DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
54001:
Anh tài xế
54002:
Người chứng thực
54003:
Dân cày
54004:
Sự sản xuất
54005:
Bà giáo
54006:
Người cố vấn
54007:
Cải nhiệm
54008:
Sự thành đạt
54009:
Bán thời gian
54010:
Người cộng tác
54011:
Thẩm định viên
54012:
Chạm khắc
54013:
Bảo an
54014:
Tháo dỡ công trình
54016:
Chế tạo
54017:
kí thay
54018:
chống án
54019:
hình thức thi cử
54020:
giấy phép quy hoạch
54021:
chống đói
54022:
kiểm phiếu
54023:
nhật ký hàng hải
54024:
giam cứu
54025:
chứng cứ
54026:
phiếu tín nhiệm
54027:
kế hoạch hoá gia đình
54028:
giấy phép xây dựng
54029:
có thể bị phạt
54030:
phiếu vận chuyển
54031:
luật đấu thầu
54032:
kế hoạch
54033:
chờ phản hồi
54035:
luật đầu tư
54036:
xét duyệt hồ sơ
54037:
kế hoạch bán hàng
54038:
cho thêm
54039:
luật hiến pháp
54040:
nhật ký vận hành
54041:
xin chủ trương
54042:
số định danh cá nhân
54043:
luật hình sự
54044:
xin giấy phép
54045:
sở quy hoạch kiến trúc
54046:
sở kế hoạch đầu tư
54047:
luật hộ tịch
54048:
xin lưu ý
54049:
giấy giới thiệu thực tập
54050:
luật lao động
54051:
hộ chiếu hết hạn
54052:
yêu cầu hoàn trả
54053:
đơn yêu cầu luật sư
54054:
luật tổ chức chính phủ
54055:
xin giấy phép nhập khẩu
54056:
sở ngoại vụ
54058:
cánh hữu
54059:
hội đàm
54060:
giấy đăng ký tạm trú
54061:
cánh tả
54062:
dân nguyện
54063:
hỏi tội
54064:
chuyên trách
54065:
cao ủy
54066:
giấy phép hành nghề
54067:
hợp thức hóa
54068:
giấy xét nghiệm
54069:
phân khối xe cc
54070:
đảng tịch
54071:
hưởng ưu đãi thuế
54072:
công bố hợp quy
54073:
chuyên quyền
54074:
đảng ủy
54075:
hữu trách
54076:
sở du lịch
54077:
cơ hữu
54078:
đánh dấu chủ quyền
54079:
cuộc vận động
54080:
giấy bảo hành
54081:
công báo
54082:
giấy phép lái xe
54083:
đã ký
54084:
công tác văn thư
54085:
hưởng lương
54086:
hệ thống kiểm soát
54087:
cai trị
54089:
hưởng quyền lợi
54090:
giấy thông báo
54091:
cấp cho
54092:
hình thức doanh nghiệp
54093:
kế hoạch chi tiêu
54094:
sổ hồng chung cư
54095:
chấp chính
54096:
hình thức hoá
54097:
nhật ký công tác
54098:
số thuế phải nộp
54099:
hình thức phỏng vấn
54100:
niêm phong
54101:
hộ ghép
54102:
hồ sơ lô
54105:
hầu tòa
54106:
hồ sơ thai sản
54107:
hội doanh nghiệp
54108:
sở nội vụ
54109:
hội đồng phản biện
54110:
hồi tố
54111:
hành lang pháp lý
54113:
sở tài nguyên môi trường
54114:
hội đồng khoa học
54115:
kế hoạch nhân sự
54116:
so với năm trước
54117:
hoạn đồ
54118:
xuất trả
54119:
hồi kinh
54121:
giấy nhận nợ ngân hàng
54122:
giấy phép điều chỉnh
54123:
hội đồng xét xử
54125:
hồ sơ yêu cầu bảo hiểm
54126:
hồ sơ khách hàng
54127:
giấy xác nhận nhân sự
54128:
trách nhiệm vật chất
54130:
giấy thôi trả lương
54131:
giấy xác nhận con dấu
54132:
trách nhiệm người đỡ đầu
54133:
gỡ bỏ lệnh cấm
54134:
giấy báo hàng đến
54136:
cổng thông tin điện tử
54137:
số ngày
54139:
chữ ký tắt
54140:
cổng thông tin quốc gia
54141:
nội dung thi đấu
54142:
số quyết định thành lập
54143:
xuất trình
54144:
cấp visa
54145:
luật ngân sách nhà nước
54146:
đốc sự
54147:
hồ sơ xuất cảnh
54149:
luật nhà ở
54150:
hội đồng bộ trưởng
54151:
đơn khởi kiện
54152:
luật nhân quyền
54154:
đơn vị cấp phép
54155:
hội đồng dân tộc
54156:
điều chỉnh hồi tố
54157:
luật phá sản
54158:
hội đồng phỏng vấn
54161:
đốc phủ sứ
54162:
đơn vị kiểm định
54163:
hội đồng trường
54164:
luật quản lý thuế
54165:
cải tội danh
54166:
đơn vị quản lý
54167:
hội sinh viên việt nam
54169:
cao ly
54170:
đơn vị quân sự
54171:
hội thẩm nhân dân
54172:
luật sở hữu trí tuệ
54173:
luật tam duy nhất
54174:
đơn vị sự nghiệp có thu
54175:
hợp bang
54176:
luật song hành
54177:
đề hình
54179:
hợp hiến
54180:
luật sửa đổi
54181:
kiểm ngân
54182:
công thương
54183:
Đinh bạ
54184:
luật sửa đổi bổ sung
54185:
xếp hạng tín nhiệm
54186:
đa cực
54187:
đốc học
54188:
luật tài chính
54189:
hướng dẫn đường đi
54190:
đa nguyên
54191:
công chuẩn
54192:
luật tâm thức
54193:
yêu cầu khởi kiện
54195:
phiếu yêu cầu mua hàng
54196:
luật bất thành văn
54197:
yêu cầu tuyển dụng
54198:
trách nhiệm dân sự
54199:
hình thức chủ nghĩa
54200:
luật cấm
54201:
đế kinh
54202:
hình thức chuyển khoản
54203:
giám định tư pháp
54204:
luật cán bộ công chức
54205:
địa bạ
54208:
luật chuyên ngành
54209:
số năm kinh nghiệm
54210:
giấy hoàn thành cách ly
54212:
luật cương
54213:
chi điếm
54214:
hình thức hợp đồng
54215:
hồ sơ nhập cảnh
54216:
luật dẫn độ
54218:
hình thức hợp tác
54219:
hội đồng xét xử sơ thẩm
54220:
hội thảo đầu bờ
54221:
luật dân sự
54222:
hạt kiểm lâm
54223:
hình thức kế toán
54224:
luật đất đai
54226:
nhật ký thực tập
54227:
hình thức kinh doanh
54228:
luật điều chỉnh hợp đồng
54229:
số tổng đài
54230:
hình thức làm việc
54231:
sự điều tra dân số
54232:
luật định
54233:
hộ chiếu vaccine
54234:
sổ điền
54235:
hình thức online
54236:
giao ca
54237:
luật doanh nghiệp
54239:
hình thức phi mậu dịch
54240:
luật gia
54241:
giờ làm thêm
54242:
sổ sức khỏe điện tử
54243:
hình thức vận chuyển
54244:
luật thi hành án dân sự
54245:
hình thức xử lý
54246:
cơ cấu nhân sự
54248:
luật thơ
54249:
hộ bộ
54250:
cơ cấu sử dụng đất
54251:
đơn tố cáo
54252:
luật thương mại
54253:
hội thảo bàn tròn
54254:
cơ cấu tổ chức
54255:
công tố
54256:
luật thương mại quốc tế
54258:
cơ chế chính sách
54259:
dẫn độ tù binh
54260:
luật kinh doanh quốc tế
54261:
niêm luật
54262:
cơ chế hoạt động
54263:
cấp phép
54264:
lưu đồ giải thuật
54265:
kế hoạch tài chính
54266:
công du
54267:
câu hỏi thẩm vấn
54268:
kế hoạch truyền thông
54269:
lưu trữ học
54270:
Công hàm độc thân
54271:
chỉ bản
54272:
kiện tụng
54273:
Báo cáo hàng ngày
54274:
hộ lại
54275:
Người cứu hộ
54276:
Chuyên gia
54277:
Báo cáo về
54278:
Cắt gọt kim loại
54279:
Xuất bản
54280:
Kịch sĩ
54281:
Duyệt chi
54282:
Tổng phụ trách đội
54283:
Thâm niên làm việc
54284:
Trực ca
54285:
Duyệt lại
54286:
Thâm niên nghề
54287:
Trực cơ quan
54288:
Tổng quản lý
54289:
Trực đêm
54290:
Thâm niên vượt khung
54291:
Tổng tham mưu
54292:
Duyệt lệnh
54293:
Tham tán
54294:
Duyệt lệnh lấy cont rỗng
54295:
Trực điện thoại
54296:
Tổng tham mưu trưởng
54297:
Tham tán công sứ
54298:
Duyệt qua
54299:
Tổng thanh tra chính phủ
54300:
Trực page
54301:
Tham tán đại sứ quán
54302:
Email cá nhân
54303:
Tổng thầu xây dựng
54304:
Trực Tết
54305:
Tham tán thương mại
54306:
Gác dan
54307:
Tổng thống
54308:
Trực tổng đài
54309:
Tháng thử việc
54310:
Game thủ
54311:
Tổng thống Mỹ
54312:
Trực văn phòng
54314:
Game thủ chuyên nghiệp
54315:
Tổng thư ký
54316:
Trùm nhà thổ
54317:
Thành quả
54319:
Tổng vụ
54320:
Trưởng ban biên tập
54321:
Thành sự
54322:
Trưởng ban chuyên môn
54323:
Gắn bó với công ty
54324:
Triển khai công việc
54325:
Triển khai một việc gì
54326:
Trưởng ban điều hành
54327:
Gánh hát
54328:
Thành thạo máy tính
54329:
Ghi nhận doanh thu
54330:
Triển khai sản xuất
54331:
Thao tác viên
54333:
Được hưởng lương
54334:
Ghi sổ kế toán
54335:
Thất sách
54336:
Trưởng ban nhân sự
54337:
Trợ lý nhân sự
54338:
Tập trung làm việc
54339:
Tùy viên
54340:
Lãnh sự
54341:
Trợ lý phó tổng giám đốc
54342:
Tay nghề cao
54343:
Tuyển cộng tác viên
54344:
Lãnh sự danh dự
54345:
Trợ lý quản lý
54346:
Tu sĩ
54347:
Tay thợ
54348:
Lao động chân tay
54349:
Trợ lý sản xuất
54350:
Thái độ làm việc
54351:
Tuyển trạch viên
54352:
Lao động có bằng cấp
54353:
Trợ lý văn phòng
54355:
Thải hồi
54356:
Lao động công ích
54357:
Trọng tài bóng đá
54358:
Tham mưu chính sách
54359:
Tỷ lệ thành công
54360:
Lao động thời vụ
54361:
Trụ trì chùa
54362:
Ứng tuyển cho vị trí
54363:
Tham mưu tổng hợp
54364:
Lao động thường xuyên
54365:
Trực bệnh viện
54366:
Văn công
54367:
Lao động tiên tiến
54368:
Thâm niên công tác
54369:
Trinh sát
54370:
Trường ca
54371:
Tài sản trí tuệ
54372:
Lao động trí óc
54373:
Trợ giảng cho giáo sư
54374:
Trưởng ca
54375:
Tái sản xuất
54376:
Lao động tự do
54377:
Trợ giảng tiếng Anh
54378:
Trưởng ca sản xuất
54379:
Tài vụ
54380:
Lễ tân khách sạn
54381:
Trợ lý
54382:
Trưởng công an
54383:
Lễ tân ngoại giao
54384:
Tài xế
54385:
Trợ lý ban giám đốc
54386:
Lễ tân nhà hàng
54387:
Trưởng công an phường
54388:
Tài xế riêng
54389:
Trợ lý ban tổng giám đốc
54390:
Lễ tân nhà hàng nữ
54391:
Trưởng công an quận
54392:
Tài xế taxi
54393:
Trợ lý chủ tịch
54394:
Lễ tân văn phòng
54395:
Trưởng đơn vị
54396:
Tạm dừng hợp đồng
54398:
Lên cấp
54399:
Trưởng dự án
54400:
Tạm hoãn hợp đồng
54401:
Trợ lý chuyên môn
54402:
Liên chi hội trưởng
54403:
Trưởng ga
54404:
Tạm nghỉ việc
54405:
Trợ lý đạo diễn
54406:
Trưởng giả
54407:
Liên chuyên khoa
54408:
Tạm ngưng hoạt động
54409:
Trợ lý điều hành
54410:
Liên đội trưởng
54411:
Trưởng công an xã
54412:
Tạm ngừng kinh doanh
54413:
Trợ lý dự án
54414:
Lính bắn tỉa
54415:
Trưởng khoa dược
54416:
Tạm ứng lương
54417:
Người cưỡi ngựa đua
54418:
Xoay ca
54419:
Đội cứu hộ
54420:
Cống hiến hết mình
54421:
Đồn trưởng
54422:
Người cưỡi ngựa kéo xe
54423:
Công sở
54424:
Xử lý ảnh
54425:
Người cứu hộ bãi biển
54426:
Công tác xã hội
54427:
Đứa ở
54428:
Xử lý chứng từ
54429:
Đức giám mục
54430:
Người đã đi làm
54431:
Công tác xây tô
54432:
Xử lý đơn hàng
54433:
Đức giáo hoàng
54434:
Người đã nghỉ hưu
54435:
Hương sư
54436:
Xử lý dữ liệu
54438:
Người lặn
54439:
Người chỉ huy nhóm nhạc
54440:
Xử lý hình sự
54441:
Sự hướng nghiệp
54442:
Phi cơ
54443:
Người chỉ huy phó
54445:
Sự làm việc quá mức
54446:
Phi hành đoàn
54447:
Xử lý kỷ luật
54448:
Người chi tiền
54449:
Xử lý kỷ luật lao động
54450:
Người chia bài
54451:
Phi hành vũ trụ
54452:
Sự nghiên cứu sản xuất
54453:
Xử lý lại
54454:
Quản lý bán hàng
54455:
Sự nghiên cứu thị trường
54456:
Người chiến sĩ
54457:
Người chỉ đường
54458:
Xử lý nợ xấu
54459:
Quản lý ca
54460:
Sự nghiên cứu tác nghiệp
54461:
Sự phân bố lại vai diễn
54462:
Người chỉnh ảnh
54463:
Xử lý rác
54464:
Quản lý cấp cao
54465:
Sự phân công
54466:
Người chở phà
54467:
Xử lý số liệu
54468:
Quản lý chặt chẽ
54469:
Người chơi vĩ cầm
54470:
Sự phân khúc
54471:
Người cho thuê
54472:
Xử lý sự cố
54473:
Người chủ tọa
54474:
Người cho thuê nhà
54475:
Xử lý tình huống
54476:
Sự sa thải
54477:
Xử lý triệt để
54478:
Sự sản xuất dư thừa
54479:
Người cho thuê thuyền
54480:
Người chủ trì
54481:
Xử lý vấn đề
54482:
Người cho vay
54483:
Người chụp
54484:
Sự sáng tác
54485:
Xuất bản phẩm
54486:
Người chơi hệ tâm linh
54487:
Người chụp ảnh có tâm
54489:
Xuất xưởng
54490:
Người chơi không chuyên
54491:
Người chuyên chở
54492:
Sự thất nghiệp
54493:
Xúc tiến đầu tư
54494:
Người chơi nghiệp dư
54495:
Người chuyển tiền
54496:
Sự thu hút tri thức
54497:
Xuống hàng
54498:
Người chơi nhạc
54499:
Người có thẩm quyền
54500:
Sự thuê người
54501:
Xưởng trưởng
54502:
Người chơi nhạc cụ
54503:
Người cổ vũ
54504:
Tác phong công nghiệp
54505:
Ý tưởng khởi nghiệp
54506:
Người chơi nhạc khí
54507:
Người coi sóc
54508:
Tại chức
54509:
Ý tưởng kinh doanh
54510:
Người chơi piano
54511:
Sung chức
54512:
Người của công việc
54513:
Người thổi kèn
54514:
Người chơi thể thao
54515:
Tài công
54516:
Người cưỡi ngựa
54517:
Tự vận hành
54518:
Cơ hội và thách thức
54519:
Dịch cabin
54520:
Quản lý danh mục đầu tư
54521:
Tư vấn khóa học
54522:
Cơ hội việc làm
54523:
Dịch công chứng
54524:
Quản lý đào tạo
54525:
Tư vấn kinh doanh
54526:
Có kinh nghiệm về
54527:
Dịch tháp tùng
54528:
Quản lý đất đai
54529:
Quản lý xưởng
54530:
Cô chủ nhiệm
54531:
Quản lý chuyên ngành
54532:
Đệ nhất phu nhân
54533:
Tư vấn bảo hiểm
54534:
Cô chủ nhỏ
54535:
Quản lý con người
54536:
Đế vị
54537:
Tư vấn đầu tư
54538:
Đế vương
54539:
Quản lý công
54540:
Có học thức
54541:
Tư vấn đầu tư xây dựng
54542:
Đĩ
54543:
Quản lý công nghiệp
54545:
Tư vấn du lịch
54546:
Đĩ trai
54547:
Quản lý công nợ
54548:
Cơ hội thăng tiến
54549:
Tư vấn giám sát trưởng
54550:
Quản lý công trình
54551:
Địa chủ
54552:
Cai tổng
54553:
họa viên
54554:
hội trưởng hội học sinh
54555:
đơn vị trực thuộc
54556:
Cai tù
54557:
hoạn quan
54558:
đơn vị truyền thông
54559:
Cán sự
54560:
huấn luyện viên yoga
54562:
hướng đạo sinh
54563:
đơn vị tư vấn thiết kế
54564:
Cán sự điện tử
54566:
đơn vị xử lí trung tâm
54567:
Cận thần
54568:
hưu non
54569:
hoàn thành deadline
54570:
Cận vệ
54571:
điện tín viên
54572:
Đóng bao
54573:
hoàn thành mục tiêu
54574:
Cần vụ
54575:
Đồng chủ sở hữu
54576:
điện tử dân dụng
54577:
hoàn thiện sản phẩm
54578:
Cạnh tranh công bằng
54579:
Đóng container
54580:
điều chuyển công tác
54581:
hoàn ứng
54582:
Cạnh tranh gay gắt
54583:
Đóng cửa công ty
54584:
điều hành tour
54585:
hoàn vé
54586:
Cạnh tranh khốc liệt
54587:
Điều phối dự án
54588:
điều hành vận tải
54589:
hoạt náo viên
54591:
Cửa hàng phó
54592:
Chỉnh sửa video
54593:
Đại diện ngoại giao
54594:
Cựu sinh viên
54595:
Hàng nước
54596:
Chủ nhiệm thiết kế
54597:
Đại diện pháp lý
54598:
Cựu thành viên
54599:
Hàng rong
54600:
Chủ quán ăn
54601:
Đại diện thương mại
54602:
Đặc công
54603:
Hãng tàu
54604:
Chủ quán cafe
54605:
Đại lý bán lẻ
54606:
Đặc nhiệm
54607:
Chủ shop
54608:
Hàng thịt
54609:
Đặc vụ
54610:
Đại lý bán sỉ
54611:
Chủ trang trại
54612:
Hãng xe
54613:
Đại lý bán vé máy bay
54614:
Đại binh
54615:
Chuyển đổi nghề nghiệp
54616:
Hãng xuất khẩu
54617:
Đại đế
54618:
Đại lý bảo hiểm
54619:
Chuyên gia ẩm thực
54620:
Hệ thống bán lẻ
54621:
Đại lý chính thức
54622:
Đại diện bán hàng
54623:
Chuyên gia công nghệ
54624:
Đại lý độc quyền
54625:
Hệ thống đại lý
54626:
Đại diện bên A
54627:
Chuyên gia đầu ngành
54628:
Cai thợ
54629:
Đại lý hãng tàu
54630:
Đại diện công ty
54631:
Chuyên gia dinh dưỡng
54632:
Dân chài
54633:
Đại diện hãng
54634:
Đại lý phân phối
54635:
Chuyên gia giáo dục
54636:
Cháy giáo án
54637:
Dân IT
54638:
Đại lý ủy quyền
54639:
Chuyên gia kỹ thuật
54640:
Cháy hàng
54641:
Dân luật
54642:
Chăn cừu
54643:
Chuyên gia nước ngoài
54644:
Chạy KPI
54645:
Dân y
54646:
Chằng buộc hàng hóa
54648:
Đánh giá cuối năm
54649:
Chạy quảng cáo
54650:
Chăng lưới
54651:
Chuyên gia tài chính
54652:
Chạy quảng cáo Facebook
54654:
Chào giá
54655:
Chuyên gia trang điểm
54656:
Tư vấn kỹ thuật
54657:
Cô lao công
54658:
Diêm dân
54659:
Quản lý đơn hàng
54660:
Tư vấn hành chính
54661:
Cố nghệ sĩ
54662:
Diêm nghiệp
54664:
Tư vấn pháp lý
54665:
Cò nhà đất
54666:
Điện báo viên
54667:
Quản lý giáo dục
54668:
Tư vấn tâm lý
54669:
Cố nhạc sĩ
54670:
Điệp báo viên
54672:
Tư vấn thẩm tra
54673:
Có tầm vóc
54674:
Điệp viên
54675:
Quản lý học viên
54676:
Tư vấn thuế
54677:
Cớm
54678:
DJ
54679:
Quản lý kho hàng
54680:
Tư vấn trưởng
54681:
Con buôn
54682:
Đô đốc
54683:
Quản lý kinh tế
54684:
Tư vấn việc làm
54685:
Con đường sự nghiệp
54686:
Đồ tể
54687:
Quản lý ngành hàng
54688:
Tư vấn viên bảo hiểm
54689:
Con ở
54690:
Đô vật Mỹ
54691:
Quản lý nhân viên
54692:
Tư vấn xây dựng
54693:
Chuyển phát
54694:
Đội công tác xã hội
54695:
Quản lý rủi ro
54697:
Chuyển phát nhanh
54698:
Người thu âm
54700:
Quản lý thu chi
54701:
Người tìm kiếm thông tin
54703:
Quản lý chi nhánh
54704:
Quản lý tiền bạc
54705:
Người tìm việc
54706:
Chuyên về lĩnh vực
54707:
Quản lý chi tiêu
54708:
Quản lý trực tiếp
54709:
Người tổ chức sự kiện
54710:
Quản lý chung
54711:
Chuyên viên
54712:
Quản lý và điều hành
54713:
Đầy tớ
54714:
Chuyên viên bán hàng
54715:
Quản lý chuỗi cung ứng
54716:
Quản lý vận hành
54717:
Chuyên viên cao cấp
54718:
Quản lý chuyên môn
54719:
Đề đốc
54720:
Chạy việc
54721:
Đánh giá nhà cung cấp
54722:
Chào giá cạnh tranh
54723:
Chuyên gia tư vấn tâm lý
54724:
Chế tạo máy
54725:
Đánh giá nhân viên
54726:
Chào hàng
54728:
Chèo kéo khách
54729:
Đảng trưởng
54730:
Chào hàng cạnh tranh
54731:
Chuyên gia y tế
54732:
Chèo kéo khách du lịch
54733:
Đánh giày
54734:
Chào mua công khai
54735:
Chuyển giao công việc
54736:
Chỉ đạo sản xuất
54737:
Đạo chích
54738:
Chất hàng lên xe
54739:
Chuyến giao hàng
54740:
Chỉ đạo trực tiếp
54741:
Đảo chuyển
54742:
Chất lên cầu tàu
54743:
Chuyến hàng
54744:
Chỉ định giao hàng
54745:
Chạy bàn
54746:
Chi tiết công việc
54747:
Chạy doanh số
54748:
pccc
54749:
ông trùm
54750:
phương thức khoán chi
54751:
pháp y
54753:
phương thức khớp lệnh
54754:
Đại diện thương hiệu
54756:
hai mang
54757:
phân tích định lượng
54758:
Người chỉ định
54759:
giáo viên dạy toán
54760:
nhà toán học pi ta go
54761:
quản trị doanh nghiệp
54762:
phụ đạo
54763:
quản trị dự án
54764:
phụ giảng
54765:
quản trị hệ thống
54766:
phụ giáo
54768:
phụ giúp việc nhà
54769:
quản trị mạng máy tính
54770:
phụ kho
54771:
quản trị ngoại thương
54772:
phụ lái
54773:
quản trị sự kiện
54774:
phú thương
54775:
quản trị tác nghiệp
54776:
phù thủy nam
54777:
quản trị tín dụng
54778:
phụ trách bộ phận
54779:
quản trị truyền thông
54780:
phụ trách công việc
54781:
quản trị vận hành
54783:
quản trị viên tập sự
54784:
Giả ốm để trốn việc
54785:
Được làm ở nhà
54786:
Đào vàng
54787:
Trưởng ban nội dung
54788:
Tổng bếp trưởng
54789:
Được nhận vào
54790:
Trưởng ban pháp chế
54791:
Đấu bò tót
54792:
Tổng cục trưởng
54793:
Được nhận vào làm
54794:
Trưởng ban phó ban
54795:
Đầu cơ tích trữ
54796:
Tổng đài viên
54797:
Dược sĩ đại học
54798:
Trưởng ban quản lý
54799:
Đậu phỏng vấn
54800:
Dược sĩ lâm sàng
54801:
Tổng giám đốc công ty
54802:
Trưởng ban tài chính
54803:
Đầu sai
54804:
Dược sĩ trung học
54807:
Đầu sỏ
54809:
Được tăng lương
54810:
Tổng giám đốc điều hành
54811:
Dạy
54813:
Tổng giám mục
54814:
Được thăng chức
54815:
Dậy
54817:
Tổng giám thị
54818:
Được trả lương cao
54819:
Đứng đường
54820:
Trưởng bộ phận lễ tân
54821:
Tổng giáo phận
54822:
Được bổ nhiệm
54823:
Đuôi email
54824:
Trưởng bộ phận nhà hàng
54825:
Tổng phụ trách
54826:
Đứt gãy chuỗi cung ứng
54827:
Được đào tạo
54829:
Tan ca làm
54830:
Vận hành máy móc
54831:
Trưởng khoa tâm lý học
54833:
Tan tầm
54834:
Vận hành nhà máy
54835:
Trưởng khoa xét nghiệm
54836:
Trợ lý hành chính
54837:
Tạo cơ hội việc làm
54838:
Vận hành thử
54839:
Trưởng ty
54840:
Trợ lý kiểm toán
54841:
Vận hành thử nghiệm
54842:
Tạo công ăn việc làm
54843:
Từ chức
54844:
Trợ lý luật sư
54845:
Tạo nghiệp
54846:
Tư lệnh
54847:
Lãnh chúa
54848:
điêu khắc chân mày
54849:
học quan
54850:
Cạnh tranh lành mạnh
54851:
Cửa hàng trưởng
54852:
điều khiển giàn nhạc
54853:
hội đồng cổ đông
54854:
Canh tuần
54855:
Cương vị làm cha
54856:
điều khiển tàu biển
54857:
hạ nghị sĩ
54858:
Cào bằng
54859:
Cua rơ
54860:
điều phối hàng hóa
54861:
hàn sĩ
54862:
Cạo giấy
54863:
đơn vị công tác
54864:
điều phối nhân sự
54865:
hành nghề
54866:
Cáo lão
54867:
đơn vị đào tạo
54868:
dỡ hàng xuống
54869:
hành trình khởi nghiệp
54870:
Cao thâm
54871:
đơn vị đồng hành
54872:
đoàn trưởng
54873:
hiển đạt
54874:
Cập cảng
54875:
đơn vị kinh doanh
54876:
đoàn xe hộ tống
54877:
hiệu quả đầu tư
54878:
Cấp vốn
54879:
đơn vị phát hành
54880:
đốc công
54881:
hiệu quả hoạt động
54882:
Cất chức
54883:
đơn vị sản xuất
54884:
đội thi công
54885:
Cắt đặt
54887:
đơn vị thành viên
54888:
đội tình nguyện
54889:
Cắt giảm chi phí
54890:
hỗ trợ kinh doanh
54891:
đơn vị thi công
54892:
đội tuần tra
54893:
Cắt giảm nhân sự
54894:
hỗ trợ kỹ thuật
54895:
đơn vị thiết kế
54896:
đổi việc
54897:
Cất hàng
54898:
họa sĩ truyện tranh
54899:
đơn vị thụ hưởng
54900:
đón tiếp đại biểu
54901:
Chăn bò
54902:
Hoa tiêu
54903:
đơn vị thực hiện
54904:
đơn vị chức năng
54905:
Đảo chuyển container
54907:
đơn vị tiêm chủng
54908:
đơn vị chuyển phát nhanh
54909:
Chỉnh sửa ảnh
54910:
Đảo nợ
54911:
Đại diện kinh doanh
54912:
Hạ container
54913:
tĩnh dưỡng
54914:
rầy la
54915:
phải trả
54916:
niềm yêu thích
54917:
nghỉ dưỡng
54918:
nhớ ra
54919:
nói thêm vào
54920:
kiếu
54921:
nhận được
54922:
phân giống
54923:
vỡ òa
54924:
nhồi bóng
54925:
phân kỳ đầu tư
54926:
pha chế thuốc
54927:
nổi cơn tam bành
54928:
phiêu lưu
54929:
phân luồng hải quan
54930:
kiểu đi bộ
54931:
kính gửi
54932:
kinh luân
54933:
phụ tình
54934:
phản xạ có điều kiện
54935:
ngoặt
54936:
phụ thuộc vào
54937:
phản xạ ngôn ngữ
54938:
làm khách
54940:
phản xạ tự nhiên
54941:
ký cược
54942:
phối trộn
54943:
nhảy lao đầu xuống nước
54944:
phát dục
54945:
phát huy tối đa
54946:
nạp thái
54947:
nhảy nhót
54948:
phát mại
54949:
nhậm chức
54950:
nuôi phôi
54951:
nhảy khỏi cái gì
54952:
phát tang
54953:
thuê ai làm công
54954:
phạt tù
54955:
phớt lờ ai
54956:
nói sơ qua
54957:
nghiêm cấm
54958:
nhổ nước miếng lên ai
54959:
nghĩ lại
54960:
nhổ ra
54961:
nói hớ
54962:
nhắc bài
54963:
phè phỡn
54964:
ký nháy
54965:
nói rõ ràng
54966:
nhà sản xuất âm nhạc
54967:
kéo container
54968:
nhà tạo mẫu
54969:
nhà tài trợ đồng hành
54970:
nhà thám hiểm
54971:
phương thức liên lạc
54972:
nhà tạo mẫu thời trang
54973:
nhà tài trợ chính
54974:
tổ trưởng phục vụ
54975:
Chăng lưới thép
54976:
nhà tài trợ vàng
54978:
giám đốc phòng giao dịch
54979:
phát thanh
54980:
giám đốc quản lý
54981:
phát thanh truyền hình
54982:
giám đốc sàn giao dịch
54983:
phiên dịch cabin
54984:
giám đốc sản phẩm
54985:
phó hội
54986:
giám đốc sở xây dựng
54987:
phóng viên thường trú
54988:
giám đốc thiết kế
54989:
photo
54990:
giám đốc thương hiệu
54991:
photo công chứng
54992:
giám đốc trung tâm
54993:
phụ bán hàng
54995:
phụ cấp ăn trưa
54996:
giám đốc truyền thông
54997:
phụ cấp ăn uống
54998:
giám đốc vận hành
54999:
phụ cấp công vụ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




