VIETNAMESE
giấy nộp tiền
phiếu gửi tiền
ENGLISH
deposit slip
/dəˈpɑzɪt slɪp/
deposit ticket
Giấy nộp tiền là loại văn bản được dùng khi nộp tiền vào các cơ quan, tổ chức để thanh toán cho dịch vụ đã sử dụng.
Ví dụ
1.
Theo định nghĩa, một giấy gửi tiền có ghi ngày tháng, tên người gửi tiền, số tài khoản của người gửi tiền và số tiền được gửi.
A deposit slip, by definition, contains the date, the name of the depositor, the depositor's account number, and the amounts being deposited.
2.
Khi bạn gửi tiền vào ngân hàng hoặc hiệp hội tín dụng, bạn có thể cần phải điền vào giấy nộp tiền để chuyển tiền đến đúng nơi.
When you deposit money in a bank or credit union, you may need to fill out a deposit slip to direct the funds to the right place.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của deposit:
- gửi (deposit): The cuckoo deposits her eggs in other birds' nests.
(Con chim cu gáy gửi trứng trong tổ của những con chim khác.)
- đặt cọc (deposit): When we moved in, we had to deposit $1,000 with the landlord in case we broke any of his things.
(Khi chúng tôi chuyển đến, chúng tôi phải đặt cọc 1.000 đô la với chủ nhà để đề phòng trường hợp chúng tôi làm hỏng bất kỳ thứ gì của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết