VIETNAMESE
gà con
ENGLISH
chick
/ʧɪk/
Gà con là con gà khi còn nhỏ.
Ví dụ
1.
Tôi nhìn thấy một chú gà con bị lạc đang chạy trong vườn.
I saw a lost chick running in the garden.
2.
Cuối cùng thì chú gà con cũng xuyên thủng được lớp vỏ và vùng vẫy thoát ra ngoài.
The chick finally broke through the shell and struggled out.
Ghi chú
Chick là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chick nhé!
Nghĩa 1: Gà con
Ví dụ:
The mother hen kept her chicks warm under her wings.
(Gà mẹ giữ ấm cho đàn gà con dưới cánh của mình.)
Nghĩa 2: Cô gái trẻ (có thể xúc phạm)
Ví dụ:
He referred to her as a chick, which she found offensive.
(Anh ta gọi cô ấy là “chick”, điều mà cô ấy thấy xúc phạm.)
Nghĩa 3: Chick flick / chick lit
Ví dụ:
She loves watching chick flicks on weekends.
(Cô ấy thích xem phim tình cảm vào cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết