VIETNAMESE
hồ sơ năng lực
ENGLISH
capability profile
/ˌkeɪpəˈbɪləti ˈprəʊfaɪl/
capability statement
Hồ sơ năng lực là một tài liệu mà cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để giới thiệu về khả năng, kinh nghiệm, và đặc điểm chính của mình khi tham gia vào các dự án, đấu thầu, hoặc cơ hội kinh doanh. Trong hồ sơ năng lực, thông tin thường bao gồm lịch sử, kinh nghiệm, các dự án đã thực hiện, kỹ năng, và một số yếu tố quan trọng khác mà người đọc quan tâm để đánh giá khả năng và hiệu suất của cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Là một phần của quy trình đấu thầu, nhà thầu đã gửi hồ sơ năng lực toàn diện, nêu rõ chuyên môn, năng lực kỹ thuật của nhóm họ và thành tích đã được chứng minh trong việc hoàn thành các dự án cơ sở hạ tầng phức tạp.
As part of the bidding process, the contractor submitted a comprehensive capability profile, outlining their team's expertise, technical capabilities, and a proven track record in completing complex infrastructure projects.
2.
Hồ sơ năng lực của công ty nêu bật kinh nghiệm sâu rộng của công ty trong việc cung cấp các giải pháp đổi mới, thể hiện danh mục đa dạng các dự án thành công trong nhiều ngành khác nhau.
The company's capability profile highlights its extensive experience in delivering innovative solutions, showcasing a diverse portfolio of successful projects across various industries.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của profile:
- độ nhận diện (profile): We need to increase our company's profile in Asia.
(Chúng ta cần nâng độ nhận diện của công ty mình ở châu Á.)
- một bên mặt (profile): Drawing profiles is somehow easier than drawing the full face.
(Vẽ một bên mặt bằng cách nào đó lại dễ hơn so với vẽ toàn bộ khuôn mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết