VIETNAMESE

gian hàng

quầy hàng

ENGLISH

stall

  
NOUN

/stɔl/

booth

Gian hàng là một kết cấu thường là mang tính tạm thời được dựng bởi những người bán buôn để bày bán và che đậy cho hàng hóa của họ.

Ví dụ

1.

Có nhiều loại gian hàng hội chợ, bao gồm xe đẩy được thiết kế để kéo bằng tay; các cấu trúc tạm bợ như lều, hoặc xe kéo và xe có động cơ.

There are many types of fair stalls, including carts designed to be pulled by hand; makeshift structures like tents, or tow-caravans and motor vehicles.

2.

Mẹ chúng tôi đang mua một số đồ cổ ở gian hàng hội chợ đó.

Our mother is buying some antique items at that fair stall.

Ghi chú

Cùng phân biệt stall store:

- Cửa hàng (store) là một nơi cố định, nơi các mặt hàng được mua và bán cho công chúng.

- Quầy hàng (stall) là một bàn lớn hoặc một cửa hàng nhỏ có mặt tiền thoáng để bày bán hàng hóa ở nơi công cộng.