DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
22001:
kết nạp
22002:
kết luận
22003:
kết liễu
22004:
kết hợp thứ gì với nhau
22005:
kết hôn lại
22007:
kết giao
22008:
kết duyên
22009:
kết đôi
22010:
kết bè
22011:
kết bạn với ai
22012:
kết bạn mới
22013:
kết án
22014:
kết
22015:
kéo xuống
22016:
kéo xà đơn
22017:
kéo về
22018:
kéo tóc ai
22019:
kéo sợi
22020:
kéo rèm
22021:
kéo lưới
22022:
kéo lên
22023:
kéo lê
22024:
kéo khóa
22025:
kéo gỗ
22026:
kéo dài tuổi thọ
22027:
kéo dài thời gian
22028:
kéo dài giọng
22029:
kéo cưa
22030:
kéo cò súng
22031:
kèo cò
22032:
kéo cờ
22033:
kéo cầy
22034:
kéo căng
22035:
kéo bộ
22036:
kéo bè
22037:
keo bẩn
22038:
kéo ai ra một bên
22039:
kéo ai ra khỏi
22040:
kênh kiệu
22041:
kèn cựa
22042:
kén chọn
22043:
kén ăn
22044:
kèm cặp
22045:
kệch cỡm
22047:
kẻ chầu chực
22048:
kẻ chân mày
22049:
kề cà
22050:
kẻ
22051:
kể
22052:
kè
22053:
ké
22054:
ình
22055:
in thử
22056:
in thạch bản
22057:
in tay
22058:
in sao kê
22059:
in phun
22060:
in ốp xét
22061:
in nổi
22062:
in lụa
22063:
in kỹ thuật số
22064:
in ép kim
22065:
in đậm
22066:
in chuyển nhiệt
22067:
in chìm
22068:
in 2 mặt
22069:
in
22070:
ỉm
22071:
ỉa đái
22072:
ỉa chảy
22073:
ỉa
22074:
ỉ eo
22075:
ăn vào
22076:
ăn vã
22077:
ăn uống thỏa thê
22078:
ăn tuốt
22079:
ăn mất ngon
22080:
ăn không ngon miệng
22081:
lạt
22082:
trình bày món ăn
22083:
thanh đạm
22084:
sự sành ăn
22085:
sự nuốt chửng
22086:
sự nhịn
22087:
sự nhai rào rạo
22088:
sự nhai
22089:
sự kiêng
22090:
sự khan hiếm thức ăn
22091:
chưng
22092:
chay
22093:
cảnh vẻ
22094:
calo
22095:
hỗn thực
22096:
hơi mặn
22097:
hơi chua
22098:
hảo ngọt
22099:
hàn thực
22101:
phết bơ thêm bơ vào
22102:
vị giác
22103:
thừa mứa
22104:
ca phê in
22105:
bịch sữa
22106:
mía đường
22107:
ly trà sữa
22108:
ly rượu
22109:
ly nước cam
22110:
lỏng
22111:
tép cam
22113:
sữa tươi không đường
22114:
sữa thanh trùng
22115:
sữa ông thọ
22116:
sữa nguyên kem
22117:
sữa lắc
22118:
sữa không đường
22119:
sữa hộp
22120:
sữa hạnh nhân
22121:
sữa đậu nành
22122:
sữa đặc có đường
22123:
sữa chua uống
22124:
sữa bột nguyên kem
22125:
sữa bột béo
22126:
sữa bò
22127:
sữa bắp
22128:
đồ uống không cồn
22129:
đồ uống đá xay
22130:
đồ uống có ga
22131:
xi rô
22132:
nước
22133:
coca cola
22134:
coca
22135:
hớp rượu nhỏ
22136:
hơi men
22137:
hèm
22138:
hãm trà
22139:
sô đa
22140:
sâm dứa
22141:
rượu vốt ka
22142:
rượu vỏ cam
22143:
rượu vang trắng
22144:
rượu vang sim
22146:
rượu từ ngũ cốc
22147:
rượu truyền thống
22148:
rượu sữa ngựa
22149:
rượu sâm panh
22150:
rượu rhum
22151:
rượu nho
22152:
rượu ngâm
22153:
rượu nếp cái hoa vàng
22154:
rượu nền
22155:
rượu mạch vòng
22156:
rượu lễ
22157:
rượu lậu
22158:
rượu làm từ nước quả
22159:
rượu khai vị
22160:
rượu kê fi a
22161:
rượu gin
22162:
rượu đế
22163:
rượu cốc tai
22164:
rượu cô nhắc
22165:
rượu chuối hột
22166:
rượu chè
22167:
rượu chát
22168:
rượu cẩm
22169:
rượu brandy
22170:
rượu bia
22171:
oreo đá xay
22172:
ô long
22173:
nước vối
22174:
nước vôi
22175:
nước vo gạo
22176:
nước tắc
22177:
nước sinh tố
22178:
nước sấu
22179:
nước mát
22180:
nước lạnh
22181:
nước lã
22182:
nước cốt chanh
22183:
nước cốt
22184:
nước có pha kinin
22185:
nước chanh
22186:
nước cấp
22187:
nước canh
22188:
nước bù điện giải
22189:
nước ấm
22190:
ngâm rượu
22191:
xá xị
22192:
vị chát của trà
22193:
bánh mảnh cộng
22194:
bánh bàng
22195:
món tráng miệng
22196:
trà chanh
22197:
thạch trắng
22198:
thạch trái cây
22199:
thạch găng
22200:
táo xanh
22201:
sữa chua không đường
22202:
sữa chua hy lạp
22203:
sữa chua dẻo
22204:
sữa chua đánh đá
22205:
đông sương
22206:
cái kem
22207:
cốt bánh
22208:
sô cô la
22209:
khóm hồng
22210:
kẹo nugat
22211:
kẹo nổ
22212:
kẹo ngậm
22213:
kẹo mứt
22214:
kẹo lạc
22215:
kẹo gậy giáng sinh
22216:
kẹo dừa
22217:
kẹo dẻo phủ đường bột
22218:
kẹo đá
22219:
kẹo cu đơ
22220:
kẹo cốm
22221:
kẹo bông
22222:
kẹo bơ cứng
22223:
lắc xê
22224:
ấm xa mô va
22225:
ấm tích
22226:
ấm pha trà
22227:
máy xay tỏi ớt
22228:
máy xay tỏi
22229:
máy xay sinh tố cầm tay
22230:
máy vắt sữa
22231:
máy vắt cam
22232:
máy trộn bột
22233:
máy trộn
22234:
máy sấy tầng sôi
22235:
máy sấy khí
22236:
máy sấy bát
22237:
máy quết thịt
22238:
máy pha cafe
22239:
máy nướng bánh mỳ
22240:
máy nhồi bột
22241:
máy nhào bột
22242:
vật dụng nhà bếp
22243:
vật dùng để nêm
22244:
dụng cụ pha chế
22245:
dụng cụ nhà bếp
22246:
dụng cụ nấu ăn
22247:
dụng cụ lột vỏ
22248:
dụng cụ làm bếp
22249:
dụng cụ bóc vỏ
22250:
dụng cụ bếp
22251:
dụng cụ bào sợi
22252:
đun cách thủy
22253:
tháp bia
22254:
súp de
22255:
đũa khuấy
22256:
đũa dùng 1 lần
22257:
đũa cả
22258:
đũa bếp
22259:
đũa
22260:
dĩa ăn
22261:
túi bắt kem
22262:
chõ
22263:
chất tẩy mỡ
22264:
chất côlôphan
22265:
cây đánh trứng
22266:
cán bột
22267:
cái xiên nướng thịt
22268:
cái vung xoong nồi
22269:
cái vung
22270:
cái nạo
22271:
cái khuôn
22272:
dao rựa để chặt
22273:
dao bầu
22274:
dao ăn
22275:
dao
22276:
đánh vảy
22277:
đá khô
22278:
công thức pha chế
22279:
công thức nấu ăn
22280:
đồ ủ
22281:
đồ gắp thức ăn
22282:
đồ gác đũa
22283:
đồ dùng thiết yếu
22284:
đồ dùng nhà bếp
22285:
hạt hút ẩm
22286:
hạt chống ẩm
22287:
giấy bạc nướng
22288:
sơ chế thức ăn
22289:
sơ chế nguyên liệu
22290:
sơ chế đồ ăn
22291:
rổ rá
22292:
rỗ hoa
22293:
rế
22294:
rá
22295:
quỳnh tương
22296:
que kem
22297:
que gỗ
22298:
que diêm
22299:
que cời
22300:
que chọc lò
22301:
quang gánh
22302:
phới đánh trứng
22303:
phin pha cafe
22304:
phin pha cà phê
22305:
phin lọc
22306:
phin cafe
22307:
om
22308:
nồi rang
22309:
nồi niêu
22310:
nồi lẩu điện
22311:
nồi lẩu
22312:
nồi hầm
22313:
nồi gang
22314:
nồi đun bằng hơi
22315:
nồi đun
22316:
nồi đất
22317:
nồi cơm
22318:
nồi chưng
22319:
nồi áp suất điện
22320:
niêu đất
22321:
niêu
22322:
muỗng nĩa
22323:
muỗng múc kem
22324:
muỗng canh
22325:
vùng cán xoong
22326:
vùng cán chảo
22327:
thố
22328:
thiết bị nhà bếp
22329:
thìa canh
22330:
thìa cà phê
22331:
thìa
22332:
kiềng 3 chân
22333:
khò gas
22334:
khay bưng thức ăn
22335:
kẹp hạt dẻ
22336:
kệ chén
22337:
Cadé
22338:
Bột xí muội
22339:
Bột kiều mạch
22340:
bột dành dành
22341:
bóng bì
22342:
bỏ lò
22343:
bắp cải ngâm giấm
22344:
bánh khía
22346:
món xào
22347:
món xa lát
22348:
món tủ
22350:
món tem pu ra
22351:
Món Tây
22352:
món rim
22353:
món quẩy
22354:
món phụ
22355:
món nước
22356:
món nhậu
22357:
món ngon
22358:
món mới
22359:
món hầm
22360:
món đặc biệt
22361:
món chiên
22362:
món chao
22363:
món cá chiên
22364:
môn bói đất
22365:
món bở
22366:
món ăn tự chọn
22367:
món ăn tinh túy
22368:
món ăn sở trường
22369:
món ăn ngán
22370:
món ăn hấp dẫn
22371:
món ăn đường phố
22372:
món ăn dân dã
22373:
món ăn đặc trưng
22374:
món ăn bình dân
22375:
món ăn bán chạy nhất
22376:
món á
22377:
miếng thịt
22378:
miền đông nam bộ
22379:
miến dong
22380:
mì ý sốt kem
22381:
Mì xíu
22382:
Mì xào thập cẩm
22383:
mì xào hải sản
22384:
Mì xào giòn
22385:
mì xào bò
22386:
mì vịt tiềm
22387:
mì và cơm
22388:
mì tương đen
22389:
mì trường thọ
22390:
mì trứng
22391:
mì trộn
22392:
mì ống
22393:
mì lạnh
22394:
mì gõ
22395:
mì cay
22396:
mì căn
22397:
mẻ chua
22398:
mẫu dùng thử
22399:
mẩu bánh mì khô
22400:
mật rỉ đường
22401:
mằn mặn
22402:
mắm tép
22403:
mắm nhĩ
22404:
mắm kho quẹt
22405:
mắm kho
22406:
mắm dưa
22407:
mầm đậu nành
22408:
mắm chưng
22409:
mắm cá lóc
22410:
mắm cá linh
22411:
mắm cá cơm
22412:
mầm
22413:
luộc lòng đào
22414:
lẩu tứ xuyên
22415:
lau sàn nhà
22416:
lẩu nướng
22417:
lẩu gà lá é
22418:
lẩu dê
22419:
lẩu cá đuối
22420:
lẩu băng chuyền
22421:
váng đậu
22422:
ức vịt
22423:
ức gà áp chảo
22424:
trứng vịt muối
22425:
trứng lộn
22426:
trứng hấp
22427:
trứng gà nướng
22428:
trứng gà non
22429:
trứng gà
22430:
trứng đúc thịt
22431:
trứng cút lộn
22432:
trứng cua
22433:
trứng chiên 2 mặt
22434:
trứng chần
22435:
trứng cá tầm
22436:
trứng cá hồi
22437:
trứng cá
22438:
trứng bắc thảo
22439:
trà xanh
22440:
trà vải
22441:
trà trộn
22442:
trà trái cây
22443:
tư cách pháp nhân
22444:
tư cách pháp lý
22445:
tư cách nghề nghiệp
22446:
tư cách đạo đức
22447:
tư cách công dân
22448:
tư cách cá nhân
22449:
hành chính văn phòng
22450:
hành chính tổng hợp
22451:
hành chính sự nghiệp
22452:
hành chính quản trị
22453:
hành chính công
22454:
hành chánh
22455:
đảng phái
22456:
đảng dân chủ
22457:
đảng cầm quyền
22458:
đảng bộ
22459:
dân xã hội đen
22460:
dân văn phòng
22461:
dân vận
22462:
dân trí thấp
22463:
dân tị nạn
22464:
dân thợ
22465:
dân thiểu số
22466:
dân thị xã
22467:
dân thầy
22468:
dân thành thị
22469:
dân thành phố
22470:
dân số vàng
22471:
dân số học
22472:
dân số già
22473:
dân số đông
22474:
dân sinh
22475:
dân quyền
22476:
dân quốc
22477:
quyết nghị
22478:
quyết định xử phạt
22479:
quyết định việc gì
22480:
quyết định thành lập
22481:
quyết định tăng lương
22482:
quyết định số
22483:
quyết định sa thải
22485:
quyết định phê duyệt
22486:
quyết định nghỉ việc
22487:
quyết định miễn nhiệm
22488:
quyết định luận
22489:
quyết định khen thưởng
22490:
quyết định giao đất
22491:
quyết định giải thể
22492:
quyết định đúng đắn
22493:
quyết định của tòa
22494:
quyết định của bộ
22497:
quyết định chính phủ
22498:
quyết định bổ nhiệm
22499:
quyền xét xử
22500:
quyền vụ trưởng
22501:
quyền và nghĩa vụ
22503:
quyền ưu tiên
22504:
quyền tự do ngôn luận
22506:
quyển từ điển
22507:
quyển truyện
22508:
quyền truy cập
22509:
quyền trưởng phòng
22510:
quyền trưởng khoa
22511:
quyền trượng
22512:
quyền trẻ em
22513:
quyền tối cao độc lập
22514:
quyến thuộc
22515:
quyền thuật
22516:
quyền thừa kế
22517:
y thuật
22518:
y tế thôn bản
22519:
y tế phường
22520:
y tế địa phương
22521:
y tế công cộng
22522:
y tế cơ sở
22523:
y tế
22524:
y phục
22525:
y lệnh
22526:
y khoa
22527:
y học hạt nhân
22528:
y học dân tộc
22530:
y học cổ truyền
22531:
y học cơ sở
22532:
y dược
22533:
y đức
22534:
y đa khoa
22535:
xuống tinh thần
22536:
xuất viện
22537:
xót thương
22538:
xoa dầu gió
22539:
xoa đầu
22540:
xoa bụng
22541:
xoa bóp bấm huyệt
22542:
xoa bóp
22543:
xịt khuẩn
22544:
xịt khử trùng
22545:
xịt khử khuẩn
22546:
xét nghiệm y học
22547:
xét nghiệm sinh hóa
22548:
xét nghiệm sàng lọc
22549:
xét nghiệm phân
22550:
xét nghiệm nước tiểu
22551:
xét nghiệm nhanh
22552:
xét nghiệm máu
22553:
xét nghiệm covid
22554:
xét nghiệm âm tính
22555:
xét nghiệm
22556:
quai động mạch chủ
22557:
nội soi tai mũi họng
22558:
nội soi đại tràng
22559:
nội soi bao tử
22560:
nội soi
22561:
niêm mạc tử cung
22562:
hội chứng người tí hon
22563:
người nhiễm bệnh
22564:
người nhà bệnh nhân
22565:
người mù
22566:
người khiếm thính
22567:
người điên
22568:
người điếc
22569:
người chữa bệnh
22570:
người cận thị
22571:
người bị trầm cảm
22572:
người bị nhiễm covid
22573:
người bị chứng bạch tạng
22574:
người bị cận thị
22575:
người bị câm
22576:
người bị bệnh tâm thần
22577:
người béo phì
22578:
người bệnh
22579:
ngươi
22580:
khối u não
22581:
khối u lym phô
22582:
khối u lành tính
22583:
khỏe như voi
22584:
khỏe lại
22585:
khoẻ khoắn
22586:
khoẻ hơn
22587:
khỏe chứ
22588:
khỏe
22589:
khám xét
22590:
khám tổng quát
22591:
khám thai định kỳ
22592:
khám sức khỏe định kỳ
22593:
khám sàng lọc
22594:
khám phụ khoa
22595:
khám nội khoa
22596:
khám nhà
22597:
khám ngoại khoa
22598:
khám nghiệm tử thi
22599:
khám nghĩa vụ quân sự
22600:
khám mắt
22601:
huyết áp cao
22602:
hồi sức
22603:
hồi sinh
22604:
hết giãn cách xã hội
22605:
hết giãn cách
22606:
hết dịch covid
22607:
hết bệnh
22608:
hệ thống y tế
22609:
điều trị tâm lý
22610:
điều trị nội trú
22611:
điều trị ngoại trú
22612:
điều trị covid
22613:
điều trị bệnh
22614:
Điện não đồ
22615:
diễn biến dịch covid
22616:
dịch tễ học
22617:
dịch tễ
22618:
dịch âm
22619:
dị ứng thức ăn
22620:
dị ứng thời tiết
22621:
dị ứng da
22622:
di truyền học
22623:
đi tiêm
22624:
dị tật bẩm sinh
22625:
di tật
22626:
đi khám thai
22627:
đi khám sức khỏe
22628:
giãn đài bể thận
22629:
cường giáp
22630:
cườm mắt
22631:
cườm
22632:
cục máu đông
22633:
covid 19
22634:
covid
22635:
công dụng thuốc
22636:
cơn sốt
22637:
còn sống không
22638:
còn sống
22639:
cơn sốc
22640:
cơn say thuốc
22641:
cơn đau đầu
22642:
cơn đau dạ dày
22643:
cơn cười thắt ruột
22644:
cổ trướng
22645:
có triệu chứng sốt
22646:
cơ thể săn chắc
22647:
có thai ngoài ý muốn
22648:
có sức khỏe tốt
22649:
có giun tóc
22650:
cô ca in
22651:
có bướu
22652:
có bụng phệ
22653:
chuyên môn
22654:
chụp ct
22655:
chụp chỉnh lưu
22656:
chuột rút bắp chân
22657:
chướng bụng
22658:
chườm nóng
22659:
chườm đá
22660:
chườm
22661:
chức năng sinh lý
22662:
chuẩn bị tâm lý
22663:
chữa tủy răng
22664:
chửa ngoài tử cung
22665:
chữa lành tâm hồn
22666:
chữa lành
22667:
chữa khỏi bệnh
22668:
chửa hoang
22669:
cai sữa
22670:
chú ý giữ gìn sức khỏe
22671:
chống viêm
22672:
chống vi rút
22673:
cho thụ tinh
22674:
cho bú
22675:
chỗ bỏng
22676:
chỗ bị trầy
22677:
chỗ bị đau
22678:
chích vắc xin
22679:
chích thuốc
22680:
chích ngừa uốn ván
22681:
chích ngừa covid
22682:
chích ngừa
22683:
chỉ số đường huyết
22684:
chi phí khám chữa bệnh
22685:
chi phí khác
22686:
chỉ phẫu thuật
22687:
chỉ định xét nghiệm
22688:
chỉ định thuốc
22689:
chỉ định của bác sĩ
22690:
chỉ có da bọc xương
22691:
chết xác
22693:
chết sớm
22694:
chết người
22695:
chết não
22696:
chết lặng vì bất ngờ
22697:
chết lặng đi
22698:
chết lâm sàng
22699:
chết hàng loạt
22700:
chết đói
22701:
chết điếng
22702:
chết đi
22703:
chèn ép tim
22704:
chạy thận
22705:
chảy mũi
22706:
chảy máu mũi
22707:
chảy máu chất xám
22708:
chẩn y viện
22709:
chấn thương tâm lý
22710:
chấn thương sọ não
22711:
chấn thương phần mềm
22712:
chân gọng kiềng
22713:
chẩn đoán xác định
22714:
chẩn đoán lâm sàng
22715:
chân có móng vuốt
22716:
chân bị tật bẩm sinh
22717:
chẩn bệnh
22718:
chăm sóc kỹ lưỡng
22719:
chàm bội nhiễm
22720:
chăm ai khỏe lên
22721:
cấy ngực
22722:
cấp tính
22723:
cặp thai
22724:
cặp song sinh
22725:
cấp độ dịch
22726:
cấp cứu ngừng tuần hoàn
22727:
cáo bệnh
22728:
căn bệnh học
22729:
cảm thấy buồn nôn
22730:
cảm nhiễm
22731:
cầm hơi
22732:
cảm hoài
22733:
cảm hàn
22734:
cái panh y tế
22735:
ca sinh ngược
22736:
ca sinh bốn
22737:
bướu giáp
22738:
bùng phát dịch bệnh
22739:
bong võng mạc
22740:
bỏng nước sôi
22741:
bông gòn y tế
22742:
bơm ngực
22743:
bọc nước trên da
22744:
bình phục
22745:
binh phục
22746:
bình nước tiểu
22747:
biểu hiện bệnh
22748:
biệt dược gốc
22749:
biệt dược
22750:
biến sắc
22751:
bệnh đạo ôn
22752:
bê bết máu
22753:
bao tay y tế
22754:
bảo sanh
22755:
bạo phổi
22756:
bào chế thuốc
22757:
băng đạn
22758:
băng cá nhân
22759:
băng ca
22760:
băng bó vết thương
22761:
băng bó
22762:
bằng bác sĩ
22763:
người tốt bụng
22764:
người tôi yêu nhất
22765:
người tôi yêu
22766:
người tôi thương
22767:
người tôi thích
22768:
người tình kiếp trước
22770:
người quen biết sơ
22771:
những em bé
22772:
những đứa trẻ mới sinh
22773:
nhóm yếu thế
22774:
nhóm viên
22775:
nhóm thực hiện
22776:
nhóm thông tin
22777:
nhóm thất tinh
22778:
nhóm thảo luận
22779:
nhóm nợ
22780:
nhóm nhạc
22784:
nhóm lợi ích
22785:
nhóm lại
22786:
nhóm kín
22787:
nhóm kiểm soát
22788:
nhóm họp
22789:
nhóm đối tượng
22790:
nhóm đạo
22791:
nhóm chức
22794:
nhóm bạn thân
22795:
nhóm bạn
22796:
nhóm ba người
22797:
những người xung quanh
22798:
những người thế tục
22799:
những người thân yêu
22800:
những người thân của tôi
22801:
những người phụ nữ
22803:
những người khốn khổ
22804:
những người khó khăn
22805:
những người khác
22806:
những người đi trước
22807:
những người đàn ông
22808:
những người bạn của tôi
22809:
những người bạn
22810:
những người
22811:
người thứ hai
22813:
người phụ nữ quyền lực
22814:
người phụ nữ đã có chồng
22815:
người phụ nữ của tôi
22817:
người nữ thừa kế
22818:
người ngang hàng
22819:
người mình thích
22820:
người mẹ thứ 2
22821:
người mẹ đơn thân
22822:
người ly dị vợ
22823:
người ly dị chồng
22824:
người khác giới
22825:
người khác
22826:
người hàng xóm
22827:
người em thương
22828:
người dưng
22829:
người đồng tính nam
22830:
người đồng tính
22833:
người dân
22834:
người cầu hôn
22835:
người bình thường
22836:
người bình dân
22837:
người bằng vai
22838:
người bản xứ
22839:
người bạn đặc biệt
22840:
người ấy là ai
22841:
người ấy
22842:
góa vợ
22843:
góa bụa
22844:
gia đình văn hóa
22845:
gia đình trung lưu
22846:
gia đình trị
22847:
gia đình tôi có 4 người
22848:
gia đình thứ hai
22849:
gia đình thân yêu
22850:
gia đình riêng
22851:
gia đình nhỏ của tôi
22852:
gia đình nhỏ
22853:
gia đình nhiều thế hệ
22854:
gia đình là tất cả
22855:
người yêu thiên nhiên
22856:
người yếu thế
22857:
người yêu thầm
22858:
người yêu sách
22859:
người yêu nước
22860:
người yêu hoa
22861:
người yếu đuối
22862:
người yêu động vật
22863:
người yêu chó
22864:
người yêu cái đẹp
22865:
người yêu âm nhạc
22866:
người xung phong
22867:
người xứng đáng
22868:
người xúi giục
22869:
người xưa có câu
22870:
người xưa
22871:
người xu nịnh
22872:
người xấu xí
22873:
người xấu tính
22874:
người xấu kinh khủng
22875:
người xâm nhập
22876:
người xa lánh xã hội
22877:
người vụng về
22878:
người vui vẻ
22880:
người vô thần
22881:
người vô tâm
22882:
người vô hình
22883:
người vô giá trị
22884:
người vô gia cư
22885:
người vô dụng
22886:
người vô cảm
22887:
người vĩ đại
22888:
người ve vãn
22889:
người văn minh
22890:
người ương bướng
22891:
người ủng hộ quốc xã
22892:
người ủng hộ cái mới
22893:
người ủng hộ
22894:
người ưa sạch sẽ
22895:
người ưa mạo hiểm
22896:
người ưa gây chiến
22897:
người từng thương
22898:
người từ thiện
22899:
người tử tế
22900:
người tự kỷ
22901:
tư duy tốt
22902:
tư duy tích cực
22903:
tư duy thiết kế
22904:
tư duy sáng tạo
22905:
tư duy pháp lý
22906:
tư duy nhanh
22907:
tư duy ngôn ngữ
22908:
tư duy lối mòn
22909:
tư duy lập trình
22910:
tư duy hệ thống
22911:
tư duy độc lập
22912:
tư duy âm nhạc
22913:
niềm vui và nỗi buồn
22914:
niềm vui thích
22915:
niềm vui nhỏ
22916:
niềm vui nhân đôi
22917:
niềm vui mỗi ngày
22918:
dằn vặt
22919:
đáng ca ngợi
22920:
đáng buồn
22921:
dám nghĩ dám làm
22922:
dâm đãng
22924:
đàn ông đích thực
22925:
dân dã
22926:
đàn áp
22927:
đằm thắm
22928:
đa cảm
22929:
cương trực
22930:
cương nghị
22931:
cường tráng
22932:
cứng rắn
22933:
cùng cực
22934:
cúm núm
22935:
cục mịch
22936:
cục cằn
22937:
xin lỗi vì tất cả
22938:
xin lỗi vì sự chậm trễ
22940:
xin lỗi vì phản hồi chậm
22941:
xin lỗi tôi nhầm
22942:
xin lỗi tôi đang bận
22943:
xin lỗi được chưa
22944:
xin lỗi đã làm phiền
22945:
xin lỗi bạn thân
22946:
xin lỗi bạn
22947:
yếu kém
22948:
yểu điệu
22949:
yêu nước
22950:
yêu mê mẩn
22951:
yêu đơn phương
22952:
yêu điên cuồng
22953:
yêu dấu
22954:
yêu con gái
22955:
yêu con
22956:
yêu chị
22957:
yêu cái đẹp
22958:
yêu các bạn nhiều
22959:
yêu cả nam lẫn nữ
22960:
yêu bằng cả trái tim
22961:
yêu bản thân mình
22962:
yêu anh mãi mãi
22963:
yêu anh
22964:
yêu ai đó
22965:
yêu
22966:
ỷ lại
22967:
ý đồ
22968:
ý định kiên quyết
22969:
ý chí nghị lực
22970:
ý chí luận
22971:
cơn thịnh nộ
22972:
còn non nớt
22973:
con người thật
22974:
con người nhạt nhẽo
22975:
cơn hoảng loạn
22976:
cơn giận
22977:
cộc lốc
22978:
cộc cằn
22979:
cổ xúy
22980:
có tri thức
22981:
có trí nhớ tốt
22982:
có trí nhớ tồi
22983:
có tình
22984:
có tâm
22985:
hay ghê
22986:
hay gây hấn
22987:
hay gắt gỏng
22989:
hay dỗi
22990:
hay dở
22991:
hãy để tôi yên
22992:
hay đâu
22993:
hay dẵn dỗi
22994:
hay còn gọi là
22995:
hay chữ
22997:
hay chỉ trích
22998:
hay chê bai
22999:
hãy cẩn thận
23000:
hay cãi lẽ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

