VIETNAMESE

giấy than

ENGLISH

carbon paper

  
NOUN

/ˈkɑrbən ˈpeɪpər/

carbonic paper

Giấy than chính là loại giấy mỏng thấm mực được sử dụng với mục đích tạo bản sao của nội dung văn bản và hình vẽ.

Ví dụ

1.

Giấy than được sử dụng để tạo một hoặc nhiều bản sao đồng thời với việc tạo ra một tài liệu gốc khi sử dụng máy đánh chữ hoặc bút bi.

Carbon paper is used for making one or more copies simultaneously with the creation of an original document when using a typewriter or a ballpoint pen.

2.

Năm 1801, Pellegrino Turri, một nhà phát minh người Ý, đã phát minh ra giấy than để cung cấp mực cho máy đánh máy cơ của mình.

In 1801, Pellegrino Turri, an Italian inventor, invented carbon paper to provide the ink for his mechanical typing machine.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của paper nhé!

  • On paper: Trên giấy; về lý thuyết.

    • Ví dụ: Dự án này trên giấy có vẻ rất lợi nhuận, nhưng thực tế lại khác hoàn toàn. (On paper, this project looks very profitable, but in reality, it's quite different.)

  • Put pen to paper: Bắt đầu viết.

    • Ví dụ: Anh ấy cần phải bắt đầu đưa ý tưởng của mình vào giấy. (He needs to put pen to paper and start getting his ideas down.)

  • Paper tiger: Hổ giấy; người hoặc thứ gì chỉ mạnh mẽ trên giấy mà thực tế lại yếu đuối.

    • Ví dụ: Chính trị gia này chỉ là một hổ giấy, không có thực lực nào để thực hiện những gì họ hứa hẹn. (This politician is just a paper tiger, with no real power to fulfill their promises.)

  • Rock, paper, scissors: Trò chơi "kéo búa bao".

    • Ví dụ: Chúng ta có thể quyết định bằng cách chơi trò "kéo búa bao". (We can decide by playing rock, paper, scissors.)

  • Paper trail: Dấu vết trên giấy; hồ sơ văn bản để theo dõi một quá trình hoặc sự kiện.

    • Ví dụ: Cảnh sát đang theo dõi dấu vết để tìm hiểu về hành động bất hợp pháp này. (The police are following a paper trail to learn more about this illegal activity.)