VIETNAMESE
hồ sơ
ENGLISH
profile
/ˈproʊˌfaɪl/
portfolio
Hồ sơ là một tập tài liệu có liên quan với nhau về một vấn đề, một sự việc, một đối tượng cụ thể hoặc có đặc điểm chung, hình thành trong quá trình theo dõi, giải quyết công việc thuộc phạm vi chức năng, nhiệm vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
Ví dụ
1.
Bạn có thể đăng trạng thái mối quan hệ của mình trên hồ sơ Facebook.
You can post your relationship status on your Facebook profile.
2.
Tôi đang đọc bài viết này trên hồ sơ khách hàng của những người mua sắm trong siêu thị, và nó khiến tôi suy nghĩ về thói quen của chính mình.
I was reading this article on customer profiles of supermarket shoppers, and it got me thinking about my own habits.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của profile:
- độ nhận diện (profile): We need to increase our company's profile in Asia.
(Chúng ta cần nâng độ nhận diện của công ty mình ở châu Á.)
- một bên mặt (profile): Drawing profiles is somehow easier than drawing the full face.
(Vẽ một bên mặt bằng cách nào đó lại dễ hơn so với vẽ toàn bộ khuôn mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết