DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

7019:

com-pa

7070:

túi da

7106:

cà sa

7110:

bikini

7122:

caravat

7194:

áo sô

7234:

áo lá

7262:

ao hồ

7283:

áo da

7312:

áo bò

7313:

áo bó

7326:

áo

7340:

khoa y

7437:

xe xúc

7447:

xe tang

7454:

xe số

7455:

xe rùa

7456:

xe rác

7463:

xe nôi

7480:

xe jeep

7482:

xe hơi

7483:

xe hoa

7487:

xe đua

7514:

xe côn

7515:

xe cộ

7529:

xe cán

7536:

xe bus

7541:

xe bò

7577:

cano

7580:

buýt

7583:

buồm

7601:

bến