DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

7032:

7044:

cá mè

7046:

cá mai

7049:

cá heo

7060:

bướm

7061:

bông

7063:

hoa

7065:

7076:

ba ba

7081:

loa

7167:

dịp

7177:

tuần

7195:

thứ

7196:

thứ 7

7197:

thứ 6

7198:

thứ 5

7199:

thứ 4

7200:

thứ 3

7201:

thứ 2

7229:

tháng

7248:

quý 4

7249:

quý 3

7250:

quý 2

7251:

quý 1

7254:

phút

7266:

năm

7269:

mùng

7296:

giờ

7327:

cưới

7387:

30/4

7388:

20/10

7407:

xóm

7411:

7412:

xa

7415:

xa lộ

7422:

vườn

7433:

vực

7437:

võng

7440:

voi

7474:

ủng

7492:

tủ

7523:

tranh

7546:

tổ

7549:

tỉnh

7556:

quận

7591:

quý

7627:

7632:

ổ gà

7660:

5 giây

7662:

24/24

7682:

y sĩ

7685:

võ sư

7725:

thùng

7732:

thuê

7736:

thớt

7750:

tháp

7767:

thảm

7771:

thác

7787:

tầng

7854:

nồi

7985:

tắm

7991:

suối

7996:

spa

7997:

sông