DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1001:
tẩm bổ
1002:
Tăng cường sức khỏe
1004:
Test
1005:
Tẩy trắng răng
1006:
Test gộp
1007:
Test kháng nguyên
1008:
Sự tiêm
1009:
Test đầu vào
1010:
hiền mẫu
1011:
hack não
1012:
sự ẩu tả
1013:
sự đứng đắn
1014:
hiền khô
1015:
hoang dâm
1016:
sự dịu dàng
1017:
sự ân cần
1018:
hãnh tiến
1019:
sự biết ơn
1020:
ham đọc
1021:
hàm oan
1022:
sự cả gan
1023:
ham ăn
1024:
hồ thỉ
1025:
hiền hoà
1026:
sự bền chí
1028:
sự độc ác
1029:
sự dễ thương
1030:
sự bối rối
1031:
hiếu danh
1032:
sự bất bình
1033:
sự bực mình
1034:
hiền thê
1035:
hèn mọn
1036:
sự cá tính
1037:
sự co dãn
1038:
sự chán nản
1039:
có tài phát minh
1040:
giàu sụ
1041:
hiếu tử
1042:
sự bình tĩnh
1043:
sự điên cuồng
1044:
ham muốn mạnh mẽ
1045:
sự bất an
1046:
giàu trí tưởng tượng
1047:
giậm giật
1048:
sự bao dung
1049:
sự căng thẳng
1050:
hoạnh
1051:
hồi tỉnh
1052:
Dặt
1054:
Căng chỉ
1055:
Huyết học
1056:
Điện châm
1057:
Hồi quy
1059:
Cấy chỉ
1060:
Độ mờ da gáy
1061:
Đáp ứng điều trị
1062:
Đặt nội khí quản
1063:
Đèn hồng ngoại
1064:
Điện giải đồ
1065:
Cuộc giải phẫu
1066:
Tự tại
1067:
Từ tốn
1068:
Tựa
1069:
Tự vả
1070:
Tứ tung
1071:
Tự tiện
1072:
Tun hút
1073:
Tủn mủn
1074:
Tựa tựa
1075:
Tuần tự
1076:
Tưng bừng
1077:
Tứ tuần
1078:
Từng cơn
1079:
Tua rua
1080:
Tự tay làm
1081:
Túa
1082:
Từng chút một
1083:
Từ trên xuống
1084:
Tức khắc
1085:
Tuần hoàn
1086:
Tựa như
1087:
Từng bước
1088:
Tưa vải
1089:
Từng đợt
1090:
Túi tham
1091:
Tũm/ Tõm
1092:
Tục tằn
1093:
Tuềnh toàng
1094:
Sự dự đoán bệnh
1095:
Sự chủng ngừa
1096:
Giải rượu
1097:
Hàn răng
1098:
Giảm đau
1099:
GOT
1100:
Giải phẫu xương đùi
1101:
Giải phẫu bệnh
1102:
Hóa trị ung thư
1103:
Giải độc
1104:
Sự cầm máu
1105:
Giác hơi
1106:
Hoá trị
1107:
Sự cách ly
1108:
Hấp dầu
1109:
Phục hồi tóc
1110:
Siêu âm đầu dò
1111:
Soi rọi
1112:
Soi tươi
1113:
Siêu âm mối hàn
1114:
Siêu âm thai
1115:
Siêu âm tim
1116:
Sự bốc thuốc
1117:
Sinh thường
1118:
Soi da
1119:
Sờ nắn chẩn bệnh
1120:
Sốc điện
1121:
Soi tươi huyết trắng
1122:
Siêu âm bụng
1123:
Sát trùng
1124:
Phẫu thuật nâng ngực
1127:
Phòng chống
1128:
Phẫu thuật tạo hình
1131:
Niềng
1133:
Phục hồi da
1135:
Phẫu
1136:
Tự do tài chính
1137:
Tu bổ
1138:
Tù hãm
1139:
Tự sự
1140:
Tư pháp
1141:
Tự động
1142:
Tự sinh sôi nảy nở
1143:
Tự giác
1144:
Tự phát
1145:
Self-reliance
1146:
Từ phía bên
1147:
Tự chủ
1148:
Tứ phía
1149:
Tự phục vụ
1150:
Từ bỏ quyền lợi
1151:
Tự phát sáng
1152:
Tự do hóa
1153:
Self-regulation
1154:
Tư hữu
1155:
Tự cao tự đại
1156:
Từ địa phương
1157:
Tự hiểu
1158:
Tự phong
1159:
tự do ngôn luận
1160:
Tự cấp
1161:
Tư chất
1162:
Tự do báo chí
1163:
Từ bỏ địa vị
1164:
Tiêm mũi 3
1165:
Vô nước biển
1166:
Tiêm thuốc
1167:
Nhãn áp kế
1168:
Vi phẫu thuật
1169:
Nhân bản vô tính
1170:
Não điện đồ
1171:
Ngô công
1172:
Nắn gân
1173:
Vết khâu
1174:
Trước
1175:
Trưởng
1176:
Trước ngày
1177:
Trương
1178:
Truyền cảm
1179:
Trước mặt
1180:
Tư bản bất biến
1181:
Trung tín
1182:
Trụy lạc
1183:
Trùng tên
1184:
Tư
1185:
Trước nhất
1186:
trước và sau
1187:
Trung tính
1188:
Trước kia
1189:
Từ bao giờ
1190:
Tụ
1191:
trường cửu
1192:
Trường thọ
1193:
Trưởng thành hơn
1194:
Trút
1195:
trượng phu
1196:
Tiêm 2 mũi
1197:
Tiêm 2 mũi vaccine
1198:
Tiêm mũi 2
1199:
Tiêm mũi 1
1200:
Tiêm chủng COVID
1201:
Thủy châm
1203:
Tiêm dưới da
1204:
Thụ tinh nhân tạo
1205:
Tiêm chủng vaccine
1206:
Trung lập hóa
1207:
Trùng phương
1208:
Trung lập
1209:
Trùng lặp từ
1211:
trúng số
1212:
Trùng lịch học
1213:
Trung nghĩa
1214:
Thiến hóa học
1215:
Theo dõi sức khỏe
1217:
Thể lưỡng trị
1218:
Theo dõi bệnh tình
1220:
Thử máu
1222:
Thiến ngựa
1223:
Thụ tinh
1224:
giáo giở
1225:
ham
1226:
hâm
1227:
hàm hồ
1228:
giao cảm
1229:
ham muốn
1230:
giật thót
1231:
giàu truyền thống
1232:
giao hiếu
1233:
hạ tiện
1234:
giàu
1235:
giàu kinh nghiệm
1236:
hảo ý
1237:
giàu tình cảm
1238:
giao hảo
1239:
hảo hán
1240:
giải buồn
1241:
sự an ủi
1242:
hèn
1243:
giai âm
1244:
sự an toàn
1245:
hà khắc
1246:
sự cau có
1248:
hai mặt
1249:
sĩ
1250:
ham thích
1251:
giãi giề
1252:
hiếu hạnh
1253:
sự đa cảm
1254:
sự ấm ớ
1255:
hùng tài
1256:
sự do dự
1257:
giải khuây
1258:
sự bền vững
1259:
hào hoa
1260:
hận đời
1261:
hàm ơn
1262:
hồ hải
1263:
ham mê
1264:
sự cẩn thận
1265:
hơi khờ khạo
1266:
sự đói
1267:
hỗn
1269:
sự cứng nhắc
1270:
sự đam mê
1271:
hồ nghi
1272:
sự cô đơn
1273:
hổ lang
1274:
sự dũng cảm
1275:
sự an tâm
1276:
hoả tinh
1277:
hoang tưởng
1278:
sự cởi mở
1279:
hốt hoảng
1280:
hoạt khẩu
1281:
hứng
1282:
hiền thần
1283:
hung tợn
1284:
hứng tình
1285:
hồ đồ
1286:
sự dao động
1287:
giải tỏa stress
1288:
ham vui
1289:
sự cuồng bạo
1290:
hiếu khách
1291:
Thể cách
1292:
Kiểm tra thân nhiệt
1293:
Kiểm tra tổng quát
1295:
Lăn kim
1296:
Kiểm tra sức khỏe
1297:
háo thắng
1298:
cỏn con
1300:
sự bị kích động
1301:
con mọt sách
1302:
sự ám muội
1303:
sự dễ chịu
1304:
có khuyết điểm
1305:
có lý trí
1306:
có lòng hảo tâm
1307:
cơ mưu
1308:
giấu mặt
1309:
hách dịch
1310:
rưng rưng
1311:
nhiều cảm xúc
1312:
nhớ thương
1313:
sốc
1314:
nhẵn thín
1315:
sơ bộ
1316:
nhọc lòng
1317:
non
1318:
sâu hiểm
1319:
nhân tính
1320:
nhân tình
1321:
se lòng
1322:
nông cạn
1323:
sót
1324:
quyết chiến
1325:
nội tại
1326:
nỗi đau
1327:
nơm nớp
1328:
sầu muộn vì tình
1329:
nỗi riêng
1330:
sâu độc
1331:
quan điểm chỉ đạo
1332:
quân tử
1333:
phiền
1334:
nổi xung
1335:
sự ấm áp
1336:
bắt bẻ
1337:
sôi máu
1338:
phương trưởng
1339:
quê mùa
1340:
phẫn nộ
1341:
sỗ sàng
1342:
nỗi âu lo
1343:
rùng rùng
1344:
sẵn sàng giúp đỡ
1345:
sắc dục
1346:
sầu
1347:
rưng rức
1349:
sắc sảo
1350:
quầy quậy
1351:
quá hỗn xược
1352:
phức cảm
1353:
quả cảm
1354:
sốt gan
1355:
rợn
1356:
sự ác cảm
1357:
quảng đại
1358:
nội công
1359:
sớn sác
1360:
sộp
1361:
son sắt
1362:
quảng giao
1363:
nỗi ám ảnh
1364:
nỗi buồn
1365:
nỗi thất vọng
1366:
sự ác tâm
1367:
sởn
1368:
phóng túng
1369:
sồn sồn
1370:
nóng giận
1372:
nội năng
1373:
quẫn bách
1374:
sợ chết khiếp
1375:
nhớ quê hương
1376:
quá cầu toàn
1377:
nỗi khổ cực
1378:
sính ngoại
1379:
quê độ
1381:
nhớ mong
1382:
rung động đầu đời
1383:
sáng dạ
1384:
siêng
1385:
sát gái
1386:
sĩ diện hão
1387:
rùng mình
1388:
sát cánh
1389:
rất thích
1391:
nồng hậu
1392:
quăm quắm
1393:
nỗi lo sợ
1394:
sòng sọc
1395:
nữ yêu tinh
1396:
sảng khoái
1397:
nông nổi
1398:
quan điểm cá nhân
1399:
nựng nịu
1400:
quá khích
1401:
nhăn mặt khó chịu
1402:
nhẫn nhục
1403:
nhân nghĩa
1404:
muốn được vuốt ve
1405:
nguồn sống
1406:
muốn giết chóc
1407:
nên người
1408:
nghẹn ngào
1409:
mọt sách
1410:
nặng lòng
1411:
nặng tình
1412:
ngã lòng
1413:
tính du côn
1414:
mừng thọ
1415:
mừng thầm
1416:
mừng rỡ
1417:
nhăn mặt dè bỉu
1418:
nhân phẩm
1419:
nặng gánh
1420:
xàm xí
1421:
mừng
1422:
mỹ mãn
1423:
nặng nhẹ
1424:
mọt phim
1425:
mủm mỉm
1426:
yên trí
1427:
năng lượng tri giác
1428:
nặng nề với
1429:
mừng quýnh
1430:
xấu nết
1431:
mừng công
1432:
nằng nặc
1433:
nâng niu
1434:
nén lòng
1435:
nao nức
1436:
nao lòng
1437:
náo
1438:
nạnh
1440:
tính tiết kiệm
1441:
tính thực tế
1442:
xấc
1443:
vẻ đẹp tâm hồn
1444:
tinh thần thoải mái
1445:
xác nhận
1448:
tinh thần tự học
1449:
tính trẻ trung
1450:
tính thật thà
1451:
tính trì hoãn
1452:
vết thương lòng
1453:
to gan
1454:
tinh ý
1455:
tình ý
1456:
vị kỷ
1457:
tính yếm thế
1458:
tố chất lãnh đạo
1459:
tính vật chất
1460:
tính vô tư
1461:
tinh thần tự giác
1462:
tính nhanh nhẹn
1463:
tính nguyên tắc
1464:
tính sắc bén
1465:
tính quả quyết
1466:
tính nhân dân
1467:
tính người
1468:
tính nhạy cảm
1469:
tính nhút nhát
1470:
tinh thần chung
1471:
tinh thần đoàn kết
1473:
tinh thần làm việc
1474:
tĩnh tại
1475:
tinh thần cảnh giác
1476:
tính sáng tạo
1477:
tính tập thể
1479:
tính hiếu khách
1480:
tính cách hợp nhau
1481:
tính cách thần thánh
1482:
tính hay quên
1483:
tính hám lợi
1484:
tính cách nóng nảy
1485:
tính cách lạnh lùng
1486:
tính ngay thẳng
1487:
tính hay răn dạy
1488:
tính cách mạnh mẽ
1489:
tính cách hướng nội
1490:
tính hung bạo
1491:
tính nết
1493:
tính lơ đễnh
1494:
tính dâm đãng
1495:
tính chủ quan
1496:
tính kiên cường
1497:
tính cách độc lập
1498:
tính giản dị
1499:
tính cẩu thả
1500:
tính ngạo mạn
1501:
tính cách lầy lội
1502:
tính gia trưởng
1503:
tính ngọt ngào
1504:
tính ích kỷ
1505:
tính cạnh tranh
1506:
tính cách điệu đà
1507:
tính hùng dũng
1508:
tính cách trẻ con
1509:
tính cách cẩn thận
1510:
tính đàn bà
1511:
tính kiên nhẫn
1512:
tính đa cảm
1513:
tính cách hiền lành
1514:
ti tiện
1515:
tiến trình
1516:
tin người
1517:
tín nghĩa
1518:
thượng võ
1519:
tiếc nuối
1520:
tính bạo dạn
1521:
tiềm thức
1522:
tiện
1523:
thuỳ mị
1524:
tính cá biệt
1525:
tiểu nhân
1526:
thiếu dũng khí
1527:
thiện chí hợp tác
1528:
thiển cận
1529:
thiện
1530:
thiện chiến
1531:
thiếu hiểu biết
1532:
thích thể hiện
1533:
thiển cận mà tự mãn
1534:
thiếu chuyên nghiệp
1535:
thích yên ổn
1536:
thịnh tình
1537:
thư thả
1538:
thịnh nộ
1539:
thiếu nghị lực
1540:
thô bỉ
1541:
thù hận
1542:
thiếu chú ý
1543:
thiếu ân cần
1544:
thích tranh cãi
1545:
thiếu cảnh giác
1546:
thống khổ
1547:
thống thiết
1548:
thức thời
1549:
thiếu khẩn trương
1550:
thơ thẩn
1551:
thiên lệch
1552:
thư thái
1553:
thiếu muối
1554:
thơ ngây
1555:
thiếu thông cảm
1556:
thù địch
1557:
thót tim
1558:
thương cảm
1559:
thông minh lanh lợi
1560:
thiếu tự tin
1561:
thổn thức
1562:
thôi thúc
1563:
thói hình thức
1564:
thói dâm ô
1565:
thỏa đam mê
1566:
thẹn
1567:
thích thầm
1568:
thích đáng
1569:
thích học hỏi
1570:
kiên tín
1571:
la mã hóa
1572:
khổ hạnh
1573:
thi vị
1574:
phong thái
1575:
thích mạo hiểm
1577:
thích khám phá
1578:
thích cái gì hơn là
1579:
thích một mình
1580:
judas
1581:
lá số tử vi
1582:
thể diện
1583:
lại quả
1584:
lẳng lơ
1585:
khai tâm
1586:
khải huyền
1587:
lăng loàn
1588:
lại mặt
1589:
thi hứng
1590:
thê lương
1591:
thích gây gổ
1592:
khát
1593:
láu hơn
1594:
kinh bổn
1595:
kinh dịch
1596:
kinh viện
1597:
kinh kệ
1598:
kinh tân ước
1599:
phong cách học
1600:
kinh tạ ơn
1601:
kinh thánh
1602:
thích chuyện trò
1603:
phong cách hiện đại
1604:
kinh nhật tụng
1605:
phong cách cá tính
1606:
phong cách bụi bặm
1607:
kinh vê đa
1608:
kinh cô ran
1609:
phong cách cổ điển
1610:
thích đi du lịch
1611:
thích đánh nhau
1612:
thích nói
1613:
thích nghe nhạc
1614:
sành ăn
1615:
giận thân
1616:
sợ ma
1617:
sành nghề
1618:
sợ đám đông
1619:
phong cách lãnh đạo
1620:
sợ sệt
1621:
thư giãn đầu óc
1622:
thư giãn cuối tuần
1623:
sợ quá
1624:
giận tím gan
1625:
sợ thánh thần
1626:
sờ sợ
1627:
sợ vợ
1628:
sợ trời
1629:
sành sỏi
1630:
phong cách sống
1631:
phong cách làm việc
1632:
thích chụp ảnh
1633:
láu lỉnh
1634:
lây lất
1635:
lay động
1636:
lấy làm buồn
1637:
láu cá
1638:
lều tiểu não
1639:
lấy lại năng lượng
1640:
làu bàu
1641:
lẽ phải
1642:
lấy lại tinh thần
1643:
lếch thếch
1644:
lầy
1645:
lễ phép
1646:
lè nhè
1647:
lém
1648:
lèm bèm
1649:
lầy nhầy
1650:
lếu láo
1651:
lề mề
1652:
lẹ làng
1653:
lì
1654:
làu
1655:
lãng tử
1656:
lập dị
1657:
thấp hèn
1658:
lập chí
1659:
lặt vặt
1660:
lao phiền
1661:
lạnh lùng boy
1662:
thất kinh
1663:
lăng xăng
1664:
lật mặt
1665:
láo xược
1666:
lành
1667:
thất vọng vì điều gì
1668:
lão luyện
1669:
lanh chanh
1670:
thấu đáo
1671:
thất chí
1672:
thất sắc
1673:
lắp bắp
1674:
lanh
1675:
thanh tâm
1676:
thanh liêm
1677:
thành tâm
1678:
thẳng như ruột ngựa
1679:
thành kính phân ưu
1680:
thằng đàn bà
1681:
thảo
1682:
thăng bằng
1683:
thanh nhã
1684:
thánh thiện
1685:
thanh cảnh
1686:
thẩn thơ
1687:
thanh cao
1689:
thành thục
1690:
thần trí
1691:
thành kính
1692:
thảnh thơi
1693:
thần thông
1694:
tháo vát
1695:
thanh bạch
1696:
thẳng thừng
1697:
thận trọng
1698:
thảo mai
1699:
thành kiến
1700:
thâm
1701:
tham ăn
1702:
tham
1703:
thân mến
1704:
thâm thúy
1705:
thẫn thờ
1706:
tham sân si
1707:
tham tài
1708:
tham công tiếc việc
1709:
thâm tâm
1710:
thái độ hơn trình độ
1711:
tham tàn
1712:
thắc thỏm
1713:
thán phục
1714:
thâm hiểm
1715:
tham sinh
1716:
thần sắc
1717:
thản nhiên
1718:
thấm thía
1719:
thâm sâu
1720:
tần tảo
1721:
tâm trí
1722:
tẩu hỏa nhập ma
1723:
tang thương
1724:
sững sờ
1725:
tất tả
1726:
sửng sốt
1727:
thả hồn
1728:
táng tận lương tâm
1729:
táo gan
1730:
thả cảm xúc
1731:
tần ngần
1732:
tê mê
1733:
tằn tiện
1734:
tệ bạc
1735:
tánh
1736:
sướng mắt
1737:
sừng sỏ
1738:
sướng
1739:
tài lanh
1740:
sưng sỉa mặt mày
1741:
tấc lòng
1742:
tâm huyết với nghề
1743:
tâm tình
1744:
tâm lí
1745:
tâm thành
1746:
tài lực
1747:
tâm
1748:
suy sụp
1749:
tái xanh
1750:
tâm tính
1751:
tâm thức
1752:
tài nghệ
1753:
tâm địa
1754:
tâm bệnh
1755:
sượng mặt
1756:
tài sắc
1757:
tâm chí
1758:
tâm phúc
1759:
tâm lý bầy đàn
1760:
tà tâm
1761:
tái ngắt
1762:
tái xám
1763:
tài tình
1764:
tầm hiểu biết
1765:
tài ứng biến
1766:
tâm thế
1767:
tâm địa xấu xa
1768:
tài năng bẩm sinh
1769:
tai quái
1770:
tài lẻ
1771:
tà vạy
1772:
tâm niệm
1773:
suy tâm
1774:
sức sống mãnh liệt
1775:
tài trí
1776:
sự tuyệt vọng
1777:
sự yêu thích
1778:
sự xông xáo
1779:
sự yêu thương
1781:
sự vui vẻ
1782:
sự tự tin
1783:
sức mê hoặc
1784:
sự xấu hổ
1785:
sự yếu đuối
1786:
sự tự trọng
1787:
sự vui mừng
1788:
sự ưa thích
1789:
sự uy tín
1790:
sự xao lãng
1791:
sự vô tình
1792:
sự vỡ mộng
1793:
sự vô tư
1795:
sự uyên bác
1796:
sự ưa thích đặc biệt
1797:
sự vô cảm
1798:
sự yên tâm
1799:
sự trưởng thành
1800:
sự tự hào
1801:
sự trung thực
1802:
sự trong sạch
1803:
sự trọng vọng
1804:
sự trong trắng
1805:
sự tử tế
1806:
sự tốt bụng
1807:
sự tinh thông
1808:
sự trăn trở
1809:
sự trầm ngâm
1810:
sự trầm tĩnh
1811:
sự tôn kính
1812:
sự tỉnh táo
1813:
sự tin tưởng
1814:
sự tin cậy
1815:
sự tiêu cực
1816:
sự tinh quái
1817:
sự tinh anh
1818:
sự tín nhiệm
1819:
sự thiếu niềm tin
1820:
sự lưỡng lự
1821:
sự thiệt thòi
1822:
sự lúng túng
1823:
sự nhát gan
1824:
sự nồng nhiệt
1825:
sự tiếc nuối
1826:
sự nhớ nhung
1827:
sự ngóng đợi
1828:
sự nhiệt tình
1829:
sự thiếu trung thực
1830:
sự mất tinh thần
1831:
sự ngon miệng
1832:
sự thù oán
1833:
sự nhiệt huyết
1834:
sự nghiện
1835:
sự thu hút
1836:
sự phấn khích
1837:
sự phẫn nộ
1838:
sự phấn chấn
1839:
sự nghiêm khắc
1840:
sự thù địch
1842:
sự ớn lạnh
1843:
sự thoải mái
1844:
sự nóng ruột
1845:
sự tiện ích
1846:
sự nhăn mặt
1848:
sự oán hận
1849:
sự thư giãn
1850:
sự ngượng
1851:
sự run
1852:
sự mong muốn
1853:
sự nghiêm túc
1854:
sự thương cảm
1855:
sự rợn
1856:
sự tiết dục
1857:
sự phân vân
1858:
sự lo lắng
1859:
sự thèm ăn
1860:
sự say rượu
1861:
sự mệt mỏi
1862:
sự say mê
1863:
sự thiếu uy tín
1864:
sự mến
1865:
sự rung động
1867:
sự thích thú
1868:
sự quên mình
1869:
sự sung sướng
1870:
sự lững lờ
1871:
sự sốt sắng
1872:
sự lo ngại
1873:
sự sôi nổi
1874:
sự phiền muộn
1875:
sự thèm khát
1876:
sự sốc văn hóa
1877:
sự quen thuộc
1878:
sự thích thú quá độ
1879:
sự thờ ơ
1880:
sự mơ màng
1881:
sự thông cảm
1882:
sự nuôi dưỡng
1883:
sự thịnh nộ
1884:
sự thiếu tự tin
1885:
sự tham lam
1886:
sự tha thiết
1887:
sự thẳng thắn
1888:
sự sợ hãi
1889:
sự suy sụp
1890:
sự thận trọng
1891:
sự thanh thản
1892:
sự thấy kinh
1893:
sự tế nhị
1894:
sự tàn ác
1895:
sự tao nhã
1896:
sự thăng hoa
1897:
sự thân thiện
1898:
sự thấu đáo
1899:
sự tận tâm
1900:
sự táo bạo
1904:
sự lo xa
1905:
sự quả quyết
1907:
sự không thoải mái
1908:
sự kiên trì
1909:
sự lạnh nhạt
1910:
sự kinh tởm
1911:
sự kiệt sức
1912:
sự không tin
1913:
sự làm kiệt sức
1914:
sự làm mệt mỏi
1915:
sự kỳ vọng
1916:
sự kinh hãi
1918:
sự kiên cường
1919:
sự làm kiệt quệ
1920:
sự liêm chính
1921:
sự kiên định
1922:
sự không tin tưởng
1923:
sự kính trọng
1924:
sự kiên quyết
1925:
sự khuây khỏa
1926:
sự kiên nhẫn
1927:
sự khiếp sợ
1928:
sự hoạt bát
1929:
sự không hài lòng
1930:
sự không thích
1931:
sự khoan dung
1932:
sự hưng phấn
1933:
sự không sốt sắng
1934:
sự không muốn
1935:
sự hồi hộp
1936:
sự khinh bỉ
1937:
sự khiêm tốn
1938:
sự ích kỷ
1939:
sự khát khao
1940:
sự hóm hỉnh
1941:
sự hoang mang
1942:
sự khổ cực
1943:
sự không kiên định
1944:
sự khó chịu
1945:
sự hốt hoảng
1946:
sự hoài niệm
1947:
sự hoảng loạn
1948:
sự hèn nhát
1949:
sự hăng hái
1950:
sự hiểm độc
1952:
sự hài hước
1953:
sự hận thù
1954:
sự hổ thẹn
1955:
sự ham mê
1956:
sự ham học hỏi
1957:
sự giận dữ
1958:
sự hạnh phúc
1959:
sự hành xác
1960:
sự hãnh diện
1961:
sự hâm mộ
1962:
sự ham muốn
1963:
sự háo hức
1964:
sự gò bó
1965:
sự hào phóng
1966:
sự ghen tuông
1967:
dục tình
1968:
đức độ
1969:
sự duỗi ra
1970:
đầu số điện thoại
1971:
dục năng
1972:
sự gan dạ
1973:
sự ghét bản thân
1974:
sự ganh tỵ
1975:
sự giản dị
1976:
sự ghê tởm
1977:
đức tính
1978:
dấu hiệu
1979:
sự ghét
1980:
dấu mốc
1981:
đầu đất
1982:
đức hạnh
1983:
dục vọng
1984:
dục
1985:
đức tính anh hùng
1986:
dễ thích nghi
1987:
dễ thương đáng yêu
1988:
dễ mua chuộc
1989:
dễ nổi nóng
1990:
dễ sai khiến
1991:
đứa ăn mày
1992:
đoản hậu
1993:
dễ tin người
1994:
dễ tính
1995:
đứa bé tinh quái
1996:
đê tiện
1997:
đoan chính
1998:
dễ tiếp thu
1999:
độ lượng
2000:
đứa bé ngỗ nghịch
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

