VIETNAMESE

thuốc viên

viên nén

word

ENGLISH

tablet

  
NOUN

/ˈtablɪt/

Thuốc viên là một dạng thuốc uống dược phẩm được tính ở dạng viên hoặc dạng liều đơn vị rắn.

Ví dụ

1.

Tôi đã uống nhiều loại thuốc viên khác nhau vì tình trạng tim của mình.

I was on various tablets for my heart condition.

2.

Bác sĩ kê cho cô một số loại thuốc viên để giúp cô ngủ dễ hơn.

The doctor prescribed her some tablets to help her sleep.

Ghi chú

Từ tablet là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược phẩmchăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Capsule – Viên con nhộng Ví dụ: A capsule is a soft or hard shell containing medicine, unlike a tablet which is compressed powder. (Viên con nhộng là vỏ mềm hoặc cứng chứa thuốc, khác với viên nén là dạng bột nén.)

check Liquid medicine – Thuốc dạng lỏng Ví dụ: Liquid medicine is easier to swallow for children than tablets. (Thuốc dạng lỏng dễ uống hơn viên nén đối với trẻ em.)

check Lozenge – Viên ngậm Ví dụ: A lozenge slowly dissolves in the mouth, unlike a swallowed tablet. (Viên ngậm tan chậm trong miệng, khác với viên nén phải nuốt.)

check Topical cream – Kem bôi ngoài Ví dụ: Topical creams are applied to the skin, not taken like tablets. (Kem bôi ngoài được dùng trên da, không như viên nén phải uống.)