VIETNAMESE

u xơ tử cung

ENGLISH

uterine fibroid

  
NOUN

/ˈjutərən ˈfaɪbrɔɪd/

uterine leiomyoma, myoma, fibromyoma fibroleiomyoma

U xơ tử cung là hiện tượng các khối mụn thịt mọc bất thường từ cơ tử cung.

Ví dụ

1.

U xơ tử cung là khối u lành tính phổ biến nhất ở tử cung phụ nữ.

A uterine fibroid is the most common benign tumor of a woman's uterus.

2.

U xơ tử cung là khối u cơ trơn lành tính của tử cung.

Uterine fibroids are benign smooth muscle tumors of the uterus.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như cyst, tumor và fibroid nha!

- cyst (u nang), chỉ khối u phát triển thành túi: Cysts are very common, and most aren't cancerous. (U nang rất phổ biến và hầu hết không phải là ung thư.)

- tumor (khối u), chỉ khối tế bào tập hợp lại: Tumors can all start off really small. (Các khối u thời kỳ đầu đều thường rất nhỏ.)

- fibroid (u xơ), thường chỉ khối u quanh vùng tử cung: A uterine fibroid is the most common benign tumor of a woman's uterus. (U xơ tử cung là khối u lành tính phổ biến nhất ở tử cung phụ nữ.)