DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
28001:
nguyện vọng
28002:
nguồn cảm hứng
28003:
ký ức
28004:
kỷ niệm đáng nhớ
28005:
tôi ổn
28006:
nhộn nhịp
28007:
kỉ niệm đẹp
28008:
kỷ niệm
28009:
thanh thản
28010:
bình yên
28011:
bình an
28012:
niềm nở
28013:
nhẹ nhõm
28014:
háo hức
28015:
hạnh phúc
28016:
hài lòng
28017:
hả hê
28018:
dễ thương
28019:
dễ dàng
28020:
danh giá
28021:
đáng yêu
28022:
đang yêu
28023:
đáng tự hào
28024:
đáng nhớ
28025:
nồng nhiệt
28026:
đặc biệt
28027:
bị ấn tượng
28028:
an tâm
28029:
rung động
28030:
lắng đọng
28031:
gửi lời cảm ơn
28032:
gợi nhớ
28033:
cảm kích
28034:
cảm động
28035:
biết ơn
28036:
ợ hơi
28037:
nôn
28038:
nhai
28039:
ngáy ngủ
28040:
ngáp
28041:
ngậm
28042:
hút
28043:
hôn má
28044:
hôn gió
28045:
hôn
28046:
cười
28047:
cười đểu
28048:
chảy nước miếng
28049:
cắn
28050:
bú sữa
28051:
tầm nhìn
28052:
quan sát
28053:
nhìn lén
28054:
nháy mắt
28055:
ngắm nhìn
28056:
liếc
28057:
khóc
28058:
chớp mắt
28059:
chiêm ngưỡng
28060:
chảy nước mắt
28061:
mở mang tầm mắt
28062:
chứng kiến
28063:
xoay
28064:
va đập
28065:
lắc vòng
28066:
dắt xe
28067:
cõng trên lưng
28068:
hít đất
28069:
nhại lại
28070:
chịu
28071:
đi chập chững
28072:
duỗi chân
28073:
gập chân
28074:
chạy
28075:
đá
28076:
cà nhắc
28077:
vấp
28078:
nhảy
28079:
leo
28080:
lên xe
28081:
lên tàu
28082:
bật cóc
28083:
đạp
28084:
đứng một chân
28085:
mang giày
28086:
vẫy tay
28087:
tát
28088:
nhặt rau
28089:
ngoắc tay
28090:
nắm tay
28091:
mài
28092:
lăn tay
28093:
lắc tay
28094:
khuấy
28095:
khoanh tay
28096:
đếm
28097:
đập tay
28098:
dập nổi
28099:
dập máy
28100:
đâm
28101:
cúp máy
28102:
cụng tay
28103:
chỉ trỏ
28104:
chắp tay
28105:
xách
28106:
chăm sóc cây
28107:
cạo râu
28108:
căn chỉnh
28109:
cắm điện
28110:
buông tay
28111:
buộc tóc
28112:
buộc
28113:
buộc dây giày
28114:
búng tay
28115:
bóp
28116:
bịt mắt
28117:
chà
28118:
bế
28119:
lau
28120:
bắt máy
28121:
bấm
28122:
ẵm
28123:
rau tía tô tím
28124:
ấn
28125:
vẽ
28126:
vươn ra
28127:
vắt
28128:
vắt sữa
28129:
tưới nước
28130:
đan
28131:
đánh bóng
28132:
dập tắt
28133:
dập
28134:
xứng đáng
28135:
vĩ nhân
28136:
vĩ đại
28137:
ưu tú
28138:
tuyệt chiêu
28139:
thực tập sinh
28140:
tố chất
28141:
tiềm ẩn
28142:
thủ thuật
28143:
tài giỏi
28144:
thạo việc
28145:
tay nghề
28146:
sức lực
28147:
sức bền
28148:
sự chuyên nghiệp
28149:
sở trường
28150:
sáng kiến
28151:
phong độ
28152:
tiền bối
28153:
nghệ danh
28154:
năng lực
28155:
năng khiếu
28156:
mức lương
28157:
dối lừa
28158:
biên bản
28159:
bản năng
28160:
nghị lực
28161:
trôi chảy
28162:
tiềm năng
28163:
thực lực
28164:
thuần thục
28165:
thiên tài
28166:
tài năng
28167:
phù hợp với công việc
28168:
kinh nghiệm dày dặn
28169:
khả năng
28170:
có năng khiếu
28171:
bề dày kinh nghiệm
28172:
lên đồng
28173:
bẩm sinh
28174:
có khả năng cao
28175:
có khả năng
28176:
kinh nghiệm
28177:
nói xàm
28178:
nói dối
28179:
lừa gạt
28180:
bóc phốt
28181:
thất hứa
28182:
nổ
28183:
giữ bí mật
28184:
giả vờ
28185:
bịa đặt
28186:
xóa
28187:
trải qua
28188:
tồn tại
28189:
thích ứng
28190:
thích nghi
28191:
thay thế
28192:
thay đổi
28193:
tăng cường
28194:
tân trang
28195:
sắp xếp
28196:
làm nổi bật
28197:
khắc phục
28198:
củ riềng
28199:
ghép ảnh
28200:
chỉnh sửa
28201:
cải thiện
28202:
sự bứt phá
28203:
bổ sung
28204:
biến mất
28205:
phát huy
28206:
vội vã
28207:
dần dần
28208:
tranh thủ
28209:
hối thúc
28210:
hẹn
28211:
đúng giờ
28212:
đốc thúc
28213:
chần chừ
28214:
câu giờ
28215:
vượt qua
28216:
vươn lên
28217:
sự tìm kiếm
28218:
sự thiếu hụt
28219:
sự quyết tâm
28220:
sai lầm
28221:
phương pháp
28222:
lời thỉnh cầu
28223:
bí quyết
28224:
đối mặt
28225:
đối đầu
28226:
thất bại
28227:
tiếp sức
28228:
tiến bộ
28229:
thực hiện ước mơ
28230:
thúc đẩy
28231:
thử thách
28232:
thử sức
28233:
theo đuổi
28234:
than thở
28235:
sơ xuất
28236:
quyết tâm
28237:
phấn đấu
28238:
nỗ lực
28239:
nỗ lực hết mình
28240:
níu kéo
28241:
nản chí
28242:
mong đợi
28243:
kỳ vọng
28244:
khích lệ
28245:
khẳng định bản thân
28246:
hy sinh
28247:
hỗ trợ
28248:
gục ngã
28249:
kem hộp
28250:
kem tươi
28251:
ganh đua
28252:
giữ phong độ
28253:
đột phá
28254:
động viên
28255:
đặt mục tiêu
28256:
cứu cánh
28257:
cố gắng
28258:
cố gắng hết sức
28259:
chinh phục
28260:
cản trở
28261:
buông xuôi
28262:
buông bỏ
28263:
ấp ủ
28264:
từ bỏ
28265:
bắt đầu lại từ đầu
28267:
chắp cánh
28268:
cố lên
28269:
công nhận
28270:
vinh dự
28271:
triển vọng
28272:
tâm lý đám đông
28273:
sự hỗ trợ
28274:
sự giúp đỡ
28275:
sự cho phép
28276:
sai trái
28277:
sai phạm
28278:
lý do chính đáng
28279:
tuân thủ
28280:
vô tư
28281:
sàm sỡ
28282:
quấy rối tình dục
28283:
quậy phá
28284:
nổi loạn
28285:
lừa đảo
28286:
lừa đảo qua mạng
28287:
hối lộ
28288:
vi phạm
28289:
hành hạ
28290:
kẻ dê xồm
28291:
cá cược
28292:
buôn lậu
28293:
bắt cóc
28294:
bạo hành
28295:
bạo dâm
28296:
ấu dâm
28297:
hạt kê
28298:
gạo nếp cẩm
28299:
âm mưu
28300:
trộm
28301:
tránh
28302:
tranh cãi
28303:
thương hại
28304:
thu hút
28305:
thu hút sự chú ý
28306:
tham gia giao thông
28307:
thải ra môi trường
28308:
tẩy chay
28309:
sống thử
28310:
quan ngại
28311:
nói tục
28312:
nhắc nhở
28313:
mua chuộc
28314:
lôi kéo
28315:
lợi dụng
28316:
lan tỏa
28317:
làm gương
28318:
lạm dụng
28319:
sự kỳ thị
28320:
kiến nghị
28321:
kêu gọi
28322:
hút cỏ
28323:
hòa nhập
28324:
gây thiệt hại
28325:
ép buộc
28326:
dụ dỗ
28327:
đầu hàng
28328:
đánh nhau
28329:
đảm nhận
28330:
cướp
28331:
chứng minh
28332:
xem thường
28333:
chống đối
28334:
can thiệp
28335:
xâm hại
28336:
tự tử
28337:
phát hiện
28338:
chịu trách nhiệm
28339:
đe dọa
28340:
hành vi
28341:
cam chịu
28342:
trả thù
28343:
thờ ơ
28344:
xưng hô
28345:
sự xúc phạm
28346:
tình cờ
28347:
sự tôn trọng
28348:
sự thấu cảm
28349:
hiểu thấu
28350:
để tâm
28351:
tiết kiệm tiền
28352:
thương
28353:
cây cóc
28354:
sự thấu hiểu
28355:
sự chia sẻ
28356:
lời nói
28357:
lời cảm ơn
28358:
soi mói
28359:
phản bội
28360:
nói xấu
28361:
nói xấu sau lưng
28362:
đòi hỏi
28363:
bỏ rơi
28364:
ăn vạ
28365:
truyền cảm hứng
28366:
trò chuyện
28367:
đệ trình
28368:
tri ân
28369:
trêu ghẹo
28370:
trêu chọc
28371:
tỏ tình
28372:
tin tưởng
28373:
tìm hiểu nhau
28374:
tiếp xúc
28375:
tiếp cận
28376:
thông cảm
28377:
than phiền
28378:
tha thứ
28379:
tâm sự
28380:
sử dụng chung
28381:
ra mắt
28382:
quyến rũ
28383:
quý trọng
28384:
quá giang
28385:
phàn nàn
28386:
nuông chiều
28387:
nuôi
28388:
nuôi dưỡng
28389:
nói đùa
28390:
nịnh bợ
28391:
chịu đựng
28392:
nhường chỗ
28393:
nhờ
28394:
nguyền rủa
28395:
đánh ghen
28396:
bị cho leo cây
28397:
ngưỡng mộ
28398:
nghỉ chơi
28399:
ngăn cản
28400:
mở rộng mối quan hệ
28401:
mỉa mai
28402:
mai mối
28403:
lấy lòng
28404:
làm tình
28405:
làm nũng
28406:
làm hài lòng
28407:
kìm hãm
28408:
khinh bỉ
28409:
kết bạn
28410:
hủy kết bạn
28411:
hưởng thụ
28412:
hứa
28413:
hỏi thăm
28414:
hâm mộ
28415:
giữ liên lạc
28416:
gìn giữ
28417:
giao tiếp
28418:
gây ấn tượng
28419:
gặp mặt
28420:
gặp gỡ
28421:
gán ghép
28422:
đưa đón
28423:
đối xử
28424:
người đồng hành
28425:
đặt tên
28426:
coi trọng
28427:
coi thường
28428:
chửi thề
28429:
chửi mắng
28430:
chọc ghẹo
28431:
chiều chuộng
28432:
chia sẻ
28433:
chết đuối
28434:
chém gió
28435:
che chở
28436:
chất vấn
28437:
chào hỏi
28438:
cằn nhằn
28439:
căm thù
28440:
gây ảnh hưởng
28441:
nhờ vào
28442:
cảm ơn
28443:
cà khịa
28444:
bắt chuyện
28445:
bàn tán
28446:
an ủi
28447:
ám thị
28448:
xin lỗi
28449:
tương tác
28450:
phớt lờ
28451:
giúp một tay
28452:
khoe
28453:
la mắng
28454:
làm phiền
28455:
làm quen
28456:
hết tiền
28457:
trả tiền
28458:
thu tiền
28459:
rút tiền
28460:
quyền sở hữu
28461:
thanh toán
28462:
chi tiêu
28463:
chặt chém
28464:
cấn trừ
28465:
cam kết
28466:
bù đắp
28467:
tự túc
28468:
tự chủ tài chính
28469:
tự chi trả
28470:
cháy túi
28471:
thư giãn
28472:
thói quen
28473:
tật xấu
28474:
sở hữu
28475:
trau chuốt
28476:
trải nghiệm
28477:
thức khuya
28478:
thức dậy
28479:
tận hưởng
28480:
theo dõi
28481:
tạo dáng
28482:
ru ngủ
28483:
lảm nhảm
28484:
nói chuyện phiếm
28485:
nhịn ăn
28486:
nhậu nhẹt
28487:
nhắn tin
28488:
ngủ trưa
28489:
ngủ nướng
28490:
ngủ gật
28491:
thiền định
28492:
nghỉ ngơi
28493:
lướt web
28494:
khám phá
28495:
giải tỏa
28496:
giải tỏa căng thẳng
28497:
đi du lịch nước ngoài
28498:
sưu tầm
28499:
thao tác
28500:
tâm thư
28501:
sự trình bày
28502:
sự hiện diện
28503:
bắt nạt
28504:
truy cập
28505:
trao đổi
28506:
việc trao đổi thông tin
28507:
trang trải
28508:
tìm kiếm
28509:
tìm hiểu
28510:
tiếp nhận
28511:
tích lũy kinh nghiệm
28512:
thực hiện
28513:
thêu
28514:
theo đuổi đam mê
28515:
nhà thầu
28516:
tận dụng
28517:
sự phản hồi
28518:
sửa xe
28519:
sử dụng thành thạo
28520:
hoạt động
28521:
sáng tác
28522:
sạc pin
28523:
sạc điện thoại
28524:
phản hồi
28525:
noi gương
28526:
nói chuyện riêng
28527:
nói chuyện điện thoại
28528:
nghỉ hưu
28529:
nghe điện thoại
28530:
nắm vững
28531:
nắm rõ
28532:
làm thuê
28533:
kiếm tiền
28534:
kiếm sống
28535:
gọi điện thoại
28536:
giải đáp thắc mắc
28537:
ghi chú
28538:
gây áp lực
28539:
gánh vác
28540:
sự gắn kết
28541:
gắn bó với công việc
28542:
gắn bó
28543:
gắn bó lâu dài
28544:
đồng tổ chức
28545:
cống hiến
28546:
cố vấn
28547:
chuẩn bị
28548:
chọn lọc
28549:
bổ nhiệm
28550:
chỉ đạo
28551:
cân bằng
28552:
cách thực hiện
28553:
bốc xếp
28554:
bắt tay
28555:
phát hành
28556:
thu nhập
28557:
tiền
28558:
tin cậy
28559:
sự thỏa thuận
28560:
thảo luận
28561:
phản đối
28562:
cãi nhau
28563:
bỏ qua
28564:
từ chối
28565:
phủ nhận
28566:
phê duyệt
28567:
sự đánh giá
28568:
tranh chấp
28569:
trách móc
28570:
thừa nhận
28571:
thiên vị
28572:
tấn công
28573:
quy chụp
28574:
phản công
28575:
phản bác
28576:
phản biện
28577:
nhượng bộ
28578:
nhấn mạnh
28579:
ngụy biện
28580:
làm sáng tỏ
28581:
làm rõ
28582:
làm hòa
28583:
khiêu khích
28584:
khẳng định
28585:
hưởng ứng
28586:
hòa giải
28587:
đính chính
28588:
đề xuất
28589:
đề cập
28590:
đề cao
28591:
cãi
28592:
biện hộ
28593:
chỉ trích
28594:
đánh giá
28595:
góp ý
28596:
ý kiến
28597:
tự ý
28598:
sự nhầm lẫn
28599:
sự hiểu lầm
28600:
sự chủ quan
28601:
lựa chọn
28602:
cố tình
28603:
nhầm lẫn
28604:
tìm đường
28605:
thắc mắc
28606:
suy ra
28607:
suy nghĩ
28608:
suy nghĩ tích cực
28609:
suy nghĩ vẩn vơ
28610:
suy nghĩ kỹ
28611:
quên
28612:
ngộ nhận
28613:
sự nghi ngờ
28614:
phân vân
28615:
đoán
28616:
nảy ra ý tưởng
28617:
lãng quên
28618:
làm việc theo cảm tính
28619:
lầm tưởng
28620:
làm chủ bản thân
28621:
hiểu lầm
28622:
sự giác ngộ
28623:
ghi nhận
28624:
dự định
28625:
để ý
28626:
đắn đo
28627:
chú ý
28628:
chú trọng
28629:
cân nhắc
28630:
ảo tưởng
28631:
tưởng tượng
28632:
tự hỏi
28633:
quan niệm sống
28634:
việc cá nhân
28635:
vị tha
28636:
tuổi trưởng thành
28637:
tuổi trẻ
28638:
tầm nhìn và sứ mệnh
28639:
tấm lòng
28640:
tâm hồn
28641:
đời sống
28642:
định mệnh
28643:
bước ngoặt
28644:
châm ngôn sống
28645:
ước mơ
28646:
thiên bình
28647:
thần giao cách cảm
28648:
tảo hôn
28649:
phép thuật
28650:
tử vi
28651:
song tử
28652:
song ngư
28653:
nhân mã
28654:
mọi lứa tuổi
28655:
mệnh mộc
28656:
12 con giáp
28657:
cung kim ngưu
28658:
cung thiên bình
28659:
cung sư tử
28660:
cung song ngư
28661:
cung nhân mã
28662:
cung ma kết
28663:
cung hoàng đạo
28664:
cung bọ cạp
28665:
cung bạch dương
28666:
cung cự giải
28667:
cung bảo bình
28668:
tổ tiên
28669:
tín ngưỡng
28670:
thầy cúng
28671:
nhang
28672:
thắp hương
28673:
tâm linh
28674:
con giáp
28675:
đốt nhang
28676:
xem bói
28677:
người tri kỷ
28678:
khiếm thính
28679:
quý ông
28680:
quý cô
28681:
quý bà
28682:
nhóm
28683:
ngài
28684:
nam thần
28685:
bí danh
28686:
người lạ
28687:
kẻ thù
28688:
fan cuồng
28689:
đồng phạm
28690:
đối thủ
28691:
ân nhân
28692:
tin nhắn
28693:
thư cảm ơn
28694:
người quen
28695:
cách xưng hô
28696:
bạn xã giao
28697:
bảo trọng
28698:
biến đi
28699:
cút đi
28700:
hỏi thăm sức khỏe
28701:
câu cửa miệng
28702:
chào buổi sáng
28703:
chào buổi trưa
28704:
vui lên nào
28705:
làm ơn
28706:
mạnh mẽ lên
28707:
nói chuyện
28708:
bạn ngủ chưa?
28709:
tôi đang bận
28710:
bạn bao nhiêu tuổi
28711:
mọi thứ sẽ ổn thôi
28712:
nhờ vậy
28713:
sở thích của bạn là gì?
28714:
tên tiếng Anh
28715:
thật ra
28716:
tôi nhớ bạn
28717:
doanh nhân
28718:
thân quen
28719:
tình bạn
28720:
các bạn
28721:
bạn tốt
28722:
người bạn
28723:
tri kỷ
28724:
bạn thân
28725:
bạn đồng hành
28726:
bạn bè
28727:
thấu hiểu
28728:
đồng nghiệp
28729:
bạch mã hoàng tử
28730:
phụ nữ có chồng
28731:
nhầm người
28732:
người đến sau
28733:
nàng thơ
28734:
lời tỏ tình
28735:
góa
28736:
ế
28737:
đơn phương
28738:
đã kết hôn
28739:
thính
28740:
phù hợp
28741:
hợp nhau
28742:
yêu xa
28743:
tình yêu
28744:
bẩn
28745:
tẩy trang
28746:
tẩy da chết
28747:
sấy tóc
28748:
nặn mụn
28749:
rửa mặt
28750:
đánh răng
28751:
vệ sinh
28752:
vệ sinh cá nhân
28753:
sâu răng
28754:
mồ hôi
28755:
huyết trắng
28756:
hôi nách
28757:
gàu
28758:
dọn phòng
28759:
làm sạch
28760:
yếu sinh lý
28761:
vàng da
28762:
tự kỷ
28763:
trẻ tự kỷ
28764:
người khiếm thị
28765:
khuyết tật
28766:
chữa khỏi
28767:
khiếm khuyết
28768:
đuối nước
28769:
chậm nói
28770:
người tàn tật
28771:
mù
28772:
tình yêu sét đánh
28773:
say xe
28774:
tình yêu của tôi
28775:
nghiện
28776:
gây hại
28777:
tình trạng hôn nhân
28778:
thị lực
28779:
tình tay ba
28780:
phôi
28781:
phôi thai
28782:
tình đơn phương
28783:
mọc răng
28784:
kỳ kinh nguyệt
28785:
tình địch
28786:
gen
28787:
người yêu
28788:
người yêu cũ
28789:
đồng hồ sinh học
28790:
người thương
28791:
cơ địa
28792:
chết
28793:
tuổi dậy thì
28794:
nhu cầu
28795:
nhu cầu cá nhân
28796:
người cao tuổi
28797:
người ăn chay
28798:
người thứ ba
28799:
người thân yêu
28800:
bạn trai
28801:
bạn gái
28802:
người yêu dấu
28803:
già
28804:
độc thân
28805:
tẩy lông
28806:
cặp đôi
28807:
trẻ hóa
28808:
bạn gái cũ
28809:
niềng răng
28810:
hẹn hò
28811:
lão hóa
28812:
tán tỉnh
28813:
hồi phục
28814:
mến mộ
28815:
chia tay
28816:
giữ gìn sức khỏe
28817:
sức khỏe
28818:
chăm sóc
28819:
giữ dáng
28820:
giảm cân
28821:
cầu hôn
28822:
duỗi tóc
28823:
chống nắng
28824:
chống lão hóa
28825:
căng da mặt
28826:
phục hồi
28827:
thể trạng
28828:
nâng mũi
28829:
yêu thương
28830:
sàng lọc
28831:
con lai
28832:
trẻ
28833:
trẻ sơ sinh
28834:
trẻ mồ côi
28835:
trẻ em
28836:
tên viết tắt
28837:
tên gọi
28838:
tên đệm
28839:
sự ra đời
28840:
người thụ hưởng
28841:
quyền riêng tư
28842:
phụ nữ mang thai
28843:
mối liên hệ
28844:
mẹ sau sinh
28845:
mẹ đỡ đầu
28846:
mẹ bầu
28847:
sự gần gũi
28848:
người phụ thuộc
28849:
người nuôi dưỡng
28850:
thông gia
28851:
sui gia
28852:
con gái
28853:
phụ nữ
28854:
nữ
28855:
đồng tính nam
28856:
đồng tính
28857:
bé gái
28858:
chuyển giới
28859:
giới tính
28860:
cô bé
28861:
vị béo
28862:
thơm tho
28863:
đàn ông
28864:
con trai
28865:
cậu bé
28866:
phân thân
28867:
người ngoài hành tinh
28868:
xưng tội
28869:
trái cấm
28870:
tôn chỉ
28871:
luật nhân quả
28872:
nữ tu
28873:
nhà sư
28874:
luân hồi
28875:
sư trụ trì chùa
28876:
tôn giáo
28877:
tin lành
28878:
thiêng liêng
28879:
chúa Giê-su
28880:
thiên chúa giáo
28881:
thầy tu
28882:
thánh nữ
28883:
thánh ca
28884:
thần
28885:
thần tài
28886:
thần may mắn
28887:
thần linh
28888:
thần hộ mệnh
28889:
tên thánh
28890:
tăng ni
28891:
phật tử
28892:
phật giáo
28893:
phật đản
28894:
phật bà quan âm
28895:
pháp danh
28896:
linh thiêng
28897:
linh mục
28898:
kito giáo
28899:
kinh phật
28900:
giáo hoàng
28901:
đức phật
28902:
đạo phật
28903:
đạo Hồi
28904:
đạo công giáo
28905:
công giáo
28906:
chú đại bi
28907:
cha xứ
28908:
bà sơ
28909:
đi tu
28910:
thiên thần
28911:
hôi thối
28912:
chua
28913:
thèm ăn
28914:
bùi
28915:
đậm
28916:
ngon
28917:
ngán
28918:
chát
28919:
ngọt
28920:
cay
28921:
nồng
28922:
mùi hôi
28923:
hăng
28924:
mềm mại
28925:
ngứa
28926:
đau
28927:
cảm giác
28928:
nổi da gà
28929:
nhột
28930:
tê tay
28931:
lạnh
28932:
yên tĩnh
28933:
im lặng
28934:
náo nhiệt
28935:
điếc
28936:
nghe
28937:
tai thính
28938:
ngứa mắt
28939:
mù lòa
28940:
loạn thị
28941:
cận thị
28942:
sáng
28943:
mờ
28944:
ảo giác
28945:
góc nhìn
28946:
chói mắt
28947:
thị giác
28948:
hoa mắt
28949:
ánh mắt
28950:
xỉu
28951:
xao nhãng
28952:
xao lãng
28953:
vững vàng
28954:
vững chắc
28955:
trực quan
28956:
trực giác
28957:
tình trạng
28958:
thế giới quan
28959:
tạm thời
28960:
thiếu ngủ
28961:
rát
28962:
mỏi mệt
28963:
mệt mỏi
28964:
mất trí nhớ
28965:
mất tích
28966:
mất ngủ
28967:
lạc
28968:
lạc đường
28969:
kiệt sức
28970:
dự bị
28971:
đói
28972:
cần thiết
28973:
buồn ngủ
28974:
bất tỉnh
28975:
bận rộn
28976:
tỉnh táo
28977:
thiệt thòi
28978:
ổn
28979:
rảnh rỗi
28980:
ngủ ngon
28981:
lén lút
28982:
hoàn hảo
28983:
giấc mơ đẹp
28984:
cực nhọc
28985:
xã hội đen
28986:
vừa túi tiền
28987:
chốn vãng lai
28988:
vấn nạn
28989:
tranh cổ động
28990:
tội phạm
28991:
tội danh
28992:
tiểu thương
28993:
thị hiếu
28994:
thế hệ trẻ
28995:
tầng lớp trung lưu
28996:
sức lao động
28997:
sự nghiệp
28998:
sự công bằng
28999:
sự chính xác
29000:
sự chênh lệch
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

