VIETNAMESE

táo bón

ENGLISH

constipation

  
NOUN

/ˌkɑnstəˈpeɪʃən/

Táo bón là tình trạng nhu động ruột không xảy ra thường xuyên hoặc khó khăn trong việc đi đại tiện kéo dài trong vài tuần hoặc lâu hơn.

Ví dụ

1.

Táo bón diễn ra khi phân trở nên cứng và khó đi ngoài.

Constipation develops when stool becomes hard and difficult to pass.

2.

Trẻ nhỏ có thể vừa bị tè dầm vừa bị táo bón.

Children may wet the bed and have constipation at the same time.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • constipated (adj.): bị táo bón hoặc đặc biệt; khó khăn trong việc đi tiêu, thường liên quan đến tiêu chảy. Ví dụ: Anh ấy cảm thấy rất táo bón sau khi thay đổi chế độ ăn uống của mình. (He felt very constipated after changing his diet.)

  • constipate (v.): gây ra tình trạng táo bón hoặc làm cho khó tiêu. Ví dụ: Thức ăn nhiều đạm có thể gây ra tình trạng táo bón cho một số người. (High-protein foods can constipate some people.)

  • constipation (n.): tình trạng không thể đi tiêu hoặc đi tiêu khó khăn. Ví dụ: Tình trạng táo bón có thể gây ra cảm giác không thoải mái và đau rát. (Constipation can cause discomfort and pain.)