DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

9003:

vai

9025:

bàn

9034:

xe ben

9058:

phanh

9059:

phà

9065:

ghe

9073:

còi xe

9074:

còi

9078:

ca nô

9081:

9087:

9088:

chú

9090:

chồng

9101:

cháu

9109:

cậu

9111:

bố

9117:

bà xã

9118:

ba

9125:

anh em

9166:

Ba Tư

9167:

Ba Lan

9171:

ấp

9187:

xem

9226:

tò he

9266:

tập

9270:

ôn thi

9277:

mẹo

9287:

khen

9295:

y học

9404:

khoa

9434:

song ca

9439:

quỷ

9539:

9541:

thiền

9550:

tạ

9584:

mui xe

9587:

múa

9612:

lặn

9618:

kịch

9623:

kéo co

9660:

barem

9665:

hài

9666:

kiếm

9686:

đua xe

9711:

khèn

9724:

dân ca

9815:

á khoa

9843:

giỏi

9873:

sáo

9882:

tuồng

9883:

chèo

9885:

ca trù

9899:

bơi

9906:

bida

9933:

tư duy