VIETNAMESE

đơn hàng

ENGLISH

order

  
NOUN

/ˈɔrdər/

Đơn hàng là một tài liệu thương mại đầu tiên do người mua cấp cho người bán cho biết loại, số lượng cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Tôi không có đủ tiền, bạn nên hủy đơn hàng ngay lập tức đi.

I don't have enough money, you should cancel the order immediately.

2.

Cô ấy đã huỷ đơn hàng pizza của mình.

She cancelled her order for a pizza.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của từ order:

- trật tự (order): Good order is the foundation of all things.

(Trật tự tốt là nền tảng của mọi thứ.)

- lệnh (order): The captain gave the order to abandon ship.

(Thuyền trưởng đã ra lệnh bỏ tàu.)