DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

22044:

mùa khô

22050:

lũ quét

22062:

hải lý

22064:

gió

22068:

GDP

22070:

dung nham

22072:

dốc

22073:

độ C

22082:

dân số

22088:

3 lần

22090:

gấp hai

22102:

độ

22104:

đo

22111:

dãy số

22119:

cộng

22123:

chu vi

22145:

cao học

22148:

bán trú

22152:

lớp

22153:

lớp lá

22162:

lớp 12

22163:

lớp 11

22164:

lớp 10

22165:

lớp 9

22166:

lớp 8

22167:

lớp 7

22168:

lớp 6

22169:

lớp 5

22170:

lớp 4

22171:

lớp 3

22172:

lớp 2

22173:

lớp 1

22181:

bão

22182:

băng tan

22184:

mưa đá

22185:

tuyết

22200:

chiếm

22210:

bề dày

22215:

xa lạ

22218:

tâm tư

22228:

lý trí

22229:

lý tính

22231:

câu nói

22238:

hài hòa

22244:

cái tôi

22245:

si tình

22250:

mơ hồ

22277:

áy náy

22280:

làm khó

22290:

hận

22291:

giận

22303:

sợ

22304:

run sợ

22305:

run rẩy

22309:

lo lắng

22315:

gu

22321:

ghét

22322:

ghen tị

22323:

ganh tị

22324:

ưu ái

22328:

thích

22337:

tự ái

22346:

có lỗi

22348:

buồn

22355:

chán

22362:

ăn năn

22368:

yên tâm

22374:

tự hào

22384:

quý giá

22391:

ký ức

22393:

tôi ổn

22399:

bình an

22405:

hả hê

22408:

danh giá

22416:

an tâm

22424:

ợ hơi

22425:

nôn

22426:

nhai

22428:

ngáp

22429:

ngậm

22430:

hút

22431:

hôn má

22432:

hôn gió

22433:

hôn

22434:

cười

22437:

cắn

22438:

bú sữa

22440:

quan sát

22444:

liếc

22445:

khóc

22451:

xoay

22452:

va đập

22454:

dắt xe

22458:

chịu

22462:

chạy

22463:

đá

22465:

vấp

22466:

nhảy

22467:

leo

22468:

lên xe

22469:

lên tàu

22471:

đạp

22474:

vẫy tay

22475:

tát

22478:

nắm tay

22479:

mài

22480:

lăn tay

22481:

lắc tay

22482:

khuấy

22484:

đếm

22488:

đâm

22489:

cúp máy

22493:

xách

22500:

buộc

22502:

búng tay

22503:

bóp

22505:

chà

22506:

bế

22507:

lau

22509:

bấm

22510:

ẵm

22512:

ấn

22513:

vẽ

22514:

vươn ra

22515:

vắt

22518:

đan

22521:

dập

22523:

vĩ nhân

22525:

ưu tú

22565:

nói xàm

22570:

nổ

22574:

xóa

22591:

bổ sung

22593:

phát huy

22594:

vội vã

22598:

hẹn

22608:

sai lầm

22628:

níu kéo

22634:

hy sinh

22637:

kem hộp

22639:

ganh đua

22651:

ấp ủ

22652:

từ bỏ

22656:

cố lên

22658:

vinh dự

22664:

sai trái

22668:

vô tư

22669:

sàm sỡ

22676:

vi phạm

22684:

ấu dâm

22685:

hạt kê

22687:

âm mưu

22688:

trộm

22689:

tránh

22692:

thu hút

22702:

lôi kéo

22704:

lan tỏa

22710:

hút cỏ

22714:

dụ dỗ

22718:

cướp

22724:

tự tử

22727:

đe dọa

22728:

hành vi

22731:

thờ ơ

22732:

xưng hô

22740:

thương

22741:

cây cóc

22746:

soi mói

22751:

bỏ rơi

22752:

ăn vạ

22756:

tri ân

22766:

tha thứ

22767:

tâm sự

22769:

ra mắt

22775:

nuôi

22781:

nhờ

22789:

mỉa mai

22790:

mai mối

22795:

kìm hãm

22800:

hứa

22802:

hâm mộ

22820:

chia sẻ

22823:

che chở

22827:

căm thù

22830:

cảm ơn

22833:

bàn tán

22834:

an ủi

22835:

ám thị

22836:

xin lỗi

22840:

khoe

22841:

la mắng

22843:

làm quen

22850:

chi tiêu

22853:

cam kết

22855:

tự túc

22868:

theo dõi

22870:

ru ngủ

22887:

thao tác

22888:

tâm thư

22901:

thêu

22906:

sửa xe

22910:

sạc pin

22919:

nắm rõ

22925:

ghi chú

22930:

gắn bó

22942:

bắt tay

22945:

tiền

22946:

tin cậy

22950:

cãi nhau

22951:

bỏ qua

22969:

làm rõ

22970:

làm hòa

22978:

đề cao

22979:

cãi

22983:

góp ý

22984:

ý kiến

22985:

tự ý

22994:

suy ra

22995:

suy nghĩ

22999:

quên

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background