VIETNAMESE

hấp thu

tiêu hóa

ENGLISH

absorption

  
NOUN

/əbˈzɔrpʃən/

digestion

Hấp thu là sự đồng hóa các chất vào dòng máu từ đường tiêu hóa. Ruột non là thành phần chính của hệ thống tiêu hóa động vật nơi diễn ra quá trình hấp thụ.

Ví dụ

1.

Việc hấp thu thức ăn sẽ dễ dàng hơn nếu được tiêu thụ ở dạng lỏng.

Food absorption would be easier if consumed in a liquid form.

2.

Tất cả sự hấp thu được diễn ra trong hệ thống tiêu hóa.

All of the absorption occurred in the gastrointestinal system.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như digestion, absorption và ingestion nha!

- digestion (tiêu hóa): Too much tea is bad for your digestion. (Uống quá nhiều trà sẽ không có lợi cho hệ tiêu hóa của bạn đâu.)

- absorption (hấp thu): Vitamin C increases the absorption of iron from food. (Vitamin C làm tăng hấp thu sắt từ thức ăn.)

- ingestion (nuốt): Airborne particulate ingestion is one common way of air pollution exposure. (Việc nuốt phải bụi không khí là một đường phơi nhiễm ô nhiễm không khí phổ biến nhất.)