VIETNAMESE

hồ sơ dự thầu

đề xuất dự thầu

ENGLISH

bid

  
NOUN

/bɪd/

Hồ sơ dự thầu là loại hồ sơ chuyên biệt dùng để tham gia đấu thầu dự án, thường là dự án xây dựng, là toàn bộ tài liệu do nhà thầu, nhà đầu tư lập và nộp cho bên mời thầu theo yêu cầu của hồ sơ mở thầu, hồ sơ yêu cầu.

Ví dụ

1.

Công ty xây dựng đã gửi một hồ sơ dự thầu toàn diện nêu rõ kinh nghiệm của họ, tiến trình dự án và giá cả cạnh tranh cho dự án xây dựng thương mại.

The construction company submitted a comprehensive bid outlining their experience, project timeline, and competitive pricing for the commercial building project.

2.

Trong hồ sơ dự thầu của mình, công ty công nghệ này nêu bật các giải pháp đổi mới và cách tiếp cận hiệu quả về mặt chi phí để đáp ứng yêu cầu của khách hàng đối với dự án phát triển phần mềm.

In their bid, the technology firm highlighted their innovative solutions and cost-effective approach to meet the client's requirements for the software development project.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến bid:

- tạm ứng: advance payment

- bảo đảm tạm ứng: advance payment security

- hồ sơ mời thầu: bidding document

- thông báo mời thầu: invitation for bid

- mẫu đơn dự thầu: form of bid