DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
14001:
bìa đựng hồ sơ
14002:
bìa còng
14003:
bìa carton
14004:
bìa bao tập
14005:
băng dính trong suốt
14006:
bảng đen
14007:
bản đồ
14008:
ống thí nghiệm
14009:
trường sư phạm
14010:
trường quốc tế
14013:
trường phái cực đoan
14014:
trường phái cổ điển
14015:
trường nữ sinh
14016:
trường nghề
14017:
trường nam sinh
14018:
trường mầm non tư thục
14019:
các ngành học
14020:
các ngành
14023:
trường trung cấp y tế
14024:
trường trung cấp kinh tế
14026:
trường tiểu học
14027:
trường thể dục thể thao
14028:
trường harvard
14029:
trường dòng cho nữ sinh
14030:
trường dòng
14031:
trường đời
14032:
trường điện ảnh
14033:
trường đào tạo nghề
14035:
trường dân lập
14036:
trường đại học y dược
14037:
Trường Đại học Tổng hợp
14038:
trường đại học thủy lợi
14042:
trường đại học sư phạm
14043:
trường đại học nông lâm
14044:
trường đại học nội vụ
14047:
trường đại học ngoại ngữ
14048:
trường đại học mở
14051:
trường đại học kinh tế
14052:
trường đại học kiến trúc
14054:
trường đại học danh giá
14055:
trường công
14056:
trường chuyên biệt
14057:
trường chuẩn quốc gia
14058:
trường cho trẻ mồ côi
14059:
trường cấp một
14060:
trường cấp hai
14061:
trường cao đẳng sư phạm
14064:
ngành y khoa
14065:
ngành y học trị liệu
14066:
ngành y học
14067:
ngành y dược
14068:
ngành xuất nhập khẩu
14069:
ngành xét nghiệm
14070:
ngành xây dựng dân dụng
14071:
ngành xây dựng cầu đường
14072:
ngành xã hội học
14073:
ngành viễn thông
14074:
ngành vật lý trị liệu
14075:
ngành vật liệu xây dựng
14076:
ngành vận tải
14077:
ngành văn học
14078:
ngành văn hóa học
14079:
ngành tự động hóa
14081:
ngành trồng trọt
14082:
ngành tổ chức sự kiện
14083:
ngành tình báo
14084:
ngành thủy văn
14085:
ngành thủy sản
14086:
ngành thủy hải sản
14087:
ngành thương mại quốc tế
14088:
ngành thương mại điện tử
14089:
ngành thương mại
14090:
ngành thực phẩm
14091:
ngành thú y
14092:
ngành thời trang
14094:
ngành thiết kế nội thất
14095:
ngành thiết kế đồ họa
14096:
ngành thanh nhạc
14097:
ngành thân mềm
14098:
ngành tay cuộn
14100:
ngành tâm lý học
14101:
ngành tài chính kế toán
14102:
ngành sữa
14103:
ngành sư phạm toán
14104:
ngành sư phạm tiểu học
14105:
ngành sư phạm tiếng anh
14106:
ngành sư phạm ngữ văn
14107:
ngành sư phạm mầm non
14108:
ngành sư phạm anh
14109:
ngành răng hàm mặt
14110:
ngành quảng cáo
14111:
ngành quản trị văn phòng
14112:
ngành quản trị nhân lực
14114:
ngành quản trị nhà hàng
14115:
ngành quản trị marketing
14118:
ngành quản trị du lịch
14121:
ngành quản trị
14122:
ngành quản lý khách sạn
14123:
ngành quản lý giáo dục
14124:
ngành quản lý đất đai
14125:
ngành quản lý công
14126:
ngành phiên dịch
14127:
ngành ô tô
14128:
ngành nhiệt lạnh
14129:
ngành nhật bản học
14130:
ngành nguội
14131:
ngành ngữ văn anh
14132:
ngành ngôn ngữ trung
14133:
ngành ngôn ngữ nhật
14134:
ngành ngôn ngữ hàn
14135:
ngành ngôn ngữ anh
14136:
ngành ngôn ngữ
14137:
ngành ngọn
14138:
ngành ngoại thương
14140:
ngành nghiên cứu về thận
14143:
ngành nghệ thuật
14146:
ngành nấu ăn
14147:
ngành mũi nhọn
14148:
ngành môi trường
14149:
ngành may
14150:
ngành marketing
14151:
ngành luật kinh tế
14152:
ngành luật
14153:
ngành logistics
14154:
ngành làm đẹp
14155:
ngành kỹ thuật xây dựng
14156:
ngành kỹ thuật phần mềm
14157:
ngành kỹ thuật điện
14159:
ngành kỹ thuật cơ khí
14160:
ngành kỹ thuật
14161:
ngành kinh tế xây dựng
14163:
ngành kinh tế học
14164:
ngành kinh tế chính trị
14166:
ngành khoa học xã hội
14169:
ngành khảo cổ học
14170:
ngành khách sạn
14171:
ngành kế toán kiểm toán
14173:
ngành in ấn
14174:
ngành huyết học
14176:
ngành học chế tạo máy
14177:
ngành hóa sinh
14178:
ngành hóa mỹ phẩm
14179:
ngành hóa dầu
14181:
ngành hàng hải
14182:
ngành Hàn Quốc học
14183:
ngành hải quan
14184:
ngành gỗ
14185:
ngành giao thông vận tải
14186:
ngành giáo dục tiểu học
14187:
ngành giáo dục mầm non
14188:
ngành giải trí
14189:
ngành giải phẫu
14190:
ngành dược sĩ
14191:
ngành dược phẩm
14192:
ngành du lịch lữ hành
14193:
ngành du lịch khách sạn
14194:
ngành du hành vũ trụ
14196:
ngành đông phương học
14197:
ngành dọc
14198:
ngành điện tự động hóa
14200:
ngành điện tử
14201:
ngành điện lực
14202:
ngành điện dân dụng
14203:
ngành điện công nghiệp
14204:
ngành điện - điện tử
14205:
ngành điện
14206:
ngành dịch vụ du lịch
14207:
ngành dịch thuật
14209:
ngành dệt nhuộm
14210:
ngành dầu khí
14211:
ngành đầu bếp
14212:
ngành dân chính
14213:
ngành đại học
14216:
ngành công nghiệp ô tô
14218:
ngành công nghiệp nhẹ
14219:
ngành công nghiệp nặng
14222:
ngành công nghiệp hỗ trợ
14225:
ngành công nghiệp đồ hộp
14228:
ngành công nghệ sinh học
14229:
ngành công an
14230:
ngành cơ điện lạnh
14231:
ngành chuyên ngành
14232:
ngành chứng khoán
14233:
ngành phục hồi chức năng
14234:
ngành chế tạo máy
14235:
ngành chăn nuôi thú y
14236:
ngành chăm sóc sức khỏe
14237:
ngành cầu đường
14238:
ngành cảnh sát
14239:
ngành bất động sản
14240:
ngành bảo vệ thực vật
14241:
ngành bảo hộ lao động
14242:
ngành bảo hiểm
14244:
ngành ăn uống
14245:
ngành an toàn thông tin
14246:
ngành ẩm thực
14247:
khoa luật pháp
14248:
khoa luật
14249:
khóa luận tốt nghiệp
14250:
khóa luận
14251:
khoa liên kết quốc tế
14252:
khoa kinh tế và quản trị
14253:
khoa kinh tế quốc tế
14254:
khoa kinh tế đối ngoại
14255:
khoa kinh tế
14256:
khoa kiến trúc
14257:
khoa khí tượng thủy văn
14258:
khoa kế toán kiểm toán
14259:
khoa kế toán
14261:
khoa học xã hội
14262:
khoa học vũ trụ
14263:
khoa học viễn tưởng
14264:
khoa học về thông tin
14265:
khoa học về nông nghiệp
14266:
khoa học ứng dụng
14268:
khoa học thường thức
14269:
khoa học tâm linh
14270:
khoa học quản lý
14273:
khóa học ngắn hạn
14274:
khoa học môi trường
14275:
khoa học máy tính
14276:
khoa học luận
14277:
khoa học kỹ thuật
14278:
khoa học công nghệ
14279:
khoa học cơ bản
14280:
khóa học bồi dưỡng
14281:
khoa học
14282:
khoa hóa học
14283:
khoa hán học
14284:
khoa giáo dục tiểu học
14285:
khóa giáo
14286:
khoa giáo
14287:
khoa du lịch khách sạn
14288:
khoa du lịch
14289:
khoa du hành vũ trụ
14290:
khoa đo đạc
14292:
khoa điều trị
14293:
khoa điều tra dân số
14294:
khóa điện tử
14295:
khoa điện điện tử
14296:
khoa điện
14297:
khoa địa chính trị
14298:
khoa địa chất
14299:
khóa đào tạo
14300:
khoa công nghệ thực phẩm
14301:
khoa công nghệ thông tin
14302:
khoa cơ khí chế tạo máy
14303:
khoa cơ khí
14304:
học viện quốc phòng
14305:
học viện quân y
14306:
học viện hậu cần
14307:
học viện hành chính
14308:
học viện hải quân
14311:
học viện cảnh sát
14315:
học viện âm nhạc
14316:
đại học y hà nội
14317:
đại học y dược tp hcm
14318:
đại học y
14319:
đại học thủy sản
14322:
đại học sư phạm tp hcm
14325:
đại học sư phạm hà nội 2
14327:
đại học sài gòn
14329:
đại học quốc gia
14330:
đại học nông nghiệp
14331:
đại học nông lâm tp hcm
14332:
đại học nội vụ
14333:
đại học ngoại ngữ hà nội
14334:
đại học ngân hàng
14335:
đại học năm nhất
14336:
đại học năm 2
14338:
đại học mỹ thuật
14339:
đại học mở tp hcm
14340:
đại học mỏ địa chất
14341:
đại học luật hà nội
14342:
đại học lâm nghiệp
14343:
đại học kinh tế tp hcm
14346:
đại học khoa học huế
14347:
đại học dược
14348:
đại học dân lập
14349:
đại học công nghiệp
14350:
đại học công nghệ
14351:
đại học công lập
14352:
đại học chất lượng cao
14354:
đại học bách khoa tp hcm
14356:
đại học an ninh nhân dân
14357:
đại học
14358:
chuyên ngành
14359:
chuyên ngành y đa khoa
14364:
chuyên ngành tài chính
14370:
chuyên ngành phiên dịch
14374:
chuyên ngành ngân hàng
14375:
chuyên ngành marketing
14377:
chuyên ngành luật
14382:
chuyên ngành kinh tế
14384:
chuyên ngành kiểm toán
14385:
chuyên ngành khách sạn
14387:
chuyên ngành kế toán
14388:
chuyên ngành dược
14390:
chuyên ngành điện tử
14392:
chuyên ngành đào tạo
14393:
chuyên ngành đại học
14395:
chuyên ngành cơ khí
14396:
chuyên ngành cơ điện tử
14398:
chuyên ngành báo chí
14400:
chuyên anh
14401:
học sinh yếu
14402:
học sinh ưu tú
14404:
học sinh trung học cơ sở
14405:
học sinh trung học
14406:
học sinh trung bình
14407:
học sinh trao đổi
14408:
học sinh sinh viên
14409:
học sinh phổ thông
14410:
học sinh nội trú
14411:
học sinh năm 3
14412:
học sinh mới
14413:
học sinh mẫu giáo
14414:
học sinh lớp 12
14415:
học sinh lớp 11
14416:
học sinh lớp 10
14417:
học sinh lớp 1
14418:
học sinh khá
14419:
học sinh kém
14420:
học sinh giỏi toàn diện
14421:
học sinh giỏi tiếng anh
14422:
học sinh giỏi thành phố
14423:
học sinh giỏi quốc gia
14424:
học sinh giỏi
14426:
học sinh cuối cấp 3
14427:
học sinh cuối cấp
14428:
học sinh cưng
14430:
học sinh chuyên anh
14431:
học sinh bán trú
14432:
học sinh 3 tốt
14433:
hoc sinh
14434:
các loại bằng cấp
14435:
xếp lớp
14436:
xếp loại hạnh kiểm
14437:
xếp loại giỏi
14438:
xếp loại bằng cấp
14439:
xếp hạng trung bình
14440:
xếp hạng tốt nghiệp
14441:
xếp hạng 2
14442:
chứng chỉ xuất xưởng
14446:
bằng xuất sắc
14447:
bảng vinh danh
14448:
bảng tuần hoàn medeleep
14449:
bảng tuần hoàn hóa học
14450:
bằng tú tài
14452:
bằng trung bình
14453:
bảng trao giải thưởng
14456:
bằng tốt nghiệp tiểu học
14457:
bằng tốt nghiệp khá
14460:
bằng tốt nghiệp cao đẳng
14461:
bằng tiểu học
14462:
bằng tiếng việt
14463:
bằng tiếng mỹ
14464:
bằng tiếng anh
14465:
băng tan quấn ống nước
14466:
bằng tại chức
14467:
bằng sư phạm
14468:
bằng sơ cấp
14469:
bằng nghề
14470:
bằng master
14471:
bằng loại khá
14472:
bằng loại giỏi
14473:
bằng kỹ sư xây dựng
14474:
bằng kỹ sư cntt
14475:
bằng khoa học
14476:
bằng khá đại học
14477:
bằng kế toán trưởng
14478:
bằng kế toán
14479:
bằng giỏi đại học
14480:
bằng đại học tại chức
14481:
bằng đại học loại khá
14482:
bằng đại học loại giỏi
14483:
bằng đại học
14484:
bằng cử nhân sư phạm
14486:
bằng cử nhân luật
14487:
bằng cử nhân
14488:
đạt được ước mơ
14489:
bằng chính quy
14490:
bằng cấp đại học
14491:
bằng cấp chuyên môn
14492:
bằng cao học
14493:
bằng cao đẳng nghề
14494:
bằng b tin học
14495:
bằng a vi tính
14496:
điểm tuyệt đối
14499:
điểm trung bình học kỳ
14500:
điểm trừ
14501:
điểm trắc nghiệm
14502:
điểm tốt
14503:
điểm thưởng
14504:
điểm thực hành
14505:
điểm thi đại học
14506:
điểm thấp nhất
14507:
điểm thành phần
14509:
điểm miệng
14510:
điểm mấu chốt
14511:
điểm mạnh và điểm yếu
14512:
điểm mạnh
14513:
điểm kiểm tra hệ số 1
14514:
điểm khuyến khích
14515:
điểm kém
14516:
điểm học tập
14517:
điểm hệ 4
14518:
điểm hệ 10
14519:
điểm giống nhau
14520:
điểm đáng chú ý
14521:
điểm chữ
14522:
điểm cao
14523:
điểm bằng chữ
14524:
điểm 10
14525:
điểm
14526:
đạt giải nhì
14527:
đạt giải khuyến khích
14528:
đạt giải ba
14529:
đạt giải
14530:
đạt được thành tựu
14531:
đạt được mục tiêu
14532:
đạt được mục đích
14533:
đạt được học bổng
14534:
đạt được
14535:
đạt điểm cao
14536:
trình độ giáo dục
14537:
quy mô đào tạo
14539:
lớp chuyên văn
14540:
lớp chuyên tự nhiên
14541:
lớp chuyên sử
14542:
lớp chuyên lý
14543:
lớp chuyên anh
14544:
cấp 1
14545:
cấp
14546:
đào tạo tập trung
14547:
đào tạo tại chỗ
14548:
đào tạo nội bộ
14549:
đào tạo nhân lực
14550:
đào tạo nghiệp vụ
14551:
đào tạo nghề
14552:
đào tạo lại
14553:
đào tạo hội nhập
14554:
đào tạo chuyên sâu
14555:
đào tạo bồi dưỡng
14556:
đào tạo bài bản
14557:
đào tạo
14559:
chương trình tiên tiến
14560:
chương trình phổ thông
14561:
chương trình mùa hè xanh
14563:
chương trình làm việc
14565:
chương trình giáo dục
14566:
chương trình giảng dạy
14567:
chương trình dự kiến
14568:
chương trình đối tượng
14569:
chương trình đọc tin
14570:
chương trình dịch vụ
14571:
chương trình đích
14573:
chương trình đại trà
14574:
chương trình đại học
14575:
chương trình con
14576:
cao đẳng y tế
14577:
cao đẳng trung cấp
14579:
cao đẳng liên thông
14581:
cao đẳng kinh tế
14582:
cao đẳng cộng đồng
14583:
cao đẳng chuyên nghiệp
14584:
cao đẳng
14585:
bậc tiểu học
14586:
bậc học
14587:
bài kiểm tra cuối kì
14588:
cuộc thi viết chữ đẹp
14589:
cuộc thi vẽ tranh
14590:
cuộc thi văn nghệ
14591:
cuộc thi tìm hiểu
14592:
cuộc thi thể dục
14593:
cuộc thi nấu ăn
14594:
cuộc thi học thuật
14596:
cuộc thi chạy
14597:
cuộc thi cấp tỉnh
14598:
cuộc thi cấp thành phố
14600:
kì thi tốt nghiệp
14601:
kì thi thptqg
14602:
kì thi đại học
14603:
kì thi cuối kì
14604:
kì thi cuối cấp
14605:
kỳ thi vào lớp 10
14606:
kỳ thi vào đại học
14607:
kỳ thi vào cấp 3
14608:
kỳ thi vào 10
14609:
kỳ thi tuyển sinh lớp 10
14611:
kỳ thi thptqg
14612:
kỳ thi thpt quốc gia
14613:
kỳ thi thpt
14614:
kỳ thi quốc gia
14615:
kỳ thị lgbt
14616:
kỳ thi học kì
14617:
kỳ thị đồng tính
14618:
kỳ thi đầu vào
14619:
kỳ thi đánh giá năng lực
14620:
kỳ thi đại học quốc gia
14622:
kỳ thi cấp 3
14623:
khoa lý sinh
14624:
khóa luyện thi
14625:
khóa lục giác
14626:
học xá
14627:
học vị tiến sĩ
14628:
học vẹt
14629:
học văn bằng hai
14630:
học vần
14631:
học từ xa
14632:
học tủ
14633:
học trước quên sau
14634:
học trực tuyến
14635:
học trực tiếp
14636:
học trong nước
14637:
việc làm bán thời gian
14638:
giám đốc bộ phận
14639:
văn thư lưu trữ
14640:
trao đổi thông tin
14641:
tính tiền
14642:
thống nhất
14643:
dễ chịu
14644:
tư vấn
14645:
tham nhũng
14646:
sự yên bình
14647:
trí thông minh
14648:
biểu đồ
14649:
học trò
14650:
học trái ngành
14651:
học tốt nhé
14652:
học tốt
14653:
hộc tốc
14654:
học toán
14655:
học tiểu học
14656:
học tiếng anh
14657:
học tiến sĩ
14658:
học thuộc
14659:
học thức uyên bác
14660:
học thức
14661:
học theo
14663:
học tập suốt đời
14664:
học tập nghiêm túc
14665:
học tập
14666:
học tài thi phận
14667:
học tại chức
14668:
học phụ đạo
14669:
học phiệt
14670:
học phần
14671:
học phái
14672:
học online
14673:
học ôn
14674:
học ở trường
14675:
học nói
14676:
học nhồi nhét
14677:
học nhồi
14678:
học ngu
14679:
học ngoại ngữ
14680:
học ngoại khóa
14681:
học ngành
14682:
học nấu ăn
14683:
học một biết mười
14684:
học mà chơi chơi mà học
14685:
học lực trung bình khá
14686:
học lỏm
14687:
học liệu
14688:
học liên thông đại học
14689:
học liên thông
14690:
học lên cao học
14691:
học lệch
14692:
học làm người
14693:
học làm bánh
14694:
học lại
14695:
học kỳ quân đội
14696:
học khối a
14697:
học khóa
14698:
học kèm
14699:
học kém
14700:
học hỏi nhanh
14701:
học hỏi lẫn nhau
14702:
học hiệu
14703:
học hè
14704:
học hành
14705:
học hàm học vị
14706:
hộc hà hộc hệch
14707:
học giả về hưu
14708:
học gạo
14709:
học đường
14710:
học dự thính
14711:
học dốt
14712:
học đối phó
14713:
học đòi làm sang
14714:
học đòi
14715:
học dở
14716:
học cuốn chiếu
14717:
học cụ
14718:
học chuyên sâu
14719:
học chuyên ngành
14720:
học chính khóa
14721:
học chính
14722:
học chế tín chỉ
14723:
học chăm chỉ
14724:
học cao học
14725:
học cách chấp nhận
14728:
học bổng khuyến khích
14729:
học bổng khuyến học
14730:
học bổng du học
14731:
học bổng bán phần
14732:
học bơi
14733:
học bán trú
14734:
học bài cũ
14735:
học bài
14738:
hiệu triệu
14739:
đi học về
14740:
đi học quân sự
14741:
đi học nhóm
14742:
đi học muộn
14743:
đi học đúng giờ
14744:
đi học đầy đủ
14745:
đi học đại học
14746:
đi học chuyên cần
14747:
đi học
14748:
đại số học
14749:
đã tốt nghiệp đại học
14750:
đã tốt nghiệp
14751:
củng cố kiến thức
14752:
con đường học vấn
14753:
con đường học tập
14754:
có tiến bộ trong học tập
14755:
có tiến bộ
14756:
có tiềm năng
14757:
chữa bệnh
14758:
chữa bài tập về nhà
14759:
chữa bài kiểm tra
14760:
chữa bài
14761:
chính trị học đại cương
14762:
chí cầu tiến
14763:
chỉ bài
14764:
chép phạt
14765:
chép chính tả
14766:
chép bài
14767:
chăm ngoan học giỏi
14768:
chăm ngoan
14769:
chăm học
14770:
chậm hiểu
14771:
chấm điểm bài thi
14772:
chấm điểm
14773:
chậm deadline
14774:
câu lệnh
14775:
câu lạc bộ văn nghệ
14776:
câu lạc bộ từ thiện
14777:
câu lạc bộ truyền thông
14778:
câu hỏi mở
14779:
câu hỏi mẹo
14780:
câu hỏi hóc búa
14781:
câu điều kiện
14782:
cấp tiểu học
14783:
cặp sách
14784:
cấp một suất học bổng
14785:
cấp một
14786:
cấp huyện
14787:
cấp học
14788:
cấp chứng nhận
14789:
cấp chứng chỉ
14790:
cần phát huy
14791:
cần phải
14792:
cần cố gắng hơn
14793:
cần chú ý
14794:
căn bản
14795:
căn bậc
14796:
bài thuyết pháp
14797:
bài thơ
14798:
bài tham luận
14799:
bài tập tình huống
14800:
bài tập cá nhân
14801:
bài phúc trình
14802:
bài phê bình
14803:
bài phân tích
14805:
bài nói
14806:
bài nghiên cứu khoa học
14807:
bài mẫu
14808:
bài luận văn
14809:
bài luận tốt nghiệp
14810:
bài học rút ra
14811:
bài học quý giá
14812:
bài học nhớ đời
14813:
bài học kinh nghiệm
14814:
bài học đắt giá
14815:
bài học đáng giá
14816:
bài học cuộc sống
14817:
bài giới thiệu
14818:
bài giảng điện tử
14819:
bài giảng đạo
14820:
bài giải
14821:
bài độc thoại
14822:
bài đọc
14823:
bài điếu văn
14824:
bài điếu ca
14825:
bài diễn văn
14826:
bài diễn thuyết
14827:
bài dịch
14828:
bài 1
14829:
bài
14830:
bách khoa
14831:
anh văn thương mại
14832:
anh văn sơ cấp
14833:
anh văn giao tiếp
14834:
anh văn chuyên ngành
14835:
anh văn
14836:
ăn học đến nơi đến chốn
14837:
ăn học
14838:
xây dựng thương hiệu
14839:
yêu cầu công việc
14840:
yêu cầu báo giá
14841:
ý kiến chỉ đạo
14842:
ý định
14843:
xuyên suốt
14844:
xứng tầm
14845:
xúc tiến thương mại
14846:
xuất vé máy bay
14847:
xuất toán
14848:
xuất phát
14849:
xuất nhập hàng hóa
14850:
xuất kho
14851:
xuất khẩu lao động
14852:
xuất hóa đơn
14853:
xuất hóa đơn đỏ
14854:
xuất hàng
14855:
xử phạt
14856:
xử lý vi phạm
14857:
xử lý
14858:
xử lý thông tin
14859:
xử lý rác thải
14860:
xử lý nước thải
14861:
xử lý nợ
14862:
xử lý hồ sơ
14863:
xử lý công việc
14864:
xử lý chất thải
14865:
xử lý bề mặt
14866:
xu hướng
14867:
xốp
14868:
xoay quanh
14869:
xoắn ốc
14870:
xóa phông
14871:
xóa nợ
14872:
xóa bỏ
14873:
xin ý kiến
14874:
xin việc
14876:
xin trân trọng cảm ơn
14877:
xin thông cảm
14878:
xin tài trợ
14879:
xin phép
14880:
xin nghỉ việc
14881:
xin chữ ký
14882:
xin chào
14883:
xỉ than
14884:
xi phông
14885:
xi măng
14886:
xi mạ
14887:
xỉ hàn
14888:
xét rằng
14889:
xếp giấy
14890:
xếp chồng lên nhau
14891:
xen kẽ
14892:
xem xét
14893:
xem qua
14894:
xem lướt qua
14895:
xé
14896:
xây tường
14897:
xây tô
14898:
xây
14899:
xay
14900:
xây thô
14901:
xảy ra
14902:
xây gạch
14903:
xây dựng
14904:
xây dựng nông thôn mới
14906:
xây dựng công trình
14907:
xây dựng cơ bản
14908:
xây dựng cầu đường
14909:
xâm phạm
14910:
xâm nhập
14911:
xác thực
14912:
xác nhận công nợ
14913:
xác minh
14914:
xác lập
14915:
xác định
14916:
xác định mục tiêu
14918:
xác đáng
14919:
xa xỉ
14920:
xả
14921:
xả thải
14922:
sà lan
14923:
xa hơn
14924:
xà gồ
14925:
xà đơn
14926:
xà bần
14928:
vượt trội
14929:
vượt quá
14930:
vượt mặt
14931:
vượt cấp
14932:
vững mạnh
14933:
vui thôi đừng vui quá
14934:
vữa xi măng
14935:
vừa mới
14936:
vừa đủ
14937:
vụ trưởng
14938:
vụ hợp tác quốc tế
14939:
vớt
14940:
vòng xoay
14941:
vốn vay
14942:
vốn từ vựng
14943:
vốn tự có
14944:
vốn
14945:
vốn pháp định
14946:
vốn lưu động
14947:
vốn kinh doanh
14948:
vốn huy động
14949:
vốn hóa
14950:
vốn hóa thị trường
14951:
vốn góp
14952:
vốn góp của chủ sở hữu
14953:
vốn đối ứng
14954:
vốn điều lệ
14955:
vốn đầu tư
14956:
vốn đầu tư nước ngoài
14957:
vốn cổ phần
14958:
vốn cố định
14959:
vốn chủ sở hữu
14960:
vội vàng
14961:
vôi
14962:
với mong muốn
14963:
vòi chữa cháy
14964:
vô ý
14965:
vớ vẩn
14966:
vớ
14967:
vỏ
14968:
vô thường
14969:
vỡ nợ
14970:
vô nghĩa
14971:
vỏ máy
14972:
vô lý
14973:
vỏ hộp
14974:
vô hiệu hóa
14975:
vô giá
14976:
vô điều kiện
14977:
vỏ điện thoại
14978:
vô cùng
14979:
vít
14980:
vít tải
14981:
vĩnh cửu
14982:
từ biệt
14983:
vietcombank
14984:
viện trưởng
14985:
viện trợ
14986:
viện trợ không hoàn lại
14987:
viễn thông
14988:
viên nén
14989:
viêm họng
14990:
việc làm
14991:
vi xử lý
14992:
vì vậy
14993:
vị trí ứng tuyển
14994:
vị trí tuyển dụng
14995:
vị trí làm việc
14996:
vị thế
14997:
vì thế
14998:
vi thể
14999:
vi phạm giao thông
15000:
vi điều khiển
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

