Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

14001:

cá kình

14002:

cá koi

14017:

cà sa

14028:

túi áo

14036:

bút dạ

14044:

atlat

14050:

cái lá

14053:

cam

14054:

cám

14057:

cam quýt

14058:

cần sa

14060:

cành

14062:

cành hoa

14072:

cá gáy

14073:

cá gỗ

14076:

cá kìm

14077:

cá lanh

14080:

cá rô

14081:

atiso

14087:

cây chè

14090:

cây cỏ

14093:

cây đay

14099:

cây hẹ

14115:

túi da

14157:

cá dưa

14158:

cá giò

14161:

cá mặn

14166:

cá nheo

14167:

cá nhụ

14169:

cá quả

14176:

cây con

14183:

cây hoa

14186:

bộ váy

14192:

nón len

14193:

nón mê

14197:

bà đỡ

14217:

ba chỉ

14228:

cam sành

14235:

cau

14240:

cá cờ

14244:

cá hề

14246:

cá măng

14250:

cá nóc

14252:

anh đào

14273:

ăn ảnh

14276:

ảnh

14286:

át cơ

14289:

bài hát

14296:

bánh đa

14305:

âm thanh

14316:

bánh cam

14341:

át rô

14358:

âm sắc

14359:

ảnh 3x4

14360:

ảnh cũ

14362:

ảnh tin

14368:

ba lê

14370:

bài ca

14401:

canh bí

14412:

âm khí

14417:

báo đen

14422:

bò cái

14423:

bò con

14426:

bọ hung

14427:

bò u

14430:

cá bò

14431:

cá chó

14434:

bắp sú

14438:

bí xanh

14439:

bìm bìm

14444:

bông hoa

14449:

14456:

bản hit

14458:

bàn thua

14466:

bầu cua

14471:

bóng

14477:

1 lượt

14478:

1 nửa

14483:

1 tá

14487:

100 đô

14508:

bơ lạc

14511:

bò tơ

14519:

canh cua

14520:

canh gà

14531:

ả đào

14534:

á khôi

14537:

âm phủ

14539:

bồ cào

14541:

bọ chó

14543:

bọ rùa

14551:

cá bột

14556:

bắp su

14558:

bèo dâu

14559:

14560:

bo bo

14561:

bồ hòn

14563:

cải

14564:

cơm chay

14568:

cơm rang

14570:

cua bể

14571:

bắn

14573:

bắn bi

14579:

báo

14586:

bi-a

14588:

bộ phim

14590:

1 phần

14593:

1 vạn

14594:

10 nghìn

14595:

10 tỷ

14613:

bánh ú

14616:

bì lợn

14628:

canh rau

14644:

bọ trĩ

14645:

bói cá

14648:

cá bạc

14650:

cá chày

14653:

bẹ lá

14655:

bèo

14657:

bèo ong

14658:

bí ngô

14659:

bó hoa

14660:

bơ sáp

14661:

bồn hoa

14665:

búp sen

14666:

ca cao

14668:

cà na

14672:

cơm đen

14679:

báo chí

14681:

báo in

14688:

bầu sô

14691:

bộ bài

14692:

bóng cá

14694:

1 thùng

14695:

1 trong 2

14697:

1 tuổi

14698:

1 vỉ

14699:

10 tuổi

14702:

cây lúa

14713:

bánh tro

14718:

bê thui

14724:

bò lagu

14726:

bò xào

14729:

cá hộp

14732:

cà rem

14736:

canh bún

14737:

canh cá

14742:

cari

14746:

âm bản

14751:

bọ

14754:

bọ xít

14757:

cá bay

14761:

cá cháy

14766:

bắp non

14769:

bầu

14770:

bầu bí

14771:

bèo cái

14772:

14774:

bó lúa

14778:

bông lau

14779:

bông sen

14789:

bàn dj

14792:

banh

14797:

bi

14802:

1 mình

14803:

1 ngàn

14804:

1 sào

14805:

1 tạ

14806:

1 tấn

14808:

1 triệu

14809:

1 vài

14820:

cây leo

14831:

14832:

bò bía

14834:

bơ dầm

14835:

bò hầm

14837:

bò húc

14840:

bún tàu

14841:

bún xào

14844:

cá rán

14845:

cà ri

14849:

100 tỷ

14856:

cá saba

14857:

cá sòng

14858:

cá sửu

14863:

cá tràu

14864:

cá ươn

14865:

cá viên

14867:

cào cào

14868:

cạp nia

14869:

cái hủ

14871:

dao cau

14873:

dao cày

14874:

dao lam

14891:

cua lột

14899:

gỏi gà

14900:

bát cơm

14902:

cái ấm

14904:

cafe phin

14911:

ăn chung

14915:

ăn quá

14916:

bát mì

14918:

bữa ăn

14924:

bằm

14926:

béo bở

14954:

cá thể

14955:

cá sộp

14961:

cái nĩa

14965:

dao kéo

14966:

dao mổ

14967:

dao nhíp

14968:

dao phay

14988:

ca đong

14989:

ca nhựa

14991:

cái bát

14999:

chè nụ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background