DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
7001:
Gạch giả gỗ
7002:
tường cách âm
7003:
đầm bê tông
7004:
Gạch đá
7005:
Cửa sổ trời
7006:
Máng bọc xích
7007:
Cấp phối đá dăm
7008:
Gạch con sâu
7009:
kè chắn sóng
7010:
Máng lên
7011:
Cấp phối
7012:
Đê chắn sóng
7013:
Gạch chống trơn
7014:
Tải trọng tĩnh
7015:
Chân cột bê tông
7016:
Chân công trình
7017:
Sika
7018:
Sê nô
7019:
Sắt vụn
7020:
Phủ bì
7021:
thềm nhiều bậc
7022:
Sắt thép
7023:
Nhà xuống cấp
7024:
Phủ băng
7025:
thềm nhà
7026:
Sắt tây
7029:
thạch cao chống ẩm
7030:
Sắt hộp vuông
7031:
Nhà xây thô
7032:
Nội thất liền tường
7033:
tạo nhám
7034:
Nhà xác
7035:
Nóc gió
7036:
Sắt hộp
7037:
tạo giao
7039:
Sắt gợn sóng
7040:
Nhôm kính
7041:
Tầng xép
7042:
Nhôm đúc
7043:
Sắt
7045:
Tầng trên
7046:
Nhịp trong xây dựng
7047:
Sào gương
7048:
Nhà tuyết
7049:
Tầng sân thượng
7050:
Nhịp cầu
7051:
Nhà tu kín
7052:
Sàn nhựa giả gỗ
7053:
Tầng nổi
7054:
Nhiều tầng
7055:
Sàn nâng
7056:
Nhà tù Côn Đảo
7057:
Tầng lầu
7058:
Nhiều phòng ốc
7059:
Sàn nấm
7060:
Nhà trưng bày
7061:
Tầng lánh nạn
7063:
Sàn mái
7064:
Hệ thống nối đất
7065:
Tầng kỹ thuật
7066:
Công tác trắc địa
7067:
Sàn gỗ công nghiệp
7068:
tôn sáng
7070:
Chỉ định thầu
7071:
Sàn deck
7072:
Hệ lam
7073:
tôn nhám
7074:
bể lọc sinh học
7075:
Sạn đạo
7076:
Hàn khẩu
7077:
tôn mạ kẽm
7078:
Hóa dầu
7079:
Rọ đá
7080:
Hạ tầng giao thông
7081:
tôn lượn sóng
7082:
thi công nội thất
7083:
Ray trượt
7084:
tôn lấy sáng
7085:
Gông thép
7086:
Cửa thông phòng
7087:
Râu thép
7088:
tôn lạnh
7089:
Gối đỡ vòng bi
7090:
tạo dốc
7091:
Quy mô công trình
7092:
tôn kẽm
7093:
Gối cống
7094:
Cao su trương nở
7095:
Quy hoạch xây dựng
7096:
tôn gợn sóng
7097:
Đúc mẫu bê tông
7098:
Cửa ra vào
7099:
Nhà văn hóa phụ nữ
7100:
tôn gân
7101:
Đúc hẫng cân bằng
7102:
xây dốc thoai thoải
7103:
Phủ bóng
7104:
tòa tháp
7105:
Dự ứng lực
7107:
Ghép mộng
7108:
tòa nhà chung cư
7110:
Hệ thống PCCC
7111:
Đá mi bụi
7112:
thi công lắp đặt
7113:
trích đo địa chính
7114:
Đòn tay
7115:
trệt
7116:
Sơn vàng
7117:
Cừ larsen
7118:
Diềm tôn
7119:
trát vữa
7120:
Công trình thủy điện
7121:
Sơn tĩnh điện
7122:
Địa chất công trình
7123:
trát trần
7125:
Sơn PU
7126:
Đầm chặt
7127:
trát thạch cao
7128:
bảng chuyển vị
7129:
Sơn phun
7130:
Đá mã não
7131:
trát
7132:
bán âm
7133:
Sơn màu
7134:
Đà lanh tô
7135:
bãi tiếp địa
7136:
trần giật cấp
7137:
Sơn mạ kẽm
7138:
Đà giáo
7139:
trần giả
7140:
bậc chịu lửa
7141:
Sơn hiệu ứng
7142:
Đà giằng
7143:
trám
7144:
ty giằng
7145:
Sơn gốc dầu
7146:
Cường độ ánh sáng
7147:
tuyến dẫn nước
7148:
tôn thưng
7149:
Sơ đồ thiết kế
7150:
Chào thầu
7151:
thi công cuốn chiếu
7152:
tôn thép
7153:
Sổ đỏ nhà đất
7154:
Cầu rửa xe
7155:
thi công công trình
7156:
tôn tạo
7157:
Sơ đồ mạch
7158:
Cái xà beng
7159:
Tấm đan bê tông
7160:
vữa xây
7161:
Sơ đồ bố trí
7162:
Bệ thờ
7163:
Số sàn
7164:
Tầng gác mái
7165:
vữa trát
7166:
bạt hơi
7167:
Mạ kẽm nhúng nóng
7168:
Tầng điều khiển
7169:
vữa lót
7170:
bạt hiflex
7171:
Lớp phủ chống ăn mòn
7172:
Tấm thạch cao
7173:
vữa lát
7174:
bảo ôn ống gió
7175:
Liên động không tải
7176:
tôn tấm
7177:
vữa chịu lửa
7178:
bảo ôn
7179:
Liên động có tải
7180:
Tấm tôn
7181:
vòm nhọn
7182:
xuyên tầng
7183:
Gabro
7184:
Taluy
7185:
vòm bát úp
7186:
xỉ tảng
7187:
Đòn dông
7188:
Tải trọng gió
7189:
ty giằng xà gồ
7191:
Độ mài mòn
7192:
Tân trang nhà cửa
7193:
tường chống
7194:
xây dựng phần thô
7195:
Đố cửa
7196:
Sửa chữa nhà
7197:
tưới nhựa dính bám
7198:
xà nhà
7199:
Đổ bê tông móng
7200:
xây dựng lại
7201:
xà mũ
7202:
trục đường
7203:
Sự thiết kế
7204:
vữa xây dựng
7205:
trục cảnh quan
7206:
lát bằng lati
7207:
Nhà trọ
7208:
Nhà tạm
7209:
Nhà trệt
7210:
Nhà thờ đá
7211:
Nhà tắm
7212:
Nhà trên
7213:
Nhà thổ
7214:
Nhà mặt đất
7215:
Nhà sấy
7216:
Nhà tranh vách đất
7218:
Nhà ma
7219:
Nhà sau
7220:
Nhà tranh
7221:
Nhà thép tiền chế
7222:
Nhà lồng
7223:
Nhà phụ
7224:
Nhà tế bần
7225:
Nhà tổ
7226:
Nhà liền thổ
7227:
Nhà phố liền kề
7228:
Nhà tang
7229:
Nhà tình nghĩa
7230:
Nhà lầu
7231:
Nhà lắp ghép
7232:
Nhà nghỉ
7233:
Nhà thương điên
7234:
Nhà hiệu bộ
7235:
Nhà lá
7236:
Nhà ngang
7237:
Nhà thương
7238:
Nhà hàng tiệc cưới
7239:
Nhà kiên cố
7240:
Nhà mới
7241:
Nhà thuê
7242:
Nhà hàng sang trọng
7243:
Nhà không lầu
7244:
Nhà mô hình vũ trụ
7245:
Nhà thờ nhỏ
7246:
Nhà hàng khách sạn
7247:
Nhà mở
7248:
Nhà khách
7250:
Nhà thờ lớn
7251:
Nhà mẫu
7252:
Nhà phao
7253:
Nhà hàng chay
7254:
Nhà thờ họ
7255:
Nhà phố
7256:
Nhà hơi
7257:
nhà chùa
7258:
ngôi nhà nhỏ
7259:
Nhà phân lô
7260:
Nhà ngục
7261:
ngói mũi hài
7262:
nhà chòi
7263:
Nhà giam
7264:
Nhà ở trên đỉnh núi
7265:
ngói móc
7266:
nhà binh
7267:
nhà để xe máy
7268:
Nhà phố thương mại
7269:
ngói lỗp
7270:
nhà bị dột
7271:
nhà dân
7272:
Nhà ở quê
7273:
ngói để lỗp đỉnh nóc
7274:
nhà bạt
7275:
nhà đa năng
7276:
Nhà ở hỗn hợp
7277:
ngói chạc
7278:
nhà bảo vệ
7279:
nhà cửa
7280:
Nhà ổ chuột
7281:
nhà 3 tầng
7282:
nhà banh
7283:
Nhà hàng bình dân
7284:
Nhà ở
7285:
nhà 2 tầng
7286:
nhà băng
7287:
Nhà hàng Âu
7288:
Nhà nổi
7289:
nhà 2 mặt tiền
7290:
nhà bán kiên cố
7291:
Nhà hàng 5 sao
7293:
nhà 1 tầng
7294:
nhà ba gian
7296:
Nhà nguyện
7297:
ngói rìa
7298:
nhà ăn sinh viên
7299:
Nhà gỗ nhỏ
7300:
Nhà ngủ
7301:
ngói ống
7302:
nhà an dưỡng
7303:
Nhà gỗ
7304:
nhà ẩn dật
7305:
Nhà nghỉ ở vùng quê
7306:
Công trình dự thi
7307:
Cửa trượt
7308:
Căn hộ bàn giao thô
7309:
Gạch kính
7310:
Công trình đô thị
7311:
Cửa thủy lực
7312:
Căn hộ cho thuê
7313:
Gác mái
7314:
Công trình công ích
7315:
Cửa sau
7316:
Căn hộ cao cấp
7317:
Độ lún
7318:
Cổng trại
7319:
Cửa ra
7320:
Căn hộ 1 phòng ngủ
7321:
Độ lệch tâm
7322:
Cọc đại trà
7323:
Cửa mẹ bồng con
7324:
Bê tông móng
7325:
Độ không đảm bảo đo
7326:
Chiều cao thông thủy
7327:
Cửa mái
7328:
Bê tông lót
7329:
Đồ án kiến trúc
7330:
Chấm thầu
7331:
Cửa lùa
7332:
Bê tông khối lớn
7333:
Cây cầu
7334:
Đất trũng
7335:
Cửa gió
7336:
Đất quy hoạch
7337:
Cầu cống
7338:
Đất bãi
7339:
Cửa đi 1 cánh
7340:
Đất ở
7341:
Cao trình
7342:
Đất thô
7343:
Cửa chớp
7344:
Đất đá
7345:
Cao tầng
7346:
Đất thịt
7347:
Cửa chính
7348:
Đất công
7349:
Cao độ vỉa hè
7350:
Đất nền dự án
7351:
Cửa bật
7352:
Đất chắc
7354:
Đất nặng
7355:
Cửa 4 cánh
7356:
Gang xám
7358:
Má cửa
7359:
Cửa 2 cánh
7360:
Gang thép
7361:
Mái sảnh
7362:
Lý trình
7363:
Cốt thép
7364:
Gang dẻo
7365:
Lũy
7366:
Mái nhà
7367:
Nhà giáo
7368:
Gang cầu
7369:
Lún
7370:
Cốt nền
7371:
Mái kính
7372:
Gạch tráng men
7373:
Lồi lên
7374:
Cổng xếp
7375:
Mái đón
7376:
Gạch thông gió
7377:
Lơ thu
7378:
Cổng vòm
7379:
Mái dốc
7380:
Gạch sống
7382:
Cổng từ an ninh
7383:
Mái che nắng
7384:
Gạch ốp tường
7385:
Cổng trục
7387:
Mái che mưa
7388:
Gạch nung già
7390:
Công trình tiêu biểu
7391:
Mái che di động
7392:
Gạch nhẹ
7393:
kiến trúc độc đáo
7394:
Mái che cầu thang
7395:
Công trình thủy
7396:
Gạch nhám
7397:
kiến trúc cung đình
7398:
Công trình phụ
7399:
Mài cạnh
7400:
Gạch lát
7401:
kiến trúc cổ
7402:
Mái bê tông
7403:
Công trình kiến trúc
7404:
Gạch lá nem
7405:
kiến trúc cảnh quan
7406:
Ma két
7407:
ngăn lộ đường dây
7408:
Đá lửa
7409:
kiến trúc bền vững
7410:
Nhà rạp
7411:
nền móng công trình
7412:
Đá kê gối
7413:
khung nhôm kính
7414:
Nhà xe
7415:
nền mặt đường
7416:
Đá hộc
7417:
nhà gác
7418:
khung nhôm
7419:
nền gạch
7420:
Đá hoa
7421:
khung nhà
7422:
nhà di động
7423:
nền đường
7424:
Đá ghép
7425:
nhà đẹp
7426:
khung kèo
7427:
nền bê tông
7428:
Đá dăm đệm móng
7429:
khung cốt
7430:
nhà đèn
7431:
Đá dăm
7432:
mút tiêu âm
7433:
kết cấu phần thân
7435:
Đá chẻ
7436:
mương thu nước
7437:
kết cấu nhà
7438:
nhà cho hai hộ
7439:
Đá cắt
7440:
mương nước
7441:
kết cấu áo đường
7442:
nhà cấp 4
7443:
mũi đột
7444:
Cửa xe ô tô
7445:
kè đá
7446:
nhà cấp 3
7447:
Cửa vòm
7448:
mũi cọc
7449:
Hoạt tải
7450:
Gia cường
7451:
Cửa từ
7452:
Mộ chí
7453:
Hiên nhà
7454:
Ghém tường
7455:
Mố
7456:
Đất á sét
7458:
Hạng mục phụ
7459:
Đất á cát
7460:
Máy nghiền
7462:
Mật đường
7463:
Đập dâng
7464:
Hạng mục phát sinh
7465:
Hệ thống treo
7466:
Đắp bờ bao
7467:
Mạt cưa
7468:
Hàng cây
7469:
Hệ thống thông gió
7470:
Mặt bằng mái
7471:
Dầm phụ
7472:
Hầm ngầm
7474:
Mặt bằng định vị
7475:
đài móng
7476:
Gối chậu
7477:
Hệ thống nước thải
7478:
Mặt bằng công trình
7479:
đá xây dựng
7480:
Giày bảo hộ lao động
7481:
Hệ thống nước
7482:
Đá tảng
7483:
Mặt bằng bố trí
7484:
Giám sát an toàn
7485:
Đá taluy
7486:
Hệ thống cống rãnh
7487:
Giải tỏa nhà
7488:
Măng sông
7489:
Đá rửa
7490:
Giải phóng mặt bằng
7491:
Mái vòm
7492:
Hệ giằng
7493:
Đá nhân tạo
7494:
Giải pháp thi công
7495:
Hào lũy
7496:
Mái tum
7497:
Hạng mục xây dựng
7498:
Giải pháp kết cấu
7499:
Đá nhám
7500:
Mái tôn
7501:
Nhà thi đấu đa năng
7502:
Mái thưa
7503:
Đá mài
7504:
Hạng mục thi công
7505:
Nhà tập luyện
7506:
Vận xui
7507:
Trại trẻ mồ côi
7508:
Gia biến
7509:
Thủy kích
7510:
Tai nạn sinh hoạt
7511:
Vạ
7512:
Chết máy
7513:
Té ngã
7514:
Cháy bùng
7515:
Tung tích
7516:
Đại bại
7517:
Vụ hỏa hoạn
7518:
Hung tin
7519:
Cháy âm ỉ
7520:
Tai ương khó trừ
7521:
Đâm xe
7522:
Tai ương
7523:
U đầu
7524:
Đống đổ nát
7525:
Thập tử nhất sinh
7526:
Hoạn nạn
7527:
Cháy sém
7528:
Thảm thương
7529:
Hiểm họa
7531:
Tai nạn nghiêm trọng
7532:
Bể bánh xe
7533:
Cháy nhà
7534:
Cháy bừng bừng
7535:
Tai nạn
7536:
Thảm sát
7537:
Cháy
7538:
Sự cố tràn dầu
7539:
Thảm kịch
7540:
Thất lạc
7541:
Hỏa tai
7543:
đại thái cổ
7544:
ngu dân
7545:
sự kết thúc
7546:
canh tàn
7547:
tuổi Thân
7548:
niên hạn
7549:
giữa buổi
7550:
kỷ hợi
7551:
lỗ hổng thời gian
7552:
tiền thai sản
7553:
kỳ nghỉ đông
7554:
giờ ăn trưa
7555:
vòng đời
7556:
chạng vạng
7557:
lịch sử đảng
7558:
bản vị kép
7559:
bản vị chủ nghĩa
7560:
thứ 7 tuần trước
7561:
thời hạn sử dụng đất
7562:
30 tết
7563:
đang thì
7564:
thời đường
7566:
tháng mười
7567:
tháng mười một
7568:
thời gian nghỉ dịch
7569:
hoàn cảnh ra đời
7570:
tháng sáu
7571:
kỉ niệm ngày cưới
7572:
xuân thu
7573:
xuân phân
7574:
lấy bối cảnh
7575:
thời hạn hiệu lực
7576:
thời học sinh
7577:
vòng lặp thời gian
7578:
văn minh lúa nước
7579:
thời kỳ suy sụp
7580:
tuổi nghỉ hưu
7581:
thời hạn hợp đồng
7582:
thời phục hưng
7583:
thời hạn hoạt động
7584:
tiền căn
7586:
thời tiền sử
7588:
thời kỳ ở cữ
7589:
thời khắc giao thừa
7590:
hậu chiến
7591:
tình hình căng thẳng
7592:
trẻ hóa dân số
7593:
thời hạn tạm trú
7594:
tình hình chính trị
7595:
thời hiệu
7596:
vải bị xù lông
7597:
xuân hạ thu đông
7598:
thời kỳ dịch bệnh
7599:
tân niên
7600:
tuổi mới
7601:
sự duy tân
7602:
tháng ba
7603:
thời gian sản xuất
7604:
tháng chạp
7605:
thời gian nhận hàng
7606:
bán niên
7607:
thời gian dự phòng
7608:
niên giám
7609:
thời gian di chuyển
7610:
giỗ đầu
7611:
thời gian đăng ký
7612:
đông chí
7613:
thời gian cụ thể
7614:
hạ chí
7616:
giờ chuẩn
7617:
thời gian chu trình
7618:
kiếp nô dịch
7619:
thời gian cao điểm
7620:
hậu sản
7621:
thời gian cách ly
7622:
kỳ nghỉ thai sản
7623:
thời gian bảo quản
7624:
giao thừa
7625:
thời gian ấp trứng
7626:
suốt đời
7627:
thời gian ân hạn
7628:
tháng bảy
7629:
thời điểm thích hợp
7630:
sự khởi tạo
7631:
thời cơ
7632:
kỷ băng hà
7633:
tân xuân
7634:
lai sinh
7635:
tấm bé
7637:
tại một thời điểm
7638:
giờ sinh hoạt
7639:
sớm hơn chờ đợi
7643:
sau khi xem xét
7644:
tháng một
7645:
sau giờ làm việc
7646:
thời đại công nghệ
7647:
sau cơn mưa
7648:
thời đại 4.0
7649:
sáng sớm
7650:
thời đại Hùng Vương
7651:
sáng nay
7652:
thời đại số
7653:
sáng mai
7654:
tháng mười hai
7655:
sáng hôm sau
7656:
thập niên 80
7657:
sáng hôm qua
7658:
thời đại đồ đồng
7659:
sáng chủ nhật
7660:
tháng tám
7661:
ra giêng
7662:
tháng tư
7663:
quá khứ của tôi
7664:
thời cổ đại
7665:
phút đầu
7666:
niên chế
7667:
phút cuối
7668:
nhâm dần
7670:
tân sửu
7671:
nhằm lúc
7672:
niên biểu
7673:
mất thời gian
7674:
tháng 13
7676:
Tết Nhâm Dần
7677:
lúc ở văn phòng
7678:
Tết Tân Sửu
7679:
lúc nào không hay
7680:
quá khứ đơn
7681:
lúc hấp hối
7682:
tháng chín
7683:
lỡ hẹn
7684:
nhà thanh
7685:
lịch trình công tác
7686:
sau sinh
7687:
lịch trình bận rộn
7688:
sau khi tốt nghiệp
7689:
lịch sử mua hàng
7690:
thời kỳ hội nhập
7691:
lịch sử lâu đời
7692:
nha phiến
7693:
lịch sử hào hùng
7694:
tình hình covid
7695:
lâu hơn
7696:
kinh nghiệm thi công
7697:
khung thời gian
7698:
nô en
7699:
tháng ngày
7700:
chênh lệch múi giờ
7701:
sau đây
7702:
lúc chạng vạng
7703:
quá khứ
7704:
cận đại
7705:
phiên
7706:
niên lịch
7707:
niên xỉ
7708:
cá tháng 4
7709:
niên đại
7710:
giờ nghỉ
7711:
vòng lặp
7712:
bộ tịch
7713:
thời vận
7714:
giờ xanh
7715:
lúc
7716:
niên canh
7717:
lịch trình di chuyển
7718:
tuổi thọ trung bình
7719:
lịch trình
7720:
lúc mặt trời lặn
7721:
lịch sử phát triển
7722:
lúc tan trường
7724:
lúc gà gáy
7725:
lịch chiếu phim
7726:
lúc nghỉ
7727:
lần giao hàng
7728:
niên san
7729:
kỳ báo
7730:
la mã cổ đại
7731:
kỉ niệm
7732:
tuổi vị thành niên
7733:
hôm
7734:
sau công nguyên
7735:
đợt
7736:
đến hồi kết
7737:
niên học
7738:
đến giờ
7739:
thời kỳ
7740:
cuộc đời
7741:
thời hạn
7742:
cữ
7743:
lịch sử triết
7744:
chóng
7745:
giờ G
7746:
chiều
7747:
rằm tháng 7
7748:
bữa
7749:
thời kỳ pháp thuộc
7750:
lúc đó
7752:
hửng sáng
7753:
hai tuần một lần
7754:
triều đại
7755:
ngũ đại
7756:
tận thế
7757:
nguyên niên
7758:
sự toàn cầu hóa
7759:
giêng
7760:
sự hình thành
7761:
tháng giêng
7762:
niên thiếu
7763:
rằm tháng giêng
7764:
tuổi nợ
7765:
thời kỳ phong kiến
7766:
tuần này
7767:
triều đại phong kiến
7769:
niên hiệu
7771:
ra hè
7773:
phục sinh
7774:
tính đến năm
7775:
lịch trực nhật
7776:
tính đến
7777:
đồ đá
7778:
vài ngày tới
7779:
đinh dậu
7780:
tương lai xa
7781:
kỷ nguyên số
7782:
tương lai gần
7783:
đêm trung thu
7784:
thứ ngày
7785:
đêm giáng sinh
7786:
thứ mấy
7787:
dạo
7788:
thời hạn vay
7789:
giờ giới nghiêm
7792:
thời gian thuê
7793:
thời gian thực
7794:
thời gian tổ chức
7795:
thường xuyên
7796:
chốc chốc
7798:
trung cổ
7799:
thường ngày
7800:
cấp tiến
7801:
thời gian thực hiện
7802:
tính từ ngày
7803:
thực trạng hiện nay
7804:
buổi họp mặt
7805:
thời gian thư giãn
7806:
tình hình hiện nay
7807:
thời hạn thuê
7808:
buổi đi chơi
7809:
thời gian thi hành
7810:
tình hình dịch bệnh
7811:
thời hạn thanh toán
7812:
bỗng chốc
7813:
thời gian thanh toán
7814:
tình hình chung
7816:
vào đại học
7817:
thời gian tại chức
7818:
tính đến nay
7819:
thời gian trôi qua
7820:
tình thế
7821:
thời gian rảnh
7822:
tính đến hôm nay
7823:
thời gian diễn ra
7824:
thời gian quy định
7825:
thuở xưa
7826:
tiếp đến
7827:
thời cực thịnh
7828:
thời xưa
7829:
thời gian quá gấp
7830:
tiền thân
7831:
sáng ngày
7832:
thời gian ngừng họp
7833:
mới rồi
7834:
thường thường
7835:
mọi lúc mọi nơi
7836:
lần trước
7837:
thời gian nghỉ phép
7838:
thường niên
7840:
cựu thời
7841:
thứ trong tuần
7842:
thường
7843:
buổi chiêu đãi
7844:
hôm kìa
7845:
vào buổi sáng
7846:
thời thanh xuân
7847:
bốn mùa
7848:
đến hạn thanh toán
7849:
vào ban ngày
7851:
bối cảnh lịch sử
7852:
đầu tiên
7853:
vài ngày trước
7854:
thời lượng
7855:
biến cố lịch sử
7856:
dạo này
7857:
thời kỳ quá độ
7858:
tuổi trung niên
7859:
bao giờ cũng được
7860:
đã qua
7861:
thời kỳ khô hạn
7862:
tuổi thọ tối đa
7863:
bằng giờ năm ngoái
7864:
cựu trào
7865:
tuổi thọ sản phẩm
7866:
thời kỳ bao cấp
7867:
bán thế kỷ
7868:
cuộc khủng hoảng
7869:
thời hạn visa
7870:
tuổi thọ
7871:
ba năm một lần
7872:
cuộc hành trình
7873:
thời gian vô tận
7874:
tuổi sinh học
7875:
xảy ra đúng lúc
7876:
cuộc cách mạng
7877:
thời gian vận chuyển
7878:
tuổi nghề
7879:
tuần lễ
7880:
cùng thời
7881:
thời gian trước
7882:
tuổi đời
7884:
thời gian trăm năm
7885:
cùng lúc
7886:
tuần trước nữa
7888:
thời gian tới
7889:
cứ mỗi nửa năm
7890:
tuần sau
7891:
tính đến thời điểm
7892:
thời gian đặt hàng
7893:
lúc rạng đông
7894:
thời điểm hiện tại
7895:
kể từ ngày
7896:
thời gian đáp ứng
7897:
hồi trước
7898:
lần gần đây nhất
7899:
thời đại mới
7900:
thời gian dài
7901:
thời cuộc
7902:
hậu covid
7903:
giây lát
7904:
thời gian công tác
7905:
thi thoảng
7906:
đến kỳ hạn
7907:
hạn cuối
7908:
thời gian cố định
7909:
thì giờ
7910:
cùng một lúc
7911:
đương khi
7913:
theo từng giai đoạn
7914:
bình sinh
7915:
dĩ vãng
7916:
thời gian chờ
7917:
tháng trước
7918:
tại thời điểm đó
7919:
đến tuổi cập kê
7920:
thời gian bay
7921:
tháng sau
7922:
đến hết ngày
7923:
lúc hoàng hôn
7924:
thời gian bảo hành
7925:
tân thời
7926:
hôm nọ
7927:
đến hạn
7928:
thời gian áp dụng
7929:
tận
7930:
đến lúc nào đó
7931:
đêm tối
7932:
thời giá
7933:
thuở
7934:
tại từng thời điểm
7935:
đêm nay
7936:
thời điểm thanh toán
7937:
suýt
7938:
cách đây không lâu
7939:
đêm khuya
7940:
cả cuộc đời
7941:
suốt
7942:
thời gian nghỉ ngơi
7943:
đêm
7944:
thời gian biểu
7945:
sự khởi đầu
7946:
thời gian nghỉ
7947:
đang phiên trực
7948:
sớm hơn
7949:
mới nảy sinh
7950:
thời gian ngắn
7951:
dần dà
7952:
sớm hay muộn
7953:
xưa và nay
7954:
đã từng
7955:
thời gian này
7956:
sau khi
7957:
xưa kia
7958:
đã từ lâu
7959:
thời gian lưu trú
7960:
xưa
7961:
thời gian làm bài
7962:
sau cùng
7963:
còn thời hạn
7964:
xế chiều
7965:
thời gian khởi công
7966:
sau 1 thời gian
7967:
cổ đại
7968:
xảy ra ngay lập tức
7969:
thời gian kết thúc
7970:
chốc lát
7971:
rạng đông
7972:
xảy ra đồng thời
7973:
cách ngày
7974:
qua thời gian
7975:
thời gian học
7976:
vào thời điểm đó
7977:
cách đây 1 năm
7978:
thời gian hoạt động
7979:
qua rồi
7980:
vào lúc này
7981:
thời gian hoàn thành
7982:
cách đây
7983:
qua ngày
7984:
vào lúc
7985:
thời gian giao hàng
7986:
buổi họp song phương
7987:
phần lớn thời gian
7988:
vào đầu tháng
7989:
thời gian gần nhất
7990:
nhiều năm trôi qua
7991:
buổi dã ngoại
7992:
suy hô hấp cấp
7993:
sự ốm yếu
7994:
sán lá
7995:
suy thận mạn
7996:
suy thận cấp
7997:
sự suy dinh dưỡng
7998:
đái tật
7999:
viêm hầu
8000:
suy hô hấp
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

