VIETNAMESE

chịu được áp lực công việc

ENGLISH

withstand work pressure

  
VERB

/wɪθˈstænd wɜrk ˈprɛʃər/

handle pressure at work

Chịu được áp lực công việc là có thể làm việc tốt dưới áp lực cao độ.

Ví dụ

1.

Tạo chiến lược ưu tiên là cách tôi thường làm để chịu được áp lực công việc.

Creating a prioritization strategy is an approach I usually take to withstand work pressure.

2.

Khả năng chịu được áp lực công việc là một phẩm chất vô cùng quý giá.

The ability to withstand work pressure is an extremely valuable quality.

Ghi chú

Một số collocations với pressure:

- dưới áp lực (be under pressure): Some people can only operate well under pressure.

(Một số người chỉ có thể làm việc tốt dưới áp lực.)

- đối phó với áp lực (cope with pressure): A sensible lifestyle is central to coping with pressure, so exercise regularly, drink alcohol moderately, maintain a healthy diet, and get plenty of sleep.

(Một lối sống hợp lý là quan trọng để đối phó với áp lực, vì vậy hãy tập thể dục thường xuyên, uống rượu vừa phải, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và ngủ nhiều.)