DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1001:
thuộc về huyền thoại
1002:
một phía
1003:
thế gian
1004:
nặng hơn
1006:
một phần không nhỏ
1007:
nâng cao
1008:
sét đánh ngang tai
1009:
thuộc về công nghệ
1010:
thuộc phần mép
1011:
nệ
1012:
nâng cao lên
1014:
thuộc về ngoại giao
1015:
tiêu điều
1016:
tiêu hóa được
1017:
thuộc về nguyên tử
1018:
tiện tay
1019:
thuộc sự giám hộ
1020:
tiêu chuẩn so sánh
1021:
thuộc về sách vở
1022:
tía
1023:
tích điện
1024:
một số tiền lớn
1025:
thuộc hàng không
1026:
tì vết
1027:
nào
1028:
thuộc về não
1029:
ngang ngạnh
1030:
tí hon
1031:
một thứ gì đó
1032:
bậc bốn
1033:
tia lấp lánh
1034:
ti hí
1035:
nét đẹp
1036:
bên phải
1037:
thuỷ tinh
1038:
tí chút
1039:
tia sáng lóe
1040:
nét vẽ
1041:
thuộc về nhà ở
1042:
thượng đỉnh
1043:
thuộc về ngày hội
1045:
mục đích luận
1046:
thượng đẳng
1047:
nát bét
1048:
nghét
1049:
xa nhất về phía nam
1050:
thủng túi
1051:
nào ngờ
1052:
nét đứt
1053:
tiêu âm
1054:
thuận
1055:
nào đó
1056:
nề nếp
1057:
tính từ ghép
1058:
thuận tai
1059:
ngoại trừ
1060:
thuộc xứ cornwall
1061:
nghìn nghịt
1063:
thuốc tẩy tóc
1064:
ngây dại
1065:
nghĩa rộng
1066:
thuộc về sử học
1067:
thuốc tẩy quần áo
1068:
ngau ngáu
1069:
nghĩa đen
1070:
thuộc về nước anh
1071:
thuộc về tài chính
1072:
ngầu lòi
1074:
nghĩa của từ
1075:
thuộc số
1076:
ngẫu hợp
1077:
nghẽn mạng
1078:
thuộc về âu mỹ
1079:
thuộc về răng miệng
1080:
thuộc dược
1081:
nghĩa vị
1082:
thuộc về mặt trời
1083:
thuộc về quân sự
1084:
thuộc động vật học
1085:
ngành
1086:
thuộc về liên bang
1087:
thuộc về
1088:
thuộc chất tổng hợp
1089:
thuộc ấn độ
1090:
thuộc về kỹ thuật số
1091:
xa nhà
1092:
thuộc chất điện môi
1093:
thuộc về âm nhạc
1094:
thuộc giống tốt
1095:
vượt được biển
1096:
ngôn từ
1097:
thuộc ả rập
1098:
thuộc bài
1099:
vinh hạnh
1100:
ngôn luận
1101:
thuộc về đạo đức
1102:
thuần chay
1103:
tọa lạc
1104:
tính quang dẫn
1105:
nghìn tỷ
1106:
thuộc về dân tộc
1107:
tính đại chúng
1108:
nghịch đảo
1109:
thuộc tên
1110:
tính đa nhiệm
1111:
ngập trong
1112:
thuộc về máy móc
1113:
ngang bằng
1114:
thuốc tân dược
1115:
thuộc tế bào
1116:
thuộc về mặt đất
1117:
thuộc nước séc
1118:
thuộc về tâm lý
1119:
ngạn
1120:
thuộc về kinh tế
1121:
thuộc về phần lan
1122:
ngâm nước
1124:
thuộc về nước áo
1125:
nếu
1126:
thuốc sinh học
1127:
thuộc nước đức
1128:
nét ngoáy sau
1129:
thuộc về nhật bản
1130:
cơ khí
1131:
thuộc về sinh hóa
1132:
nâng cấp lại
1133:
thuộc chính trị
1134:
trung quốc
1135:
thuộc về nông nghiệp
1136:
một trong những
1137:
thuộc chiến tranh
1138:
xa nhất
1139:
thuộc về ngũ giác
1140:
một trong hai người
1141:
thuộc châu âu
1142:
tính toàn cầu
1143:
thuộc nước mỹ
1144:
tiêu tan
1145:
tính khách quan
1146:
thuộc về môi
1147:
thuộc châu á
1148:
tiếp theo
1149:
tiểu thuyết hóa
1150:
thuộc về cảnh vật
1152:
thuộc về nhà
1153:
thuộc ấn độ giáo
1154:
thụy sĩ
1155:
hóa học dầu mỏ
1156:
ngấp nghé
1157:
ngoặc nhọn
1158:
nghĩa lý
1159:
nghĩa hiệp
1160:
ngoặc kép
1161:
ngang nối
1162:
ngầy
1163:
ngoặc đơn
1164:
nghèo nàn
1165:
ngáp gió
1166:
ngậu
1167:
ngoặc
1168:
ngập mắt
1169:
nghèo khổ
1170:
ngẫu
1171:
ngoa
1172:
ngào ngạt
1173:
nghẻo
1174:
ngất trời
1175:
ngộ nhỡ
1176:
ngây ngất
1177:
ngang trái
1178:
ngất ngưởng
1179:
ngoài đời
1180:
ngon miệng
1181:
ngay ngắn
1182:
ngặt ngõng
1183:
ngoại địa
1184:
ngầy ngà
1185:
ngon mắt
1186:
thực thụ
1187:
ngoài da
1188:
nghẽo
1189:
ngon hơn
1190:
thuần
1191:
ngoài cuộc
1192:
ngay đơ
1193:
ngon giấc
1194:
ngòn ngọt
1195:
ngoại cảnh
1196:
ngậy
1197:
ngon lành
1198:
ngọn ngành
1199:
ngoại
1200:
ngay
1201:
ngon ăn
1202:
ngon nhất
1203:
ngoặc vuông
1204:
ngộn
1205:
đàn bà
1206:
ngon ngon
1207:
nghiêm trọng hơn
1208:
ngọn
1210:
ngoài mặt
1211:
nghiêm trang
1212:
ngỏm
1213:
thuộc về cổ tích
1214:
ngoại lệ
1215:
nghịch tai
1216:
ngòm
1218:
ngoài lề
1219:
ngời
1221:
nghịch mắt
1222:
ngoài khả năng
1223:
ngóc ngách
1224:
thuộc loài chó
1225:
nghịch lại
1226:
ngoài giá thú
1227:
ngọc ngà
1228:
chấp pháp
1229:
nghịch cảnh
1230:
ngoài đường
1231:
ngọc đường
1232:
thuốc cản quang
1233:
ngờ ngợ
1234:
ngóm
1235:
ngoang ngoảng
1236:
thuộc họ cẩm quỳ
1237:
ngộ
1238:
ngõi
1239:
ngòng ngoèo
1240:
ngõ hầu
1241:
thuộc về buôn bán
1242:
ngoắc ngoặc
1243:
ngoạn mục
1244:
ngộ cảm
1245:
ngoài tai
1246:
thuộc bò sát
1247:
ngoài ý muốn
1248:
ngộ biến
1249:
ngoại quốc
1250:
thuộc bộ gặm nhấm
1251:
ngoài vùng phủ sóng
1252:
nghiêm từ
1253:
ngoài miệng
1254:
thuộc
1255:
thuộc về nhiệt đới
1257:
thuộc về khí thũng
1258:
thuộc về an nam
1259:
nhân chuỗi số
1260:
thuộc về điện tử
1261:
thuộc về huyết thanh
1262:
thuốc vận mạch
1263:
thuộc về nhà đất
1264:
thuộc về điện lạnh
1265:
thuộc phần hầu
1266:
thuộc về ngực
1267:
tuyến thượng thận
1269:
thuộc hai hướng
1270:
thuộc về nấm
1271:
túi phổi
1272:
thuộc dị giáo
1273:
thuộc hai đảng
1274:
tri thức
1275:
thuộc về màu sắc
1276:
thuộc đế chế
1277:
thuộc giống đực
1278:
thuộc về mang tai
1279:
tiền sử
1280:
tình trạng song hôn
1281:
vô cơ
1282:
tiền phong
1283:
thuộc lớp rùa
1285:
viễn dương
1286:
thường vụ
1287:
thuộc loài máu nóng
1288:
tình trạng mê sảng
1289:
thượng lưu
1291:
thuộc loài giáp xác
1292:
tình trạng hộ tịch
1293:
thường gặp
1294:
tình trạng vệ sinh
1295:
thuộc về liên xô cũ
1296:
tịnh tiến
1297:
thuộc vũ trụ
1299:
thuộc về kịch trường
1300:
tính thế tục
1301:
tình trạng sức khỏe
1302:
thuộc về tu viện
1303:
nay kính
1304:
tiêu chuẩn thiết kế
1305:
tinh thần đảng phái
1306:
thuộc thánh
1307:
nâu khói
1308:
tiêu chuẩn quốc tế
1309:
tinh thần dân tộc
1310:
thuộc về tam thức
1311:
nâu đỏ
1312:
tiêu chuẩn kỹ thuật
1313:
thuộc về răng hàm
1314:
tính siêu đối xứng
1315:
mỹ quan đô thị
1316:
tiêu chuẩn khí thải
1317:
tính quy ước
1318:
thời kỳ thuộc pháp
1319:
mục đích thương mại
1320:
tiết kiệm bậc thang
1321:
tính mao dẫn
1323:
tiết học ngoại khóa
1324:
một phút
1325:
tính khác hình
1326:
thuộc về nữ giới
1327:
tính chất đặc thù
1328:
vống
1330:
thuyết định mệnh
1331:
tính chất công việc
1332:
tính từ và danh từ
1333:
tính hướng đất
1334:
thú y
1336:
vô nghiệm
1337:
thời trung cổ
1338:
tính đối xứng
1339:
tiêu chuẩn việt nam
1340:
vô trùng vô khuẩn
1341:
thiên đường
1342:
tính dẫn
1343:
tiêu chuẩn viện dẫn
1344:
vô đối
1345:
tính đa tác tử
1346:
thế giới vi mô
1348:
quỷ vô diện
1349:
tính chất vật lý
1350:
thuộc thanh quản
1351:
nâu tây
1352:
mục đích của
1353:
mun
1354:
mù sương
1355:
mùi mẽ
1356:
nâu sồng
1357:
mụi
1358:
một vài thứ
1359:
nầm nập
1360:
nâu sẫm
1361:
một vài ngày
1362:
năm kia
1363:
mục đích xấu
1364:
nâu rêu
1365:
một vài lần
1366:
năm cũ
1367:
mục đích sống
1368:
nâu non
1369:
nặc
1370:
một thời gian sau
1371:
mục đích học
1372:
nâu nâu
1373:
na ná
1374:
này nọ
1375:
ngầm
1376:
ngăn được
1377:
mỹ vị
1378:
nay mai
1379:
ngấm
1380:
ngần
1381:
nảy lửa
1382:
mỹ từ
1383:
vừa
1384:
ngấn
1385:
mỹ lệ
1386:
nãy giờ
1387:
ngai ngái
1388:
ngân
1389:
muộn màng
1390:
nãy
1391:
ngãi
1392:
ngắn
1393:
muộn mằn
1394:
này
1395:
nghẽn
1396:
ngầm ngập
1397:
muộn hơn
1398:
nay
1399:
ngắc ngoải
1400:
ngang qua
1401:
muôn đời
1402:
nào hay
1403:
ngả vàng
1404:
ngẳng nghiu
1405:
nệ cổ
1406:
náo động
1407:
ngã ngũ
1408:
ngang dọc
1409:
nảy sinh tình cảm
1410:
ngả màu
1411:
ngang
1412:
nặng mùi
1413:
nảy sinh
1414:
ngã lẽ
1415:
nan giải
1416:
ngàn xưa
1417:
nảy ra
1418:
ngả
1419:
ngàn vàng
1420:
muôn muốt
1421:
nảy nòi
1422:
ngà
1423:
ngàn trùng
1424:
năm trước
1425:
nảy nở
1426:
nêu bật
1427:
ngàn thu
1428:
nâu
1429:
nên thơ
1430:
nét văn hóa
1431:
ngấn nước
1432:
nâu đen
1433:
nên thân
1434:
nét nhận diện
1435:
ngắn ngủi
1436:
nậu
1437:
nem nép
1438:
nét đặc thù
1439:
ngắn hơn
1440:
nát óc
1441:
nể mặt
1442:
nét
1443:
nát nước
1444:
ngắn hạn
1445:
nể lòng
1446:
nên thử
1447:
nề hà
1448:
ngắn gọn
1449:
nát
1450:
thuộc về nhục dục
1451:
tiếp xúc gần
1452:
vô kỷ luật
1453:
về bầu trời
1454:
thuốc tăng trưởng
1455:
ngày trước hôm qua
1457:
tiếp địa
1458:
tiết kiệm điện năng
1459:
vô gia cư
1460:
tranh ảnh
1461:
sự chết
1462:
tính chất trẻ tuổi
1463:
thuốc giặt quần áo
1464:
tiến triển nhanh
1465:
vô cùng nhỏ
1466:
thuộc về ngày lễ
1467:
thuộc thẩm quyền
1468:
tiết kiệm chi phí
1469:
ổ răng
1471:
thủng
1472:
giám mục
1473:
tiếp xúc trực tiếp
1474:
vô giáo dục
1475:
thủng lốp xe
1476:
thuộc về linh hồn
1477:
thuộc việc tang lễ
1478:
tím than
1479:
thúi
1481:
thuộc về kỷ niệm
1482:
vô liêm sỉ
1483:
vón cục
1484:
thuần việt
1486:
tím nhạt
1487:
thui thủi
1488:
thuộc diện
1489:
vô lễ
1490:
thuộc về khoa học
1491:
vô tội
1492:
thức thức
1493:
tiểu quy mô
1494:
thuộc về ma quỷ
1495:
một số lượng lớn
1496:
thuộc về miền núi
1497:
thuộc địa phương
1498:
vô thức
1499:
một thời gian nữa
1500:
xa quá
1501:
tiêu chí chấm điểm
1502:
tiên quyết
1504:
vô thừa nhận
1505:
tính đồng bộ
1507:
vui sướng
1508:
một thời gian dài
1509:
tình huống khẩn cấp
1510:
tiền nhiệm
1511:
vô trách nhiệm
1512:
một phần nào đó
1513:
thuộc lòng
1514:
tính đơn nhất
1515:
vui mừng
1516:
tinh thần cầu thị
1517:
một số người
1518:
tiến độ gấp
1519:
tính khiêu dâm
1520:
một phần nhỏ
1521:
vô ơn
1523:
tinh sạch
1525:
tích cực làm việc
1526:
vô cùng lớn
1528:
tính hợp pháp
1529:
xiêu lòng
1530:
tỉnh rượu
1531:
to hơn
1532:
tình trạng hạnh phúc
1533:
vô cùng kiêu ngạo
1534:
thuộc vùng
1535:
tỏ ra sốt sắng với
1536:
xấu số
1537:
tính dùng lại được
1538:
tình nghi
1540:
vô căn cứ
1541:
tính khoái lạc
1542:
to nhất
1545:
thuộc vua chúa
1546:
Bật hộp quẹt
1547:
Cà thẻ
1548:
Bắn tin
1549:
Bắt đi
1550:
Ấp ủ một kế hoạch
1552:
Bàn nhiều
1553:
Bắt đền
1554:
Áp lực kinh tế
1555:
Buộc dây
1556:
Bắn ná cao su
1557:
suy nghĩ lung tung
1558:
Áp dụng biện pháp
1559:
Bức cung
1560:
Bảo dưỡng xe
1561:
Bơi xuồng
1562:
Bãi hôn
1563:
Bóp còi
1564:
Bảo dưỡng định kỳ
1565:
Bóc lột sức lao động
1566:
Âu yếm ai
1567:
Bơm mực
1568:
Báo công an
1569:
Áp việc
1570:
Bàn chuyện về
1571:
Bom hàng
1572:
Bắt đầu hứng thú
1573:
Ban bố
1574:
Bấm lên
1575:
Bấm số
1576:
Bán ảnh
1577:
Bắt chuồn chuồn
1578:
Bám giữ quyền lực
1579:
bấm seal
1580:
Bám đuôi
1581:
Bàn lùi
1582:
Bảo vệ tài sản
1583:
Bấm ngọn
1584:
Bẩm
1585:
Báo tử
1587:
Băm vằm
1588:
bái lĩnh
1589:
bắn lầm
1590:
Báo trước
1591:
bám theo
1592:
Bảo tồn bảo tàng
1593:
Bãi khóa
1594:
Bắn hỏa tiễn
1595:
Bấm tay
1596:
Uống cạn thứ gì
1597:
Áp đặt một gánh nặng
1598:
Vào trong
1599:
Uống bia
1601:
Vào bếp
1602:
Cai
1603:
Uốn mi
1604:
Ăn trả bữa
1605:
Cá nhân hóa
1606:
Vá lốp xe
1607:
Ứng trước
1608:
An tọa
1609:
bùng
1610:
Úp mặt vào tường
1611:
Ứng cứu thông tin
1612:
An táng
1613:
Úp lại
1614:
bức
1615:
Ủi quần áo
1616:
Ấn nút tắt
1617:
Bóp phanh
1618:
Ướp thịt
1619:
Truyền nghề
1620:
Ăn nằm với
1621:
uống sữa
1622:
Bóp méo
1624:
Ăn mừng sinh nhật
1625:
bắt được
1626:
Bòn đãi
1627:
Truyền lực
1628:
Ăn hoa hồng
1629:
bắt bí
1630:
Bồi hoàn
1631:
xem trực tiếp
1632:
Ăn giải
1633:
bắt
1634:
Bới
1635:
Tưởng rằng
1636:
Ăn giá đỗ
1637:
bảo với
1638:
Bọc lại
1639:
Gán
1640:
Vắt đồ
1641:
Bao vây
1642:
Bày tỏ
1643:
Ủ tóc
1644:
Vắt chanh
1645:
Báo hiệu
1646:
du hành vũ trụ
1647:
bắt nét
1648:
Ban cho
1649:
Ăn dở
1650:
bảo ban
1651:
Ủ bột
1652:
Bấm giấy
1653:
Vát góc
1654:
Tư thế truyền thống
1655:
Bào
1656:
Bặm
1657:
Vát
1658:
Tụ tập bạn bè
1659:
bãi nhiệm
1660:
Bán rao
1661:
Văng
1662:
Tự làm mình kiệt sức
1663:
Bài bác
1664:
Bàn ra
1665:
Vặn vẹo
1666:
Tự làm bẽ mặt
1667:
Bắn phá
1668:
Bạc đãi
1669:
Van nài
1670:
Bán đấu giá
1671:
Tự kết liễu đời mình
1672:
bác bỏ
1673:
An trí
1674:
bảo dưỡng
1675:
Tụ họp
1676:
Ấp úng
1677:
Ăn tiêu
1678:
Truyền tải thông tin
1679:
Báo động
1680:
áp bách
1681:
Ăn thừa kế
1682:
bảo đảm
1684:
Ảo mộng
1685:
Ấn loát
1686:
Truyền tải kiến thức
1687:
Bào chữa
1688:
An hưởng
1689:
Ảnh hưởng đến ai
1690:
Truyền sóng
1691:
báo cho
1692:
Ấn hành
1693:
Bao biện
1694:
an vị
1695:
Đương đầu
1696:
Đuổi
1697:
Mở bọc
1698:
Ghé tai
1699:
được cử đi
1700:
Mò
1701:
Mon men
1702:
ghè
1703:
Đụng nhau
1704:
Mang lại
1705:
Mớm
1706:
Gặt hái
1707:
Mài giũa
1708:
Mời gọi
1709:
Dung nạp
1710:
Gặt
1711:
Lật tẩy
1712:
mời chúc
1713:
Mách bảo
1714:
Gặp
1715:
Dụng
1716:
Mời
1717:
Mặc cả
1718:
Gào thét
1720:
Dựng
1721:
Tóm
1722:
Giã
1723:
Dừng
1724:
Tra dầu
1725:
Tối hậu thư
1726:
Gí
1727:
Dúng
1728:
Trả
1729:
Gia nhập
1730:
Ghim
1731:
đẩy
1732:
Tốp ca
1733:
Gia giảm
1734:
Ghi danh
1735:
Đấu lưng nhau
1736:
Tọng
1737:
già đi
1738:
Ghi
1739:
Tôn ti
1740:
Đầu gấu
1741:
Giả bộ
1742:
Ghếch
1743:
Trình làng
1744:
Tom góp
1745:
Vằm
1746:
Ghé vai
1747:
Triệt tiêu
1748:
trèo
1749:
Va vào
1750:
E rằng
1751:
Trị vì
1752:
Treo
1753:
Va quệt
1754:
Đút ăn
1755:
Trì hoãn
1756:
Trao quyền
1757:
Vả
1758:
Dứt
1759:
Trị
1760:
Tráo đổi
1761:
Va
1762:
Dưỡng sức
1763:
trêu tức
1764:
Tránh né
1765:
Ú oà
1766:
Đương nhiệm
1767:
Trang trọng hóa
1768:
Truyền lại
1769:
Tuyển
1770:
Dưỡng dục
1771:
Truyền bá
1772:
Trang trí món ăn
1773:
tước đoạt
1774:
gào
1775:
Trạng thái cân bằng
1776:
Truy nhập
1777:
Tung hứng
1778:
Gầm lên
1779:
Tràng pháo tay
1780:
Trượt ván
1781:
tung
1782:
Gặm
1783:
Trân quý
1784:
Trọng
1785:
Tua lại
1786:
Găm
1787:
Trả về
1788:
Trợ giúp
1789:
Từ nhiệm
1790:
Gạch chân
1791:
Trả lời lại
1792:
Từ ngôi
1793:
Trỏ
1794:
Ép nài
1795:
Tra khảo
1796:
sưu tập
1797:
sụt sịt do khóc
1798:
sự ưu tiên
1799:
sút
1800:
tán dương
1801:
sự viết tự truyện
1802:
sự ước đoán
1803:
sụp lạy
1804:
tẩm ướp gia vị
1805:
sự viết chính tả
1806:
sự ưng thuận
1807:
Sưởi nắng
1808:
sự viện trợ
1809:
tắm rửa
1810:
sự ủng hộ
1811:
sủng ái
1812:
sự vẽ kiểu
1813:
tạm dừng
1814:
sự tuyển chọn
1815:
sự xô
1817:
tầm ảnh hưởng
1818:
Sự tư duy
1819:
sự xếp thành nhóm
1820:
tái sử dụng
1821:
sự vận chuyển
1822:
Tậu
1823:
sự xem xét
1824:
tảng lờ
1825:
Tháo lắp
1826:
tạo thành nhóm
1827:
Thăng
1828:
sự xem lại
1829:
tang
1830:
tao ngộ
1831:
tấn tới
1832:
Than vãn
1833:
sự vứt
1834:
tạo dáng chụp ảnh
1835:
Thả rơi
1836:
tận lực
1837:
sự vui đùa
1839:
Tha lỗi
1840:
tân hôn
1841:
sự với
1842:
tạo bất ngờ
1843:
Tém
1844:
tân gia
1845:
Liếc mắt
1846:
Mã liên kết
1847:
loan
1848:
tán gẫu
1849:
Lệnh
1850:
Luyện đan
1851:
Loại bỏ khung
1852:
suy tưởng
1853:
Lược bỏ
1854:
Lề thói hằng ngày
1855:
suy nghĩ lại
1856:
Lỡ mất
1857:
Lững thững
1858:
Lề thói
1859:
suy nghĩ chín chắn
1860:
Lò cò
1861:
Lạy
1862:
Lục soát
1863:
suy ngẫm
1864:
Lấy
1865:
Liều
1866:
Luận ra được
1867:
suy đoán
1868:
Lao đao
1869:
Liệng
1870:
Luẩn quẩn
1871:
suy diễn
1872:
Lọt
1873:
Lánh mình
1874:
Luân phiên
1875:
tái hợp
1876:
Lãnh
1877:
Lõm
1878:
Luận bàn
1879:
tài ăn nói
1880:
Lửa tình
1881:
Lảng tránh
1882:
Lối sống
1883:
tạc dạ
1884:
Lỗi đánh máy
1885:
Thắt eo
1886:
Lừa
1887:
tạc
1888:
Lội
1889:
Thắt
1890:
Lùa
1891:
tạ lỗi
1892:
Lóe lên
1893:
Lót dạ
1894:
Thao túng
1895:
tả
1896:
Lóc
1897:
sự thể hiện
1898:
sự quay thịt
1899:
sự thay thế
1901:
sự phê chuẩn
1903:
sự quay đằng sau
1904:
sự phát âm rõ ràng
1905:
sự miễn cưỡng
1906:
sự thanh toán
1907:
sự quật mạnh
1908:
sự mất trật tự
1909:
sự phán xét
1910:
sự tham khảo
1911:
sự quảng cáo rầm rộ
1912:
sự ly khai
1913:
sự phản xạ
1914:
sự thả neo
1915:
sự quăng
1916:
sự phân tầng
1917:
sự lưu thông
1918:
sự thưởng ngoạn
1919:
Sự rút
1920:
sự phàn nàn
1921:
sự lướt đi
1922:
sự thuận tiện
1923:
sự rẽ
1924:
sự quan tâm
1925:
sự lùa
1926:
sự thừa nhận
1927:
sự ràng buộc
1928:
sự phun ra
1929:
sự ngả về
1930:
sự thông tin
1931:
sự rà soát
1932:
sự phục vụ
1933:
sự ném loạn xạ
1934:
sự thoả hiệp
1935:
sự ra khỏi
1936:
sự nạp xuống
1937:
sự phóng đãng
1938:
sự thỉnh cầu
1939:
sự quyên sinh
1940:
sự nâng cấp
1941:
sự phóng
1942:
sự thêm vào
1943:
sự tạo hình
1944:
sự mời
1945:
sự phơi bày
1946:
sự tạo dáng
1947:
sự trượt
1948:
sự miêu tả
1949:
sự phô bày
1950:
sự tạm nghỉ
1951:
sự trường thọ
1952:
sự nói đùa
1953:
sự nhìn
1954:
sự tắm nắng
1955:
sự trung thành
1956:
sự nói điêu
1958:
sự tác động
1959:
sự trọng đãi
1960:
sự nói bép xép
1961:
sự nhảy
1962:
sự nhường
1963:
sự suy nghĩ
1964:
sự trêu chọc
1965:
sự nhất trí
1966:
sự sưu tập tài liệu
1967:
sự nhập cảnh
1968:
sự treo cổ
1969:
sự nhúng
1970:
sự treo
1971:
sự sửa đổi
1972:
sự nhắc nhở
1973:
sự nhún nhảy
1974:
sự trá hình
1975:
sự sửa chữa
1976:
sự nhấc bổng
1977:
sự phản đối
1978:
sự sở hữu
1979:
sự tiết kiệm
1980:
sự nguyền rủa
1981:
sự phác họa
1982:
sự sinh đẻ
1983:
sự tiếp tế
1984:
sự ngụy biện
1985:
sự phá thai
1986:
sự siết
1987:
sự tiến lên
1988:
sự ngừng lại
1989:
sự ôm
1990:
sự ngồi
1991:
sự ở
1992:
sự nói ngọng
1993:
Sự sắp đặt
1994:
sự tích trữ
1995:
sự ngoại tình
1996:
sự nghiên cứu
1997:
đẩy tới
1998:
đi chơi bằng thuyền
1999:
đối với ai đó
2000:
yểm hộ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

