DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
14001:
phòng thương mại
14002:
phòng thu mua
14003:
bộ phận thu mua
14004:
phòng thiết kế
14005:
bộ phận thiết kế
14006:
bộ phận thẩm định
14007:
phòng thẩm định
14008:
phòng tài chính kế toán
14009:
phòng sản xuất
14011:
phòng quản lý chất lượng
14012:
phòng pháp lý
14015:
bộ phận nhân sự
14016:
phòng nhân sự
14017:
bộ phận tài chính
14018:
phòng tài chính
14019:
phòng máy
14020:
phòng máy tính
14021:
phòng lab
14022:
phòng thực nghiệm
14023:
phòng kỹ thuật
14024:
bộ phận kinh doanh
14025:
phòng kinh doanh
14026:
phòng kiểm soát nội bộ
14027:
phòng kiểm toán
14028:
bộ phận kiểm toán
14029:
bộ phận kế toán
14030:
phòng kế toán
14032:
phòng kế toán tài chính
14033:
phòng kế hoạch tổng hợp
14034:
phòng kế hoạch
14035:
phòng họp
14036:
phòng hội nghị
14037:
phòng hội đàm
14038:
phòng nghị sự
14039:
phòng hành chính
14041:
phòng hành chính nhân sự
14042:
phòng giao dịch
14044:
phòng giám đốc
14045:
phòng dự án
14046:
bộ phận dự án
14047:
phòng đào tạo đại học
14048:
phòng chức năng
14049:
phòng chờ
14050:
phòng chờ sân bay
14054:
phòng dịch vụ khách hàng
14055:
phòng bảo vệ
14056:
phòng ban
14057:
phôi thép
14058:
phối hợp
14059:
phó trưởng phòng
14060:
phó trưởng khoa
14061:
phó trưởng bộ phận
14062:
phó tổng giám đốc
14063:
phó bộ phận kế toán
14064:
phó phòng kế toán
14065:
phó quản lý
14066:
phó phòng
14067:
phó bộ phận
14068:
phó phòng kiểm toán
14069:
phó phòng nhân sự
14070:
phó bộ phận nhân sự
14071:
phó bộ phận tiếp thị
14072:
phó phòng tiếp thị
14073:
phó phòng kỹ thuật
14074:
phó phòng kinh doanh
14075:
phó bộ phận kinh doanh
14076:
phó phòng hành chính
14077:
phó bộ phận hành chính
14078:
phó hiệu trưởng
14079:
phó giám đốc
14080:
phó giám đốc tài chính
14081:
phó giám đốc sản xuất
14082:
phó giám đốc kỹ thuật
14083:
phó giám đốc kinh doanh
14084:
phó giám đốc dự án
14085:
phó chủ tịch
14086:
phó giám đốc chi nhánh
14088:
phiếu yêu cầu
14089:
phiếu trắng
14090:
phiếu chi
14091:
phiếu thanh toán
14092:
phiếu mua hàng
14093:
phiếu lương
14094:
phiếu khảo sát
14095:
phiếu giao nhận hồ sơ
14096:
phiếu giao nhận hàng hóa
14097:
phiếu giao hàng
14098:
phiếu bảo hành
14099:
phiên bản
14100:
phía trước
14101:
phía trên
14102:
phía sau
14103:
phía dưới
14105:
phí vệ sinh container
14106:
phí vận chuyển
14107:
phí
14108:
phí thường niên
14109:
phí giao hàng
14110:
phí phục vụ
14111:
phí phụ thu
14112:
phi mậu dịch
14113:
phí lưu kho
14114:
phí lưu bãi
14115:
phi lợi nhuận
14116:
phí hun trùng
14117:
phí khử trùng
14118:
phí hải quan
14119:
phí gửi xe
14120:
phí gửi thư
14121:
phí giao nhận
14122:
phí luật sư
14123:
lộ phí
14124:
phí cầu đường
14125:
phí bảo trì đường bộ
14126:
phí đường bộ
14127:
phí sử dụng đường bộ
14128:
chi phí dự phòng
14129:
phí dự phòng
14130:
phí dịch vụ
14131:
chi phí dịch vụ
14132:
phí dịch vụ hải quan
14133:
phí đi lại
14134:
phí công đoàn
14135:
phí công chứng
14136:
phí chuyển tiền
14137:
phí chuyển khoản
14138:
phí bốc xếp
14139:
phí bảo hiểm
14140:
phân chia
14141:
phân bổ
14142:
tính thống nhất
14143:
phí bản quyền
14144:
phễu thu sàn
14145:
phép năm
14146:
phế phẩm
14147:
phế liệu
14148:
vi phạm hợp đồng
14149:
phát triển toàn diện
14150:
phát triển
14151:
phát triển bền vững
14152:
tờ bướm
14153:
tờ gấp
14154:
tờ rơi
14155:
phạt tiền
14156:
phát sóng
14157:
phát sinh
14158:
phân quyền
14159:
phân phối
14160:
phân phối độc quyền
14161:
phân phát
14162:
phần cứng
14163:
phần mềm
14164:
phần mềm kế toán
14165:
phần lớn
14166:
phân loại
14167:
phân khúc
14168:
phân khúc thị trường
14169:
phản động
14170:
phân công
14171:
phản ánh
14172:
phần 1
14173:
phạm vi
14174:
phạm vi công việc
14175:
phạm vi áp dụng
14176:
phải
14177:
phai màu
14178:
phá sản
14179:
phá dỡ
14180:
phá bỏ
14181:
phá huỷ
14182:
ốp gạch
14183:
ông già
14184:
ống đồng máy lạnh
14185:
ông chủ
14186:
ống xuyên tường
14187:
ống chờ
14188:
ổ trượt
14189:
ở trên
14190:
ô
14191:
ở đó
14192:
nộp
14193:
nộp tiền
14194:
nộp tiền mặt
14195:
nộp phạt
14196:
nộp hồ sơ
14197:
nói ngắn gọn
14198:
nói vắn tắt
14199:
nói tóm lại
14200:
nối tiếp
14201:
nối
14202:
nói riêng
14203:
nội quy
14204:
nội quy lao động
14205:
nội quy công ty
14206:
nói quá
14207:
nói nhiều
14208:
nối máy
14209:
nới lỏng
14210:
nơi làm việc
14211:
nội khoa
14212:
nội dung công việc
14213:
nói chung
14214:
nơi cấp
14215:
nói cách khác
14216:
nội bộ
14217:
nợ
14218:
nợ tiền
14219:
nợ quá hạn
14220:
nợ ngắn hạn
14222:
nợ không thể thu hồi
14223:
nợ xấu
14224:
niên độ kế toán
14225:
niêm yết
14226:
nhượng quyền
14227:
nhượng quyền thương hiệu
14228:
nhượng lại
14229:
nhuần nhuyễn
14230:
nhuận bút
14231:
nhựa mica
14232:
như ý
14233:
như vậy
14234:
như trước đây
14235:
như trên
14236:
nhưng
14237:
như thường lệ
14238:
như sau
14239:
như đã thỏa thuận
14240:
nhu cầu vốn
14241:
nhông xích
14242:
nhóm trưởng
14243:
nhòe
14244:
nhỏ
14245:
nhờ có
14246:
nhỏ bé
14247:
nhìn chung
14248:
nhiều
14249:
nhiều lần
14250:
nhiều hơn
14251:
nhiệm vụ
14252:
nhiệm vụ được giao
14253:
nhiệm kỳ
14254:
nhất quán
14255:
nhật ký thi công
14256:
nhật ký công trình
14257:
nhập vai
14258:
nhập liệu
14259:
nhập khẩu
14260:
nhập dữ liệu
14261:
nhanh
14262:
nhận xét
14264:
nhân viên xử lý hồ sơ
14265:
nhân viên vật tư
14266:
nhân viên tổng vụ
14267:
nhân viên mới
14268:
nhân viên kho
14269:
nhân viên hành chính
14270:
nhân viên chính thức
14271:
nhân tượng
14272:
nhân tố
14273:
nhận
14274:
nhãn
14275:
nhân tiện
14276:
nhận thức
14277:
nhận thấy
14278:
nhân tạo
14279:
nhân sự
14280:
nhãn chính
14281:
nhãn phụ
14282:
nhãn mác
14283:
nhân lực
14284:
nhãn hiệu
14285:
nhãn hàng
14286:
nhận định
14287:
nhận diện
14288:
nhận diện thương hiệu
14289:
nhân đạo
14290:
nhân danh
14291:
nhận dạng thương hiệu
14292:
nhận biết
14293:
nhầm
14294:
nhằm mục đích
14295:
nhạc trưởng
14296:
đề cập đến
14297:
nhắc đến
14298:
nhà in
14299:
nhà xuất bản
14300:
nhà tuyển dụng
14301:
nhà thầu xây dựng
14302:
nhà thầu thi công
14303:
nhà thầu phụ
14304:
nhà thầu chính
14305:
nhà sản xuất
14306:
nhà phân phối
14307:
nhà phân phối độc quyền
14308:
nhà mạng
14309:
nhà mạng điện thoại
14310:
nhà lãnh đạo
14311:
người điều hành
14312:
nhà điều hành
14313:
nhà đầu tư
14314:
nhà cung cấp
14315:
nguyên vẹn
14316:
nguyên vật liệu
14317:
nguyên tổng giám đốc
14318:
nguyên tắc
14319:
nguyên nhân
14320:
nguyên liệu
14321:
nguyên giá
14322:
mối nguy
14323:
nguy cơ
14324:
nguồn vốn
14325:
nguồn thu
14326:
nguồn nhân lực
14327:
nguồn lực
14328:
người xem
14329:
người viết đơn
14330:
người vẽ
14331:
người vận chuyển
14332:
người được ủy quyền
14333:
người tuyển dụng
14334:
người trả tiền
14335:
người tiêu dùng
14336:
người đi đầu
14337:
người tiên phong
14338:
người thuyết trình
14339:
người thực tập
14340:
người thực thi
14341:
người sử dụng
14342:
người sử dụng lao động
14343:
người sáng lập
14344:
người phụ trách
14345:
người mua hàng
14346:
người mới
14347:
người liên quan
14348:
người có liên quan
14349:
người liên can
14350:
người lao động
14351:
người tiếp thị
14352:
người làm chứng
14353:
người ký
14354:
người khởi nghiệp
14355:
người kế toán
14356:
người kế nhiệm
14357:
người hiến máu
14358:
người giúp việc
14359:
người giới thiệu
14360:
người nhận
14361:
người gửi
14362:
người giao hàng
14363:
người giám sát
14364:
người đứng đầu
14365:
người làm việc
14366:
người phê bình
14367:
ứng cử viên
14368:
người ứng tuyển
14369:
người dẫn truyện
14370:
người dẫn đường
14371:
người đại diện
14372:
người của công chúng
14373:
người chụp ảnh
14374:
người chứng kiến
14375:
người buôn bán
14376:
người bán hàng
14377:
ngược
14378:
ngược lại
14379:
ngư lôi
14380:
ngoài việc
14381:
ngoài
14382:
ngoại thương
14383:
ngoại thất
14384:
ngoài ra
14385:
ngoại hối
14386:
ngoài giờ làm việc
14387:
ngoài đời thực
14388:
đấu thầu
14389:
nghiên cứu thị trường
14390:
nghiêm trọng
14391:
nghiệm thu
14392:
nghiệm thu công trình
14393:
nghĩa
14394:
nghỉ việc
14395:
nghỉ trưa
14396:
nghỉ thai sản
14397:
nghỉ sinh
14398:
nghỉ phép
14399:
nghỉ ốm
14400:
nghỉ làm
14401:
nghỉ không lương
14402:
nghỉ phép có lương
14403:
nghỉ phép năm
14404:
nghề nghiệp
14405:
nghe lời
14406:
ngay sau đó
14407:
ngày sản xuất
14408:
ngày nhận hàng
14409:
ngày nghỉ
14410:
ngày nghỉ phép
14411:
ngay lập tức
14412:
ngày làm việc
14413:
ngày ký hợp đồng
14414:
ngay khi
14415:
ngay khi có thể
14416:
ngày hiệu lực
14417:
ngày hết hạn
14418:
ngày giao hàng
14419:
ngày giao dịch
14420:
ngày dự kiến
14421:
ngày đến hạn thanh toán
14422:
ngày đáo hạn
14423:
ngày công
14424:
ngày cấp
14425:
ngày càng
14426:
ngày càng có nhiều
14427:
ngay cả khi
14428:
ngẫu nhiên
14429:
ngân quỹ
14430:
ngân sách
14431:
ngân phiếu
14432:
ngân hàng trung ương
14433:
ngân hàng trung gian
14434:
ngân hàng
14435:
ngân hàng thương mại
14437:
ngân hàng Sacombank
14438:
ngân hàng Vietcombank
14439:
ngân hàng liên doanh
14441:
ngân hàng BIDV
14442:
ngạch
14443:
ngạch lương
14444:
nêu ra
14445:
nếu được
14446:
nếu có thể
14447:
nếu cần
14448:
nếu cần thiết
14449:
nẹp áo
14450:
nên
14451:
nắp
14452:
nắp đậy
14453:
não thất
14454:
nặng
14455:
nâng tầm
14456:
năng lượng
14457:
năng lượng tái tạo
14458:
năng lực tài chính
14459:
năng lực sản xuất
14460:
năng lực chuyên môn
14461:
năng lực cạnh tranh
14462:
nâng lên
14463:
nâng cấp
14464:
năm thành lập
14465:
nằm ngang
14466:
nắm bắt
14467:
nắm bắt thông tin
14468:
nắm bắt cơ hội
14469:
mút xốp
14470:
mượn
14471:
mũi tên
14472:
mũi khoan
14473:
mùi hương
14474:
mục tiêu
14475:
mục tiêu nghề nghiệp
14476:
mục
14477:
mức thu nhập
14478:
mức lương mong muốn
14479:
mức độ
14480:
mục đích
14481:
mục đích sử dụng
14482:
mua
14483:
mua lại
14484:
mua lại công ty
14485:
mua bán
14486:
mua bản quyền
14487:
một vài
14488:
một thành viên
14489:
một số
14490:
một phần
14491:
một phần không thể thiếu
14492:
một ngày không xa
14493:
một mình
14494:
một lần
14495:
một khi
14496:
một ít
14497:
một cách máy móc
14498:
một cách hợp lý
14499:
một cách cụ thể
14500:
một cách chi tiết
14501:
móp
14502:
móp méo
14503:
móng trụ
14504:
mỏng
14505:
mong muốn
14506:
móng đơn
14507:
móng cọc
14508:
mòn
14509:
môi trường
14510:
môi trường năng động
14511:
môi trường làm việc
14513:
môi trường chuyên nghiệp
14514:
mới
14515:
bên mời thầu
14516:
mọi rợ
14517:
mới nhất
14518:
mọi người
14519:
mới lạ
14520:
mỗi khi
14521:
mối hàn
14522:
môi giới nhà đất
14523:
môi giới bất động sản
14524:
mọc
14525:
mốc
14526:
móc cẩu
14527:
mô tơ
14528:
mở thầu
14529:
mô tả
14530:
mở rộng
14531:
mô phỏng
14532:
mờ nhạt
14533:
mơ mộng
14534:
mỏ lết
14535:
mô hình tổ chức
14536:
mô hình
14537:
mô hình kinh doanh
14538:
mở đầu
14539:
mở bán
14540:
minh bạch
14541:
miễn trừ trách nhiệm
14542:
miễn phí
14543:
miễn là
14544:
mì xào
14545:
méo mó
14546:
mệnh giá
14547:
mệnh giá tiền
14548:
mệnh giá cổ phiếu
14549:
mệnh giá cổ phần
14550:
méc
14551:
mẻ
14552:
máy xông tinh dầu
14553:
máy vận thăng
14554:
máy trộn bê tông
14555:
máy trạm
14556:
máy toàn đạc
14557:
vi tính
14558:
máy vi tính
14559:
máy tính
14560:
máy tính bảng
14561:
máy
14562:
máy tiện
14563:
máy thủy bình
14564:
máy thở
14565:
máy sưởi
14566:
máy san
14567:
máy trộn cầm tay
14568:
máy đánh trứng cầm tay
14569:
máy nướng bánh mì
14570:
máy rửa bát đĩa
14571:
máy rửa chén bát
14572:
máy rửa chén
14573:
máy rửa bát
14574:
máy quẹt thẻ
14575:
may quần áo
14576:
máy photocopy
14577:
máy phát điện dự phòng
14578:
máy nước uống nóng lạnh
14579:
máy nóng lạnh
14580:
máy nén khí
14581:
máy móc
14582:
máy may
14583:
máy mài
14584:
may mặc
14585:
máy lọc nước
14586:
máy khoan
14587:
máy khoan cọc nhồi
14588:
máy khò nhiệt
14589:
máy in phun
14590:
máy hút mùi
14591:
máy hàn
14592:
máy hàn thiếc
14593:
máy hàn điện
14594:
máy ép nhiệt
14595:
máy ép cọc
14596:
may đồ
14597:
máy công cụ
14598:
máy chủ
14599:
máy chạy bộ
14600:
máy chấm công
14601:
máy chà nhám
14602:
máy cày
14603:
máy cắt
14604:
máy cắt hợp bộ
14605:
máy cán tôn
14606:
máy bơm nước
14607:
máy bộ đàm
14608:
máy biến áp
14609:
máy bay
14610:
máy bay không người lái
14611:
máy ATM
14612:
máy ảnh kỹ thuật số
14613:
máy ảnh
14614:
máy ảnh cơ
14615:
mẫu mã
14616:
mẫu mã sản phẩm
14617:
mặt trước
14618:
mất
14619:
mặt sau
14620:
mát lạnh
14621:
mật mã
14622:
mật khẩu
14623:
mặt khác
14624:
mặt hàng
14625:
mất giá
14626:
mật độ xây dựng
14627:
mật độ
14628:
mất điện
14629:
mặt cắt dọc
14630:
lời thoại
14631:
mặt bằng xây dựng
14632:
mặt bằng thi công
14633:
manh mối
14634:
mạng xã hội
14635:
mang về
14636:
mạng
14637:
mảng
14638:
mảng kinh doanh
14639:
mang đến
14640:
màn hình máy chiếu
14641:
màn hình điện thoại
14642:
màn hình cảm ứng
14643:
mãi mãi
14644:
mạch vữa
14645:
mạch ngừng
14646:
mạch điều khiển
14647:
mạch điện
14648:
mặc
14649:
mác thép
14650:
mặc kệ
14651:
mặc định
14652:
vận đơn
14653:
mã vạch
14654:
ma túy
14655:
mặc dù
14656:
mã số doanh nghiệp
14657:
mã sản phẩm
14658:
mã ngạch
14659:
mạ kẽm
14660:
mã hóa
14661:
mã hàng
14662:
mã giảm giá
14663:
mã số thuế cá nhân
14664:
mã số thuế
14665:
mã cổ phiếu
14666:
mã chứng khoán
14667:
lý lịch
14668:
lý lịch cá nhân
14669:
lý do
14670:
lũy tiến
14671:
lưu trữ
14672:
lưu trữ thông tin
14673:
lưu trữ tài liệu
14674:
lưu kí chứng khoán
14675:
lưu ký chứng khoán
14676:
lưu hồ sơ
14677:
lưu hành nội bộ
14678:
lưu giữ kỉ niệm
14679:
lưu giữ kỷ niệm
14680:
lượt truy cập
14681:
phụ cấp trách nhiệm
14682:
lương tối thiểu vùng
14683:
lương tối thiểu
14684:
lương
14685:
lương thưởng
14686:
lương thực nhận
14687:
lương thực tế
14688:
lương thử việc
14689:
lương thời gian
14690:
lương thỏa thuận
14691:
lương thấp
14692:
lương cao
14693:
lương tháng thứ 13
14694:
lương tháng 13
14695:
lương tăng ca
14696:
lương tổng
14697:
lương khởi điểm
14698:
lương khoán
14699:
lương hưu
14700:
lương cứng
14701:
lương cơ sở
14702:
lương cơ bản
14703:
luồn
14704:
lưới thép
14705:
lưới thép hàn
14706:
lưới mắt cáo
14707:
lưới lọc
14708:
luân chuyển
14709:
lồng ghép
14710:
lợi tức
14711:
lợi thế
14712:
lợi thế cạnh tranh
14713:
lợi nhuận
14714:
lợi nhuận thuần
14715:
lợi nhuận ròng
14716:
lợi nhuận gộp
14717:
lợi nhuận chưa phân phối
14718:
lời nhắc nhở
14719:
lời mở đầu
14720:
lỗi kỹ thuật
14721:
lời chứng
14722:
lọc
14723:
lọc thô
14724:
lọc nước
14725:
lốc máy lạnh
14726:
loại hình sản xuất
14727:
loại hình doanh nghiệp
14728:
loại hình công ty
14729:
loại bỏ
14730:
lỗ vốn
14731:
lỗ
14732:
lỗ thăm trần
14733:
lũy kế
14734:
lô hàng
14735:
lô đất
14736:
lĩnh vực nghệ thuật
14737:
lĩnh vực kinh doanh
14738:
lĩnh vực hoạt động
14739:
lính
14740:
linh kiện
14741:
liên ngành
14742:
liên doanh
14743:
liên danh
14744:
liên danh nhà thầu
14745:
lịch trực
14746:
lịch sử giao dịch
14747:
lịch phát sóng
14748:
lịch làm việc
14749:
lịch công tác
14750:
lệnh sản xuất
14751:
lệnh giao hàng
14752:
lệnh chuyển tiền
14753:
lên ý tưởng
14754:
lên ngôi
14755:
lên máy bay
14756:
lên kế hoạch
14757:
lên đến
14758:
lên dây cót
14759:
lệch
14760:
lệ phí trước bạ
14761:
lệ phí
14762:
lệ phí hải quan
14763:
lấy lại
14764:
lấy hàng
14765:
lâu dài
14766:
lật
14767:
lát gạch
14768:
lập tức
14769:
lập trình
14770:
lắp ráp
14771:
tìm
14772:
khuyến mại
14773:
lập kế hoạch
14774:
lập hồ sơ
14775:
lắp ghép
14776:
lắp dựng
14777:
lập dự toán
14778:
lập dự án đầu tư
14779:
lắp đặt
14780:
báo cáo tài chính
14781:
lão khoa
14782:
lao động
14783:
lao động phổ thông
14784:
lãnh đạo
14785:
lãnh đạo công ty
14786:
lãnh đạo cấp cao
14787:
lăng xê
14788:
lan truyền
14789:
lần
14790:
lần lượt
14791:
lấn chiếm
14792:
lấn át
14793:
lần 3
14794:
làm việc
14795:
làm việc theo ca
14796:
làm việc nhóm
14797:
làm việc ngoài giờ
14798:
làm việc chăm chỉ
14799:
làm việc độc lập
14800:
làm
14801:
làm thủ tục
14802:
việc làm thêm
14803:
lạm phát
14804:
làm mờ
14805:
làm lại từ đầu
14806:
làm hồ sơ
14807:
làm bù
14808:
lãi vay
14809:
lãi
14810:
lãi tiền gửi
14812:
tiền lãi
14813:
lãi suất
14814:
lãi suất tiền gửi
14815:
lãi suất đơn
14816:
lãi đơn
14817:
lãi suất cố định
14818:
lãi suất thả nổi
14819:
lãi kép
14820:
lãi suất kép
14821:
lãi suất huy động
14822:
lãi suất cho vay
14823:
lãi gộp
14824:
lãi ròng
14825:
lãi tính gộp
14826:
lãi nhập gốc
14827:
tái tục
14828:
lãi cơ bản trên cổ phiếu
14829:
lãi chậm trả
14830:
lạc lõng
14831:
kỹ xảo
14832:
kỹ xảo điện ảnh
14833:
kỷ tử
14834:
kỹ thuật xây dựng
14835:
kĩ thuật xây dựng
14838:
chu kỳ thanh toán
14839:
chu kì thanh toán
14840:
kỳ thanh toán
14841:
kì thanh toán
14842:
kỳ phiếu
14844:
kỵ khí
14845:
ký kết
14846:
ký kết hợp đồng
14847:
ky hốt rác
14848:
ký hợp đồng
14849:
ký gửi
14850:
ký duyệt
14851:
trước tiến độ
14852:
chậm tiến độ
14853:
kịp tiến độ
14854:
kịp thời
14855:
kính
14856:
kính thủy
14857:
kinh phí công đoàn
14858:
kinh nghiệm làm việc
14859:
kính mờ
14860:
kinh doanh
14861:
kinh doanh thương mại
14862:
kinh doanh quốc tế
14863:
kinh doanh ngoại hối
14864:
kinh doanh hộ gia đình
14865:
kinh doanh bất động sản
14866:
kín
14867:
kim ngạch nhập khẩu
14868:
kim ngạch xuất khẩu
14869:
kim ngạch
14870:
kiệu
14871:
kiểu dáng
14872:
kiếp sau
14873:
kiến trúc sư trưởng
14874:
kiến tạo
14875:
kiện hàng
14876:
kiểm tra ngoại quan
14877:
kiểm tra hàng hóa
14878:
kiểm tra đột xuất
14879:
kiểm tra chất lượng
14880:
kiểm toán
14881:
kiểm toán nội bộ
14882:
kiểm toán độc lập
14883:
kiểm soát
14884:
kiểm soát nội bộ
14885:
kiểm soát chặt chẽ
14886:
kiêm nhiệm
14887:
kiểm nghiệm
14888:
kiểm kê tài sản
14889:
kiểm kê kho
14890:
kiểm kê
14891:
kiểm hóa
14892:
kiểm hàng
14893:
kiểm duyệt
14894:
kiểm định
14895:
kiểm định chất lượng
14896:
kiểm dịch
14897:
kiểm dịch thực vật
14898:
kiểm dịch động vật
14899:
kích thích
14900:
kích hoạt
14901:
kích cầu
14902:
kịch bản
14903:
kịch bản phim
14904:
kịch bản chương trình
14905:
khuôn
14906:
khuôn khổ
14907:
khuôn đúc
14908:
khuôn dập
14909:
khung viền
14910:
khung
14911:
khung sắt
14912:
khủng hoảng truyền thông
14913:
khủng hoảng kinh tế
14914:
khủng hoảng tài chính
14915:
khung giờ vàng
14916:
khung đỡ
14917:
khủng bố
14918:
khúc cua
14919:
khuẩn lạc
14920:
khử mùi
14921:
vô thời hạn
14922:
không có gì to tát
14923:
không tốt
14924:
không tồn tại
14925:
không
14926:
không thời hạn
14927:
không thể tin nổi
14928:
không thể
14929:
không thể thiếu
14930:
không thể thiếu được
14931:
không thể phủ nhận
14932:
không thể không
14933:
không thể không nhắc đến
14934:
không thể không kể đến
14935:
không thể chịu được
14936:
không thành vấn đề
14937:
không sao
14938:
không rõ ràng
14939:
không quen
14940:
không quan tâm
14941:
không nỡ
14942:
khoản phải thu
14943:
không những ... mà còn
14944:
không ngoại lệ
14945:
không liên quan
14946:
không kịp
14947:
không hợp lý
14948:
không hiểu
14949:
không hẳn
14950:
không giới hạn
14951:
không được
14952:
không đồng ý
14953:
không đồng đều
14954:
không đều
14955:
không đầy đủ
14956:
không đạt yêu cầu
14957:
không cung cấp
14958:
không có khả năng
14959:
không có gì
14960:
không có chi
14961:
không cho phép
14962:
không chính xác
14963:
không cần
14964:
không cần thiết
14965:
không cảm xúc
14966:
không bắt buộc
14967:
không bao gồm
14968:
không bao giờ
14969:
không ảnh hưởng
14970:
khóm
14971:
khởi tố
14972:
khối
14973:
khói
14974:
khơi thông
14975:
khơi nguồn
14976:
khởi nghiệp
14977:
khối lượng thi công
14978:
khối lượng công việc
14979:
khởi hành
14980:
khởi động
14981:
khởi công xây dựng
14982:
khởi công
14983:
khởi chiếu
14984:
khoanh vùng
14985:
khoảnh khắc
14986:
khoảng trống
14987:
khoảng thông tầng
14988:
khoảng lùi xây dựng
14989:
khoản vay
14990:
khoan
14991:
khoản tiền
14992:
khoản phải trả
14993:
khoản mục
14994:
khoan lỗ
14995:
khoản giảm trừ doanh thu
14996:
việc thanh toán
14997:
khoan cấy thép
14998:
kho vận
14999:
kho trung chuyển
15000:
khó
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết