DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
14001:
bác sĩ khoa nhi
14002:
bác sĩ mắt
14003:
bác sĩ nha khoa
14004:
bác sĩ nhi
14005:
bác sĩ nhi khoa
14006:
bác sĩ pháp y
14007:
bác sĩ phẫu thuật
14009:
bác sĩ phụ khoa
14010:
bác sĩ răng hàm mặt
14011:
bác sĩ sản khoa
14012:
bác sĩ thẩm mỹ
14013:
bác sĩ thần kinh
14014:
bác sĩ thực tập
14015:
bác sĩ vật lý trị liệu
14016:
bác sĩ xét nghiệm
14017:
bác sĩ xương khớp
14018:
bác sĩ y học cổ truyền
14019:
bác sĩ y khoa
14020:
y tá nam
14021:
y tá trưởng
14022:
bìa nút
14023:
bìa sơ mi
14024:
bút dạ
14025:
bút lông màu
14026:
bút lông viết bảng
14027:
bút màu sáp
14028:
bút xóa kéo
14029:
cái bấm giấy
14030:
cái bảng thông tin
14031:
cái gỡ ghim bấm
14032:
cái hộp bút
14033:
cái kệ sách
14034:
cục gôm tẩy
14035:
cái thước
14036:
com-pa
14037:
cục gọt bút chì
14038:
dải ruy-băng
14039:
dao rọc giấy
14040:
đinh ghim
14041:
kẹp giấy
14042:
Dụng cụ gỡ băng keo
14043:
giấy ghi chú
14044:
giấy nến
14045:
giấy nháp
14046:
giấy viết
14047:
keo dán hồ
14048:
khăn lau bảng
14049:
lọ đựng bút
14050:
màu nước
14051:
máy tính bàn
14052:
phấn viết
14053:
ruột kim bấm
14054:
sổ ghi chép
14055:
thước đo độ
14056:
thước vuông góc
14057:
bảng viết bút lông
14058:
atlat
14059:
mút lau bảng
14060:
đồ bấm ghim
14061:
bấm lỗ giấy
14062:
phù hiệu
14063:
ba chỉ
14064:
ba chỉ bò
14065:
ba chỉ bò mỹ
14066:
bánh bao chay
14067:
bánh bao kim sa
14068:
bánh bao nhân thịt
14069:
bánh bao nhỏ
14070:
bánh bèo chén
14071:
bánh bích quy
14072:
bánh bò nướng
14073:
bánh bỏng
14074:
bánh bông lan cuộn
14075:
bánh ca lát
14076:
bánh cam
14077:
bánh căn
14078:
bánh chả
14079:
bánh chay
14080:
bánh chưng bánh dày
14081:
bánh chưng bánh tét
14082:
bánh chuối
14083:
bánh chuối chiên
14084:
bánh chuối hấp
14085:
bánh chuối nướng
14086:
bánh chuối yến mạch
14087:
bánh cốm hà nội
14088:
bánh cuộn
14089:
bánh cuốn nóng
14090:
bánh đa
14091:
bánh đa nướng
14092:
bánh đập
14093:
bánh đậu
14094:
bánh dẻo trung thu
14095:
bánh đôi
14096:
bánh donut
14097:
bánh dừa
14098:
bánh đúc
14099:
bánh đúc nóng
14100:
bánh gạo cay
14101:
bánh gạo hàn quốc
14102:
bánh gato
14103:
bánh gấu
14104:
bánh gối
14105:
bánh gừng
14106:
bánh gừng giáng sinh
14107:
bánh hoa quả
14108:
bánh ít lá gai
14109:
bánh ít trần
14110:
bánh kem sinh nhật
14111:
bánh kẹp
14112:
bánh khảo
14113:
bánh khoai
14114:
bánh khoái
14115:
bánh lái
14116:
bánh lưỡi mèo
14117:
bánh mật
14118:
bánh mì bơ tỏi
14119:
bánh mì đen
14120:
bánh mì đen nguyên cám
14121:
bánh mì gối
14122:
bánh mì hoa cúc
14123:
bánh mì kẹp
14124:
bánh mì kẹp xúc xích
14125:
bánh mì ngọt
14126:
bánh mì pháp
14127:
bánh mì sốt vang
14128:
bánh mì thập cẩm
14129:
bánh mì trứng
14130:
bánh mì trứng ốp la
14131:
bánh mì tươi
14132:
bánh mỳ nướng
14133:
bánh mỳ sữa
14134:
bánh nếp
14135:
bánh ngàn lớp
14136:
bánh nhân thịt
14137:
bánh nướng bánh dẻo
14138:
bánh nướng trung thu
14139:
bánh ốc quế
14140:
bánh ống
14141:
canh bí
14142:
canh bí đao
14143:
canh bí đỏ
14144:
canh bún
14145:
canh cá
14146:
canh cá nấu ngót
14147:
canh cải
14148:
canh chua cá
14149:
canh chua cá lóc
14150:
canh chua rau muống
14151:
canh cua
14152:
canh gà
14153:
cánh gà chiên nước mắm
14154:
canh gà lá giang
14155:
canh khổ qua
14156:
canh măng
14157:
canh mướp đắng nhồi thịt
14158:
canh rau
14159:
canh rau ngót
14160:
canh rong biển
14161:
cao lầu hội an
14162:
cao lương mỹ vị
14163:
cari
14164:
chà bông
14165:
chà bông gà
14166:
chả cá chiên
14167:
chả cá lã vọng
14168:
chả cá thác lác
14169:
chả chay
14170:
chả cốm
14171:
chả giò
14172:
chả lá lốt
14173:
chả lụa
14174:
chả ốc
14175:
chả quế
14176:
chả rán
14177:
chả rươi
14178:
chả trứng
14179:
chả viên
14180:
chân gà nướng
14181:
chân giò
14182:
cháo ăn liền
14183:
chao đậu hũ
14184:
ả đào
14185:
á hậu 1
14186:
á hậu 2
14187:
á khôi
14188:
âm bản
14189:
âm hưởng
14190:
âm khí
14191:
âm lượng
14192:
âm nhạc
14193:
âm nhạc cổ điển
14194:
âm nhạc cung đình
14195:
âm nhạc dân tộc
14196:
âm nhạc đường phố
14197:
âm nhạc Hàn Quốc
14198:
âm nhạc Nhật Bản
14199:
âm nhạc nhẹ nhàng
14200:
âm nhạc thính phòng
14201:
âm phủ
14202:
âm sắc
14203:
âm thanh
14204:
âm thanh ánh sáng
14205:
âm thanh bị rè
14206:
ăn ảnh
14207:
ấn phẩm
14208:
ấn phẩm quảng cáo
14209:
ấn phẩm truyền thông
14210:
ấn phẩm văn phòng
14211:
ảnh
14212:
ảnh 3x4
14213:
ảnh bị vỡ nét
14214:
ảnh bìa
14215:
ảnh bìa facebook
14216:
ảnh chân dung
14217:
ảnh cũ
14218:
ảnh đen trắng
14219:
ảnh ghép
14220:
ảnh gốc
14221:
ảnh kỷ yếu
14222:
ảnh lưu niệm
14223:
ảnh ngược sáng
14224:
ảnh sản phẩm
14225:
ảnh thẻ
14226:
ảnh thờ
14227:
ảnh tin
14228:
ảnh toàn thân
14229:
ảnh tự sướng
14230:
ảo ảnh
14231:
ảo thuật
14232:
áp phích
14233:
áp phích quảng cáo
14234:
át chuồn
14235:
át cơ
14236:
át rô
14237:
ba đôi thông
14238:
ba lê
14239:
Bạch Cốt Tinh
14240:
bài bạc
14241:
bài binh xập xám
14242:
bài ca
14243:
bài ca dao
14244:
bài ca mừng chiến thắng
14245:
bài ca tán dương
14246:
bài chòi
14247:
bài đăng trên facebook
14248:
bài hát
14249:
bài hát ca ngợi
14250:
bài hát ca tụng
14251:
bài hát chủ đề
14252:
bài hát tủ
14253:
bài hát về tình yêu
14254:
bài hát xếp hạng cao
14255:
bài ma sói
14256:
bài mạt chược
14257:
bài nhạc nhảy
14258:
bài tán ca
14259:
bài thánh ca
14260:
bài thánh thi
14261:
bài tứ sắc
14262:
bài viết trên facebook
14263:
bài xì phé
14264:
bài xích
14265:
ấu trùng
14266:
báo đen
14267:
báo đốm
14268:
báo gấm
14269:
báo hoa mai
14270:
báo tuyết
14271:
bầy cừu
14272:
bầy đàn
14273:
bầy gia súc
14274:
bọ
14275:
bò biển
14276:
bò cái
14277:
bọ cánh cam
14278:
bọ cánh cứng
14279:
bồ cào
14280:
bồ câu núi
14281:
bọ chét
14282:
bọ chó
14283:
bò con
14284:
bò điên
14285:
bọ dừa
14286:
bò đực
14287:
bọ gậy
14288:
bồ hóng
14289:
bọ hung
14290:
bọ ngựa
14291:
bồ nông
14292:
bọ rầy
14293:
bọ rùa
14294:
bò rừng
14295:
bò rừng bizon
14296:
bọ trĩ
14297:
bò u
14298:
bọ xít
14299:
bói cá
14300:
bờm ngựa
14301:
bờm sư tử
14302:
bong bóng cá
14303:
bươm bướm
14304:
bướm đêm
14305:
buồng trứng cá
14306:
cá ba đuôi
14307:
cá bạc
14308:
cá bánh đường
14309:
cá bay
14310:
cá bảy màu
14311:
cá biển
14312:
cá biệt
14313:
cá bò
14314:
cá bơn sao
14315:
cá bống mú
14316:
cá bống tượng
14317:
cá bột
14318:
cá cảnh
14319:
cá cháy
14320:
cá chày
14321:
cá chày mắt đỏ
14322:
cá chép giòn
14323:
cá chép hóa rồng
14324:
cá chép om dưa
14326:
cá chìa vôi
14327:
cá chiên
14328:
cá chó
14329:
cá chuối
14330:
cá cờ
14331:
cá con
14332:
cà cuống
14333:
cá đao
14334:
cá đao răng nhọn
14335:
cá đối
14336:
cá dọn bể
14337:
cá đồng
14338:
cá dưa
14339:
cá dưa răng nhọn
14340:
cá dưa xám
14341:
cá đục
14342:
cá gáy
14343:
cá giếc
14344:
cá giò
14345:
cá gỗ
14346:
cá hanh trắng
14347:
bộ lông mao
14348:
cá he
14349:
cá hề
14350:
cá hồng
14351:
cá kìm
14352:
cá kình
14353:
cá koi
14354:
cá la hán
14355:
cá lanh
14356:
cá lành canh
14357:
cá lau kiếng
14358:
cá lòng tong
14359:
cá mặn
14360:
cá măng
14361:
cá mập đầu búa
14362:
cá mập trắng
14363:
cá mập voi
14364:
cá mặt quỷ
14365:
như cá gặp nước
14366:
cá mặt trăng
14367:
cá mặt trời
14368:
cá muối
14369:
cá ngạnh
14370:
cá ngừ đại dương
14371:
cá nhà táng
14372:
cá nheo
14373:
cá nheo âu
14374:
cá nhụ
14375:
cá nóc
14376:
cá nược
14377:
cá nước mặn
14378:
cá piranha
14379:
cá quả
14380:
cá răng đao
14381:
cá rô
14382:
cá săn sắt
14383:
anh đào
14384:
anh đào Nhật Bản
14385:
atiso
14386:
atiso đỏ
14387:
bạch cúc
14388:
bạch đàn
14389:
bạch đậu khấu
14390:
bạch quả
14391:
bạch trà
14392:
bằng lăng
14393:
bằng lăng tím
14394:
bắp cải trắng
14395:
bắp cải xanh
14396:
bắp mỹ
14397:
bắp ngô
14398:
bắp non
14399:
bắp rang bơ
14400:
bắp su
14401:
bắp sú
14402:
bắp xào
14403:
bầu
14404:
bầu bí
14405:
bầu hồ lô
14406:
bầu nhụy
14407:
bẹ lá
14408:
bềnh bồng
14409:
bèo
14410:
bèo cái
14411:
bèo dâu
14412:
bèo Nhật Bản
14413:
bèo ong
14414:
bí
14415:
bí hồ lô
14416:
bỉ ngạn
14417:
bí ngô
14418:
bí ngòi xanh
14419:
bí xanh
14420:
bìm bìm
14421:
bơ
14422:
bo bo
14423:
bó hoa
14424:
bồ hòn
14425:
bó lúa
14426:
bơ sáp
14427:
bơ sữa trâu hoặc bò lỏng
14428:
bồn cây
14429:
bồn hoa
14430:
bồn nước
14431:
bông cải trắng
14432:
bông điên điển
14433:
bông gạo
14434:
bỏng gạo
14435:
bông giấy
14436:
bông hoa
14437:
bông hoa đẹp
14438:
bông lau
14439:
bông lúa
14440:
bỏng ngô
14441:
bông sen
14442:
bông súng
14443:
bông trang
14444:
bông tuyết
14445:
bưởi đào
14446:
búp sen
14447:
cà
14448:
ca cao
14449:
cà dái dê
14450:
cà độc dược
14451:
cà na
14452:
các loại cây thân củ
14453:
các loại hạt
14454:
các loài hoa
14455:
các loại quả
14456:
các loại trái cây
14457:
cải
14458:
cải bắp
14459:
cái bập bênh
14460:
cải bẹ
14461:
cải bẹ dún
14462:
cải bẹ xanh
14463:
cải bó xôi
14464:
cải cầu vồng
14465:
cái cây
14466:
cải chíp
14467:
cải củ
14468:
cải dầu
14469:
cái lá
14470:
cải ngồng
14471:
cải ngọt
14472:
cải thảo
14473:
cải thìa
14474:
cải thìa xào tỏi
14475:
cải xanh
14476:
cải xoăn
14477:
cải xoong
14478:
cam
14479:
cám
14480:
cẩm chướng
14481:
cám gạo
14482:
cẩm nhung
14483:
cam quýt
14484:
cam sành
14485:
cẩm tú
14486:
cần sa
14487:
cần tàu
14488:
cần tây
14489:
cần tỏi tây
14490:
cành
14491:
cành cây
14492:
cành cây nhỏ
14493:
cành chiết
14494:
cành chính
14495:
cánh đồng
14496:
cánh đồng hoa
14497:
cành ghép
14498:
cành giâm
14499:
cành hoa
14500:
cánh hoa hồng
14501:
cành khô
14502:
cau
14503:
cây a ti sô
14504:
cây ăn thịt
14505:
cây ăn trái
14506:
cây anh túc
14507:
cây bạc hà
14508:
cây bách
14509:
cây bạch chỉ
14510:
cây bạch đậu khấu
14511:
cây bạch dương
14512:
cây bách nhật hồng
14513:
cây bạch quả
14514:
cây bách tán
14515:
cây bạch trà
14516:
cây bần
14517:
cây bàng Đài Loan
14518:
cây bằng lăng
14519:
cây bao báp
14520:
cây bắp
14521:
cây bìm bìm
14522:
cây bồ công anh
14523:
cây bồ kết
14524:
cây bồ ngót
14525:
cây bông
14526:
cây bông gòn
14527:
cây bu lô
14528:
cây bướm đêm
14529:
cây cải dầu
14530:
cây cao su
14531:
cây cau cảnh
14532:
cây cau vàng
14533:
cây cau vua
14534:
cây chà là
14535:
cây chè
14536:
cây chùm ngây
14537:
cây chuối
14538:
cây chuỗi ngọc
14539:
cây cỏ
14540:
cây cọ dầu
14541:
cây cỏ lau
14542:
cây cỏ mực
14543:
cây con
14544:
cây cừ tràm
14545:
cây đại thụ
14546:
cây dầu
14547:
cây đậu rồng
14548:
cây đay
14549:
cây dây nhện
14550:
cây điệp vàng
14551:
cây điều
14552:
cây đinh lăng
14553:
cây độc hoạt
14554:
cây dọc mùng
14555:
cây dong riềng đỏ
14556:
cây dừa cạn
14557:
cây dứa dại
14558:
cây đuôi công
14559:
cây dương xỉ
14560:
cây gạo
14561:
cây giáo nhỏ
14562:
cây giống
14563:
cây giống con
14564:
cây hai lá mầm
14565:
cây hàng năm
14566:
cây hành
14567:
cây hạt dẻ
14568:
cây hạt kín
14569:
cây hạt trần
14570:
cây hẹ
14571:
cây họ cọ
14572:
cây hồ tiêu
14573:
cây hồ trăn
14574:
cây hoa
14575:
cây hoa anh đào
14576:
cây hoa bia
14577:
cây hoa đào
14578:
cây hoa hiên
14579:
cây hoa hồng
14580:
cây hoa mai
14581:
cây hoa mõm chó
14582:
cây hoa ngọc lan
14583:
cây hoa păng xê
14584:
cây hoa phượng
14585:
cây hoa sứ
14586:
cây hoa sữa
14587:
cây hoa trạng nguyên
14588:
cây hoắc hương
14589:
cây hoàng tinh
14590:
cây hồng lộc
14591:
cây hồng xiêm
14592:
cây hublông
14593:
cây húng quế
14594:
cầy hương
14595:
cây hương nhu
14596:
cây hương thảo
14597:
cây kim ngân
14598:
cây kim sa
14599:
cây kim tiền
14600:
cây kinh giới
14601:
cây lá kim
14602:
cây lạc
14603:
cây lạc tiên
14604:
cây lan ý
14605:
cây leo
14606:
cây linh sam
14607:
cây lô hội
14608:
cây lồng đèn
14609:
cây lúa
14610:
cây lúa mì
14611:
cây lúa miến
14612:
bánh pizza
14613:
bánh quai vạc
14614:
bánh quế
14615:
bánh ram ít
14616:
bánh rán doremon
14617:
bánh răng
14618:
bánh răng côn
14619:
bánh răng cưa
14620:
bánh sinh nhật
14621:
bánh snack
14622:
bánh sô cô la hình vuông
14623:
bánh su sê
14624:
bánh sữa
14625:
bánh sừng bò
14627:
bánh tằm
14628:
bánh táo
14629:
bánh tart trứng
14630:
bánh tày
14631:
bánh thánh
14632:
bánh thuẫn
14633:
bánh tổ
14634:
bánh tôm
14635:
bánh trái
14636:
bánh tráng cuốn
14637:
bánh tráng cuốn thịt heo
14638:
bánh tráng rế
14639:
bánh tráng sữa
14640:
bánh tráng trứng
14641:
bánh tro
14642:
bánh trôi bánh chay
14643:
bánh trôi nước
14644:
bánh trôi tàu
14645:
bánh trứng
14648:
bánh trung thu thập cẩm
14649:
bánh ú
14650:
bánh ú tro
14651:
bánh ướt lòng gà
14652:
bánh xốp
14653:
bánh xu xê
14654:
bào ngư vi cá
14655:
bao tử heo
14656:
bắp cải xào
14657:
bắp cuộn
14658:
bắp luộc
14659:
bắp rang
14660:
bê tái chanh
14661:
bê thui
14662:
bì
14663:
bì lợn
14664:
bịch bánh
14665:
bít tết
14666:
bò bía
14667:
bò bít tết
14668:
bò bóp thấu
14669:
bơ ca cao
14670:
bò cuốn lá lốt
14671:
bơ dầm
14672:
bơ đậu phộng
14673:
bò hầm
14674:
bò hầm rượu vang
14675:
bò hầm tiêu xanh
14676:
bò húc
14677:
bò lá lốt
14678:
bơ lạc
14679:
bò lagu
14680:
bò một nắng
14681:
bò nướng kim tiền
14682:
bò phi lê
14683:
bò tây tạng
14684:
bò thịt
14685:
bò tơ
14686:
bò xào
14687:
bò xiên nướng
14688:
bông lan trứng muối
14689:
bún dọc mùng
14690:
bún măng vịt
14691:
bún riêu
14692:
bún tàu
14693:
bún tươi
14694:
bún xào
14695:
cá hồi áp chảo
14696:
cá hồi xông khói
14697:
cá hộp
14698:
cá kho tiêu
14699:
cá lóc nướng
14700:
cá lóc nướng trui
14701:
cá mú hấp
14702:
cá nướng
14703:
cá phi lê
14704:
cá rán
14705:
cà rem
14706:
cà ri
14707:
cá sốt cà chua
14708:
cà tím mỡ hành
14709:
cá trích ép trứng
14710:
cháo ếch singapore
14711:
cháo quẩy
14712:
cháo yến mạch
14713:
cơm bình dân
14714:
cơm chay
14715:
cơm cháy kho quẹt
14716:
cơm chiên dưa bò
14717:
cơm chiên hải sản
14718:
cơm chiên thập cẩm
14719:
cơm chiên trứng
14720:
cơm cuộn hàn quốc
14721:
cơm đen
14722:
cơm dẻo
14723:
cốm dẹp
14724:
cơm gà xối mỡ
14725:
cơm nước
14726:
cơm phần
14727:
cơm rang
14728:
cơm rang thập cẩm
14729:
cơm suất
14730:
cơm tấm sườn
14731:
cơm tấm sườn bì chả
14732:
cơm thố
14733:
cơm trộn hàn quốc
14734:
cơm trưa
14735:
cơm và mì
14736:
cơm văn phòng
14737:
cua bể
14738:
bắn
14739:
bản anh hùng ca bất hủ
14740:
bắn bi
14741:
bàn dj
14742:
bản hit
14743:
bản hòa tấu
14744:
ban nhạc
14745:
bản nhạc cho lễ cầu siêu
14746:
bản nhạc giao hưởng
14747:
bản nhạc nhẹ
14748:
bản tình ca
14749:
banh
14750:
bảng xếp hạng âm nhạc
14751:
bắn nỏ
14752:
bắn súng
14753:
bắn súng sơn
14754:
bàn thắng
14755:
bàn thua
14756:
bản tuyên ngôn
14757:
băng nhạc
14758:
bảng tin Facebook
14759:
báo
14760:
báo ảnh
14761:
bảo bối của Doraemon
14762:
báo chí
14763:
báo chí truyền thông
14764:
báo chính thống
14765:
báo điện tử
14766:
báo giấy
14767:
báo Hà Nội mới
14768:
báo hàng ngày
14769:
báo truyền hình
14770:
báo in
14771:
báo mạng
14772:
báo Nhân dân
14773:
báo online
14774:
báo Thanh Niên
14775:
báo Tuổi trẻ
14776:
báo tường
14777:
bắt nhịp
14778:
bắt trend
14779:
bầu cua
14780:
bầu cua tôm cá
14781:
bầu show
14782:
bầu sô
14783:
bảy chú lùn
14784:
bảy sắc cầu vồng
14785:
bi
14786:
bi-a
14787:
biểu diễn thời trang
14788:
biểu diễn tùy hứng
14789:
bình mới rượu cũ
14790:
bình mực
14792:
bộ bài
14793:
bộ bài tây
14794:
bộ gậy đánh golf
14795:
bộ phim
14796:
bộ sưu tập ảnh
14797:
bộ sưu tập thời trang
14798:
bói bài Tarot
14799:
bóng
14800:
bóng cá
14801:
bóng cây
14802:
bóng đập cổ vũ
14803:
bóng golf
14804:
búp bê lật đật
14805:
búp bê Nga
14806:
a tael of gold
14807:
1 lượt
14808:
1 mình
14809:
1 ngàn
14810:
1 nửa
14811:
1 ổ bánh mì
14812:
1 phần
14813:
1 phần 2
14814:
1 phần 3
14815:
1 sào
14816:
1 suất vé
14817:
1 suất ăn
14818:
1 tá
14819:
1 tạ
14820:
1 tấn
14821:
1 tháng tuổi
14822:
1 thùng
14823:
1 thùng bia
14824:
1 tiết học
14825:
1 triệu
14826:
1 trong 2
14827:
1 trong những
14828:
1 trong số đó
14829:
1 tuổi
14830:
1 vài
14831:
1 vạn
14832:
1 vỉ
14833:
1 vỉ trứng
14834:
10 điểm
14835:
10 nghìn
14836:
10 tuổi
14837:
10 tỷ
14838:
10 vạn câu hỏi vì sao
14839:
100 đô
14840:
100 độ c
14841:
100 nghìn
14842:
100 tỷ
14843:
12 cung hoàng đạo
14844:
150 nghìn
14845:
17 triệu
14846:
2 âm tiết
14847:
cây lục bình
14848:
cây lưỡi hổ
14849:
cây lương thực
14850:
cây lý gai
14851:
cây mã đề
14852:
cây mâm xôi
14853:
cây mãng cầu
14854:
cây măng tây
14855:
cây mao địa hoàng
14856:
cây mè
14857:
cây me
14858:
cây me tây
14859:
cầy móc cua
14860:
cây mộc hương
14861:
cây mộc tặc
14862:
cây môn cảnh
14863:
cây môn bạc hà
14864:
cây mồng tơi
14865:
cây một lá mầm
14866:
cây mùi tây
14867:
cây gỗ mun
14868:
cây mướp
14869:
cây na
14870:
cây nắp ấm
14871:
cá saba
14872:
cá sấu châu mỹ
14873:
cá sòng
14874:
cá song đỏ
14875:
cá sửu
14876:
cá thác lác cườm
14877:
cá thần tiên
14878:
cá thể
14879:
pomacentridae
14880:
cá thiên đường
14881:
cá thòi lòi
14882:
cá thờn bơn
14883:
cá trác vàng
14884:
cá trắm đen
14885:
cá tráp
14886:
cá tràu
14887:
cá tươi
14888:
cá ươn
14889:
cá viên
14890:
cá voi sát thủ
14891:
cá voi trắng
14892:
cá voi xanh
14893:
các con vật
14894:
cá sộp
14895:
cái đuôi
14896:
cái sừng
14897:
cánh chim
14898:
cánh sâu bọ
14899:
cào cào
14900:
cáo tuyết
14901:
cạp nia
14902:
cạp nong
14903:
chàng hiu
14904:
chào mào
14905:
châu chấu
14906:
chìa vôi
14907:
chiền chiện
14908:
chim ác là
14909:
chim bồ câu
14910:
chim cảnh
14911:
chim cắt
14912:
giữ vững lập trường
14913:
liên tưởng
14914:
nghi ngờ
14915:
nhận ra
14916:
nhớ
14917:
phán đoán
14918:
cua biển
14919:
cua hoàng đế
14920:
cua lột
14921:
cút lộn rang me
14922:
da lợn quay giòn
14923:
dăm bông
14924:
đậu phụ
14925:
đậu phụ sốt cà chua
14926:
đậu phụ thối
14927:
đậu phụng
14928:
khoai tây đút lò
14929:
ngũ cốc nguyên hạt
14930:
xí muội
14931:
xiên nướng
14932:
xôi đậu xanh
14933:
xôi ngũ sắc
14934:
xôi xoài thái lan
14935:
xốt hàu
14936:
xúc xích chiên
14937:
xúc xích Đức
14938:
xương heo
14939:
xương ống heo
14940:
cá cơm kho
14941:
cá mòi hộp
14942:
gỏi bắp chuối
14943:
gỏi gà
14944:
gỏi ngó sen tôm thịt
14945:
ấm đun nước
14946:
ấm đun nước siêu tốc
14947:
ấm đun siêu tốc
14948:
ấm nước
14949:
ấm siêu tốc
14950:
ấm trà
14951:
bát cơm
14952:
bếp ăn
14953:
bếp ăn công nghiệp
14954:
bếp chính
14955:
bếp công nghiệp
14956:
bếp nướng than
14957:
bếp than
14958:
bếp từ
14959:
bộ ấm chén
14960:
bộ bàn ăn
14961:
bộ tách trà
14962:
ca đong
14963:
ca đựng nước
14964:
ca múc nước
14965:
ca nhựa
14966:
ca nước
14967:
cái ấm
14968:
cái bát
14969:
cái bật lửa
14970:
cái bình đựng nước
14971:
cái ca múc nước
14972:
cái can
14973:
cái can đựng nước
14974:
cái giá múc canh
14975:
cái hốt rác
14976:
cái hủ
14977:
cái muôi
14978:
cái nĩa
14979:
cái phích
14980:
cái rây lọc
14981:
cái vá
14982:
cái vá múc canh
14983:
chạn bát đũa
14984:
chén ăn cơm
14985:
chén cơm
14986:
đảo bếp
14987:
dao cắt
14988:
dao cau
14989:
dao bổ cau
14990:
dao cầu
14991:
dao cày
14992:
dạo gót
14993:
dao kéo
14994:
dao lam
14995:
dao lạng thịt
14996:
dao mổ
14997:
dao móc lỗ
14998:
dao nhíp
14999:
dao phay
15000:
dao phay ngón
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

