Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

22020:

món á

22023:

trà xanh

22028:

mì cay

22029:

mì gõ

22032:

Mì xíu

22040:

mầm

22057:

mẻ chua

22058:

mì căn

22065:

món chao

22073:

đồ ủ

22074:

đá khô

22076:

cái vung

22077:

món bở

22080:

món ngon

22081:

Món Tây

22085:

phin cafe

22086:

que kem

22089:

dao

22090:

dao bầu

22092:

dĩa ăn

22105:

chõ

22109:

món xào

22111:

thìa

22116:

22123:

món rim

22125:

Cadé

22130:

om

22133:

que cời

22134:

rỗ hoa

22135:

rổ rá

22141:

món tủ

22143:

bỏ lò

22144:

bóng bì

22146:

khò gas

22147:

thố

22156:

que gỗ

22167:

niêu

22171:

que diêm

22172:

rế

22174:

dao ăn

22178:

cái kem

22192:

xá xị

22197:

đũa

22199:

súp de

22205:

lắc xê

22208:

táo xanh

22229:

tháp bia

22286:

ô long

22290:

hãm trà

22291:

sô đa

22292:

coca

22293:

nước

22294:

xi rô

22299:

chay

22304:

ỉ eo

22305:

ỉm

22306:

in

22308:

in lụa

22310:

kéo cưa

22312:

tép cam

22314:

hơi chua

22319:

in phun

22320:

kể

22322:

kéo cờ

22325:

coca cola

22327:

lỏng

22330:

lạt

22344:

ăn vã

22345:

ỉa

22347:

in chìm

22348:

in đậm

22351:

kén ăn

22357:

kề cà

22359:

keo bẩn

22361:

kèo cò

22362:

hèm

22367:

calo

22368:

chưng

22370:

sự nhai

22371:

in nổi

22372:

in tay

22373:

ình

22374:

22381:

hơi men

22388:

ăn vào

22392:

kéo bè

22397:

sữa bò

22403:

in thử

22404:

22405:

kẻ

22407:

kéo bộ

22409:

kéo lên

22411:

kết

22413:

kêu

22419:

kĩ sư

22424:

kéo lê

22427:

kết bè

22434:

kêu la

22448:

kéo gỗ

22449:

kéo rèm

22451:

kết án

22453:

kêu nài

22454:

kẻ cả

22465:

kéo về

22496:

kêu gào

22504:

kều

22505:

kêu ca

22514:

kỵ sĩ

22531:

thầy bu

22532:

thiếp

22542:

vợ cả

22543:

lang băm

22550:

vợ bé

22556:

lang

22557:

thê

22558:

thím

22559:

tình

22568:

muội

22571:

thầy u

22581:

nam nữ

22586:

tớ

22593:

kỵ binh

22616:

vợ cũ

22617:

vương

22623:

nòi

22624:

nông nô

22626:

phận

22627:

phu nhân

22629:

phu tử

22632:

noi gót

22635:

non trẻ

22636:

ơn

22637:

ơn huệ

22638:

ông ta

22643:

phu

22648:

nhà vợ

22651:

ông ấy

22653:

ông cố

22656:

phép vua

22660:

phu thê

22667:

nhớn

22669:

ông ý

22677:

ngôi vua

22680:

non nớt

22681:

ông cha

22688:

phò mã

22693:

nick ảo

22697:

ổng

22699:

ông tổ

22706:

nhóc

22709:

ông cụ

22717:

quan hệ

22722:

nhà nho

22726:

ông anh

22728:

ông nhà

22729:

phả

22737:

sếp cũ

22739:

sĩ tử

22750:

sĩ quan

22764:

sĩ phu

22767:

hai thân

22771:

dật sĩ

22772:

cung phi

22776:

sai phái

22777:

sơ giao

22783:

hôn phu

22784:

hôn thê

22786:

quí cô

22787:

quý tử

22789:

sĩ tốt

22790:

gia thế

22791:

gia tiên

22792:

gia tộc

22798:

hữu ái

22799:

huynh

22801:

cu li

22802:

sai nha

22805:

sếp nam

22807:

giá thú

22808:

hậu phi

22816:

cụ ông

22825:

hắn

22828:

đoàn

22829:

đội

22835:

hào phú

22842:

cụ

22844:

đa phu

22853:

nùng

22859:

cô dâu

22861:

con nợ

22862:

kẻ khó

22874:

dân quê

22907:

dân đen

22922:

pirate

22932:

đại ca

22940:

đấng

22951:

dì út

22959:

tay trong

22969:

tay cừ

22982:

sư sãi

22992:

sư mô

22995:

tao đàn

22997:

tay đua

22998:

tay sai

22999:

tay sau

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background