DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
22001:
tuyệt vọng
22002:
tủi thân
22003:
trăn trở
22004:
tội lỗi
22005:
thất tình
22006:
sự thất vọng
22007:
nỗi nhớ
22008:
tự ái
22009:
trầm cảm
22010:
tổn thương
22011:
tôi đang rất buồn
22012:
nhục nhã
22013:
nhớ nhà
22014:
mất niềm tin
22015:
vỡ mộng
22016:
cạn lời
22017:
có lỗi
22018:
hụt hẫng
22019:
buồn
22020:
tội nghiệp
22021:
thất vọng
22022:
nhàn rỗi
22023:
nhàm chán
22024:
không vui
22025:
đáng thương
22026:
chán
22027:
chán đời
22028:
buồn chán
22029:
hối hận
22030:
cười gượng
22031:
chịu thiệt thòi
22032:
chia buồn
22033:
ăn năn
22034:
đau lòng
22035:
yêu thích
22036:
yêu mến
22037:
yêu đời
22038:
yêu bản thân
22039:
yên tâm
22040:
xúc động
22041:
xao xuyến
22042:
ngẫu hứng
22043:
viên mãn
22044:
xuất sắc
22045:
tự hào
22046:
sự tự do
22047:
tĩnh tâm
22048:
thỏa mãn
22049:
tâm đắc
22050:
sự xoa dịu
22051:
sự may mắn
22052:
sự hài lòng
22053:
sự bình yên
22054:
sẵn lòng
22055:
quý giá
22056:
nội lực
22057:
niềm vui
22058:
niềm tự hào
22059:
niềm tin
22060:
nguyện vọng
22061:
nguồn cảm hứng
22062:
ký ức
22063:
kỷ niệm đáng nhớ
22064:
tôi ổn
22065:
nhộn nhịp
22066:
kỉ niệm đẹp
22067:
kỷ niệm
22068:
thanh thản
22069:
bình yên
22070:
bình an
22071:
niềm nở
22072:
nhẹ nhõm
22073:
háo hức
22074:
hạnh phúc
22075:
hài lòng
22076:
hả hê
22077:
dễ thương
22078:
dễ dàng
22079:
danh giá
22080:
đáng yêu
22081:
đang yêu
22082:
đáng tự hào
22083:
đáng nhớ
22084:
nồng nhiệt
22085:
đặc biệt
22086:
bị ấn tượng
22087:
an tâm
22088:
rung động
22089:
lắng đọng
22090:
gửi lời cảm ơn
22091:
gợi nhớ
22092:
cảm kích
22093:
cảm động
22094:
biết ơn
22095:
ợ hơi
22096:
nôn
22097:
nhai
22098:
ngáy ngủ
22099:
ngáp
22100:
ngậm
22101:
hút
22102:
hôn má
22103:
hôn gió
22104:
hôn
22105:
cười
22106:
cười đểu
22107:
chảy nước miếng
22108:
cắn
22109:
bú sữa
22110:
tầm nhìn
22111:
quan sát
22112:
nhìn lén
22113:
nháy mắt
22114:
ngắm nhìn
22115:
liếc
22116:
khóc
22117:
chớp mắt
22118:
chiêm ngưỡng
22119:
chảy nước mắt
22120:
mở mang tầm mắt
22121:
chứng kiến
22122:
xoay
22123:
va đập
22124:
lắc vòng
22125:
dắt xe
22126:
cõng trên lưng
22127:
hít đất
22128:
nhại lại
22129:
chịu
22130:
đi chập chững
22131:
duỗi chân
22132:
gập chân
22133:
chạy
22134:
đá
22135:
cà nhắc
22136:
vấp
22137:
nhảy
22138:
leo
22139:
lên xe
22140:
lên tàu
22141:
bật cóc
22142:
đạp
22143:
đứng một chân
22144:
mang giày
22145:
vẫy tay
22146:
tát
22147:
nhặt rau
22148:
ngoắc tay
22149:
nắm tay
22150:
mài
22151:
lăn tay
22152:
lắc tay
22153:
khuấy
22154:
khoanh tay
22155:
đếm
22156:
đập tay
22157:
dập nổi
22158:
dập máy
22159:
đâm
22160:
cúp máy
22161:
cụng tay
22162:
chỉ trỏ
22163:
chắp tay
22164:
xách
22165:
chăm sóc cây
22166:
cạo râu
22167:
căn chỉnh
22168:
cắm điện
22169:
buông tay
22170:
buộc tóc
22171:
buộc
22172:
buộc dây giày
22173:
búng tay
22174:
bóp
22175:
bịt mắt
22176:
chà
22177:
bế
22178:
lau
22179:
bắt máy
22180:
bấm
22181:
ẵm
22182:
rau tía tô tím
22183:
ấn
22184:
vẽ
22185:
vươn ra
22186:
vắt
22187:
vắt sữa
22188:
tưới nước
22189:
đan
22190:
đánh bóng
22191:
dập tắt
22192:
dập
22193:
xứng đáng
22194:
vĩ nhân
22195:
vĩ đại
22196:
ưu tú
22197:
tuyệt chiêu
22198:
thực tập sinh
22199:
tố chất
22200:
tiềm ẩn
22201:
thủ thuật
22202:
tài giỏi
22203:
thạo việc
22204:
tay nghề
22205:
sức lực
22206:
sức bền
22207:
sự chuyên nghiệp
22208:
sở trường
22209:
sáng kiến
22210:
phong độ
22211:
tiền bối
22212:
nghệ danh
22213:
năng lực
22214:
năng khiếu
22215:
mức lương
22216:
dối lừa
22217:
biên bản
22218:
bản năng
22219:
nghị lực
22220:
trôi chảy
22221:
tiềm năng
22222:
thực lực
22223:
thuần thục
22224:
thiên tài
22225:
tài năng
22226:
phù hợp với công việc
22227:
kinh nghiệm dày dặn
22228:
khả năng
22229:
có năng khiếu
22230:
bề dày kinh nghiệm
22231:
lên đồng
22232:
bẩm sinh
22233:
có khả năng cao
22234:
có khả năng
22235:
kinh nghiệm
22236:
nói xàm
22237:
nói dối
22238:
lừa gạt
22239:
bóc phốt
22240:
thất hứa
22241:
nổ
22242:
giữ bí mật
22243:
giả vờ
22244:
bịa đặt
22245:
xóa
22246:
trải qua
22247:
tồn tại
22248:
thích ứng
22249:
thích nghi
22250:
thay thế
22251:
thay đổi
22252:
tăng cường
22253:
tân trang
22254:
sắp xếp
22255:
làm nổi bật
22256:
khắc phục
22257:
củ riềng
22258:
ghép ảnh
22259:
chỉnh sửa
22260:
cải thiện
22261:
sự bứt phá
22262:
bổ sung
22263:
biến mất
22264:
phát huy
22265:
vội vã
22266:
dần dần
22267:
tranh thủ
22268:
hối thúc
22269:
hẹn
22270:
đúng giờ
22271:
đốc thúc
22272:
chần chừ
22273:
câu giờ
22274:
vượt qua
22275:
vươn lên
22276:
sự tìm kiếm
22277:
sự thiếu hụt
22278:
sự quyết tâm
22279:
sai lầm
22280:
phương pháp
22281:
lời thỉnh cầu
22282:
bí quyết
22283:
đối mặt
22284:
đối đầu
22285:
thất bại
22286:
tiếp sức
22287:
tiến bộ
22288:
thực hiện ước mơ
22289:
thúc đẩy
22290:
thử thách
22291:
thử sức
22292:
theo đuổi
22293:
than thở
22294:
sơ xuất
22295:
quyết tâm
22296:
phấn đấu
22297:
nỗ lực
22298:
nỗ lực hết mình
22299:
níu kéo
22300:
nản chí
22301:
mong đợi
22302:
kỳ vọng
22303:
khích lệ
22304:
khẳng định bản thân
22305:
hy sinh
22306:
hỗ trợ
22307:
gục ngã
22308:
kem hộp
22309:
kem tươi
22310:
ganh đua
22311:
giữ phong độ
22312:
đột phá
22313:
động viên
22314:
đặt mục tiêu
22315:
cứu cánh
22316:
cố gắng
22317:
cố gắng hết sức
22318:
chinh phục
22319:
cản trở
22320:
buông xuôi
22321:
buông bỏ
22322:
ấp ủ
22323:
từ bỏ
22324:
bắt đầu lại từ đầu
22326:
chắp cánh
22327:
cố lên
22328:
công nhận
22329:
vinh dự
22330:
triển vọng
22331:
tâm lý đám đông
22332:
sự hỗ trợ
22333:
sự giúp đỡ
22334:
sự cho phép
22335:
sai trái
22336:
sai phạm
22337:
lý do chính đáng
22338:
tuân thủ
22339:
vô tư
22340:
sàm sỡ
22341:
quấy rối tình dục
22342:
quậy phá
22343:
nổi loạn
22344:
lừa đảo
22345:
lừa đảo qua mạng
22346:
hối lộ
22347:
vi phạm
22348:
hành hạ
22349:
kẻ dê xồm
22350:
cá cược
22351:
buôn lậu
22352:
bắt cóc
22353:
bạo hành
22354:
bạo dâm
22355:
ấu dâm
22356:
hạt kê
22357:
gạo nếp cẩm
22358:
âm mưu
22359:
trộm
22360:
tránh
22361:
tranh cãi
22362:
thương hại
22363:
thu hút
22364:
thu hút sự chú ý
22365:
tham gia giao thông
22366:
thải ra môi trường
22367:
tẩy chay
22368:
sống thử
22369:
quan ngại
22370:
nói tục
22371:
nhắc nhở
22372:
mua chuộc
22373:
lôi kéo
22374:
lợi dụng
22375:
lan tỏa
22376:
làm gương
22377:
lạm dụng
22378:
sự kỳ thị
22379:
kiến nghị
22380:
kêu gọi
22381:
hút cỏ
22382:
hòa nhập
22383:
gây thiệt hại
22384:
ép buộc
22385:
dụ dỗ
22386:
đầu hàng
22387:
đánh nhau
22388:
đảm nhận
22389:
cướp
22390:
chứng minh
22391:
xem thường
22392:
chống đối
22393:
can thiệp
22394:
xâm hại
22395:
tự tử
22396:
phát hiện
22397:
chịu trách nhiệm
22398:
đe dọa
22399:
hành vi
22400:
cam chịu
22401:
trả thù
22402:
thờ ơ
22403:
xưng hô
22404:
sự xúc phạm
22405:
tình cờ
22406:
sự tôn trọng
22407:
sự thấu cảm
22408:
hiểu thấu
22409:
để tâm
22410:
tiết kiệm tiền
22411:
thương
22412:
cây cóc
22413:
sự thấu hiểu
22414:
sự chia sẻ
22415:
lời nói
22416:
lời cảm ơn
22417:
soi mói
22418:
phản bội
22419:
nói xấu
22420:
nói xấu sau lưng
22421:
đòi hỏi
22422:
bỏ rơi
22423:
ăn vạ
22424:
truyền cảm hứng
22425:
trò chuyện
22426:
đệ trình
22427:
tri ân
22428:
trêu ghẹo
22429:
trêu chọc
22430:
tỏ tình
22431:
tin tưởng
22432:
tìm hiểu nhau
22433:
tiếp xúc
22434:
tiếp cận
22435:
thông cảm
22436:
than phiền
22437:
tha thứ
22438:
tâm sự
22439:
sử dụng chung
22440:
ra mắt
22441:
quyến rũ
22442:
quý trọng
22443:
quá giang
22444:
phàn nàn
22445:
nuông chiều
22446:
nuôi
22447:
nuôi dưỡng
22448:
nói đùa
22449:
nịnh bợ
22450:
chịu đựng
22451:
nhường chỗ
22452:
nhờ
22453:
nguyền rủa
22454:
đánh ghen
22455:
bị cho leo cây
22456:
ngưỡng mộ
22457:
nghỉ chơi
22458:
ngăn cản
22459:
mở rộng mối quan hệ
22460:
mỉa mai
22461:
mai mối
22462:
lấy lòng
22463:
làm tình
22464:
làm nũng
22465:
làm hài lòng
22466:
kìm hãm
22467:
khinh bỉ
22468:
kết bạn
22469:
hủy kết bạn
22470:
hưởng thụ
22471:
hứa
22472:
hỏi thăm
22473:
hâm mộ
22474:
giữ liên lạc
22475:
gìn giữ
22476:
giao tiếp
22477:
gây ấn tượng
22478:
gặp mặt
22479:
gặp gỡ
22480:
gán ghép
22481:
đưa đón
22482:
đối xử
22483:
người đồng hành
22484:
đặt tên
22485:
coi trọng
22486:
coi thường
22487:
chửi thề
22488:
chửi mắng
22489:
chọc ghẹo
22490:
chiều chuộng
22491:
chia sẻ
22492:
chết đuối
22493:
chém gió
22494:
che chở
22495:
chất vấn
22496:
chào hỏi
22497:
cằn nhằn
22498:
căm thù
22499:
gây ảnh hưởng
22500:
nhờ vào
22501:
cảm ơn
22502:
cà khịa
22503:
bắt chuyện
22504:
bàn tán
22505:
an ủi
22506:
ám thị
22507:
xin lỗi
22508:
tương tác
22509:
phớt lờ
22510:
giúp một tay
22511:
khoe
22512:
la mắng
22513:
làm phiền
22514:
làm quen
22515:
hết tiền
22516:
trả tiền
22517:
thu tiền
22518:
rút tiền
22519:
quyền sở hữu
22520:
thanh toán
22521:
chi tiêu
22522:
chặt chém
22523:
cấn trừ
22524:
cam kết
22525:
bù đắp
22526:
tự túc
22527:
tự chủ tài chính
22528:
tự chi trả
22529:
cháy túi
22530:
thư giãn
22531:
thói quen
22532:
tật xấu
22533:
sở hữu
22534:
trau chuốt
22535:
trải nghiệm
22536:
thức khuya
22537:
thức dậy
22538:
tận hưởng
22539:
theo dõi
22540:
tạo dáng
22541:
ru ngủ
22542:
lảm nhảm
22543:
nói chuyện phiếm
22544:
nhịn ăn
22545:
nhậu nhẹt
22546:
nhắn tin
22547:
ngủ trưa
22548:
ngủ nướng
22549:
ngủ gật
22550:
thiền định
22551:
nghỉ ngơi
22552:
lướt web
22553:
khám phá
22554:
giải tỏa
22555:
giải tỏa căng thẳng
22556:
đi du lịch nước ngoài
22557:
sưu tầm
22558:
thao tác
22559:
tâm thư
22560:
sự trình bày
22561:
sự hiện diện
22562:
bắt nạt
22563:
truy cập
22564:
trao đổi
22565:
việc trao đổi thông tin
22566:
trang trải
22567:
tìm kiếm
22568:
tìm hiểu
22569:
tiếp nhận
22570:
tích lũy kinh nghiệm
22571:
thực hiện
22572:
thêu
22573:
theo đuổi đam mê
22574:
nhà thầu
22575:
tận dụng
22576:
sự phản hồi
22577:
sửa xe
22578:
sử dụng thành thạo
22579:
hoạt động
22580:
sáng tác
22581:
sạc pin
22582:
sạc điện thoại
22583:
phản hồi
22584:
noi gương
22585:
nói chuyện riêng
22586:
nói chuyện điện thoại
22587:
nghỉ hưu
22588:
nghe điện thoại
22589:
nắm vững
22590:
nắm rõ
22591:
làm thuê
22592:
kiếm tiền
22593:
kiếm sống
22594:
gọi điện thoại
22595:
giải đáp thắc mắc
22596:
ghi chú
22597:
gây áp lực
22598:
gánh vác
22599:
sự gắn kết
22600:
gắn bó với công việc
22601:
gắn bó
22602:
gắn bó lâu dài
22603:
đồng tổ chức
22604:
cống hiến
22605:
cố vấn
22606:
chuẩn bị
22607:
chọn lọc
22608:
bổ nhiệm
22609:
chỉ đạo
22610:
cân bằng
22611:
cách thực hiện
22612:
bốc xếp
22613:
bắt tay
22614:
phát hành
22615:
thu nhập
22616:
tiền
22617:
tin cậy
22618:
sự thỏa thuận
22619:
thảo luận
22620:
phản đối
22621:
cãi nhau
22622:
bỏ qua
22623:
từ chối
22624:
phủ nhận
22625:
phê duyệt
22626:
sự đánh giá
22627:
tranh chấp
22628:
trách móc
22629:
thừa nhận
22630:
thiên vị
22631:
tấn công
22632:
quy chụp
22633:
phản công
22634:
phản bác
22635:
phản biện
22636:
nhượng bộ
22637:
nhấn mạnh
22638:
ngụy biện
22639:
làm sáng tỏ
22640:
làm rõ
22641:
làm hòa
22642:
khiêu khích
22643:
khẳng định
22644:
hưởng ứng
22645:
hòa giải
22646:
đính chính
22647:
đề xuất
22648:
đề cập
22649:
đề cao
22650:
cãi
22651:
biện hộ
22652:
chỉ trích
22653:
đánh giá
22654:
góp ý
22655:
ý kiến
22656:
tự ý
22657:
sự nhầm lẫn
22658:
sự hiểu lầm
22659:
sự chủ quan
22660:
lựa chọn
22661:
cố tình
22662:
nhầm lẫn
22663:
tìm đường
22664:
thắc mắc
22665:
suy ra
22666:
suy nghĩ
22667:
suy nghĩ tích cực
22668:
suy nghĩ vẩn vơ
22669:
suy nghĩ kỹ
22670:
quên
22671:
ngộ nhận
22672:
sự nghi ngờ
22673:
phân vân
22674:
đoán
22675:
nảy ra ý tưởng
22676:
lãng quên
22677:
làm việc theo cảm tính
22678:
lầm tưởng
22679:
làm chủ bản thân
22680:
hiểu lầm
22681:
sự giác ngộ
22682:
ghi nhận
22683:
dự định
22684:
để ý
22685:
đắn đo
22686:
chú ý
22687:
chú trọng
22688:
cân nhắc
22689:
ảo tưởng
22690:
tưởng tượng
22691:
tự hỏi
22692:
quan niệm sống
22693:
việc cá nhân
22694:
vị tha
22695:
tuổi trưởng thành
22696:
tuổi trẻ
22697:
tầm nhìn và sứ mệnh
22698:
tấm lòng
22699:
tâm hồn
22700:
đời sống
22701:
định mệnh
22702:
bước ngoặt
22703:
châm ngôn sống
22704:
ước mơ
22705:
thiên bình
22706:
thần giao cách cảm
22707:
tảo hôn
22708:
phép thuật
22709:
tử vi
22710:
song tử
22711:
song ngư
22712:
nhân mã
22713:
mọi lứa tuổi
22714:
mệnh mộc
22715:
12 con giáp
22716:
cung kim ngưu
22717:
cung thiên bình
22718:
cung sư tử
22719:
cung song ngư
22720:
cung nhân mã
22721:
cung ma kết
22722:
cung hoàng đạo
22723:
cung bọ cạp
22724:
cung bạch dương
22725:
cung cự giải
22726:
cung bảo bình
22727:
tổ tiên
22728:
tín ngưỡng
22729:
thầy cúng
22730:
nhang
22731:
thắp hương
22732:
tâm linh
22733:
con giáp
22734:
đốt nhang
22735:
xem bói
22736:
người tri kỷ
22737:
khiếm thính
22738:
quý ông
22739:
quý cô
22740:
quý bà
22741:
nhóm
22742:
ngài
22743:
nam thần
22744:
bí danh
22745:
người lạ
22746:
kẻ thù
22747:
fan cuồng
22748:
đồng phạm
22749:
đối thủ
22750:
ân nhân
22751:
tin nhắn
22752:
thư cảm ơn
22753:
người quen
22754:
cách xưng hô
22755:
bạn xã giao
22756:
bảo trọng
22757:
biến đi
22758:
cút đi
22759:
hỏi thăm sức khỏe
22760:
câu cửa miệng
22761:
chào buổi sáng
22762:
chào buổi trưa
22763:
vui lên nào
22764:
làm ơn
22765:
mạnh mẽ lên
22766:
nói chuyện
22767:
bạn ngủ chưa?
22768:
tôi đang bận
22769:
bạn bao nhiêu tuổi
22770:
mọi thứ sẽ ổn thôi
22771:
nhờ vậy
22772:
sở thích của bạn là gì?
22773:
tên tiếng Anh
22774:
thật ra
22775:
tôi nhớ bạn
22776:
doanh nhân
22777:
thân quen
22778:
tình bạn
22779:
các bạn
22780:
bạn tốt
22781:
người bạn
22782:
tri kỷ
22783:
bạn thân
22784:
bạn đồng hành
22785:
bạn bè
22786:
thấu hiểu
22787:
đồng nghiệp
22788:
bạch mã hoàng tử
22789:
phụ nữ có chồng
22790:
nhầm người
22791:
người đến sau
22792:
nàng thơ
22793:
lời tỏ tình
22794:
góa
22795:
ế
22796:
đơn phương
22797:
đã kết hôn
22798:
thính
22799:
phù hợp
22800:
hợp nhau
22801:
yêu xa
22802:
tình yêu
22803:
bẩn
22804:
tẩy trang
22805:
tẩy da chết
22806:
sấy tóc
22807:
nặn mụn
22808:
rửa mặt
22809:
đánh răng
22810:
vệ sinh
22811:
vệ sinh cá nhân
22812:
sâu răng
22813:
mồ hôi
22814:
huyết trắng
22815:
hôi nách
22816:
gàu
22817:
dọn phòng
22818:
làm sạch
22819:
yếu sinh lý
22820:
vàng da
22821:
tự kỷ
22822:
trẻ tự kỷ
22823:
người khiếm thị
22824:
khuyết tật
22825:
chữa khỏi
22826:
khiếm khuyết
22827:
đuối nước
22828:
chậm nói
22829:
người tàn tật
22830:
mù
22831:
tình yêu sét đánh
22832:
say xe
22833:
tình yêu của tôi
22834:
nghiện
22835:
gây hại
22836:
tình trạng hôn nhân
22837:
thị lực
22838:
tình tay ba
22839:
phôi
22840:
phôi thai
22841:
tình đơn phương
22842:
mọc răng
22843:
kỳ kinh nguyệt
22844:
tình địch
22845:
gen
22846:
người yêu
22847:
người yêu cũ
22848:
đồng hồ sinh học
22849:
người thương
22850:
cơ địa
22851:
chết
22852:
tuổi dậy thì
22853:
nhu cầu
22854:
nhu cầu cá nhân
22855:
người cao tuổi
22856:
người ăn chay
22857:
người thứ ba
22858:
người thân yêu
22859:
bạn trai
22860:
bạn gái
22861:
người yêu dấu
22862:
già
22863:
độc thân
22864:
tẩy lông
22865:
cặp đôi
22866:
trẻ hóa
22867:
bạn gái cũ
22868:
niềng răng
22869:
hẹn hò
22870:
lão hóa
22871:
tán tỉnh
22872:
hồi phục
22873:
mến mộ
22874:
chia tay
22875:
giữ gìn sức khỏe
22876:
sức khỏe
22877:
chăm sóc
22878:
giữ dáng
22879:
giảm cân
22880:
cầu hôn
22881:
duỗi tóc
22882:
chống nắng
22883:
chống lão hóa
22884:
căng da mặt
22885:
phục hồi
22886:
thể trạng
22887:
nâng mũi
22888:
yêu thương
22889:
sàng lọc
22890:
con lai
22891:
trẻ
22892:
trẻ sơ sinh
22893:
trẻ mồ côi
22894:
trẻ em
22895:
tên viết tắt
22896:
tên gọi
22897:
tên đệm
22898:
sự ra đời
22899:
người thụ hưởng
22900:
quyền riêng tư
22901:
phụ nữ mang thai
22902:
mối liên hệ
22903:
mẹ sau sinh
22904:
mẹ đỡ đầu
22905:
mẹ bầu
22906:
sự gần gũi
22907:
người phụ thuộc
22908:
người nuôi dưỡng
22909:
thông gia
22910:
sui gia
22911:
con gái
22912:
phụ nữ
22913:
nữ
22914:
đồng tính nam
22915:
đồng tính
22916:
bé gái
22917:
chuyển giới
22918:
giới tính
22919:
cô bé
22920:
vị béo
22921:
thơm tho
22922:
đàn ông
22923:
con trai
22924:
cậu bé
22925:
phân thân
22926:
người ngoài hành tinh
22927:
xưng tội
22928:
trái cấm
22929:
tôn chỉ
22930:
luật nhân quả
22931:
nữ tu
22932:
nhà sư
22933:
luân hồi
22934:
sư trụ trì chùa
22935:
tôn giáo
22936:
tin lành
22937:
thiêng liêng
22938:
chúa Giê-su
22939:
thiên chúa giáo
22940:
thầy tu
22941:
thánh nữ
22942:
thánh ca
22943:
thần
22944:
thần tài
22945:
thần may mắn
22946:
thần linh
22947:
thần hộ mệnh
22948:
tên thánh
22949:
tăng ni
22950:
phật tử
22951:
phật giáo
22952:
phật đản
22953:
phật bà quan âm
22954:
pháp danh
22955:
linh thiêng
22956:
linh mục
22957:
kito giáo
22958:
kinh phật
22959:
giáo hoàng
22960:
đức phật
22961:
đạo phật
22962:
đạo Hồi
22963:
đạo công giáo
22964:
công giáo
22965:
chú đại bi
22966:
cha xứ
22967:
bà sơ
22968:
đi tu
22969:
thiên thần
22970:
hôi thối
22971:
chua
22972:
thèm ăn
22973:
bùi
22974:
đậm
22975:
ngon
22976:
ngán
22977:
chát
22978:
ngọt
22979:
cay
22980:
nồng
22981:
mùi hôi
22982:
hăng
22983:
mềm mại
22984:
ngứa
22985:
đau
22986:
cảm giác
22987:
nổi da gà
22988:
nhột
22989:
tê tay
22990:
lạnh
22991:
yên tĩnh
22992:
im lặng
22993:
náo nhiệt
22994:
điếc
22995:
nghe
22996:
tai thính
22997:
ngứa mắt
22998:
mù lòa
22999:
loạn thị
23000:
cận thị
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết