VIETNAMESE

gạch đặc

ENGLISH

solid brick

  
NOUN

/ˈsɑləd brɪk/

Gạch đặc là loại gạch nung đặc, khối hình chữ nhật hoặc vuông, kết cấu nặng, không có lỗ thoát khí và được nhiều gia đình sử dụng trong xây dựng và thi công nhà cửa.

Ví dụ

1.

Gạch đặc có khả năng chịu lực lớn, tải trọng cao, hiệu quả cách âm, chống nóng tốt.

Solid brick has great bearing capacity, high load, good soundproofing and heat resistance.

2.

Gạch đặc có khả năng chống thấm cao vì kết cấu đặc thù hoàn toàn đặc ruột bên trong.

Solid brick has a high waterproofing ability because of its special structure that is completely dense inside.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của brick nhé!

(As) Steady as a brick wall: (Vững chắc như tường gạch) - Used to describe someone or something that is very reliable and dependable.

Ví dụ: Anh ta luôn ổn định như tường gạch trong mọi tình huống. (He's always as steady as a brick wall in every situation.)

(To) Hit the bricks: (Rời khỏi, ra khỏi) - To leave a place, especially a job or a location, often abruptly or with a sense of urgency.

Ví dụ: Sau khi xảy ra tranh cãi, cô ấy quyết định rời khỏi. (After the argument, she decided to hit the bricks.)

(To) Have a brick in one's hat: (Quan tâm, lo lắng về điều gì đó) - To be preoccupied or concerned about something.

Ví dụ: Anh ấy có vẻ lo lắng về dự án mới. (He seems to have a brick in his hat about the new project.)