VIETNAMESE
đồng điệu
hài hoà
ENGLISH
harmony
/ˈhɑrməni/
Đồng điệu là cùng một nỗi niềm, một cảm nghĩ, một cảnh ngộ như nhau.
Ví dụ
1.
Chúng ta phải đảm bảo rằng du lịch phát triển đồng điệu với môi trường.
We must ensure that tourism develops in harmony with the environment.
2.
Tình yêu là sự đồng điệu của hai trái tim và hai tâm hồn.
Love is the harmony of two hearts and two souls.
Ghi chú
Một nghĩa khác của từ harmony:
- hoà âm (harmony): It is a simple melody with complex harmonies.
(Nó là một giai điệu đơn giản với những hòa âm phức tạp.)
Từ harmony còn được sử dụng trong cụm:
in harmony with: hòa thuận với, hòa hợp với;hài hòa với
Ví dụ: live together in perfect harmony - sống rất hòa thuận với nhau
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết