Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

28001:

sim ghép

28002:

siêu xe

28007:

sim rác

28011:

sen tắm

28012:

sớ

28015:

số báo

28017:

sát khí

28018:

sình

28019:

sáp ong

28020:

sạp

28027:

sạn

28031:

sàn

28035:

sáp

28037:

sáp ấn

28039:

sáp màu

28051:

sợi len

28056:

sổ tay

28057:

song ẩm

28063:

giếng

28064:

gia tư

28065:

sọt

28067:

giẻ

28069:

giềng

28071:

sơmi

28077:

soóc

28079:

soong

28085:

hòn

28086:

hồ lô

28097:

hòn chì

28098:

hình cũ

28104:

Gon

28107:

gợn

28112:

gòn

28115:

Gùi

28123:

hột

28125:

28127:

hũ chao

28150:

hộp

28156:

hồ dán

28161:

dậu

28163:

đèn

28192:

đèn cù

28206:

diều

28225:

quai treo

28226:

quai dép

28228:

quai

28229:

quân át

28232:

quan tài

28249:

ra đa

28255:

rác

28256:

rãnh

28268:

roi da

28270:

rạp

28272:

rơ mooc

28280:

roi vọt

28284:

gương

28294:

gươm

28296:

Guồng

28301:

cái khay

28312:

cái lò

28324:

cái lao

28334:

cái móc

28336:

cái ná

28343:

cái mác

28348:

cái mâm

28351:

cái rèm

28352:

cái sào

28355:

cái roi

28356:

cái tạ

28368:

cái phao

28373:

cái que

28375:

cái then

28384:

can

28386:

cân bàn

28391:

cái tivi

28393:

cài tóc

28400:

cán dao

28401:

cần xé

28403:

cân xe

28405:

cáng

28406:

Chành

28407:

càng

28408:

Chão

28409:

cánh

28413:

cân hơi

28419:

cân ta

28436:

cảo

28438:

Cát xét

28441:

Chày

28445:

Cavet xe

28459:

Chỉ may

28461:

Chạn

28469:

Cây sáo

28470:

Ché

28474:

Chài

28477:

Chăn ga

28481:

chuôi

28482:

chòi

28483:

chuỗi

28485:

chuông

28487:

mã não

28490:

cỡ

28493:

cọ

28497:

co lại

28503:

mạ crom

28505:

cờ

28514:

cọ sơn

28518:

co vòi

28520:

có vòi

28526:

cói

28528:

cối

28530:

cơi

28540:

con đò

28541:

con quay

28553:

Chiêng

28576:

cờ dây

28577:

Chĩnh

28579:

Chậu

28587:

chóe

28596:

chun

28597:

chông

28600:

chõng

28602:

cờ lê

28603:

lò vi ba

28606:

lốc kê

28609:

con rối

28621:

cối xay

28623:

côn

28624:

con tem

28625:

còng tay

28627:

co giãn

28629:

kệ dép

28630:

hiệu xe

28631:

kệ gỗ

28634:

kệ hoa

28643:

kẽm gai

28654:

kiếng

28656:

Kiềng

28673:

di cốt

28674:

đi văng

28675:

di ảnh

28676:

di vật

28677:

di bút

28678:

đĩa

28679:

di chỉ

28680:

dĩa bay

28682:

đĩa CD

28683:

di chúc

28688:

đệp

28715:

đồ cũ

28737:

đĩa thu

28741:

diêm

28747:

tã dán

28750:

tăm

28755:

tai nghe

28760:

tai phone

28763:

28765:

tai treo

28773:

đẫy

28789:

dù bay

28803:

lỗ mở

28806:

chùm

28809:

lò đúc

28810:

lò rèn

28813:

lô gô

28814:

lỗ rò

28822:

loa đài

28824:

lò vôi

28825:

loa kèn

28827:

lơ xe

28832:

loa tai

28836:

lò than

28849:

lồng

28855:

lon bia

28857:

lon

28860:

lốp

28862:

lõi

28863:

loại xe

28890:

lót sàn

28892:

28900:

cái thao

28904:

cân thư

28910:

lưới

28913:

mã tấu

28915:

mâm cơm

28919:

màn

28920:

mắc áo

28951:

ly giấy

28952:

ly hợp

28959:

núm xoay

28960:

nừng

28961:

núm

28962:

Nuộc

28972:

Xe

28974:

Xế

28981:

Xiềng

28983:

28984:

Xoong

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background