Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

14020:

y tá nam

14022:

bìa nút

14024:

bút dạ

14036:

com-pa

14058:

atlat

14063:

ba chỉ

14076:

bánh cam

14090:

bánh đa

14141:

canh bí

14144:

canh bún

14145:

canh cá

14151:

canh cua

14152:

canh gà

14158:

canh rau

14163:

cari

14184:

ả đào

14187:

á khôi

14188:

âm bản

14190:

âm khí

14201:

âm phủ

14202:

âm sắc

14203:

âm thanh

14206:

ăn ảnh

14211:

ảnh

14212:

ảnh 3x4

14217:

ảnh cũ

14227:

ảnh tin

14235:

át cơ

14236:

át rô

14238:

ba lê

14242:

bài ca

14248:

bài hát

14266:

báo đen

14274:

bọ

14276:

bò cái

14279:

bồ cào

14282:

bọ chó

14283:

bò con

14289:

bọ hung

14293:

bọ rùa

14296:

bọ trĩ

14297:

bò u

14298:

bọ xít

14299:

bói cá

14307:

cá bạc

14309:

cá bay

14313:

cá bò

14317:

cá bột

14319:

cá cháy

14320:

cá chày

14328:

cá chó

14330:

cá cờ

14331:

cá con

14333:

cá đao

14338:

cá dưa

14342:

cá gáy

14344:

cá giò

14345:

cá gỗ

14348:

cá he

14349:

cá hề

14351:

cá kìm

14352:

cá kình

14353:

cá koi

14355:

cá lanh

14359:

cá mặn

14360:

cá măng

14372:

cá nheo

14374:

cá nhụ

14375:

cá nóc

14379:

cá quả

14381:

cá rô

14383:

anh đào

14385:

atiso

14398:

bắp non

14400:

bắp su

14401:

bắp sú

14403:

bầu

14404:

bầu bí

14407:

bẹ lá

14409:

bèo

14410:

bèo cái

14411:

bèo dâu

14413:

bèo ong

14414:

14417:

bí ngô

14419:

bí xanh

14420:

bìm bìm

14421:

14422:

bo bo

14423:

bó hoa

14424:

bồ hòn

14425:

bó lúa

14426:

bơ sáp

14429:

bồn hoa

14436:

bông hoa

14438:

bông lau

14441:

bông sen

14446:

búp sen

14447:

14448:

ca cao

14451:

cà na

14457:

cải

14465:

cái cây

14469:

cái lá

14478:

cam

14479:

cám

14483:

cam quýt

14484:

cam sành

14485:

cẩm tú

14486:

cần sa

14490:

cành

14499:

cành hoa

14502:

cau

14535:

cây chè

14539:

cây cỏ

14543:

cây con

14548:

cây đay

14570:

cây hẹ

14574:

cây hoa

14605:

cây leo

14609:

cây lúa

14641:

bánh tro

14649:

bánh ú

14661:

bê thui

14662:

14663:

bì lợn

14666:

bò bía

14671:

bơ dầm

14673:

bò hầm

14676:

bò húc

14678:

bơ lạc

14679:

bò lagu

14685:

bò tơ

14686:

bò xào

14692:

bún tàu

14694:

bún xào

14697:

cá hộp

14704:

cá rán

14705:

cà rem

14706:

cà ri

14714:

cơm chay

14721:

cơm đen

14727:

cơm rang

14737:

cua bể

14738:

bắn

14740:

bắn bi

14741:

bàn dj

14742:

bản hit

14749:

banh

14755:

bàn thua

14759:

báo

14762:

báo chí

14770:

báo in

14779:

bầu cua

14782:

bầu sô

14785:

bi

14786:

bi-a

14792:

bộ bài

14795:

bộ phim

14799:

bóng

14800:

bóng cá

14807:

1 lượt

14808:

1 mình

14809:

1 ngàn

14810:

1 nửa

14812:

1 phần

14815:

1 sào

14818:

1 tá

14819:

1 tạ

14820:

1 tấn

14822:

1 thùng

14825:

1 triệu

14826:

1 trong 2

14829:

1 tuổi

14830:

1 vài

14831:

1 vạn

14832:

1 vỉ

14835:

10 nghìn

14836:

10 tuổi

14837:

10 tỷ

14839:

100 đô

14842:

100 tỷ

14856:

cây mè

14857:

cây me

14869:

cây na

14871:

cá saba

14873:

cá sòng

14875:

cá sửu

14878:

cá thể

14885:

cá tráp

14886:

cá tràu

14888:

cá ươn

14889:

cá viên

14894:

cá sộp

14899:

cào cào

14901:

cạp nia

14915:

nhận ra

14916:

nhớ

14920:

cua lột

14943:

gỏi gà

14950:

ấm trà

14951:

bát cơm

14952:

bếp ăn

14962:

ca đong

14965:

ca nhựa

14967:

cái ấm

14968:

cái bát

14972:

cái can

14976:

cái hủ

14978:

cái nĩa

14981:

cái vá

14987:

dao cắt

14988:

dao cau

14990:

dao cầu

14991:

dao cày

14993:

dao kéo

14994:

dao lam

14996:

dao mổ

14998:

dao nhíp

14999:

dao phay

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background