Dol English DGNL And THPT

DOL khai giảng các lớp Toán, Văn, Anh ĐGNL & Lý Tốt nghiệp THPT với phương pháp Linearthinking.


DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

14027:

y tá nam

14029:

bìa nút

14031:

bút dạ

14043:

com-pa

14065:

atlat

14070:

ba chỉ

14088:

cái cây

14092:

cái lá

14101:

cam

14102:

cám

14106:

cam quýt

14107:

cam sành

14108:

cẩm tú

14109:

cần sa

14113:

cành

14122:

cành hoa

14125:

cau

14145:

cá cờ

14146:

cá con

14148:

cá đao

14153:

cá dưa

14157:

cá gáy

14159:

cá giò

14160:

cá gỗ

14163:

cá he

14164:

cá hề

14166:

cá kìm

14167:

cá kình

14168:

cá koi

14170:

cá lanh

14174:

cá mặn

14175:

cá măng

14187:

cá nheo

14189:

cá nhụ

14190:

cá nóc

14194:

cá quả

14196:

cá rô

14198:

anh đào

14200:

atiso

14222:

cây chè

14226:

cây cỏ

14230:

cây con

14235:

cây đay

14257:

cây hẹ

14261:

cây hoa

14273:

âm sắc

14274:

âm thanh

14277:

ăn ảnh

14282:

ảnh

14283:

ảnh 3x4

14288:

ảnh cũ

14298:

ảnh tin

14306:

át cơ

14307:

át rô

14309:

ba lê

14313:

bài ca

14319:

bài hát

14339:

bánh cam

14353:

bánh đa

14404:

canh bí

14407:

canh bún

14408:

canh cá

14414:

canh cua

14415:

canh gà

14421:

canh rau

14426:

cari

14447:

ả đào

14450:

á khôi

14451:

âm bản

14453:

âm khí

14464:

âm phủ

14465:

báo đen

14473:

bọ

14475:

bò cái

14478:

bồ cào

14481:

bọ chó

14482:

bò con

14488:

bọ hung

14492:

bọ rùa

14495:

bọ trĩ

14496:

bò u

14497:

bọ xít

14498:

bói cá

14506:

cá bạc

14508:

cá bay

14512:

cá bò

14516:

cá bột

14518:

cá cháy

14519:

cá chày

14527:

cá chó

14533:

bắp non

14535:

bắp su

14536:

bắp sú

14538:

bầu

14539:

bầu bí

14542:

bẹ lá

14544:

bèo

14545:

bèo cái

14546:

bèo dâu

14548:

bèo ong

14549:

14552:

bí ngô

14554:

bí xanh

14555:

bìm bìm

14556:

14557:

bo bo

14558:

bó hoa

14559:

bồ hòn

14560:

bó lúa

14561:

bơ sáp

14564:

bồn hoa

14571:

bông hoa

14573:

bông lau

14576:

bông sen

14581:

búp sen

14582:

14583:

ca cao

14586:

cà na

14592:

cải

14593:

cơm chay

14600:

cơm đen

14606:

cơm rang

14616:

cua bể

14617:

bắn

14619:

bắn bi

14620:

bàn dj

14621:

bản hit

14628:

banh

14634:

bàn thua

14638:

báo

14641:

báo chí

14649:

báo in

14658:

bầu cua

14661:

bầu sô

14664:

bi

14665:

bi-a

14671:

bộ bài

14674:

bộ phim

14678:

bóng

14679:

bóng cá

14686:

1 lượt

14687:

1 mình

14688:

1 ngàn

14689:

1 nửa

14691:

1 phần

14694:

1 sào

14697:

1 tá

14698:

1 tạ

14699:

1 tấn

14701:

1 thùng

14704:

1 triệu

14705:

1 trong 2

14708:

1 tuổi

14709:

1 vài

14710:

1 vạn

14711:

1 vỉ

14714:

10 nghìn

14715:

10 tuổi

14716:

10 tỷ

14718:

100 đô

14740:

cây leo

14744:

cây lúa

14776:

bánh tro

14784:

bánh ú

14796:

bê thui

14797:

14798:

bì lợn

14801:

bò bía

14806:

bơ dầm

14808:

bò hầm

14811:

bò húc

14813:

bơ lạc

14814:

bò lagu

14820:

bò tơ

14821:

bò xào

14827:

bún tàu

14829:

bún xào

14832:

cá hộp

14839:

cá rán

14840:

cà rem

14841:

cà ri

14849:

100 tỷ

14863:

cây mè

14864:

cây me

14876:

cây na

14878:

cá saba

14880:

cá sòng

14882:

cá sửu

14885:

cá thể

14892:

cá tráp

14893:

cá tràu

14895:

cá ươn

14896:

cá viên

14901:

cá sộp

14906:

cào cào

14908:

cạp nia

14913:

cái hủ

14915:

cái nĩa

14918:

cái vá

14924:

dao cắt

14925:

dao cau

14927:

dao cầu

14928:

dao cày

14930:

dao kéo

14931:

dao lam

14933:

dao mổ

14935:

dao nhíp

14936:

dao phay

14938:

bơ lạt

14949:

bột mì

14961:

bột xù

14974:

cafe

14985:

cua lột

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background