DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

22010:

kết bè

22013:

kết án

22014:

kết

22017:

kéo về

22020:

kéo rèm

22022:

kéo lên

22023:

kéo lê

22025:

kéo gỗ

22029:

kéo cưa

22031:

kèo cò

22032:

kéo cờ

22035:

kéo bộ

22036:

kéo bè

22037:

keo bẩn

22043:

kén ăn

22049:

kề cà

22050:

kẻ

22051:

kể

22052:

22053:

22054:

ình

22055:

in thử

22057:

in tay

22059:

in phun

22061:

in nổi

22062:

in lụa

22065:

in đậm

22067:

in chìm

22069:

in

22070:

ỉm

22073:

ỉa

22074:

ỉ eo

22075:

ăn vào

22076:

ăn vã

22081:

lạt

22088:

sự nhai

22091:

chưng

22092:

chay

22094:

calo

22097:

hơi chua

22110:

lỏng

22111:

tép cam

22126:

sữa bò

22131:

xi rô

22132:

nước

22133:

coca cola

22134:

coca

22136:

hơi men

22137:

hèm

22138:

hãm trà

22139:

sô đa

22172:

ô long

22191:

xá xị

22200:

táo xanh

22206:

cái kem

22223:

lắc xê

22253:

tháp bia

22254:

súp de

22259:

đũa

22260:

dĩa ăn

22262:

chõ

22269:

cái vung

22273:

dao bầu

22274:

dao ăn

22275:

dao

22277:

đá khô

22280:

đồ ủ

22291:

rổ rá

22292:

rỗ hoa

22293:

rế

22294:

22296:

que kem

22297:

que gỗ

22298:

que diêm

22299:

que cời

22306:

phin cafe

22307:

om

22321:

niêu

22327:

thố

22331:

thìa

22333:

khò gas

22337:

Cadé

22341:

bóng bì

22342:

bỏ lò

22346:

món xào

22348:

món tủ

22351:

Món Tây

22352:

món rim

22357:

món ngon

22362:

món chao

22365:

món bở

22376:

món á

22381:

Mì xíu

22392:

mì ống

22394:

mì gõ

22395:

mì cay

22396:

mì căn

22397:

mẻ chua

22405:

mắm kho

22412:

mầm

22418:

lẩu dê

22439:

trà xanh

22474:

dân sinh

22517:

y thuật

22523:

y tế

22524:

y phục

22525:

y lệnh

22526:

y khoa

22532:

y dược

22533:

y đức

22542:

xoa bóp

22560:

nội soi

22579:

ngươi

22588:

khỏe

22623:

đi tiêm

22625:

di tật

22631:

cườm

22633:

covid 19

22634:

covid

22650:

cô ca in

22654:

chụp ct

22660:

chườm

22669:

cai sữa

22674:

cho bú

22759:

băng ca

22761:

băng bó

22842:

góa vợ

22925:

dân dã

22926:

đàn áp

22928:

đa cảm

22934:

cúm núm

22955:

yêu con

22963:

yêu anh

22965:

yêu

22966:

ỷ lại

22967:

ý đồ

22979:

cổ xúy

22983:

có tình

22984:

có tâm

22985:

hay ghê

22989:

hay dỗi

22990:

hay dở

22992:

hay đâu

22995:

hay chữ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background