DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

1003:

bọ

1035:

bài ca

1039:

ba lê

1041:

át rô

1042:

át cơ

1066:

ảnh

1114:

cari

1219:

atlat

1241:

com-pa

1292:

túi da

1328:

cà sa

1332:

bikini

1344:

caravat

1416:

áo sô

1456:

áo lá

1484:

ao hồ

1505:

áo da

1534:

áo bò

1535:

áo bó

1548:

áo

1562:

khoa y

1659:

xe xúc

1669:

xe tang

1676:

xe số

1677:

xe rùa

1678:

xe rác

1685:

xe nôi

1702:

xe jeep

1704:

xe hơi

1705:

xe hoa

1709:

xe đua

1736:

xe côn

1737:

xe cộ

1751:

xe cán

1758:

xe bus

1763:

xe bò

1799:

cano

1802:

buýt

1805:

buồm

1823:

bến