Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

67001:

men tình

67002:

Nóc

67011:

Nhà rác

67014:

trần

67046:

ma lực

67063:

mùi tanh

67065:

váy

67066:

nánh

67067:

Leo lét

67071:

bầy

67077:

cục u

67081:

67086:

vỡ

67088:

giun

67093:

chỉ nam

67094:

Hố pit

67098:

khe rãnh

67101:

ẩn sĩ

67105:

ấm ớ

67109:

hạc

67110:

Biếu

67113:

dơi

67115:

Bẹo

67117:

sống

67119:

Bỏ phí

67120:

cựa

67122:

tab

67127:

bi bô

67128:

lêu lêu

67130:

Bẻ gãy

67132:

ậm ọe

67136:

lí nhí

67142:

vỡ tung

67149:

sợi

67152:

càn

67153:

đoạn

67156:

chuẩn y

67157:

dòng

67159:

cho là

67161:

cái

67162:

chộp

67166:

chưởng

67169:

chùn

67170:

thể

67179:

bị sị

67182:

Ổ đĩa

67186:

kê lót

67189:

vịn

67191:

căn cứ

67192:

phân rã

67196:

bao lơn

67197:

luồng

67198:

Giàn

67199:

vế

67201:

lủm

67202:

Phễu

67209:

một tí

67211:

tai thỏ

67217:

cục

67220:

từ lúc

67221:

Cầu dao

67222:

đoá

67223:

chữ ký

67224:

trừ ra

67225:

hòa nhau

67226:

tiết

67232:

chấm

67234:

mào

67237:

chú bé

67242:

trâu bò

67248:

sảng

67253:

choáng

67255:

mỏi cơ

67273:

hò hẹn

67278:

lo ngại

67280:

lo

67285:

mỡ bò

67299:

mà cả

67301:

lừ

67306:

chủ xe

67309:

lề

67314:

67325:

đề án

67332:

kị sĩ

67339:

chủ

67341:

vô chủ

67351:

lẹ

67363:

lem

67365:

hó hé

67366:

hầu

67371:

tùm

67375:

chí tôn

67379:

loi choi

67390:

dây đeo

67393:

Bổ vây

67395:

hoa khôi

67397:

sư cụ

67425:

chủ cũ

67429:

sư đệ

67435:

Áp kế

67438:

xanh hóa

67439:

Vòi sen

67446:

quạ

67450:

hươu

67453:

Bỏ sót

67454:

một tá

67459:

khăn tay

67468:

vịt

67469:

xa bờ

67472:

có ăn

67477:

triệu

67484:

hồ ly

67492:

khỉ

67496:

cửu

67498:

ngựa ô

67499:

mê gái

67500:

trưa

67501:

vịt con

67502:

xúc tu

67503:

mê trai

67504:

67506:

hải mã

67508:

chim két

67510:

vỏ sò

67512:

vẹt

67520:

óc heo

67524:

tím

67526:

xử tử

67528:

cừu

67539:

cày phim

67547:

hộ vệ

67553:

thứ ba

67555:

may đo

67561:

gấp 3

67562:

thứ hai

67564:

ủy ban

67565:

tải

67567:

kiễng

67569:

hổ cái

67572:

sủa

67573:

cầm tù

67576:

ong

67588:

dây cung

67594:

ẩn ức

67596:

Tô vít

67600:

Đinh ba

67605:

gấp 4

67615:

soái ca

67618:

hóa đá

67619:

mộ danh

67622:

đau tai

67623:

Cặm

67624:

mai

67626:

sếu

67630:

nghé

67634:

kẹp

67637:

mỏi tay

67648:

tinh tú

67650:

kim đan

67652:

chục

67658:

giun kim

67660:

đui mù

67663:

từ

67665:

ruồi

67666:

búa tạ

67681:

lúc này

67685:

sẻ

67686:

đa hình

67687:

xuân

67691:

ném đá

67696:

hùm

67699:

rám

67700:

lời

67702:

ba via

67734:

thì sao

67737:

kia kìa

67738:

thế

67744:

thiệt

67748:

thôi đi

67757:

lạ gì

67761:

là sao

67762:

làm nên

67766:

làm như

67774:

lắm

67781:

làm chi

67800:

nên là

67829:

vô lê

67830:

thì ra

67834:

vậy à

67843:

vậy sao

67849:

vầy

67851:

hmm

67855:

hoăng

67857:

hứ

67858:

thử đi

67859:

oe oe

67861:

thử xem

67892:

hà tất

67895:

tí nữa

67975:

vòng vo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background