VIETNAMESE

chó mặt xệ

chó mặt nhăn, chó pug

ENGLISH

bulldog

  
NOUN

/ˈbʊlˌdɔg/

Chó mặt xệ là giống chó thuộc nhóm chó cảnh xuất hiện lần đầu tiên tại Trung Quốc trong những đền chùa Tây Tạng, có khuôn mặt nhăn nheo, mõm ngắn và đuôi xoăn; bộ lông mịn, bóng, thường có màu nâu vàng hoặc đen; đặc tính hiền lành, thân thiện.

Ví dụ

1.

Chó mặt xệ là một loại chó trông hung dữ, với một cơ thể khoẻ mạnh, chân ngắn, mũi phẳng và khuôn mặt lớn, vuông.

Bulldog is a type of dog that looks fierce, with a strong body, short legs, a flat nose, and a large, square face.

2.

Các nếp nhăn trên mặt chó mặt xệ cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo da sạch và khô, vì thức ăn hoặc hơi ẩm có thể bị dính lại và gây kích ứng hoặc nhiễm trùng.

The wrinkles on the Bulldog's face need to be regularly checked to make sure the skin is clean and dry, as food or moisture can get trapped and cause irritation or infection.

Ghi chú

Một số idioms với "dog": - every dog has its/his day: nhấn mạnh rằng mỗi người sẽ có một thời điểm thành công hoặc hạnh phúc trong cuộc sống của họ, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời/ sông có khúc, người có lúc. I've been waiting a long time for success — four years — but every dog has its day. (tôi đã đợi rất lâu để thành công, 4 năm, nhưng sông có khúc, người có lúc mà. - rain cats and dogs: mưa to, mưa tầm tã. Don't forget to take your umbrella - it's raining cats and dogs out there. (đừng quên mang dù của bạn theo, trời đang mưa tầm tã ngoài đó.)