VIETNAMESE
bảo hành chính hãng
ENGLISH
genuine warranty
/ˈʤɛnjəwən ˈwɔrənti/
Bảo hành chính hãng là dịch vụ bảo hành sản phẩm do chính nhà sản xuất cung cấp hoặc do nhà sản xuất ủy quyền cho đơn vị thứ ba thực hiện.
Ví dụ
1.
Công ty này cung cấp dịch vụ bảo hành chính hãng ô tô bao gồm bảo hành lốp và bánh xe.
This company provides auto genuine warranty services including tire and wheel coverage.
2.
Chỉ có lốp xe Bridgestone được áp dụng chính sách bảo hành chính hãng trong thời gian 7 năm kể từ ngày sản xuất.
Only Bridgestone tires are covered by a genuine warranty policy for a period of 7 years from the date of manufacturing.
Ghi chú
Cùng phân biệt guarantee, maintenance, insurance và warranty nha!
- Bảo hiểm (insurance) bao gồm các sự kiện không mong muốn dẫn đến hư hỏng.
Ví dụ: The insurance company is responsible for this case.
(Công ty bảo hiểm phải chịu trách nhiệm về trường hợp này.)
- Bảo hành (warranty) là văn bản pháp lý bao gồm các sự kiện có thể dự kiến được, chẳng hạn như sự xuống cấp do tuổi tác của thiết bị và hỏng hóc cuối cùng của các thiết bị và hệ thống.
Ví dụ: The television comes with a full two-year warranty.
(TV được bảo hành trọn vẹn hai năm.)
- Bảo trì (maintenance) là quá trình duy trì hoặc bảo quản một cái gì đó.
Ví dụ: He took a course to learn about car maintenance.
(Anh ấy đã tham gia một khoá học về bảo trì xe hơi.)
- Bảo đảm (guarantee) là lời hứa bằng lời nói, không có tính ràng buộc cao.
Ví dụ: The guarantee could be worthless if the firm goes out of business.
(Sự đảm bảo có thể trở nên vô hiệu nếu công ty ngừng hoạt động kinh doanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết