VIETNAMESE

bản chính

ENGLISH

original copy

  
NOUN

/əˈrɪʤənəl ˈkɑpi/

Bản chính là bản hoàn chỉnh về nội dung, thể thức văn bản, được tạo từ bản có chữ ký trực tiếp của người có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ giữ bản gốc của báo cáo của bạn trong hồ sơ.

I'll keep the original copy of your report on file.

2.

Bản chính của bảng cân đối kế toán của công ty chúng tôi sẽ được gửi sau.

The original copy of our company's balance sheet will be sent later.

Ghi chú

Một số family words của origin:

- originate (bắt nguồn): The powers of the two houses are equal except that revenue measures must originate in the House of Representatives.

(Quyền hạn của hai viện là ngang nhau ngoại trừ các biện pháp thu chi phải bắt nguồn từ Hạ viện.)

- original (bản gốc): It was either an original or an excellent copy, signed by Andy Gordon.

(Nó là một bản gốc hoặc một bản sao xuất sắc, có chữ ký của Andy Gordon.)

- originality (tính độc đáo): Her designs have great originality.

(Các thiết kế của cô ấy rất có tính độc đáo.)