VIETNAMESE
hiện trường
ENGLISH
scene
/sin/
Hiện trường là nơi xảy ra hành vi phạm tội hoặc nơi phát hiện tội phạm mà cơ quan điều tra cần tiến hành khám nghiệm để phát hiện, thu lượm dấu vết của tội phạm, vật chứng và làm sáng tỏ các tình tiết có ý nghĩa đối với vụ án.
Ví dụ
1.
Hai nhân chứng đã đến hiện trường sẽ xác nhận về vị trí của cái xác.
Two witnesses who arrived on the scene will testify to the location of the body.
2.
Khi được phát hiện tại hiện trường, anh chàng đã bất tỉnh.
This guy was found unconscious at the first scene.
Ghi chú
Scene là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của scene nhé!
Nghĩa 1: Cảnh trong phim, kịch hoặc sách
Ví dụ:
My favorite scene in the movie is the final battle.
(Cảnh yêu thích của tôi trong phim là trận chiến cuối cùng.)
Nghĩa 2: Hiện trường (nơi xảy ra một sự kiện, đặc biệt là tai nạn hoặc tội phạm)
Ví dụ:
The police arrived at the crime scene within minutes.
(Cảnh sát đến hiện trường vụ án trong vòng vài phút.)
Nghĩa 3: Hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể (dùng để mô tả môi trường xã hội, văn hóa hoặc chuyên môn nào đó)
Ví dụ:
He has been part of the music scene for years.
(Anh ấy đã tham gia vào giới âm nhạc trong nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết