DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
14001:
gạch ốp lát
14002:
gạch ống
14003:
gạch ngói
14004:
gạch men
14005:
gạch lát nền
14006:
gạch không nung
14007:
gạch đinh
14008:
gạch đặc
14009:
gạch chịu lửa
14010:
gạch bông
14011:
gác chân
14012:
bản mềm
14013:
ép
14014:
ép giá
14015:
ê tô
14016:
ê kíp
14017:
duy trì
14018:
duy nhất
14019:
đứt
14020:
đường tránh
14021:
đường ray
14022:
đường nội bộ
14023:
dường như
14024:
đường một chiều
14025:
đường lối
14026:
đường hàng không
14027:
đường đột
14028:
đường bay
14029:
đuổi việc
14030:
đuổi kịp
14031:
dưới dạng
14032:
được đảm bảo
14033:
được hiểu
14034:
được chụp bởi
14035:
đựng
14036:
đúng
14037:
đúng tiến độ
14038:
dựng phim
14039:
dung lượng
14040:
đúng hạn
14041:
đúng đắn
14042:
đúc
14043:
đục lỗ
14044:
đưa vào
14045:
đưa vào sử dụng
14046:
dựa theo
14047:
dự trù
14048:
dự trữ ngoại hối
14049:
dự trù kinh phí
14050:
dự trữ bắt buộc
14051:
dự toán xây dựng
14052:
dự toán
14053:
dự toán ngân sách
14054:
dự toán công trình
14055:
dư
14056:
dư thừa
14057:
dự thảo
14058:
dự phòng
14059:
dư nợ tín dụng
14060:
dư nợ
14061:
dư nợ cho vay
14062:
dư luận
14063:
dự đoán
14064:
dự án
14065:
dự án đầu tư
14066:
đột ngột
14067:
đóng vai
14068:
đóng tiền
14069:
dòng tiền
14070:
đóng thùng
14071:
đồng thời
14072:
đồng tài trợ
14073:
dòng sản phẩm
14074:
đóng phim
14075:
đồng nhất
14076:
đồng hồ đo nước
14077:
đồng hồ đo điện
14078:
đồng hành
14079:
đóng gói hàng hoá
14080:
đóng góp ý kiến
14081:
đóng góp
14082:
đóng gói
14083:
đối tượng áp dụng
14084:
(phương pháp) hóa trị
14085:
đóng dấu giáp lai
14086:
đồng giá
14087:
đồng đội
14088:
đồng điệu
14089:
đồng đều
14090:
đồng bộ
14091:
đơn yêu cầu
14092:
đơn xin việc
14093:
đơn xin nghỉ việc
14094:
đơn xin nghỉ phép
14095:
đơn vị vận hành
14096:
đơn vị vận chuyển
14097:
đơn vị tư vấn
14098:
đơn vị tài trợ
14099:
ban quản lý
14100:
đơn vị chủ quản
14101:
đơn vị chấp nhận thẻ
14102:
đơn ứng tuyển
14104:
đón khách
14105:
đơn hàng
14106:
đơn giản
14107:
đơn giá
14108:
đôn đốc
14109:
đơn điệu
14110:
đơn đề nghị
14111:
đón đầu xu hướng
14112:
đơn đặt hàng
14113:
tăng vốn
14114:
đối với tôi
14115:
đối với
14116:
đôi vớ
14117:
đối ứng
14118:
đối tượng
14119:
đối tượng tham gia
14120:
đối tượng sử dụng
14121:
đối tượng nghiên cứu
14122:
đối tượng khách hàng
14123:
đối tượng hợp đồng
14124:
đối tượng của hợp đồng
14125:
đội trưởng
14126:
đối trừ công nợ
14127:
đổi trả hàng
14128:
đối thủ cạnh tranh
14129:
đối tác
14130:
đối tác kinh doanh
14131:
đối tác chiến lược
14132:
đội phó
14133:
đội ngũ nhân viên
14134:
đội ngũ nhân sự
14135:
đối chiếu công nợ
14136:
độc quyền
14137:
doanh thu tổng
14138:
doanh thu thuần
14139:
doanh thu tài chính
14140:
truyền nước biển
14141:
truyền máu
14142:
truyền dịch
14143:
bệnh bạch hầu
14144:
dấu hỏi (?)
14145:
dấu hai chấm (:)
14146:
doanh thu hòa vốn
14147:
dự báo doanh thu
14149:
doanh thu
14150:
doanh số
14151:
doanh số bán hàng
14152:
doanh nghiệp vừa và nhỏ
14153:
doanh nghiệp tư nhân
14154:
doanh nghiệp
14155:
dấu ngã (~)
14156:
dấu và (&)
14157:
ký hiệu
14158:
ký tự
14159:
dấu mũ (^)
14160:
ký hiệu phần trăm (%)
14161:
dấu cộng (+)
14162:
dấu gạch chéo ngược (\)
14163:
dấu trừ (-)
14164:
dấu gạch chéo (/)
14165:
dấu tiếng việt
14166:
dấu phẩy (,)
14167:
dấu nhân (x)
14168:
dấu ngoặc ( )
14169:
dấu ngoặc kép (" ")
14170:
dấu hoa thị (*)
14171:
dấu gạch ngang (-)
14172:
dấu gạch dưới (_)
14173:
dấu chia (:)
14174:
dấu chấm than (!)
14175:
dấu chấm phẩy (;)
14176:
dấu chấm câu (.)
14177:
dấu cách
14178:
dấu bằng (=)
14179:
dấu thăng (#)
14180:
đánh dấu
14181:
dấu a còng (@)
14182:
thạc sĩ bác sĩ
14183:
hấp thu
14184:
bác sĩ trưởng khoa
14185:
bác sĩ chuyên khoa 2
14186:
bác sĩ chuyên khoa 1
14187:
y tế cộng đồng
14188:
y tế dự phòng
14189:
ngủ mơ
14190:
hôn mê
14191:
sống thực vật
14192:
xuất huyết não
14193:
bộ thử nhanh
14194:
xạ trị
14195:
vôi răng
14196:
viên thuốc
14197:
tủy răng
14198:
viên sủi
14199:
viện phí
14200:
viện dưỡng lão
14201:
viêm xoang
14202:
viêm tai giữa cấp tính
14203:
viêm tai giữa
14204:
viêm phế quản
14205:
viêm nướu
14206:
viêm não nhật bản
14207:
viêm nang lông
14208:
viêm mũi dị ứng
14210:
hạch bạch huyết cổ
14211:
viêm gan B
14212:
viêm đa khớp
14213:
viêm dạ dày
14214:
vết thương
14215:
vết mổ
14216:
vẹo cột sống
14217:
truyền thông sức khỏe
14218:
vật lý trị liệu
14219:
viêm tá tràng
14220:
uốn ván
14221:
ung thư vú
14222:
ung thư vòm họng
14223:
ung thư
14224:
ung thư thực quản
14225:
ung thư máu
14226:
ung thư gan
14227:
ung thư đại trực tràng
14228:
ung thư dạ dày
14229:
ung thư cổ tử cung
14230:
u xơ tử cung
14231:
u nang
14232:
u nang buồng trứng
14233:
tuyến giáp
14234:
trúng gió
14235:
triệt sản
14236:
thuốc viên
14237:
trẻ hóa da
14239:
nhà dưỡng lão
14240:
trám răng
14241:
toa thuốc
14242:
tiểu phẫu
14243:
tiêu chảy
14244:
tiêu chảy cấp
14245:
tiền sử bệnh
14246:
tiêm
14247:
tiêm chủng
14248:
thuốc tránh thai
14249:
thuốc
14250:
thuốc tây
14251:
thuốc nhỏ mắt
14252:
thuốc ngủ
14253:
thuốc mê
14254:
thuốc bột
14255:
thực phẩm chức năng
14256:
thuốc bắc
14257:
thực phẩm hữu cơ
14258:
thực phẩm đóng hộp
14259:
thành phần bổ sung
14260:
thực phẩm sạch
14261:
thức ăn nhanh
14262:
thông tiểu
14263:
thông tim
14264:
liệu pháp thôi miên
14265:
thoát vị bẹn
14266:
thoái hóa khớp
14267:
thoái hóa đốt sống cổ
14269:
thiếu máu
14270:
thiếu máu não
14271:
viêm màng ngoài tim
14272:
thấp khớp
14273:
thăm bệnh
14274:
thai sản
14275:
tế bào
14276:
tế bào gốc
14277:
táo bón
14278:
kiết lị
14279:
tâm thần phân liệt
14280:
tầm soát ung thư
14281:
tái phát
14282:
tai nạn lao động
14283:
tác dụng không mong muốn
14284:
công ty niêm yết
14285:
doanh nghiệp nhà nước
14286:
doanh nghiệp lớn
14288:
doanh nghiệp chế xuất
14289:
đoàn luật sư
14290:
đoàn làm phim
14291:
đoàn kiểm tra
14292:
độ sụt
14293:
độ sụt bê tông
14294:
độ nhám bề mặt
14295:
dỡ hàng
14296:
độ đục
14297:
đo đạc
14298:
độ đặc hiệu
14299:
đổ bê tông
14300:
đồ bảo hộ
14301:
đồ bảo hộ lao động
14302:
đồ án quy hoạch
14303:
đinh vít
14304:
định vị
14305:
định vị thương hiệu
14306:
định mức xây dựng
14308:
định mức
14309:
định mức sản xuất
14310:
định mức nguyên vật liệu
14311:
định mức chi phí
14312:
định kỳ
14313:
định khoản kế toán
14314:
chốt sổ
14315:
chốt lời
14316:
chốt giá
14317:
khả năng chống va đập
14318:
thiết bị chống sét
14319:
chống ồn
14320:
chôn
14321:
chôn cất
14322:
cho vay tiêu dùng
14324:
chịu ảnh hưởng
14325:
vi mạch
14326:
chính sách bảo mật
14327:
chính sách bảo hành
14328:
chính sách bán hàng
14329:
chính ngạch
14330:
chiết rót
14331:
chiết khấu thương mại
14332:
chiến sĩ thi đua
14333:
chiến lược tiếp thị
14334:
chiến dịch Hoa phượng đỏ
14335:
bao quanh
14336:
bảo quản lạnh
14337:
bảo hành
14338:
bảo lãnh
14339:
báo lá cải
14340:
bảo hành chính hãng
14341:
báo giá
14342:
bảo dưỡng bê tông
14343:
báo cáo thường niên
14344:
báo cáo thực tập
14345:
báo cáo thống kê
14346:
báo cáo quản trị
14347:
sự đồng hành
14349:
báo cáo kiểm toán
14351:
bảng tin
14352:
bảng
14353:
băng thông
14354:
bảng quảng cáo
14355:
bảng khảo sát
14356:
bảng hiệu công ty
14357:
bảng điện
14358:
bản vẽ thiết kế
14359:
bản vẽ kiến trúc
14360:
bản vẽ chi tiết
14361:
bán
14362:
bản thiết kế
14363:
bản nháp
14364:
bản mô tả công việc
14365:
bản mã thép
14366:
bản lề sàn
14367:
bán hàng đa cấp
14368:
bàn giao mặt bằng
14370:
bản dịch
14371:
bàn đảo
14372:
ban chủ nhiệm câu lạc bộ
14373:
bản chính
14374:
bán chạy
14375:
bàn bạc
14376:
ảnh minh họa
14377:
ảnh động
14378:
ảnh chế
14379:
khủng long bạo chúa
14380:
hoa vạn thọ
14381:
hoa tuyết
14382:
hoa tươi
14383:
hoa tử đằng
14384:
hoa trạng nguyên
14385:
hoa trà
14386:
hoa thủy tiên
14387:
hoa thiên lý
14388:
hoa thạch thảo
14389:
hoa súng
14390:
hoa sữa
14391:
hoa sứ
14392:
hoa sim
14393:
hoa sen
14394:
hoa quỳnh
14395:
hoa phượng đỏ
14396:
hoa phù dung
14397:
hoa oải hương
14398:
hoa nhài
14399:
hoa mười giờ
14400:
hoa mộc lan
14401:
họa mi
14402:
hoa mẫu đơn
14403:
hoa ly
14404:
hoa lan
14405:
hoa hướng dương
14406:
hoa huệ
14407:
hoa hồng
14408:
hoa hồng đen
14409:
hoa hồi
14410:
hoa giấy
14411:
hoa giả
14412:
hoa đồng tiền
14413:
hoa diên vĩ
14414:
hoa đậu biếc
14415:
hoa đào
14416:
hoa anh đào
14417:
heo rừng
14418:
heo giống
14419:
heo con
14420:
hải sâm
14421:
hải cẩu
14422:
hải âu
14423:
gỗ xoan đào
14424:
gỗ xẻ
14425:
gỗ xà cừ
14426:
gỗ tràm
14427:
gỗ trắc
14428:
gỗ
14429:
gỗ tần bì
14430:
gỗ sồi
14431:
gỗ hương
14432:
gỗ ghép
14433:
gỗ dán
14434:
gỗ đàn hương
14435:
gỗ công nghiệp
14436:
gỗ chò chỉ
14437:
gia súc
14438:
gia cầm
14439:
gấu mèo
14440:
gấu bắc cực
14441:
gà tre
14442:
gà tần
14443:
gà ta
14444:
gà mái
14445:
gà công nghiệp
14446:
gà con
14447:
đốt tre
14448:
động vật
14449:
đom đóm
14450:
dây leo
14451:
đàn gà
14452:
đàn chim
14453:
cuốn chiếu
14454:
cúc họa mi
14455:
cú đêm
14456:
con vượn
14457:
con voọc
14458:
con voi
14459:
con vịt
14460:
con vẹt
14461:
con vắt
14462:
con tu hài
14463:
côn trùng
14464:
con trâu
14465:
con trăn
14466:
con tôm
14467:
con thỏ
14468:
con tép
14469:
con tê tê
14470:
con tê giác
14471:
con tắc kè
14472:
con sóc
14473:
con sò
14474:
con sâu
14475:
con sam biển
14476:
con ruồi
14477:
con rùa
14478:
con rết
14479:
con rắn
14480:
con quạ
14481:
con ong
14482:
con ốc
14483:
con nhộng
14484:
con nhím
14485:
con nhện
14486:
con ngựa vằn
14487:
con ngựa
14488:
con ngỗng
14489:
con nghé
14490:
con ngan
14491:
con nai
14492:
con muỗi
14493:
con mực
14494:
con mọt
14495:
con mối
14496:
con mèo
14497:
con lười
14498:
con lừa
14499:
con kiến
14500:
con khỉ
14501:
con hươu
14502:
con hươu cao cổ
14503:
con heo
14504:
con hến
14505:
con hàu
14506:
con hạc
14507:
con hà mã
14508:
con gián
14509:
con ghẹ
14510:
con gấu
14511:
con gà trống
14512:
con gà
14513:
con ếch
14514:
con đuông dừa
14515:
con dúi
14516:
con dơi
14517:
con dê
14518:
con dế mèn
14519:
con đại bàng
14520:
con đà điểu
14521:
con cừu
14522:
con cua
14523:
con cú
14524:
con cọp
14525:
con cóc
14526:
con cò
14527:
con bê
14528:
con báo
14529:
con bạch tuộc
14530:
cỏ
14531:
cỏ lau
14532:
cỏ dại
14533:
cỏ ba lá
14534:
cỏ 4 lá
14535:
chuột
14536:
chuột cống
14537:
chuột chũi
14538:
chuột bạch
14539:
chuồn chuồn
14540:
chó
14541:
chó sói
14542:
chó ngao
14543:
chó mặt xệ
14544:
chó đốm
14545:
chó con
14546:
chó cỏ
14547:
tác dụng phụ
14548:
suy tim
14549:
suy thận
14550:
suy nhược cơ thể
14551:
sưng
14552:
sức khỏe sinh sản
14553:
sửa mũi
14554:
sốt siêu vi
14555:
sốt rét
14556:
mê sảng
14557:
sổ khám bệnh
14558:
sơ cấp cứu
14559:
sinh thiết
14560:
sinh sản
14561:
huyết tương
14562:
siêu âm tổng quát
14563:
siêu âm
14564:
siêu âm ổ bụng
14565:
chóng mặt
14566:
say nắng
14567:
say máy bay
14568:
rối loạn tâm thần
14569:
sắc thuốc
14570:
chim yến
14571:
chim trĩ
14572:
chim
14573:
chim sẻ
14574:
chim hồng hạc
14575:
chim hải âu
14576:
chim cút
14577:
chim công
14578:
chim chào mào
14579:
chim cánh cụt
14580:
chem chép
14581:
chậu hoa
14582:
cây xương rồng
14583:
cây xoan
14584:
cây xanh
14585:
cây xà cừ
14586:
cây vải
14587:
cây tùng
14588:
cây trúc
14589:
viết tắt số thứ tự
14590:
thứ tự ưu tiên
14591:
thứ tự
14592:
theo thứ tự lần lượt
14593:
số thứ tự
14594:
số âm
14595:
9
14596:
8
14597:
7
14598:
50
14599:
5
14600:
4
14601:
3
14602:
2
14603:
1
14604:
0
14605:
90
14606:
40
14607:
30
14608:
20
14609:
2 lần
14610:
15
14611:
14
14612:
13
14613:
12
14614:
11
14615:
100
14616:
1/3
14617:
1/2
14618:
1 tỷ
14619:
1 lần
14620:
1 chiếc
14621:
1 cái
14622:
rụng tóc
14623:
rong kinh
14624:
rối loạn tiêu hóa
14625:
rối loạn tiền đình
14626:
rối loạn ngôn ngữ
14627:
ra viện
14628:
quai bị
14629:
phục hồi chức năng
14630:
phù phổi
14631:
phù phổi cấp
14632:
phụ khoa
14633:
phòng y tế
14634:
phòng mổ
14635:
phòng khám tư nhân
14636:
phòng khám bệnh
14637:
phòng cấp cứu
14638:
phòng bệnh
14639:
phơi nhiễm
14640:
phiếu xét nghiệm
14641:
hồ sơ bệnh án
14642:
phẫu thuật thẩm mỹ
14643:
phác đồ điều trị
14644:
phá thai
14645:
khoa nội tổng hợp
14647:
hoa dã quỳ
14648:
hoa cúc vàng
14649:
hoa cúc
14650:
hoa cỏ may
14651:
hoa chuối
14652:
hoa cải
14653:
hoa bia
14654:
hoa bất tử
14655:
hoa bằng lăng
14656:
hoa ban
14657:
sự hô hấp
14658:
xẻ tà
14659:
xi đánh giày
14660:
vòng đeo tay
14661:
vòng cổ
14662:
ví tiền
14663:
ví nữ
14664:
ví cầm tay
14665:
váy yếm
14666:
váy ngắn
14667:
đầm công sở
14668:
vali
14669:
vải voan
14670:
vải
14671:
vải thô
14672:
vải phi bóng
14673:
vải nỉ
14674:
vải ren
14675:
vải nhung
14676:
vải lụa
14677:
vải lanh
14678:
vải dù
14679:
vải địa
14680:
vải dạ
14681:
vải bố
14682:
vải bị co rút
14683:
vải bạt
14684:
túi xách
14685:
túi vải du lịch
14686:
túi
14687:
túi dây rút
14688:
túi đeo vai
14689:
túi giấy
14690:
túi đeo chéo
14691:
trang phục truyền thống
14692:
trang phục
14693:
lụa
14694:
tông xuyệt tông
14695:
tôn lên
14696:
tín đồ thời trang
14697:
thun
14698:
thun lạnh
14699:
thời trang
14700:
thời thượng
14701:
thẩm mỹ
14702:
tất
14703:
sợi bông
14704:
sợi tổng hợp
14705:
chỉ
14706:
sọc ngang
14707:
sọc dọc
14708:
sơ vin
14709:
sơ mi
14710:
quần yếm
14711:
quần thể thao
14712:
quần tây
14713:
quần tất
14714:
quần lửng
14715:
quần lót
14716:
quần lót nữ
14717:
quần lót nam
14718:
quần lọt khe
14719:
quần bò
14720:
quần áo
14721:
quần áo may sẵn
14722:
quần áo công sở
14723:
phụ liệu may mặc
14724:
phụ kiện thời trang
14725:
phối đồ
14726:
cổ tay áo
14727:
nội y
14728:
mũ
14729:
mũ lưỡi trai
14730:
mũ len
14731:
nón lá
14732:
ngọc
14733:
đầm ống
14734:
mũ nồi
14735:
mũ xô
14736:
máy sấy quần áo
14737:
mặt đồng hồ
14738:
mặt dây chuyền
14739:
ma-nơ-canh
14740:
lót giày
14741:
lộng lẫy
14742:
lỗi mốt
14743:
len
14744:
lắc chân
14745:
kính râm
14746:
kính mắt
14747:
khuy áo
14748:
khóa áo
14749:
khổ vải
14750:
khăn choàng cổ
14751:
kẹp tóc
14752:
hoa văn
14753:
họa tiết da báo
14754:
họa tiết caro
14755:
găng tay
14756:
ống nghe
14757:
ống mật
14758:
sỏi mật
14759:
nước muối sinh lý
14760:
nhóm máu
14761:
nhổ răng
14762:
nhiệt kế
14763:
nhập viện
14764:
nhà hộ sinh
14765:
khoa ngoại thần kinh
14766:
ngộ độc thực phẩm
14767:
nghén
14768:
ngày dự sinh
14769:
ngất xỉu
14770:
nghẹt mũi
14771:
nám da
14772:
nấm da đầu
14773:
phẫu thuật
14774:
mổ ruột thừa
14775:
phẫu thuật nội soi
14776:
men tiêu hóa
14777:
men gan
14778:
mề đay
14779:
máu nhiễm mỡ
14780:
mặt nạ phòng độc
14781:
mạch đập
14782:
loãng xương
14783:
liệu trình
14784:
liệt
14785:
lây bệnh
14786:
cây lăn kim
14787:
lâm sàng
14788:
kim tiêm
14789:
khử trùng
14790:
mệt nhọc
14791:
khối u
14792:
khoa ung bướu
14793:
khoa thăm dò chức năng
14794:
khoa nội thần kinh
14795:
khoa nhi
14796:
khoa sản
14797:
khoa phục hồi chức năng
14798:
khoa nội tổng quát
14799:
khoa nội tim mạch
14800:
khoa nội tiêu hóa
14801:
khoa tai mũi họng
14802:
cây tre
14803:
cây tràm
14804:
cây
14805:
cây thường xuân
14806:
cây thông
14807:
cây thông noel
14808:
cây thị
14809:
cây thân gỗ
14810:
cây sung
14811:
cây sen đá
14812:
cây sả
14813:
cây quất
14814:
cây phượng
14815:
cây phong
14816:
cây phong lá đỏ
14817:
cây phi lao
14818:
cây phát tài
14819:
cây nứa
14820:
cây nấm
14821:
cây mía
14822:
cây mây
14823:
cây mật gấu
14824:
cây mai
14825:
cây lúa nước
14826:
cây lộc vừng
14827:
cây liễu
14828:
cây lâu năm
14829:
cây hoa màu
14830:
cây hoa giấy
14831:
giá đỗ
14832:
cây dược liệu
14833:
cây dây leo
14834:
cây đào
14835:
cây đa
14836:
cây công nghiệp
14837:
cây cối
14838:
cây cọ
14839:
cây cổ thụ
14840:
cây cau
14841:
cây cảnh
14842:
cây bưởi
14843:
cây bụi
14844:
hoa cài áo
14845:
gu thời trang
14846:
giày thể thao
14847:
giày tây nam
14848:
giày đế xuồng
14849:
giày patin
14850:
giày da
14851:
giày cao gót
14852:
giày bốt
14853:
bộ đồ ngủ
14854:
giày ba lê
14855:
giày bệt
14856:
giá treo quần áo
14857:
đồng hồ
14858:
đồng hồ quả quýt
14859:
đồng hồ điện tử
14860:
đồng hồ đeo tay
14861:
đồng hồ cơ
14862:
đôi giày
14863:
đôi dép
14864:
đồ trang sức
14865:
đồ lót
14866:
đồ lót nữ
14867:
dép tổ ong
14868:
dép
14869:
dép lê
14870:
dép lào
14871:
đế giày
14872:
dây nịt
14873:
dây giày
14874:
dây đồng hồ
14875:
đầm
14876:
đầm suông
14877:
đầm xoè
14878:
đầm dạ hội
14879:
chất liệu vải
14880:
chân váy
14881:
chấm bi
14882:
quần dài
14883:
cái nơ
14884:
cái giỏ
14885:
cà vạt
14886:
bộ quần áo
14887:
băng đô
14888:
ba lô
14889:
áo yếm
14890:
áo tứ thân
14891:
áo trễ vai
14892:
áo thun có cổ
14893:
áo tay dài
14894:
áo sọc
14895:
áo sơ mi
14896:
áo sơ mi tay ngắn
14897:
áo phông
14898:
áo phao
14899:
áo phản quang
14900:
áo ngực
14901:
áo ngủ
14902:
áo mưa
14904:
khoa chẩn đoán hình ảnh
14905:
khoa cấp cứu
14906:
khó thở
14907:
khẩu trang y tế
14908:
kháng sinh
14909:
kháng khuẩn
14910:
khám bệnh
14911:
khám thai
14912:
khám sức khỏe tổng quát
14913:
khám răng
14914:
khám sức khỏe
14915:
kết quả xét nghiệm
14916:
huyết áp
14917:
huyết áp thấp
14918:
hộp thuốc
14919:
hồi sức cấp cứu
14921:
hội chứng
14922:
hội chẩn
14923:
chết tế bào
14924:
hoại tử
14925:
hóa dược
14926:
hở van tim
14927:
hỗ trợ sinh sản
14928:
ho
14929:
hô hấp nhân tạo
14930:
hen phế quản
14931:
hệ tiêu hóa
14932:
hệ miễn dịch
14933:
hệ hô hấp
14934:
hắt xì
14935:
loét tá tràng
14936:
giời leo
14937:
giấy xuất viện
14938:
giang mai
14939:
giãn tĩnh mạch
14940:
giải phẫu
14941:
gan nhiễm mỡ
14942:
gai cột sống
14943:
đứt dây chằng
14944:
dương tính
14945:
ngành dược
14946:
dược phẩm
14947:
dược mỹ phẩm
14948:
dược lý
14949:
dược liệu
14950:
dược lý lâm sàng
14951:
cây bồ đề
14952:
cây bàng
14953:
cây bạch đàn
14954:
cây ăn quả
14955:
cáo
14956:
cao su
14957:
cao su non
14958:
cánh hoa
14959:
cánh cam
14960:
cẩm tú cầu
14961:
cam thảo
14962:
cá vược
14963:
cá voi
14964:
áo măng tô
14965:
áo len
14966:
áo khoác
14967:
áo hở lưng
14968:
áo gió
14969:
áo gile
14970:
áo dây
14971:
áo dài
14972:
áo dài cách tân
14973:
áo khoác da
14974:
áo cộc tay
14975:
áo cổ lọ
14976:
áo chống nắng
14977:
áo choàng
14978:
áo choàng tắm
14979:
áo bà ba
14980:
quần áo ấm
14981:
áo ba lỗ
14982:
ăn mặc kín đáo
14983:
ăn mặc phản cảm
14984:
cơn đau
14985:
chỉ định
14986:
dụng cụ y tế
14987:
đông y
14988:
đông trùng hạ thảo
14989:
đơn thuốc
14990:
đờm
14991:
đỡ đẻ
14992:
độ cận thị
14993:
dinh dưỡng
14994:
diệt khuẩn
14995:
điện di
14996:
dịch tả lợn
14997:
di truyền
14998:
dị tật
14999:
di căn
15000:
sinh mổ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết