DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

28004:

kệ tủ

28006:

kệ tivi

28007:

kệ

28011:

in màu

28012:

in ấn

28013:

huyện

28032:

Hoàng Sa

28033:

Hoa Kỳ

28034:

hồ

28036:

hồ Tây

28041:

hồ cá

28043:

hồ bơi

28046:

hẻm

28051:

hang đá

28057:

giường

28073:

đập

28075:

đảo

28090:

đá quý

28092:

đá ong

28121:

cư xá

28123:

cù lao

28141:

góc

28142:

Hà Lan

28143:

gửi xe

28144:

gối

28145:

gối ôm

28151:

giữ xe

28155:

giẻ lau

28167:

giao lộ

28168:

gian nhà

28179:

ghế

28189:

gác xép

28195:

đường

28215:

Đức

28218:

du lịch

28232:

con dốc

28233:

con dao

28242:

chuồng

28246:

chung cư

28248:

chùa

28261:

chợ

28262:

cho thuê

28267:

chỗ ở

28277:

chén

28280:

Châu Phi

28285:

Châu Âu

28286:

Châu Á

28299:

chai

28302:

cây kim

28380:

ca sĩ

28391:

nhà văn

28392:

vũ công

28407:

bác sĩ

28410:

cô giáo

28411:

lễ tân

28429:

Do Thái

28456:

dĩa

28477:

đi tắm

28481:

di sản

28485:

đi ngủ

28488:

di dời

28489:

đi dạo

28492:

di cư

28494:

đi chơi

28495:

đi chợ

28497:

đi bộ

28499:

đèo

28509:

cát

28511:

cao ốc

28518:

căng tin

28519:

cảng

28520:

sân bay

28522:

căn hộ

28527:

Campuchia

28530:

cái xô

28533:

cái vali

28534:

cái tủ

28537:

cái thau

28540:

cái rổ

28541:

cái rìu

28542:

cái rây

28544:

cái ô

28546:

cái nôi

28551:

cái màn

28552:

cái ly

28553:

cái lu

28554:

cái loa

28555:

cái kìm

28558:

cái kéo

28564:

cái dĩa

28569:

cái cưa

28577:

cái cân

28578:

cái lon

28579:

cái ca

28581:

cái bay

28582:

bát

28584:

cách âm

28592:

bulong

28593:

bugi

28594:

yên xe

28595:

xi nhan

28599:

xe ủi

28604:

xe tăng

28605:

xe tải

28610:

xe ôm

28612:

xe ô tô

28613:

xe ngựa

28617:

xe máy

28619:

xe lu

28621:

xe lôi

28622:

xe lăn

28623:

xe lam

28624:

xe khách

28625:

xe goòng

28628:

xe ga

28631:

xe độ

28632:

xe đò

28634:

xe đẩy

28637:

xe đạp

28645:

đền

28646:

đèn pin

28647:

đèn pha

28650:

đèn led

28661:

đệm

28662:

đê

28666:

dãy núi

28667:

dãy nhà

28669:

dây đai

28671:

vợ yêu

28672:

vợ tôi

28673:

vợ

28680:

ông xã

28681:

ông

28684:

ông bà

28692:

mẹ yêu

28693:

mẹ vợ

28694:

mẹ

28695:

mẹ kế

28699:

ly thân

28700:

ly hôn

28706:

họ

28710:

gia phả

28714:

em vợ

28716:

em trai

28717:

em

28718:

em rể

28719:

em gái

28722:

em dâu

28725:

28727:

con yêu

28730:

con rể

28731:

con nuôi

28732:

con một

28735:

bục

28736:

búa

28751:

bố trí

28752:

bờ kè

28767:

bình hoa

28769:

bình ga

28774:

bỉm

28781:

Bỉ

28782:

bếp

28785:

bếp ga

28788:

bến xe

28798:

vai

28802:

bể cá

28803:

bể bơi

28808:

bao tải

28816:

băng keo

28820:

bàn

28826:

xe cẩu

28828:

xe bồn

28829:

xe ben

28836:

vô lăng

28838:

thuyền

28841:

thùng xe

28849:

ruột xe

28853:

phanh

28854:

phà

28856:

khung xe

28860:

ghe

28863:

dây côn

28866:

cốp xe

28868:

còi xe

28869:

còi

28873:

ca nô

28874:

bánh xe

28876:

28877:

con đẻ

28878:

con dâu

28879:

con chung

28880:

con cháu

28881:

con cả

28882:

28883:

chú

28885:

chồng

28896:

cháu

28903:

cha nuôi

28904:

cậu

28905:

bố vợ

28906:

bố

28907:

bố mẹ

28911:

bác gái

28912:

bà xã

28913:

ba

28914:

bà nội

28916:

bà cố

28917:

anh trai

28918:

anh rể

28919:

anh họ

28920:

anh em

28925:

anh ấy

28934:

bàn là

28942:

ban công

28946:

bàn ăn

28947:

bãi rác

28950:

bãi cỏ

28951:

bãi cát

28961:

Ba Tư

28962:

Ba Lan

28963:

ấp xã

28966:

ấp

28969:

Ai Cập

28971:

Ả-rập

28978:

xích đu

28979:

xì trum

28980:

xì dách

28982:

xem

28983:

xem phim

28984:

vui chơi

28991:

tứ quý

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background