VIETNAMESE

giảm giá sản phẩm

chiết khấu sản phẩm

ENGLISH

product discount

  
NOUN

/ˈprɑdəkt dɪˈskaʊnt/

Giảm giá sản phẩm là một khoản giảm giá được thương lượng giữa nhà cung cấp và nhà bán lẻ.

Ví dụ

1.

Có giảm giá sản phẩm đặc biệt cho nhân viên.

There is a special product discount for staff.

2.

Thành viên được giảm giá sản phẩm 15%.

Members get a 15% product discount.

Ghi chú

Một số cụm từ thường thấy khi có chương trình khuyến mãi:

- đang giảm giá (on sale): This gorgeous dress is on sale.

(Chiếc váy lộng lẫy này đang giảm giá nè.)

- giảm giá (discount): The store will discount 5% for card payment.

(Cửa hàng sẽ giảm giá 5% cho hình thức thanh toán sử dụng thẻ.)

- giá chào mua đặc biệt (special): Our special offer ends on June 3.

(Giá chào mua đặc biệt của chúng tôi sẽ kết thúc vào ngày 3/6.)