DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
9001:
sùng ngoại
9002:
xã hội phát triển
9003:
sùng mộ
9004:
người công giáo
9005:
sùng đạo
9006:
xã hội loài người
9007:
phong tục
9008:
máu thần thánh
9009:
định hồn
9010:
xã hội dân sự
9011:
hiến tế
9012:
mẫu quyền
9013:
sự tự sinh
9014:
mả
9015:
tết dương
9016:
luyện ngục
9017:
sử truyền miệng
9018:
kiêm ái
9019:
tết độc lập
9020:
khuyển nho
9021:
hướng nhà
9022:
sự truyền bá
9023:
hướng đạo
9024:
tết đoàn viên
9025:
hương đăng
9026:
sử trung quốc
9027:
chày kình
9028:
sự tôn thờ dương vật
9029:
cheo cưới
9031:
sự hỏa thiêu
9032:
sự tiền định
9033:
sự hỏa táng
9034:
sự tích
9035:
sử ký
9036:
sự thờ phụng tổ tiên
9037:
sự hiện thân mới
9038:
sử thi
9039:
sự hiện thân
9040:
tam nhật thánh
9041:
sự hiến tế
9042:
sự sùng kính
9044:
tam thế phật
9045:
sự giữ lại nét cổ
9046:
sự sùng bái
9048:
tam giới
9049:
sự giao thoa văn hóa
9050:
tài vận
9051:
đức tin
9052:
tam giáo
9053:
đức ông
9054:
sự sử dụng ma thuật
9055:
du nhập văn hóa
9056:
tam bảo
9057:
dòng tên
9058:
sự sinh ra lại
9059:
định ước
9060:
sự rảy rượu cúng
9061:
địa chi
9062:
sự phong thần
9063:
dị giáo
9064:
sự thoát tục
9065:
đi âm
9066:
sự niệm thần chú
9067:
đức mẹ maria
9068:
sự mê tín
9069:
người thú
9070:
sự mai táng
9071:
đức mẹ
9072:
sự luân hồi
9073:
yêu tinh
9074:
sự linh thiêng
9075:
yểm bùa
9076:
sự latinh hóa
9077:
xô viết hóa
9078:
sự kiện lịch sử
9079:
xô viết
9080:
chạy tang
9081:
cầu cơ
9082:
chân tâm
9083:
câu chúc
9084:
câu đối đỏ
9085:
hỏa bài
9086:
cầu bình an
9087:
hô biến
9088:
cát táng
9090:
cảo táng
9091:
hình thập ác
9092:
cao tăng
9093:
cổng tam quan
9094:
cát hung
9095:
lưu vong
9096:
cao đài
9097:
con quỷ
9098:
cảnh trí
9099:
khuyến nông
9100:
canh thiếp
9101:
con phụng
9102:
căn duyên
9103:
kẻ tử vì đạo
9104:
cân đẩu vân
9105:
con nước
9106:
cao sơn
9107:
hương hỏa
9108:
can chi
9109:
con lân trung thu
9110:
cấm phòng
9111:
cõi tục
9112:
cầm tinh
9113:
cõi trên
9115:
cõi tiên
9116:
đại đức
9117:
cõi phàm
9118:
đào nguyên
9119:
cõi cực lạc
9120:
cõi bờ
9121:
cam bốt
9122:
cải tử hoàn sinh
9123:
cõi âm
9124:
cội
9125:
cải táng
9126:
giá trị vật chất
9127:
cõi
9128:
cổ vật
9129:
cải mả
9130:
có từ lâu đời
9131:
chuẩn mực đạo đức
9132:
cổ trang trung quốc
9133:
chiếu chỉ
9134:
cổ trang
9135:
chiết trung
9136:
có tính an nam
9137:
chiêm bái
9138:
cô quả
9139:
chi phái
9141:
chay tịnh
9142:
có nguồn gốc từ
9143:
chánh xứ
9144:
cờ người
9145:
chánh phạm
9146:
cổ mộ
9147:
chánh niệm
9148:
cổ kính
9149:
chánh chủ khảo
9150:
cô hồn
9151:
chân tu
9152:
cổ học
9153:
chân truyền
9154:
có điềm tốt
9155:
chân trời mới
9156:
cỗ
9157:
chân như
9158:
chuyên tu
9159:
chẩn bần
9160:
chuyện thần tiên
9161:
chạm vía
9162:
chướng khí
9163:
chạm ngõ
9164:
chuông cáo phó
9165:
cây nhang
9166:
chuông báo tử
9167:
cầu siêu
9168:
cầu nối văn hóa
9169:
chưởng ấn
9170:
chủng viện
9171:
cầu may mắn
9172:
chứng tá
9173:
cầu hồn
9174:
cầu duyên
9175:
chúng sinh
9176:
câu đối ngày tết
9177:
chừng mực
9178:
cầu đảo
9179:
chuẩn mực xã hội
9180:
đàn tràng
9181:
đạo cơ đốc
9182:
Hindu
9183:
đấng siêu phàm
9184:
hiển thánh
9185:
đạo chúa
9186:
hiến sinh
9187:
hiển linh
9188:
đấng toàn năng
9189:
Hỉ xả
9190:
đạo cao đài
9191:
Hểnh
9192:
đa dạng văn hóa
9193:
Hậu vận
9194:
đạo
9195:
đấng tối cao
9196:
Hàn Quốc học
9197:
đài sen
9198:
Hậu thân
9199:
Hầu đồng
9200:
đấng thần linh
9201:
đại biến
9202:
Hẩu
9203:
hà bá
9204:
Hán văn
9205:
giá trị vô hình
9206:
Hành đạo
9207:
Hán tự
9208:
giá trị văn hóa
9209:
Hái lộc đầu năm
9210:
giá trị tinh thần
9211:
giá trị nghệ thuật
9212:
Hán Nôm
9213:
giá trị đạo đức
9214:
Hắc vận
9215:
giá trị cuộc sống
9216:
Hàn luật
9217:
giá trị cốt lõi
9218:
Hạ thủy
9219:
giá trị con người
9220:
Hán học
9221:
đạo nghĩa
9222:
Hạ mã
9223:
hạ huyệt
9224:
đạo mẫu
9225:
gypsy
9226:
đạo luật
9227:
hạ giới
9228:
đạo lão
9229:
hương tục
9230:
độ thế
9231:
di tích
9232:
hợp cẩn
9234:
hung thần
9236:
hồng y giáo chủ
9237:
giu se
9238:
hồng thủy
9239:
giê su
9240:
hồn phách
9241:
di tích văn hóa
9242:
hồn ma
9243:
huyền vũ
9244:
hồn
9245:
huyền vi
9246:
hội tam điểm
9247:
huyền học
9248:
hội quán phúc kiến
9249:
húy nhật
9250:
hội nữ tu sĩ
9251:
hương ước
9252:
hồi giáo
9253:
hư không
9254:
đắc đạo
9255:
đa văn hóa
9256:
hội đạo Do Thái
9257:
hoành phi câu đối
9258:
đa dục
9259:
đa dân tộc
9260:
hoành phi
9261:
hoàng thiên
9262:
đa chủng tộc
9263:
hoằng pháp
9264:
cư gia
9265:
đơn tử
9266:
hoàn tục
9267:
độn thổ
9268:
hóa vàng
9269:
hòa thượng
9270:
đơn thần
9271:
hổ phù
9272:
độ trì
9273:
độ vong
9274:
hộ pháp
9275:
hủ tục
9276:
hộ mệnh
9277:
đồn lũy
9278:
họ đạo
9280:
tàn lụi
9281:
tảng đá
9282:
tàn lửa
9283:
tàn dư một cơn bão
9284:
tăng cứng
9285:
tàn dư
9286:
tăng cao
9287:
tan đi hoàn toàn
9288:
tầng bình lưu
9289:
tảng băng trôi
9290:
tàn tích
9291:
tảng
9292:
tan rã
9293:
tan ra
9294:
tán xạ
9295:
tan vỡ
9296:
tàn phá
9297:
tan trong dung môi
9298:
tan nát
9299:
giới yên
9300:
giáo họ
9301:
sự đô hộ
9302:
giỗ chạp
9303:
giặm
9304:
sự đầu thai
9305:
giáo hạt
9306:
giới tửu
9307:
giai vị
9308:
sự chuyên chế
9309:
giáo đường
9310:
giỗ tổ ngành may
9311:
giải tội cho
9312:
giáo lý
9313:
giải hạn
9314:
giỗ tổ
9316:
giáo hữu
9317:
sự đoán số tử vi
9318:
giỗ hết
9319:
giai thoại
9320:
giáo hội chính thống
9321:
sự độ lượng
9322:
nhân đức
9323:
giáo đường Do Thái
9324:
giáo hội
9325:
giỗ
9326:
giới sắc
9327:
giáo lý công giáo
9328:
giới sát
9329:
giáng họa
9330:
gọi hồn
9331:
giấy tiền vàng mã
9332:
giáng thế
9333:
gieo quẻ
9334:
giọng thổ
9335:
giáo lý cơ đốc
9336:
gieo cầu
9337:
giám quốc
9338:
giới luật
9339:
giáo sĩ
9340:
giáo đồ
9341:
giáo tỉnh
9342:
giọng kim
9343:
giáo phái tin lành
9344:
giáo thọ
9345:
giáo dân
9346:
giới đàn
9347:
giáo phái
9348:
giáo chủ
9349:
giáo phụ
9350:
tan đi
9351:
tác dụng ngược
9352:
tan chảy
9353:
tác động qua lại
9354:
tan biến
9355:
tác động lẫn nhau
9356:
tàn
9357:
tác động bên ngoài
9358:
tam tai
9359:
tắc
9360:
tai mèo
9361:
tâm bão
9362:
tái tổ hợp
9363:
tai họa lớn
9364:
tai họa
9366:
tai ách
9367:
tài nguyên sinh vật
9368:
tắc nghẽn
9370:
sương giá
9371:
sụt lún
9372:
sương muối
9373:
suy di
9374:
sụp đổ
9375:
suy biến
9376:
suy mòn
9377:
suy yếu
9378:
sụp
9379:
sụt thế
9380:
suy suyễn
9381:
suy tổn
9382:
tà khí
9383:
suy tàn
9384:
sụt
9385:
suy vong
9386:
suy vi
9387:
sụt áp
9388:
suy sút
9389:
sự xuất hiện
9390:
sự yên lặng
9391:
sự xáo động
9392:
sự xuất thần
9393:
sự xoáy
9394:
sức ép
9395:
sự xoay quanh
9396:
sức hút
9397:
sức ảnh hưởng
9398:
sức nóng
9399:
sức hút mao dẫn
9400:
sun
9401:
sự xúc tác
9402:
sức xô tới
9403:
sương
9404:
sức ỳ
9405:
sự xung đột
9406:
sụm
9407:
sức nặng
9408:
sùi
9409:
sự vụ
9410:
sự trinh sản
9411:
sự việc xảy ra
9414:
sự trao đổi chất
9415:
sự va chạm
9416:
sự tổng hợp
9417:
sự ưu thế hơn
9418:
sự tồn tại
9419:
sự tuyệt chủng
9420:
sự trội hơn
9421:
sự tuần hoàn
9422:
sự trôi dạt lục địa
9423:
sự tự miễn dịch
9424:
sự trôi dạt
9425:
sự trở ngại
9426:
sự tự giao
9427:
sự trinh sinh
9428:
sự trung gian
9429:
sự thẩm thấu
9430:
sự thoát nước
9431:
sự tiêu
9432:
sự tái diễn
9433:
sự thay đổi đột ngột
9434:
sự tóe lửa
9435:
sự thực
9436:
sự tan
9437:
sự thế
9438:
sự tiến triển
9439:
sự tăng trưởng
9440:
sự tán xạ
9441:
sự thể
9442:
sự thấm lọc vào
9443:
sự tăng dần
9444:
sự tăng
9446:
sự tăng tiết bã nhờn
9447:
sự tạo thành chùm
9448:
sự tan vỡ
9449:
sơn hà
9450:
sêu tết
9451:
số tử vi
9452:
sân rồng
9453:
sở nguyện
9454:
Sắc Giới
9455:
số mạng
9456:
Rào Cản Văn Hóa
9457:
sở kiến
9458:
rấm vợ
9459:
sô gai
9460:
Quyền Năng
9461:
sự chia cắt đất nước
9462:
Quyên Giáo
9463:
sự bội giáo
9464:
Quyền Bình Đẳng
9465:
sử
9466:
Sắc Tứ
9468:
Quyền Bính
9469:
song thê
9470:
Sa Môn
9471:
sơn thủy
9472:
quỷ vương
9473:
sô vanh
9474:
sinh linh
9475:
số đỏ
9476:
sinh giới
9477:
số đen
9478:
siêu sinh
9479:
sở cậy
9480:
siêu linh
9481:
sở cầu
9482:
siêu độ
9483:
sinh tử
9484:
nền y học
9485:
sinh năm
9486:
nền y tế
9487:
sinh thực
9488:
sĩ khí
9489:
sinh thú
9490:
sĩ hoạn
9491:
sinh thành
9492:
sêu
9493:
sinh phần
9494:
sấm ngữ
9495:
sinh mạng
9496:
sấm ngôn
9497:
Sách Sáng Thế
9498:
sinh lực
9499:
sự phun lửa
9500:
sự tắc nghẽn
9501:
sự phồng ra
9502:
sự tắc
9503:
sự phồng lên
9504:
sự suy yếu
9505:
sự phát xạ
9506:
sự suy giảm
9508:
sự sụp đổ
9509:
sự rỉ ra
9510:
sự sống
9511:
sự rỉ nước từng giọt
9512:
sự sinh sôi
9513:
sự rã ra
9514:
sự rút xuống
9515:
sự rã
9516:
sự rung chuyển mạnh
9517:
sự quay vòng
9518:
sự rung chuyển
9519:
ngải phép
9520:
nghi thức hóa
9521:
thuyết luân hồi
9522:
ngai vàng
9523:
ngọ
9524:
nghi thức đặc biệt
9525:
nhân điện
9526:
nét đẹp lao động
9527:
nghiệp quật
9528:
nghỉ tết dương lịch
9529:
ngưu
9531:
nghiệp đoàn
9532:
nghi môn
9533:
người yemen
9534:
nền văn minh cổ đại
9535:
nghiệp chướng
9536:
nghi lễ chào cờ
9537:
người ý
9538:
nền văn minh
9539:
ngũ uẩn
9540:
nghề rèn
9541:
người xông nhà
9542:
vòng quay mặt trời
9543:
nghiệp báo
9544:
vong hồn
9545:
thuyết hữu thần
9546:
theo đạo phật
9547:
nghi vấn
9548:
vòng tròn âm dương
9549:
thông tục
9550:
thích ca phật đài
9551:
nghi tiết
9552:
theo xu hướng
9553:
thiếu nhi thánh thể
9554:
Thế tục
9555:
nghi thức ngoại giao
9556:
theo tục lệ
9557:
theo phong trào
9558:
theo từng thời điểm
9559:
ngũ giới
9562:
Niệm
9564:
vong linh
9565:
tín ngưỡng tôn giáo
9566:
vòng luân hồi
9567:
nghi thức đám ma
9568:
quy y
9569:
phép biến hình
9570:
ngựa một sừng
9571:
phong thủy
9572:
quỷ thuật
9573:
phật tổ như lai
9574:
người xem phim
9575:
phép lành
9576:
quỷ thần
9577:
phật tổ
9578:
Ngũ đoản
9579:
phép phù thủy
9580:
quỷ sứ
9581:
vô văn hóa
9582:
Ngọc chỉ
9583:
phép lạ
9584:
quỷ sa tăng
9585:
phật thủ
9586:
ngọc bội
9587:
phóng sanh
9588:
quỷ lùn
9589:
phật thích ca
9590:
ngộ đạo
9591:
phép màu
9592:
quỷ dữ
9593:
xã tắc
9594:
người xem tivi
9595:
phúc lộc thọ
9596:
quốc giáo
9597:
thờ
9598:
người xem thể thao
9599:
phụng thờ
9600:
quan thế âm bồ tát
9601:
vua hùng
9602:
Nhẫn thuật
9603:
phúc đức
9604:
Quả báo
9605:
vu lan
9606:
người xéc bi a
9607:
phúc
9608:
theo truyền thống
9609:
Phước lành
9610:
người wales
9611:
phúc phận
9612:
quan âm
9613:
vu lan báo hiếu
9614:
Người xem bóng đá
9615:
phù hộ
9616:
phúng viếng
9617:
sự nóng lên toàn cầu
9618:
sự ngớt
9619:
sự nhiễu xạ
9620:
sự nhiễm điện
9621:
sự pha tạp
9622:
sự nhỏ giọt tí tách
9623:
sự phát triển
9625:
sự ô nhiễm
9627:
sự nhiệt phân
9628:
sự phát ra
9630:
sự nổ
9631:
sự pha trộn
9632:
sự phát sinh
9634:
sự phân hủy
9635:
sự nổ tung
9636:
sự phân rã
9637:
nền dân chủ
9638:
na mô
9639:
nền cộng hòa
9640:
mỹ đen
9641:
nền chuyên chính
9642:
mừng tuổi
9643:
nền an ninh
9644:
mừng thôi nôi
9645:
nét đẹp văn hóa
9646:
mùng một Tết
9647:
nền nếp
9648:
mừng khai trương
9649:
nền độc lập
9650:
mùng 5
9651:
nếp sống văn minh
9652:
nàng tiên
9653:
ném còn
9654:
nam kì
9655:
nặng vía
9656:
năm Tân Sửu
9657:
Nga Mi
9658:
nam kha
9659:
nam tào bắc đẩu
9660:
nam giao
9661:
nấm mồ
9662:
năm dương lịch
9663:
nam mô
9664:
năm con trâu
9665:
năm Mặt Trời
9666:
năm con chuột
9667:
sự lao xuống
9668:
sự kết hợp
9669:
sự mài mòn
9670:
sự làm tan rã
9671:
sự lao xuống nước
9672:
sự hóa đặc
9673:
sự mao dẫn
9674:
sự khử cực
9675:
sự lên cao
9676:
sự hóa gỉ
9677:
sự nảy lại
9678:
sự lưỡng tính
9680:
sự hội tụ
9681:
sự ngập lụt
9683:
sự hút
9684:
khử muối
9685:
sự náo động
9686:
sự hóa tổng hợp
9687:
sơn hệ
9688:
sóng cồn
9689:
sóng do địa chấn
9690:
sóng bạc đầu
9691:
sự dung hợp
9693:
sóng biển
9694:
sự gỉ
9695:
sự biến đổi khí hậu
9696:
sự giá lạnh
9697:
sự giao thoa
9698:
sự giảm
9699:
sự hiện hữu
9700:
sóng triều
9701:
sự giao hoán
9703:
song trùng
9704:
sự giao nhau
9705:
sự giao hợp
9706:
sự gia tăng dân số
9707:
tiền định
9708:
mùng 2
9709:
mùng 1
9710:
vọng tưởng
9711:
thế lực
9712:
thuyết ý chí
9713:
thuyết vô thần
9714:
vô minh
9715:
mừng tân gia
9716:
vị thần
9717:
thuyết vị kỷ
9718:
mùng 4
9719:
thuyết ưu sinh
9720:
mùng 3
9721:
mừng đầy tháng
9722:
thuyết hiện sinh
9723:
thế lực ngầm
9724:
theo phong tục
9726:
thị tộc
9727:
thờ cúng ông bà
9728:
vô thần
9729:
thiên chúa
9730:
thế tộc
9731:
mùa vọng
9732:
thế trận
9733:
tín đồ công giáo
9734:
tín ngưỡng phồn thực
9735:
tiểu thừa
9736:
theo xu thế
9737:
siêu sao
9738:
sao bản
9739:
siêu bão
9740:
sao bắc đẩu
9741:
sét đánh
9742:
sao bắc cực
9743:
sạt lở đất
9744:
sao thủy
9745:
sao
9746:
sấm chớp
9747:
sao thiên vương
9748:
sao lùn trắng
9749:
sao thiên bình
9750:
sao sa
9751:
sao khuê
9752:
sao rơi
9753:
sao hôm
9754:
sao hải vương
9755:
sao mai
9756:
sao diêm vương
9757:
thuyết sinh tồn
9758:
thuyết pháp
9759:
pháp thuật
9760:
thờ cúng tổ tiên
9761:
pháp thoại
9762:
thuyết nữ quyền
9763:
pháp sư
9764:
thói tục
9765:
pháp quyền
9766:
thuyết thực hữu
9767:
pháp luân công
9768:
thuyết thông linh
9769:
phái thiền
9770:
theo nghi lễ
9771:
ông trời
9772:
thuyết nhị nguyên
9773:
thủy thần
9774:
theo đạo
9775:
phật
9776:
thuyết nhân cách
9777:
phát tài phát lộc
9778:
phật sống
9779:
thuyết duy thực
9780:
phật pháp
9781:
tín điều
9782:
thuyết duy linh
9783:
phật di lặc
9784:
thuyết đa thần
9785:
phật đài
9786:
phật Bà
9787:
nõ nường
9788:
nhang khói
9789:
nở hậu
9790:
nhân vị
9791:
nhãn thức
9792:
nô dịch
9793:
nhân thú
9794:
nô dịch hóa
9795:
ông tiên
9796:
Thể lực ổn định
9797:
nước thánh
9799:
nối dõi
9800:
ngàn năm văn hiến
9801:
nô tì
9802:
nhiếp chính
9803:
nô bộc
9804:
nhất nguyên luận
9805:
niết bàn
9806:
nhị hỉ
9807:
niệm phật
9808:
nhị phẩm
9809:
nhượng địa
9810:
nhật tụng
9811:
nho sĩ
9812:
nhất thần giáo
9813:
nhất nguyên
9814:
nhập quan
9815:
như ma quỷ
9816:
nho sinh
9817:
sấm
9818:
sa bồi
9819:
sa thạch
9820:
rỉ sắt
9821:
sa mạc hóa
9822:
phân hóa thạch
9823:
quĩ đạo mặt trăng
9824:
pha lê
9825:
quặng kim loại
9826:
ống vòi rồng
9827:
rét ngọt
9828:
ông mặt trời
9829:
rét nàng bân
9830:
quang
9831:
phù vân
9832:
phong ba
9833:
phong
9834:
rãnh áp thấp
9835:
phiến thạch
9836:
ổ kiến
9837:
nóng oi ả
9838:
nước xuống
9839:
nóng nực
9840:
nước nhiễm mặn
9841:
nóng chảy
9842:
nóng bức
9843:
nước mưa
9844:
nước mặn
9845:
nóng ẩm khó khịu
9846:
nước lên
9847:
nước cạn
9848:
nước kết tinh
9849:
nước biển trong xanh
9850:
nước đục
9851:
nước biển dâng
9852:
nước đọng
9853:
nước bẩn
9854:
nóng rực
9855:
nước độc
9856:
nồng ấm
9857:
nhiệt đới ẩm gió mùa
9858:
nóng
9859:
nhiệt độ nóng chảy
9860:
nồm ẩm
9861:
nhiệt độ ngưng
9862:
nồm
9863:
nhiệt độ không khí
9864:
nổi trên mặt đất
9865:
nhiệt độ giảm
9866:
nổi lềnh bềnh
9867:
nhũ đá
9868:
nổi lên mặt nước
9869:
nhiều tuyết
9870:
nổi chìm
9871:
nhiều mây
9872:
nổi bọt
9873:
nhiệt đới hóa
9874:
nổ tung
9875:
nhiệt đới gió mùa
9876:
nắng nóng
9877:
nguyệt bạch
9878:
nhiệt độ âm
9879:
nắng ráo
9880:
nhiệt độ c
9882:
ngập tràn
9883:
nền trời
9884:
ngập úng
9885:
ngôi sao sáng
9886:
nhật nguyệt
9887:
nếp lồi
9888:
nếp lõm
9889:
ngập lụt
9890:
nguyệt
9891:
ngập đường
9892:
nắng vàng
9893:
ngập ngụa
9894:
ngôi sao nhỏ
9895:
ngập mặn
9896:
mùa nước nổi
9897:
nắng nôi
9898:
mưa như trút nước
9899:
nắng nhẹ
9900:
mưa nhỏ
9901:
nắng mưa
9902:
mưa nguồn
9903:
nắng hạn
9904:
mưa ngâu
9905:
nắng chói chang
9906:
mưa vừa
9907:
nắng chiều
9908:
mưa to gió lớn
9909:
nắng ấm
9910:
mưa tầm tã
9911:
nắng
9912:
mưa rào có sấm sét
9913:
nạn cháy rừng
9914:
mưa rả rích
9915:
nam phong
9916:
mưa nắng
9917:
mưa bão
9918:
mùa nắng
9919:
mưa axít
9920:
mùa mưa và mùa khô
9921:
mùa
9922:
mưa móc
9923:
mỏm đá
9924:
mùa màng
9925:
mỏm
9926:
mùa lúa chín
9927:
mưa giông
9928:
mưa lũ
9929:
mưa gió
9930:
mưa lớn
9931:
mùa đông ấm áp
9932:
mưa bụi
9933:
mùa lá rụng
9934:
mưa bay
9935:
mùa hạ
9936:
mẹ thiên nhiên
9938:
mây trôi
9940:
máy nâng hạ
9941:
môi trường xanh
9942:
mây mưa
9943:
môi trường sinh thái
9944:
mây mù
9946:
mờ sương
9947:
môi trường biển
9948:
mồ hóng
9949:
môi sinh
9950:
miệng núi lửa
9951:
mốc sương
9952:
miệng gió hồi
9953:
mọc mầm
9954:
mọc lên
9955:
miệng gió
9956:
lung
9957:
mặt trời nhỏ
9958:
mặt trời lặn
9959:
mặt nước
9960:
luồng gió
9961:
mây đen
9962:
luồng khí
9963:
luồng không khí
9964:
lượng chảy
9965:
mặt trời mọc
9966:
lực quán tính
9967:
mát
9968:
lực hấp dẫn
9969:
lực dính
9970:
lúc ngớt
9971:
lực dọc
9972:
mặt cầu
9973:
lực tác dụng
9974:
lưu lượng gió
9975:
lực ép
9976:
lửa
9977:
lực căng dây
9978:
lực đẩy
9979:
lực dịch
9980:
lửa chùa
9981:
lực cắt
9982:
lũ ống
9983:
lực đàn hồi
9984:
lửa mừng
9985:
lớp nước đá
9986:
lũ lụt bằng
9987:
lớp lắng đọng
9988:
lực cản
9989:
lớp đá
9990:
lớp đất mặt
9991:
lớp ngậm nước
9992:
lửa đốt rác
9993:
lòng sông
9994:
lớp băng
9995:
lòng suối
9996:
lồng lộng
9997:
lamda
9998:
lóe sáng
9999:
lốc xoáy
10000:
làm vôi hóa
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

