VIETNAMESE
hạng mục phụ trợ
ENGLISH
ancillary item
/ˈænsəˌlɛri ˈaɪtəm/
Hạng mục phụ trợ là các hạng mục phục vụ quản lý và được xây dựng để phục vụ các hạng mục xây dựng chính.
Ví dụ
1.
Ví dụ, trong công trình xây dựng, bãi đậu xe có thể coi là hạng mục phụ trợ.
For example, in a building construction, a parking lot can be considered an ancillary item.
2.
Khi một công ty đang triển khai xây biệt thự nhà vườn thì bể bơi có thể là một hạng mục phụ trợ.
When an agency is building a garden villa, the swimming pool can be an ancillary item.
Ghi chú
Ancillary item là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và sản phẩm bổ trợ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Accessory product - Sản phẩm phụ kiện
Ví dụ:
An ancillary item like a phone case enhances the main product.
(Một sản phẩm bổ trợ như ốp điện thoại giúp nâng cao sản phẩm chính.)
Complementary goods - Hàng hóa bổ sung
Ví dụ:
Printers and ink cartridges are examples of complementary goods that include an ancillary item.
(Máy in và hộp mực là ví dụ về hàng hóa bổ sung có chứa sản phẩm bổ trợ.)
Value-added service - Dịch vụ gia tăng
Ví dụ:
Some businesses offer an ancillary item as a value-added service.
(Một số doanh nghiệp cung cấp sản phẩm bổ trợ như một dịch vụ gia tăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết