VIETNAMESE

hàng lỗi

hàng hoá bị lỗi, hàng bị lỗi, hàng hoá có khuyết tật

word

ENGLISH

defective goods

  
NOUN

/dɪˈfɛktɪv gʊdz/

faulty goods

Hàng lỗi là hàng hóa không bảo đảm an toàn cho người tiêu dùng, có khả năng gây thiệt hại cho tính mạng, sức khỏe, tài sản của người tiêu dùng, kể cả trường hợp hàng hóa đó được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn kỹ thuật hiện hành nhưng chưa phát hiện được lỗi tại thời điểm hàng hóa được cung cấp cho người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Việc thay thế hoặc hoàn lại tiền hàng lỗi được đảm bảo.

The replacement or refund of defective goods is guaranteed.

2.

Đây là một tình huống không thỏa đáng khi những gì anh ta thực sự muốn là có hàng lỗi được sửa chữa hoặc thay thế.

This is an unsatisfactory situation when what he really wants is to have the defective goods repaired or replaced.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của defective nhé! check Faulty - Có lỗi Phân biệt: Faulty nhấn mạnh vào tính năng không hoạt động đúng hoặc có sai sót nhỏ, trong khi defective có thể bao quát cả lỗi nặng, dẫn đến việc sản phẩm không còn sử dụng được. Ví dụ: The phone was faulty and had to be returned to the manufacturer. (Chiếc điện thoại bị lỗi và phải được trả lại nhà sản xuất.) check Damaged - Bị hư hại Phân biệt: Damaged nhấn mạnh vào tổn thất vật lý do va chạm hoặc điều kiện bảo quản không tốt, trong khi defective có thể do lỗi sản xuất hoặc kỹ thuật, không nhất thiết phải là hư hỏng vật lý. Ví dụ: The packaging was damaged during shipping. (Bao bì bị hư hại trong quá trình vận chuyển.)