VIETNAMESE

hạng mục phụ trợ

ENGLISH

ancillary item

  
NOUN

/ˈænsəˌlɛri ˈaɪtəm/

Hạng mục phụ trợ là các hạng mục phục vụ quản lý và được xây dựng để phục vụ các hạng mục xây dựng chính.

Ví dụ

1.

Ví dụ, trong công trình xây dựng, bãi đậu xe có thể coi là hạng mục phụ trợ.

For example, in a building construction, a parking lot can be considered an ancillary item.

2.

Khi một công ty đang triển khai xây biệt thự nhà vườn thì bể bơi có thể là một hạng mục phụ trợ.

When an agency is building a garden villa, the swimming pool can be an ancillary item.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với item:

- đồ vật (object): I like objects to be both functional and aesthetically pleasing.

(Tôi thích các đồ vật vừa có chức năng vừa có tính thẩm mỹ.)

- thứ (thing): There are some nice things in the shops this summer.

(Có một số thứ tốt đẹp trong các cửa hàng vào mùa hè này.)

- vật dụng (article): Guests are advised not to leave any articles of value in their hotel rooms.

(Du khách không nên để bất kỳ vật dụng nào có giá trị trong phòng khách sạn của mình.)