VIETNAMESE

hoa trà

ENGLISH

camellia

  
NOUN

/kəˈmi li ə/

Hoa trà là hoa có nguồn gốc từ các nước nhiệt đới. Hầu hết chúng tập trung ở các nước có khí hậu nóng ẩm nhiệt đới ở châu Á như Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản,… Hoa trà thuộc giống thân gỗ và mọc thành từng bụi.

Ví dụ

1.

Hoa trà được tìm thấy ở phía đông và nam châu Á, từ phía đông dãy Himalaya đến Nhật Bản và Indonesia.

Camellias are found in eastern and southern Asia, from the Himalayas east to Japan and Indonesia.

2.

Những bụi hoa trà có thể sống tới 100 đến 200 năm.

Camellia bushes can live up to 100 to 200 years.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của flower nhé!

Bloom like a flower

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả sự phát triển hoặc thành công nhanh chóng và đầy ấn tượng của một cái gì đó.

  • Ví dụ: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu từ không, nhưng sau đó nhanh chóng nở hoa như một bông hoa. (His career started from nothing, but then it bloomed like a flower.)

Stop to smell the flowers

  • Định nghĩa: Nhắc nhở người khác rằng họ nên tận hưởng cuộc sống, thư giãn và thưởng thức những điều tốt đẹp xung quanh mình.

  • Ví dụ: Đừng luôn chạy theo công việc, hãy dừng lại để thư giãn và tận hưởng cuộc sống. (Don't always chase after work, stop to smell the flowers and enjoy life.)

A wallflower

  • Định nghĩa: Người hoặc sự vật ít nổi bật trong một tập thể, thường là do họ thích ở một mình hoặc không tự tin.

  • Ví dụ: Cô bé nhút nhát đứng góc phòng như một bông hoa tường. (The shy girl stood in the corner like a wallflower.)

Fresh as a daisy

  • Định nghĩa: Trạng thái cảm thấy sảng khoái, đầy năng lượng và rạng rỡ sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi ngủ dậy.

  • Ví dụ: Sau giấc ngủ đủ, tôi cảm thấy sảng khoái như bông hoa daisy. (After a full night's sleep, I feel as fresh as a daisy.)