Dol English DGNL And THPT

DOL khai giảng các lớp Toán, Văn, Anh ĐGNL & Lý Tốt nghiệp THPT với phương pháp Linearthinking.


DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

1001:

táo ta

1029:

miến

1043:

mì ly

1046:

ớt

1047:

rau

1063:

trà

1093:

ôm

1099:

cá thu

1104:

cá bè

1118:

cá mó

1119:

cá kho

1135:

tim gà

1136:

kê gà

1138:

chè

1157:

sò mai

1158:

cốm

1163:

cá hú

1164:

cá mú

1173:

nui

1182:

bún

1222:

gà kho

1233:

hấp

1235:

1236:

xào

1239:

bở

1240:

chín

1243:

ngấy

1253:

1260:

vừng

1288:

mũi

1289:

1290:

gò má

1291:

môi

1294:

tai

1301:

nách

1306:

rốn

1307:

bẹn

1308:

mông

1311:

hoa tay

1312:

móng

1321:

nhuộm

1335:

nhạt

1341:

tự ti

1367:

quyền

1438:

vui

1445:

ý chí

1450:

chảnh

1462:

ngu

1481:

lạc

1482:

rát

1483:

xỉu

1485:

mờ

1488:

nghe

1489:

điếc

1493:

tê tay

1494:

nồng

1495:

ngán

1496:

đậm

1505:

nữ tu

1511:

nữ

1512:

sui gia

1515:

tim

1519:

tụy

1528:

khớp

1529:

xương

1533:

đẹp

1535:

cao

1537:

thấp

1538:

mập

1539:

mỡ

1540:

6 múi

1548:

lông

1556:

gàu

1561:

yêu xa

1564:

góa

1572:

tử vi

1577:

chú ý

1586:

nhớ

1597:

nhóm

1603:

góp ý

1605:

cãi

1620:

bánh

1621:

bụng

1632:

họng

1637:

ruột

1638:

gan

1640:

lưng

1684:

lim dim

1690:

xăm

1691:

ngầu

1718:

uy tín

1750:

cổ

1751:

trán

1752:

miệng

1753:

râu

1754:

hàm

1759:

răng

1762:

1766:

háng

1774:

đùi

1778:

sọ

1779:

hói

1815:

ki bo

1842:

sáng

1845:

chua

1852:

thần

1876:

ăn xin

1891:

tô son

1902:

tò mò

1944:

1945:

sụn

1946:

lùn

1948:

gầy

1951:

béo

1956:

màu da

1957:

da màu

1959:

mụn

1960:

sẹo

1973:

ế

1984:

quên

1988:

tự ý

1999:

nhang

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background