèn mắt
9754:
trung khu
9755:
gân tay
9756:
trục khuỷu
9757:
gan mật
9758:
trụ niệu
9759:
gân guốc
9760:
trí lực
9761:
gân cốt
9762:
trí khôn
9763:
gân cổ
9764:
tri giác
9765:
gan bàn tay
9766:
gan bàn chân
9767:
trái tim
9768:
trai thẳng
9769:
gai xương gót chân
9770:
tóc
9771:
gai xương
9772:
đường tiêu hóa
9773:
gai ốc
9774:
ty thể
9775:
dưỡng trấp
9776:
đường ruột
9777:
ty lạp thể
9778:
đường ngôi
9779:
tỵ hầu
9780:
dưỡng mi
9781:
tỳ
9782:
đường mật trong gan
9783:
tuyến vú
9784:
tuyến ức
9786:
đường huyết
9787:
tuyến tụy
9788:
tuyến nội tiết
9789:
đường hô hấp
9790:
đường eo rất nhỏ
9791:
tuyến mồ hôi
9792:
đường chỉ tay
9793:
tuyến mang tai
9794:
tủy
9795:
đuôi tóc
9796:
tuần hoàn bàng hệ
9797:
duỗi ra
9798:
tư thế
9799:
đuôi nheo
9800:
tứ chi
9801:
đuôi mày
9802:
màng nhầy
9803:
màng não
9804:
mạng mỡ
9805:
màng bụng
9806:
Đối giao cảm
9807:
mang bầu
9808:
Đôi chân
9809:
màng
9810:
Đôi cánh
9811:
mãn kinh
9812:
Đôi bàn chân
9813:
lườn
9814:
Đoạn đuôi
9815:
lưng gù
9816:
Đít
9817:
lục phủ ngũ tạng
9818:
Dịch vị
9819:
luân xa
9820:
Dịch ổ bụng
9821:
lớp mô mạch liên kết
9822:
Dịch mã
9823:
lớp màng mỏng
9824:
Di thể
9825:
Lớp hạ bì
9826:
Di hài
9827:
Lớp dưới da
9828:
Dây thanh âm
9829:
mất trinh
9830:
Dây thần kinh tọa
9831:
mặt mũi
9832:
Dây thần kinh phế vị
9833:
mặt mày
9834:
Xúc giác
9835:
mắt kém
9836:
Xô lưng
9837:
mắt giả
9838:
mặt bên hông
9839:
Nhiệt độ cơ thể
9840:
mao quản
9841:
Kẽ nách
9842:
màng xương
9843:
Cơ trơn
9844:
màng trinh
9845:
Cổ họng
9846:
màng thóp
9847:
Cơ hai đầu
9848:
màng thai nhi
9849:
Cơ
9850:
mạng sườn
9851:
Chùm tóc trên trán
9852:
màng sừng
9853:
Chuẩn đích
9854:
màng sinh chất
9855:
Chia phôi
9856:
màng phổi
9857:
Chỉ tiêu cảm quan
9858:
màng ối
9859:
dái
9860:
Lớp da trong
9861:
Tế bào quang điện
9862:
Lớp da mỏng
9863:
Tế bào nhân thực
9864:
Lòng trắng mắt
9865:
Tế bào nhân sơ
9866:
Lông tơ
9867:
Tế bào lưới
9868:
Lồng ruột
9869:
Tế bào chất
9870:
Long nhãn
9871:
Tay trái
9872:
Lồng ngực
9873:
Tay thuận
9874:
Lông nách
9875:
Tay phải
9876:
Lông mũi
9877:
Tạng phủ
9878:
Lông mi giả
9879:
Tạng
9880:
Lòng
9881:
Tâm trương
9882:
Lồn
9883:
Tâm thu
9884:
Lỗ tai
9885:
Tâm thất
9886:
Lỗ rốn
9887:
Tâm nhĩ
9888:
Lỗ đít
9889:
Tá tràng
9890:
Lép xẹp
9891:
T11
9892:
Lé mắt
9893:
Sự trinh tiết
9894:
Lè lưỡi
9895:
Đốt sống cổ
9896:
Thanh môn
9897:
Đốt sống
9898:
Thanh mạc
9899:
Đốt ngón tay
9900:
Thắng lưỡi
9901:
Dòng thuần
9902:
Thân xương
9903:
Dòng tế bào
9904:
Thân thể
9906:
Thân người
9907:
Dòng giống
9908:
Thân não
9909:
Đôi tay
9910:
Thần kinh tọa
9911:
Đôi tất
9912:
Thần kinh ngoại biên
9913:
Đôi tai
9914:
Thần kinh
9915:
Đôi môi
9916:
Tế bào trứng
9917:
Đôi mắt
9918:
Tế bào thần kinh
9919:
Đôi má
9920:
thay thế vào chỗ của
9921:
theo dõi ai
9925:
thay phiên
9926:
làm sáng tỏ điều gì
9927:
làm thủ công
9928:
phỉ báng
9929:
làm nhẵn
9930:
làm nhăn
9931:
làm theo ý mình
9932:
làm mỹ hóa
9933:
làm rẫy
9934:
làm phẳng
9935:
huyết quản
9936:
huyết mạch
9937:
thể chất
9938:
huyết khối
9939:
thể chai
9940:
hột le
9941:
lá gan
9942:
kinh nguyệt
9943:
hợp tử
9944:
kinh mạch
9945:
hộp sọ
9946:
hoocmon nam
9947:
khung chậu
9948:
hỗng tràng
9949:
khớp xương
9950:
hồng huyết cầu
9951:
khớp vai
9952:
hồng cầu lưới
9953:
khớp răng
9954:
hòn dái
9955:
khớp gối
9956:
hốc răng
9957:
khớp cắn
9958:
hoành cách mô
9959:
khối óc
9960:
hệ xương khớp
9961:
khoé móng chân
9962:
hệ cơ quan
9963:
khóe mắt
9964:
hệ bài tiết
9965:
khoang chứa tinh
9966:
hành tá tràng
9967:
khí quan
9968:
hành não
9969:
khí huyết
9970:
chi
9971:
khí hư
9972:
chất dịch
9973:
nước da đỏ bừng
9974:
chằng chéo
9975:
nước da
9976:
chân trụ
9977:
làn da trắng
9978:
chân bì
9979:
làn da săn chắc
9980:
chẩm
9981:
làn da rám nắng
9982:
cầu vai
9983:
làn da căng bóng
9984:
cầu mắt
9985:
làn da
9986:
hạ bộ
9987:
khuỷu tay
9988:
góc sườn hoành
9989:
khuỷu chân
9990:
đào kiểm
9991:
khứu giác
9992:
dải hãm
9993:
cốt
9994:
da liễu
9995:
sau lưng
9996:
cuốn mũi
9997:
răng số nhiều
9998:
cùng đồ
9999:
quai mồm
10000:
cục xương
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

