DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
22001:
trứng chần
22002:
trứng chiên 2 mặt
22003:
trứng cua
22004:
trứng cút lộn
22005:
trứng đúc thịt
22006:
trứng gà
22007:
trứng gà non
22008:
trứng gà nướng
22009:
trứng hấp
22010:
trứng lộn
22011:
trứng vịt muối
22012:
ức gà áp chảo
22013:
ức vịt
22014:
váng đậu
22015:
lẩu băng chuyền
22016:
lẩu cá đuối
22017:
lẩu dê
22018:
lẩu gà lá é
22019:
lẩu nướng
22020:
lau sàn nhà
22021:
lẩu tứ xuyên
22022:
luộc lòng đào
22023:
mầm
22024:
mắm cá cơm
22025:
mắm cá linh
22026:
mắm cá lóc
22027:
mắm chưng
22028:
mầm đậu nành
22029:
mắm dưa
22030:
mắm kho
22031:
mắm kho quẹt
22032:
mắm nhĩ
22033:
mắm tép
22034:
mằn mặn
22035:
mật rỉ đường
22036:
mẩu bánh mì khô
22037:
mẫu dùng thử
22038:
mẻ chua
22039:
mì căn
22040:
mì cay
22041:
mì gõ
22042:
mì lạnh
22043:
mì ống
22044:
mì trộn
22045:
mì trứng
22046:
mì trường thọ
22047:
mì tương đen
22048:
mì và cơm
22049:
mì vịt tiềm
22050:
mì xào bò
22051:
Mì xào giòn
22052:
mì xào hải sản
22053:
Mì xào thập cẩm
22054:
Mì xíu
22055:
mì ý sốt kem
22056:
miến dong
22057:
miền đông nam bộ
22058:
miếng thịt
22059:
món á
22060:
món ăn bán chạy nhất
22061:
món ăn bình dân
22062:
món ăn đặc trưng
22063:
món ăn dân dã
22064:
món ăn đường phố
22065:
món ăn hấp dẫn
22066:
món ăn ngán
22067:
món ăn sở trường
22068:
món ăn tinh túy
22069:
món ăn tự chọn
22070:
món bở
22071:
môn bói đất
22072:
món cá chiên
22073:
món chao
22074:
món chiên
22075:
món đặc biệt
22076:
món hầm
22077:
món mới
22078:
món ngon
22079:
món nhậu
22080:
món nước
22081:
món phụ
22082:
món quẩy
22083:
món rim
22084:
Món Tây
22085:
món tem pu ra
22087:
món tủ
22088:
món xa lát
22089:
món xào
22091:
bánh khía
22092:
bắp cải ngâm giấm
22093:
bỏ lò
22094:
bóng bì
22095:
bột dành dành
22096:
Bột kiều mạch
22097:
Bột xí muội
22098:
Cadé
22099:
kệ chén
22100:
kẹp hạt dẻ
22101:
khay bưng thức ăn
22102:
khò gas
22103:
kiềng 3 chân
22104:
thìa
22105:
thìa cà phê
22106:
thìa canh
22107:
thiết bị nhà bếp
22108:
thố
22109:
vùng cán chảo
22110:
vùng cán xoong
22111:
muỗng canh
22112:
muỗng múc kem
22113:
muỗng nĩa
22114:
niêu
22115:
niêu đất
22116:
nồi áp suất điện
22117:
nồi chưng
22118:
nồi cơm
22119:
nồi đất
22120:
nồi đun
22121:
nồi đun bằng hơi
22122:
nồi gang
22123:
nồi hầm
22124:
nồi lẩu
22125:
nồi lẩu điện
22126:
nồi niêu
22127:
nồi rang
22128:
om
22129:
phin cafe
22130:
phin lọc
22131:
phin pha cà phê
22132:
phin pha cafe
22133:
phới đánh trứng
22134:
quang gánh
22135:
que chọc lò
22136:
que cời
22137:
que diêm
22138:
que gỗ
22139:
que kem
22140:
quỳnh tương
22141:
rá
22142:
rế
22143:
rỗ hoa
22144:
rổ rá
22145:
sơ chế đồ ăn
22146:
sơ chế nguyên liệu
22147:
sơ chế thức ăn
22148:
giấy bạc nướng
22149:
hạt chống ẩm
22150:
hạt hút ẩm
22151:
đồ dùng nhà bếp
22152:
đồ dùng thiết yếu
22153:
đồ gác đũa
22154:
đồ gắp thức ăn
22155:
đồ ủ
22156:
công thức nấu ăn
22157:
công thức pha chế
22158:
đá khô
22159:
đánh vảy
22160:
dao
22161:
dao ăn
22162:
dao bầu
22163:
dao rựa để chặt
22164:
cái khuôn
22165:
cái nạo
22166:
cái vung
22167:
cái vung xoong nồi
22168:
cái xiên nướng thịt
22169:
cán bột
22170:
cây đánh trứng
22171:
chất côlôphan
22172:
chất tẩy mỡ
22173:
chõ
22174:
túi bắt kem
22175:
dĩa ăn
22176:
đũa
22177:
đũa bếp
22178:
đũa cả
22179:
đũa dùng 1 lần
22180:
đũa khuấy
22181:
súp de
22182:
tháp bia
22183:
đun cách thủy
22184:
dụng cụ bào sợi
22185:
dụng cụ bếp
22186:
dụng cụ bóc vỏ
22187:
dụng cụ làm bếp
22188:
dụng cụ lột vỏ
22189:
dụng cụ nấu ăn
22190:
dụng cụ nhà bếp
22191:
dụng cụ pha chế
22192:
vật dùng để nêm
22193:
vật dụng nhà bếp
22194:
máy nhào bột
22195:
máy nhồi bột
22196:
máy nướng bánh mỳ
22197:
máy pha cafe
22198:
máy quết thịt
22199:
máy sấy bát
22200:
máy sấy khí
22201:
máy sấy tầng sôi
22202:
máy trộn
22203:
máy trộn bột
22204:
máy vắt cam
22205:
máy vắt sữa
22206:
máy xay sinh tố cầm tay
22207:
máy xay tỏi
22208:
máy xay tỏi ớt
22209:
ấm pha trà
22210:
ấm tích
22211:
ấm xa mô va
22212:
lắc xê
22213:
kẹo bơ cứng
22214:
kẹo bông
22215:
kẹo cốm
22216:
kẹo cu đơ
22217:
kẹo đá
22218:
kẹo dẻo phủ đường bột
22219:
kẹo dừa
22220:
kẹo gậy giáng sinh
22221:
kẹo lạc
22222:
kẹo mứt
22223:
kẹo ngậm
22224:
kẹo nổ
22225:
kẹo nugat
22226:
khóm hồng
22227:
sô cô la
22228:
cốt bánh
22229:
cái kem
22230:
đông sương
22231:
sữa chua đánh đá
22232:
sữa chua dẻo
22233:
sữa chua hy lạp
22234:
sữa chua không đường
22235:
táo xanh
22236:
thạch găng
22237:
thạch trái cây
22238:
thạch trắng
22239:
trà chanh
22240:
món tráng miệng
22241:
bánh bàng
22242:
bánh mảnh cộng
22243:
vị chát của trà
22244:
xá xị
22245:
ngâm rượu
22246:
nước ấm
22247:
nước bù điện giải
22248:
nước canh
22249:
nước cấp
22250:
nước chanh
22251:
nước có pha kinin
22252:
nước cốt
22253:
nước cốt chanh
22254:
nước lã
22255:
nước lạnh
22256:
nước mát
22257:
nước sấu
22258:
nước sinh tố
22259:
nước tắc
22260:
nước vo gạo
22261:
nước vôi
22262:
nước vối
22263:
ô long
22264:
oreo đá xay
22265:
rượu bia
22266:
rượu brandy
22267:
rượu cẩm
22268:
rượu chát
22269:
rượu chè
22270:
rượu chuối hột
22271:
rượu cô nhắc
22272:
rượu cốc tai
22273:
rượu đế
22274:
rượu gin
22275:
rượu kê fi a
22276:
rượu khai vị
22277:
rượu làm từ nước quả
22278:
rượu lậu
22279:
rượu lễ
22280:
rượu mạch vòng
22281:
rượu nền
22282:
rượu nếp cái hoa vàng
22283:
rượu ngâm
22284:
rượu nho
22285:
rượu rhum
22286:
rượu sâm panh
22287:
rượu sữa ngựa
22288:
rượu truyền thống
22289:
rượu từ ngũ cốc
22291:
rượu vang sim
22292:
rượu vang trắng
22293:
rượu vỏ cam
22294:
rượu vốt ka
22295:
sâm dứa
22296:
sô đa
22297:
hãm trà
22298:
hèm
22299:
hơi men
22300:
hớp rượu nhỏ
22301:
coca
22302:
coca cola
22303:
nước
22304:
xi rô
22305:
đồ uống có ga
22306:
đồ uống đá xay
22307:
đồ uống không cồn
22308:
sữa bắp
22309:
sữa bò
22310:
sữa bột béo
22311:
sữa bột nguyên kem
22312:
sữa chua uống
22313:
sữa đặc có đường
22314:
sữa đậu nành
22315:
sữa hạnh nhân
22316:
sữa hộp
22317:
sữa không đường
22318:
sữa lắc
22319:
sữa nguyên kem
22320:
sữa ông thọ
22321:
sữa thanh trùng
22322:
sữa tươi không đường
22324:
tép cam
22325:
lỏng
22326:
ly nước cam
22327:
ly rượu
22328:
ly trà sữa
22329:
mía đường
22330:
bịch sữa
22331:
ca phê in
22332:
thừa mứa
22333:
vị giác
22334:
phết bơ thêm bơ vào
22336:
hàn thực
22337:
hảo ngọt
22338:
hơi chua
22339:
hơi mặn
22340:
hỗn thực
22341:
calo
22342:
cảnh vẻ
22343:
chay
22344:
chưng
22345:
sự khan hiếm thức ăn
22346:
sự kiêng
22347:
sự nhai
22348:
sự nhai rào rạo
22349:
sự nhịn
22350:
sự nuốt chửng
22351:
sự sành ăn
22352:
thanh đạm
22353:
trình bày món ăn
22354:
lạt
22355:
ăn không ngon miệng
22356:
ăn mất ngon
22357:
ăn tuốt
22358:
ăn uống thỏa thê
22359:
ăn vã
22360:
ăn vào
22361:
ỉ eo
22362:
ỉa
22363:
ỉa chảy
22364:
ỉa đái
22365:
ỉm
22366:
in
22367:
in 2 mặt
22368:
in chìm
22369:
in chuyển nhiệt
22370:
in đậm
22371:
in ép kim
22372:
in kỹ thuật số
22373:
in lụa
22374:
in nổi
22375:
in ốp xét
22376:
in phun
22377:
in sao kê
22378:
in tay
22379:
in thạch bản
22380:
in thử
22381:
ình
22382:
ké
22383:
kè
22384:
kể
22385:
kẻ
22386:
kề cà
22387:
kẻ chân mày
22388:
kẻ chầu chực
22390:
kệch cỡm
22391:
kèm cặp
22392:
kén ăn
22393:
kén chọn
22394:
kèn cựa
22395:
kênh kiệu
22396:
kéo ai ra khỏi
22397:
kéo ai ra một bên
22398:
keo bẩn
22399:
kéo bè
22400:
kéo bộ
22401:
kéo căng
22402:
kéo cầy
22403:
kéo cờ
22404:
kèo cò
22405:
kéo cò súng
22406:
kéo cưa
22407:
kéo dài giọng
22408:
kéo dài thời gian
22409:
kéo dài tuổi thọ
22410:
kéo gỗ
22411:
kéo khóa
22412:
kéo lê
22413:
kéo lên
22414:
kéo lưới
22415:
kéo rèm
22416:
kéo sợi
22417:
kéo tóc ai
22418:
kéo về
22419:
kéo xà đơn
22420:
kéo xuống
22421:
kết
22422:
kết án
22423:
kết bạn mới
22424:
kết bạn với ai
22425:
kết bè
22426:
kết đôi
22427:
kết duyên
22428:
kết giao
22430:
kết hôn lại
22431:
kết hợp thứ gì với nhau
22432:
kết liễu
22433:
kết luận
22434:
kết nạp
22435:
kết nạp đảng
22436:
kết nạp lại
22437:
kết nối doanh nghiệp
22438:
kết nối mọi người
22439:
kết nối yêu thương
22440:
kết oán
22441:
kết thân
22442:
kêu
22443:
kều
22444:
kêu ca
22445:
kêu cầu
22446:
kêu cứu
22447:
kêu gào
22448:
kêu gọi quyên góp
22449:
kêu gọi tài trợ
22450:
kêu gọi ủng hộ
22451:
kêu khóc
22452:
kêu la
22453:
kêu nài
22454:
kẻ cả
22455:
kẻ chủ mưu
22456:
kệ chứa hàng
22457:
kẻ cô độc
22458:
kẻ cô đơn
22459:
kẻ cơ hội
22460:
kẻ có tội
22461:
kẻ cục súc
22462:
kẻ cưỡng đoạt
22463:
khắc tinh
22464:
khách địa phương
22465:
khách đoàn
22466:
khách du lịch nội địa
22467:
khách du lịch quốc tế
22469:
khách hàng bí mật
22470:
khách hàng chiến lược
22471:
khách hàng cũ
22472:
khách hàng lâu năm
22473:
khách hàng quen thuộc
22474:
khách hàng tiêu biểu
22475:
khách hàng tổ chức
22476:
khách hàng ứng trước
22477:
khách hàng vay vốn
22478:
khách khứa
22479:
khách lưu trú
22480:
khách nội địa
22481:
khách nước ngoài
22482:
khách qua đường
22483:
khách quan trọng
22484:
khách ruột
22485:
khách sỉ
22486:
khách tham quan
22487:
khách thể
22488:
khách thể nghiên cứu
22489:
khách vip
22490:
khán đài sân vận động
22491:
khán giả
22492:
khán giả xem bóng đá
22493:
khán giả xem phim
22494:
khán thính giả
22495:
khảo quan
22496:
khổ chủ
22497:
khôi giáp
22498:
khối khách hàng cá nhân
22499:
khối ngoại
22500:
khôi nguyên
22502:
khối thịnh vượng chung
22503:
khối trưởng
22504:
không khí gia đình
22505:
không lực
22506:
khuê nữ
22507:
khung năng lực
22508:
kĩ sư
22509:
kĩ sư xây dựng
22510:
kiểm lâm viên
22511:
kiểm nghiệm viên
22512:
kiểm sát trưởng
22513:
kiếm sĩ
22514:
kiến trúc sư chủ trì
22515:
kiến trúc sư quy hoạch
22516:
kiều bào
22517:
kiêu binh
22518:
kiều dân
22519:
kiều nương
22520:
kình địch
22521:
kíp trưởng
22522:
kỵ binh
22523:
kỵ binh thổi kèn
22524:
kỵ sĩ
22525:
lạc hầu
22526:
lạc tướng
22527:
lại mục
22528:
lang
22529:
lang băm
22530:
láng giềng
22531:
lãng khách
22532:
thầy bu
22533:
thầy u
22534:
thê
22535:
thể nhân
22536:
thị dân
22537:
thiếp
22538:
thím
22539:
thứ bậc
22540:
thừa kế
22541:
tỉ lệ gia tăng dân số
22542:
tía hoặc má
22543:
tiểu thư
22544:
tình
22545:
tình 1 đêm
22546:
tình anh em
22547:
tình bạn đẹp
22548:
tình bạn diệu kỳ
22549:
tình bạn khác giới
22550:
tình cảm cha con
22551:
tình cảm đàn bà
22552:
tình cảm thầm kín
22553:
tình cảnh eo hẹp
22554:
tình cảnh khó khăn
22555:
tình chị em
22556:
tính cộng đồng
22557:
tình đầu
22558:
tình đồng chí
22559:
tình đồng nghiệp
22560:
tình dục
22561:
tình dục không tình yêu
22562:
tình hữu nghị
22563:
tình người
22564:
tình nhân
22565:
tình thân
22566:
tình thật
22567:
tình thầy trò
22568:
tình yêu bất diệt
22569:
tình yêu bé nhỏ
22570:
tình yêu chân thành
22571:
tình yêu chung thủy
22572:
tình yêu đẹp
22573:
tình yêu đích thực
22574:
tình yêu đơn giản
22575:
tình yêu đơn phương
22576:
tình yêu duy nhất
22577:
tình yêu gà bông
22578:
tình yêu học đường
22579:
tình yêu lâu dài
22580:
tình yêu mãnh liệt
22581:
tình yêu mù quáng
22582:
tình yêu nam nữ
22583:
tình yêu ngọt ngào
22584:
tình yêu nước
22585:
tình yêu thầm lặng
22586:
tình yêu thương
22587:
tình yêu to bự
22588:
tình yêu trong sáng
22589:
tình yêu tuổi học trò
22590:
tình yêu vô điều kiện
22591:
tớ
22592:
tổ ấm gia đình
22593:
tổ mẫu
22594:
vây cánh
22595:
vị cứu tinh
22597:
vị hôn thê
22598:
việt kiều
22599:
vợ bé
22600:
vợ cả
22601:
vợ chồng mới cưới
22602:
vợ cũ
22603:
vợ của anh trai
22604:
vợ của một ai đó
22605:
vợ của tôi
22606:
vợ hoặc chồng
22608:
vợ tương lai
22609:
vương
22610:
vương gia
22611:
muội
22612:
nạ dòng
22613:
nặc danh
22614:
nam giới
22615:
nam nữ
22616:
nam tước
22617:
nàng dâu
22618:
ngậm thìa vàng
22619:
nghĩa đệ
22620:
nghiêm phụ
22621:
ngoại hôn
22622:
ngoại lai
22623:
ngoại tình
22624:
ngoại tình tư tưởng
22625:
ngôi vua
22626:
người tương nhiệm
22627:
người vợ tương lai
22628:
người vượt lên trước
22629:
người yêu của tôi
22630:
người yêu mới
22631:
người yêu tương lai
22632:
ngụy quân tử
22633:
nhà chồng
22634:
nhà ngươi
22635:
nhà nho
22636:
nhà quý tộc
22637:
nhà vợ
22638:
nhạc mẫu
22639:
nhân dân
22640:
nhiều vợ
22641:
nhóc
22642:
nhớn
22643:
nhũ mẫu
22644:
nick ảo
22645:
nick phụ
22646:
nòi
22647:
nổi bật hơn
22648:
nội biến
22649:
nội chiến
22650:
noi gót
22651:
nối khố
22652:
nỗi khó khăn
22653:
nội loạn
22654:
nối ngôi
22655:
nội tướng
22656:
non nớt
22657:
non trẻ
22658:
nông nô
22659:
nữ với nữ yêu nhau
22660:
nước đi
22661:
nước đời
22662:
ơn
22663:
ơn huệ
22664:
ơn nghĩa
22665:
ổng
22666:
ông anh
22667:
ông ấy
22668:
ông bà cố
22669:
ông bà nội ông bà ngoại
22670:
ông bạn
22671:
ông bố đơn thân
22672:
ông cha
22673:
ông cố
22674:
ông cụ
22675:
ông đồ
22676:
ông đồng
22677:
ông lão đáng kính
22679:
ông lão quê kệch
22680:
ông lớn
22681:
ông nhà
22682:
ông nội bà nội
22683:
ông ta
22684:
ông tổ
22685:
ông vải
22686:
ông ý
22687:
phả
22688:
phả hệ
22689:
phả hệ học
22690:
phái đoàn
22692:
phái mạnh
22693:
phái yếu
22694:
phẩm chất
22695:
phẩm chất tốt
22696:
phẩm giá
22697:
phẩm hạnh
22698:
phàm nhân
22699:
phẩm tước
22700:
phận
22701:
phân hóa giàu nghèo
22702:
phận sự
22703:
phần tử tích cực
22704:
phép lịch sự tối thiểu
22705:
phép tắc
22706:
phép vua
22707:
phép xã giao
22708:
phép xử thế
22709:
phò mã
22710:
phu
22711:
phụ hệ
22712:
phụ hoàng
22713:
phụ mẫu
22714:
phu nhân
22715:
phụ nữ có gia đình
22716:
phụ nữ đảm đang
22717:
phụ nữ lên đỉnh
22718:
phụ nữ mới sinh
22719:
phụ nữ việt nam
22720:
phu thê
22721:
phu tử
22722:
quả phụ
22723:
quần chúng
22724:
quan hệ
22725:
quan hệ cha con
22726:
quan hệ cổ đông
22727:
quan hệ công chúng
22728:
quan hệ cung cầu
22729:
quan hệ doanh nghiệp
22730:
quan hệ hợp tác
22731:
quan hệ hữu nghị
22733:
quan hệ kinh tế quốc tế
22734:
quan hệ lao động
22735:
quan hệ ngoài trời
22736:
quan hệ quốc tế
22737:
quan hệ rộng
22738:
quan hệ song phương
22739:
quan hệ tín dụng
22740:
quan hệ trong gia đình
22741:
quan hệ xã giao
22742:
quân vụ
22743:
quí cô
22744:
quý cơ quan
22745:
quý đối tác
22746:
quý nhân
22747:
quý nhân phù trợ
22748:
quý ông quý bà
22749:
quý phu nhân
22750:
quý thầy cô
22751:
quý tử
22752:
quyền môn
22753:
sắc tộc
22754:
sai nha
22755:
sai phái
22756:
sản nghiệp
22757:
sản phụ
22758:
sao hạng a
22759:
sát nhân
22760:
sâu rượu
22761:
sếp cũ
22762:
sếp nam
22763:
sếp nữ
22764:
sĩ phu
22765:
sĩ quan
22766:
sĩ quan dự bị
22767:
sĩ quan hải quân
22768:
sĩ quan hầu cận
22769:
sĩ quan phụ tá
22770:
sĩ tốt
22771:
sĩ tử
22772:
siêu giai cấp
22773:
sơ giao
22774:
gia thế
22775:
giá thú
22776:
gia tiên
22777:
gia tộc
22778:
giai cấp
22779:
giai cấp công nhân
22780:
giai cấp tư sản
22781:
giai cấp vô sản
22782:
giai đoạn tìm hiểu
22783:
giai tầng
22784:
giới quý tộc
22785:
giống nòi
22786:
giữa người với người
22787:
hai thân
22788:
hắn
22789:
hành khách
22790:
hào mục
22791:
hào phú
22792:
hậu bối
22793:
hậu đại
22794:
hậu duệ
22795:
hậu phi
22796:
hệ lụy
22797:
hiền đệ
22798:
hiền huynh
22799:
hiền muội
22800:
hiền sĩ
22801:
họ đương
22802:
họ hàng gần
22803:
họ ngoại
22804:
họ nội
22805:
hoàng gia
22806:
hoàng phái
22807:
hoàng thân
22808:
hoàng tộc
22809:
hoàng tôn
22810:
hội bạn thân
22811:
hội chị em
22812:
hội cựu chiến binh
22813:
hội cựu sinh viên
22814:
hơi hướng
22815:
hội kín
22816:
hội nhóm
22817:
hôn phu
22818:
hôn thê
22819:
hữu ái
22820:
huynh
22821:
huynh đệ
22822:
huynh trưởng
22823:
dật sĩ
22824:
điện hạ
22825:
đô thống
22826:
đoàn
22827:
đoàn thể
22828:
độc đinh
22829:
đội
22830:
đơn thân
22831:
đơn tính
22832:
đồng bối
22833:
đồng bọn
22834:
công trạng
22835:
cụ
22836:
cư dân mạng
22837:
cư dân mặt trăng
22838:
cư dân nước anh
22839:
cu li
22840:
cụ ông
22841:
cử tọa
22842:
cung phi
22843:
cường đạo
22844:
pirate
22845:
cừu địch
22846:
đa phu
22847:
đặc ân
22848:
đặc quyền
22849:
đại ca
22850:
đại chiến công
22851:
đại chúng
22852:
đại gia
22853:
đại nhân
22854:
đám bạc
22855:
đám đông
22856:
đám đông chống đối
22857:
đám đông hỗn loạn
22858:
dâm phụ
22859:
đám trẻ
22860:
dân bẹp
22861:
dân chơi
22862:
dân chơi quốc tế
22863:
dân công
22864:
dân công hỏa tuyến
22865:
dân đen
22866:
dân địa phương
22867:
dân du cư
22868:
dân du mục
22869:
dân giang hồ
22870:
dân làng
22871:
dân nghèo
22872:
dân ngoại quốc
22873:
dân nhập cư
22874:
dân phượt
22875:
dân quê
22876:
dân tình
22877:
đấng
22878:
đằng ấy
22879:
đằng la
22880:
đấng sinh thành
22881:
fame and benefits
22882:
danh nghĩa
22883:
danh phẩm
22884:
danh phận
22885:
danh vọng
22886:
đào binh
22887:
đạo cô
22888:
đắt chồng
22889:
đồng đảng
22890:
dòng dõi
22891:
hạ cấp
22892:
hàng binh
22893:
hàng ngũ
22894:
hàng thần
22895:
hàng xứ
22896:
cần vương
22897:
chiều cao mạn tàu
22898:
chỗ làm ăn
22899:
chòm xóm
22900:
chư hầu
22901:
chủ nghĩa cá nhân
22903:
chủ nghĩa dân túy
22904:
chủ nghĩa độc thân
22905:
chủ nghĩa duy vật
22906:
chủ nghĩa hoàn hảo
22907:
chủ nghĩa thực dụng
22908:
chủ nghĩa vật chất
22909:
chủ nghĩa xê dịch
22910:
chữ tín
22911:
chưa người yêu
22912:
cô dâu
22913:
cô dâu chú rể
22914:
cô dâu phụ
22915:
có họ hàng thân thuộc
22916:
cố hữu
22917:
cọc chèo
22918:
con nợ
22919:
con thương binh
22920:
công bằng xã hội
22921:
công chúng
22922:
hình mẫu lý tưởng
22923:
kẻ khó
22924:
kẻ lụy tình
22925:
kế mẫu
22926:
kế thất
22927:
kế truyền
22928:
kế tục
22929:
khuyển mã
22930:
khuyết danh
22931:
khuynh hướng bè phái
22932:
khuynh hướng giới tính
22933:
khuynh hữu
22934:
khuynh tả
22935:
mẫu người yêu lý tưởng
22936:
máy bay bà già
22937:
người chuyển giới
22941:
người cùng khổ
22942:
người cùng thời
22943:
người cùng tuổi
22944:
người cùng xứ
22945:
người đã khuất
22947:
nùng
22950:
dì út
22951:
đích mẫu
22952:
đích tôn
22953:
đồ đảng
22954:
đồ đệ
22955:
đôi bạn thân
22956:
đôi bên
22957:
đôi lứa
22958:
đối phương
22959:
đôi ta
22961:
đối tác làm ăn
22962:
đối tác lâu năm
22963:
đối tác liên kết
22964:
đối tác nước ngoài
22966:
đối thủ nặng ký
22967:
đồng chí
22968:
đồng loại
22969:
đồng minh
22970:
đồng môn
22971:
đồng mưu
22972:
đồng nghiệp cũ
22973:
đồng sáng lập
22974:
đồng sở hữu
22975:
đồng tác giả
22976:
sứ giả thần chết
22977:
sự giao thiệp
22978:
sự giao tiếp
22980:
sự hàn gắn
22981:
sự hòa đồng
22982:
sự hòa hợp
22983:
sự hòa thuận
22984:
sự hội nhập
22985:
sự hợp tác
22986:
sự liên hiệp
22987:
sự liên kết
22988:
sự liên minh
22989:
sự mâu thuẫn
22990:
sư mô
22991:
sự nga hóa
22992:
sự nhiều tuổi hơn
22993:
sư nữ
22994:
sư phụ
22995:
sư sãi
22996:
sư sinh
22997:
sự thân mật
22998:
sự thay mặt
22999:
sư thúc
23000:
sư trụ trì
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

