DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
14001:
lãi vay
14002:
lãi
14003:
lãi tiền gửi
14005:
tiền lãi
14006:
lãi suất
14007:
lãi suất tiền gửi
14008:
lãi suất đơn
14009:
lãi đơn
14010:
lãi suất cố định
14011:
lãi suất thả nổi
14012:
lãi kép
14013:
lãi suất kép
14014:
lãi suất huy động
14015:
lãi suất cho vay
14016:
lãi gộp
14017:
lãi ròng
14018:
lãi tính gộp
14019:
lãi nhập gốc
14020:
tái tục
14021:
lãi cơ bản trên cổ phiếu
14022:
lãi chậm trả
14023:
lạc lõng
14024:
kỹ xảo
14025:
kỹ xảo điện ảnh
14026:
kỷ tử
14027:
kỹ thuật xây dựng
14028:
kĩ thuật xây dựng
14031:
chu kỳ thanh toán
14032:
chu kì thanh toán
14033:
kỳ thanh toán
14034:
kì thanh toán
14035:
kỳ phiếu
14037:
kỵ khí
14038:
ký kết
14039:
ký kết hợp đồng
14040:
ky hốt rác
14041:
ký hợp đồng
14042:
ký gửi
14043:
ký duyệt
14044:
trước tiến độ
14045:
chậm tiến độ
14046:
kịp tiến độ
14047:
kịp thời
14048:
kính
14049:
kính thủy
14050:
kinh phí công đoàn
14051:
kinh nghiệm làm việc
14052:
kính mờ
14053:
kinh doanh
14054:
kinh doanh thương mại
14055:
kinh doanh quốc tế
14056:
kinh doanh ngoại hối
14057:
kinh doanh hộ gia đình
14058:
kinh doanh bất động sản
14059:
kín
14060:
kim ngạch nhập khẩu
14061:
kim ngạch xuất khẩu
14062:
kim ngạch
14063:
kiệu
14064:
kiểu dáng
14065:
kiếp sau
14066:
kiến trúc sư trưởng
14067:
kiến tạo
14068:
kiện hàng
14069:
kiểm tra ngoại quan
14070:
kiểm tra hàng hóa
14071:
kiểm tra đột xuất
14072:
kiểm tra chất lượng
14073:
kiểm toán
14074:
kiểm toán nội bộ
14075:
kiểm toán độc lập
14076:
kiểm soát
14077:
kiểm soát nội bộ
14078:
kiểm soát chặt chẽ
14079:
kiêm nhiệm
14080:
kiểm nghiệm
14081:
kiểm kê tài sản
14082:
kiểm kê kho
14083:
kiểm kê
14084:
kiểm hóa
14085:
kiểm hàng
14086:
kiểm duyệt
14087:
kiểm định
14088:
kiểm định chất lượng
14089:
kiểm dịch
14090:
kiểm dịch thực vật
14091:
kiểm dịch động vật
14092:
kích thích
14093:
kích hoạt
14094:
kích cầu
14095:
kịch bản
14096:
kịch bản phim
14097:
kịch bản chương trình
14098:
khuôn
14099:
khuôn khổ
14100:
khuôn đúc
14101:
khuôn dập
14102:
khung viền
14103:
khung
14104:
khung sắt
14105:
khủng hoảng truyền thông
14106:
khủng hoảng kinh tế
14107:
khủng hoảng tài chính
14108:
khung giờ vàng
14109:
khung đỡ
14110:
khủng bố
14111:
khúc cua
14112:
khuẩn lạc
14113:
khử mùi
14114:
vô thời hạn
14115:
không có gì to tát
14116:
không tốt
14117:
không tồn tại
14118:
không
14119:
không thời hạn
14120:
không thể tin nổi
14121:
không thể
14122:
không thể thiếu
14123:
không thể thiếu được
14124:
không thể phủ nhận
14125:
không thể không
14126:
không thể không nhắc đến
14127:
không thể không kể đến
14128:
không thể chịu được
14129:
không thành vấn đề
14130:
không sao
14131:
không rõ ràng
14132:
không quen
14133:
không quan tâm
14134:
không nỡ
14135:
khoản phải thu
14136:
không những ... mà còn
14137:
không ngoại lệ
14138:
không liên quan
14139:
không kịp
14140:
không hợp lý
14141:
không hiểu
14142:
không hẳn
14143:
không giới hạn
14144:
không được
14145:
không đồng ý
14146:
không đồng đều
14147:
không đều
14148:
không đầy đủ
14149:
không đạt yêu cầu
14150:
không cung cấp
14151:
không có khả năng
14152:
không có gì
14153:
không có chi
14154:
không cho phép
14155:
không chính xác
14156:
không cần
14157:
không cần thiết
14158:
không cảm xúc
14159:
không bắt buộc
14160:
không bao gồm
14161:
không bao giờ
14162:
không ảnh hưởng
14163:
khóm
14164:
khởi tố
14165:
khối
14166:
khói
14167:
khơi thông
14168:
khơi nguồn
14169:
khởi nghiệp
14170:
khối lượng thi công
14171:
khối lượng công việc
14172:
khởi hành
14173:
khởi động
14174:
khởi công xây dựng
14175:
khởi công
14176:
khởi chiếu
14177:
khoanh vùng
14178:
khoảnh khắc
14179:
khoảng trống
14180:
khoảng thông tầng
14181:
khoảng lùi xây dựng
14182:
khoản vay
14183:
khoan
14184:
khoản tiền
14185:
khoản phải trả
14186:
khoản mục
14187:
khoan lỗ
14188:
khoản giảm trừ doanh thu
14189:
việc thanh toán
14190:
khoan cấy thép
14191:
kho vận
14192:
kho trung chuyển
14193:
khó
14194:
kéo ra
14195:
kho ngoại quan
14196:
khi và chỉ khi
14197:
khi
14198:
khi nào
14199:
khế ước nhận nợ
14200:
khe hở
14201:
khe co giãn
14202:
khay
14203:
khấu trừ
14204:
khẩu hiệu
14205:
khấu hao
14206:
khấu hao tài sản cố định
14207:
khảo sát
14208:
khảo sát thực địa
14209:
khảo sát thị trường
14210:
khảo sát địa hình
14211:
khảo sát địa chất
14212:
khảo sát công trình
14213:
khẳng định vị thế
14214:
khăn giấy
14215:
khẩn cấp
14216:
khai trương
14217:
khai khống
14218:
khách vãng lai
14219:
khách
14220:
khách quý
14221:
khách quen
14222:
khách lẻ
14223:
khách hàng vãng lai
14224:
khách hàng
14225:
khách hàng tiềm năng
14226:
khách hàng thường xuyên
14227:
khách hàng thân thiết
14228:
khách hàng mục tiêu
14229:
khách hàng lớn
14230:
khách hàng là thượng đế
14231:
khách hàng khó tính
14232:
khách hàng doanh nghiệp
14233:
khách hàng cá nhân
14234:
khách du lịch
14235:
khác với
14236:
khác
14237:
khắc phục sự cố
14238:
khác nhau
14239:
khả thi
14240:
khả quan
14241:
khả năng trả nợ
14242:
khả năng thanh toán
14243:
khả năng tài chính
14244:
khả năng chịu lực
14245:
kêu gọi vốn đầu tư
14246:
kêu gọi đầu tư
14247:
kết xuất
14248:
kết thúc
14249:
kết thúc hợp đồng
14250:
kết quả
14251:
kết quả kinh doanh
14252:
kết nối
14253:
kết hợp
14254:
kết cấu xây dựng
14255:
kết cấu
14256:
kết cấu thép
14257:
kéo dài
14258:
kênh truyền hình
14259:
kênh
14260:
kênh phân phối
14261:
đính kèm
14262:
kém chất lượng
14263:
kế toán viên
14264:
kế toán vật tư
14265:
kế toán tiền lương
14266:
kế toán thuế
14267:
kế toán tài chính
14268:
kế toán nội bộ
14269:
kế toán máy
14270:
kế toán kiểm toán
14271:
kế toán kho
14272:
kế toán hành chính
14273:
kế toán doanh thu
14274:
kế toán doanh nghiệp
14275:
kế toán công nợ phải thu
14276:
kế toán chi phí
14277:
kiểm kê định kỳ
14278:
kê khai thường xuyên
14279:
kế hoạch sản xuất
14280:
kế hoạch kinh doanh
14281:
kế hoạch dự phòng
14282:
kế hoạch dự kiến
14283:
ít
14284:
huyền phù
14285:
hủy
14286:
hủy hợp đồng
14287:
huy hiệu
14288:
huy động vốn
14289:
hủy bỏ hợp đồng
14290:
hút ẩm
14291:
hướng
14292:
hưởng lợi
14293:
hương liệu
14294:
hướng giải quyết
14295:
hướng đến
14296:
hướng dẫn vận hành
14297:
hướng dẫn
14298:
hướng dẫn sử dụng
14299:
hững hờ
14300:
hư
14301:
hư hỏng
14302:
hốt rác
14303:
họp
14304:
hợp tác
14305:
hợp tác kinh doanh
14306:
hợp tác cùng phát triển
14307:
hộp số
14308:
hợp nhất
14309:
hợp lý
14310:
hợp lệ
14311:
hộp giảm tốc
14312:
hộp kỹ thuật
14313:
hộp gen
14314:
hợp đồng vô thời hạn
14315:
hợp đồng vay
14316:
hợp đồng ủy thác
14317:
hợp đồng tư vấn
14318:
hợp đồng trọn gói
14319:
hợp đồng
14320:
hợp đồng thuê nhà xưởng
14321:
hợp đồng thuê nhà
14322:
hợp đồng thử việc
14323:
hợp đồng thời vụ
14324:
hợp đồng thi công
14325:
hợp đồng thế chấp
14326:
hợp đồng song ngữ
14327:
hợp đồng nguyên tắc
14328:
hợp đồng mua bán
14329:
hợp đồng mẫu
14330:
hợp đồng lao động
14331:
hợp đồng kinh tế
14332:
hợp đồng khung
14336:
hợp đồng góp vốn
14337:
hợp đồng gia công
14339:
hợp đồng đại lý
14342:
hợp đồng chính thức
14344:
thỏa thuận 3 bên
14345:
hộp đèn quảng cáo
14346:
hợp quy
14347:
hợp chuẩn
14348:
hợp chuẩn hợp quy
14349:
hông
14350:
hơn thế nữa
14351:
hơn nữa
14352:
hơn hết
14353:
hôm qua
14354:
hồi ức
14355:
hội phụ huynh học sinh
14356:
hối phiếu
14357:
hội nghị khách hàng
14358:
hội đồng tuyển dụng
14359:
hội đồng trọng tài
14360:
hội đồng
14361:
hội đồng thi
14362:
hội đồng thành viên
14363:
hội đồng thẩm định
14364:
hội đồng quản trị
14365:
đại hội đồng cổ đông
14366:
hoạt động kinh doanh
14367:
hoạt cảnh
14368:
hoàn vốn
14369:
hoàn vé máy bay
14370:
hoàn trả
14371:
hoàn trả tiền
14372:
hoàn trả mặt bằng
14373:
hoàn toàn
14374:
hoàn tiền
14375:
hoàn thiện
14376:
hoàn thành
14377:
hoàn thành nhiệm vụ
14378:
hoàn thành công việc
14379:
hoãn lại
14380:
hoán đổi
14381:
hoàn công
14382:
hoàn chỉnh
14383:
hoạch định
14384:
hoạch định chiến lược
14385:
hòa vốn
14386:
họa viên kiến trúc
14387:
hỏa tốc
14388:
họa tiết
14389:
hóa ra
14390:
hóa đơn trực tiếp
14391:
hóa đơn
14392:
hóa đơn tiền nước
14393:
hóa đơn tiền điện
14394:
hoá đơn thương mại
14395:
hóa đơn tạm tính
14396:
hóa đơn tài chính
14397:
hóa đơn VAT
14398:
hóa đơn GTGT
14399:
hóa đơn giá trị gia tăng
14400:
hoá đơn đỏ
14401:
hóa đơn điện tử
14402:
hóa đơn đầu vào
14403:
hóa đơn bán lẻ
14404:
hóa đơn bán hàng
14405:
hỗ trợ truyền thông
14406:
hồ sơ xin việc
14407:
hồ sơ vay vốn
14408:
hồ sơ
14409:
giấy chứng nhận xuất xứ
14411:
hồ sơ thanh toán
14412:
hồ sơ nghiệm thu
14413:
hồ sơ năng lực
14414:
hồ sơ năng lực công ty
14415:
hồ sơ mời thầu
14416:
hồ sơ dự thầu
14417:
hồ sơ dự án
14418:
hồ sơ đề xuất
14419:
hồ sơ cá nhân
14420:
hình
14421:
hình thức
14422:
hình thức thanh toán
14423:
hình thức đầu tư
14424:
hình thành
14425:
hình như
14426:
hình minh họa
14427:
hình mẫu
14428:
hình họa
14429:
hình động
14430:
hình ảnh thương hiệu
14431:
hình ảnh minh họa
14432:
hình ảnh công ty
14434:
hiệu suất năng lượng
14435:
hiệu suất công việc
14436:
hiểu rõ
14437:
hiệu quả
14438:
hiệu quả kinh doanh
14439:
hiệu quả công việc
14440:
hiệu lực
14441:
hiệu lực hợp đồng
14442:
hiệu chuẩn
14443:
hiệu chỉnh
14444:
hiệp sĩ
14445:
hiếp dâm
14446:
hiện vật
14447:
hiện tượng
14448:
hiện trường
14449:
hiền
14450:
hiển thị
14451:
hiện tại
14452:
hiện diện
14453:
hiện có
14454:
hết rồi
14455:
hết hàng
14456:
hết hạn sử dụng
14457:
hết hạn hợp đồng
14458:
hết giờ làm việc
14459:
hết giờ làm
14460:
hẹp
14461:
hệ thống xử lý nước thải
14462:
hệ thống tiếp địa
14463:
hệ thống
14464:
hệ thống thông tin
14466:
hệ thống thoát nước
14467:
hệ thống thoát nước thải
14469:
hệ thống phân phối
14470:
hệ thống hút khói
14471:
hệ thống điện
14472:
hệ thống điện nhẹ
14473:
hệ thống chữa cháy
14474:
hệ thống chống sét
14475:
hệ thống cấp thoát nước
14476:
hệ thống cấp nước
14477:
hệ thống báo cháy
14478:
hệ số lương
14479:
hệ điều hành
14480:
hay nói cách khác
14481:
hay
14482:
hậu trường
14483:
hậu quả
14484:
hậu phương
14485:
hầu như
14486:
hậu kỳ
14487:
hầu hết
14488:
hậu cần
14489:
hao hụt
14490:
hành trình bay
14491:
hành lý xách tay
14492:
hành lý
14493:
hành lý ký gửi
14494:
hành chính nhân sự
14495:
hàng xách tay
14497:
hạng vé máy bay
14498:
trưng bày sản phẩm
14499:
hàng tồn
14500:
hàng tồn kho
14501:
hàng tiêu dùng
14502:
hạng
14503:
hãng
14504:
đề nghị
14505:
hàng
14506:
hàng thủ công mỹ nghệ
14507:
hàng thật
14508:
hàng thanh lý
14509:
hàng tặng
14510:
hàng tạm nhập tái xuất
14511:
hãng sản xuất
14512:
hàng rời
14513:
hàng quý
14514:
hàng phi mậu dịch
14515:
hàng phế liệu
14516:
sản phẩm nội địa
14517:
hàng nhẹ
14518:
hạng nhất
14519:
hàng nhập khẩu
14520:
hàng nhái
14521:
hạng mục
14522:
hạng mục phụ trợ
14523:
hạng mục công việc
14524:
hạng mục công trình
14525:
hàng mây tre đan
14526:
hàng may sẵn
14527:
hãng máy bay
14528:
hàng mẫu
14529:
hàng lỗi
14530:
hàng lẻ
14531:
hàng ký gửi
14532:
sản phẩm khuyến mãi
14533:
hàng không
14534:
hàng không giá rẻ
14535:
hàng hóa
14536:
hàng hóa phi mậu dịch
14537:
hàng hiệu
14538:
hãng hàng không
14539:
hãng hàng không giá rẻ
14540:
hàng hải
14541:
hàng gửi bán
14542:
hàng gia dụng
14543:
hàng gia công
14544:
hàng dễ vỡ xin nhẹ tay
14545:
hàng dễ vỡ
14546:
hàng đầu
14547:
sản phẩm đã qua sử dụng
14548:
sản phẩm có sẵn
14549:
sản phẩm chính hãng
14550:
sản phẩm cao cấp
14551:
hàng bị lỗi
14552:
hàng bán chậm
14553:
hàng bán bị trả lại
14554:
hàn xì
14555:
thời hạn sử dụng
14556:
hạn sử dụng
14557:
hạn mức tín dụng
14558:
hạn mức thẻ tín dụng
14559:
hạn mức
14560:
hạn chế tối đa
14561:
hạn chế
14562:
hâm nóng tình yêu
14563:
giữ
14564:
hàm lượng
14565:
hầm lò
14566:
hầm hàng
14567:
hạch toán
14568:
hạch toán phụ thuộc
14569:
hạch toán kế toán
14570:
hạch toán độc lập
14571:
hạ
14572:
hạ tầng
14573:
hạ tầng kỹ thuật
14574:
hạ cánh
14575:
gửi tiết kiệm
14576:
gửi
14577:
gửi lại
14578:
gửi bảo đảm
14579:
góp vốn
14580:
gộp
14581:
gồm có
14582:
gọi vốn
14583:
gói hàng
14584:
gói thầu
14585:
gói dịch vụ
14586:
gói cước
14587:
góc quay
14588:
gỗ thông
14589:
gỗ keo
14590:
giúp đỡ
14591:
giữa chừng
14592:
giữ nguyên
14593:
giữ chức vụ
14594:
giữ chân
14595:
giọt nước
14596:
giống
14597:
giống như
14598:
giống nhau
14599:
giới truyền thông
14600:
giới thiệu
14601:
giới thiệu sản phẩm
14602:
giới thiệu chung
14603:
giới hạn
14604:
giới hạn dẻo
14605:
giới hạn cho phép
14606:
tan sở
14607:
giờ nghỉ trưa
14608:
giấy ủy quyền
14609:
giấy than
14610:
giấy tạm ứng
14611:
giấy nhập viện
14612:
giấy ra viện
14613:
giấy phép thành lập
14614:
giấy phép đầu tư
14615:
giấy note
14616:
giấy nộp tiền
14617:
giấy nhận nợ
14618:
giấy nhám
14619:
giấy mời
14620:
giấy giới thiệu
14621:
giấy đề nghị
14622:
giấy đề nghị thanh toán
14624:
giấy bồi
14625:
giấy biên nhận
14626:
giày bảo hộ
14628:
giật
14629:
giao việc
14630:
giao tiếp tốt
14631:
giao
14632:
giao thông vận tải
14633:
giáo phận
14634:
giao nhiệm vụ
14635:
giao nhận
14636:
giao lưu quốc tế
14637:
giao kết hợp đồng
14638:
giao hàng từng phần
14639:
giao hàng
14640:
giao hàng tận nơi
14641:
giao diện trang web
14642:
giao diện web
14643:
giao diện
14644:
giao dịch
14645:
giảm mạnh
14647:
giao dịch thỏa thuận
14648:
giao dịch ngân hàng
14649:
giao dịch liên kết
14650:
giao dịch bảo đảm
14651:
gian lận thương mại
14652:
gian hàng chợ
14653:
gian hàng
14654:
gian hàng hội chợ
14655:
giàn giáo xây dựng
14656:
giàn giáo
14657:
giảm trừ
14658:
giảm thiểu
14659:
giám sát xây dựng
14660:
giám sát
14661:
giám sát thi công
14662:
giám sát tác giả
14663:
giám sát nhà hàng
14664:
giám sát công trình
14665:
giám sát bán hàng
14666:
giảm giá
14667:
giảm giá sản phẩm
14668:
giám đốc
14669:
giám đốc thương mại
14670:
giám đốc tài chính
14671:
giám đốc sáng tạo
14672:
giám đốc sản xuất
14675:
giám đốc pháp lý
14676:
giám đốc nhân sự
14677:
giám đốc nhà máy
14678:
giám đốc tiếp thị
14679:
giám đốc kỹ thuật
14680:
giám đốc kinh doanh
14682:
giám đốc thông tin
14684:
giám đốc hành chính
14685:
người quản lý dự án
14686:
giám đốc đối ngoại
14688:
giám đốc điều hành
14689:
giám đốc công ty
14690:
sĩ quan chỉ huy
14691:
giám đốc chiến lược
14692:
giám đốc chi nhánh
14693:
trưởng phòng
14694:
giám đốc bệnh viện
14695:
giám đốc bán hàng
14696:
giám định
14697:
giảm biên chế
14698:
giải chấp
14699:
giải thích
14700:
giải thể
14701:
giải thể công ty
14702:
giải tán
14703:
giải quyết vấn đề
14704:
giải quyết triệt để
14705:
giải quyết
14706:
giải quyết khiếu nại
14707:
giải pháp
14708:
giải ngân
14709:
giai đoạn
14710:
giai đoạn thử việc
14711:
giai đoạn nước rút
14712:
giai đoạn 1
14713:
giác sơ đồ
14714:
giá xuất xưởng
14715:
giá vốn hàng bán
14716:
giá vẽ
14717:
giá trị thặng dư
14718:
giá trị nhập khẩu
14719:
giá trị xuất khẩu
14720:
giá trị
14721:
giá trị thương hiệu
14722:
giá trị sử dụng
14723:
giá trị quyết toán
14724:
giá trị hợp đồng
14725:
giá trị hao mòn lũy kế
14726:
giá trị gia tăng
14727:
giá trị doanh nghiệp
14728:
giá trị còn lại
14729:
móc treo
14730:
giá
14731:
giá thuê
14732:
giá thị trường
14733:
giá thể
14734:
giá thành
14735:
giá thành sản phẩm
14736:
giá tham khảo
14737:
giá sỉ
14738:
giá trần
14739:
giá sàn
14740:
giá rẻ
14741:
giá niêm yết
14742:
giá mua vào
14743:
gia hạn
14744:
gia hạn hợp đồng
14745:
giá gốc
14746:
giả đò
14747:
giả định
14748:
gia công
14749:
gia công hàng hóa
14750:
gia công cơ khí
14751:
gia cố
14752:
giá cắt cổ
14753:
giá cạnh tranh
14754:
giá cả
14755:
giá cả phải chăng
14756:
giá cả hợp lý
14757:
giá cả cạnh tranh
14758:
giá bình dân
14759:
giá bán
14760:
giá bán lẻ
14761:
giá bán buôn
14762:
ghé qua
14763:
gây ra
14764:
gạt tàn thuốc
14765:
gấp
14766:
gánh nặng
14767:
gần như
14768:
gắn liền với
14769:
gần đây
14770:
gạch thẻ
14771:
gạch ốp lát
14772:
gạch ống
14773:
gạch ngói
14774:
gạch men
14775:
gạch lát nền
14776:
gạch không nung
14777:
gạch đinh
14778:
gạch đặc
14779:
gạch chịu lửa
14780:
gạch bông
14781:
gác chân
14782:
bản mềm
14783:
ép
14784:
ép giá
14785:
ê tô
14786:
ê kíp
14787:
duy trì
14788:
duy nhất
14789:
đứt
14790:
đường tránh
14791:
đường ray
14792:
đường nội bộ
14793:
dường như
14794:
đường một chiều
14795:
đường lối
14796:
đường hàng không
14797:
đường đột
14798:
đường bay
14799:
đuổi việc
14800:
đuổi kịp
14801:
dưới dạng
14802:
được đảm bảo
14803:
được hiểu
14804:
được chụp bởi
14805:
đựng
14806:
đúng
14807:
đúng tiến độ
14808:
dựng phim
14809:
dung lượng
14810:
đúng hạn
14811:
đúng đắn
14812:
đúc
14813:
đục lỗ
14814:
đưa vào
14815:
đưa vào sử dụng
14816:
dựa theo
14817:
dự trù
14818:
dự trữ ngoại hối
14819:
dự trù kinh phí
14820:
dự trữ bắt buộc
14821:
dự toán xây dựng
14822:
dự toán
14823:
dự toán ngân sách
14824:
dự toán công trình
14825:
dư
14826:
dư thừa
14827:
dự thảo
14828:
dự phòng
14829:
dư nợ tín dụng
14830:
dư nợ
14831:
dư nợ cho vay
14832:
dư luận
14833:
dự đoán
14834:
dự án
14835:
dự án đầu tư
14836:
đột ngột
14837:
đóng vai
14838:
đóng tiền
14839:
dòng tiền
14840:
đóng thùng
14841:
đồng thời
14842:
đồng tài trợ
14843:
dòng sản phẩm
14844:
đóng phim
14845:
đồng nhất
14846:
đồng hồ đo nước
14847:
đồng hồ đo điện
14848:
đồng hành
14849:
đóng gói hàng hoá
14850:
đóng góp ý kiến
14851:
đóng góp
14852:
đóng gói
14853:
đối tượng áp dụng
14854:
(phương pháp) hóa trị
14855:
đóng dấu giáp lai
14856:
đồng giá
14857:
đồng đội
14858:
đồng điệu
14859:
đồng đều
14860:
đồng bộ
14861:
đơn yêu cầu
14862:
đơn xin việc
14863:
đơn xin nghỉ việc
14864:
đơn xin nghỉ phép
14865:
đơn vị vận hành
14866:
đơn vị vận chuyển
14867:
đơn vị tư vấn
14868:
đơn vị tài trợ
14869:
ban quản lý
14870:
đơn vị chủ quản
14871:
đơn vị chấp nhận thẻ
14872:
đơn ứng tuyển
14874:
đón khách
14875:
đơn hàng
14876:
đơn giản
14877:
đơn giá
14878:
đôn đốc
14879:
đơn điệu
14880:
đơn đề nghị
14881:
đón đầu xu hướng
14882:
đơn đặt hàng
14883:
tăng vốn
14884:
đối với tôi
14885:
đối với
14886:
đôi vớ
14887:
đối ứng
14888:
đối tượng
14889:
đối tượng tham gia
14890:
đối tượng sử dụng
14891:
đối tượng nghiên cứu
14892:
đối tượng khách hàng
14893:
đối tượng hợp đồng
14894:
đối tượng của hợp đồng
14895:
đội trưởng
14896:
đối trừ công nợ
14897:
đổi trả hàng
14898:
đối thủ cạnh tranh
14899:
đối tác
14900:
đối tác kinh doanh
14901:
đối tác chiến lược
14902:
đội phó
14903:
đội ngũ nhân viên
14904:
đội ngũ nhân sự
14905:
đối chiếu công nợ
14906:
độc quyền
14907:
doanh thu tổng
14908:
doanh thu thuần
14909:
doanh thu tài chính
14910:
truyền nước biển
14911:
truyền máu
14912:
truyền dịch
14913:
bệnh bạch hầu
14914:
dấu hỏi (?)
14915:
dấu hai chấm (:)
14916:
doanh thu hòa vốn
14917:
dự báo doanh thu
14919:
doanh thu
14920:
doanh số
14921:
doanh số bán hàng
14922:
doanh nghiệp vừa và nhỏ
14923:
doanh nghiệp tư nhân
14924:
doanh nghiệp
14925:
dấu ngã (~)
14926:
dấu và (&)
14927:
ký hiệu
14928:
ký tự
14929:
dấu mũ (^)
14930:
ký hiệu phần trăm (%)
14931:
dấu cộng (+)
14932:
dấu gạch chéo ngược (\)
14933:
dấu trừ (-)
14934:
dấu gạch chéo (/)
14935:
dấu tiếng việt
14936:
dấu phẩy (,)
14937:
dấu nhân (x)
14938:
dấu ngoặc ( )
14939:
dấu ngoặc kép (" ")
14940:
dấu hoa thị (*)
14941:
dấu gạch ngang (-)
14942:
dấu gạch dưới (_)
14943:
dấu chia (:)
14944:
dấu chấm than (!)
14945:
dấu chấm phẩy (;)
14946:
dấu chấm câu (.)
14947:
dấu cách
14948:
dấu bằng (=)
14949:
dấu thăng (#)
14950:
đánh dấu
14951:
dấu a còng (@)
14952:
thạc sĩ bác sĩ
14953:
hấp thu
14954:
bác sĩ trưởng khoa
14955:
bác sĩ chuyên khoa 2
14956:
bác sĩ chuyên khoa 1
14957:
y tế cộng đồng
14958:
y tế dự phòng
14959:
ngủ mơ
14960:
hôn mê
14961:
sống thực vật
14962:
xuất huyết não
14963:
bộ thử nhanh
14964:
xạ trị
14965:
vôi răng
14966:
viên thuốc
14967:
tủy răng
14968:
viên sủi
14969:
viện phí
14970:
viện dưỡng lão
14971:
viêm xoang
14972:
viêm tai giữa cấp tính
14973:
viêm tai giữa
14974:
viêm phế quản
14975:
viêm nướu
14976:
viêm não nhật bản
14977:
viêm nang lông
14978:
viêm mũi dị ứng
14980:
hạch bạch huyết cổ
14981:
viêm gan B
14982:
viêm đa khớp
14983:
viêm dạ dày
14984:
vết thương
14985:
vết mổ
14986:
vẹo cột sống
14987:
truyền thông sức khỏe
14988:
vật lý trị liệu
14989:
viêm tá tràng
14990:
uốn ván
14991:
ung thư vú
14992:
ung thư vòm họng
14993:
ung thư
14994:
ung thư thực quản
14995:
ung thư máu
14996:
ung thư gan
14997:
ung thư đại trực tràng
14998:
ung thư dạ dày
14999:
ung thư cổ tử cung
15000:
u xơ tử cung
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết