VIETNAMESE

hợp đồng song ngữ

ENGLISH

bilingual contract

  
NOUN

/baɪˈlɪŋgwəl ˈkɑnˌtrækt/

Hợp đồng song ngữ là văn bản được soạn thảo song song bằng nhiều (thường là hai) ngôn ngữ trong cùng một văn bản.

Ví dụ

1.

Trong một hợp đồng song ngữ, điều quan trọng hơn cả là sự lựa chọn luật pháp và quyền tài phán đều được quy định rõ ràng.

In a bilingual contract, it is all the more important that both choice of law and jurisdiction are clearly regulated.

2.

Các công ty hoạt động trên phạm vi quốc tế thường có thể phải đối mặt với các yêu cầu về hợp đồng song ngữ trong các khu vực pháp lý nước ngoài.

Companies that operate internationally may often face demands for bilingual contracts in foreign jurisdictions.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của contract nhé!

  • Contract (noun):

Định nghĩa: Một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện hoặc không thực hiện một cái gì đó.

Ví dụ: Một hợp đồng lao động giữa một nhà tuyển dụng và một nhân viên quy định các điều kiện làm việc. (An employment contract between an employer and an employee stipulates the terms of employment.)

  • Contract (verb):

Định nghĩa: Rút ngắn hoặc giảm bớt kích thước hoặc quy mô của cái gì đó.

Ví dụ: Doanh nghiệp đã quyết định hợp nhất và thu hẹp số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí. (The business decided to merge and contract the number of employees to save costs.)