VIETNAMESE
gà tần
gà tiềm
ENGLISH
simmered chicken
/ˈsɪmərd ˈʧɪkən/
Gà tần là một loại món ăn bổ dưỡng của người Việt Nam, giúp bổ phế, tăng cường khí huyết, giảm tiểu đường, giảm suy thận, chống lão hóa, chống loãng xương.
Ví dụ
1.
Món gà tần thực sự rất ngon và tốt cho sức khỏe.
Simmered chicken is really delicious and healthy.
2.
Tôi có thể nấu món gà tần.
I can cook simmered chicken.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu thêm một số món gà bằng tiếng anh nha!
- Vietnamese boneless chicken feet salad: gỏi chân gà rút xương
- Vietnamese spicy chicken floss: khô gà cay
- chicken hotpot with green chili: lẩu gà ớt hiểm
- chicken noodle soup: bún gà
- chicken rice: cơm gà
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết