VIETNAMESE

đóng thùng

sơ vin

ENGLISH

tuck one's shirt in

  
VERB

/tʌk wʌnz ʃɜrt ɪn/

Đóng thùng là bỏ áo vào quần.

Ví dụ

1.

Bạn phải đóng thùng khi đi đến trường.

You must tuck your shirt in your pants when you go to school.

2.

Đóng thùng là một quy tắc phổ biến ở hầu hết các trường ở Việt Nam.

Tucking your shirt in your pants is a popular rule in most Vietnamese schools.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)