DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
22001:
giai thừa
22002:
cao đẳng sư phạm
22003:
cao đẳng nghề
22005:
cao đẳng công thương
22006:
bách khoa toàn thư
22007:
tư vấn du học
22008:
trung tâm tư vấn du học
22009:
hội thảo du học
22010:
hồ sơ du học
22011:
du học tự túc
22012:
du học trực tuyến
22013:
du học sinh
22014:
đi du học
22015:
công ty du học
22016:
người tham khảo
22017:
học bổng toàn phần
22018:
tiểu học
22019:
trung học cơ sở
22020:
sau đại học
22021:
phổ thông
22022:
phổ cập giáo dục
22023:
trường mầm non
22024:
loại hình đào tạo
22025:
liên thông
22026:
liên thông đại học
22027:
liên kết đào tạo
22028:
học việc
22029:
học nghề
22030:
thí điểm
22031:
đóng học phí
22032:
phân hiệu
22033:
học đại học
22034:
hình thức đào tạo
22035:
hệ vừa học vừa làm
22036:
hệ song bằng
22037:
hệ trung cấp
22038:
hệ thống giáo dục
22039:
hệ tại chức
22040:
hệ liên thông
22041:
hệ đào tạo
22042:
hệ chất lượng cao
22043:
bậc cao đẳng
22044:
mùa khô
22045:
mùa đông
22046:
mật độ dân số
22047:
lưu lượng nước
22048:
lưu lượng kế
22049:
lượng mưa
22050:
lũ quét
22051:
khoáng sản
22052:
khoáng chất
22053:
khí thải
22054:
khí quyển
22055:
khí nhà kính
22056:
khí hậu
22057:
khí hậu ôn đới
22059:
hóa thạch
22061:
thuỷ văn
22062:
hải lý
22063:
giới hạn chảy
22064:
gió
22065:
gió mùa đông bắc
22066:
gió bấc
22067:
đòn chìa
22068:
GDP
22069:
đường lưỡi bò
22070:
dung nham
22071:
dòng chảy
22072:
dốc
22073:
độ C
22074:
độ ẩm
22075:
điều kiện tự nhiên
22076:
địa mạo
22077:
địa lý
22078:
địa chất
22079:
dầu mỏ
22080:
đất hiếm
22081:
dân tộc Chăm
22082:
dân số
22083:
cơn lốc
22084:
cháy rừng
22085:
cạn kiệt
22086:
giá trị âm
22087:
gấp rưỡi
22088:
3 lần
22089:
gấp đôi
22090:
gấp hai
22091:
đường trung tuyến
22092:
đường kính
22093:
đường chéo
22094:
đường cao
22095:
đồng quy
22096:
đồng biến
22097:
đơn vị thùng
22098:
tín chỉ
22099:
đơn vị đo lường
22100:
đơn vị
22101:
đoạn thẳng
22102:
độ
22103:
độ nghiêng
22104:
đo
22105:
độ dày
22106:
điều kiện cần và đủ
22107:
điều kiện tiên quyết
22108:
điển tích
22109:
diện tích
22110:
đơn vị tính
22111:
dãy số
22112:
đạo hàm
22113:
đại số tuyến tính
22114:
đại số
22115:
đa thức
22116:
đa diện
22117:
cực trị
22118:
cộng trừ nhân chia
22119:
cộng
22120:
công thức toán học
22121:
công thức
22122:
chuyên toán
22123:
chu vi
22124:
chu vi hình tròn
22125:
chỉnh hợp
22126:
cháo chim bồ câu
22127:
hệ cao đẳng chính quy
22128:
hệ bổ túc
22129:
giáo dục phổ thông
22130:
giáo dục mầm non
22131:
giáo dục đại học
22132:
trường dự bị đại học
22133:
đào tạo từ xa
22134:
đào tạo sau đại học
22135:
đào tạo chính quy
22136:
đại trà
22137:
công lập
22138:
chương trình liên kết
22139:
chương trình học
22140:
chương trình đào tạo
22142:
chuẩn đầu ra
22143:
chính quy
22144:
cấp tốc
22145:
cao học
22146:
cao đẳng chính quy
22147:
ban tự nhiên
22148:
bán trú
22149:
bậc trung cấp
22150:
bậc đào tạo
22151:
bậc đại học
22152:
lớp
22153:
lớp lá
22154:
lớp học tình thương
22155:
kỳ thi xếp lớp
22156:
lớp học thêm
22157:
lớp chuyên toán
22158:
lớp chuyên
22159:
lớp chọn
22160:
lớp chồi
22161:
lớp mầm
22162:
lớp 12
22163:
lớp 11
22164:
lớp 10
22165:
lớp 9
22166:
lớp 8
22167:
lớp 7
22168:
lớp 6
22169:
lớp 5
22170:
lớp 4
22171:
lớp 3
22172:
lớp 2
22173:
lớp 1
22174:
sự bồi đắp
22175:
bộ tộc
22176:
bình quân đầu người
22177:
biểu đồ tròn
22178:
biểu đồ cột
22179:
biển Đông
22180:
biến đổi khí hậu
22181:
bão
22182:
băng tan
22183:
bản đồ hiện trạng vị trí
22184:
mưa đá
22185:
tuyết
22186:
tích tụ
22187:
tảng băng
22188:
nông sản
22189:
nông nghiệp
22190:
nền móng
22191:
nắng gắt
22192:
đá thạch anh
22193:
đá cẩm thạch
22194:
chiều rộng
22195:
chiều ngang
22196:
chiều dọc
22197:
chiều dài
22198:
chiếm diện tích
22199:
đại đa số
22200:
chiếm
22201:
cấp số nhân
22202:
cấp số cộng
22203:
cạnh tam giác
22204:
căn bậc 3
22205:
căn bậc 2
22206:
bội số
22207:
bình phương
22208:
biểu thức
22209:
biến số
22210:
bề dày
22211:
bất phương trình
22212:
bảng cửu chương
22213:
bán kính
22214:
bài toán
22215:
xa lạ
22216:
tự nguyện
22217:
thăng trầm
22218:
tâm tư
22219:
tâm trạng
22220:
sứ mệnh
22221:
sự đảm bảo
22222:
sự chắc chắn
22223:
sự bùng nổ
22224:
số phận
22225:
quan điểm sống
22226:
phương châm
22227:
phương châm sống
22228:
lý trí
22229:
lý tính
22230:
lời tâm sự
22231:
câu nói
22232:
châm ngôn
22233:
đời sống tinh thần
22234:
cảnh giác
22235:
khát vọng
22236:
hoài bão
22237:
hại não
22238:
hài hòa
22239:
đỉnh cao
22240:
đẳng cấp
22241:
cảm xúc
22242:
cảm tính
22243:
cảm hứng
22244:
cái tôi
22245:
si tình
22246:
quan niệm
22247:
ổn định
22248:
giữ bình tĩnh
22249:
gần gũi với thiên nhiên
22250:
mơ hồ
22251:
tính thẩm mỹ
22252:
vướng mắc
22253:
sự bất tiện
22254:
sĩ diện
22255:
phiền lòng
22256:
miễn cưỡng
22257:
ngại ngùng
22258:
lúng túng
22259:
gặp khó khăn
22260:
gánh nặng tài chính
22261:
căng thẳng
22262:
bế tắc
22263:
bất lực
22264:
không hài lòng
22265:
không công bằng
22266:
khốc liệt
22267:
khó khăn
22268:
khổ cực
22269:
đau đớn
22270:
cực hình
22271:
bị coi thường
22272:
ngượng ngùng
22273:
khó chịu
22274:
gây rối
22275:
gây khó khăn
22276:
gây khó chịu
22277:
áy náy
22278:
bối rối
22279:
sự đau khổ
22280:
làm khó
22281:
hoang mang
22282:
ngạc nhiên
22283:
giật mình
22284:
bỡ ngỡ
22285:
tụt cảm xúc
22286:
tức giận
22287:
mặc kệ tôi
22288:
mất bình tĩnh
22289:
hờn dỗi
22290:
hận
22291:
giận
22292:
giận hờn
22293:
giận dỗi
22294:
cáu gắt
22295:
bức xúc
22296:
bực mình
22297:
bị mắng
22298:
sợ độ cao
22299:
nỗi sợ hãi
22300:
hồi hộp
22301:
đáng sợ
22302:
sốt ruột
22303:
sợ
22304:
run sợ
22305:
run rẩy
22306:
dựng tóc gáy
22307:
bận tâm
22308:
băn khoăn
22309:
lo lắng
22310:
sở thích
22311:
không thích
22312:
không mong muốn
22313:
không hợp nhau
22314:
sự hứng thú
22315:
gu
22316:
được yêu thích
22317:
được ưa chuộng
22318:
đáng mong đợi
22319:
đáng khen
22320:
đáng ghét
22321:
ghét
22322:
ghen tị
22323:
ganh tị
22324:
ưu ái
22325:
ủng hộ
22326:
ưa chuộng
22327:
thích nhất
22328:
thích
22329:
xấu hổ
22330:
tuyệt vọng
22331:
tủi thân
22332:
trăn trở
22333:
tội lỗi
22334:
thất tình
22335:
sự thất vọng
22336:
nỗi nhớ
22337:
tự ái
22338:
trầm cảm
22339:
tổn thương
22340:
tôi đang rất buồn
22341:
nhục nhã
22342:
nhớ nhà
22343:
mất niềm tin
22344:
vỡ mộng
22345:
cạn lời
22346:
có lỗi
22347:
hụt hẫng
22348:
buồn
22349:
tội nghiệp
22350:
thất vọng
22351:
nhàn rỗi
22352:
nhàm chán
22353:
không vui
22354:
đáng thương
22355:
chán
22356:
chán đời
22357:
buồn chán
22358:
hối hận
22359:
cười gượng
22360:
chịu thiệt thòi
22361:
chia buồn
22362:
ăn năn
22363:
đau lòng
22364:
yêu thích
22365:
yêu mến
22366:
yêu đời
22367:
yêu bản thân
22368:
yên tâm
22369:
xúc động
22370:
xao xuyến
22371:
ngẫu hứng
22372:
viên mãn
22373:
xuất sắc
22374:
tự hào
22375:
sự tự do
22376:
tĩnh tâm
22377:
thỏa mãn
22378:
tâm đắc
22379:
sự xoa dịu
22380:
sự may mắn
22381:
sự hài lòng
22382:
sự bình yên
22383:
sẵn lòng
22384:
quý giá
22385:
nội lực
22386:
niềm vui
22387:
niềm tự hào
22388:
niềm tin
22389:
nguyện vọng
22390:
nguồn cảm hứng
22391:
ký ức
22392:
kỷ niệm đáng nhớ
22393:
tôi ổn
22394:
nhộn nhịp
22395:
kỉ niệm đẹp
22396:
kỷ niệm
22397:
thanh thản
22398:
bình yên
22399:
bình an
22400:
niềm nở
22401:
nhẹ nhõm
22402:
háo hức
22403:
hạnh phúc
22404:
hài lòng
22405:
hả hê
22406:
dễ thương
22407:
dễ dàng
22408:
danh giá
22409:
đáng yêu
22410:
đang yêu
22411:
đáng tự hào
22412:
đáng nhớ
22413:
nồng nhiệt
22414:
đặc biệt
22415:
bị ấn tượng
22416:
an tâm
22417:
rung động
22418:
lắng đọng
22419:
gửi lời cảm ơn
22420:
gợi nhớ
22421:
cảm kích
22422:
cảm động
22423:
biết ơn
22424:
ợ hơi
22425:
nôn
22426:
nhai
22427:
ngáy ngủ
22428:
ngáp
22429:
ngậm
22430:
hút
22431:
hôn má
22432:
hôn gió
22433:
hôn
22434:
cười
22435:
cười đểu
22436:
chảy nước miếng
22437:
cắn
22438:
bú sữa
22439:
tầm nhìn
22440:
quan sát
22441:
nhìn lén
22442:
nháy mắt
22443:
ngắm nhìn
22444:
liếc
22445:
khóc
22446:
chớp mắt
22447:
chiêm ngưỡng
22448:
chảy nước mắt
22449:
mở mang tầm mắt
22450:
chứng kiến
22451:
xoay
22452:
va đập
22453:
lắc vòng
22454:
dắt xe
22455:
cõng trên lưng
22456:
hít đất
22457:
nhại lại
22458:
chịu
22459:
đi chập chững
22460:
duỗi chân
22461:
gập chân
22462:
chạy
22463:
đá
22464:
cà nhắc
22465:
vấp
22466:
nhảy
22467:
leo
22468:
lên xe
22469:
lên tàu
22470:
bật cóc
22471:
đạp
22472:
đứng một chân
22473:
mang giày
22474:
vẫy tay
22475:
tát
22476:
nhặt rau
22477:
ngoắc tay
22478:
nắm tay
22479:
mài
22480:
lăn tay
22481:
lắc tay
22482:
khuấy
22483:
khoanh tay
22484:
đếm
22485:
đập tay
22486:
dập nổi
22487:
dập máy
22488:
đâm
22489:
cúp máy
22490:
cụng tay
22491:
chỉ trỏ
22492:
chắp tay
22493:
xách
22494:
chăm sóc cây
22495:
cạo râu
22496:
căn chỉnh
22497:
cắm điện
22498:
buông tay
22499:
buộc tóc
22500:
buộc
22501:
buộc dây giày
22502:
búng tay
22503:
bóp
22504:
bịt mắt
22505:
chà
22506:
bế
22507:
lau
22508:
bắt máy
22509:
bấm
22510:
ẵm
22511:
rau tía tô tím
22512:
ấn
22513:
vẽ
22514:
vươn ra
22515:
vắt
22516:
vắt sữa
22517:
tưới nước
22518:
đan
22519:
đánh bóng
22520:
dập tắt
22521:
dập
22522:
xứng đáng
22523:
vĩ nhân
22524:
vĩ đại
22525:
ưu tú
22526:
tuyệt chiêu
22527:
thực tập sinh
22528:
tố chất
22529:
tiềm ẩn
22530:
thủ thuật
22531:
tài giỏi
22532:
thạo việc
22533:
tay nghề
22534:
sức lực
22535:
sức bền
22536:
sự chuyên nghiệp
22537:
sở trường
22538:
sáng kiến
22539:
phong độ
22540:
tiền bối
22541:
nghệ danh
22542:
năng lực
22543:
năng khiếu
22544:
mức lương
22545:
dối lừa
22546:
biên bản
22547:
bản năng
22548:
nghị lực
22549:
trôi chảy
22550:
tiềm năng
22551:
thực lực
22552:
thuần thục
22553:
thiên tài
22554:
tài năng
22555:
phù hợp với công việc
22556:
kinh nghiệm dày dặn
22557:
khả năng
22558:
có năng khiếu
22559:
bề dày kinh nghiệm
22560:
lên đồng
22561:
bẩm sinh
22562:
có khả năng cao
22563:
có khả năng
22564:
kinh nghiệm
22565:
nói xàm
22566:
nói dối
22567:
lừa gạt
22568:
bóc phốt
22569:
thất hứa
22570:
nổ
22571:
giữ bí mật
22572:
giả vờ
22573:
bịa đặt
22574:
xóa
22575:
trải qua
22576:
tồn tại
22577:
thích ứng
22578:
thích nghi
22579:
thay thế
22580:
thay đổi
22581:
tăng cường
22582:
tân trang
22583:
sắp xếp
22584:
làm nổi bật
22585:
khắc phục
22586:
củ riềng
22587:
ghép ảnh
22588:
chỉnh sửa
22589:
cải thiện
22590:
sự bứt phá
22591:
bổ sung
22592:
biến mất
22593:
phát huy
22594:
vội vã
22595:
dần dần
22596:
tranh thủ
22597:
hối thúc
22598:
hẹn
22599:
đúng giờ
22600:
đốc thúc
22601:
chần chừ
22602:
câu giờ
22603:
vượt qua
22604:
vươn lên
22605:
sự tìm kiếm
22606:
sự thiếu hụt
22607:
sự quyết tâm
22608:
sai lầm
22609:
phương pháp
22610:
lời thỉnh cầu
22611:
bí quyết
22612:
đối mặt
22613:
đối đầu
22614:
thất bại
22615:
tiếp sức
22616:
tiến bộ
22617:
thực hiện ước mơ
22618:
thúc đẩy
22619:
thử thách
22620:
thử sức
22621:
theo đuổi
22622:
than thở
22623:
sơ xuất
22624:
quyết tâm
22625:
phấn đấu
22626:
nỗ lực
22627:
nỗ lực hết mình
22628:
níu kéo
22629:
nản chí
22630:
mong đợi
22631:
kỳ vọng
22632:
khích lệ
22633:
khẳng định bản thân
22634:
hy sinh
22635:
hỗ trợ
22636:
gục ngã
22637:
kem hộp
22638:
kem tươi
22639:
ganh đua
22640:
giữ phong độ
22641:
đột phá
22642:
động viên
22643:
đặt mục tiêu
22644:
cứu cánh
22645:
cố gắng
22646:
cố gắng hết sức
22647:
chinh phục
22648:
cản trở
22649:
buông xuôi
22650:
buông bỏ
22651:
ấp ủ
22652:
từ bỏ
22653:
bắt đầu lại từ đầu
22655:
chắp cánh
22656:
cố lên
22657:
công nhận
22658:
vinh dự
22659:
triển vọng
22660:
tâm lý đám đông
22661:
sự hỗ trợ
22662:
sự giúp đỡ
22663:
sự cho phép
22664:
sai trái
22665:
sai phạm
22666:
lý do chính đáng
22667:
tuân thủ
22668:
vô tư
22669:
sàm sỡ
22670:
quấy rối tình dục
22671:
quậy phá
22672:
nổi loạn
22673:
lừa đảo
22674:
lừa đảo qua mạng
22675:
hối lộ
22676:
vi phạm
22677:
hành hạ
22678:
kẻ dê xồm
22679:
cá cược
22680:
buôn lậu
22681:
bắt cóc
22682:
bạo hành
22683:
bạo dâm
22684:
ấu dâm
22685:
hạt kê
22686:
gạo nếp cẩm
22687:
âm mưu
22688:
trộm
22689:
tránh
22690:
tranh cãi
22691:
thương hại
22692:
thu hút
22693:
thu hút sự chú ý
22694:
tham gia giao thông
22695:
thải ra môi trường
22696:
tẩy chay
22697:
sống thử
22698:
quan ngại
22699:
nói tục
22700:
nhắc nhở
22701:
mua chuộc
22702:
lôi kéo
22703:
lợi dụng
22704:
lan tỏa
22705:
làm gương
22706:
lạm dụng
22707:
sự kỳ thị
22708:
kiến nghị
22709:
kêu gọi
22710:
hút cỏ
22711:
hòa nhập
22712:
gây thiệt hại
22713:
ép buộc
22714:
dụ dỗ
22715:
đầu hàng
22716:
đánh nhau
22717:
đảm nhận
22718:
cướp
22719:
chứng minh
22720:
xem thường
22721:
chống đối
22722:
can thiệp
22723:
xâm hại
22724:
tự tử
22725:
phát hiện
22726:
chịu trách nhiệm
22727:
đe dọa
22728:
hành vi
22729:
cam chịu
22730:
trả thù
22731:
thờ ơ
22732:
xưng hô
22733:
sự xúc phạm
22734:
tình cờ
22735:
sự tôn trọng
22736:
sự thấu cảm
22737:
hiểu thấu
22738:
để tâm
22739:
tiết kiệm tiền
22740:
thương
22741:
cây cóc
22742:
sự thấu hiểu
22743:
sự chia sẻ
22744:
lời nói
22745:
lời cảm ơn
22746:
soi mói
22747:
phản bội
22748:
nói xấu
22749:
nói xấu sau lưng
22750:
đòi hỏi
22751:
bỏ rơi
22752:
ăn vạ
22753:
truyền cảm hứng
22754:
trò chuyện
22755:
đệ trình
22756:
tri ân
22757:
trêu ghẹo
22758:
trêu chọc
22759:
tỏ tình
22760:
tin tưởng
22761:
tìm hiểu nhau
22762:
tiếp xúc
22763:
tiếp cận
22764:
thông cảm
22765:
than phiền
22766:
tha thứ
22767:
tâm sự
22768:
sử dụng chung
22769:
ra mắt
22770:
quyến rũ
22771:
quý trọng
22772:
quá giang
22773:
phàn nàn
22774:
nuông chiều
22775:
nuôi
22776:
nuôi dưỡng
22777:
nói đùa
22778:
nịnh bợ
22779:
chịu đựng
22780:
nhường chỗ
22781:
nhờ
22782:
nguyền rủa
22783:
đánh ghen
22784:
bị cho leo cây
22785:
ngưỡng mộ
22786:
nghỉ chơi
22787:
ngăn cản
22788:
mở rộng mối quan hệ
22789:
mỉa mai
22790:
mai mối
22791:
lấy lòng
22792:
làm tình
22793:
làm nũng
22794:
làm hài lòng
22795:
kìm hãm
22796:
khinh bỉ
22797:
kết bạn
22798:
hủy kết bạn
22799:
hưởng thụ
22800:
hứa
22801:
hỏi thăm
22802:
hâm mộ
22803:
giữ liên lạc
22804:
gìn giữ
22805:
giao tiếp
22806:
gây ấn tượng
22807:
gặp mặt
22808:
gặp gỡ
22809:
gán ghép
22810:
đưa đón
22811:
đối xử
22812:
người đồng hành
22813:
đặt tên
22814:
coi trọng
22815:
coi thường
22816:
chửi thề
22817:
chửi mắng
22818:
chọc ghẹo
22819:
chiều chuộng
22820:
chia sẻ
22821:
chết đuối
22822:
chém gió
22823:
che chở
22824:
chất vấn
22825:
chào hỏi
22826:
cằn nhằn
22827:
căm thù
22828:
gây ảnh hưởng
22829:
nhờ vào
22830:
cảm ơn
22831:
cà khịa
22832:
bắt chuyện
22833:
bàn tán
22834:
an ủi
22835:
ám thị
22836:
xin lỗi
22837:
tương tác
22838:
phớt lờ
22839:
giúp một tay
22840:
khoe
22841:
la mắng
22842:
làm phiền
22843:
làm quen
22844:
hết tiền
22845:
trả tiền
22846:
thu tiền
22847:
rút tiền
22848:
quyền sở hữu
22849:
thanh toán
22850:
chi tiêu
22851:
chặt chém
22852:
cấn trừ
22853:
cam kết
22854:
bù đắp
22855:
tự túc
22856:
tự chủ tài chính
22857:
tự chi trả
22858:
cháy túi
22859:
thư giãn
22860:
thói quen
22861:
tật xấu
22862:
sở hữu
22863:
trau chuốt
22864:
trải nghiệm
22865:
thức khuya
22866:
thức dậy
22867:
tận hưởng
22868:
theo dõi
22869:
tạo dáng
22870:
ru ngủ
22871:
lảm nhảm
22872:
nói chuyện phiếm
22873:
nhịn ăn
22874:
nhậu nhẹt
22875:
nhắn tin
22876:
ngủ trưa
22877:
ngủ nướng
22878:
ngủ gật
22879:
thiền định
22880:
nghỉ ngơi
22881:
lướt web
22882:
khám phá
22883:
giải tỏa
22884:
giải tỏa căng thẳng
22885:
đi du lịch nước ngoài
22886:
sưu tầm
22887:
thao tác
22888:
tâm thư
22889:
sự trình bày
22890:
sự hiện diện
22891:
bắt nạt
22892:
truy cập
22893:
trao đổi
22894:
việc trao đổi thông tin
22895:
trang trải
22896:
tìm kiếm
22897:
tìm hiểu
22898:
tiếp nhận
22899:
tích lũy kinh nghiệm
22900:
thực hiện
22901:
thêu
22902:
theo đuổi đam mê
22903:
nhà thầu
22904:
tận dụng
22905:
sự phản hồi
22906:
sửa xe
22907:
sử dụng thành thạo
22908:
hoạt động
22909:
sáng tác
22910:
sạc pin
22911:
sạc điện thoại
22912:
phản hồi
22913:
noi gương
22914:
nói chuyện riêng
22915:
nói chuyện điện thoại
22916:
nghỉ hưu
22917:
nghe điện thoại
22918:
nắm vững
22919:
nắm rõ
22920:
làm thuê
22921:
kiếm tiền
22922:
kiếm sống
22923:
gọi điện thoại
22924:
giải đáp thắc mắc
22925:
ghi chú
22926:
gây áp lực
22927:
gánh vác
22928:
sự gắn kết
22929:
gắn bó với công việc
22930:
gắn bó
22931:
gắn bó lâu dài
22932:
đồng tổ chức
22933:
cống hiến
22934:
cố vấn
22935:
chuẩn bị
22936:
chọn lọc
22937:
bổ nhiệm
22938:
chỉ đạo
22939:
cân bằng
22940:
cách thực hiện
22941:
bốc xếp
22942:
bắt tay
22943:
phát hành
22944:
thu nhập
22945:
tiền
22946:
tin cậy
22947:
sự thỏa thuận
22948:
thảo luận
22949:
phản đối
22950:
cãi nhau
22951:
bỏ qua
22952:
từ chối
22953:
phủ nhận
22954:
phê duyệt
22955:
sự đánh giá
22956:
tranh chấp
22957:
trách móc
22958:
thừa nhận
22959:
thiên vị
22960:
tấn công
22961:
quy chụp
22962:
phản công
22963:
phản bác
22964:
phản biện
22965:
nhượng bộ
22966:
nhấn mạnh
22967:
ngụy biện
22968:
làm sáng tỏ
22969:
làm rõ
22970:
làm hòa
22971:
khiêu khích
22972:
khẳng định
22973:
hưởng ứng
22974:
hòa giải
22975:
đính chính
22976:
đề xuất
22977:
đề cập
22978:
đề cao
22979:
cãi
22980:
biện hộ
22981:
chỉ trích
22982:
đánh giá
22983:
góp ý
22984:
ý kiến
22985:
tự ý
22986:
sự nhầm lẫn
22987:
sự hiểu lầm
22988:
sự chủ quan
22989:
lựa chọn
22990:
cố tình
22991:
nhầm lẫn
22992:
tìm đường
22993:
thắc mắc
22994:
suy ra
22995:
suy nghĩ
22996:
suy nghĩ tích cực
22997:
suy nghĩ vẩn vơ
22998:
suy nghĩ kỹ
22999:
quên
23000:
ngộ nhận
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

