VIETNAMESE

hoa huệ

ENGLISH

tuberose

  
NOUN

/ˈtubərəʊz/

agave amica

Hoa huệ là một loài hoa đặc biệt, nở về đêm, có khả năng tỏa hương về ban đêm với mùi hương ngào ngạt.

Ví dụ

1.

Hoa huệ được phát hiện bởi các nhà thám hiểm ở Mexico vào đầu những năm 1500 và là một trong những loài hoa đầu tiên được mang về châu Âu.

Tuberose was discovered by explorers in Mexico as early as the 1500’s and was one of the first flowers to be returned to Europe.

2.

Hoa huệ là một trong những loài hoa bán chạy nhất trên toàn thế giới.

Tuberoses are among the bestselling florist flowers worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của flower nhé!

Bloom like a flower

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả sự phát triển hoặc thành công nhanh chóng và đầy ấn tượng của một cái gì đó.

  • Ví dụ: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu từ không, nhưng sau đó nhanh chóng nở hoa như một bông hoa. (His career started from nothing, but then it bloomed like a flower.)

Stop to smell the flowers

  • Định nghĩa: Nhắc nhở người khác rằng họ nên tận hưởng cuộc sống, thư giãn và thưởng thức những điều tốt đẹp xung quanh mình.

  • Ví dụ: Đừng luôn chạy theo công việc, hãy dừng lại để thư giãn và tận hưởng cuộc sống. (Don't always chase after work, stop to smell the flowers and enjoy life.)

A wallflower

  • Định nghĩa: Người hoặc sự vật ít nổi bật trong một tập thể, thường là do họ thích ở một mình hoặc không tự tin.

  • Ví dụ: Cô bé nhút nhát đứng góc phòng như một bông hoa tường. (The shy girl stood in the corner like a wallflower.)

Fresh as a daisy

  • Định nghĩa: Trạng thái cảm thấy sảng khoái, đầy năng lượng và rạng rỡ sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi ngủ dậy.

  • Ví dụ: Sau giấc ngủ đủ, tôi cảm thấy sảng khoái như bông hoa daisy. (After a full night's sleep, I feel as fresh as a daisy.)