DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

9008:

oán

9009:

núc

9015:

thộp

9024:

nói to

9025:

rên

9026:

la ó

9032:

ngó

9034:

nhằn

9038:

quắc

9041:

ngắm

9044:

kiều

9048:

quẻ

9052:

ngấc

9056:

ngã xe

9058:

rén

9069:

rèn

9083:

nấp

9099:

nuông

9104:

nhích

9105:

rán

9123:

ngảnh

9127:

thói

9129:

thua

9137:

phơi

9144:

ngái

9158:

nhổm

9174:

tin

9175:

lái

9176:

ngoái

9209:

vờ

9210:

thoát

9214:

ngụp

9222:

ti toe

9227:

rào

9231:

rắm

9249:

mua vui

9271:

ngã

9272:

xả ra

9275:

ngất

9276:

ngỏ

9277:

nhốt

9279:

phịa

9286:

thu mua

9293:

nhỏm

9314:

phét

9332:

ra đi

9345:

quàng

9357:

ngờ

9366:

quẹt

9367:

mứa

9370:

xắn

9377:

ngốn

9383:

quấy

9384:

ngoắt

9385:

quyên

9391:

vứt

9395:

nom

9414:

ngáo

9419:

nản

9424:

vốc

9432:

nhảm

9452:

vờn

9453:

vén

9458:

thòng

9464:

vọc

9486:

pha

9487:

quắn

9495:

quịt

9503:

phủ

9508:

nại

9517:

kỵ

9518:

nấu

9525:

nhét

9544:

tìm ra

9568:

nghiêm

9570:

ninh

9573:

thụt

9578:

ngạo

9581:

vỗ

9594:

phủi

9600:

ngáy

9601:

nghẹn

9609:

quặn

9610:

ngơ

9617:

thồn

9625:

việc

9632:

nện

9643:

9646:

ngỏng

9657:

ngốc

9659:

reo

9665:

ngoạm

9666:

quỵ

9673:

quắp

9694:

mỏ

9696:

bao mô

9707:

áp út

9718:

mõm

9719:

ức

9720:

mồm

9726:

buồi

9738:

bìu

9741:

bím

9746:

mề

9770:

tóc

9781:

tỳ

9794:

tủy

9809:

màng

9813:

lườn

9816:

Đít

9826:

Di hài

9849:

9859:

dái

9879:

Tạng

9880:

Lòng

9882:

Lồn

9891:

T11

9941:

lá gan

9970:

chi

9980:

chẩm

9985:

làn da

9993:

cốt

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background