Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

22017:

lẩu dê

22023:

mầm

22030:

mắm kho

22038:

mẻ chua

22039:

mì căn

22040:

mì cay

22041:

mì gõ

22043:

mì ống

22054:

Mì xíu

22059:

món á

22070:

món bở

22073:

món chao

22078:

món ngon

22083:

món rim

22084:

Món Tây

22087:

món tủ

22089:

món xào

22093:

bỏ lò

22094:

bóng bì

22098:

Cadé

22102:

khò gas

22104:

thìa

22108:

thố

22114:

niêu

22128:

om

22129:

phin cafe

22136:

que cời

22137:

que diêm

22138:

que gỗ

22139:

que kem

22141:

22142:

rế

22143:

rỗ hoa

22144:

rổ rá

22155:

đồ ủ

22158:

đá khô

22160:

dao

22161:

dao ăn

22162:

dao bầu

22166:

cái vung

22173:

chõ

22175:

dĩa ăn

22176:

đũa

22181:

súp de

22182:

tháp bia

22212:

lắc xê

22229:

cái kem

22235:

táo xanh

22244:

xá xị

22263:

ô long

22296:

sô đa

22297:

hãm trà

22298:

hèm

22299:

hơi men

22301:

coca

22302:

coca cola

22303:

nước

22304:

xi rô

22309:

sữa bò

22324:

tép cam

22325:

lỏng

22338:

hơi chua

22341:

calo

22343:

chay

22344:

chưng

22347:

sự nhai

22354:

lạt

22359:

ăn vã

22360:

ăn vào

22361:

ỉ eo

22362:

ỉa

22365:

ỉm

22366:

in

22368:

in chìm

22370:

in đậm

22373:

in lụa

22374:

in nổi

22376:

in phun

22378:

in tay

22380:

in thử

22381:

ình

22382:

22383:

22384:

kể

22385:

kẻ

22386:

kề cà

22392:

kén ăn

22398:

keo bẩn

22399:

kéo bè

22400:

kéo bộ

22403:

kéo cờ

22404:

kèo cò

22406:

kéo cưa

22410:

kéo gỗ

22412:

kéo lê

22413:

kéo lên

22415:

kéo rèm

22418:

kéo về

22421:

kết

22422:

kết án

22425:

kết bè

22442:

kêu

22443:

kều

22444:

kêu ca

22447:

kêu gào

22452:

kêu la

22453:

kêu nài

22454:

kẻ cả

22508:

kĩ sư

22522:

kỵ binh

22524:

kỵ sĩ

22528:

lang

22529:

lang băm

22532:

thầy bu

22533:

thầy u

22534:

thê

22537:

thiếp

22538:

thím

22544:

tình

22591:

tớ

22599:

vợ bé

22600:

vợ cả

22602:

vợ cũ

22609:

vương

22611:

muội

22615:

nam nữ

22625:

ngôi vua

22635:

nhà nho

22637:

nhà vợ

22641:

nhóc

22642:

nhớn

22644:

nick ảo

22646:

nòi

22650:

noi gót

22656:

non nớt

22657:

non trẻ

22658:

nông nô

22662:

ơn

22663:

ơn huệ

22665:

ổng

22666:

ông anh

22667:

ông ấy

22672:

ông cha

22673:

ông cố

22674:

ông cụ

22681:

ông nhà

22683:

ông ta

22684:

ông tổ

22686:

ông ý

22687:

phả

22700:

phận

22706:

phép vua

22709:

phò mã

22710:

phu

22714:

phu nhân

22720:

phu thê

22721:

phu tử

22724:

quan hệ

22743:

quí cô

22751:

quý tử

22754:

sai nha

22755:

sai phái

22761:

sếp cũ

22762:

sếp nam

22764:

sĩ phu

22765:

sĩ quan

22770:

sĩ tốt

22771:

sĩ tử

22773:

sơ giao

22774:

gia thế

22775:

giá thú

22776:

gia tiên

22777:

gia tộc

22787:

hai thân

22788:

hắn

22791:

hào phú

22795:

hậu phi

22817:

hôn phu

22818:

hôn thê

22819:

hữu ái

22820:

huynh

22823:

dật sĩ

22826:

đoàn

22829:

đội

22835:

cụ

22839:

cu li

22840:

cụ ông

22842:

cung phi

22844:

pirate

22846:

đa phu

22849:

đại ca

22865:

dân đen

22875:

dân quê

22877:

đấng

22912:

cô dâu

22918:

con nợ

22923:

kẻ khó

22947:

nùng

22950:

dì út

22959:

đôi ta

22990:

sư mô

22993:

sư nữ

22994:

sư phụ

22995:

sư sãi

22996:

sư sinh

22999:

sư thúc

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background