VIETNAMESE
thức ăn nhanh
ENGLISH
fast food
/fɑst'fud/
Thức ăn nhanh là một thuật ngữ dùng để chỉ thức ăn đã được chế biến sẵn hoặc chế biến rất nhanh chóng để phục vụ cho người ăn.
Ví dụ
1.
James làm bếp phó tại một nhà hàng thức ăn nhanh.
James works as an assistant chef at a fast food restaurant.
2.
Burger King được nhiều người đánh giá là chuỗi nhà hàng phục vụ thức ăn nhanh chất lượng.
Burger King is widely regarded as the quality fast food hamburger restaurant chain.
Ghi chú
Bạn có bao giờ thắc mắc junk food và fast food có giống nhau không?
- fast food (thức ăn nhanh): là một loại thức ăn sản xuất hàng loạt được thiết kế để bán lại cho mục đích thương mại và ưu tiên hàng đầu là ""tốc độ phục vụ"" so với các yếu tố liên quan khác liên quan đến khoa học thực phẩm.
VD: bánh hamburger (McDonald's, Burger King), gà quay Chợ Boston, bánh pizza Little Caesars, v.v.
- junk food (thức ăn rác, thực phẩm vớ vẩn): là một từ tiếng lóng mang tính chất miệt thị để chỉ về những đồ ăn có mức dinh dưỡng thấp nhưng lại có quá nhiều chất không tốt cho sự phát triển lành mạnh của cơ thể như đường, mỡ, chất béo, và muối có hại cho cơ thể.
VD: món khoai tây chiên, pizza, bánh kẹo, các loại thức ăn khô giòn (chip), các loại thức ăn nhẹ (snack food)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết