Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

1034:

kem

1051:

kem que

1054:

kem bơ

1069:

trà

1111:

kiwi

1120:

ôm

1131:

run

1135:

sơ ri

1145:

lái xe

1148:

táo

1155:

bắp

1166:

nằm

1170:

ngô

1173:

táo ta

1182:

cõng

1203:

hạt

1206:

miến

1209:

bánh

1214:

răng

1219:

đùi

1225:

gầy

1226:

6 múi

1239:

ngực

1240:

tay

1241:

chân

1243:

1246:

cằm

1250:

lưỡi

1251:

1253:

eo

1254:

rốn

1255:

lưng

1260:

tim

1262:

xoang

1264:

thận

1287:

mắt

1288:

gò má

1289:

môi

1291:

gáy

1296:

hoa tay

1299:

máu

1303:

tụy

1306:

mập

1318:

cá kho

1319:

trán

1324:

amidan

1326:

nách

1328:

ruột

1330:

bẹn

1332:

móng

1335:

phổi

1337:

não

1343:

khớp

1344:

to

1345:

đẹp

1348:

thấp

1359:

mũi

1360:

râu

1361:

hàm

1362:

tai

1374:

van tim

1380:

yếu

1382:

mỡ

1401:

cổ

1402:

bụng

1410:

nướu

1412:

háng

1421:

1423:

sụn

1425:

béo

1443:

miệng

1452:

gan

1453:

mông

1455:

mạch

1466:

cao

1467:

lùn

1489:

họng

1507:

xương

1519:

sẹo

1530:

mụn

1544:

xấu

1575:

ngầu

1579:

lông

1581:

hói

1582:

nhuộm

1590:

xăm

1596:

sọ

1606:

tô son

1610:

da nâu

1620:

la hét

1628:

lim dim

1630:

móm

1636:

màu da

1637:

da màu

1665:

ngoan

1713:

chất

1730:

uy tín

1790:

ý chí

1793:

chảnh

1814:

bi quan

1816:

cố ý

1830:

điên

1859:

ngu

1873:

ki bo

1901:

vui

1910:

khùng

1917:

nhạt

1981:

tự ti

1998:

tò mò

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background