DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

28004:

vòng tay

28005:

nhãn in

28008:

vợt

28013:

voucher

28014:

vợt cá

28018:

xà bông

28020:

thúng

28022:

thừng

28023:

Thụng

28024:

vòng lá

28032:

thứ mà

28039:

kim ngân

28043:

lán

28046:

Kim ốc

28048:

thứ gì

28050:

lá bùa

28058:

khăn ăn

28059:

khăn xô

28060:

khăn

28067:

lẵng

28075:

khả ái

28078:

cao ráo

28081:

khoằm

28089:

Cao lớn

28100:

tóc tém

28114:

đuỗn

28120:

tóc tơ

28128:

gai

28142:

eo thon

28143:

vầu

28146:

gù lưng

28157:

dẻ

28178:

tokbokki

28181:

sôcôla

28183:

xác xơ

28185:

tóc sâu

28187:

Loã lồ

28196:

khụ

28197:

số đo

28200:

kiêu sa

28203:

vai ngang

28206:

trán cao

28211:

trán dô

28220:

đơn ca

28226:

xướng

28239:

lép

28242:

Hằm hè

28252:

sao lưu

28253:

sao nỡ

28255:

sao y

28258:

sáo mép

28260:

sao rồi

28264:

tóc dài

28266:

kheo khư

28267:

sao chè

28269:

sang tay

28273:

sanh

28274:

sánh

28276:

sang tên

28277:

sang số

28278:

sàng

28287:

săn tây

28289:

săn sale

28290:

săn mây

28292:

săn tin

28293:

săn sóc

28295:

san sẻ

28296:

đùi heo

28305:

vú sữa

28319:

sấn

28325:

sắm vai

28326:

săn

28327:

sai bảo

28336:

săm soi

28337:

sặc

28338:

sa thải

28340:

sa sút

28341:

sạc

28343:

sa đọa

28345:

sa sẩy

28349:

kimchi

28351:

cháo ám

28359:

tô mì

28361:

gà viên

28367:

nậm

28369:

omelette

28374:

tàu hủ

28376:

ổi

28381:

táo mèo

28382:

xà lách

28386:

wasabi

28388:

pho mát

28392:

trà đá

28396:

trà đen

28401:

pate gan

28402:

nem

28405:

duỗi

28407:

dáng đi

28414:

nam sinh

28422:

lam lũ

28429:

sinh khí

28433:

Đỏm

28446:

nam

28448:

hom hem

28449:

nàng

28452:

hoa mỹ

28454:

hõm

28456:

phom

28458:

lồi

28462:

tóc mai

28465:

Gót sen

28467:

tóc đen

28469:

đỏ gay

28477:

tóc con

28479:

ngăm

28480:

ngũ quan

28487:

Tẹt

28490:

Dung

28503:

nhịp

28508:

cò cưa

28513:

sa chân

28516:

28518:

28527:

Epheđrin

28530:

Garô

28538:

cao độ

28543:

đàn

28544:

cái kèn

28548:

rút mủ

28555:

rút lui

28558:

rượt

28560:

rút

28561:

rượn

28563:

rướn

28564:

rưới

28565:

rút bài

28567:

rứt

28574:

rước

28582:

Dầu xoa

28583:

Gạc

28597:

Dược

28599:

rúm

28600:

rùng

28602:

rụng

28606:

rúc

28607:

run tay

28609:

hòa âm

28613:

hò khoan

28618:

rửa rau

28620:

rửa sơ

28625:

rửa tay

28659:

Cồn

28665:

Kê đơn

28668:

Xi rô ho

28674:

Ten

28679:

Thần sa

28680:

Tễ

28691:

28700:

rủ rỉ

28701:

rủ

28702:

ru rú

28703:

rửa

28704:

rũ bỏ

28706:

rủa

28708:

Chẹn

28722:

Dinh

28730:

Choạc

28736:

Cao dán

28738:

ru

28741:

28745:

28752:

hát ru

28753:

hát theo

28754:

hát live

28759:

hát chay

28766:

song loan

28768:

rớm

28770:

rón rén

28772:

rót

28776:

rống

28781:

hàn hơi

28783:

rọc

28785:

rơi lệ

28786:

rọi

28790:

rơi ra

28792:

rời

28809:

Hoàn

28823:

28824:

sênh

28832:

rịt

28835:

rọ

28836:

róc

28837:

rớ

28838:

rồ

28840:

rồ ga

28841:

rọ mõm

28842:

rỏ

28843:

rình

28844:

rỏ dãi

28845:

rình mò

28846:

rỉa

28847:

rỉ ra

28848:

rinh

28849:

ri rí

28850:

rỉ tai

28854:

hóm

28916:

vitamin

28922:

Nạng

28930:

Mũi 2

28934:

Mũi kim

28936:

Mũi 1

28972:

nhạc

28978:

ngoe ngoe

28980:

ngũ âm

28985:

Ion đồ

28991:

Keo ong

28992:

Khí dung

28996:

Ký ninh

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background