DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
14001:
bạc xỉu
14002:
rượu mạnh
14003:
váng sữa
14004:
tráng miệng
14005:
tim sen
14006:
thức uống
14007:
sữa tươi tiệt trùng
14008:
sữa tiệt trùng
14009:
sữa
14010:
sữa hạt
14011:
bánh mì patê
14012:
cua
14013:
món ốc
14014:
càng ghẹ
14015:
thịt nguội
14016:
thịt mỡ
14017:
thịt lợn
14018:
thịt băm
14019:
đuôi heo
14020:
khúc thịt lợn
14021:
sườn sụn
14022:
sườn heo nướng
14023:
càng cua
14024:
khô cá
14025:
gỏi cá
14026:
vi cá
14027:
vi cá mập
14028:
chạo cá
14029:
cá tai tượng chiên xù
14030:
mực
14031:
thịt
14032:
thịt rừng
14033:
thịt hộp
14034:
thịt đông
14035:
sườn xào chua ngọt
14036:
sườn
14037:
heo thịt
14038:
thịt gà
14039:
bò chín kỹ
14040:
bò chín vừa
14041:
độ chín của thịt
14042:
sườn bò
14043:
thịt bò
14044:
bông cải
14045:
bông bí
14046:
mồi
14047:
rau xà lách
14048:
rau
14049:
rau thơm
14050:
rau sống
14051:
rau sạch
14052:
rau luộc
14053:
rau cần tây
14054:
rau cải
14055:
rau xào
14056:
nấm ăn
14057:
ướp gia vị
14058:
ớt
14059:
nước sốt
14060:
nước dùng
14061:
nước chấm
14062:
mật
14063:
hành
14064:
giấm
14065:
gia vị
14066:
dầu ăn
14067:
caramen
14068:
bột
14069:
bột chiên xù
14070:
bột chiên giòn
14071:
bột canh
14072:
mắm
14073:
chấm nước mắm
14074:
mì
14075:
mì ly
14076:
mì gói
14077:
mì ăn liền
14078:
đế bánh pizza
14079:
bột mì tinh
14080:
củ sắn
14081:
món ăn
14082:
món ăn ngon
14083:
món ăn mặn
14084:
món ăn chơi
14085:
bữa trưa
14086:
bữa sáng
14087:
bữa tối
14088:
bữa ăn đêm
14089:
bữa nhẹ
14090:
bữa xế sáng
14091:
tiệc trưa
14092:
ăn tráng miệng
14093:
ăn tiệc trưa
14094:
ăn xế sáng
14095:
ăn nửa buổi
14096:
ăn sáng
14097:
ăn tối
14098:
ăn xế chiều
14099:
ăn trưa
14100:
ăn vặt
14101:
ăn nhẹ
14102:
ăn đêm
14103:
món kho
14104:
món khai vị
14105:
thưởng thức
14106:
tanh
14107:
món chính
14108:
món chay
14109:
món âu
14110:
khai vị
14111:
đóng hộp
14112:
đồ chay
14113:
chúc ngon miệng
14114:
dịch vụ ăn uống
14115:
đặc sản
14116:
thực phẩm đông lạnh
14117:
thức ăn vặt
14118:
thức ăn nhiều chất béo
14119:
thức ăn nhẹ
14120:
thức ăn chín
14121:
thức ăn chế biến sẵn
14122:
món ăn đặc sản
14123:
đồ ăn vặt
14124:
đồ ăn mặn
14125:
lương thực thực phẩm
14126:
sơ chế
14127:
sơ chế thực phẩm
14129:
nguyên liệu thực phẩm
14130:
nguyên liệu nấu ăn
14131:
chế biến
14132:
chế biến thuỷ sản
14134:
chế biến thực phẩm
14135:
chế biến thức ăn
14136:
thực phẩm
14137:
thức ăn
14138:
đồ ăn
14139:
suất ăn
14140:
suất ăn công nghiệp
14141:
phần ăn
14142:
khẩu phần ăn
14143:
ăn kiêng
14144:
ăn dặm
14145:
ăn chay
14146:
chế độ ăn uống
14147:
nghệ thuật ẩm thực
14148:
ẩm thực học
14149:
văn hoá ẩm thực
14150:
nền ẩm thực
14151:
ngấy
14152:
nếm thử
14153:
mùi vị
14154:
mặn
14155:
khét
14156:
khẩu vị
14157:
hợp khẩu vị
14158:
giòn
14159:
đắng
14160:
đặc
14161:
đậm đà
14162:
chín (thức ăn)
14163:
chín
14164:
bở
14165:
xửng hấp
14166:
xay nhuyễn
14167:
xào
14168:
ướp
14169:
ủ
14170:
sấy lạnh
14171:
rim
14172:
rang muối
14173:
rã đông
14174:
ốp lết
14175:
ốp la
14176:
nấu ăn
14177:
lên men
14178:
đút lò
14179:
muối chua
14180:
chần
14181:
quay
14182:
luộc
14183:
rang
14184:
kho
14185:
hấp
14186:
gọt vỏ
14187:
chiên xù
14188:
chiên
14189:
chiên giòn
14190:
bào sợi
14191:
áp chảo
14192:
yến
14193:
xíu mại
14194:
xá xíu
14195:
vịt quay
14196:
vịt quay bắc kinh
14197:
trứng ốp lết
14198:
trứng ốp la
14199:
trứng muối
14200:
trứng cút
14201:
trứng cuộn
14202:
trứng chiên
14203:
tổ yến
14204:
tiết canh
14205:
thịt xông khói
14206:
thịt kho
14207:
thịt kho tàu
14208:
thịt kho hột vịt
14209:
sủi cảo
14210:
mỳ ý
14211:
mì xá xíu
14212:
mì quảng
14213:
mì cay hàn quốc
14214:
lagu
14215:
hoành thánh
14216:
há cảo
14217:
giả cầy
14218:
cao lầu
14219:
canh chua
14220:
xúc xích
14221:
kim chi
14222:
giò thủ
14223:
giò sống
14224:
dưa muối
14225:
dưa chua
14226:
dưa cải chua
14227:
củ kiệu
14228:
củ cải muối
14229:
chả
14230:
cà pháo
14231:
cà muối
14232:
bánh quẩy
14233:
bánh phồng
14234:
xôi xéo
14235:
xôi
14236:
xôi mặn
14237:
xôi gấc
14238:
trứng
14239:
thịt vịt
14240:
thịt trâu
14241:
tàu hũ
14242:
tàu hũ ky
14243:
lương thực
14244:
lòng đỏ trứng
14245:
lòng trắng
14246:
lòng lợn
14247:
lạp xưởng
14248:
giò
14249:
gân
14250:
dồi
14251:
dồi trường
14252:
đậu hũ tứ xuyên
14253:
đậu hũ
14254:
chao
14255:
canh
14256:
vả trộn
14257:
gỏi tai heo
14258:
gỏi bưởi
14259:
gỏi rau má
14260:
gỏi rau càng cua
14261:
gỏi cá trích
14262:
gỏi cá mai
14263:
gỏi vịt bắp cải
14264:
gỏi xoài chua cay
14265:
gỏi chân gà rút xương
14266:
gỏi măng
14267:
gỏi sứa
14268:
gỏi mực
14269:
gỏi bò bóp thấu
14270:
gỏi tôm
14271:
gỏi nhệch
14272:
gỏi gà xé phay
14273:
gỏi rau muống
14274:
món gỏi
14275:
nộm
14276:
nộm hoa chuối
14277:
gỏi
14278:
gỏi ngó sen
14279:
gỏi đu đủ
14280:
gỏi củ hủ dừa
14281:
trộn
14282:
gỏi củ hủ dừa tôm thịt
14283:
nộm bò khô
14284:
gỏi khô bò
14285:
súp cua
14286:
thịt cua
14287:
riêu cua
14288:
cua rang me
14289:
canh cua rau đay
14290:
bánh đa cua
14291:
chả cua
14292:
thanh cua
14293:
gạch cua
14294:
cá khô
14295:
chả cá
14296:
chà bông cá
14297:
kho cá
14298:
cá mó
14299:
cá đé
14300:
cá chét
14301:
cá diếc
14302:
cá hường
14303:
cá tuyết
14304:
cá phèn
14305:
cá dìa
14306:
cá bò da
14307:
cá thát lát
14308:
cá dầm xanh
14309:
cá chạch
14310:
cá bống
14311:
bánh bao chiên
14312:
chả tôm
14313:
cá bơn
14314:
cá chỉ vàng
14315:
chả chìa
14316:
cá nhái
14317:
nem tré
14318:
cá kiếm
14319:
cá hố
14320:
nem lụi
14321:
bánh đa nem
14322:
cá đuối
14323:
nem rán
14324:
cá mối
14325:
cá cam
14326:
nem nướng
14327:
cá tráo
14328:
cá đù
14329:
nem chua
14330:
cá bã trầu
14331:
nem chua rán
14332:
cá khế vằn
14333:
khoai tây chiên
14334:
cá đổng
14335:
cá ngừ
14336:
măng khô
14337:
cá hồi
14338:
bánh lương khô
14339:
khô mực
14340:
lươn
14341:
kẹo chỉ
14342:
cá chình
14343:
cá trê
14344:
đường mạch nha
14345:
cá thu nhật
14346:
cá ba thú
14347:
kẹo kéo
14348:
cá bạc má
14349:
cá bè
14350:
xoài sấy dẻo
14351:
cá ngân
14352:
cá chim trắng
14353:
ô mai
14354:
cá mòi
14355:
mạch nha
14356:
cá hô
14357:
khô gà
14358:
cá trắm cỏ
14359:
khô bò
14360:
kẹo
14361:
kẹo mút
14362:
kẹo dẻo
14363:
cá trích
14364:
cá chuồn
14365:
kẹo cao su
14366:
cá tra
14367:
cá thu
14368:
kẹo hồ lô
14369:
cá nục
14370:
đá bào
14371:
cá mú
14372:
cá lóc
14373:
cá lăng
14374:
cá kèo
14375:
cá hú
14376:
cá diêu hồng
14377:
cá cơm
14378:
cá chép
14379:
cá chẽm
14380:
cá bớp
14381:
cá basa
14382:
hải sản
14383:
ghẹ
14384:
tôm khô
14385:
mực khô
14386:
sò lụa
14387:
cốm
14388:
cồi sò
14389:
sò mai
14390:
cơm cháy chà bông
14391:
sò dương
14392:
cá viên chiên
14393:
sò điệp
14394:
bò viên
14395:
bò khô
14396:
bim bim
14397:
chè bánh lọt
14398:
sò lông
14399:
sò huyết
14400:
chè ba màu
14401:
tào phớ
14402:
mực lá
14403:
mực nang
14404:
chè sầu riêng
14405:
nghêu
14406:
chè mít
14407:
ngao
14408:
tôm nướng
14409:
sương sáo
14410:
chạo tôm
14411:
sương sâm
14412:
tôm tít
14413:
cơm rượu
14414:
tôm
14415:
tôm thẻ
14416:
chè mè đen
14417:
tôm sú
14418:
tôm hùm
14419:
tôm càng xanh
14420:
tôm càng
14421:
ốc
14422:
ốc hương
14423:
ốc giác
14424:
ốc bươu
14425:
chả mực
14426:
mực ống
14427:
mực một nắng
14428:
hến xào
14429:
hến
14430:
bạch tuộc
14431:
móng giò
14432:
thịt đùi
14433:
thịt mông
14434:
nạc thăn
14435:
nạc vai heo
14436:
thủ heo
14437:
chè sương sa hạt lựu
14438:
chè lam
14439:
chè bí đỏ
14440:
chè đậu đen
14441:
chè Sơn Quy
14442:
chè kho
14443:
chè hạt kê
14444:
chè đậu ngự
14445:
chè Thái
14446:
chè đậu đỏ
14447:
chè khoai môn
14448:
chè bột lọc heo quay
14449:
chè xoài
14450:
chè khoai mì
14451:
chè chuối
14452:
chè bà ba
14453:
chè đậu trắng
14454:
chè bắp
14455:
chè đậu ván
14456:
chè hạt sen long nhãn
14457:
chè cốm
14458:
chè con ong
14459:
sâm bổ lượng
14460:
chè trôi nước
14461:
chè trái cây
14462:
sườn non
14463:
thịt heo quay
14464:
heo quay
14465:
sườn heo
14466:
chè
14467:
cật heo
14468:
thịt ba chỉ
14469:
ba rọi
14470:
chè thập cẩm
14471:
ba chỉ heo
14472:
cánh gà chiên mắm
14473:
mề gà xào mướp hương
14474:
chè khúc bạch
14475:
cà ri gà
14476:
chè hạt sen
14477:
lẩu gà lá giang
14478:
chè đậu xanh
14479:
gà xào sả ớt
14480:
chè bưởi
14481:
bánh trôi
14482:
gà hấp lá chanh
14483:
bánh tráng trộn
14484:
gà nướng mật ong
14485:
đùi tỏi gà
14486:
bánh tráng chấm
14487:
má đùi gà
14488:
bánh tráng chiên
14489:
kê gà
14490:
bánh tráng dẻo mỡ hành
14491:
bánh tráng kẹp
14492:
ruột gà
14493:
tim gà
14494:
chân gà
14495:
bánh tráng muối tôm
14496:
cổ gà
14497:
da gà
14498:
bánh tráng muối ớt
14499:
phao câu gà
14500:
bánh tráng phơi sương
14501:
gan gà
14502:
cật gà
14503:
gà rán
14504:
gà tiềm thuốc bắc
14505:
bánh tráng nướng
14506:
gà kho
14508:
gà kho gừng
14509:
ức gà
14510:
chả ram
14511:
sụn gà
14512:
mề gà
14513:
lòng gà
14514:
gà ác
14515:
đùi gà
14516:
cánh gà
14517:
bò sốt vang
14518:
nội tạng bò
14519:
đuôi bò
14520:
lưỡi bò
14521:
diềm thăn bò
14522:
mông bò
14523:
thăn bụng
14524:
thăn nội bò
14525:
thăn ngoại bò
14526:
bì cuốn
14527:
bò bía ngọt
14528:
bò bía mặn
14529:
gỏi cuốn
14530:
bánh tráng
14531:
nạc vai bò
14532:
ba rọi bò
14533:
thăn vai bò
14534:
nui xào bò
14535:
bò sốt tiêu đen
14536:
bò nướng lá lốt
14537:
bò nhúng dấm
14538:
bò né
14539:
bò lúc lắc
14540:
bò kho
14541:
gầu bò
14542:
gân bò
14543:
chả bò
14544:
bắp bò
14545:
bò tái
14546:
cà rốt
14547:
cà chua bi
14548:
bông thiên lý
14549:
bông hẹ
14550:
bông cải xanh
14551:
bí ngòi
14552:
bí đỏ
14553:
bí đao
14554:
bắp chuối
14555:
bắp cải tím
14556:
bắp cải
14557:
trái mướp
14558:
tảo biển
14559:
súp lơ trắng
14560:
súp lơ xanh
14561:
súp lơ
14562:
su su
14563:
su hào
14564:
quả su su
14565:
quả mướp
14566:
trái bầu
14567:
bánh bột chiên
14568:
bánh tai yến
14569:
bánh in
14570:
bánh tằm khoai mì
14571:
bánh phu thê
14572:
bánh khúc
14573:
bánh ít
14574:
bánh tai heo
14575:
bánh tiêu
14576:
bánh cuốn
14577:
bánh flan
14578:
bánh đậu xanh
14579:
bánh da lợn
14580:
bánh cốm
14581:
bánh chưng
14582:
bánh bột lọc
14583:
bánh bông lan trứng muối
14584:
bánh bông lan
14585:
bánh bò
14586:
bánh bèo
14587:
bánh bao
14588:
xông khói
14589:
hun khói
14590:
thịt nướng
14591:
món nướng
14592:
đồ nướng
14593:
nướng
14594:
nướng mọi
14595:
lẩu gà ớt hiểm
14596:
lẩu bò nhúng giấm
14597:
lẩu riêu cua bắp bò
14598:
lẩu nấm
14599:
lẩu cá hồi
14600:
lẩu vịt nấu chao
14601:
lẩu vịt om sấu
14602:
lẩu chay
14603:
lẩu ếch
14604:
lẩu Thái chua cay
14605:
lẩu
14606:
lẩu mắm
14607:
lẩu hải sản
14608:
lẩu cá kèo
14609:
lẩu bò
14610:
bún bò giò heo
14611:
bún hến
14612:
bún riêu ốc
14613:
bún hải sản
14614:
bún măng gà
14615:
bún gà
14616:
bún gà lá giang
14617:
bún măng sườn
14618:
bún đỏ
14619:
bún bò nam bộ
14620:
bún chả giò
14621:
bún bì
14622:
bún thịt xào sả ớt
14623:
bún bắp
14624:
bún ốc
14625:
bún vịt
14626:
bún ngan
14627:
bún thang
14628:
bún nước lèo
14629:
bún sứa
14630:
bún mắm nêm
14631:
bún tôm
14632:
bún cá lóc
14633:
bún lá cá dầm
14634:
bún cá ngừ
14635:
bún cá rô đồng
14636:
bún chìa
14637:
bún cá
14638:
bún thịt nướng
14639:
bún mộc
14640:
bún mắm
14641:
bún gạo
14642:
bún chả
14643:
bún chả Hà Nội
14644:
bún chả cá
14645:
bún
14646:
bún bò
14647:
bún bò Huế
14648:
bún đậu mắm tôm
14649:
bún riêu cua
14650:
rau mầm
14651:
rau dền
14652:
rau cần nước
14653:
rau cải xanh
14654:
rau bồ ngót
14655:
nấm thông
14656:
nấm mỡ
14657:
nấm rơm
14658:
nấm kim châm
14659:
thảo quả
14660:
sa tế
14661:
phô mai
14662:
phèn chua
14663:
ớt xanh
14664:
nước tương
14665:
ngũ vị hương
14666:
hành tây
14667:
dầu hạt cải
14668:
màu điều
14669:
củ hành tây
14670:
bột quế
14671:
húng quế
14672:
bạc hà
14673:
mắm ruốc
14674:
sâm đất
14675:
sắn
14676:
khoai môn
14677:
khoai lang nướng
14678:
cà chua sấy
14679:
hoa quả sấy
14680:
nui
14681:
bánh canh ngọt
14682:
rau muống
14683:
chè bánh canh
14684:
bánh canh vịt
14685:
bánh canh bột xắt
14686:
bánh canh bột lọc
14687:
rau mồng tơi
14688:
bánh canh bột gạo
14689:
bánh canh hẹ
14690:
rau muống xào tỏi
14691:
bánh canh bò viên
14692:
nấm vân chi
14693:
bánh canh tôm nước dừa
14694:
nấm ngọc châm
14695:
bánh canh ghẹ
14696:
tóp mỡ
14697:
bánh canh giò heo
14698:
pate
14699:
bánh canh
14700:
bánh canh chả cá
14701:
hành phi
14702:
đường thốt nốt
14703:
bánh canh cá lóc
14704:
bánh canh cua
14705:
dầu gấc
14706:
mắm nêm
14707:
mắm tôm
14708:
khoai lang tím
14709:
rau củ sấy
14710:
phở chua
14711:
thịt trâu gác bếp
14712:
khoai lang sấy
14713:
phở chiên phồng
14714:
mít sấy
14715:
phở trộn
14716:
phở
14717:
phở gà
14718:
phở cuốn
14719:
bánh phở
14720:
quả bầu
14721:
phở bò
14722:
mướp đắng
14723:
quả đu đủ
14724:
mướp
14725:
quả cóc
14726:
măng
14727:
quả chôm chôm
14728:
quả chanh
14729:
rau tần ô
14730:
quả cam
14731:
rau rừng
14732:
rau răm
14733:
quả bưởi
14734:
quả bơ
14735:
rau má
14736:
cây ổi
14737:
rau khoai lang
14738:
cây nhãn
14739:
rau đay
14740:
rau cải thảo
14741:
nhãn nhục
14742:
nha đam
14743:
rau cải ngọt
14744:
rau cải chíp
14745:
cây mít tố nữ
14746:
diếp cá
14747:
rau càng cua
14748:
nấm cục
14749:
nấm thái dương
14750:
nấm bụng dê
14751:
nấm đông trùng hạ thảo
14752:
cây mít
14753:
mía
14754:
cây măng cụt
14755:
cháo mực
14756:
cây mãng cầu xiêm
14757:
cháo vịt
14758:
cây mãng cầu ta
14759:
cháo hàu
14760:
cây roi
14761:
cơm trộn
14762:
cây mận
14763:
cơm rang dưa bò
14764:
cây lựu
14765:
cây lê
14766:
phần cơm
14767:
cây khế
14768:
cơm mẻ
14769:
cây dừa
14770:
nấm tràm
14771:
cây dứa
14772:
nấm hầu thủ
14773:
nấm mối
14774:
cây dừa nước
14775:
dưa lưới
14776:
dưa lê
14777:
mắm cáy
14778:
cơm hến
14779:
dưa hoàng kim
14780:
dưa hấu
14781:
cháo ếch
14782:
cháo bí đỏ
14783:
cháo đậu xanh
14784:
dưa gang
14785:
cháo đậu đỏ
14786:
nấm tuyết
14787:
cây đu đủ
14788:
cháo đậu đen
14789:
cây dâu tây
14790:
cháo hạt sen
14791:
cây dâu tằm
14792:
cháo thịt bằm
14793:
cây dâu da
14794:
cháo lươn
14795:
nấm mèo
14796:
cháo hột vịt lộn
14797:
nấm linh chi
14798:
cháo nấm chay
14799:
cháo tôm
14800:
nấm đùi gà
14801:
cây dâu rừng
14802:
nấm bào ngư
14803:
cháo trai
14804:
vừng
14805:
cháo hến
14806:
cây chuối sứ
14807:
cháo thịt bò
14808:
tương ớt
14809:
cây chuối hột
14810:
tương đen
14811:
tương cà
14812:
tinh bột nghệ
14813:
cháo ngao
14814:
cháo hải sản
14815:
cháo cá
14816:
ớt sừng
14817:
cháo trắng
14818:
ớt hiểm
14819:
cháo
14820:
ớt chuông
14821:
nước cốt dừa
14822:
cháo sườn
14823:
cháo lòng
14824:
nhung hươu
14825:
cháo gà
14826:
nhân sâm
14827:
nấu cháo
14828:
muối tiêu
14829:
muối
14830:
muối ớt
14831:
cây mù tạt
14832:
mù tạt
14833:
mỡ hành
14834:
cây chôm chôm
14835:
cây cam sành
14836:
cây bưởi (vỏ màu vàng)
14837:
cây bưởi (vỏ màu xanh)
14838:
cây bơ
14839:
mứt dâu (dạng sệt)
14841:
cơm bụi
14842:
mứt
14843:
cơm rang dứa
14844:
mứt sen
14845:
mè
14846:
cơm chiên kim chi
14847:
mứt cam (làm từ lát cam)
14848:
cơm nị
14849:
cơm nguội
14850:
mè đen
14851:
cơm nắm
14852:
nước yến
14853:
cơm âm phủ
14854:
mật ong
14855:
cơm cháy
14856:
nước uống
14857:
rỉ đường
14858:
cơm tấm
14859:
mật mía
14860:
nước tăng lực
14861:
cơm sườn
14862:
nước sâm
14863:
cơm niêu
14864:
cơm lam
14865:
nước ngọt
14866:
lá lốt
14867:
cơm gà
14868:
nước ngọt có ga
14869:
nước mía
14870:
lá dứa
14871:
nước khoáng
14872:
hành tím
14873:
nước ép
14874:
nước dừa
14875:
hành lá
14876:
gừng
14877:
hạt trân châu
14878:
đồ uống có cồn
14879:
đường nâu
14880:
chanh dây
14881:
cà phê
14882:
đường phèn
14883:
cà phê sữa
14884:
dầu mè
14885:
cà phê phin
14886:
cà phê hoà tan
14887:
đường đen
14888:
cà phê chồn
14889:
cơm cuộn
14890:
cà phê bạc xỉu
14891:
cơm chiên
14892:
trà hoa dâm bụt
14893:
dầu giấm
14894:
cơm chiên dương châu
14895:
trân châu
14896:
cơm chiên cá mặn
14897:
trà túi lọc
14898:
dầu điều
14899:
dầu cọ
14900:
trà tim sen
14901:
cơm hộp
14902:
củ tỏi
14903:
cơm dừa
14904:
trà sữa trân châu
14905:
củ sả
14906:
trà sữa
14907:
cao lương
14908:
cơm
14909:
củ nghệ
14910:
bột nghệ
14911:
cơm trắng
14912:
mắm sò
14913:
mắm ba khía
14914:
mắm rươi
14915:
mắm nhum
14916:
mắm còng
14917:
nước mắm
14918:
trà sen
14919:
trà hoa cúc
14920:
trà gừng
14921:
trà đạo
14922:
trà đào
14923:
bữa xế chiều
14924:
sinh tố việt quất
14925:
sinh tố nha đam
14926:
sinh tố mãng cầu
14927:
sinh tố yến mạch
14928:
sinh tố xoài
14929:
sinh tố sapoche
14930:
hành khô
14931:
mì tinh
14932:
bột sắn dây
14933:
tinh bột sắn
14934:
khoai từ
14935:
sinh tố dừa
14936:
sinh tố cà chua
14937:
khoai tây
14938:
sinh tố dưa hấu
14939:
sinh tố chuối
14940:
thạch rau câu
14941:
khoai mỡ
14942:
thạch dừa
14943:
sữa chua
14944:
khoai mì
14945:
sinh tố
14946:
sinh tố bơ
14947:
khoai lang
14948:
rau câu
14949:
táo tàu khô
14950:
khô nai
14951:
bã đậu nành
14952:
khô heo
14953:
khoai môn sấy
14954:
1 két bia
14955:
rượu rắn
14956:
hồng sấy
14957:
rượu thuốc
14958:
rượu mơ
14959:
rượu ngô
14960:
rượu dừa
14961:
rượu táo mèo
14962:
chuối sấy
14963:
rượu vang
14964:
rong biển khô
14965:
nho khô đen
14966:
rượu
14967:
rượu nếp
14968:
rượu cần
14969:
thơm
14970:
thạch
14971:
siro
14972:
tâm sen
14973:
sữa tươi
14974:
sữa ong chúa
14975:
sữa non
14976:
sữa mẹ
14977:
sữa đặc
14978:
sữa công thức
14979:
sữa bột
14980:
đầu
14981:
ăn cơm
14982:
bạn ăn cơm chưa?
14983:
nấu cơm