Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

22019:

lẩu dê

22025:

mầm

22032:

mắm kho

22040:

mẻ chua

22041:

mì căn

22042:

mì cay

22043:

mì gõ

22045:

mì ống

22056:

Mì xíu

22061:

món á

22072:

món bở

22075:

món chao

22080:

món ngon

22081:

rỗ hoa

22082:

rổ rá

22093:

đồ ủ

22096:

đá khô

22098:

dao

22099:

dao ăn

22100:

dao bầu

22104:

cái vung

22111:

chõ

22113:

dĩa ăn

22114:

đũa

22119:

súp de

22120:

tháp bia

22150:

lắc xê

22167:

cái kem

22173:

táo xanh

22182:

xá xị

22201:

ô long

22213:

món rim

22214:

Món Tây

22217:

món tủ

22219:

món xào

22223:

bỏ lò

22224:

bóng bì

22228:

Cadé

22232:

khò gas

22234:

thìa

22238:

thố

22244:

niêu

22258:

om

22259:

phin cafe

22266:

que cời

22267:

que diêm

22268:

que gỗ

22269:

que kem

22271:

22272:

rế

22298:

sô đa

22299:

hãm trà

22300:

hèm

22301:

hơi men

22303:

coca

22304:

coca cola

22305:

nước

22306:

xi rô

22311:

sữa bò

22326:

tép cam

22327:

lỏng

22337:

kéo bè

22338:

kéo bộ

22341:

kéo cờ

22342:

kèo cò

22344:

kéo cưa

22348:

kéo gỗ

22350:

kéo lê

22351:

kéo lên

22353:

kéo rèm

22356:

kéo về

22359:

kết

22360:

kết án

22363:

kết bè

22380:

kêu

22381:

kều

22382:

kêu ca

22385:

kêu gào

22390:

kêu la

22391:

kêu nài

22392:

kẻ cả

22446:

kĩ sư

22460:

kỵ binh

22462:

kỵ sĩ

22468:

hơi chua

22471:

calo

22473:

chay

22474:

chưng

22477:

sự nhai

22484:

lạt

22489:

ăn vã

22490:

ăn vào

22491:

ỉ eo

22492:

ỉa

22495:

ỉm

22496:

in

22498:

in chìm

22500:

in đậm

22503:

in lụa

22504:

in nổi

22506:

in phun

22508:

in tay

22510:

in thử

22511:

ình

22512:

22513:

22514:

kể

22515:

kẻ

22516:

kề cà

22522:

kén ăn

22528:

keo bẩn

22530:

lang

22531:

lang băm

22534:

thầy bu

22535:

thầy u

22536:

thê

22539:

thiếp

22540:

thím

22546:

tình

22593:

tớ

22601:

vợ bé

22602:

vợ cả

22604:

vợ cũ

22611:

vương

22613:

muội

22617:

nam nữ

22627:

ngôi vua

22637:

nhà nho

22639:

nhà vợ

22643:

nhóc

22644:

nhớn

22646:

nick ảo

22648:

nòi

22652:

noi gót

22661:

hai thân

22662:

hắn

22665:

hào phú

22669:

hậu phi

22691:

hôn phu

22692:

hôn thê

22693:

hữu ái

22694:

huynh

22697:

dật sĩ

22700:

đoàn

22703:

đội

22709:

cụ

22713:

cu li

22714:

cụ ông

22716:

cung phi

22718:

pirate

22720:

đa phu

22723:

đại ca

22739:

dân đen

22749:

dân quê

22751:

đấng

22786:

non nớt

22787:

non trẻ

22788:

nông nô

22792:

ơn

22793:

ơn huệ

22795:

ổng

22796:

ông anh

22797:

ông ấy

22802:

ông cha

22803:

ông cố

22804:

ông cụ

22811:

ông nhà

22813:

ông ta

22814:

ông tổ

22816:

ông ý

22817:

phả

22830:

phận

22836:

phép vua

22839:

phò mã

22840:

phu

22844:

phu nhân

22850:

phu thê

22851:

phu tử

22854:

quan hệ

22873:

quí cô

22881:

quý tử

22884:

sai nha

22885:

sai phái

22891:

sếp cũ

22892:

sếp nam

22894:

sĩ phu

22895:

sĩ quan

22900:

sĩ tốt

22901:

sĩ tử

22903:

sơ giao

22904:

gia thế

22905:

giá thú

22906:

gia tiên

22907:

gia tộc

22914:

cô dâu

22920:

con nợ

22925:

kẻ khó

22949:

nùng

22952:

dì út

22961:

đôi ta

22992:

sư mô

22995:

sư nữ

22996:

sư phụ

22997:

sư sãi

22998:

sư sinh

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background