VIETNAMESE
giao
ENGLISH
intersect
/ˌɪntərˈsɛkt/
Giao là gặp nhau ở một điểm, trên hai hướng khác nhau; cắt nhau.
Ví dụ
1.
Các con đường giao nhau gần cầu.
The roads intersect near the bridge.
2.
Đây là điểm mà đường thẳng giao với đường cong.
This is the point where the line intersects the curve.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa của intersect:
- chia (divide): At the end of the lecture, I'd like all the students to divide into small discussion groups.
(Vào cuối bài giảng, tôi muốn tất cả học sinh chia thành các nhóm thảo luận nhỏ.)
- băng qua (cross): It's not a good place to cross the road.
(Đây không phải là một nơi lý tưởng để băng qua đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết