VIETNAMESE

ê tô

ENGLISH

vise

  
NOUN

/vaɪs/

Ê tô là một dụng cụ kẹp dùng để giữ chặt các chi tiết trong gia công sữa chữa và lắp ráp, giúp thợ cơ khí thực hiện công việc một cách dễ dàng hơn.

Ví dụ

1.

Hãy nắm chặt một miếng gỗ trong một cái ê tô.

Grip a piece of wood in a vise.

2.

Người thợ mộc vừa dán các khớp của chiếc ghế vừa siết chặt một cái ê tô để giữ chúng cố định.

The carpenter had just glued the joints of the chair and was tightening a vise to hold them in place.

Ghi chú

Ê tô (vise) là một dụng cụ kẹp (clamping tool) dùng để giữ chặt các chi tiết trong gia công sữa chữa và lắp ráp (assembly processing), giúp thợ cơ khí (mechanics) thực hiện công việc một cách dễ dàng hơn.