DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

22008:

nhung

22009:

phệ

22011:

nhu mì

22013:

nục

22015:

nhọn

22017:

nhu nhú

22018:

nhợ

22020:

oách

22025:

nộ

22026:

nhì

22027:

nhãi con

22030:

nhẽo

22034:

nhám

22035:

nở to

22036:

nhân ái

22038:

phơ

22039:

nở ra

22042:

phù hoa

22048:

ngự

22054:

out nét

22055:

ôn tồn

22057:

nhom nhem

22059:

ngợp

22064:

oi nồng

22066:

nhôi

22068:

ọ ẹ

22071:

nhẹn

22072:

ở bờ

22073:

nhỏ tí

22075:

nõn nà

22076:

nhăm

22078:

nhắt

22079:

nhởi

22082:

nhon nhen

22084:

nhà quê

22087:

nhẩy

22089:

nháng

22090:

nguội

22093:

nhá nhem

22098:

ních

22127:

nhám sì

22131:

nhã ý

22137:

phĩnh

22138:

nhà nòi

22148:

ngu si

22152:

ngù

22161:

nhay nhay

22166:

như cũ

22181:

phú quí

22193:

ở xa

22194:

ót ét

22196:

oai vệ

22199:

oai phong

22201:

ồn ồn

22204:

oai oái

22207:

ở tù

22208:

oai nghi

22209:

óc ách

22210:

phiếm

22211:

oa oa

22217:

oang oác

22219:

nhõn

22223:

nhẽ

22224:

no nê

22229:

oan khúc

22231:

ngớp

22232:

như nhau

22236:

như

22237:

oan gia

22240:

oan

22242:

nhi nhí

22252:

ở tại

22263:

oang oang

22264:

ô nhục

22266:

ọc ọc

22271:

nọ

22273:

phẩy

22274:

nớ

22292:

no đủ

22294:

nhựt

22297:

nổ ra

22303:

nhèm

22304:

phi

22308:

phè

22312:

nhăng

22332:

oan khổ

22333:

ồ ồ

22334:

niêm

22338:

nhụt

22352:

phệnh

22367:

phóc

22368:

phép

22371:

phế

22374:

ôn hòa

22378:

nhỉ

22381:

nuột

22383:

nháy

22385:

nực

22386:

phù sinh

22388:

ở rìa

22390:

ở quê

22392:

nhen

22396:

ốm o

22399:

ốm nhom

22404:

ốm hơn

22407:

oi ả

22408:

nhé

22409:

nhây

22410:

oi

22411:

phè phè

22417:

ở trong

22420:

nứt ra

22425:

ở sau

22450:

ngữ cũ

22453:

phai đi

22458:

phiện

22461:

ỏn ẻn

22499:

sốt vó

22511:

Của em

22515:

Của ai

22522:

đông

22526:

Đọa

22530:

Dính

22549:

há dễ

22553:

hà cớ

22562:

ché o

22575:

chi chít

22580:

đa âm

22587:

Hiếu

22588:

dân túy

22590:

câu kép

22594:

câu cú

22614:

Hán

22618:

Hàm ẩn

22630:

dàn ra

22631:

sờn

22635:

sôi

22639:

dâng

22640:

sơ sịa

22641:

Doãi

22651:

Hết

22654:

cùn

22655:

Hậu

22658:

dát

22659:

dội

22663:

dối

22666:

giập

22667:

Hỏm

22672:

chênh

22677:

cao giá

22680:

chẻ hoe

22684:

chầy

22687:

cao trào

22688:

chí lý

22691:

cao số

22693:

cao xa

22695:

cao siêu

22696:

cao vút

22701:

choãi

22706:

cho mình

22710:

chó má

22718:

chật

22729:

chói

22730:

chánh

22734:

cao dày

22738:

đặt

22742:

đạt

22746:

dật

22747:

hạng ba

22750:

dạt

22755:

hả hơi

22786:

hạ cố

22794:

gượm

22802:

gộc

22809:

đanh

22813:

gò bó

22833:

dã man

22837:

Da láng

22852:

da cam

22859:

da diết

22860:

dài hơn

22863:

Đẫm

22865:

dài hơi

22867:

Đằm

22871:

đắm

22874:

dài

22876:

đa giác

22880:

dạng

22884:

đan xen

22902:

đang bay

22906:

đáng

22909:

dang dở

22920:

da trời

22937:

Cũ rích

22940:

đọng

22941:

Cũ kỹ

22944:

Đổng

22948:

dộng

22950:

Cũ đi

22954:

22959:

Cuối

22961:

Cường

22962:

đơn sơ

22976:

Của

22982:

đả

22985:

đà

22990:

22996:

cựu

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background