DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1002:
thư sinh
1003:
thủ quỹ ngân hàng
1004:
thủ phạm
1005:
thủ môn
1006:
thủ lĩnh tối cao
1007:
thư ký y khoa
1008:
thư ký văn phòng
1009:
thư ký tổng giám đốc
1010:
thư ký riêng
1011:
thư ký kinh doanh
1013:
thư ký giám đốc
1014:
thư ký dự án
1015:
thư ký cuộc họp
1016:
thư ký ban giám đốc
1017:
thông tín viên
1018:
thống đốc
1019:
thôn nữ
1020:
thợ xếp chữ
1021:
thợ xẻ
1022:
thợ vẽ
1023:
thợ tiện
1024:
thợ thiếc
1025:
thổ thần
1026:
thợ sửa xe máy
1027:
thợ sửa máy lạnh
1028:
thợ sửa khóa
1029:
thợ sửa đồng hồ
1030:
thợ sơn
1031:
thợ săn tiền thưởng
1032:
thợ săn ảnh
1033:
thợ rèn
1034:
thợ rập
1035:
thợ phun xăm
1036:
thợ phụ
1037:
thợ nhuộm
1038:
thợ nguội
1039:
thợ mỏ
1040:
thợ mài
1041:
thợ lành nghề
1042:
thợ lặn
1043:
thợ làm móng
1044:
thợ làm đàn dây
1045:
thợ làm bánh ngọt
1046:
thợ làm bánh mì
1047:
thợ làm bánh
1048:
thợ kim hoàn
1049:
thợ khoan
1050:
thợ khắc axít
1051:
thợ in
1052:
thợ hàn điện
1053:
thợ hàn chì
1054:
thợ gò
1055:
thợ giũa
1056:
thợ giặt nữ
1057:
thợ đúc
1058:
thợ đóng giày
1059:
thợ đốn gỗ
1060:
thợ điêu khắc
1061:
thợ điện tử
1062:
thợ cưa
1063:
thợ chính
1064:
thợ chạm
1065:
thợ cắt tóc nữ
1066:
thợ cắt tóc nam
1067:
thợ cắm hoa
1068:
thợ bảo trì
1069:
thợ bào
1070:
thợ bạc
1071:
thính giả
1072:
thiếu tướng hải quân
1073:
thiếu tá
1074:
thiếu gia
1075:
thiết kế ý tưởng
1076:
thiết kế website
1077:
thiết kế thời trang
1078:
thiết kế sơ bộ
1079:
thiết kế riêng
1080:
thiết kế nhanh
1081:
thiết kế nhà
1082:
thiết kế máy
1084:
thiết kế đô thị
1085:
thiết kế bao bì
1086:
thiên tử
1087:
thiên thần và ác quỷ
1088:
thiên thần tình yêu
1089:
thiên thần sa ngã
1090:
thiên thần nhỏ
1091:
thiên thần hộ mệnh
1092:
thiên thần áo trắng
1093:
thiên sứ
1094:
thiên mệnh
1095:
thiên lôi
1096:
thiên hoàng
1097:
thiền gia
1098:
thiên chức
1099:
thích khách
1100:
thí sinh tự do
1101:
thị nữ
1102:
thí nghiệm viên
1103:
thi hào
1104:
thi hài
1105:
thế thân
1106:
thầy tướng
1107:
thầy tu cấp dưới
1108:
thầy trừ tà
1109:
thầy thuốc ưu tú
1110:
thầy phù thủy
1111:
thầy phong thủy
1112:
thầy phán
1113:
thầy ký
1114:
thầy giám thị
1115:
thầy dòng
1116:
thầy dạy kèm
1117:
thầy cô
1118:
thầy chùa
1119:
thầy cãi
1120:
thầy cả
1121:
thầy bói
1122:
thầu xây dựng
1123:
làm việc xa nhà
1125:
làm việc văn phòng
1126:
làm việc từ xa
1127:
làm việc trực tiếp
1128:
làm việc trên cao
1130:
làm nội trợ
1131:
làm nghề rèn
1132:
lái buôn
1133:
kỳ thủ
1134:
kỹ nữ
1135:
kỷ luật lao động
1136:
kỷ luật bản thân
1137:
kỷ luật
1138:
ký giả
1139:
kpi
1140:
kinh tế viên
1141:
kinh tế gia
1142:
kinh sư
1143:
kình ngư
1144:
lính khố vàng
1145:
khố lục
1146:
khổ học
1147:
khổ hình
1148:
lính khố đỏ
1149:
khổ dịch
1150:
khinh binh
1151:
khẩu đội
1152:
khẩu cung
1153:
khất sĩ
1154:
khảo vấn
1155:
khảo thí
1156:
khảo sát thực tế
1157:
khảo sát mặt bằng
1158:
khảo sát hiện trường
1159:
khảo sát địa điểm
1160:
khanh tướng
1161:
khánh tiết
1162:
khanh
1163:
khẩn hoang
1164:
khảm xà cừ
1165:
khảm trai
1166:
khâm thiên giám
1167:
khâm sứ
1168:
khâm sai
1169:
khâm mạng
1170:
khám
1171:
khai thác thủy sản
1172:
lâng lâng
1173:
làm vênh váo
1174:
lắm điều
1175:
lắm chiêu
1176:
lẩm cẩm
1177:
làm biếng
1178:
kỹ tính
1179:
kỳ thú
1180:
kinh ngạc
1181:
kinh hoàng
1182:
kiểu sức
1183:
kiêu hùng
1184:
kiêu hãnh
1185:
kiêu
1186:
kiệt xuất
1187:
kiệt lực
1188:
kiết cú
1189:
kiên trung
1190:
kiên trinh
1191:
kiên tâm
1192:
kiên cố
1193:
kiên chí
1194:
kiệm ước
1195:
khuây khoả
1196:
không yên lòng
1197:
không xúc cảm
1198:
không tự tin
1199:
không trung thực
1200:
không trung thành
1201:
không tinh tế
1202:
không thật tâm
1203:
không thành kiến
1204:
không tham vọng
1205:
không sợ
1206:
không nghe lời
1207:
không mệt mỏi
1208:
không lùi bước
1209:
không lịch sự
1210:
không kiên nhẫn
1211:
không kiên định
1212:
không khôn ngoan
1213:
không khí trong lành
1214:
không khí tết
1215:
không khí náo nhiệt
1216:
không khí mát mẻ
1217:
không khí lễ hội
1218:
không khí lạnh
1219:
không khí học tập
1220:
không khí giáng sinh
1221:
không khéo léo
1222:
dáng điệu
1223:
không khéo
1224:
không hấp tấp
1225:
không hào phóng
1226:
không hào hứng
1227:
không hạnh phúc
1228:
không được sáng dạ
1229:
không đứng đắn
1230:
không đòi hỏi
1231:
không đoan chính
1232:
không để bụng
1233:
không coi trọng
1234:
không cởi mở
1236:
không có văn hóa
1237:
không có tính người
1238:
không có tính dục
1239:
không có tâm trạng
1240:
không có nghi ngờ
1241:
không chung thủy
1242:
không chừng mực
1243:
không chín chắn
1244:
khôn ngoan
1245:
khối tình
1246:
khôi hài
1247:
khoe mẽ
1248:
khoát đạt
1249:
khoảnh độc
1250:
khoan hậu
1251:
khoái hoạt
1252:
khoái chá
1253:
khoái cảm
1254:
khó ưa
1255:
khó tin
1256:
khó ở
1257:
khó nghe
1258:
khổ não
1259:
khó khuây
1260:
khó gần
1261:
khó chiều
1262:
khó bảo
1263:
khờ
1264:
khinh mạn
1265:
khinh khỉnh
1266:
khiếu hài hước
1267:
khiếp sợ
1268:
khiêm nhường
1269:
khích động
1270:
khi trá
1271:
khí tiết
1272:
khí thế
1273:
khí phách
1274:
khí công
1275:
khí chất
1276:
khí bẩm
1277:
khép nép
1278:
khép lòng
1279:
khéo xoay
1280:
khéo ăn nói
1281:
khéo
1282:
khẩu tài
1283:
khẩu khí
1285:
khấp khởi
1286:
khảnh ăn
1287:
khẳng khái
1288:
khẩn trương
1289:
khách khí
1290:
khắc khoải
1291:
khắc khẩu
1292:
kẹt xỉ
1293:
kém thân thiện
1294:
kém sang
1295:
ít nhanh nhẹn
1296:
ít lời
1297:
ít kinh nghiệm
1298:
tiếng nói
1300:
ngã rẽ
1301:
sóng gió
1302:
độc hại
1303:
suy giảm
1304:
bóc lột
1305:
làm lu mờ
1306:
hào nhoáng
1307:
nghiệt ngã
1308:
điều kiện làm việc
1309:
thầm lặng
1310:
nạn nhân
1311:
tổn hại
1312:
giả mạo
1313:
lời tố cáo
1314:
tố cáo
1315:
ánh hào quang
1316:
đen tối
1317:
góc khuất
1318:
tin đồn
1319:
cáo buộc
1320:
khai thác gỗ
1321:
khai thác dầu mỏ
1322:
khai thác container
1323:
khai thác hàng hóa
1324:
khai thác khoáng sản
1325:
khai thác
1326:
kép hát
1327:
khai thác kinh doanh
1328:
khai thác than
1329:
khai thác thông tin
1330:
kẻ chợ
1331:
cách trở
1332:
cách đối đãi
1333:
cách cư xử
1334:
các đám đông
1335:
bủ
1336:
bọn tao
1337:
bổn phận công dân
1338:
bội tín
1339:
bộ lạc nguyên thủy
1340:
bộ lạc
1341:
bố kinh
1342:
bình quyền
1343:
biệt ly
1344:
biến loạn
1345:
bi kịch
1346:
bi ai
1347:
bề trên
1348:
bề tôi
1349:
bè phái
1350:
bậu
1351:
bào huynh
1352:
bào đệ
1353:
bằng vai
1354:
bản quán
1355:
bán khai
1356:
bách tính
1357:
bác họ
1358:
bá vương
1359:
bà vãi
1360:
bá tước phu nhân
1361:
bà trưởng tu viện
1362:
bà mối
1363:
bá mẫu
1364:
bà lớn
1365:
bà hoàng
1366:
bá hộ
1367:
bà gia
1368:
bà cụ
1369:
bà chúa
1370:
bà chủ nhà
1371:
bà chị
1372:
bà bô
1373:
ăn yến tiệc
1374:
ăn yến
1375:
ân xá quốc tế
1376:
ẩn tình
1377:
ân tình
1378:
ân oán
1379:
khuấy đục nước
1380:
khuấy động
1381:
khuấy đều
1382:
khuất tiết
1383:
khuất phục
1384:
khuân
1385:
khứa
1386:
khua
1387:
khu xử
1388:
khu trừ
1389:
khử khuẩn
1390:
khu biệt
1391:
khử
1392:
khuấy rối
1393:
khúc dạo đầu
1394:
không yêu ai
1395:
không yêu
1396:
không vụ lợi
1397:
khúc mắc
1398:
khuếch đại a
1399:
không vòng vo
1400:
không với tới được
1402:
không ưa
1403:
không tuân lệnh
1404:
khuếch khoác
1405:
không tụ tập
1407:
không từ bỏ
1408:
không trông đợi
1409:
không trả lời
1410:
không tôn trọng
1411:
khuếch trương
1412:
không tính trước
1413:
không tin
1414:
khui
1415:
khứng
1416:
khủng khỉnh
1417:
không tìm thấy
1418:
không tiếp khách
1419:
không tiên liệu được
1420:
không thương xót
1421:
không thực hiện
1422:
khựng lại
1423:
khuyên
1424:
không thừa nhận
1425:
không theo đạo
1427:
không thể từ chối
1428:
không thể phê bình
1430:
không thể nhượng lại
1431:
không thể nhìn thấy
1432:
không thể dò được
1433:
không thể định rõ
1435:
không thể cân được
1436:
khuyên can
1437:
kích
1438:
kích bác
1439:
kích cầu du lịch
1440:
kiềm chế
1441:
kiềm chế cảm xúc
1442:
kiêm chức vụ
1443:
kiểm điểm bản thân
1445:
kiểm toán căn bản
1447:
không thể cãi
1448:
không thể bỏ qua
1449:
không thể bỏ lỡ
1450:
kiểm tra bằng mắt
1452:
kiểm tra chéo
1453:
kiểm tra kỹ lưỡng
1456:
kiểm tra xác suất
1457:
kiện
1458:
kiến giải
1459:
kiến lập
1460:
kiên nhẫn chờ đợi
1461:
kiện ra tòa
1462:
kiến tạo tương lai
1463:
kiến thiết
1465:
không thấy
1466:
không thanh toán
1467:
không thành công
1468:
không tham gia
1469:
không tập
1471:
không tán thành
1472:
không suy nghĩ
1473:
không sủng ái
1474:
không sửa đổi
1475:
không sử dụng
1476:
không sẵn lòng
1477:
không quên được
1478:
không quấy rầy ai
1479:
không quả quyết
1480:
không phục
1482:
không phát hiện
1484:
không phân biệt
1485:
không phạm tội
1486:
không phải phép
1487:
không nói ra
1488:
không nói quá
1489:
không nói nhiều
1490:
không nhớ
1491:
không nhận ra
1492:
không nhận
1493:
không ngừng sáng tạo
1494:
không ngừng nỗ lực
1495:
không ngủ được
1496:
không nghỉ được
1497:
không ngại khó khăn
1498:
không ngại
1499:
không nao núng
1500:
không muốn làm gì
1501:
không muốn
1502:
không mong đợi
1503:
không mặc đồ
1504:
không lưu ý
1505:
không lo lắng
1506:
không lập gia đình
1507:
không làm việc gì
1508:
không làm phiền
1509:
không làm
1510:
không lái
1511:
không kiểm duyệt
1512:
không kích
1513:
không hủy ngang
1514:
không hút thuốc
1515:
không hứa hẹn
1516:
không hợp tác
1517:
không hối tiếc
1518:
không hối hận
1519:
không hiểu được
1520:
không hé môi
1521:
không giữ lời hứa
1522:
không giải thích
1524:
không giả vờ
1526:
không gặp lại
1527:
không dứt khoát
1528:
không đủ tư cách
1529:
không đủ thẩm quyền
1530:
không đủ năng lực
1532:
không động lòng
1534:
không định rõ ngày
1535:
không đảng phái
1536:
không đảm bảo
1537:
không dám
1538:
không có ý kiến
1539:
không có vũ khí
1540:
không có việc làm
1541:
không có tình cảm
1542:
không có thời gian
1543:
không có thiện cảm
1544:
không có quyền
1545:
không có mục đích
1546:
không có lý do
1547:
không chú ý
1548:
không chủ tâm
1549:
không chống lại được
1550:
không chờ được
1552:
khống chế
1553:
không chấp nhận
1554:
không chậm trễ
1555:
không chắc chắn
1556:
không cầu kỳ
1557:
không cần tình yêu
1558:
không cẩn thận
1559:
không cân nhắc
1560:
không cần biết
1561:
không cần ai
1562:
không cảm thấy
1563:
không cam tâm
1564:
không cảm ơn
1565:
không buồn ngủ
1566:
không bon chen
1567:
không biết vâng lời
1568:
không biết tôn kính
1569:
không biết nói
1570:
không biết lượng sức
1572:
không biết hổ thẹn
1573:
không biết điều
1574:
không biết chữ
1575:
không biết bơi
1576:
không biết
1577:
không bì được
1578:
không bắt máy
1579:
không bận tâm
1580:
khom
1581:
khởi xướng
1582:
khởi thảo
1584:
khởi tạo
1585:
khởi sự kinh doanh
1586:
khơi sâu
1587:
khôi phục dữ liệu
1588:
khôi phục
1589:
khối phố
1590:
khỏi ốm
1591:
khởi nghĩa
1592:
khơi mào
1593:
khởi loạn
1594:
khởi kiện
1595:
khởi hấn
1597:
khởi động lại
1598:
khơi dậy
1599:
khởi đầu
1600:
khởi binh
1601:
khỏi bệnh
1602:
khoét
1603:
khoanh tròn
1604:
khoắng
1605:
khoán trắng
1606:
khoan thứ
1607:
khoan thai
1608:
khoan tay
1609:
khoan nhượng
1610:
khoan khoái
1611:
khoan hồng
1612:
khoản đãi
1613:
khoái cái gì
1614:
khoái
1615:
khoác vai
1616:
khoác
1617:
khoả thân
1618:
khoá miệng
1619:
kho thịt
1620:
khó nghĩ
1621:
khô máu
1622:
khổ luyện
1623:
khó dễ
1624:
khổ dâm
1625:
khổ công
1626:
khó chịu ra mặt
1627:
khíu
1628:
khịt
1629:
khinh tài
1630:
khinh nhờn
1631:
khinh dể
1632:
khinh bạc
1633:
khinh
1634:
khiếu tố
1635:
khiếu oan
1636:
khiếu nại
1637:
khiếu kiện
1638:
khiêu chiến
1639:
khiêng
1640:
khiển trách
1642:
khiền
1643:
khiến
1644:
khiếm diện
1645:
khích lệ tinh thần
1646:
khích
1647:
khía
1648:
khi quân
1649:
khêu gan
1650:
khêu
1651:
khép
1652:
khênh
1653:
khem
1654:
khệ nệ
1655:
khẻ
1656:
khảy
1657:
khẩy
1658:
kháy
1659:
khâu vết thương
1660:
khâu vắt
1661:
khâu vá
1662:
khẩu truyền
1663:
khâu tay
1664:
khẩu nghiệp
1665:
khẩu giao
1666:
khâu dúm dó
1667:
khấu đầu
1668:
khẩu dâm
1669:
khâu chần
1670:
khấu
1671:
khâu
1672:
khất thực
1673:
khát sữa
1674:
khát rượu
1675:
khất nợ
1676:
khất lần
1678:
khất
1679:
khao thưởng
1680:
khảo nghiệm
1681:
khao khát quyền lực
1682:
khảo hạch
1683:
khảo giá
1684:
khảo đính
1685:
khảo cứu
1686:
khảo chứng
1687:
khao binh
1688:
khảo
1689:
kháo
1690:
khao
1691:
khánh thành nhà
1692:
khánh chúc
1693:
kháng nghị
1694:
khạng nạng
1696:
khăng khăng
1698:
khẳng định mình
1699:
khẳng định đẳng cấp
1700:
kháng cự
1702:
kháng chiến
1703:
kháng án
1704:
khấn vái
1705:
khẩn thiết
1706:
khẩn khoản
1707:
khẩn cầu
1708:
khấn
1709:
khán
1710:
khâm phục
1711:
khám phá thế giới
1712:
khám phá bản thân
1713:
khâm liệm
1714:
khảm
1715:
kham
1716:
khai xuân
1717:
khai tử
1718:
khai triển
1719:
khai trừ
1720:
khai sanh
1721:
khai sáng
1722:
khai quật
1723:
khai phóng
1724:
khai phá
1725:
khai mỏ
1726:
khai mào
1727:
khai khoáng
1728:
khai khẩu
1729:
khai huyệt
1730:
khai hội
1731:
khai hoang
1732:
khải hoàn
1733:
khai hỏa
1734:
khai hóa
1735:
khai hải quan
1736:
khai chiến
1737:
khai bút
1738:
khai báo
1739:
khắc phục lỗi
1740:
khắc phục hậu quả
1741:
khắc phục điểm yếu
1742:
khắc nung
1743:
khặc khừ
1744:
khắc họa
1745:
khắc gỗ
1746:
khắc ghi
1747:
khắc đồng
1748:
khắc chế
1749:
khạc
1750:
khắc
1751:
kêu van
1752:
kêu trời
1753:
kêu to
1754:
kêu rên
1755:
kêu oan
1756:
ân thưởng
1757:
ân sủng
1758:
ân sư
1759:
ân nhi
1760:
ân hạn nợ gốc
1761:
ân gia
1762:
án
1763:
hội ái hữu
1764:
ai điếu
1765:
ác phụ
1766:
ác ôn
1767:
ác bá
1768:
a tòng
1769:
a hoàn
1770:
văn hóa xã hội
1771:
văn hóa tổ chức
1772:
văn hóa giao tiếp
1773:
văn hóa công ty
1775:
vận động hành lang
1776:
vấn đề tồn đọng
1777:
vấn đề thời sự
1778:
vấn đề pháp lý
1779:
vấn đề nóng
1780:
vấn đề nổi cộm
1781:
vấn đề nghiêm trọng
1782:
vấn đề nan giải
1783:
vấn đề lớn
1784:
vấn đề gây tranh cãi
1785:
vấn đề đáng lo ngại
1786:
vấn đề cá nhân
1787:
uy tín doanh nghiệp
1788:
uy thế
1789:
ủy thác xuất khẩu
1790:
ủy thác tư pháp
1791:
ủy thác thanh toán
1792:
ủy thác nhập khẩu
1793:
ủy thác đầu tư
1794:
ủy thác
1795:
ủy quyền
1796:
uy quyền
1797:
uy phong
1798:
uy lực
1799:
uy danh
1800:
ưu tiên phụ nữ
1801:
ưu thế
1802:
út
1803:
ươm mầm tài năng
1804:
ước hẹn
1805:
ước định
1806:
ưng
1807:
uẩn khúc
1808:
ưa
1809:
u
1810:
tỷ tỷ
1811:
tuyệt tự
1812:
tuyệt tình
1813:
tùy tùng
1815:
tước hiệu
1816:
tử tước
1817:
tử tù
1818:
tù trưởng
1819:
tứ thân phụ mẫu
1820:
tử sĩ
1821:
tư sản mại bản
1822:
tư sản
1823:
tù nhân
1824:
tu nghiệp sinh
1825:
tù binh
1826:
tư bản
1827:
truyền nhân
1828:
trung lưu
1829:
trụ cột gia đình
1830:
trợ thủ
1831:
trò
1832:
trinh nữ
1833:
triều thần
1834:
triều đình
1835:
triết gia
1836:
trẻ em nghèo
1837:
trẻ em mồ côi
1839:
trại viên
1840:
trai tân
1841:
trạch nữ
1842:
tra nam
1843:
tổng tài
1844:
tôn chủ
1845:
gia quyến
1846:
gia pháp
1847:
già làng
1848:
gia huy
1849:
gia đạo
1850:
gia chủ
1851:
gia cảnh
1852:
gia bộc
1853:
ghệ
1854:
gay
1855:
gấu yêu
1856:
găng xtơ
1857:
gái yêu
1858:
gái xinh
1859:
gái tơ
1860:
gái thẳng
1861:
gái nhảy
1862:
gái ngoan
1863:
gái mại dâm
1864:
gái làng chơi
1865:
gái làm tiền
1866:
gái hư
1867:
gái gọi
1868:
gái giang hồ
1869:
gái đứng đường
1870:
gái điếm
1871:
gái có cu
1872:
gái chưa chồng
1873:
gái bán hoa
1874:
gã đầu trọc
1875:
gã bạn
1876:
fan ruột
1877:
fan phong trào
1878:
fan hâm mộ
1879:
em họ
1880:
em gái ruột
1881:
em gái mưa
1884:
em cùng mẹ khác cha
1885:
em cùng cha khác mẹ
1886:
em của mẹ
1887:
em bé trai
1888:
em bé mới sinh
1889:
em bé gái
1890:
em bé
1891:
em ấy
1892:
ế vợ
1893:
ế chồng
1894:
duyên nợ
1895:
duyên ngầm
1896:
duyên kiếp
1897:
duyên cớ
1898:
duyên âm
1899:
duyên
1900:
đường tình duyên
1901:
dưỡng phụ
1902:
dưỡng nữ
1903:
dưỡng mẫu
1904:
dượng
1905:
đầu não
1906:
môn hạ
1907:
môn đăng hộ đối
1908:
mối xích mích
1909:
môi trường vĩ mô
1910:
môi trường vi mô
1911:
môi trường sư phạm
1912:
môi trường nước
1913:
môi trường mới
1918:
môi trường không khí
1920:
môi trường học đường
1921:
môi trường giao tiếp
1922:
môi trường giáo dục
1923:
môi trường công sở
1924:
môi trường chung
1926:
mối quan tâm
1928:
mối quan hệ tốt đẹp
1929:
mối quan hệ rộng
1930:
mối quan hệ phức tạp
1933:
mối quan hệ mập mờ
1934:
mối quan hệ lâu dài
1936:
mối quan hệ họ hàng
1939:
mối quan hệ
1940:
mối nối
1941:
mọi người xung quanh
1942:
mối lái
1943:
môi giới hôn nhân
1944:
mối ghép
1945:
mối chia rẽ
1946:
mối bất hòa
1947:
mối bất đồng
1948:
mối bất bình
1949:
mồ côi
1950:
mợ
1951:
mình
1952:
mẹ và con gái
1953:
mẹ và bé
1954:
mẹ nuôi
1955:
mẹ một con
1956:
mẹ ghẻ
1957:
mẹ đẻ
1958:
mẹ con
1959:
mặt đối mặt
1960:
mang tính xã giao
1961:
mang tính nâng đỡ
1962:
lừng lẫy
1963:
lừng danh
1964:
lục đục
1965:
luân thường
1966:
lứa đôi
1967:
lữ đoàn
1968:
lớp tôi
1969:
lộng quyền
1970:
loạn ly
1971:
liên quan tới an nam
1972:
liên quan tới ấn độ
1973:
liên quan
1974:
liên minh
1975:
liên lạc viên
1976:
liên lạc
1977:
liên kết với nhau
1978:
liên kết ngầm
1979:
liên kết chặt chẽ
1980:
liên kết
1981:
liên hệ trực tiếp
1982:
liên hệ tới
1983:
liên hệ thực tế
1984:
liên hệ bản thân
1985:
liên hệ
1986:
liên đội tàu
1987:
liên đội
1988:
liên đoàn lao động
1989:
liên đoàn
1990:
liên chi hội
1991:
liên can
1992:
liền anh liền chị
1993:
lay ơn
1994:
thất ý
1995:
thất tín
1996:
thất thế
1997:
thất sủng
1998:
thất nhân tâm
1999:
thất lễ
2000:
thất hiếu
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết