VIETNAMESE

sổ khám bệnh

ENGLISH

medical report book

  
NOUN

/ˈmɛdɪkᵊl rɪˈpɔːt bʊk/

Sổ khám bệnh là mẫu sổ được bệnh viện lập ra để dành cho bệnh nhân khi tới khám và chữa bệnh tại bệnh viện.

Ví dụ

1.

Bạn có mang theo sổ khám bệnh của mình không?

Do you carry your medical report book with you?

2.

Cô thậm chí còn có sổ khám bệnh để chứng minh mình không bị nhiễm bệnh.

She even had a medical report book to prove she was clean.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "declare", "report" "disclose" nhé:

- Declare (khai báo): thông báo một thông tin hoặc tình trạng một cách chính thức, thường liên quan đến cá nhân. Ví dụ: You must declare your income when filing your tax return. (Bạn phải khai báo thu nhập khi nộp bảng khai thuế của mình.)

- Report (báo cáo): gửi thông tin chi tiết về một sự kiện, tình trạng, hoặc số liệu, thường cho cơ quan chức năng. Ví dụ: The company is required to report its financial performance quarterly. (Công ty phải báo cáo về hiệu suất tài chính hàng quý.)

- Disclose (tiết lộ): mở lời hoặc công bố thông tin, thường liên quan đến việc tiết lộ điều bí mật hay quan trọng. Ví dụ: The CEO disclosed the company's future expansion plans to the shareholders. (Giám đốc điều hành tiết lộ kế hoạch mở rộng tương lai của công ty cho cổ đông.)