DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1001:
bò cái
1002:
bò biển
1003:
bọ
1004:
bầy gia súc
1005:
bầy đàn
1006:
bầy cừu
1007:
báo tuyết
1008:
báo hoa mai
1009:
báo gấm
1010:
báo đốm
1011:
báo đen
1012:
ấu trùng
1013:
bài xích
1014:
bài xì phé
1016:
bài tứ sắc
1017:
bài thánh thi
1018:
bài thánh ca
1019:
bài tán ca
1020:
bài nhạc nhảy
1021:
bài mạt chược
1022:
bài ma sói
1023:
bài hát xếp hạng cao
1024:
bài hát về tình yêu
1025:
bài hát tủ
1026:
bài hát chủ đề
1027:
bài hát ca tụng
1028:
bài hát ca ngợi
1029:
bài hát
1031:
bài chòi
1032:
bài ca tán dương
1034:
bài ca dao
1035:
bài ca
1036:
bài binh xập xám
1037:
bài bạc
1038:
Bạch Cốt Tinh
1039:
ba lê
1040:
ba đôi thông
1041:
át rô
1042:
át cơ
1043:
át chuồn
1044:
áp phích quảng cáo
1045:
áp phích
1046:
ảo thuật
1047:
ảo ảnh
1048:
ảnh tự sướng
1049:
ảnh toàn thân
1050:
ảnh tin
1051:
ảnh thờ
1052:
ảnh thẻ
1053:
ảnh sản phẩm
1054:
ảnh ngược sáng
1055:
ảnh lưu niệm
1056:
ảnh kỷ yếu
1057:
ảnh gốc
1058:
ảnh ghép
1059:
ảnh đen trắng
1060:
ảnh cũ
1061:
ảnh chân dung
1062:
ảnh bìa facebook
1063:
ảnh bìa
1064:
ảnh bị vỡ nét
1065:
ảnh 3x4
1066:
ảnh
1067:
ấn phẩm văn phòng
1068:
ấn phẩm truyền thông
1069:
ấn phẩm quảng cáo
1070:
ấn phẩm
1071:
ăn ảnh
1072:
âm thanh bị rè
1073:
âm thanh ánh sáng
1074:
âm thanh
1075:
âm sắc
1076:
âm phủ
1077:
âm nhạc thính phòng
1078:
âm nhạc nhẹ nhàng
1079:
âm nhạc Nhật Bản
1080:
âm nhạc Hàn Quốc
1081:
âm nhạc đường phố
1082:
âm nhạc dân tộc
1083:
âm nhạc cung đình
1084:
âm nhạc cổ điển
1085:
âm nhạc
1086:
âm lượng
1087:
âm khí
1088:
âm hưởng
1089:
âm bản
1090:
á khôi
1091:
á hậu 2
1092:
á hậu 1
1093:
ả đào
1094:
chao đậu hũ
1095:
cháo ăn liền
1096:
chân giò
1097:
chân gà nướng
1098:
chả viên
1099:
chả trứng
1100:
chả rươi
1101:
chả rán
1102:
chả quế
1103:
chả ốc
1104:
chả lụa
1105:
chả lá lốt
1106:
chả giò
1107:
chả cốm
1108:
chả chay
1109:
chả cá thác lác
1110:
chả cá lã vọng
1111:
chả cá chiên
1112:
chà bông gà
1113:
chà bông
1114:
cari
1115:
cao lương mỹ vị
1116:
cao lầu hội an
1117:
canh rong biển
1118:
canh rau ngót
1119:
canh rau
1121:
canh măng
1122:
canh khổ qua
1123:
canh gà lá giang
1125:
canh gà
1126:
canh cua
1127:
canh chua rau muống
1128:
canh chua cá lóc
1129:
canh chua cá
1130:
canh cải
1131:
canh cá nấu ngót
1132:
canh cá
1133:
canh bún
1134:
canh bí đỏ
1135:
canh bí đao
1136:
canh bí
1137:
bánh ống
1138:
bánh ốc quế
1139:
bánh nướng trung thu
1140:
bánh nướng bánh dẻo
1141:
bánh nhân thịt
1142:
bánh ngàn lớp
1143:
bánh nếp
1144:
bánh mỳ sữa
1145:
bánh mỳ nướng
1146:
bánh mì tươi
1147:
bánh mì trứng ốp la
1148:
bánh mì trứng
1149:
bánh mì thập cẩm
1150:
bánh mì sốt vang
1151:
bánh mì pháp
1152:
bánh mì ngọt
1153:
bánh mì kẹp xúc xích
1154:
bánh mì kẹp
1155:
bánh mì hoa cúc
1156:
bánh mì gối
1158:
bánh mì đen
1159:
bánh mì bơ tỏi
1160:
bánh mật
1161:
bánh lưỡi mèo
1162:
bánh lái
1163:
bánh khoái
1164:
bánh khoai
1165:
bánh khảo
1166:
bánh kẹp
1167:
bánh kem sinh nhật
1168:
bánh ít trần
1169:
bánh ít lá gai
1170:
bánh hoa quả
1171:
bánh gừng giáng sinh
1172:
bánh gừng
1173:
bánh gối
1174:
bánh gấu
1175:
bánh gato
1176:
bánh gạo hàn quốc
1177:
bánh gạo cay
1178:
bánh đúc nóng
1179:
bánh đúc
1180:
bánh dừa
1181:
bánh donut
1182:
bánh đôi
1183:
bánh dẻo trung thu
1184:
bánh đậu
1185:
bánh đập
1186:
bánh đa nướng
1187:
bánh đa
1188:
bánh cuốn nóng
1189:
bánh cuộn
1190:
bánh cốm hà nội
1191:
bánh chuối yến mạch
1192:
bánh chuối nướng
1193:
bánh chuối hấp
1194:
bánh chuối chiên
1195:
bánh chuối
1196:
bánh chưng bánh tét
1197:
bánh chưng bánh dày
1198:
bánh chay
1199:
bánh chả
1200:
bánh căn
1201:
bánh cam
1202:
bánh ca lát
1203:
bánh bông lan cuộn
1204:
bánh bỏng
1205:
bánh bò nướng
1206:
bánh bích quy
1207:
bánh bèo chén
1208:
bánh bao nhỏ
1209:
bánh bao nhân thịt
1210:
bánh bao kim sa
1211:
bánh bao chay
1212:
ba chỉ bò mỹ
1213:
ba chỉ bò
1214:
ba chỉ
1215:
phù hiệu
1216:
bấm lỗ giấy
1217:
đồ bấm ghim
1218:
mút lau bảng
1219:
atlat
1220:
bảng viết bút lông
1221:
thước vuông góc
1222:
thước đo độ
1223:
sổ ghi chép
1224:
ruột kim bấm
1225:
phấn viết
1226:
máy tính bàn
1227:
màu nước
1228:
lọ đựng bút
1229:
khăn lau bảng
1230:
keo dán hồ
1231:
giấy viết
1232:
giấy nháp
1233:
giấy nến
1234:
giấy ghi chú
1235:
Dụng cụ gỡ băng keo
1236:
kẹp giấy
1237:
đinh ghim
1238:
dao rọc giấy
1239:
dải ruy-băng
1240:
cục gọt bút chì
1241:
com-pa
1242:
cái thước
1243:
cục gôm tẩy
1244:
cái kệ sách
1245:
cái hộp bút
1246:
cái gỡ ghim bấm
1247:
cái bảng thông tin
1248:
cái bấm giấy
1249:
bút xóa kéo
1250:
bút màu sáp
1251:
bút lông viết bảng
1252:
bút lông màu
1253:
bút dạ
1254:
bìa sơ mi
1255:
bìa nút
1256:
y tá trưởng
1257:
y tá nam
1258:
bác sĩ y khoa
1260:
bác sĩ xương khớp
1261:
bác sĩ xét nghiệm
1263:
bác sĩ thực tập
1264:
bác sĩ thần kinh
1265:
bác sĩ thẩm mỹ
1266:
bác sĩ sản khoa
1267:
bác sĩ răng hàm mặt
1268:
bác sĩ phụ khoa
1270:
bác sĩ phẫu thuật
1271:
bác sĩ pháp y
1272:
bác sĩ nhi khoa
1273:
bác sĩ nhi
1274:
bác sĩ nha khoa
1275:
bác sĩ mắt
1276:
bác sĩ khoa nhi
1277:
bác sĩ khám mắt
1278:
bác sĩ gia đình
1279:
bác sĩ dinh dưỡng
1280:
bác sĩ chuyên khoa I
1281:
bác sĩ chữa mắt
1283:
bà đỡ đẻ
1284:
bà đỡ
1285:
túi xách tay
1286:
túi xách nữ
1287:
túi vải không dệt
1288:
túi vải
1289:
túi quần
1290:
túi kẹp nách
1291:
túi đeo sau lưng
1292:
túi da
1293:
túi cầm tay
1294:
túi áo
1295:
dép kẹp
1296:
dép đi trong nhà
1297:
dép bông
1298:
đeo niềng răng
1299:
đeo nhẫn
1300:
đầm trễ vai
1301:
đầm ngủ
1302:
dải thắt lưng
1303:
đai nịt bụng
1304:
nón sinh nhật
1305:
nón rộng vành
1306:
nón quai thao
1307:
nón ống khói lò sưởi
1308:
nón mê
1309:
nón lưỡi trai
1310:
nón lông
1311:
nón len
1312:
nón lá Việt Nam
1313:
nón kết
1314:
nón giáng sinh
1315:
nón dấu
1316:
nón chóp
1317:
nón bảo hộ
1318:
nón bánh tiêu
1319:
đầm hai dây
1320:
đầm dự tiệc
1321:
đầm body
1322:
đầm 2 dây
1323:
cổ phục
1324:
chiếc guốc
1325:
cái thắt lưng
1326:
cái quần xì líp
1327:
cái đầm nhỏ
1328:
cà sa
1329:
bộ váy
1330:
bộ đồng phục
1331:
bộ đồ tắm hai mảnh
1332:
bikini
1333:
bành tô
1334:
chiếc váy
1335:
chiếc tất
1336:
chiếc nơ
1337:
chiếc hài
1338:
chiếc giày
1339:
chiếc cúp
1340:
chiếc cặp
1341:
chiếc áo
1342:
chì kẻ mày
1343:
chì kẻ mắt
1344:
caravat
1345:
cái yếm
1346:
cái vòng tay
1347:
cái vòng
1348:
cái vớ
1349:
cái ví tiền
1350:
cái ví
1351:
cái váy
1352:
cái túi xách
1353:
cái túi
1354:
cái tủ lạnh
1355:
cái tủ đựng đồ
1356:
cái quần dài
1357:
cái quần
1358:
cái nón
1359:
cái mũ lưỡi trai
1360:
cái mũ
1361:
cái móc quần áo
1362:
cái giày
1363:
cái đón gót giày
1364:
cái đầm
1365:
cái cài tóc
1366:
cái bóp
1367:
cái bờm tóc
1368:
cái bờm
1369:
cái áo sơ mi
1370:
cái áo khoác
1371:
cài áo
1372:
cái áo
1373:
cách ăn mặc
1374:
bộ vest
1375:
bo tay áo
1376:
bộ quần áo thể thao
1377:
bộ đồ thể thao
1378:
bộ đồ
1379:
bộ âu phục
1380:
bỏ áo vô quần
1381:
bỏ áo vào quần
1382:
âu phục
1383:
áo xuyên thấu
1384:
áo vét xi mốc kinh
1385:
áo vét tông
1386:
áo vest nữ
1387:
áo vest nam
1388:
áo vest
1389:
áo tốt nghiệp
1390:
áo tơi
1391:
áo thụng
1392:
áo thun tay dài
1393:
áo thun nam
1394:
áo thun dài tay
1395:
áo thun ba lỗ
1396:
áo thun 3 lỗ
1397:
áo thun
1398:
áo thu đông
1399:
áo thêu
1400:
áo thể thao
1401:
áo thầy tu
1402:
áo tế
1403:
áo tay phồng
1404:
áo tay ngắn
1405:
áo tay lỡ
1406:
áo tang
1407:
áo tắm 1 mảnh
1408:
áo tắm
1409:
áo sườn xám
1410:
áo sọc ngang
1411:
áo sọc caro
1412:
áo sơ mi trắng
1413:
áo sơ mi tay dài
1414:
áo sơ mi nữ
1415:
áo sơ mi nam
1416:
áo sô
1417:
áo sát nách
1418:
áo quây
1419:
áo quần đồng phục
1420:
áo quần
1421:
áo quan
1422:
áo phông dài tay
1423:
áo phông có cổ
1424:
áo phao mùa đông
1425:
áo phao lông vũ
1426:
áo ống
1427:
áo nịt ngực
1428:
áo nịt
1429:
áo nỉ
1430:
áo ngực không dây
1431:
áo ngực của phụ nữ
1432:
áo ngắn tay
1433:
áo may ô
1434:
áo mão
1435:
áo măng tô nam
1436:
áo lưới
1437:
áo lót phụ nữ
1438:
áo lót nam
1439:
áo lót
1440:
áo lớp
1441:
áo lông vũ
1442:
áo lông thú
1443:
áo lông cừu
1444:
áo long bào
1445:
áo lông
1446:
áo liền quần
1447:
áo len không tay
1448:
áo len dài tay
1449:
áo len có nón
1450:
áo len cổ lọ
1451:
áo len chui đầu
1452:
áo len cao cổ
1453:
áo lễ
1454:
áo lạnh lót vải bông
1455:
áo lạnh
1456:
áo lá
1457:
áo kimono
1458:
áo kiểu nữ
1459:
áo kiểu
1460:
áo khoác thể thao
1461:
áo khoác phao
1462:
áo khoác nữ
1463:
áo khoác nỉ
1464:
áo khoác ngoài
1465:
áo khoác nam
1466:
áo khoác mùa đông
1467:
áo khoác mỏng
1468:
áo khoác lông vũ
1469:
áo khoác len
1470:
áo khoác gió
1471:
áo khoác dù
1472:
áo khoác dài
1473:
áo khoác dạ
1475:
áo khoác có mũ
1476:
áo khoác chống nắng
1477:
áo khoác bò
1478:
áo khách
1479:
áo kẻ sọc
1480:
áo kẻ ngang
1481:
áo kẻ caro
1482:
áo hoodie
1483:
áo hở vai
1484:
ao hồ
1485:
áo hai dây
1486:
áo gối
1487:
áo giữ nhiệt
1488:
áo gile nam
1489:
áo giáp
1490:
áo gi lê
1491:
áo ghi lê
1492:
áo gấm
1493:
áo form rộng
1494:
áo đường
1495:
áo đuôi tôm
1496:
áo đồng phục
1497:
áo đơn
1498:
áo đôi
1499:
áo đi mưa
1500:
áo đầm
1501:
áo dài tay
1502:
áo dạ quang
1503:
áo dạ lễ
1504:
áo dạ
1505:
áo da
1506:
áo cộc
1507:
áo cụt
1508:
áo cưới
1509:
áo của bộ quân phục
1510:
áo của bác sĩ
1511:
áo cử nhân
1512:
áo croptop
1513:
áo cổ tim
1514:
áo có mũ
1515:
áo cổ khoét sâu
1516:
áo có cổ
1517:
áo chui đầu
1518:
áo chống đạn
1519:
áo choàng tốt nghiệp
1520:
áo choàng ngủ
1521:
áo choàng không tay
1522:
áo chẽn bằng da
1523:
áo chầu
1524:
áo chấm bi
1525:
áo caro
1526:
áo cặp
1527:
áo cánh
1528:
áo cẩm bào
1529:
áo cà sa
1530:
áo bóng chày
1531:
áo bông
1532:
áo bơi
1533:
áo bó ngực
1534:
áo bò
1535:
áo bó
1536:
áo blouse trắng
1537:
áo blouse bác sĩ
1538:
áo blouse
1539:
áo bèo nhún
1540:
áo bảo hộ phản quang
1541:
áo bảo hộ
1542:
áo bào
1543:
áo bành tô
1544:
áo bác sĩ
1545:
áo ba lỗ nam
1546:
áo 3 lỗ
1547:
áo 2 dây
1548:
áo
1549:
ăn mặc lịch sự
1550:
ăn mặc hở hang
1551:
ăn mặc gọn gàng
1552:
ăn mặc giản dị
1553:
ăn mặc đẹp
1554:
ăn mặc
1556:
chuyên khoa lẻ
1557:
chuyên khoa hô hấp
1559:
chuyên khoa da liễu
1560:
chuyên khoa 1
1561:
khoa y học cổ truyền
1562:
khoa y
1563:
khoa xét nghiệm
1564:
khoa truyền nhiễm
1565:
khoa tim mạch
1566:
khoa tim
1567:
khoa tiêu hóa
1568:
khoa thanh quản
1569:
khoa thần kinh
1570:
khoa thận
1571:
khoa tâm thần
1572:
khoa mắt
1573:
khoa lao
1574:
khoa lâm sàng
1576:
khoa hồi sức cấp cứu
1577:
khoa hồi sức
1578:
khoa hiếm muộn
1579:
khoa gây mê hồi sức
1580:
khoa dược lý
1581:
khoa dược
1582:
khoa dinh dưỡng
1583:
khoa da liễu
1584:
khoa cơ xương khớp
1586:
khoa chống độc
1588:
khoa cận lâm sàng
1589:
khoa bỏng
1590:
y viện
1591:
bệnh xá dã chiến
1592:
bệnh xá
1595:
bệnh viện việt pháp
1596:
bệnh viện tuyến cuối
1597:
bệnh viện tư nhân
1598:
bệnh viện tư
1599:
bệnh viện trung ương
1600:
bệnh viện thú y
1601:
bệnh viện thẩm mỹ
1604:
bệnh viện quân y
1605:
bệnh viện quận
1609:
bệnh viện nhi đồng 2
1610:
bệnh viện nhi đồng 1
1611:
bệnh viện nhi
1612:
bệnh viện nhân dân
1613:
bệnh viện nhà nước
1614:
bệnh viện mắt
1615:
bệnh viện lão khoa
1616:
bệnh viện k
1617:
bệnh viện huyện
1620:
bệnh viện da liễu
1623:
bệnh viện dã chiến
1624:
bệnh viện công
1627:
bệnh viện 175
1628:
truyện tranh
1629:
truyện thơ
1630:
truyện thần thoại
1631:
truyện ma
1632:
truyện ký
1633:
truyện kinh dị
1634:
truyện đam mỹ
1635:
truyền đạm
1636:
truyện dài
1637:
truyện chữ
1638:
truyện chêm
1639:
đề tài tốt nghiệp
1641:
đề tài luận văn
1642:
đề tài cấp nhà nước
1643:
đề tài cấp cơ sở
1644:
xét tuyển thẳng
1645:
xét tốt nghiệp
1646:
nộp bài đúng hạn
1647:
luận văn tốt nghiệp
1648:
kí túc xá
1650:
truyện Kiều
1651:
đi xe buýt
1652:
xuồng đạp vịt
1653:
xuồng cao tốc
1654:
xuồng kayak
1655:
xuồng ba lá
1656:
xuồng máy
1657:
con thuyền
1658:
con tàu
1659:
xe xúc
1660:
xe vận chuyển
1661:
xe ủi đất
1662:
xe tuần tra
1663:
xe tự hành
1664:
xe trượt
1665:
xe thô sơ
1666:
xe thăng bằng
1667:
xe tay ga
1668:
xe tay côn
1669:
xe tang
1670:
xe tải tự đổ
1671:
xe tải thùng
1672:
xe tải lớn có mui
1673:
xe tải chở hàng
1674:
xe tắc xi
1675:
xe số sàn
1676:
xe số
1677:
xe rùa
1678:
xe rác
1679:
xe ô tô tải
1680:
xe ô tô du lịch
1681:
xe ô tô đồ chơi
1682:
xe ô tô điện
1683:
xe nước mía
1684:
xe nôi em bé
1685:
xe nôi
1687:
xe ngựa bốn bánh
1688:
xe nâng tay điện
1689:
xe nâng container
1690:
xe nâng cắt kéo
1691:
xe nâng
1692:
xe moóc
1693:
xe máy xúc
1694:
xe máy cày
1695:
xe lửa
1696:
xe lội nước
1697:
xe lắc
1698:
xe không người lái
1699:
xe kéo trượt tuyết
1700:
xe trượt tuyết
1701:
xe kéo bằng ngựa
1702:
xe jeep
1703:
xe hút bùn
1704:
xe hơi
1705:
xe hoa
1706:
xe hàng
1707:
xe gầm cao
1708:
xe đưa thư
1709:
xe đua
1710:
xe đổ rác
1711:
xe đổ đất
1712:
xe đồ chơi
1713:
xe điều khiển
1714:
xe điện trong resort
1715:
xe điện sân golf
1716:
xe điện ngầm
1718:
xe điện cân bằng
1719:
xe địa hình
1720:
xe đẩy thức ăn
1722:
xe đẩy cho bé
1723:
xe đẩy bán hàng
1724:
thuyền đạp vịt
1725:
xe đạp một bánh
1726:
xe đạp địa hình
1727:
xe đạp ba bánh
1728:
xe đào đất
1729:
xe cứu hộ giao thông
1730:
xe cứu hộ
1731:
xe cuốc đất
1732:
xe cuốc
1733:
xe công ten nơ
1734:
xe công nghệ
1735:
xe côn tay
1736:
xe côn
1737:
xe cộ
1738:
xe chữa cháy
1739:
xe chòi chân
1741:
xe chở tiền
1743:
xe chở khách
1744:
xe chở hàng
1745:
xe cẩu thùng
1746:
xe cấp cứu
1747:
xe cảnh sát
1748:
xe cán đường
1749:
xe cần cẩu
1750:
xe cân bằng
1751:
xe cán
1752:
xe cam nhông
1753:
xe cải tiến
1754:
xe cà phê
1755:
xe buýt hai tầng
1756:
xe buýt 2 tầng
1757:
xe buýt
1758:
xe bus
1759:
xe bồn chở xăng dầu
1760:
xe bơm bê tông
1761:
xe bọc thép
1762:
xe bò kéo
1763:
xe bò
1764:
xe bị hỏng
1765:
xe bê tông
1766:
xe bán kem
1767:
xe bán hàng rong
1768:
xe bán đồ ăn
1769:
xe ba bánh
1770:
xe 45 chỗ
1771:
xe 4 máy
1772:
xe 4 chỗ
1773:
xe 3 bánh
1774:
xe 1 cầu
1775:
vận tải quốc tế
1776:
vận tải nội địa
1777:
vận tải hành khách
1778:
vận tải hàng không
1779:
vận tải hàng hóa
1780:
vận tải đường thủy
1781:
vận tải đường bộ
1782:
vận tải đường biển
1784:
vận tải biển
1786:
giao thông thủy lợi
1788:
giao thông hào
1790:
giao thông đối ngoại
1791:
giao thông công cộng
1792:
giao thông
1793:
chiến thuyền
1794:
chiến hào
1795:
chiến hạm
1796:
chiếc xe buýt
1797:
chiếc thuyền
1798:
cano kéo dù bay
1799:
cano
1800:
cái thuyền
1801:
cái ô tô
1802:
buýt
1803:
buồm mũi
1804:
buồm lái
1805:
buồm
1806:
bước xuống xe
1807:
boong tàu cao nhất
1808:
boong lái
1809:
đặt vé
1810:
bọc vô lăng
1811:
bị đắm tàu
1812:
bến xe đò
1813:
bến sà lan
1814:
bến thuyền
1815:
bến sông
1816:
bến phao
1817:
bến đỗ xe buýt
1818:
bến đỗ xe
1819:
bến đỗ
1820:
bến cuối cùng
1821:
bến cuối
1822:
bến bờ
1823:
bến
1824:
bắt xe buýt
1825:
ruột bút chì kim
1826:
công thức lượng giác
1828:
tủ đựng tài liệu
1829:
ống nhỏ giọt
1830:
cốc làm thí nghiệm
1831:
cặp học sinh
1833:
cái bàn học
1834:
cái bàn
1835:
bút vẽ
1836:
bút trình chiếu
1837:
bút kim
1838:
bút danh
1839:
bút chì màu
1840:
bút chì bấm
1841:
bút cảm ứng
1842:
bút bi nước
1843:
bìa trình ký
1845:
bìa phân trang
1846:
bìa mô hình
1847:
bìa lỗ
1848:
bìa lá
1849:
bìa kiếng
1850:
bìa kẹp hồ sơ
1851:
bìa hồ sơ
1852:
bìa đựng hồ sơ
1853:
bìa còng
1854:
bìa carton
1855:
bìa bao tập
1856:
băng dính trong suốt
1857:
bảng đen
1858:
bản đồ
1859:
ống thí nghiệm
1860:
trường sư phạm
1861:
trường quốc tế
1865:
trường phổ thông
1866:
trường phái cực đoan
1867:
trường phái cổ điển
1868:
trường nữ sinh
1869:
trường nghề
1870:
trường nam sinh
1872:
trường mầm non
1873:
các ngành học
1874:
các ngành
1878:
trường trung học
1882:
trường tiểu học
1884:
trường học cấp 2
1885:
trường harvard
1887:
trường dòng
1888:
trường đời
1889:
trường điện ảnh
1890:
trường đào tạo nghề
1892:
trường dân lập
1905:
trường đại học mở
1912:
trường công
1913:
trường chuyên biệt
1916:
trường cấp một
1917:
trường cấp hai
1918:
trường cấp ba
1922:
ngành y khoa
1923:
ngành y học trị liệu
1924:
ngành y học
1925:
ngành y dược
1926:
ngành xuất nhập khẩu
1927:
ngành xét nghiệm
1930:
ngành xã hội học
1931:
ngành viễn thông
1934:
ngành vận tải
1935:
ngành văn học
1936:
ngành văn hóa học
1937:
ngành tự động hóa
1939:
ngành trồng trọt
1941:
ngành tình báo
1942:
ngành thủy văn
1943:
ngành thủy sản
1944:
ngành thủy hải sản
1947:
ngành thương mại
1948:
ngành thực phẩm
1949:
ngành thú y
1950:
ngành thời trang
1954:
ngành thanh nhạc
1955:
ngành thân mềm
1956:
ngành tay cuộn
1958:
ngành tâm lý học
1960:
ngành sữa
1961:
ngành sư phạm toán
1966:
ngành sư phạm anh
1967:
ngành răng hàm mặt
1968:
ngành quảng cáo
1979:
ngành quản trị
1983:
ngành quản lý công
1984:
ngành phiên dịch
1985:
ngành ô tô
1986:
ngành nhiệt lạnh
1987:
ngành nhật bản học
1988:
ngành nguội
1989:
ngành ngữ văn anh
1990:
ngành ngôn ngữ trung
1991:
ngành ngôn ngữ nhật
1992:
ngành ngôn ngữ hàn
1993:
ngành ngôn ngữ anh
1994:
ngành ngôn ngữ
1995:
ngành ngọn
1996:
ngành ngoại thương