DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

14013:

ép

14014:

ép giá

14015:

ê tô

14016:

ê kíp

14017:

duy trì

14019:

đứt

14035:

đựng

14036:

đúng

14042:

đúc

14047:

dự trù

14055:

14060:

dư nợ

14064:

dự án

14149:

doanh thu

14158:

ký tự

14183:

hấp thu

14189:

ngủ mơ

14190:

hôn mê

14223:

ung thư

14231:

u nang

14246:

tiêm

14249:

thuốc

14275:

tế bào

14277:

táo bón

14320:

chôn

14325:

vi mạch

14335:

bao quanh

14341:

báo giá

14352:

bảng

14361:

bán

14385:

hoa trà

14389:

hoa súng

14390:

hoa sữa

14391:

hoa sứ

14392:

hoa sim

14393:

hoa sen

14398:

hoa nhài

14401:

họa mi

14403:

hoa ly

14404:

hoa lan

14406:

hoa huệ

14409:

hoa hồi

14411:

hoa giả

14415:

hoa đào

14419:

heo con

14422:

hải âu

14424:

gỗ xẻ

14428:

gỗ

14433:

gỗ dán

14437:

gia súc

14438:

gia cầm

14441:

gà tre

14442:

gà tần

14443:

gà ta

14444:

gà mái

14446:

gà con

14450:

dây leo

14451:

đàn gà

14455:

cú đêm

14458:

con voi

14459:

con vịt

14460:

con vẹt

14461:

con vắt

14464:

con trâu

14465:

con trăn

14466:

con tôm

14467:

con thỏ

14468:

con tép

14472:

con sóc

14473:

con sò

14474:

con sâu

14477:

con rùa

14478:

con rết

14479:

con rắn

14480:

con quạ

14481:

con ong

14482:

con ốc

14484:

con nhím

14489:

con nghé

14490:

con ngan

14491:

con nai

14493:

con mực

14494:

con mọt

14495:

con mối

14496:

con mèo

14498:

con lừa

14500:

con khỉ

14503:

con heo

14504:

con hến

14505:

con hàu

14506:

con hạc

14508:

con gián

14509:

con ghẹ

14510:

con gấu

14512:

con gà

14513:

con ếch

14515:

con dúi

14516:

con dơi

14517:

con dê

14521:

con cừu

14522:

con cua

14523:

con cú

14524:

con cọp

14525:

con cóc

14526:

con cò

14527:

con bê

14528:

con báo

14530:

cỏ

14531:

cỏ lau

14535:

chuột

14540:

chó

14541:

chó sói

14542:

chó ngao

14545:

chó con

14546:

chó cỏ

14548:

suy tim

14551:

sưng

14563:

siêu âm

14571:

chim trĩ

14572:

chim

14573:

chim sẻ

14576:

chim cút

14583:

cây xoan

14584:

cây xanh

14594:

số âm

14595:

9

14596:

8

14597:

7

14598:

50

14599:

5

14600:

4

14601:

3

14602:

2

14603:

1

14604:

0

14605:

90

14606:

40

14607:

30

14608:

20

14609:

2 lần

14610:

15

14611:

14

14612:

13

14613:

12

14614:

11

14615:

100

14616:

1/3

14617:

1/2

14618:

1 tỷ

14619:

1 lần

14620:

1 chiếc

14621:

1 cái

14623:

rong kinh

14627:

ra viện

14628:

quai bị

14644:

phá thai

14649:

hoa cúc

14652:

hoa cải

14653:

hoa bia

14656:

hoa ban

14658:

xẻ tà

14663:

ví nữ

14668:

vali

14670:

vải

14674:

vải ren

14678:

vải dù

14686:

túi

14693:

lụa

14695:

tôn lên

14697:

thun

14702:

tất

14705:

chỉ

14708:

sơ vin

14709:

sơ mi

14727:

nội y

14728:

14730:

mũ len

14731:

nón lá

14732:

ngọc

14734:

mũ nồi

14735:

mũ xô

14743:

len

14747:

khuy áo

14748:

khóa áo

14752:

hoa văn

14755:

găng tay

14767:

nghén

14771:

nám da

14777:

men gan

14778:

mề đay

14784:

liệt

14788:

kim tiêm

14791:

khối u

14795:

khoa nhi

14802:

cây tre

14804:

cây

14810:

cây sung

14812:

cây sả

14821:

cây mía

14822:

cây mây

14824:

cây mai

14835:

cây đa

14838:

cây cọ

14840:

cây cau

14850:

giày da

14868:

dép

14869:

dép lê

14870:

dép lào

14875:

đầm

14881:

chấm bi

14883:

cái nơ

14885:

cà vạt

14888:

ba lô

14889:

áo yếm

14894:

áo sọc

14898:

áo phao

14901:

áo ngủ

14902:

áo mưa

14928:

ho

14934:

hắt xì

14938:

giang mai

14955:

cáo

14956:

cao su

14958:

cánh hoa

14959:

cánh cam

14963:

cá voi

14965:

áo len

14968:

áo gió

14969:

áo gile

14970:

áo dây

14971:

áo dài

14984:

cơn đau

14987:

đông y

14990:

đờm

14999:

di căn

15000:

sinh mổ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background