VIETNAMESE
giới thiệu sản phẩm
ENGLISH
product introduction
/ˈprɑdəkt ˌɪntrəˈdʌkʃən/
Giới thiệu sản phẩm là đưa ra những thông tin về một sản phẩm nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã thành công trong việc nâng cao sự ổn định tài chính của công ty thông qua các buổi giới thiệu sản phẩm.
She has successfully enhanced the financial stability of the company through product introductions.
2.
Giới thiệu sản phẩm chủ yếu là một phương pháp tiếp thị và là một sáng kiến có kế hoạch để cung cấp sản phẩm cho các phân khúc thị trường cụ thể.
Product introduction is primarily a marketing approach and is a planned initiative to make a product available to specific market segments.
Ghi chú
Một nghĩa khác của introduction:
- sự ra đời (introduction): Company profits have doubled since the introduction of new technology.
(Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi kể từ sự ra đời của công nghệ mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết