DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
28001:
Kim ngọc
28002:
lăn khử mùi
28003:
thửa ruộng
28004:
thùng chứa
28005:
vòng quay
28006:
thun 4 chiều
28007:
thùng đá
28008:
thứ không dùng nữa
28009:
vòng lá
28010:
tiểu hình hóa
28011:
thùng sơn nước
28012:
thước li vô
28013:
tiểu sành
28014:
thuổng
28015:
tinh dầu bưởi
28016:
thước chạy
28018:
thước dài 1 yát
28019:
tờ
28020:
tờ đơn
28021:
tờ séc
28022:
tờ báo
28023:
tinh dầu thơm
28024:
tinh dầu sả
28025:
tinh dầu vape
28026:
tờ quảng cáo
28027:
ve chai
28028:
vệ tinh tịnh đĩa cố định
28029:
vé tháng xe bus
28030:
vé 2 chiều
28031:
tơ tằm
28032:
vé vào cửa
28033:
vết mờ
28034:
vết
28035:
viên đá góc
28036:
viên đá lửa
28037:
viên xúc xắc
28038:
vỏ bao
28039:
viên bi
28040:
viên đá
28041:
vòng chân
28042:
vòng bi
28043:
vòng cẩm thạch
28044:
vòng hoa đội đầu
28045:
nhu yếu
28046:
những thứ tạp nhạp
28047:
những thứ còn lại
28048:
viên ngọc quý
28049:
vòng hoa đám tang
28050:
những thứ cần thiết
28051:
ô cửa sổ tròn trên tàu
28052:
ô văng
28053:
pháp bảo
28054:
phấn em bé
28055:
phên
28056:
ống tiền
28057:
phế thải
28058:
phôi đúc
28059:
phôi gỗ
28060:
phông màn
28061:
phẹc mơ tuya
28062:
quả lắc đồng hồ
28063:
quà noel
28064:
quả banh
28065:
đồ hốt rác
28066:
đồ gỗ mỹ nghệ
28067:
đồ gốm
28068:
đồ mỹ ký
28069:
đèn xếp
28070:
đồ được thưởng
28071:
đồ thừa
28072:
củi
28073:
cũi
28074:
cuộn băng tan
28075:
đọi
28076:
đơm
28077:
đồ gốm tráng men
28078:
đòn
28079:
đồ trang hoàng
28080:
đồ tự làm
28081:
đơn thư
28082:
cúp vô địch
28083:
CV xin việc
28084:
cuống vé
28085:
da giày
28086:
da thật
28087:
đòn cân
28088:
củi đang cháy dở
28089:
cuộn dây
28090:
dâm họa
28091:
danh sách khách hàng
28092:
Danh bạ
28093:
dằm
28094:
đăng ten
28095:
đẳng
28096:
giường đôi
28097:
giường gấp
28098:
sách hướng dẫn du lịch
28099:
ruột bút chì
28100:
sách âm nhạc
28101:
sắc chiếu
28102:
ruột sách
28103:
sắc phục
28104:
sa bàn
28105:
ruột bút bi
28106:
séc rút tiền mặt
28107:
sính lễ
28108:
sớ
28110:
săm yếm
28111:
sách trinh thám
28112:
sào huyệt
28113:
sáo trúc
28114:
sợi cáp
28115:
sợi được se ở nhà
28116:
sợi len
28117:
sổ sách
28118:
sọt giấy
28119:
giẻ lau bảng
28120:
gia tư
28121:
giẻ
28122:
giỏ đựng đồ giặt
28123:
sống dao
28124:
soong
28125:
Hoàng kim
28126:
hình gốc
28127:
hộc kéo
28128:
hồ quang
28129:
hạt bụi
28130:
hòn chì
28131:
hình cũ
28132:
gối dựa
28133:
hậu môn nhân tạo
28134:
gối cổ
28135:
gối xếp
28136:
gốm sứ
28137:
hũ chao
28138:
hũ sữa chua
28139:
hộp số xe ô tô
28140:
hùng hoàng
28141:
hộp mực máy in
28142:
hộp điện
28143:
hồ dán
28144:
đèn âm tường
28145:
đèn cây
28146:
hương vòng
28147:
đèn chiếu
28148:
huy hiệu cài áo
28149:
dật sử
28150:
đèn điện quang
28151:
đồ dùng bằng sắt
28152:
đèn tinh dầu
28153:
quai dép
28154:
quai
28155:
quan tài
28156:
quả tắc
28157:
quyển lịch
28158:
rác thải công nghiệp
28159:
rãnh
28160:
rác dễ phân hủy
28161:
ranh giới
28162:
rào cản
28163:
rương hòm
28164:
rào giậu
28165:
rèm cuốn
28166:
rơ mooc
28167:
robot hút bụi
28168:
sách kĩ năng sống
28169:
gương cầm tay
28170:
gương chiếu hậu ô tô
28171:
hộp mực
28172:
hộp mực dấu
28173:
hợp kim để hàn
28174:
hộp đen
28175:
đèn
28176:
đèn báo không
28177:
hương trầm
28178:
đèn chiếu sáng sự cố
28179:
hữu hình
28180:
đèn biển
28181:
đèn hắt trần
28182:
đèn led âm trần
28183:
đèn nê ông
28184:
đèn ống
28185:
đèn đất
28186:
đèn pha led
28187:
đèn ốp trần
28188:
điếu thuốc lá
28189:
đồ dùng bằng kim loại
28190:
đèn thoát hiểm
28191:
đèn trung thu
28192:
quyển hóa đơn
28193:
quyển sách
28194:
quà xin lỗi
28195:
rác hữu cơ
28196:
rác thải nguy hại
28197:
rác thải điện tử
28198:
ra đa
28199:
rác sinh hoạt
28200:
rãnh trượt
28201:
rào chắn
28202:
roi da
28203:
rạp
28204:
rãnh thoát nước
28205:
rối hơi
28206:
dòng điện thoại
28207:
đồng hồ báo thức
28208:
hộp giấy
28209:
hộp diêm
28210:
hộp cơm giữ nhiệt
28211:
hộp cứu thương
28212:
hộp
28213:
hợp kim thép
28214:
hộp đựng thực phẩm
28215:
đèn bão
28216:
đất sứ
28217:
đèn cầy
28218:
đèn chớp
28219:
đèn cồn
28220:
đèn điện
28221:
đèn đóm
28222:
đèn cù
28223:
đèn sợi đốt
28224:
đèn đeo trên đầu thợ mỏ
28225:
đèn gương
28226:
đồ dùng cần thiết
28227:
đèn tuýp led
28228:
diều
28229:
đồ dùng 1 lần
28230:
đồ dùng vệ sinh cá nhân
28231:
quả châu
28232:
quai túi xách
28233:
quân át
28234:
quà tết
28235:
quà trung thu
28236:
quyển sổ
28237:
rác rưởi
28238:
rác thải y tế
28239:
ra trải giường
28240:
ram máy tính
28241:
rác
28242:
vỏ bọc
28243:
rèm cửa sổ
28244:
răng nĩa
28245:
rãnh nước
28246:
robot lau nhà
28247:
rãnh thu nước
28248:
roi vọt
28249:
sách giáo lý vấn đáp
28250:
sách điện tử
28251:
gương
28252:
hộp cơm
28253:
hộp bút chì
28254:
hợp kim nhôm
28255:
hộp đựng thuốc
28256:
hộp đựng cơm
28257:
hợp kim đồng
28258:
dậu
28259:
đèn bấm
28260:
đèn bàn
28261:
đèn dầu
28262:
đèn diệt côn trùng
28263:
đèn dây trang trí
28264:
đèn kéo quân
28265:
đèn chống nổ
28266:
đèn nháy
28267:
đèn vách
28268:
đèn thả trần
28269:
đồ được tặng
28270:
đinh đế giày
28271:
đèn trời
28272:
đèn sưởi
28273:
đèn sân khấu
28274:
đèn treo
28275:
quai búa rèn
28276:
quân tốt đen
28277:
quân bài
28278:
quai chèo
28279:
quai treo
28280:
quai xách
28281:
quả tạ tay
28283:
rác tái chế
28284:
rác thải nhựa
28285:
rác vô cơ
28286:
ranh lộ giới
28287:
rèm vải
28288:
rác cống
28289:
đồng hồ đo
28290:
đồng hồ áp lực
28291:
hàng rào lưới
28292:
cái khóa
28293:
cái kính
28294:
cái lồng
28295:
cái lồng chim
28296:
hàng lưu kho
28297:
cái lao
28298:
cái mỏ neo
28299:
cái nắp
28300:
cái mở nút chai
28301:
cái ná
28302:
cái nhíp
28303:
cái lưới
28304:
cái nút bấm
28305:
cái mùng ngủ
28306:
cái phân cực
28307:
cái máy lạnh
28308:
cái rèm
28309:
cái rèm cửa
28310:
Chân vịt máy may
28311:
cái phao
28312:
cái thùng rác
28313:
cái thau giặt đồ
28314:
cái que
28315:
cẩm nang
28316:
camera an ninh
28317:
camera giám sát
28318:
cân đồng hồ
28319:
cài tóc
28320:
cái triện
28321:
cần câu
28322:
cái úp đĩa
28323:
cần xé
28324:
Chân vịt tàu thủy
28325:
cánh cửa sổ
28326:
Chão
28327:
cánh buồm
28328:
đồng hồ để bàn
28329:
cái kẹp nhỏ
28330:
gờ móc nước
28331:
hang đá noel
28332:
hệ thống hút mùi
28334:
hàng hiên
28335:
cái làm nóng lên
28336:
cái nắp chai
28337:
cái móc
28338:
cạnh khế
28339:
cái lược
28340:
Cây cột trơn mỡ
28341:
Chiếc nhẫn
28342:
cái mâm
28343:
cái nịt
28344:
cái sào
28345:
cái roi
28346:
Cây rút tiền
28347:
Cây gậy tự sướng
28348:
cái thùng giấy
28349:
cái then
28350:
camera hồng ngoại
28351:
cẩm nang du lịch
28352:
cẩm thạch
28353:
camera thường
28354:
can
28355:
camera hành trình
28356:
cân đòn bẩy
28357:
cân đứng
28358:
cái vại
28359:
cánh khuấy
28360:
cân hơi
28361:
cánh quạt
28362:
cán kiếm
28363:
gương lồi
28364:
giường phụ
28365:
hàng rào gỗ
28366:
cái khay
28367:
cái kẹp quần áo
28368:
cái kính đeo mắt
28369:
hàng ghế đầu
28370:
cái lều
28371:
cái nong giày
28372:
cái mở nút bần
28373:
cái mác
28374:
cái tai nghe
28375:
cái rựa
28376:
cái rương
28377:
cái tất
28378:
cái then cửa
28379:
camera sau
28380:
camera trước
28381:
cân bàn
28382:
cái tivi
28383:
cán chổi
28384:
cáng
28385:
Chành
28386:
cánh
28387:
đồng hồ đếm ngược
28388:
gươm
28389:
Guồng
28390:
hàng mua đang đi đường
28391:
gươm giáo
28392:
hàng giậu
28393:
gương lõm
28394:
cái lò
28395:
gương phẳng
28396:
cái lọc
28397:
cái la bàn
28398:
hàng lưu niệm
28399:
cái nạng
28400:
cái nạy nắp thùng
28401:
cái nệm
28402:
cái sàng
28403:
cái tạ
28404:
cái tách
28405:
cái thùng
28406:
cái phanh
28407:
cái quạt
28408:
Cây nước nóng lạnh
28409:
cái thau nhựa
28410:
cái thụt
28411:
cân đĩa
28412:
cán dao
28413:
cân xe
28414:
càng
28415:
cánh gió ô tô
28416:
cánh quạt gió
28417:
cánh máy bay
28418:
cánh pano
28419:
Chao đèn
28420:
Cặp ba lá
28421:
Cặp lồng
28422:
Cặp tóc
28423:
cánh tay máy tự động
28424:
cánh thiên thần
28425:
Cặp nhiệt độ
28426:
Chì than để vẽ
28427:
Ché
28428:
Chài
28429:
Chân côn
28430:
chuỗi
28431:
chuyện cá nhân
28432:
chuyện bên lề
28433:
cái mộc đóng dấu
28434:
chuyện khôi hài
28435:
Cây cột đèn
28436:
cọ sơn
28437:
Cây phơi đồ
28438:
co vòi
28439:
cỗ quan tài
28440:
cối
28441:
Cầu tiêu
28442:
côn nhựa
28443:
Chấn lưu
28444:
Chân đế
28445:
Chắn bùn
28446:
Chiêng
28447:
Chăn bông
28448:
chưởng bạ
28449:
chuông chống trộm
28450:
Chén trà
28451:
chuyện cổ tích
28452:
chun buộc tóc
28453:
cỗ máy thời gian
28454:
lốc kê
28455:
còn hạn sử dụng
28456:
còi báo động
28457:
cối đóng nút
28458:
còi ô tô
28459:
cối xay
28460:
con tem
28461:
còng tay
28462:
co giãn
28463:
kệ gỗ
28464:
kệ hoa
28465:
cổng nhà
28466:
cổng sau
28467:
kỉ niệm chương
28468:
kiếng
28469:
lưỡi cày
28470:
lưỡi dao cạo
28471:
khuyên môi
28472:
khuyên rốn
28473:
cân kỹ thuật
28474:
can nhựa
28475:
cân trẻ em
28476:
Câu liêm
28477:
Chỉ thêu
28478:
Chai sơn móng tay
28479:
Chấm vân tay
28480:
Cây vàng
28481:
Chạn
28482:
Chì trắng
28483:
Cây chổi
28484:
Chăn lông vịt
28485:
Chăn mền
28486:
cái thảm
28487:
mã não
28488:
cỡ
28489:
chướng ngại
28490:
cọ
28491:
màn hình led
28492:
co lại
28493:
luồng tàu
28494:
mạ crom
28495:
long đền
28496:
chồng sách
28497:
cỡ lớn
28498:
cơi
28499:
cốc nước
28500:
cốc sứ
28501:
con heo đất
28502:
con búp bê
28503:
côn nhị khúc
28504:
con gấu bông
28505:
Chặn cửa
28506:
Chăn gối
28507:
Chìa khóa trao tay
28508:
Chĩnh
28509:
có hai nhánh
28510:
tấm bình phong
28511:
lều tuyết
28512:
lưới vét
28513:
lô cuốn tóc
28514:
chổi quét nhà
28515:
lưu hoàng
28516:
lò phản ứng
28517:
cờ lê
28518:
lò vi ba
28519:
còn hạn
28520:
con thiêu thân
28521:
còn trong kho
28522:
con suốt
28523:
côn
28524:
kệ để hành lý
28525:
kệ để tivi
28526:
hiệu xe
28527:
kệ sách
28528:
kệ trưng bày
28529:
kệ úp chén
28530:
kềm cắt móng tay
28531:
kẽm gai
28532:
kệ trang trí
28533:
Kiềng
28534:
lưới b40
28535:
lưới chắn côn trùng
28536:
lưỡi dao bào
28537:
khuyên mũi
28538:
Lưới chắn rác
28539:
cân ta
28540:
cánh tản nhiệt
28541:
cánh kiến
28542:
Chảo sâu lòng
28543:
Cây cột
28544:
cảo
28545:
Chậu cây cảnh
28546:
Cát xét
28547:
Chày
28548:
Cavet xe
28549:
Cây gậy
28550:
Cây sủi da
28551:
Chỉ may
28552:
Cây nhíp
28553:
Chạn bát
28554:
Cây nước
28555:
Cây sáo
28556:
Chăn ga
28557:
chuông
28558:
chuyện bịa
28559:
có dùng tới điện
28560:
cái phản
28561:
cờ
28563:
cờ phướn
28564:
có vết nứt
28565:
có vòi
28566:
cốc nguyệt san
28567:
cốc thủy tinh
28568:
cánh cung
28569:
cánh tủ
28570:
con quay
28571:
con hạc giấy
28572:
Chân quỳ
28573:
Chấn động
28574:
Chân kính
28575:
Chăn chiếu
28576:
Chìa khóa cơ
28577:
Chiếu trúc
28578:
Chậu rửa
28579:
chổi tre
28580:
chuông đá
28581:
Chìa khóa
28582:
Chậu
28583:
cờ đuôi nheo
28584:
Châu báu
28585:
Chậu cây
28586:
Chìa khóa dự phòng
28587:
có ba màu
28588:
lưới điện
28589:
chun
28590:
chõng
28591:
lò phản ứng hạt nhân
28592:
lõi giấy vệ sinh
28593:
con rối hơi
28594:
công dụng của sản phẩm
28595:
cổng hơi
28596:
kệ sắt
28597:
cổng ra vào
28598:
kệ treo quần áo
28599:
lưỡi câu
28600:
lưới cầu lông
28601:
Lưới bao che
28602:
lưới chắn nhiệt
28603:
khuôn bánh trung thu
28604:
khuôn cửa
28605:
lưỡi dao rọc giấy
28606:
cánh quạt tuốc bin
28607:
Card điện thoại
28608:
Cát trắng
28609:
cánh tủ bếp
28610:
cao sao vàng
28611:
Cáp quang
28612:
Cáp tín hiệu
28613:
Cáp sạc
28614:
cánh tay đòn
28615:
Cầu tuột
28616:
Chỉ vàng
28617:
Cây cọ sơn
28618:
Cây nặn mụn
28619:
Cây đèn thần
28620:
Chai nhựa
28621:
Cây nến
28622:
Chai nước hoa
28623:
Chỉ thừa
28624:
Chân chống
28625:
Chân giường
28626:
chuôi
28627:
chòi
28628:
chổi lau sàn
28629:
cánh cổng
28630:
cái mắc áo
28631:
chuyện lặt vặt
28632:
chuyện cười
28633:
cái quạt giấy
28634:
cài nút áo
28635:
Cây đập ruồi
28636:
có thể mài thành bột
28637:
có thể mang theo được
28638:
cói
28639:
Cây chổi quét nhà
28640:
cốc rượu nhỏ
28641:
con đò
28642:
con quay đồ chơi
28643:
Chặn giấy
28644:
Chân đèn
28645:
Chiếu điện
28646:
Chiếu ngủ
28647:
Chạn thức ăn
28648:
chuông báo cháy
28649:
chổi lông
28650:
chốt gỗ
28651:
chuyên cơ
28652:
chun quần
28653:
cờ dây
28655:
Chó bông
28656:
chóe
28657:
chông
28658:
cờ lê đuôi chuột
28659:
cờ thi đua
28660:
con rối
28661:
cổng bảo vệ
28662:
còi nhà máy
28663:
công dụng
28664:
kệ dép
28665:
hình thẻ
28666:
kệ để đồ
28667:
kệ để giày
28668:
công dụng của thuốc
28669:
ki hốt rác
28670:
Lưới bao che công trình
28671:
khuyên lưỡi
28672:
Cây lau nhà
28673:
di cốt
28674:
di chiếu
28675:
đèn sự cố
28676:
đồ đan
28677:
đồ nhựa
28678:
đồ chơi xếp hình
28679:
đoản kiếm
28680:
đồ tái chế
28681:
đồ tạo tác
28682:
diễn đài
28683:
diễn văn
28684:
đồ bấm kim
28685:
đồ chơi nấu ăn
28686:
đồ chơi người lớn
28687:
đồ chơi lắp ráp
28688:
đồ chơi lego
28689:
đồ chơi mô hình
28690:
tai nghe có dây
28691:
tai nghe
28692:
tai phone
28693:
súng xịt hơi
28694:
súng bơm mỡ
28695:
đống tạp nham
28696:
tấm biển quảng cáo
28697:
tấm ép cứng
28698:
lò nướng than
28699:
chữ khắc
28700:
lò đốt rác
28701:
lò đúc
28702:
lô hàng hóa
28703:
lọ thủy tinh
28704:
loa bluetooth
28705:
lò vôi
28706:
loa kèn
28707:
lọ sành
28708:
loa tai
28709:
loa thùng
28710:
lò thổi
28711:
loa nghe nhạc
28712:
chuồng heo
28713:
lợn tiết kiệm
28714:
lọng che
28715:
lồng
28716:
lon bia
28717:
lon
28718:
lon nước
28719:
lõi
28720:
lộ hàng
28721:
lớp gỉ
28722:
lòng lò sưởi
28723:
lót chuột
28724:
lốp bẹp
28725:
màn hình chờ
28726:
màn hình tràn viền
28727:
màn cửa sổ
28728:
màn hình chiếu
28729:
cái ủ bình trà
28730:
mâm cặp
28731:
mã tấu
28732:
mạ thiếc
28733:
ma ní cẩu
28734:
lưỡi cưa
28735:
lưới rê
28736:
ly nước
28737:
nhiệt lượng kế
28738:
núm cửa
28739:
núm vú cao su
28740:
Túi thơm
28741:
máy ảnh phim
28742:
nhiệt kế điện tử
28743:
Xịt thơm miệng
28744:
tấm lọc
28745:
tấm hắt sáng
28746:
tấm thớt
28747:
tấm cách nhiệt
28748:
tăm tre
28749:
tấm vải
28750:
tấm che nắng xe ô tô
28751:
tập truyện
28752:
tập san
28753:
tay nắm
28754:
tay cầm cửa
28755:
tem mác
28756:
tem vỡ
28757:
tem mác quần áo
28758:
thảm bay
28759:
Dây rút
28760:
Xì gà
28761:
Xì dầu
28762:
Xịt côn trùng
28763:
Yếm xe
28764:
Xích
28765:
Xuổng
28766:
Dây thắt lưng
28767:
Dây thép
28768:
Dây thừng
28769:
Dây trung tính
28770:
Dây tơ hồng
28771:
Dây tóc
28772:
đế nổi
28773:
đề mục
28774:
decal lưới
28775:
decal mờ
28776:
đế âm tường
28777:
dẻ lau
28778:
thang chữ a
28779:
thảm yoga
28780:
thau chậu
28781:
thang khỉ
28782:
len bông
28783:
lề giấy
28784:
len tăm
28785:
líp xe đạp
28786:
liễn
28787:
lò bánh mì
28788:
Chiếu thư
28789:
li băng
28790:
li bê ria
28791:
lịch bàn
28792:
lò hỏa táng
28793:
lọ mực
28794:
cổ chai
28795:
đĩa bán chạy
28796:
cài then
28797:
có nhiều màu
28798:
Màn vải
28799:
Màng nhựa
28800:
Màng bao
28801:
Màng bọc
28802:
Mảnh ghép hoàn hảo
28803:
Mảnh ghép hình
28804:
Màn sáo
28805:
Mạt đá
28806:
Mắt gặt
28807:
miếng giẻ rách
28808:
Mẹt
28809:
Mạt sắt
28810:
tro
28811:
trống cơm
28812:
trụ đỡ
28813:
tủ báo cháy
28814:
trụ chống để dựng lều
28815:
trống định âm
28816:
trụ pin
28817:
tủ đồ
28818:
tủ áo
28819:
tủ để giày
28820:
tủ cấp đông
28821:
tủ có ngăn kéo
28822:
tủ kính trưng bày
28823:
trứng màu
28824:
tủ sắt
28825:
Túi chườm nóng
28826:
đĩa
28827:
đĩa CD
28828:
đĩa đựng xà phòng
28829:
đĩa ném
28830:
dép sục
28831:
đĩa cứng
28832:
đồ phong thủy
28833:
đồ sạc điện thoại
28834:
đồ điện dân dụng
28835:
đôi bốt
28836:
đồ chụp đèn
28837:
đồ có giá trị
28838:
đoản đao
28839:
diêm tiêu
28840:
đồ bỏ
28841:
đồ bộ mặc nhà
28842:
đồ bôi bảng
28843:
đĩa than
28844:
đĩa thu
28845:
đích để ngắm bắn
28846:
đồ chơi tình dục
28847:
tai nghe bluetooth
28848:
tách trà
28849:
tăm
28850:
tài liệu đính kèm
28851:
tấm áp phích
28852:
sườn xe
28853:
tã
28854:
tai treo
28855:
tấm bạt che nắng
28856:
tấm bạt
28857:
Chậu rửa bát
28858:
đẫy
28859:
súng cao su
28860:
súng đo nhiệt độ
28861:
tấm ra trải giường
28862:
súng phun lửa
28863:
súng rút đinh
28864:
lỗ mở
28865:
chùm
28866:
lò trung tần
28867:
lơ xe
28868:
loa monitor
28869:
loa ngoài
28870:
lòng chảo
28871:
lọc lõi
28872:
lồng đèn
28873:
lồng ấp
28874:
lốp
28875:
lớp đệm
28876:
long diên hương
28877:
lớp gỗ
28878:
lớp lông nhung
28879:
lốp xì hơi
28880:
lớp bao bọc
28881:
lốp bóng
28882:
lớp chắn
28883:
lược bí
28884:
lư
28885:
súng bật nẩy
28886:
dây xích beo
28887:
màn nhựa
28888:
cân thư
28889:
màn hình chính
28890:
lưới giăng
28891:
màn ảnh
28892:
có màu sữa
28893:
lưới thể thao
28894:
lưỡi gươm
28895:
lưới nhện
28896:
lưới quăng
28897:
ly giấy
28898:
nhiệt kế thủy ngân
28899:
nừng
28900:
Nuộc
28901:
Xe
28902:
túi bao tử
28903:
Xoong
28904:
Xúc sắc
28905:
Dây rọi
28906:
tấm gỗ
28907:
tấm lót bàn ăn
28908:
tấm hình
28909:
tấm chắn sáng
28910:
tấm vải bạt
28911:
tấm lưới
28912:
tập hồ sơ
28913:
tập quảng cáo
28914:
tay vịn
28915:
tay vịn ban công
28916:
tấm xốp
28917:
tay nải
28918:
tạp chí dược học
28919:
tem hiệu chuẩn
28920:
tem mã vạch
28921:
tem kiểm định
28922:
thảm nhựa
28923:
tem thư
28924:
Xịt phòng
28925:
Xí xổm
28926:
Dây thòng lọng
28927:
Dây rút nhựa
28928:
Dây ruy băng
28929:
Dây sạc laptop
28930:
Dây tín hiệu
28931:
đồ chơi
28932:
đệm hơi
28933:
đệm lò xo
28934:
Đế
28935:
decal phản quang
28936:
tem niêm phong
28937:
tem phiếu
28938:
thang
28939:
thanh gỗ
28940:
thang hàng
28941:
thang leo
28942:
thanh nẹp
28943:
thanh treo quần áo
28944:
lều dựng sơ sài
28945:
liên 1
28946:
Lò ấp
28947:
liên 2 hóa đơn
28948:
lò cao
28949:
líp
28950:
lò đốt
28951:
lô cốt
28952:
lò hỏa thiêu
28953:
ma ní
28954:
Máng đèn
28955:
Màng chít
28956:
Màng lọc
28957:
Mành
28958:
Mảnh vỡ
28959:
Mảnh vỡ có cạnh sắc
28960:
Mền bông
28961:
Máy nghe trộm
28962:
Mấu bút
28963:
Mây tre đan
28964:
Miếng dán màn hình
28965:
Mền
28966:
Mắt kiếng
28967:
tro cốt
28968:
trống lục lạc
28969:
tranh nghệ thuật
28970:
tranh phong thủy
28971:
tranh sơn mài
28972:
tranh thêu tay
28973:
tủ điện
28974:
trụ tiêu
28975:
trái cầu đá
28976:
trụ thép
28977:
tủ hấp bánh bao
28978:
tu huýt
28979:
tủ trưng bày
28980:
đi văng
28981:
di ảnh
28982:
di vật
28983:
di bút
28984:
đĩa mềm
28985:
dép tông
28986:
đĩa đựng hoa quả
28987:
đồ đạc trong nhà
28988:
đồ sành
28989:
đồ sắt
28990:
đồ cũ
28991:
đống phế thải
28992:
đồ đã qua sử dụng
28993:
đồ bấm giấy
28994:
đồ bằng đất nung
28995:
đồ chơi trẻ em
28996:
đồ bật lửa
28997:
tấm bạt che mưa
28998:
tai nghe không dây
29000:
tấm bạt che
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




