DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1001:
táo ta
1002:
trái bơ
1003:
trái bưởi
1004:
trái dứa
1005:
trái nhãn
1006:
trái thơm
1007:
trái me
1008:
cây xoài
1009:
cây bòn bon
1010:
trái quách
1011:
trái sấu
1012:
trái đào
1013:
trái gấc
1014:
trái xay
1015:
trái sung
1016:
trái bình bát
1017:
xơ dừa
1018:
yến mạch
1019:
bột yến mạch
1020:
gạo vàng
1021:
kiều mạch
1022:
diêm mạch
1023:
đậu xanh
1024:
đậu cô ve
1025:
đậu ván
1026:
hạt dẻ cười
1027:
phở xào
1028:
mì tôm
1029:
miến
1030:
miến xào cua
1031:
sắn dây
1032:
bún kèn dừa
1033:
đóng hộp
1034:
món chay
1035:
món chính
1036:
món kho
1037:
ăn nhẹ
1038:
ăn xế chiều
1039:
ăn sáng
1040:
ăn tráng miệng
1041:
bữa ăn đêm
1042:
món ăn ngon
1043:
mì ly
1044:
dầu ăn
1045:
nước sốt
1046:
ớt
1047:
rau
1048:
thịt gà
1049:
thịt đông
1050:
khô cá
1051:
thịt lợn
1052:
thịt mỡ
1053:
thịt nguội
1054:
bánh mì patê
1055:
váng sữa
1056:
rượu mạnh
1057:
bánh mì kẹp thịt
1058:
bánh mì Việt Nam
1060:
bánh mì xíu mại
1061:
bánh mì chả cá
1062:
bánh mì thanh long
1063:
trà
1064:
cây trà
1065:
bánh mì chà bông
1066:
bánh mì bột lọc
1067:
hộp sữa
1068:
nhân bánh
1069:
dụng cụ làm bánh
1071:
kem béo
1072:
kem dừa
1073:
mứt khoai lang
1074:
quả dâu tằm
1075:
quả hồng
1076:
quả hồng xiêm
1077:
quả khế
1078:
quả lê
1079:
quả nhãn
1080:
quả nho
1081:
quả quất
1082:
quả quýt
1083:
kem chuối
1084:
kem cuộn
1085:
lẩu kem
1086:
làm theo
1087:
bắt chước
1088:
lắc đầu
1089:
cúi đầu
1090:
gồng mình
1091:
hít vào
1092:
nằm sấp
1093:
ôm
1094:
xì hơi
1095:
nhịp thở
1096:
đâm vào
1097:
quả táo ta
1098:
quả táo tàu
1099:
cá thu
1100:
kẹo cao su
1101:
cá chuồn
1102:
cá trích
1103:
cá ngân
1104:
cá bè
1105:
kẹo kéo
1106:
cá trê
1107:
cá chình
1108:
cá tráo
1109:
nem nướng
1110:
cá mối
1111:
nem tré
1112:
cá nhái
1113:
cá chỉ vàng
1114:
chả tôm
1115:
cá bống
1116:
cá thát lát
1117:
cá bò da
1118:
cá mó
1119:
cá kho
1120:
gạch cua
1121:
cua rang me
1122:
súp cua
1123:
nộm bò khô
1124:
gỏi củ hủ dừa
1125:
gỏi đu đủ
1126:
món gỏi
1127:
gỏi tôm
1128:
gỏi xoài chua cay
1129:
gỏi rau càng cua
1130:
gỏi rau má
1131:
gỏi bưởi
1132:
gỏi tai heo
1133:
đậu hũ tứ xuyên
1134:
lòng lợn
1135:
tim gà
1136:
kê gà
1137:
lẩu gà lá giang
1138:
chè
1139:
sườn heo
1140:
sườn non
1141:
chè trôi nước
1142:
chè cốm
1143:
chè khoai mì
1144:
chè đậu đen
1145:
chè bí đỏ
1146:
thủ heo
1147:
thịt mông
1148:
mực ống
1149:
ốc bươu
1150:
sương sáo
1151:
chè mít
1152:
mực nang
1153:
mực lá
1154:
sò huyết
1155:
cá viên chiên
1156:
sò dương
1157:
sò mai
1158:
cốm
1159:
sò lụa
1160:
mực khô
1161:
cá basa
1162:
cá diêu hồng
1163:
cá hú
1164:
cá mú
1165:
đá bào
1166:
khoai lang sấy
1167:
mắm nêm
1168:
bánh canh ghẹ
1169:
nấm ngọc châm
1170:
nấm vân chi
1171:
bánh canh hẹ
1172:
rau muống
1173:
nui
1174:
hoa quả sấy
1175:
cà chua sấy
1176:
sâm đất
1177:
mắm ruốc
1178:
húng quế
1179:
dầu hạt cải
1180:
nước tương
1181:
nấm kim châm
1182:
bún
1183:
bún chả Hà Nội
1184:
bún chả
1185:
bún cá ngừ
1186:
bún mắm nêm
1187:
bún nước lèo
1188:
bún thịt xào sả ớt
1189:
bún chả giò
1190:
bún gà
1191:
bún măng gà
1192:
bún hải sản
1193:
lẩu bò
1194:
lẩu vịt nấu chao
1195:
lẩu nấm
1196:
nướng mọi
1197:
thịt nướng
1198:
hun khói
1199:
xông khói
1200:
bánh bông lan
1201:
bánh cốm
1202:
bánh da lợn
1203:
bánh flan
1204:
bánh khúc cây
1205:
bánh nậm
1206:
bánh ướt
1207:
phồng tôm
1208:
gói bánh chưng
1209:
bánh cuốn
1210:
quả su su
1211:
súp lơ trắng
1212:
cà chua bi
1213:
cà rốt
1214:
bò nướng lá lốt
1215:
bò sốt tiêu đen
1216:
ba rọi bò
1217:
nạc vai bò
1218:
đuôi bò
1219:
cánh gà
1220:
lòng gà
1221:
mề gà
1222:
gà kho
1223:
gà tiềm thuốc bắc
1224:
cật gà
1226:
cổ gà
1227:
tàu hũ
1228:
thịt vịt
1229:
xôi xéo
1230:
trứng cuộn
1231:
xá xíu
1232:
áp chảo
1233:
hấp
1234:
đút lò
1235:
ủ
1236:
xào
1237:
xay nhuyễn
1238:
xửng hấp
1239:
bở
1240:
chín
1241:
chín (thức ăn)
1242:
hợp khẩu vị
1243:
ngấy
1244:
thưởng thức
1245:
ăn dặm
1246:
ăn kiêng
1247:
thức ăn
1248:
chế biến thức ăn
1249:
nguyên liệu nấu ăn
1251:
lương thực thực phẩm
1252:
đồ ăn vặt
1253:
mè
1254:
mứt sen
1255:
mỡ hành
1256:
cháo lòng
1257:
nước cốt dừa
1258:
ớt chuông
1259:
tương cà
1260:
vừng
1261:
nấm bào ngư
1262:
cháo nấm chay
1263:
nấm mèo
1264:
cháo hạt sen
1265:
cây dâu tây
1266:
cháo đậu xanh
1267:
dưa hoàng kim
1268:
cơm hến
1269:
mắm cáy
1270:
cây dừa
1271:
cơm mẻ
1272:
cây lựu
1273:
nấm cục
1274:
rau càng cua
1275:
rau cải chíp
1276:
nha đam
1277:
quả bưởi
1278:
rau răm
1279:
quả cam
1280:
quả chanh
1281:
khoai tây nghiền
1282:
thịt vai heo
1283:
cá tầm
1284:
cá rô phi
1285:
trà chiều
1286:
quả roi
1287:
thái dương
1288:
mũi
1289:
má
1290:
gò má
1291:
môi
1292:
tròng trắng
1293:
tròng đen
1294:
tai
1295:
dái tai
1296:
ráy tai
1297:
tai giữa
1298:
vòm họng
1299:
nước miếng
1300:
tuyến nước bọt
1301:
nách
1302:
cơ ngực
1303:
xương sườn
1304:
xương đòn
1305:
xương ức
1306:
rốn
1307:
bẹn
1308:
mông
1309:
cùi chỏ
1310:
bàn tay
1311:
hoa tay
1312:
móng
1313:
ngón tay
1314:
ngón cái
1315:
mu bàn tay
1316:
gót chân
1317:
chảy xệ
1318:
tóc búi
1319:
tóc đuôi ngựa
1320:
tóc rẽ ngôi
1321:
nhuộm
1322:
nhuộm tóc
1323:
trẻ vị thành niên
1324:
thế hệ X
1325:
thế hệ Z
1326:
giọng trầm
1327:
giọng cao
1328:
bĩu môi
1329:
rầu rĩ
1330:
nghiêm nghị
1331:
tươi tỉnh
1332:
tái mét
1333:
xinh đẹp
1334:
mắt trũng
1335:
nhạt
1336:
ồn ào
1337:
tai tiếng
1338:
tham lam
1339:
tinh nghịch
1340:
trơ trẽn
1341:
tự ti
1342:
vô cảm
1343:
vô tình
1344:
vụng về
1345:
đào hoa
1346:
tụt hậu
1347:
vô dụng
1348:
xấu tính
1349:
khoa trương
1350:
khách quan
1351:
khách sáo
1352:
lối sống tối giản
1353:
mê tín
1354:
nghiêm túc
1355:
nghiệp dư
1356:
người cầu toàn
1357:
từ thiện
1358:
bắt kịp thời đại
1359:
gây tranh cãi
1360:
người giàu có
1361:
ăn mày
1362:
nhà hảo tâm
1364:
thất nghiệp
1365:
nhu cầu công việc
1366:
phổ biến
1367:
quyền
1368:
rác thải
1369:
sát thủ
1370:
sinh hoạt phí
1371:
sự chính xác
1372:
sức lao động
1373:
tầng lớp trung lưu
1374:
thị hiếu
1375:
vừa túi tiền
1376:
xã hội đen
1377:
tỉnh táo
1378:
lúm đồng tiền
1379:
bẫu bĩnh
1380:
mắt hai mí
1381:
lờ đờ
1382:
nếp nhăn
1383:
ria mép
1384:
nụ cười
1385:
giản dị
1386:
hấp dẫn
1387:
tác phong
1388:
vẻ bề ngoài
1389:
cảm thông
1390:
nhất trí
1391:
sáng tạo
1392:
trưởng thành
1393:
am hiểu
1394:
an nhiên
1395:
người hoài cổ
1396:
sự cầu toàn
1397:
truyền thống
1398:
đặc thù
1399:
hình tượng
1400:
tính khí
1401:
nhân cách
1402:
tính cách
1403:
nhược điểm
1404:
thái độ
1405:
tư cách
1406:
quan trọng
1407:
say rượu
1408:
sẵn sàng
1409:
các dân tộc anh em
1410:
dân tộc hoa
1411:
nhà sàn
1412:
đồng bào
1413:
triệu phú
1414:
biết lắng nghe
1415:
chăm chỉ
1416:
chân thành
1417:
chung thủy
1418:
có duyên
1419:
có trách nhiệm
1420:
đảm đang
1421:
đáng tin cậy
1422:
hồn nhiên
1423:
khắng khít
1424:
khát khao
1425:
nhẹ dạ
1426:
thích phiêu lưu
1427:
thiện cảm
1428:
tích cực
1430:
tốt bụng
1431:
tự tin
1432:
lòng nhân ái
1433:
lòng tin
1434:
phép lịch sự
1435:
sự tự ý thức
1436:
tính chủ động
1437:
tự ý thức
1438:
vui
1439:
minh mẫn
1440:
mắt thẩm mỹ
1441:
sự nhạy bén
1442:
sự thành công
1443:
sức sống
1444:
tín đồ công nghệ
1445:
ý chí
1446:
danh tiếng
1447:
bất cần đời
1448:
bất chấp
1449:
bướng bỉnh
1450:
chảnh
1451:
cố chấp
1452:
cứng đầu
1453:
đa nghi
1454:
dễ dãi
1455:
độc tài
1456:
cạnh tranh
1457:
kẻ xấu
1458:
lãng du
1459:
lười biếng
1460:
nghiện game
1461:
ngốc nghếch
1462:
ngu
1463:
kiên nhẫn
1464:
kỹ lưỡng
1465:
linh hoạt
1466:
mạnh dạn
1467:
miệt mài
1468:
người biết lắng nghe
1469:
người có trách nhiệm
1470:
người đặc biệt
1471:
người đáng tin cậy
1472:
hòa nhã
1473:
phong trần
1474:
sành điệu
1475:
siêng năng
1476:
công bằng
1477:
tận tâm
1478:
tế nhị
1479:
dự bị
1480:
lạc đường
1481:
lạc
1482:
rát
1483:
xỉu
1484:
ánh mắt
1485:
mờ
1486:
cận thị
1487:
tai thính
1488:
nghe
1489:
điếc
1490:
náo nhiệt
1491:
im lặng
1492:
yên tĩnh
1493:
tê tay
1494:
nồng
1495:
ngán
1496:
đậm
1497:
chú đại bi
1498:
kinh phật
1499:
pháp danh
1500:
phật đản
1501:
tăng ni
1502:
thần tài
1503:
thiêng liêng
1504:
sư trụ trì chùa
1505:
nữ tu
1506:
tôn chỉ
1507:
xưng tội
1508:
con trai
1509:
giới tính
1510:
chuyển giới
1511:
nữ
1512:
sui gia
1513:
người phụ thuộc
1514:
ngón chân cái
1515:
tim
1516:
phế quản
1517:
hệ thần kinh
1518:
chất xám
1519:
tụy
1520:
hậu môn
1521:
tiết niệu
1522:
tinh hoàn
1523:
âm đạo
1524:
cổ tử cung
1525:
tử cung
1526:
xương khớp
1527:
dây chằng
1528:
khớp
1529:
xương
1530:
xương bánh chè
1531:
khớp háng
1533:
đẹp
1534:
hình dáng
1535:
cao
1536:
chân dài
1537:
thấp
1538:
mập
1539:
mỡ
1540:
6 múi
1541:
vòng một
1542:
vòng hai
1543:
vòng ba
1544:
vạm vỡ
1545:
còm nhom
1546:
mảnh mai
1547:
da bánh mật
1548:
lông
1549:
tàn nhang
1550:
vết bớt
1551:
mụn ẩn
1552:
nổi mụn
1553:
sẹo rỗ
1554:
nghiện
1555:
dọn phòng
1556:
gàu
1557:
huyết trắng
1558:
rửa mặt
1559:
sấy tóc
1560:
tình yêu
1561:
yêu xa
1562:
hợp nhau
1563:
đã kết hôn
1564:
góa
1565:
phụ nữ có chồng
1566:
thấu hiểu
1567:
tri kỷ
1568:
các bạn
1569:
tình bạn
1570:
nhân mã
1571:
song tử
1572:
tử vi
1573:
tấm lòng
1574:
tầm nhìn và sứ mệnh
1575:
vị tha
1576:
chú trọng
1577:
chú ý
1578:
dự định
1579:
ghi nhận
1580:
hiểu lầm
1581:
làm chủ bản thân
1582:
lầm tưởng
1583:
liên tưởng
1584:
nghi ngờ
1585:
sự nghi ngờ
1586:
nhớ
1587:
suy nghĩ tích cực
1589:
mọi thứ sẽ ổn thôi
1590:
tôi đang bận
1591:
nói chuyện
1592:
vui lên nào
1593:
thư cảm ơn
1594:
đối thủ
1595:
đồng phạm
1596:
người lạ
1597:
nhóm
1598:
quý ông
1599:
khiếm thính
1600:
cung bọ cạp
1601:
12 con giáp
1602:
mệnh mộc
1603:
góp ý
1604:
chỉ trích
1605:
cãi
1606:
làm hòa
1607:
làm sáng tỏ
1608:
nhấn mạnh
1609:
phản biện
1610:
quy chụp
1611:
thiên vị
1612:
thừa nhận
1613:
trách móc
1614:
tranh chấp
1615:
gắn bó lâu dài
1616:
kiếm sống
1617:
kiếm tiền
1618:
bánh mướt
1619:
gỏi bao tử heo
1620:
bánh
1621:
bụng
1622:
nội tạng
1623:
đuôi lông mày
1624:
rãnh mũi má
1625:
đuôi mắt
1626:
đồng tử
1627:
kết mạc
1628:
màng nhĩ
1629:
lỗ mũi
1630:
cánh mũi
1631:
sống mũi
1632:
họng
1633:
răng sữa
1634:
răng nanh
1635:
cao răng
1636:
xương quai xanh
1637:
ruột
1638:
gan
1639:
lá lách
1640:
lưng
1641:
cơ lưng
1642:
bắp tay
1643:
cẳng tay
1644:
dấu vân tay
1645:
ngón út
1646:
xanh xao
1647:
tóc đầu đinh
1648:
tóc mái
1649:
tết tóc
1650:
tóc bạc phơ
1651:
trung niên
1652:
sơ sinh
1653:
thanh thiếu niên
1654:
khàn tiếng
1655:
biểu cảm
1656:
đẹp trai
1657:
nôn nóng
1658:
phiền phức
1659:
trẻ con
1660:
thụ động
1661:
vô duyên
1662:
vô đạo đức
1663:
lạnh nhạt
1664:
vô ý thức
1665:
khó đoán
1666:
ảnh hưởng
1667:
hòa nhập vào
1668:
người khuyết tật
1669:
người nghèo
1670:
giới trẻ
1671:
lâm tặc
1672:
mức sống
1673:
nhà thiện nguyện
1674:
sự công bằng
1675:
thế hệ trẻ
1676:
tội danh
1677:
tội phạm
1678:
tranh cổ động
1679:
vấn nạn
1680:
chốn vãng lai
1681:
giấc mơ đẹp
1682:
bận rộn
1683:
long lanh
1684:
lim dim
1685:
mắt đỏ ngầu
1686:
mắt bồ câu
1687:
răng sứ
1688:
nụ cười tỏa nắng
1689:
xăm môi
1690:
xăm
1691:
ngầu
1692:
ngộ nghĩnh
1693:
nữ tính
1694:
sự quyến rũ
1695:
thần thái
1696:
quý phái
1697:
tiết kiệm
1698:
người hướng nội
1699:
kiệm lời
1700:
nhạy cảm
1701:
thái độ nghiêm túc
1702:
trầm tính
1703:
đặc tính
1704:
quan điểm
1705:
cá nhân
1706:
phẩm chất đạo đức
1707:
giấc ngủ sâu
1708:
tăng động
1709:
người
1710:
dân tộc kinh
1711:
nhân loại
1712:
bình tĩnh
1713:
cẩn thận
1714:
cầu tiến
1715:
chân chính
1716:
chu đáo
1717:
chủ quan
1718:
uy tín
1719:
chững chạc
1720:
có chính kiến
1721:
có ý thức
1722:
điên rồ
1723:
dũng cảm
1724:
dứt khoát
1725:
ga lăng
1726:
hết mình
1727:
hiền lành
1728:
hiếu thảo
1729:
hòa thuận
1730:
hướng thiện
1731:
khao khát
1732:
thật thà
1733:
thông minh
1734:
thú vị
1735:
tinh tế
1736:
tinh thần cầu tiến
1737:
lòng biết ơn
1738:
lòng quyết tâm
1739:
vui tính
1740:
sự sáng tạo
1741:
ý thức
1742:
thực dụng
1743:
chậm chạp
1744:
công tử
1745:
đanh đá
1746:
chè khoai dẻo
1747:
chè thốt nốt
1748:
chiên ngập dầu
1749:
kem sữa chua
1750:
cổ
1751:
trán
1752:
miệng
1753:
râu
1754:
hàm
1755:
cột sống cổ
1756:
nước mắt
1757:
mống mắt
1758:
võng mạc
1759:
răng
1760:
răng cửa
1761:
nước bọt
1762:
vú
1763:
lông ngực
1764:
cơ bụng
1765:
túi mật
1766:
háng
1767:
cơ mông
1768:
cổ tay
1769:
lòng bàn tay
1770:
ngón giữa
1771:
ngón trỏ
1772:
gang tay
1773:
bàn chân
1774:
đùi
1775:
mịn màng
1776:
thô ráp
1777:
chai sạn
1778:
sọ
1779:
hói
1780:
tóc muối tiêu
1781:
tóc xù
1782:
óng ả
1783:
người lớn
1784:
người già
1785:
nói ngọng
1786:
nói lắp
1787:
mỉm cười
1788:
nhăn nhó
1789:
chán nản
1790:
nhợt nhạt
1791:
sợ hãi
1792:
nhu nhược
1793:
phũ phàng
1794:
tào lao
1795:
thô lỗ
1796:
thủ đoạn
1797:
mặc cảm
1798:
yếu đuối
1799:
lưỡng lự
1800:
xấu xa
1801:
sống nội tâm
1802:
tính cầu toàn
1803:
điệu đà
1804:
hướng ngoại
1805:
hướng nội
1806:
mong manh
1807:
nghiêm khắc
1808:
chỉ thị
1809:
địa vị xã hội
1810:
đạo đức giả
1811:
giả tạo
1812:
gia trưởng
1813:
khó tính
1814:
khôn lỏi
1815:
ki bo
1816:
lăng nhăng
1817:
lém lỉnh
1818:
nhẫn tâm
1819:
kiên cường
1820:
kiên định
1821:
lạc quan
1822:
lanh lợi
1823:
lành nghề
1824:
lịch lãm
1825:
ngọt ngào
1826:
người tâm lý
1827:
xuất chúng
1828:
phóng khoáng
1829:
quyết đoán
1830:
sáng suốt
1831:
tâm huyết
1832:
tận tình
1833:
thẳng thắn
1834:
mất ngủ
1835:
mất tích
1836:
mất trí nhớ
1837:
tình trạng
1838:
trực giác
1839:
hoa mắt
1840:
thị giác
1841:
ảo giác
1842:
sáng
1843:
nổi da gà
1844:
hôi thối
1845:
chua
1846:
cha xứ
1847:
đạo công giáo
1848:
đạo phật
1849:
kito giáo
1850:
linh thiêng
1851:
phật bà quan âm
1852:
thần
1853:
thiên chúa giáo
1854:
chúa Giê-su
1855:
tin lành
1856:
phân thân
1857:
đồng tính nam
1858:
phụ nữ
1859:
con gái
1860:
sự gần gũi
1861:
mẹ bầu
1862:
lòng bàn chân
1863:
mu bàn chân
1864:
mắt cá chân
1865:
tim mạch
1866:
tĩnh mạch
1867:
hô hấp
1868:
khí quản
1869:
thanh quản
1870:
tuyến yên
1871:
đĩa đệm
1872:
tiêu hóa
1873:
ổ bụng
1874:
có điều kiện
1876:
ăn xin
1877:
người già neo đơn
1878:
nô lệ
1879:
quý tộc
1880:
sự chênh lệch
1881:
tiểu thương
1882:
cực nhọc
1883:
má hồng
1884:
mắt một mí
1885:
thâm quầng
1886:
răng giả
1887:
râu quai nón
1888:
mũi cao
1889:
lạnh lùng
1890:
xỏ khuyên
1891:
tô son
1892:
chỉn chu
1893:
có cá tính
1894:
sang trọng
1895:
chịu khó
1896:
chủ động
1897:
đồng cảm
1898:
quan tâm
1899:
người nghiêm túc
1900:
nội tâm
1901:
thái độ cầu thị
1902:
tò mò
1903:
tín đồ
1904:
điểm chung
1905:
đặc điểm
1906:
bản chất
1907:
mất tập trung
1908:
quen với
1909:
lừa dối
1910:
bỏ cuộc
1911:
thoải mái
1912:
bình thường
1913:
dân tộc
1914:
người Việt Nam
1915:
ruộng bậc thang
1916:
bền bỉ
1917:
chân thật
1918:
tận tụy
1920:
cuốn hút
1921:
đam mê
1922:
dẻo miệng
1923:
điềm tĩnh
1924:
dịu dàng
1925:
chung tình
1926:
háo sắc
1927:
hào sảng
1928:
hòa hợp
1929:
khéo léo
1930:
thông thái
1931:
thành đạt
1932:
tràn đầy năng lượng
1933:
trung thực
1934:
lòng tự trọng
1935:
sự chủ động
1936:
độc lập
1937:
nổi tiếng
1938:
trực tràng
1939:
bàng quang
1940:
niệu đạo
1942:
dương vật
1943:
tuyến tiền liệt
1944:
mô
1945:
sụn
1946:
lùn
1947:
cân nặng
1948:
gầy
1949:
yếu ớt
1950:
nhẹ cân
1951:
béo
1952:
mũm mĩm
1953:
lực lưỡng
1954:
tròn trĩnh
1955:
nốt ruồi
1956:
màu da
1957:
da màu
1958:
rám nắng
1959:
mụn
1960:
sẹo
1961:
gây hại
1962:
người tàn tật
1963:
chậm nói
1964:
đuối nước
1965:
khiếm khuyết
1966:
chữa khỏi
1967:
trẻ tự kỷ
1968:
tự kỷ
1969:
vàng da
1970:
vệ sinh
1971:
tẩy da chết
1972:
đơn phương
1973:
ế
1974:
lời tỏ tình
1975:
bạch mã hoàng tử
1976:
thân quen
1977:
phép thuật
1978:
châm ngôn sống
1979:
đắn đo
1980:
sự giác ngộ
1981:
giữ vững lập trường
1982:
lãng quên
1983:
phân vân
1984:
quên
1985:
suy nghĩ
1986:
thắc mắc
1987:
tìm đường
1988:
tự ý
1989:
ý kiến
1990:
tôi nhớ bạn
1991:
nhờ vậy
1992:
mạnh mẽ lên
1993:
câu cửa miệng
1994:
cút đi
1995:
tin nhắn
1996:
fan cuồng
1997:
xem bói
1998:
thắp hương
1999:
nhang
2000:
cung hoàng đạo
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




