VIETNAMESE
đơn đặt hàng
ENGLISH
purchase order
/ˈpɜrʧəs ˈɔrdər/
Đơn đặt hàng là một tài liệu do người mua tạo ra và xuất trình cho người bán để mua hàng.
Ví dụ
1.
Chúng tôi không thể cung cấp hàng hoá cho bạn khi không có mã đơn đặt hàng.
We cannot supply goods for you without a purchase order number.
2.
Sau khi đơn đặt hàng được nhập, điều phối viên hậu cần của chúng tôi sẽ giám sát toàn bộ quá trình sản xuất của bạn từ lấy mẫu đến hoàn thiện.
Once a purchase order is entered, our logistics coordinator will oversee the entire process of your production from sampling to fulfillment.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ order:
- trật tự (order): Good order is the foundation of all things.
(Trật tự tốt là nền tảng của mọi thứ.)
- lệnh (order): The captain gave the order to abandon ship.
(Thuyền trưởng đã ra lệnh bỏ tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết