VIETNAMESE
giá bình dân
giá rẻ, giá thấp
ENGLISH
low price
/loʊ praɪs/
Giá bình dân là mức giá dành cho tầng lớp bình dân.
Ví dụ
1.
Anh ta mua một kg thịt lợn ba chỉ với giá bình dân ở chợ.
He bought a kilo of the haunch pork at a low price at the market.
2.
Giá bình dân của loại thuốc này thu hút người dùng ở độ tuổi đi học và sinh viên đại học.
The drug's low price attracts school- and college-age users.
Ghi chú
Một số collocations với price:
- giá (cả) cao, giá (cả) đắt đỏ: high price
- giá (cả) phải chăng: resonable price
- giá (cả) hợp lý: fair price
- giá (cả) hấp dẫn: attractive price
- giá (cả) cạnh tranh: competitive price
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết