VIETNAMESE

hiện trường

ENGLISH

scene

  
NOUN

/sin/

Hiện trường là nơi xảy ra hành vi phạm tội hoặc nơi phát hiện tội phạm mà cơ quan điều tra cần tiến hành khám nghiệm để phát hiện, thu lượm dấu vết của tội phạm, vật chứng và làm sáng tỏ các tình tiết có ý nghĩa đối với vụ án.

Ví dụ

1.

Hai nhân chứng đã đến hiện trường sẽ xác nhận về vị trí của cái xác.

Two witnesses who arrived on the scene will testify to the location of the body.

2.

Khi được phát hiện tại hiện trường, anh chàng đã bất tỉnh.

This guy was found unconscious at the first scene.

Ghi chú

Một số cụm từ chủ đề chủ đề tội phạm:

- phạm tội (commit a crime/commit an offence/break the law): This hedge fund cannot be found guilty only because big data suggests that they probably committed a crime.

(Quỹ phòng hộ này không thể bị buộc tội chỉ vì dữ liệu lớn cho thấy rằng họ có thể phạm tội.)

- tù chung thân (life imprisonment): He was sentenced to life imprisonment, and transported to Folsom Prison.

(Anh ta phải chịu án chung thân, và được chuyển đến nhà tù Folsom.)

- tội phạm vị thành niên (juvenile crime): Researchers have recently seen a relationship between explicit violence on television and juvenile crime.

(Các nhà nghiên cứu gần đây nhận thấy có sự liên quan giữa sự hung bạo trắng trợn trên đài truyền hình và tội vị thành niên.)