VIETNAMESE

giám đốc kỹ thuật

ENGLISH

Chief Technical Officer

  
NOUN

/ʧif ˈtɛknɪkəl ˈɔfəsər/

CTO, technical director, Chief Technology Officer

Giám đốc kỹ thuật là quản lý cao nhất của phòng kỹ thuật, chú trọng việc giám sát, đảm bảo vận hành của hệ thống máy móc, thiết bị. Vị trí này được xếp vào hàng quản lý cấp cao trong toàn bộ doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Giám đốc kỹ thuật là vị trí được xếp vào hàng quản lý cấp cao trong toàn bộ doanh nghiệp.

Chief Technical Officer is the position that ranks among the senior management in the entire enterprise.

2.

Giám đốc kỹ thuật phải luôn chú trọng sự ổn định trong vận hành, vì vậy, họ phải là người dự báo, cảnh báo và đề xuất cải tiến cần thiết trong hệ thống máy móc.

A Chief Technical Officer must always focus on operational stability, so they must be the ones to forecast, warn and recommend necessary improvements in the machinery system.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":

- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)

- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.

Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)

- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.

Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)