DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
7001:
người phát biểu
7002:
người phân xử
7003:
người phán xử
7004:
người phân loại
7005:
người phác họa
7006:
người pha chế
7008:
người nuôi tôm
7009:
người nộp tiền
7010:
người nộp thuế
7011:
người nộp thay
7012:
người nộp
7013:
người nội trợ
7014:
người nhập dữ liệu
7015:
người nhập cư
7016:
người nhập cảnh
7017:
người nhanh nhẹn
7018:
người nhận tiền
7019:
người nhận thư
7020:
người nhận thông báo
7021:
người nhận hồ sơ
7022:
người nhận hàng
7023:
người múa ba lê
7024:
người mới vào nghề
7025:
người mới tu
7026:
người mới ra trường
7027:
người mới học việc
7029:
người mới đi làm
7030:
người mới bắt đầu
7031:
người mời
7033:
người máy
7034:
người mẫu quảng cáo
7035:
người mẫu nhí
7036:
người mẫu chụp ảnh
7037:
người mẫu chính
7038:
người massage
7039:
người mai mối
7040:
người lồng tiếng
7041:
người lĩnh canh
7042:
người liên hệ
7043:
người lên ý tưởng
7044:
người lập văn bản
7045:
người lập trình
7046:
người lập phiếu
7047:
người lập kế hoạch
7048:
người lập dự toán
7049:
người lập biểu
7050:
người lập bảng
7052:
người lao công
7054:
người lãnh đạo
7055:
người làm youtube
7057:
người làm vườn
7058:
người làm video
7059:
người làm văn phòng
7060:
người làm từ thiện
7062:
người làm tóc
7063:
người làm thuê
7064:
người làm quảng cáo
7065:
người làm powerpoint
7066:
người làm ơn
7067:
người làm nội dung
7068:
người làm nhạc
7069:
người làm nghệ thuật
7071:
người làm nail
7072:
người làm muối
7073:
người làm marketing
7074:
người làm luật
7075:
người làm lâm nghiệp
7076:
người làm kinh doanh
7077:
người làm khảo sát
7078:
người làm it
7082:
người làm đất
7084:
người làm công
7086:
người làm buôn bán
7087:
người làm bội lên
7088:
người lái xe
7089:
người lái thuyền
7090:
người lái tàu thủy
7091:
người lái tàu hỏa
7092:
người lái đò
7093:
người ký trích lục
7097:
người khởi xướng
7098:
người khởi kiện
7099:
người kết nối
7100:
người kết luận
7105:
người huấn luyện thú
7106:
người hốt rác
7107:
người hỏi
7108:
người học việc
7109:
người học
7110:
người hòa giải
7111:
người hỗ trợ
7112:
người hộ tống
7113:
người hầu gái
7114:
người hầu cận
7115:
người hầu bàn nam
7116:
người hầu bàn
7117:
người hầu
7118:
người hát rong
7120:
người hát
7121:
người hành khất
7122:
người hành hương
7123:
người hành hình
7124:
người gửi thư
7125:
người gửi hàng
7126:
người góp vốn
7127:
người giúp việc nhà
7129:
người giúp đỡ
7130:
người giúp bán hàng
7131:
người giữ trẻ
7133:
người giữ
7134:
người giết mổ thịt
7135:
người giao việc
7136:
người giao tiền
7137:
người giao dịch
7138:
người giao báo
7139:
người giao
7141:
người giám hộ
7142:
người gây quỹ
7144:
người gặt
7145:
người duy nhất
7146:
người được vinh danh
7147:
người được ủy thác
7148:
người được tin tưởng
7150:
người được phỏng vấn
7151:
người được khảo sát
7152:
người được khai sinh
7154:
người được giám hộ
7155:
người được đánh giá
7156:
người được bảo lãnh
7157:
người được bàn giao
7158:
người đứng ra tố cáo
7159:
người dựng phim
7160:
người đứng ngoài
7163:
người đúng giờ
7166:
người dùng
7167:
người đưa tin
7169:
người đưa thư
7170:
người đưa hàng
7171:
người dự thi
7172:
người dụ dỗ
7175:
người đột nhập
7176:
người đóng thế
7177:
người dọn vệ sinh
7178:
người đón tiếp
7180:
người dọn phòng
7181:
người dọn nhà
7182:
người dọn dẹp
7183:
người đốn cây
7184:
người đọc bản tin
7185:
người định hướng
7186:
người dìm
7187:
người điều phối
7190:
người điều khiển
7191:
người điều đình
7192:
người diễn thuyết
7193:
người diễn giả
7194:
người dịch tài liệu
7195:
người đi tuần tra
7196:
người đi làm thuê
7197:
người đi giao hàng
7198:
người đi công tác
7199:
người dệt vải
7200:
người dạy kèm
7201:
người dạy
7202:
người đấu thầu
7203:
người đầu bếp
7204:
người dẫn lối
7205:
người dẫn dắt
7207:
người đàm phán
7208:
người đảm nhiệm
7210:
người chăn nuôi
7211:
người chăn bò
7212:
người chấm thi
7214:
người chăm sóc
7215:
người chấm công
7216:
người cắt tóc
7217:
người cảnh sát
7218:
người cai tù
7220:
người buôn phi pháp
7221:
người buôn hàng lậu
7222:
người buôn gỗ
7224:
người buôn bán nhỏ
7226:
người bóp nặn
7227:
người bồi bàn
7228:
người bốc vác
7229:
người bỏ phiếu
7230:
người biên soạn
7231:
người biên dịch
7233:
người bảo vệ
7234:
người báo trước
7235:
người bảo trợ
7236:
người báo tin
7237:
người báo hiệu
7238:
người bảo hiểm
7239:
người báo giá
7240:
người bảo dưỡng
7241:
người bảo đảm
7242:
người bào chữa
7243:
người bào chế thuốc
7244:
người báo cáo
7245:
người bán vé số
7246:
người bán vé máy bay
7247:
người bán vé
7248:
người bắn tỉa
7249:
người bắn súng giỏi
7250:
người bán sữa
7251:
người bán sách
7252:
người bán rong
7253:
người bán rau quả
7254:
người bán quần áo
7255:
người bán hoa
7258:
người bán hàng ở chợ
7260:
người bán hàng giỏi
7261:
người bàn giao
7262:
người bán dược phẩm
7263:
người bán cá
7264:
người bán buôn
7265:
người bán bảo hiểm
7266:
người bán
7268:
nghiệp vụ văn phòng
7271:
nghiệp vụ nhà hàng
7272:
nghiệp vụ ngoại giao
7274:
nghiệp vụ ngân hàng
7275:
nghiệp vụ lễ tân
7276:
nghiệp vụ kinh tế
7277:
nghiệp vụ kinh doanh
7278:
nghiệp vụ khách sạn
7280:
nghiệp vụ hải quan
7281:
nghiệp vụ du lịch
7282:
nghiệp vụ đấu thầu
7283:
nghiệp vụ công an
7284:
nghiệp vụ chuyên môn
7286:
nghiệp vụ bàn
7287:
nghiệp vụ
7288:
nghề xuất nhập khẩu
7289:
nghề xây dựng
7290:
nghề võ
7291:
nghề văn
7293:
nghề tự do
7294:
nghề truyền thống
7295:
nghề truyền thông
7296:
nghề trồng hoa
7297:
nghề trang điểm
7299:
nghề tiện
7300:
nghề thủ công
7301:
nghề thổi thủy tinh
7302:
nghề thợ may
7303:
nghề tạp vụ
7304:
nghề sửa xe
7305:
nghệ sĩ ưu tú
7306:
nghệ sĩ piano
7307:
nghệ sĩ nhân dân
7308:
nghệ sĩ hài
7309:
nghệ sĩ đường phố
7310:
nghề quay phim
7312:
nghề phụ hồ
7313:
nghề phụ
7314:
nghề phổ thông
7315:
nghề phiên dịch viên
7316:
nghề pha chế
7317:
nghề nuôi tôm
7318:
nghề nuôi cá
7319:
nghề nhiếp ảnh
7321:
nghề nhân sự
7322:
nghệ nhân cây cảnh
7323:
nghề ngỗng
7324:
nghề nghiệp tự do
7325:
nghề nghiệp nội trợ
7327:
nghề nghiệp buôn bán
7328:
nghề nghiệp bộ đội
7329:
nghề nấu ăn
7330:
nghề mc
7331:
nghề may mặc
7332:
nghề may
7333:
nghề luyện kim
7334:
nghề luật sư
7335:
nghề lập trình viên
7336:
nghề làm vườn
7337:
nghề làm rẫy
7338:
nghề làm nông trại
7339:
nghề làm muối
7340:
nghề làm móng
7341:
nghề làm đồ gỗ
7342:
nghề làm đẹp
7343:
nghề làm bánh
7344:
nghề lái xe
7345:
nghề kiểm toán
7346:
nghề kế toán
7347:
nghề it
7348:
nghề in
7350:
nghề hàng hải
7351:
nghề giáo viên
7352:
nghề gia truyền
7353:
nghề dược sĩ
7354:
nghề đúc
7355:
nghề đóng tàu
7356:
nghề đời
7357:
nghề điêu khắc
7358:
nghề điều dưỡng
7359:
nghề điện tử
7360:
nghề điện dân dụng
7361:
nghề điện
7362:
nghề dịch vụ
7363:
nghề dịch thuật
7364:
nghe đi nghe lại
7365:
nghề đi biển
7366:
nghề dệt
7367:
nghề đầu bếp
7368:
nghề cứu hỏa
7369:
nghề cơ khí
7370:
nghề chữa răng
7371:
nghề chọn người
7372:
nghe chép chính tả
7373:
nghề chăn nuôi
7375:
nghề cắt tóc
7376:
nghề cảnh sát
7377:
nghề ca kịch
7378:
nghề cá
7379:
nghề bốc vác
7380:
nghề bộ đội
7381:
nghề biên phiên dịch
7382:
nghề biên dịch
7383:
nghề bếp
7384:
nghề bảo vệ
7385:
nghề bán hàng
7386:
nghề
7387:
luật sư tư vấn
7388:
luật sư tranh tụng
7389:
luật sư tập sự
7390:
luật sư bào chữa
7396:
kỹ sư viễn thông
7397:
kỹ sư vận hành
7398:
kỹ sư trưởng
7399:
kỹ sư trắc địa
7400:
kỹ sư tin học
7401:
kỹ sư thủy lợi
7402:
kỹ sư thực phẩm
7405:
kỹ sư thiết kế
7406:
kỹ sư ô tô
7407:
kỹ sư nông học
7408:
kỹ sư niên đại
7409:
kỹ sư nhiệt lạnh
7410:
kỹ sư nhiệt
7411:
kỹ sư môi trường
7412:
kỹ sư máy tính
7413:
kỹ sư kinh tế
7414:
kỹ sư kết cấu
7415:
kỹ sư hóa học
7416:
kỹ sư hiện trường
7417:
kỹ sư giám sát m&e
7419:
kỹ sư giám sát
7420:
kỹ sư định giá
7421:
kỹ sư điện lạnh
7422:
kỹ sư địa chất
7423:
kỹ sư dầu khí
7427:
kỹ sư cơ điện tử
7428:
kỹ sư cơ điện
7429:
kỹ sư chính
7430:
kỹ sư chế tạo máy
7431:
kỹ sư chăn nuôi
7432:
kỹ sư cầu nối
7433:
kỹ sư cấp thoát nước
7435:
kế toán thực hành
7437:
kế toán tài sản
7438:
kế toán sản xuất
7439:
kế toán phải thu
7441:
kế toán ngân hàng
7442:
kế toán mua hàng
7444:
kế toán giá thành
7445:
kế toán đại cương
7446:
kế toán công
7447:
kế toán cao cấp
7448:
hợp thể
7450:
hợp thành
7451:
hợp tác xã vận tải
7453:
hợp tác xã
7454:
hợp tác vui vẻ
7455:
hợp tác với
7456:
hợp tác song phương
7457:
hợp tác quốc tế
7458:
hợp tác lâu dài
7459:
hợp tác làm ăn
7460:
hợp tác hoá
7461:
hợp tác chiến lược
7462:
hợp đồng vận chuyển
7464:
hợp đồng tín dụng
7465:
hợp đồng tiền gửi
7466:
hợp đồng thương mại
7467:
hợp đồng thuê xe
7468:
hợp đồng thuê đất
7469:
hợp đồng thu hộ
7470:
hợp đồng thầu phụ
7471:
hợp đồng thầu
7472:
hợp đồng thanh lý
7473:
hợp đồng tặng cho
7474:
hợp đồng tài trợ
7477:
hợp đồng mua bán nhà
7480:
hợp đồng môi giới
7481:
hợp đồng liên doanh
7483:
hợp đồng kỳ hạn
7485:
hợp đồng hợp tác
7486:
hợp đồng học việc
7487:
hợp đồng hết hạn
7489:
hợp đồng giao khoán
7490:
hợp đồng ghi nhớ
7491:
hợp đồng điện tử
7492:
hợp đồng dịch vụ
7493:
hợp đồng đặt cọc
7494:
hợp đồng cung cấp
7496:
hợp đồng công chứng
7497:
hợp đồng có thời hạn
7498:
hợp đồng có hiệu lực
7500:
hợp đồng cho thuê
7502:
hợp đồng bổ sung
7503:
hợp đồng bảo hiểm
7504:
hợp đồng bảo đảm
7505:
hợp đồng 3 bên
7506:
doanh thu tính thuế
7507:
doanh thu thực tế
7509:
doanh thu ròng
7511:
doanh thu hàng năm
7512:
doanh thu dự kiến
7514:
doanh thu bán hàng
7515:
doanh số thu nợ
7516:
doanh số mua hàng
7517:
doanh số giao dịch
7518:
doanh số cho vay
7519:
doanh nhân trẻ
7520:
doanh nghiệp xã hội
7521:
doanh nghiệp ưu tiên
7529:
doanh nghiệp nhỏ
7533:
doanh nghiệp du lịch
7534:
điều dưỡng trung cấp
7535:
điều dưỡng đa khoa
7536:
diễn xuất ra được
7537:
diễn xuất
7538:
diễn xiếc
7539:
diễn viên xiếc
7540:
diễn viên tự do
7541:
diễn viên quần chúng
7542:
diễn viên nữ
7543:
diễn viên lồng tiếng
7544:
diễn viên kịch câm
7545:
diễn viên kịch
7546:
diễn viên điện ảnh
7547:
đi làm về
7548:
đi làm thêm
7549:
đi làm muộn
7550:
đi làm đúng giờ
7551:
đi làm
7552:
đầu bếp giỏi
7554:
đầu bếp bánh ngọt
7555:
dân quân tự vệ
7556:
dẫn chương trình
7557:
đảm nhiệm chức vụ
7558:
đảm nhiệm
7559:
đấm nhau
7560:
đảm nhận việc gì
7561:
đảm nhận công việc
7562:
đảm nhận chức vụ
7563:
đại úy
7564:
đại tướng
7565:
đại nguyên soái
7567:
đặc phái viên
7568:
cựu nhân viên
7569:
cựu giám đốc
7570:
cựu chủ tịch
7571:
cục phó
7572:
cử nhân y khoa
7573:
cử nhân xét nghiệm
7574:
cử nhân tin học
7575:
cử nhân thực hành
7577:
cử nhân tài chính
7578:
cử nhân sinh học
7581:
cử nhân kinh tế
7582:
cử nhân khoa học
7583:
cử nhân hóa học
7584:
cử nhân điều dưỡng
7585:
cử nhân đại học
7588:
cử nhân chính quy
7589:
cử nhân cao đẳng
7590:
cử nhân
7593:
công ty tnhh
7594:
công ty cổ phần
7595:
công việc yêu thích
7596:
công việc tự do
7597:
công việc trí óc
7598:
công việc trái ngành
7599:
công việc tốt
7600:
công việc tồn đọng
7601:
công việc tính toán
7603:
công việc thuận lợi
7604:
công việc thủ công
7605:
công việc thu chi
7606:
công việc thời vụ
7607:
công việc phù hợp
7608:
công việc phiên dịch
7609:
công việc phát sinh
7610:
công việc nhẹ
7611:
công việc nhàn hạ
7612:
công việc nhà nước
7613:
công việc ngập đầu
7614:
công việc mới
7615:
công việc mơ ước
7616:
công việc lương cao
7619:
công việc kinh doanh
7621:
công việc hiện tại
7622:
công việc hàng ngày
7623:
công việc gia đình
7624:
công việc được giao
7625:
công việc đột xuất
7627:
công việc cực nhọc
7629:
công việc của tôi
7630:
công việc cố định
7631:
công việc chuyên môn
7632:
công việc chung
7633:
công việc chính
7634:
công việc chân tay
7635:
công việc bàn giấy
7640:
công nhân xây dựng
7643:
công nhân vệ sinh
7644:
công nhân trên phà
7645:
công nhân thời vụ
7646:
công nhân sửa đường
7647:
công nhân sản xuất
7649:
công nhân quét rác
7651:
công nhân nhà máy
7652:
công nhân may
7653:
công nhân lò cao
7654:
công nhân làm đường
7655:
công nhân kỹ thuật
7656:
công nhân cơ khí
7657:
công nhân bốc xếp
7659:
công nhân bãi công
7660:
con dấu sáp
7661:
con dấu riêng
7662:
con dấu đỏ
7663:
con dấu công ty
7664:
con dấu chức danh
7665:
con dấu chữ ký
7666:
con dấu
7667:
cố vấn tài chính
7669:
cố vấn dịch vụ ô tô
7670:
cố vấn dịch vụ
7671:
có vấn đề
7672:
cố vấn chiến lược
7673:
cố vấn cao cấp
7674:
có triển vọng
7676:
có trách nhiệm về
7677:
cố thủ tướng
7678:
cơ thủ
7687:
chuyên viên tư vấn
7689:
chuyên viên thiết kế
7692:
chuyên viên quản lý
7697:
chuyên viên pr
7698:
chuyên viên phôi học
7701:
chuyên viên nhà nước
7703:
chuyên viên mua hàng
7709:
chuyên viên kế toán
7713:
chuyên viên chính
7714:
chuyến công tác
7717:
chứng chỉ tiếng anh
7718:
chứng chỉ tiền gửi
7720:
chứng chỉ sơ cấp
7721:
chứng chỉ quy hoạch
7722:
chứng chỉ quỹ
7729:
chứng chỉ loại giỏi
7732:
chung chí hướng
7739:
chứng chỉ định giá
7740:
chứng chỉ đấu thầu
7742:
chứng chỉ bồi dưỡng
7743:
chứng chỉ b tin học
7744:
chứng chỉ b
7745:
chứng chỉ a tin học
7746:
chứng chỉ a b c
7747:
chức vụ quản lý
7748:
chức vụ kiêm nhiệm
7750:
chức tước
7751:
chức trách
7752:
chức sắc
7753:
chức quyền
7763:
biển báo sân bay
7775:
vạch số hiệu đường
7779:
vạch kẻ nhập dòng
7785:
vạch dừng xe
7793:
biển báo hướng rẽ
7794:
biển báo 50m
7795:
biển báo 100m
7796:
biển báo 150m
7798:
biển báo loại xe
7799:
biển báo làn xe
7803:
biển báo xe kéo mooc
7804:
biển báo chợ
7807:
biển báo tên cầu
7811:
biển báo bến xe điện
7812:
biển báo bến xe buýt
7814:
biển báo khách sạn
7816:
biển báo điện thoại
7817:
biển báo nơi rửa xe
7818:
biển báo trạm xăng
7821:
biển báo bệnh viện
7823:
biển báo đường đi bộ
7830:
biển báo lối đi vòng
7838:
biển báo chỗ quay xe
7839:
biển báo nơi đỗ xe
7843:
biển báo đường cụt
7852:
biển báo ấn còi
7870:
biển báo đi chậm
7877:
biển báo đường đôi
7880:
biển báo hướng gió
7882:
biển báo gia súc
7884:
biển báo đá lở
7885:
biển báo công trường
7887:
biển báo trẻ em
7890:
biển báo đường trơn
7894:
biển báo cửa chui
7895:
biển báo bến phà
7896:
biển báo đường ngầm
7898:
biển báo cầu cất
7899:
biển báo cầu tạm
7900:
biển báo cầu hẹp
7922:
biển cấm đỗ xe
7925:
biển báo cấm bóp còi
7928:
biển cấm vượt
7930:
biển cấm quay đầu
7931:
biển cấm rẽ phải
7932:
biển cấm rẽ trái
7933:
biển báo dừng lại
7941:
biển cấm xe thô sơ
7944:
cấm xe lam
7947:
biển báo cấm xe đạp
7948:
biển báo cấm máy kéo
7952:
biển cấm xe tải
7953:
biển cấm oto và moto
7954:
biển cấm moto
7955:
biển cấm oto rẽ trái
7956:
biển cấm oto rẽ phải
7957:
biển cấm oto
7959:
biển đường cấm
7960:
nói nhỏ thôi
7961:
nói nhỏ lại
7962:
nói nhỏ
7963:
nói nhiều quá
7964:
nói nhảm
7967:
nói một cách dễ hiểu
7968:
nói một cách cụ thể
7969:
nói mò
7970:
nói mỉa
7971:
nói mép
7972:
nói mê
7973:
nói mát
7974:
nói luyên thuyên
7975:
nói lưỡng
7976:
nói lửng
7977:
nói lót
7978:
nói lóng
7979:
nói lớn lên
7980:
nói lớn
7981:
nói lời từ biệt
7982:
nói lời tạm biệt ai
7983:
nói lời tạm biệt
7984:
nói lời mâu thuẫn
7986:
nói lời độc địa
7987:
nói lời dễ nghe
7988:
nói lời chào
7989:
nói lối
7991:
nói loanh quanh
7992:
nói liều
7993:
nói liến thoắng
7995:
nói lếu
7996:
nói leo
7997:
nổi lên
7998:
nói lên
7999:
nói lè nhè
8000:
nói lắp bắp
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

