DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
14002:
tòa
14003:
Nơi cách ly
14004:
tiệm chụp ảnh
14005:
Ninh Gia
14006:
kỳ quan
14007:
Nhật Bản
14008:
khúc quanh
14009:
Nhà Trắng
14010:
khu
14011:
Nha Trang
14012:
kẽ
14013:
Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn
14015:
Nhà thờ Đức Bà Paris
14016:
vĩ tuyến 17
14017:
nhà thờ con gà đà nẵng
14020:
nhà thờ con gà
14022:
nha môn
14023:
tòa án kinh tế tp hcm
14024:
nha khoa thẩm mỹ
14025:
nhà hát vòng tròn
14026:
tòa án kinh tế hà nội
14028:
tỉnh quảng đông
14029:
nhà hát thành phố
14030:
tỉnh lộ 10
14031:
nhà hát sydney
14032:
tiêm bắp
14033:
nhà hát lớn thành phố
14034:
tibê
14036:
thụy điển
14037:
nhà hát con sò
14038:
thượng hải
14039:
nhà ga xe lửa
14040:
thường châu
14041:
thung lũng tình yêu
14042:
nhà ga sân bay
14043:
nhà dây thép
14045:
ngục tù
14046:
thủ đô Lào
14047:
ngục hình
14049:
thiên môn sơn
14050:
ngũ giác đài
14051:
thiền môn
14052:
ngân hà
14053:
nga
14054:
thiên đô
14055:
thiên đỉnh
14056:
new york
14057:
nêpan
14058:
thiên đình
14059:
nay pi to
14060:
thiên an môn
14061:
namibia
14062:
làng sen quê Bác
14063:
nam tư
14064:
lăng mộ Tần Thủy Hoàng
14065:
nam triều tiên
14066:
làng gốm Bát Tràng
14067:
nam ninh
14068:
lăng Chủ tịch
14069:
nam dương
14070:
lăng Bác
14071:
myanmar
14072:
khuê văn các
14073:
mỹ la tinh
14075:
my an mar
14076:
khu phố cổ Hà Nội
14077:
mỹ
14079:
mũi nghinh phong
14080:
khu công nghiệp Tân Bình
14081:
mũi hảo vọng
14082:
không gian vũ trụ
14083:
mũi cà mau
14084:
không gian mạng
14085:
xà lim
14086:
trung quốc đại lục
14087:
washington
14088:
trung hoa dân quốc
14089:
vườn ươm
14090:
gành đá đĩa
14091:
vườn bách thú
14092:
bên sông
14093:
vườn bách thảo
14094:
bên ngoài
14095:
vùng tây nguyên
14096:
bên kia đường
14097:
Vũng Tàu
14098:
bên kia
14099:
vùng phi quân sự hóa
14100:
bên hông
14101:
vịnh thái lan
14102:
bên đường
14103:
vịnh phần lan
14104:
bên dưới
14105:
vịnh mê hi cô
14106:
bên bờ biển
14107:
vịnh bắc bộ
14108:
lối xóm
14109:
lối thoát
14110:
vịnh ba tư
14111:
lối ra vào
14112:
viện sư phạm kỹ thuật
14114:
lối ra
14115:
tận nơi
14116:
viện nghiên cứu
14118:
tại gia
14119:
viện kiểm sát nhân dân
14120:
đôi bờ
14121:
viện kiểm sát
14122:
địa ngục trần gian
14123:
viện khoa học hình sự
14124:
địa ngục
14126:
Con hẻm
14128:
chỗ ngồi
14129:
viện hải dương học
14130:
Chỗ hội họp
14131:
viện dinh dưỡng quốc gia
14132:
Chỗ đông người
14133:
viện điều dưỡng
14134:
Chỗ đó
14135:
viện bỏng quốc gia
14136:
Chỗ
14137:
bãi tập kết
14138:
bãi phế liệu
14139:
tháp bà
14140:
bạch dinh
14141:
thao trường
14142:
vành móng ngựa
14143:
thảo cầm viên
14144:
văn phòng ảo
14145:
thành trì
14146:
vàm
14147:
thành thị
14148:
tuyến đầu
14149:
thành phố vệ tinh
14150:
tư gia
14151:
thành phố thuộc tỉnh
14152:
trường đua ngựa
14153:
thành phố sương mù
14154:
trường đua
14155:
thành phố nhộn nhịp
14156:
trường cao đẳng
14157:
thành phố nhỏ
14158:
truông
14159:
thành phố mộng mơ
14160:
tranh ảnh minh họa
14161:
thành phố lớn
14162:
trang web đen
14163:
thành phố cổ
14164:
trang web
14165:
thành phố cảng
14166:
An dưỡng đường
14167:
thành phố biển
14168:
Cái bản
14169:
thánh địa
14170:
Buồng the
14171:
thành bể
14172:
Buồng phòng
14173:
thắng cảnh du lịch
14174:
Buồng ngủ
14175:
thảm cỏ xanh
14176:
Buồng khuê
14177:
thảm cỏ
14178:
Bờ hè
14179:
thác tràn
14180:
biển hồ
14181:
thác nước lớn
14182:
bến nước
14183:
tệ xá
14184:
bể đông
14185:
tây bắc
14186:
bể cạn
14187:
tận cùng
14188:
bể bơi phao
14189:
tâm điểm
14190:
bể bơi bốn mùa
14191:
tại chỗ
14192:
băng đảo
14193:
sườn núi
14194:
bản môn điếm
14195:
sự ồn ào huyên náo
14196:
trang viên
14197:
lối ngắn
14198:
trần gian
14199:
mốc tọa độ
14200:
trạm xe buýt
14201:
mỏ than
14202:
trạm xá
14203:
mỏ khí
14204:
trạm nghỉ chân
14205:
mô giới
14206:
trạm kiểm soát
14207:
mỏ cát
14208:
trạm dừng chân
14209:
miếu
14210:
trạm cứu hỏa
14211:
miền
14212:
trạm cân xe
14213:
mặt ngoài
14214:
trạm cân
14215:
mảnh đất hiu quạnh
14216:
trại tị nạn
14217:
mảnh đất
14218:
trại tế bần
14219:
màn trời chiếu đất
14220:
trại nuôi lợn
14221:
luồng cảng biển
14222:
tòa thị chính
14223:
lữ xá
14224:
ga tàu điện ngầm
14225:
lữ quán
14226:
ga ra xe
14227:
lối vào phụ
14228:
ga quốc nội
14229:
lối vào ở bên
14230:
ga đường sắt
14231:
lối vào chính
14232:
ga cuối
14233:
lối vào
14234:
ga
14235:
liên xã
14236:
đường sách
14237:
liền bên
14238:
dưỡng lão viện
14239:
làng xã
14240:
đường hoa
14241:
tháp nước
14242:
dưới chân núi
14243:
tháp nhọn
14244:
đáy bể
14245:
tháp đồng hồ
14246:
đầu phố
14247:
tháp chuông
14248:
đầu ngõ
14249:
tháp chăm
14250:
đầu hẻm
14251:
tháp bút
14252:
đầu giường
14253:
tháp bà ponagar
14254:
Trung tâm
14255:
hồ điều tiết
14256:
Phi trường
14257:
hồ điều hòa
14258:
Phi cảng
14259:
hố đất
14260:
Mã bưu điện
14261:
hố đào
14262:
Lưu cầu
14263:
hồ câu cá
14264:
Công cộng
14265:
hiệu sách
14266:
Con rạch
14267:
hiệu giặt tự động
14268:
Con kênh
14269:
hiệu cầm đồ
14270:
Con hẻm nhỏ
14271:
hiểm địa
14272:
Cố cung
14273:
hí viện
14274:
chung cư nhà ở xã hội
14275:
hí trường
14276:
chốt kiểm soát
14277:
hậu đường
14278:
chốt công an
14279:
hậu cung
14280:
chốt chặn
14281:
hành lang lộ giới
14282:
chỗ uốn khúc của sông
14283:
hành lang
14284:
chỗ trống
14285:
hang chuột
14286:
chỗ thắt lại
14287:
hang
14288:
chỗ sụt xuống
14289:
hầm trú bom
14290:
chỗ núp
14291:
hầm mộ
14292:
chỗ ngồi cho trẻ con
14293:
hầm để xe
14294:
Chỗ đậu xe
14295:
hầm chui
14296:
Chỗ cũ
14297:
hầm chứa
14298:
Chính điện
14299:
hải ngạn
14300:
cầu ao
14301:
hải khẩu
14302:
cảnh sắc
14303:
hải hà
14304:
đầu cầu
14305:
hải cảng
14306:
đôi hồi
14307:
giới
14308:
đoạn đầu đài
14309:
gian triển lãm
14310:
đồ thư quán
14311:
gian hàng trong siêu thị
14312:
đô thành
14313:
sông nước
14314:
dinh thự
14315:
sông Máng
14316:
dinh thất
14317:
sông đào
14318:
đình thần
14319:
sông con
14320:
diêm điền
14321:
sông cái
14322:
đích đến
14323:
sòng bài
14324:
địa phận
14325:
sòng bạc
14326:
địa ốc ngân hàng
14327:
sòng
14328:
địa ốc
14329:
sơn trang
14330:
đền thờ
14331:
sơn trại
14332:
đế đô
14333:
sơn môn
14334:
xưởng làm việc
14335:
sơn dã
14336:
xuất xứ sản phẩm
14337:
sơn cước
14338:
trung tâm mua sắm
14339:
sơn cốc
14340:
trung tâm học thêm
14341:
sới
14342:
trung tâm hành chính
14343:
sở làm
14344:
trung tâm giải trí
14345:
sinh quyển
14346:
trung tâm gia sư
14347:
siêu đô thị
14348:
trung tâm đô thị
14349:
shop quần áo
14350:
trung tâm dạy thêm
14351:
Sạp báo
14352:
trung tâm dạy học
14353:
Cửa hàng đại lý
14354:
Cửu tuyền
14355:
Cửa hàng chính thức
14356:
Cường quốc kinh tế
14357:
cửa hàng bánh kẹo
14358:
Cửa xả
14359:
cửa hàng bán thịt
14360:
Cửa thoát hiểm
14361:
cửa hàng bán đồ ngọt
14362:
Cửa ngõ
14363:
cửa hàng ăn uống
14364:
cửa hàng xăng dầu
14365:
Cửa hàng ăn nhanh
14367:
Cửa hàng
14368:
cửa hàng văn phòng phẩm
14369:
Cửa ải
14370:
cửa hàng trang sức
14371:
Công xưởng
14372:
cửa hàng tổng hợp
14373:
Cổng trời
14374:
cửa hàng tiện ích
14375:
Đồng cỏ chăn thả
14376:
cửa hàng tiện dụng
14377:
Đơn vị ở
14378:
cửa hàng thực phẩm
14379:
Đồn trú
14380:
cửa hàng thức ăn nhanh
14381:
Đồn trại
14382:
cửa hàng thời trang
14383:
Đồn lính ở vòng ngoài
14384:
cửa hàng thịt
14385:
Đồn điền
14386:
cửa hàng mỹ phẩm
14387:
Đồn cảnh sát
14388:
cửa hàng miễn thuế
14389:
Đồn bót
14390:
cửa hàng mắt kính
14391:
Đồn biên phòng
14392:
Cửa hàng đồ uống
14393:
Đồn ải
14394:
Cửa hàng đồ gia dụng
14395:
doanh trại
14396:
Cửa hàng đồ chơi
14397:
đô thị thông minh
14398:
Cửa hàng đồ ăn nhanh
14399:
đô thị loại 1
14400:
Cửa hàng điện thoại
14401:
đô thị hạt nhân
14402:
Cửa hàng điện máy
14403:
đỉnh đèo
14404:
cảnh quan thiên nhiên
14405:
dinh cơ
14406:
cảnh quan đô thị
14407:
đình
14408:
cảnh quan
14409:
Điền trang
14410:
cánh gà sân khấu
14411:
Diện tiền
14412:
căn tin
14413:
Điện thờ
14414:
Cấm địa
14415:
đền chùa
14416:
Góc phố
14417:
huyễn hoặc
14418:
Góc đường
14419:
huyên đường
14420:
Đất cây xanh
14421:
hữu ngạn
14422:
Đất bỏ hoang
14423:
hữu hảo
14424:
Đất bị bỏ hóa
14425:
hương thôn
14426:
dặm trường
14427:
Hội trường bậc dốc
14428:
dặm phần
14429:
hoàng tuyền
14430:
dặm nghìn
14431:
hoàng thành
14432:
dặm liễu
14433:
hoang điền
14434:
dặm khơi
14435:
hoang địa
14436:
dặm hồng
14437:
hoang đảo
14438:
đài vọng cảnh
14439:
hoàng cung
14440:
đài truyền thanh
14441:
hoa viên
14442:
đài truyền hình quốc gia
14443:
hỏa diệm sơn
14444:
đài truyền hình
14445:
hồ tắm
14446:
đại siêu thị
14447:
hồ sen
14449:
hồ nước ngọt
14450:
Đài phát thanh
14451:
hồ nước
14452:
Đắc địa
14453:
Phố ẩm thực
14454:
Phố
14455:
Sập
14456:
Phiên chợ
14457:
Sảnh tòa nhà
14458:
Phế tích
14459:
Sảnh tiệc cưới
14460:
Ốc đảo
14461:
Sảnh tiệc
14462:
Sảnh sân bay
14463:
Ổ chuột
14464:
Sảnh lễ tân
14465:
Sảnh đường
14466:
Nông trại vui vẻ
14467:
Sảnh chung cư
14468:
Sảnh chính
14469:
Sân trượt băng
14470:
Nơi vắng vẻ tiêu điều
14471:
Sân trước
14472:
Sân trong
14473:
Nơi trốn tránh
14474:
Sân thượng để tắm nắng
14475:
Nơi tiêu thụ
14476:
Sân thể thao
14477:
Sân tập thể dục
14479:
Sân tập golf
14480:
Nơi thú đến sinh đẻ
14481:
Sân tập
14482:
Nơi thiêng liêng
14483:
Sân sau
14484:
Nội thị
14485:
Sân quần vợt
14486:
Sàn diễn thời trang
14487:
Nội thành và ngoại thành
14488:
Sân phơi bùn
14489:
Sàn đấu
14490:
Nội thành Hà Nội
14491:
Sân máy bay
14492:
Sân đá bóng
14493:
Nơi thần linh sống
14494:
Sân khấu kịch
14495:
Sân chơi thể thao
14496:
Sân khấu điện ảnh
14498:
Sân chơi golf
14499:
Sân khách
14501:
Sân chơi bóng rổ
14502:
Sân hiên
14503:
Sân cầu lông
14504:
Nơi sinh sống
14505:
Sàn catwalk
14506:
Nơi ở hiện tại
14507:
Sân bóng đá mini
14508:
Nơi ở bẩn thỉu
14509:
Sân bóng chuyền
14510:
Nơi nuôi cá
14511:
Sân bóng chày
14512:
Nơi nhận hàng
14513:
Sân bay vũ trụ
14514:
Nơi nhận
14515:
Sân banh
14516:
Nơi lý tưởng
14517:
Sân bãi
14518:
Nơi lưu trú
14519:
Salon làm đẹp
14520:
Nơi linh thiêng
14521:
Sa trường
14523:
Nội khu
14524:
Sa mạc huấn luyện
14525:
Nơi không người
14526:
Rạp xiếc
14527:
Nơi học tập
14528:
Rạp hát
14529:
Nơi hỏa táng
14530:
Rạp chiếu phim quốc gia
14531:
Nơi gửi
14532:
Rạp chiếu phim
14533:
Nơi giao hàng
14534:
Quê quán
14535:
Nơi gặp gỡ
14536:
Quê người
14537:
Nơi đi
14538:
Quê ngoại
14539:
Nơi đến
14540:
Quầy thuốc
14541:
Quầy thu tiền
14542:
Nơi đánh bắt cá
14543:
Quầy thu ngân
14544:
Nơi đáng sống
14545:
Quầy thu đổi ngoại tệ
14546:
Nơi đăng ký kết hôn
14547:
Quầy lưu niệm
14548:
Nội cung
14549:
Phòng thể chất
14550:
Quầy hàng
14551:
Quầy giữ đồ
14552:
Phòng yoga
14553:
Phòng tập thể dục
14554:
Quầy giao dịch ngân hàng
14555:
Phòng tập nhảy
14556:
Quầy giao dịch
14557:
Quầy check-in
14558:
Phòng tắm hơi
14559:
Quầy bán vé
14560:
Phòng tạm giam
14561:
Phòng tắm
14562:
Quầy bán hàng
14563:
Quầy bán báo
14564:
Phòng siêu âm
14565:
Quán trọ
14566:
Phòng sale
14567:
Quán trà đá
14568:
Phòng sạch
14569:
Phòng sách
14570:
Quán trà
14571:
Quán rượu
14572:
Phòng rửa mặt
14573:
Phòng ốc
14574:
Quán quen
14575:
Quán nước vỉa hè
14576:
Phòng nhỏ ấm cúng
14577:
Phòng nhì
14578:
Quận nội thành
14579:
Quán nhậu bình dân
14580:
Phòng nhạc
14581:
Quán giải khát
14582:
Phòng ngủ tập thể
14583:
Quán game
14584:
Phòng ngoài
14585:
Phòng nghỉ giáo viên
14586:
Quán cơm bụi
14587:
Quán cơm bình dân
14588:
Phòng nghỉ giải lao
14589:
Quán cơm
14590:
Phòng nghỉ
14591:
Quán cafe
14592:
Phòng nấu ăn
14593:
Quán bia
14594:
Phòng mẫu
14595:
Quán bar
14596:
Phòng massage
14597:
Quán ăn tự phục vụ
14598:
Phòng làm việc
14599:
Quán ăn nhỏ
14600:
Phòng kín
14601:
Quán ăn lề đường
14602:
Phòng khánh tiết
14603:
Phòng hội trường
14604:
Quả núi
14605:
Phòng học ở nhà
14606:
Quả đồi
14607:
Phòng gym
14608:
Quả đất
14609:
phòng giặt ủi
14610:
Phường quận
14611:
Phòng đơn
14612:
Phụ cận
14613:
Phòng đôi
14614:
Phòng xử án
14615:
Phòng đọc sách
14616:
Phòng xông hơi
14617:
Phòng để đồ ăn
14618:
Phòng xét nghiệm
14619:
Phòng để đồ
14620:
Phòng vi tính
14621:
Phòng vệ sinh
14622:
Phòng chờ ở sân bay
14623:
Phòng trống
14624:
Phòng trọ sinh viên
14625:
Phòng bán hàng
14626:
Phòng áp mái
14627:
Phòng trà ca nhạc
14628:
Phòng thực hành
14629:
Phòng âm nhạc
14630:
Phòng thư viện
14631:
Phòng 4 người
14632:
Phòng thư giãn
14633:
Phòng 3 giường
14634:
Phòng thu âm
14635:
Phòng
14636:
Phòng thờ cúng
14637:
Phố xá
14638:
Phòng thiết bị
14639:
Phố phường
14640:
Quận 12
14641:
Quận 2
14642:
Quận 3
14643:
Quận 7
14644:
tại nhà mình
14645:
kho hàng
14646:
kho dự trữ
14647:
kho dữ liệu
14648:
kho đông lạnh
14649:
tại nơi làm việc
14650:
kho đồ ăn
14651:
Sân bay quốc tế
14652:
kho để hàng
14653:
Sân bay nội địa
14654:
Sân bay Nội Bài
14655:
kho tổng
14656:
kho đạn dược
14657:
Sân bay nhỏ
14658:
kho thóc ở trang trại
14659:
kho chứa vũ khí
14660:
Quê nội
14661:
Quê bác
14662:
kho thóc
14663:
vũng bùn
14664:
Quận 9
14665:
vũng nước
14666:
kho thành phẩm
14667:
vực sâu
14668:
kho tàng
14669:
vùng quê
14670:
vũ đài
14671:
vùng nông thôn
14672:
kho nguyên liệu
14673:
vọng gác
14674:
kho lưu trữ
14675:
vùng ngoại ô
14676:
võ đường
14677:
Phường 6
14678:
vùng ngoài
14679:
kho hàng trung chuyển
14680:
Phường 5
14681:
nghiêm đường
14682:
võ đài
14683:
Phường 4
14684:
khách sạn cách ly
14685:
nghĩa trang
14686:
vũng lầy
14687:
khách sạn 3 sao
14688:
Phường 3
14689:
nghị trường
14690:
vùng khó khăn
14691:
Nơi công cộng
14692:
kênh đào
14693:
Phường 2
14694:
nằm dưới lòng đất
14695:
vùng có dịch
14696:
Nơi chôn rau cắt rốn
14697:
kế
14698:
Phường 1
14699:
wc
14700:
vùng cách biệt
14701:
Nơi chim trú
14702:
nghĩa trang liệt sỹ
14703:
thành phố thủ đức
14704:
vườn tược
14705:
Nơi chim ngủ
14706:
thiên đường mua sắm
14707:
tây cung
14708:
vườn thượng uyển
14709:
thiên đường ẩm thực
14710:
Nơi chim đậu
14711:
tại nước mình
14712:
vườn thú
14713:
làng nhỏ
14714:
ngục
14715:
Nơi bình yên
14716:
kho chứa
14717:
vườn rau
14718:
làng nghề thủ công
14719:
ngôi đền
14720:
ngư trường
14721:
Nơi an toàn
14722:
kho cảng
14723:
làng gốm
14724:
vườn nho
14725:
ngôi chùa
14726:
Nơi ẩn náu hẻo lánh
14727:
ngọn núi
14728:
khắp thế giới
14729:
làng Đại học
14730:
vườn hoa hồng
14731:
ngoại tỉnh
14732:
Nơi ẩn náu
14733:
ngọn đồi
14734:
ký túc xá sinh viên
14735:
khắp thành phố
14736:
vườn hoa
14737:
ngoại thành hà nội
14738:
Như mê cung
14739:
khuôn viên trường học
14740:
ngôi trường
14741:
khắp chốn
14742:
vườn cây
14743:
ngoài sân
14744:
Như đầm lầy
14745:
ngôi mộ
14746:
khuôn viên cây xanh
14747:
vùng xung quanh
14748:
khắp cả nước
14749:
nhà bên cạnh
14750:
ngoại ô thành phố
14751:
khu phố 1
14752:
ngôi làng
14753:
vùng xanh
14754:
ngoài khơi
14755:
ngục tối
14756:
khán phòng
14757:
ngoài hành tinh
14758:
vũng sình
14759:
kênh xáng
14760:
ngục thất
14761:
ngôi đình
14762:
khách sạn nhỏ
14763:
vịnh nhỏ
14764:
thiên hạ
14765:
vịnh
14766:
thiên hà
14767:
villa
14768:
thiên đàng
14769:
viện hàn lâm
14770:
thị sảnh
14771:
viện
14772:
thế giới xung quanh
14773:
vị trí tiếp giáp
14774:
thế giới song song
14775:
thế giới phẳng
14776:
vị trí thuận lợi
14778:
thế giới ngầm
14779:
thế giới động vật
14780:
vị trí đắc địa
14781:
thế giới di động
14782:
vị trí công việc
14783:
ven sông
14784:
thế giới bên ngoài
14785:
thế giới bên kia
14786:
ven hồ
14787:
thế giới ảo
14788:
ven biển
14789:
làng quê
14790:
vệ
14791:
lân bang
14792:
tòa nhà cao tầng
14793:
kỹ viện
14794:
tòa lâu đài
14795:
kiot
14796:
toa hành lý và bưu vụ
14797:
kinh tuyến
14799:
kinh thành
14800:
tòa giám mục
14801:
kinh độ
14802:
tòa đại sứ
14803:
kinh đô
14804:
tòa chung cư
14805:
kim mã ngọc đường
14806:
tổ và khu phố
14807:
kịch trường
14808:
tổ đình
14809:
khuôn viên sân bãi
14810:
tịnh xá
14811:
khuê các
14812:
tỉnh thành phố
14813:
khu vui chơi
14814:
tiểu khu
14815:
khu tự trị
14816:
tiểu ban
14817:
khu trường sở
14818:
tiền sảnh
14819:
khu tích hợp
14820:
tiền đồn
14821:
khu rừng nhỏ
14822:
tiên cảnh
14823:
khu quân sự
14824:
tiệm vàng
14825:
khu phi thuế quan
14826:
tiệm trà sữa
14828:
tiệm tóc
14829:
khu ngoại giao đoàn
14830:
tiệm thuốc tây
14831:
tiệm sửa xe
14832:
khu nghỉ dưỡng
14833:
tiệm nail
14834:
khu mua sắm
14835:
tiệm may
14836:
khu kinh tế cửa khẩu
14837:
tiệm internet
14838:
khu hành chính
14839:
tiệm giặt ủi
14840:
khu giải phóng
14841:
tiệm bánh
14842:
khu định cư
14843:
tiệm bán hoa
14844:
khu di tích
14845:
tiệm áo cưới
14846:
khu đầu mối
14847:
tiệm ăn
14848:
khu đất trồng cây
14849:
tiệm
14850:
khu đất trống
14851:
thủy cung
14852:
khu công nghiệp
14853:
thương xá tax
14855:
thương xá
14856:
không phận
14857:
thượng viện
14858:
không gian tên
14859:
thượng uyển
14860:
không gian máy tính
14861:
thực địa
14862:
không gian mẫu
14863:
thực cảnh
14864:
khóm phường
14865:
thư viện trường
14866:
khối đế
14867:
thư viện học
14868:
khoang tàu
14869:
thủ phủ
14871:
thư phòng
14872:
khoang hành khách
14873:
thông tấn xã
14874:
khoang chở hàng
14875:
thôn xã
14876:
khoang cháy
14877:
thôn trang
14878:
khoang
14879:
thôn quê
14880:
khoa trường
14881:
thôn xóm
14882:
kho xăng dầu
14883:
thính phòng
14884:
kho vật tư
14885:
kho trữ
14886:
thiên nhai
14887:
không ngoại trừ
14888:
tôi từ bỏ
14889:
tôi thích học tiếng anh
14890:
không những thế
14891:
không hổ danh
14892:
tôi sẽ rút kinh nghiệm
14894:
tôi sẽ bảo vệ bạn
14895:
thế nhưng
14896:
tôi rất khỏe
14897:
thấy ghê
14898:
bên giao và bên nhận
14899:
không được cào xới
14900:
trong tình thế khó
14901:
làm rõ đầu đuôi vấn đề
14902:
trong mắt mọi người
14903:
ít ra
14904:
trong đó phải kể đến
14905:
Thằng ranh
14906:
tốt hơn là
14907:
Thằng chó
14908:
tôi nói
14909:
ít có
14910:
tối ngày mai
14911:
làm việc có trách nhiệm
14912:
tôi muốn ăn cơm
14913:
lãng phí thời gian
14914:
Tôi làm bài tập về nhà
14915:
Tôi không tốt
14917:
lắm mồm
14918:
Tôi không quan tâm
14919:
không làm việc riêng
14920:
Tôi không có thời gian
14921:
Tôi khác biệt
14922:
không là cái nào
14923:
Tôi học bài
14924:
làm chùng
14925:
thì hiện tại đơn
14926:
làm cao lên
14927:
thế kỷ 21
14928:
lai tạp
14929:
thể khẳng định
14930:
lai nguyên
14931:
thể giả định
14932:
khối nghiệp vụ
14933:
thể đối cách
14934:
khơi chừng
14935:
thế chân vạc
14936:
khó chữa
14937:
khanh khách
14938:
lăng quăng
14939:
lam
14940:
khá
14941:
lạc vận
14942:
kẹt tiền
14943:
thừa từ
14944:
theo chiều ngược lại
14945:
thiên tuế
14946:
theo chiều kim đồng hồ
14947:
theo cách
14948:
thiên tân
14949:
thế thượng phong
14950:
thì tương lai gần
14951:
lẫn nhau
14952:
thi tứ
14953:
thì quá khứ đơn
14954:
làm nhẹ nhõm
14955:
thì quá khứ
14956:
làm giảm đau
14957:
thì hiện tại tiếp diễn
14958:
làm sưng lên
14959:
thì hiện tại hoàn thành
14960:
làm oằn
14962:
làm nghẽn
14963:
không đối không
14964:
làm ngập trong
14965:
làm mủi lòng
14966:
không đối đất
14967:
không chịu thuế
14968:
làm mất hết sự sống động
14969:
không chính thống
14970:
làm lạnh
14971:
thóp
14972:
không chiến
14973:
thoảng
14974:
không bao gồm thuế VAT
14975:
khó phân hủy
14976:
thiu
14977:
khổ độc
14978:
thiết bì
14979:
khinh khí
14980:
làm khô
14981:
khí động
14982:
làm hóa đá
14983:
khắc khổ
14984:
làm dồn lại
14985:
khả biến
14986:
làm đơ người
14987:
thì
14988:
làm dậy sóng
14989:
then chốt
14990:
làm đầy lên
14991:
lẫn
14992:
làm chướng tai
14993:
làm u ám
14994:
thơm ngon
14995:
làm vững chắc
14996:
thơm ngát
14997:
làm vững
14998:
thơm lừng
14999:
làm vụn
15000:
thối rữa
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

