DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1001:
công trạng
1002:
đồng bọn
1003:
đồng bối
1004:
đơn tính
1005:
đơn thân
1006:
đội
1007:
độc đinh
1008:
đoàn thể
1009:
đoàn
1010:
đô thống
1011:
điện hạ
1012:
dật sĩ
1013:
huynh trưởng
1014:
huynh đệ
1015:
huynh
1016:
hữu ái
1017:
hôn thê
1018:
hôn phu
1019:
hội nhóm
1020:
hội kín
1021:
hơi hướng
1022:
hội cựu sinh viên
1023:
hội cựu chiến binh
1024:
hội chị em
1025:
hội bạn thân
1026:
hoàng tôn
1027:
hoàng tộc
1028:
hoàng thân
1029:
hoàng phái
1030:
hoàng gia
1031:
họ nội
1032:
họ ngoại
1033:
họ hàng gần
1034:
họ đương
1035:
hiền sĩ
1036:
hiền muội
1037:
hiền huynh
1038:
hiền đệ
1039:
hệ lụy
1040:
hậu phi
1041:
hậu duệ
1042:
hậu đại
1043:
hậu bối
1044:
hào phú
1045:
hào mục
1046:
hành khách
1047:
hắn
1048:
hai thân
1049:
giữa người với người
1050:
giống nòi
1051:
giới quý tộc
1052:
giai tầng
1053:
giai đoạn tìm hiểu
1054:
giai cấp vô sản
1055:
giai cấp tư sản
1056:
giai cấp công nhân
1057:
giai cấp
1058:
gia tộc
1059:
gia tiên
1060:
giá thú
1061:
gia thế
1062:
sơ giao
1063:
siêu giai cấp
1064:
sĩ tử
1065:
sĩ tốt
1066:
sĩ quan phụ tá
1067:
sĩ quan hầu cận
1068:
sĩ quan hải quân
1069:
sĩ quan dự bị
1070:
sĩ quan
1071:
sĩ phu
1072:
sếp nữ
1073:
sếp nam
1074:
sếp cũ
1075:
sâu rượu
1076:
sát nhân
1077:
sao hạng a
1078:
sản phụ
1079:
sản nghiệp
1080:
sai phái
1081:
sai nha
1082:
sắc tộc
1083:
quyền môn
1084:
quý tử
1085:
quý thầy cô
1086:
quý phu nhân
1087:
quý ông quý bà
1088:
quý nhân phù trợ
1089:
quý nhân
1090:
quý đối tác
1091:
quý cơ quan
1092:
quí cô
1093:
quân vụ
1094:
quan hệ xã giao
1096:
quan hệ tín dụng
1097:
quan hệ song phương
1098:
quan hệ rộng
1099:
quan hệ quốc tế
1100:
quan hệ nhân quả
1101:
quan hệ ngoài trời
1102:
quan hệ lao động
1105:
quan hệ hữu nghị
1106:
quan hệ hợp tác
1107:
quan hệ doanh nghiệp
1108:
quan hệ cung cầu
1109:
quan hệ công chúng
1110:
quan hệ cổ đông
1111:
quan hệ cha con
1112:
quan hệ
1113:
quần chúng
1114:
quả phụ
1115:
phu tử
1116:
phu thê
1117:
phụ nữ việt nam
1118:
phụ nữ mới sinh
1119:
phụ nữ lên đỉnh
1120:
phụ nữ đảm đang
1121:
phụ nữ có gia đình
1122:
phu nhân
1123:
phụ mẫu
1124:
phụ hoàng
1125:
phụ hệ
1126:
phu
1127:
phò mã
1128:
phép xử thế
1129:
phép xã giao
1130:
phép vua
1131:
phép tắc
1133:
phần tử tích cực
1134:
phận sự
1135:
phân hóa giàu nghèo
1136:
phận
1137:
phẩm tước
1138:
phàm nhân
1139:
phẩm hạnh
1140:
phẩm giá
1141:
phẩm chất tốt
1142:
phẩm chất
1143:
phái yếu
1144:
phái mạnh
1146:
phái đoàn
1147:
phả hệ học
1148:
phả hệ
1149:
phả
1150:
ông ý
1151:
ông vải
1152:
ông tổ
1153:
ông ta
1154:
ông nội bà nội
1155:
ông nhà
1156:
ông lớn
1157:
ông lão quê kệch
1159:
ông lão đáng kính
1160:
ông đồng
1161:
ông đồ
1162:
ông cụ
1163:
ông cố
1164:
ông cha
1165:
ông bố đơn thân
1166:
ông bạn
1168:
ông bà cố
1169:
ông ấy
1170:
ông anh
1171:
ổng
1172:
ơn nghĩa
1173:
ơn huệ
1174:
ơn
1175:
nước đời
1176:
nước đi
1177:
nữ với nữ yêu nhau
1178:
nông nô
1179:
non trẻ
1180:
non nớt
1181:
nội tướng
1182:
nối ngôi
1183:
nội loạn
1184:
nỗi khó khăn
1185:
nối khố
1186:
noi gót
1187:
nội chiến
1188:
nội biến
1189:
nổi bật hơn
1190:
nòi
1191:
nick phụ
1192:
nick ảo
1193:
nhũ mẫu
1194:
nhớn
1195:
nhóc
1196:
nhiều vợ
1197:
nhân dân
1198:
nhạc mẫu
1199:
nhà vợ
1200:
nhà quý tộc
1201:
nhà nho
1202:
nhà ngươi
1203:
nhà chồng
1204:
ngụy quân tử
1205:
người yêu tương lai
1206:
người yêu mới
1207:
người yêu của tôi
1208:
người vượt lên trước
1209:
người vợ tương lai
1210:
người tương nhiệm
1211:
ngôi vua
1212:
ngoại tình tư tưởng
1213:
ngoại tình
1214:
ngoại lai
1215:
ngoại hôn
1216:
nghiêm phụ
1217:
nghĩa đệ
1218:
ngậm thìa vàng
1219:
nàng dâu
1220:
nam tước
1221:
nam nữ
1222:
nam giới
1223:
nặc danh
1224:
nạ dòng
1225:
muội
1226:
vương gia
1227:
vương
1228:
vợ tương lai
1230:
vợ hoặc chồng
1231:
vợ của tôi
1232:
vợ của một ai đó
1233:
vợ của anh trai
1234:
vợ cũ
1235:
vợ chồng mới cưới
1236:
vợ cả
1237:
vợ bé
1238:
việt kiều
1239:
vị hôn thê
1241:
vị cứu tinh
1242:
vây cánh
1243:
tổ mẫu
1244:
tổ ấm gia đình
1245:
tớ
1248:
tình yêu trong sáng
1249:
tình yêu to bự
1250:
tình yêu thương
1251:
tình yêu thầm lặng
1252:
tình yêu nước
1253:
tình yêu ngọt ngào
1254:
tình yêu nam nữ
1255:
tình yêu mù quáng
1256:
tình yêu mãnh liệt
1257:
tình yêu lâu dài
1258:
tình yêu học đường
1259:
tình yêu gà bông
1260:
tình yêu duy nhất
1261:
tình yêu đơn phương
1262:
tình yêu đơn giản
1263:
tình yêu đích thực
1264:
tình yêu đẹp
1265:
tình yêu chung thủy
1266:
tình yêu chân thành
1267:
tình yêu bé nhỏ
1268:
tình yêu bất diệt
1269:
tình thầy trò
1270:
tình thật
1271:
tình thân
1272:
tình nhân
1273:
tình người
1274:
tình hữu nghị
1276:
tình dục
1277:
tình đồng nghiệp
1278:
tình đồng chí
1279:
tình đầu
1280:
tính cộng đồng
1281:
tình chị em
1282:
tình cảnh khó khăn
1283:
tình cảnh eo hẹp
1284:
tình cảm thầm kín
1285:
tình cảm đàn bà
1286:
tình cảm cha con
1287:
tình bạn khác giới
1288:
tình bạn diệu kỳ
1289:
tình bạn đẹp
1290:
tình anh em
1291:
tình 1 đêm
1292:
tình
1293:
tiểu thư
1294:
tía hoặc má
1296:
thừa kế
1297:
thứ bậc
1298:
thím
1299:
thiếp
1300:
thị dân
1301:
thể nhân
1302:
thê
1303:
thầy u
1304:
thầy bu
1305:
lãng khách
1306:
láng giềng
1307:
lang băm
1308:
lang
1309:
lại mục
1310:
lạc tướng
1311:
lạc hầu
1312:
kỵ sĩ
1313:
kỵ binh thổi kèn
1314:
kỵ binh
1315:
kíp trưởng
1316:
kình địch
1317:
kiều nương
1318:
kiều dân
1319:
kiêu binh
1320:
kiều bào
1322:
kiến trúc sư chủ trì
1323:
kiếm sĩ
1324:
kiểm sát trưởng
1325:
kiểm nghiệm viên
1326:
kiểm lâm viên
1327:
kĩ sư xây dựng
1328:
kĩ sư
1329:
khung năng lực
1330:
khuê nữ
1331:
không lực
1332:
không khí gia đình
1333:
khối trưởng
1336:
khôi nguyên
1337:
khối ngoại
1339:
khôi giáp
1340:
khổ chủ
1341:
khảo quan
1342:
khán thính giả
1343:
khán giả xem phim
1344:
khán giả xem bóng đá
1345:
khán giả
1347:
khách vip
1348:
khách thể nghiên cứu
1349:
khách thể
1350:
khách tham quan
1351:
khách sỉ
1352:
khách ruột
1353:
khách quan trọng
1354:
khách qua đường
1355:
khách nước ngoài
1356:
khách nội địa
1357:
khách lưu trú
1358:
khách khứa
1359:
khách hàng vay vốn
1360:
khách hàng ứng trước
1361:
khách hàng tổ chức
1362:
khách hàng tiêu biểu
1364:
khách hàng lâu năm
1365:
khách hàng cũ
1367:
khách hàng bí mật
1371:
khách đoàn
1372:
khách địa phương
1373:
khắc tinh
1374:
kẻ cưỡng đoạt
1375:
kẻ cục súc
1376:
kẻ có tội
1377:
kẻ cơ hội
1378:
kẻ cô đơn
1379:
kẻ cô độc
1380:
kệ chứa hàng
1381:
kẻ chủ mưu
1382:
kẻ cả
1383:
kêu nài
1384:
kêu la
1385:
kêu khóc
1386:
kêu gọi ủng hộ
1387:
kêu gọi tài trợ
1388:
kêu gọi quyên góp
1389:
kêu gào
1390:
kêu cứu
1391:
kêu cầu
1392:
kêu ca
1393:
kều
1394:
kêu
1395:
kết thân
1396:
kết oán
1397:
kết nối yêu thương
1398:
kết nối mọi người
1399:
kết nối doanh nghiệp
1400:
kết nạp lại
1401:
kết nạp đảng
1402:
kết nạp
1403:
kết luận
1404:
kết liễu
1406:
kết hôn lại
1408:
kết giao
1409:
kết duyên
1410:
kết đôi
1411:
kết bè
1412:
kết bạn với ai
1413:
kết bạn mới
1414:
kết án
1415:
kết
1416:
kéo xuống
1417:
kéo xà đơn
1418:
kéo về
1419:
kéo tóc ai
1420:
kéo sợi
1421:
kéo rèm
1422:
kéo lưới
1423:
kéo lên
1424:
kéo lê
1425:
kéo khóa
1426:
kéo gỗ
1427:
kéo dài tuổi thọ
1428:
kéo dài thời gian
1429:
kéo dài giọng
1430:
kéo cưa
1431:
kéo cò súng
1432:
kèo cò
1433:
kéo cờ
1434:
kéo cầy
1435:
kéo căng
1436:
kéo bộ
1437:
kéo bè
1438:
keo bẩn
1439:
kéo ai ra một bên
1440:
kéo ai ra khỏi
1441:
kênh kiệu
1442:
kèn cựa
1443:
kén chọn
1444:
kén ăn
1445:
kèm cặp
1446:
kệch cỡm
1448:
kẻ chầu chực
1449:
kẻ chân mày
1450:
kề cà
1451:
kẻ
1452:
kể
1453:
kè
1454:
ké
1455:
ình
1456:
in thử
1457:
in thạch bản
1458:
in tay
1459:
in sao kê
1460:
in phun
1461:
in ốp xét
1462:
in nổi
1463:
in lụa
1464:
in kỹ thuật số
1465:
in ép kim
1466:
in đậm
1467:
in chuyển nhiệt
1468:
in chìm
1469:
in 2 mặt
1470:
in
1471:
ỉm
1472:
ỉa đái
1473:
ỉa chảy
1474:
ỉa
1475:
ỉ eo
1476:
ăn vào
1477:
ăn vã
1478:
ăn uống thỏa thê
1479:
ăn tuốt
1480:
ăn mất ngon
1481:
ăn không ngon miệng
1482:
lạt
1483:
trình bày món ăn
1484:
thanh đạm
1485:
sự sành ăn
1486:
sự nuốt chửng
1487:
sự nhịn
1488:
sự nhai rào rạo
1489:
sự nhai
1490:
sự kiêng
1491:
sự khan hiếm thức ăn
1492:
chưng
1493:
chay
1494:
cảnh vẻ
1495:
calo
1496:
hỗn thực
1497:
hơi mặn
1498:
hơi chua
1499:
hảo ngọt
1500:
hàn thực
1502:
phết bơ thêm bơ vào
1503:
vị giác
1504:
thừa mứa
1505:
ca phê in
1506:
bịch sữa
1507:
mía đường
1508:
ly trà sữa
1509:
ly rượu
1510:
ly nước cam
1511:
lỏng
1512:
tép cam
1514:
sữa tươi không đường
1515:
sữa thanh trùng
1516:
sữa ông thọ
1517:
sữa nguyên kem
1518:
sữa lắc
1519:
sữa không đường
1520:
sữa hộp
1521:
sữa hạnh nhân
1522:
sữa đậu nành
1523:
sữa đặc có đường
1524:
sữa chua uống
1525:
sữa bột nguyên kem
1526:
sữa bột béo
1527:
sữa bò
1528:
sữa bắp
1529:
đồ uống không cồn
1530:
đồ uống đá xay
1531:
đồ uống có ga
1532:
xi rô
1533:
nước
1534:
coca cola
1535:
coca
1536:
hớp rượu nhỏ
1537:
hơi men
1538:
hèm
1539:
hãm trà
1540:
sô đa
1541:
sâm dứa
1542:
rượu vốt ka
1543:
rượu vỏ cam
1544:
rượu vang trắng
1545:
rượu vang sim
1547:
rượu từ ngũ cốc
1548:
rượu truyền thống
1549:
rượu sữa ngựa
1550:
rượu sâm panh
1551:
rượu rhum
1552:
rượu nho
1553:
rượu ngâm
1555:
rượu nền
1556:
rượu mạch vòng
1557:
rượu lễ
1558:
rượu lậu
1559:
rượu làm từ nước quả
1560:
rượu khai vị
1561:
rượu kê fi a
1562:
rượu gin
1563:
rượu đế
1564:
rượu cốc tai
1565:
rượu cô nhắc
1566:
rượu chuối hột
1567:
rượu chè
1568:
rượu chát
1569:
rượu cẩm
1570:
rượu brandy
1571:
rượu bia
1572:
oreo đá xay
1573:
ô long
1574:
nước vối
1575:
nước vôi
1576:
nước vo gạo
1577:
nước tắc
1578:
nước sinh tố
1579:
nước sấu
1580:
nước mát
1581:
nước lạnh
1582:
nước lã
1583:
nước cốt chanh
1584:
nước cốt
1585:
nước có pha kinin
1586:
nước chanh
1587:
nước cấp
1588:
nước canh
1589:
nước bù điện giải
1590:
nước ấm
1591:
ngâm rượu
1592:
xá xị
1593:
vị chát của trà
1594:
bánh vòng
1595:
bánh mảnh cộng
1596:
bánh bàng
1597:
món tráng miệng
1598:
trà chanh
1599:
thạch trắng
1600:
thạch trái cây
1601:
thạch găng
1602:
táo xanh
1603:
sữa chua không đường
1604:
sữa chua hy lạp
1605:
sữa chua dẻo
1606:
sữa chua đánh đá
1607:
đông sương
1608:
cái kem
1609:
cốt bánh
1610:
sô cô la
1611:
khóm hồng
1612:
kẹo nugat
1613:
kẹo nổ
1614:
kẹo ngậm
1615:
kẹo mứt
1616:
kẹo lạc
1617:
kẹo gậy giáng sinh
1618:
kẹo dừa
1620:
kẹo đá
1621:
kẹo cu đơ
1622:
kẹo cốm
1623:
kẹo bông
1624:
kẹo bơ cứng
1625:
lắc xê
1626:
ấm xa mô va
1627:
ấm tích
1628:
ấm pha trà
1629:
máy xay tỏi ớt
1630:
máy xay tỏi
1632:
máy vắt sữa
1633:
máy vắt cam
1634:
máy trộn bột
1635:
máy trộn
1636:
máy sấy tầng sôi
1637:
máy sấy khí
1638:
máy sấy bát
1639:
máy quết thịt
1640:
máy pha cafe
1641:
máy nướng bánh mỳ
1642:
máy nhồi bột
1643:
máy nhào bột
1644:
vật dụng nhà bếp
1645:
vật dùng để nêm
1646:
dụng cụ pha chế
1647:
dụng cụ nhà bếp
1648:
dụng cụ nấu ăn
1649:
dụng cụ lột vỏ
1650:
dụng cụ làm bếp
1651:
dụng cụ bóc vỏ
1652:
dụng cụ bếp
1653:
dụng cụ bào sợi
1654:
đun cách thủy
1655:
tháp bia
1656:
súp de
1657:
đũa khuấy
1658:
đũa dùng 1 lần
1659:
đũa cả
1660:
đũa bếp
1661:
đũa
1662:
dĩa ăn
1663:
túi bắt kem
1664:
chõ
1665:
chất tẩy mỡ
1666:
chất côlôphan
1667:
cây đánh trứng
1668:
cán bột
1669:
cái xiên nướng thịt
1670:
cái vung xoong nồi
1671:
cái vung
1672:
cái nạo
1673:
cái khuôn
1674:
dao rựa để chặt
1675:
dao bầu
1676:
dao ăn
1677:
dao
1678:
đánh vảy
1679:
đá khô
1680:
công thức pha chế
1681:
công thức nấu ăn
1682:
đồ ủ
1683:
đồ gắp thức ăn
1684:
đồ gác đũa
1685:
đồ dùng thiết yếu
1686:
đồ dùng nhà bếp
1687:
hạt hút ẩm
1688:
hạt chống ẩm
1689:
giấy bạc nướng
1690:
sơ chế thức ăn
1691:
sơ chế nguyên liệu
1692:
sơ chế đồ ăn
1693:
rổ rá
1694:
rỗ hoa
1695:
rế
1696:
rá
1697:
quỳnh tương
1698:
que kem
1699:
que gỗ
1700:
que diêm
1701:
que cời
1702:
que chọc lò
1703:
quang gánh
1704:
phới đánh trứng
1705:
phin pha cafe
1706:
phin pha cà phê
1707:
phin lọc
1708:
phin cafe
1709:
om
1710:
nồi rang
1711:
nồi niêu
1712:
nồi lẩu điện
1713:
nồi lẩu
1714:
nồi hầm
1715:
nồi gang
1716:
nồi đun bằng hơi
1717:
nồi đun
1718:
nồi đất
1719:
nồi cơm
1720:
nồi chưng
1721:
nồi áp suất điện
1722:
niêu đất
1723:
niêu
1724:
muỗng nĩa
1725:
muỗng múc kem
1726:
muỗng canh
1727:
vùng cán xoong
1728:
vùng cán chảo
1729:
thố
1730:
thiết bị nhà bếp
1731:
thìa canh
1732:
thìa cà phê
1733:
thìa
1734:
kiềng 3 chân
1735:
khò gas
1736:
khay bưng thức ăn
1737:
kẹp hạt dẻ
1738:
kệ chén
1739:
cadé
1740:
bột xí muội
1741:
bột kiều mạch
1742:
bột dành dành
1743:
bóng bì
1744:
bỏ lò
1745:
bắp cải ngâm giấm
1746:
bánh khía
1748:
món xào
1749:
món xa lát
1750:
món tủ
1752:
món tem pu ra
1753:
món tây
1754:
món rim
1755:
món quẩy
1756:
món phụ
1757:
món nước
1758:
món nhậu
1759:
món ngon
1760:
món mới
1761:
món hầm
1762:
món đặc biệt
1763:
món chiên
1764:
món chao
1765:
món cá chiên
1766:
môn bói đất
1767:
món bở
1768:
món ăn tự chọn
1769:
món ăn tinh túy
1770:
món ăn sở trường
1771:
món ăn ngán
1772:
món ăn hấp dẫn
1773:
món ăn đường phố
1774:
món ăn dân dã
1775:
món ăn đặc trưng
1776:
món ăn bình dân
1777:
món ăn bán chạy nhất
1778:
món á
1779:
miếng thịt
1780:
miền đông nam bộ
1781:
miến dong
1782:
mì ý sốt kem
1783:
mì xíu
1784:
mì xào thập cẩm
1785:
mì xào hải sản
1786:
mì xào giòn
1787:
mì xào bò
1788:
mì vịt tiềm
1789:
mì và cơm
1790:
mì tương đen
1791:
mì trường thọ
1792:
mì trứng
1793:
mì trộn
1794:
mì ống
1795:
mì lạnh
1796:
mì gõ
1797:
mì cay
1798:
mì căn
1799:
mẻ chua
1800:
mẫu dùng thử
1801:
mẩu bánh mì khô
1802:
mật rỉ đường
1803:
màn thầu
1804:
mằn mặn
1805:
mắm tép
1806:
mắm nhĩ
1807:
mắm kho quẹt
1808:
mắm kho
1809:
mắm dưa
1810:
mầm đậu nành
1811:
mắm chưng
1812:
mắm cá lóc
1813:
mắm cá linh
1814:
mắm cá cơm
1815:
mầm
1816:
luộc lòng đào
1817:
lẩu tứ xuyên
1818:
lau sàn nhà
1819:
lẩu nướng
1820:
lẩu gà lá é
1821:
lẩu dê
1822:
lẩu cá đuối
1823:
lẩu băng chuyền
1824:
váng đậu
1825:
ức vịt
1826:
ức gà áp chảo
1827:
trứng vịt muối
1828:
trứng lộn
1829:
trứng hấp
1830:
trứng gà nướng
1831:
trứng gà non
1832:
trứng gà
1833:
trứng đúc thịt
1834:
trứng cút lộn
1835:
trứng cua
1836:
trứng chiên 2 mặt
1837:
trứng chần
1838:
trứng cá tầm
1839:
trứng cá hồi
1840:
trứng cá
1841:
trứng bắc thảo
1842:
trà xanh
1843:
trà vải
1844:
trà trộn
1845:
trà trái cây
1846:
tư cách pháp nhân
1847:
tư cách pháp lý
1848:
tư cách nghề nghiệp
1849:
tư cách đạo đức
1850:
tư cách công dân
1851:
tư cách cá nhân
1852:
hành chính văn phòng
1853:
hành chính tổng hợp
1854:
hành chính sự nghiệp
1855:
hành chính quản trị
1856:
hành chính công
1857:
hành chánh
1858:
đảng phái
1859:
đảng dân chủ
1860:
đảng cầm quyền
1861:
đảng bộ
1862:
dân xã hội đen
1863:
dân văn phòng
1864:
dân vận
1865:
dân trí thấp
1866:
dân tị nạn
1867:
dân thợ
1868:
dân thiểu số
1869:
dân thị xã
1870:
dân thầy
1871:
dân thành thị
1872:
dân thành phố
1873:
dân số vàng
1874:
dân số học
1875:
dân số già
1876:
dân số đông
1877:
dân sinh
1878:
dân quyền
1879:
dân quốc
1880:
quyết nghị
1881:
quyết định xử phạt
1882:
quyết định việc gì
1883:
quyết định thành lập
1885:
quyết định số
1886:
quyết định sa thải
1888:
quyết định phê duyệt
1889:
quyết định nghỉ việc
1891:
quyết định luận
1893:
quyết định giao đất
1894:
quyết định giải thể
1895:
quyết định đúng đắn
1896:
quyết định của tòa
1897:
quyết định của bộ
1900:
quyết định chính phủ
1901:
quyết định bổ nhiệm
1902:
quyền xét xử
1903:
quyền vụ trưởng
1904:
quyền và nghĩa vụ
1906:
quyền ưu tiên
1909:
quyển từ điển
1910:
quyển truyện
1911:
quyền truy cập
1912:
quyền trưởng phòng
1913:
quyền trưởng khoa
1914:
quyền trượng
1915:
quyền trẻ em
1917:
quyến thuộc
1918:
quyền thuật
1919:
quyền thừa kế
1920:
y thuật
1921:
y tế thôn bản
1922:
y tế phường
1923:
y tế địa phương
1924:
y tế công cộng
1925:
y tế cơ sở
1926:
y tế
1927:
y phục
1928:
y lệnh
1929:
y khoa
1930:
y học hạt nhân
1931:
y học dân tộc
1933:
y học cổ truyền
1934:
y học cơ sở
1935:
y dược
1936:
y đức
1937:
y đa khoa
1938:
xuống tinh thần
1939:
xuất viện
1940:
xót thương
1941:
xoa dầu gió
1942:
xoa đầu
1943:
xoa bụng
1944:
xoa bóp bấm huyệt
1945:
xoa bóp
1946:
xịt khuẩn
1947:
xịt khử trùng
1948:
xịt khử khuẩn
1949:
xét nghiệm y học
1950:
xét nghiệm sinh hóa
1951:
xét nghiệm sàng lọc
1952:
xét nghiệm phân
1953:
xét nghiệm nước tiểu
1954:
xét nghiệm nhanh
1955:
xét nghiệm máu
1956:
xét nghiệm covid
1957:
xét nghiệm âm tính
1958:
xét nghiệm
1959:
quai động mạch chủ
1960:
nội soi tai mũi họng
1961:
nội soi đại tràng
1962:
nội soi bao tử
1963:
nội soi
1964:
niêm mạc tử cung
1966:
người nhiễm bệnh
1967:
người nhà bệnh nhân
1968:
người mù
1969:
người khiếm thính
1970:
người điên
1971:
người điếc
1972:
người chữa bệnh
1973:
người cận thị
1974:
người bị trầm cảm
1975:
người bị nhiễm covid
1977:
người bị cận thị
1978:
người bị câm
1980:
người béo phì
1981:
người bệnh
1982:
ngươi
1983:
khối u não
1984:
khối u lym phô
1985:
khối u lành tính
1986:
khỏe như voi
1987:
khỏe lại
1988:
khoẻ khoắn
1989:
khoẻ hơn
1990:
khỏe chứ
1991:
khỏe
1992:
khám xét
1993:
khám tổng quát
1994:
khám thai định kỳ
1996:
khám sàng lọc
1997:
khám phụ khoa
1998:
khám nội khoa
1999:
khám nhà
2000:
khám ngoại khoa
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết