DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1001:
ám hiệu
1002:
hồng quân
1003:
mẹ Việt Nam anh hùng
1004:
hơi độc
1005:
đường hướng
1006:
hơi cay
1007:
đường bắn
1008:
hỏa tiễn
1009:
tên lửa đối hạm
1010:
Hải lục không quân
1011:
giới tuyến
1012:
tên lửa chống tàu
1013:
giao liên
1014:
tàu thả thủy lôi
1015:
tàu phóng ngư lôi
1016:
sơn pháo
1017:
quân sự
1018:
lử khử lừ khừ
1019:
cái đầu lạnh
1020:
mảnh đời bất hạnh
1021:
lòng lang dạ thú
1022:
đấu dịu
1023:
bụi đời
1024:
lừng khà lừng khừng
1025:
ê chệ
1026:
mối nghi kỵ
1028:
dửng dưng
1029:
được thích hơn
1030:
uất ức
1032:
u ẩn
1033:
bớt căng thẳng
1034:
đầy nhục cảm
1035:
bào hao
1036:
lượng thứ
1037:
cá tính hoá
1038:
ái ân
1039:
ân hận
1040:
lòng can đảm
1041:
cả thẹn
1042:
ác khẩu
1044:
mở lòng
1045:
bõ cơn giận
1046:
ưu lo
1047:
bạt thiệp
1048:
ục ịch
1049:
mếu
1050:
biểu cảm khuôn mặt
1051:
ngâm chân
1052:
ra công
1053:
ra vẻ ta đây
1054:
rao bán
1055:
rỉ hơi
1056:
xắn tay áo
1057:
rân rấn
1058:
ra chiều
1059:
quỳ mọp trước ai
1060:
vỗ vai
1061:
rải thảm
1062:
làm rã đông
1063:
phủ sơn
1064:
làm mới bản thân
1065:
rải những mảnh vụn
1066:
qua trung gian của
1067:
làm đẹp cv
1068:
làm đảo lộn
1069:
ra về
1070:
rèn luyện tư duy
1071:
rặn đẻ
1073:
ra tù
1074:
quy hướng
1075:
thử vận may
1076:
quá trình phân hủy
1077:
quá cảnh
1078:
làm hãnh diện
1079:
nhấp giọng
1080:
làm sảy thai
1081:
quá trình sử dụng
1082:
làm duyên
1083:
nheo mắt
1084:
làm mọc mầm
1085:
ra nước ngoài
1086:
làm lạc đường
1087:
phơi thây
1088:
nhiều mặt
1089:
nhăn
1090:
phàn nàn về
1091:
làm màu
1092:
rã ngũ
1094:
nhui
1095:
làm giùm
1096:
tiệt trùng
1097:
quay sang
1098:
ngang bướng
1100:
nhại
1101:
quấy quá
1102:
nhảy cẫng
1103:
làm mất phẩm cách
1104:
thay
1105:
quay lén
1106:
phàm ăn
1107:
nghỉ làm việc
1109:
ngồi dậy
1110:
làm ngộn lên
1111:
rảy
1113:
quét mã qr
1114:
thốt
1115:
phát huy tác dụng
1116:
xài
1117:
quay lưng
1118:
thổi hồn
1119:
phun nước
1120:
lái máy bay
1121:
rất mong
1122:
nhịu
1123:
la liếm
1124:
rây bột
1125:
nhún vai
1126:
vun
1127:
làm dáng
1128:
làm bếp
1129:
nhái lại
1130:
răn đe
1131:
nén giận
1132:
rang cháy cạnh
1133:
quýnh
1134:
ngâm ngợi
1135:
làm bẹt ra
1136:
làm móng
1137:
ngụy trang
1138:
làm biến dạng
1139:
ném mạnh
1140:
làm dâu
1141:
thử lòng
1142:
tiêu hủy tài liệu
1143:
nếm đòn
1144:
vấy bẩn tung tóe
1145:
quyên góp từ thiện
1146:
nhận lì xì
1147:
phỏng chừng
1148:
thình lình làm cho
1149:
tỏ tình bằng
1150:
thực hiện 5k
1151:
mua thêm
1152:
ngồi vào bàn học
1153:
tịch thu
1154:
phong thánh ai
1155:
nhàm tai
1157:
nạp bình chữa cháy
1159:
vươn xa
1160:
vương lại
1161:
tiếp tục sử dụng
1162:
nhổ răng khôn
1163:
xao động
1164:
nhởn
1165:
ngắt
1166:
làm lộ
1167:
người từng trải
1169:
quay đi
1170:
làm nóng
1172:
quằn
1173:
tìm kiếm trên google
1174:
quệt
1175:
ngoắng
1176:
rẽ trái
1177:
làm nổi bật lên
1178:
nhặt nhạnh
1179:
nghĩ rằng
1180:
làm gãy
1181:
nghi nhiễm
1182:
ngả lưng
1183:
nghỉ cả ngày
1184:
vểnh
1185:
ngả mũ
1186:
nằm dài
1187:
lại gần
1188:
nghe rõ
1189:
nẹt
1190:
nhễu nước miếng
1191:
làm phiền thêm
1192:
xáo
1193:
nhúng
1194:
phạt nặng
1195:
ngẩn ngơ
1196:
nhảy vọt
1197:
làm rã ra
1198:
quét dọn
1199:
khoảng nghỉ
1200:
thỏi
1201:
tốc độ đi
1202:
một trăm
1203:
tốc độ chạy
1204:
đồng đina
1205:
nửa giá
1206:
mức độ tin cậy
1207:
đơn vị tấn
1208:
mức độ sử dụng
1209:
ao xơ
1210:
tổng công suất
1211:
mức độ đánh giá
1212:
tốc độ ánh sáng
1213:
mức chiết khấu
1214:
ga lông
1215:
mức chi tiêu
1216:
thể tích thực
1217:
feet
1218:
mức trung bình
1219:
milimét
1220:
mức độ chính xác
1221:
mililit
1222:
mũ 3
1223:
mi li gram
1224:
mũ 2
1225:
vĩ độ
1226:
tuýp
1227:
đô la
1228:
gấp bội
1229:
ngày nắng
1230:
mức giá phải chăng
1231:
khoảng
1232:
mức độ tổn thất
1233:
lượt đi lượt về
1234:
mức độ hoàn thành
1235:
ngày mưa
1236:
mức độ hài lòng
1237:
nhiệt giai
1238:
một thứ
1239:
nhiệt dung
1240:
tổ 8
1241:
năm sau
1242:
tổ 2
1243:
nửa đường
1244:
tổ 15
1245:
năm âm lịch
1246:
năm ánh sáng
1247:
km2
1248:
một triệu
1249:
khe
1250:
khẩu phần
1251:
khoanh
1252:
két bia
1253:
thế kỉ
1254:
inch
1255:
một triệu oát
1256:
kilogam
1257:
xăng ti mét
1258:
khối lượng tịnh
1259:
vôn
1261:
tọa độ góc ranh
1263:
tổ đội
1264:
khối lượng phát sinh
1265:
tiểu mục
1266:
khối lượng nguyên tử
1267:
thửa đất số
1269:
thiểu số
1270:
khối lượng kiến thức
1271:
thiên niên kỷ
1273:
theo đường chim bay
1274:
khoảnh
1275:
lạng
1276:
khoảng trắng
1277:
kilowatt
1278:
khoảng nung
1279:
kilôvôn
1281:
kilometer
1282:
khoảng cách địa lý
1283:
mi crô mét
1284:
khổ vai
1285:
mét dài
1286:
am pe giờ
1287:
mê ga héc
1288:
am pe
1289:
lít nước
1290:
ghi ga bít
1291:
yên nhật
1292:
góc 90 độ
1293:
góc 45 độ
1294:
đơn vị tạ
1295:
góc 30 độ
1296:
mũ trong toán học
1297:
đại lượng
1298:
lượt view
1299:
cu lông
1300:
lường
1301:
đơn vị phi
1302:
lượt tiếp cận
1303:
múi giờ việt nam
1304:
lượt thử
1305:
mực nước ngầm
1306:
lượt theo dõi
1307:
mực nước biển
1308:
lượt quay
1310:
tốc độ tự do
1311:
mức cho phép
1312:
tốc độ kéo
1313:
làm giấy tờ
1314:
quét sân
1315:
việc buôn bán
1316:
quát
1317:
ra khơi
1318:
quét mạng nhện
1319:
quăng
1320:
quét lại thành đống
1321:
ngượng mồm
1322:
quẹt diêm
1323:
qua cầu
1324:
quét đất
1325:
ra đời
1326:
ngủ yên
1327:
ra điều
1328:
thiển ý
1329:
nâng cốc
1330:
quét bỏ
1331:
ra đề thi
1332:
ngáp ngủ
1333:
ra dáng
1334:
viết văn
1335:
nhón
1336:
thể hiện cảm xúc
1337:
ngà ngà say
1339:
ra
1340:
ngọ ngoạy
1341:
vượt thời gian
1342:
quen thuộc với
1343:
nghếch
1344:
quen thói
1345:
thưa kiện
1346:
quen nết
1347:
quan hệ vợ chồng
1348:
quấn
1350:
quen lệ
1352:
quên lãng
1353:
nghỉ lễ quốc khánh
1354:
quên đi
1355:
phạm phòng
1356:
quên bẵng
1357:
nợ miệng
1358:
làm lụng
1359:
nắm bắt tâm lý
1360:
quay vòng
1361:
làm chặt
1362:
quay về hướng
1363:
ràng
1364:
quay trực tiếp
1365:
nhứ
1366:
mục kích
1367:
phịch
1368:
nhấm nháy
1369:
thọc
1370:
quay số trúng thưởng
1371:
ném
1372:
quanh co
1373:
nghĩ
1374:
ngấm nguẩy
1375:
nói bỡn
1376:
vót đẽo
1377:
quá trình vận chuyển
1378:
thuật viết
1379:
quá chiều chuộng
1380:
viết nhanh
1381:
mua cổ phần
1382:
quay quảng cáo
1383:
quá trình suy nghĩ
1384:
kim cải
1385:
nhường lời
1386:
quay phim
1387:
thưởng cuối năm
1388:
thủ thỉ
1390:
phới
1391:
quá trình học
1392:
quay ngoắt
1393:
quan tâm đến ai đó
1394:
quay một vòng
1395:
quan tâm đến
1396:
quay một bộ phim
1397:
ngũ thường
1398:
quay màn hình
1399:
quan tâm ai
1400:
nhận thức luận
1401:
quan ngại sâu sắc
1403:
việc sử dụng
1404:
quay hướng
1405:
tiểu tiện
1406:
thực tập trắc địa
1407:
làm một cuộc đi dạo
1408:
quay cuồng
1409:
lạm dụng tình dục
1410:
quay film
1411:
thúc
1412:
quất
1413:
nhổ rễ
1414:
vút roi
1415:
ngẳng
1416:
nỉ non
1417:
quay lơ
1418:
nghênh
1419:
rao hàng
1420:
quay chậm
1421:
nhận làm
1422:
làm cho nhu nhược
1423:
rảo
1424:
mua buôn
1425:
phá hoại ngầm
1426:
quậy
1427:
thông tắc
1428:
vẫy
1429:
ngập ngà ngập ngừng
1430:
ngoắc
1431:
ráng
1432:
quày
1433:
nghỉ vợ sinh
1434:
quát tháo ai
1435:
răn dạy
1436:
quật ngã
1437:
răn bảo
1438:
tiêu tốn
1439:
quay đầu xe
1440:
răn
1441:
ngoáy
1442:
làm ấm
1443:
rẽ
1444:
rấm bếp
1445:
la cà
1446:
quẹo
1447:
ngóng
1448:
viết bài
1449:
mưu chước
1450:
rên la
1451:
tiếp đãi
1452:
ngoe ngoảy
1453:
ra vẻ coi thường
1454:
viếng thăm
1455:
ra vào
1456:
quành
1457:
ra trận
1458:
quăng xuống
1459:
ra tòa
1460:
ra tay
1461:
thù dai
1462:
năng suất công việc
1463:
nghiệm chứng
1464:
nhượng
1465:
nghỉ mát
1466:
tìm hiểu ai đó
1467:
ra ngoài chơi
1468:
làm ngoài giờ
1469:
tiếm
1470:
quán triệt
1471:
ra mắt gia đình
1472:
làm việc với ai
1473:
quy phục trước ai
1474:
xát
1475:
quét vân tay
1476:
rỉ qua
1477:
quệt trầu
1478:
quẹt thẻ
1480:
thổ lộ
1481:
quỳ gối
1482:
thở hổn hển
1483:
thoa
1484:
múa ba lê
1485:
rẽ trái rẽ phải
1486:
nhường
1487:
ngăn lại
1488:
làm lộn xộn
1489:
phơi ra trước gió
1490:
làm nhúc nhích
1491:
làm hợp đồng
1492:
phơi phóng
1493:
phi lao
1494:
nhín
1495:
ngả nghiêng
1496:
quật
1498:
phi kiếm
1499:
võ cổ truyền
1500:
làm giàu
1501:
phát vào đít
1502:
vẽ tĩnh vật
1503:
phụ thu
1504:
phối hợp tổ chức
1505:
thương tâm
1506:
phục lăn
1507:
ve vẩy
1508:
phối hợp nhịp nhàng
1509:
phết bơ
1510:
nhào lộn
1511:
nuốt
1512:
phối hợp ăn ý
1513:
thó
1514:
xã giao
1515:
phân chương trình
1516:
nghiêm ngặt
1517:
ngâm
1518:
ở lại
1519:
nuôi sống
1520:
phơi áo
1521:
nói cạnh
1522:
nuốt nước bọt
1523:
ngợ
1524:
làm cho vững chắc
1525:
nhảy mũi
1526:
ngờ ngạc
1527:
nghi
1528:
mưu lược
1529:
rặn
1530:
nặn óc
1531:
thuê mua
1532:
phịu
1533:
làm lớn chuyện
1535:
thuần hóa
1536:
phỏng dịch
1537:
pha tiếng
1539:
phúng
1540:
ngạt
1541:
nghẹn lời
1542:
làm loạn
1543:
quẹo trái
1544:
mút
1545:
nắn
1546:
ngán đồ ăn
1547:
phun lửa
1548:
phóng bút
1549:
làm ngưng lại
1550:
tiếp quỹ
1551:
quan hệ 3 người
1552:
ngồi học
1553:
ngưng
1554:
làm mẫu
1555:
vơ
1556:
quẩn
1557:
thực lãnh
1558:
nấu ăn ngon
1559:
quét sạch
1560:
phiêu lưu mạo hiểm
1561:
vuốt
1562:
làm ngã
1563:
thuật ngữ chuyên môn
1564:
phát bài
1565:
ngắm sao
1566:
thực tập giáo trình
1567:
phát âm chuẩn
1568:
làm visa
1569:
làm mất đoàn kết
1570:
xâu
1571:
xác định cụ thể
1572:
tiết mồ hôi
1573:
phơi sáng
1574:
vay và nợ ngắn hạn
1576:
làm giấy
1577:
phòng xa
1578:
lác mắt
1579:
phát thải
1580:
quá trình hoạt động
1581:
quây
1582:
nghi nhiễm covid
1583:
quan hệ tình dục
1584:
nghiện công việc
1585:
vỡ ối
1586:
rèn luyện bản thân
1587:
nhú
1588:
mua bán ba bên
1589:
việt hóa
1590:
nhường bước
1592:
về thăm quê
1593:
quy hàng
1594:
ở một nơi nào đó
1595:
quá chén
1596:
vét máng
1597:
về quê ăn tết
1598:
ngớ
1599:
phết
1600:
nhá hàng
1601:
phóng thanh
1602:
việc riêng
1603:
nói đúng
1604:
qua khỏi
1605:
phát tín hiệu
1606:
phòng thân
1607:
phá của
1608:
qua đường
1609:
phụt
1610:
làm bất ngờ
1611:
làm đau
1612:
làm mềm
1613:
làm ai lo lắng
1615:
ngấn lệ
1616:
xâu xé
1617:
tín đồ mua sắm
1618:
tìm hiểu thông tin
1619:
vượt
1621:
tiêu chuẩn hoá
1622:
tỏa
1623:
phóng tầm mắt
1624:
phụ ơn
1625:
nín nhịn
1626:
phát lệnh
1627:
mực thước
1628:
nhận hối lộ
1629:
phò
1630:
làm đường
1631:
quết
1632:
xăm hình
1633:
phóng nhanh
1634:
ngưng trệ
1635:
làm trầy
1636:
quẹo phải
1637:
nâng giấc
1638:
ngưng đọng
1639:
phụt ra
1640:
phát huy năng lực
1641:
phơi nắng
1643:
phụt lên
1644:
mưu đồ
1645:
múa gươm
1646:
nghênh địch
1647:
thử mùi vị
1649:
nương tay
1650:
phưỡn
1651:
phát triển trí não
1652:
phun
1653:
vùng vằng
1654:
làm rám
1656:
phòng hờ
1657:
nằm kềnh
1658:
thể hiện đẳng cấp
1659:
làm lại
1660:
thử đàm
1661:
quét cạnh
1662:
phụng dưỡng
1663:
phác
1664:
ngồi
1665:
nhắn nhủ
1666:
nhảy sào
1667:
véo
1668:
nghệch
1669:
nhận nhiệm vụ
1670:
ra hiệu
1671:
nhịp tim
1672:
rây
1673:
quấy rối để nài nỉ
1674:
ngại
1675:
làm trái ngành
1676:
phô diễn
1677:
nhận thực
1678:
tỏ
1679:
nhẵn mặt
1680:
nhảy rào
1681:
nghiên bút
1682:
nhảy cao
1683:
tia
1684:
réo
1685:
nhận lấy
1686:
làm chứng
1687:
nhòm
1688:
tiến triển
1689:
thông qua
1690:
ngỡ
1691:
làm tiền giả
1692:
nhập cảng
1693:
ngắt hoa
1694:
nhân quần
1695:
nhận hồ sơ
1696:
nói hùng hồn
1697:
nhận hàng
1698:
nhân khẩu
1699:
nhận giải thưởng
1700:
nhấn chìm
1701:
nhận gia công
1702:
tiên lượng
1704:
nghịch nước
1705:
quá trình hình thành
1706:
ôn luyện
1707:
nhận đơn đặt hàng
1709:
no
1710:
phỗng tay trên
1711:
thể cầu khẩn
1712:
tiếp xúc cơ thể
1713:
thưởng thâm niên
1714:
thoát tục
1716:
phân ưu
1717:
thêu dệt
1718:
nẫng
1719:
o bế
1720:
nhăn nhở
1721:
nhồi nhét
1722:
ngửi
1723:
nhận bàn giao
1724:
xắt
1725:
viết đè lên
1726:
quất mạnh
1727:
quán xuyến
1728:
phóng tay
1729:
vay thấu chi
1730:
làm việc cật lực
1731:
thuyết duy cảm
1732:
làm trật khớp
1733:
rạch
1734:
ngược đãi
1735:
thông thạo
1736:
ôm đồm
1737:
mục tiêu cụ thể
1738:
ký họa
1739:
phác họa
1740:
nhẹ miệng
1741:
nhắm hướng
1742:
ngắm trăng
1743:
phản
1744:
làm mô hình
1745:
nam trầm
1746:
nhảy xổ
1748:
nhặt lên
1749:
nhận chuyển nhượng
1750:
nghị hòa
1751:
quá trình xử lý
1752:
tìm kiếm việc làm
1753:
ngồi chồm hổm
1754:
ở rể
1755:
làm điệu
1756:
nhập tâm
1757:
phòng ngừa
1758:
thuật làm đồ gốm
1759:
ngăn ngừa
1760:
ngẫm
1761:
ngừa
1762:
nhập hội
1763:
nhân cách thứ hai
1764:
vồ
1765:
ra bộ
1766:
mùa chay
1767:
nhẹ nợ
1768:
nhập cuộc
1769:
nói toạc
1770:
nhập cục
1771:
ngoại cảm
1772:
nói hay
1773:
nói bẩy
1774:
nghĩ ngợi
1775:
làm bộ
1776:
làm đất
1777:
nhảy xa
1778:
nhập cảnh trái phép
1779:
nài ép
1780:
nhăn nhíu
1781:
nhảy vào việc gì
1782:
làm bóng
1783:
nhảy tót
1784:
võ judo
1785:
nhảy thoăn thoắt
1786:
nhu đạo
1787:
nhấn
1788:
nài
1789:
nổ súng
1790:
nhận vơ
1791:
thế chấp
1792:
nhận vào
1793:
nhảy qua
1794:
nghí ngoáy
1795:
nhảy phóc
1796:
nhài quạt
1797:
nhãn quan
1798:
nghịch
1799:
nhập
1800:
nhận tiền
1801:
phòng bị
1802:
vui đùa
1803:
thuyết giáo
1804:
nhận thức rõ
1806:
thưa
1807:
nhíu
1808:
phản biện xã hội
1809:
nhăn trán
1810:
tô tường
1812:
nhận thư
1813:
nguyện cầu
1814:
mưu sự
1815:
nhớ nhầm
1816:
thương xót
1817:
làm việc hiệu quả
1818:
nhảy ô
1819:
phụng phịu
1820:
nhận quà
1821:
nhậu
1822:
quá trình thủy phân
1823:
ngộ sát
1824:
nhận phòng
1825:
làm mất uy tín
1826:
ngắt nhéo
1827:
ngừng tay
1828:
việc chôn cất
1829:
rẽ ra
1830:
ngang tàng
1831:
tìm cớ thoái thác
1832:
thực hành nguội
1833:
lăn nách
1834:
thở ra
1836:
rê chuột
1837:
nặng bụng
1838:
thổ lộ tâm tình
1839:
nồng nỗng
1840:
phận bạc
1841:
nhắp mắt
1842:
phối trí
1843:
nghẹt thở
1844:
mửa
1845:
mù quáng
1846:
thu xếp
1847:
làm thí nghiệm
1849:
phù trì
1850:
nối lời
1851:
thụt két
1852:
rêu rao
1853:
quở trách
1854:
xáp
1855:
làm nguôi lòng
1856:
réo nợ
1857:
thông xe
1858:
thiêu hủy
1859:
nói đểu
1860:
nép
1861:
kín miệng
1862:
thiếu ăn
1863:
phân bì
1864:
phỏng đoán
1865:
phĩnh bụng
1866:
thiêu
1867:
thở
1868:
ngâu ngấu
1869:
phong sát
1870:
thiết tha
1871:
nấu bữa tối
1872:
thụ lộc
1873:
thông tắc bồn cầu
1874:
pha trà
1875:
mưu tính
1876:
thử làm cái gì
1877:
ngầu ngầu
1878:
pha cà phê
1879:
làm cạn kiệt
1880:
thu hút sự quan tâm
1881:
phân bậc
1882:
thoái hóa
1883:
làm chiêm
1884:
ký thay
1885:
quyên góp
1886:
thỏa sức
1887:
thói quen tiêu dùng
1888:
phạm
1889:
mù tịt
1890:
thỏa mãn một yêu cầu
1891:
tiến hóa
1892:
rèn đúc
1893:
quý trọng ai
1894:
thỏa mãn một nhu cầu
1895:
thuật in máy
1896:
thu hộ chi hộ
1897:
nghe nhìn
1898:
thỏa mãn điều kiện
1899:
vùi
1900:
thu hộ
1901:
phản đế
1902:
thỏa mãn đam mê
1903:
việc đánh giá
1904:
phản dân chủ
1905:
thổi
1906:
nói cứng
1907:
thu gom rác
1908:
phản dame
1909:
nhủi
1910:
mưu sát
1911:
phong bế
1913:
ợ
1914:
thỏa sức sáng tạo
1915:
thu dọn
1916:
ngạo mạn
1918:
thổi phù
1919:
ngăn
1920:
xây dựng sự nghiệp
1921:
thực hiện giấc mơ
1922:
thổi nến sinh nhật
1923:
nai nịt
1924:
thực hiện dự án
1925:
thu xếp thời gian
1926:
thổi nến
1927:
nói oang oang
1928:
ký khống
1929:
thu xếp công việc
1930:
tiêu độc
1932:
làm cân đối
1933:
thôi học
1934:
thực hiện công việc
1935:
thủ vai
1936:
thối tiền
1937:
phạm thượng
1938:
thổi bong bóng
1939:
thổi sáo
1940:
nới giá
1941:
reo mừng
1942:
làm mồi
1943:
thói quen xấu
1944:
thiên kiến
1945:
to tiếng
1946:
thói quen tốt
1947:
nhử mồi
1948:
vung
1949:
thức dậy sớm
1950:
nghiện cà phê
1951:
thức tỉnh
1952:
thu tiền bán hàng
1953:
thói quen hàng ngày
1954:
thoát y
1955:
thực chiến
1956:
thu thuế
1957:
thói quen ăn uống
1958:
phát triển hơn
1959:
ôn lại kỷ niệm
1960:
múa mép
1961:
thổi qua
1962:
nhắm nghiền
1963:
ngừng bắn
1964:
thử sức mình
1965:
ngoàm
1966:
thoát nợ
1967:
kiêng dè
1968:
nhún
1969:
nghếch ngác
1970:
nắm đấm
1971:
tiêu hủy hàng hóa
1972:
vay mượn
1973:
thực tập nguội
1974:
thoát ế
1975:
tiêu diệt
1976:
ngán ngẩm
1977:
phụ nghĩa
1978:
thức
1979:
nhặt rác
1981:
thống nhất quan điểm
1982:
quẹt bơ
1983:
nhất quyết
1984:
làm cho lạc lối
1985:
ngấu
1986:
tố khổ
1987:
thuật hàng không
1988:
ngượng mặt
1989:
vây hãm
1990:
viết hoa
1991:
ngỗ ngược
1992:
phá
1993:
làm cong
1994:
làm từ thiện
1995:
ngỡ ngàng
1996:
ngôi nhà chung
1997:
thực tập nhận thức
1998:
làm bạc giả
1999:
mùa giáng sinh
2000:
phân loại rác
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

