VIETNAMESE
sổ khám bệnh
ENGLISH
medical report book
/ˈmɛdɪkᵊl rɪˈpɔːt bʊk/
Sổ khám bệnh là mẫu sổ được bệnh viện lập ra để dành cho bệnh nhân khi tới khám và chữa bệnh tại bệnh viện.
Ví dụ
1.
Bạn có mang theo sổ khám bệnh của mình không?
Do you carry your medical report book with you?
2.
Cô thậm chí còn có sổ khám bệnh để chứng minh mình không bị nhiễm bệnh.
She even had a medical report book to prove she was clean.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số loại giấy tờ thường dùng trong bệnh viện nha!
- discharge paper (giấy xuất viện)
- consent in surgical procedure (giấy cam kết phẫu thuật)
- referral paper (giấy chuyển viện)
- hospitalization paper (giấy nhập viện)
- prescription (toa thuốc)
- medical certificate (sổ khám bệnh)
- treatment regimen (phác đồ điều trị)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết