VIETNAMESE

gửi tiết kiệm

ENGLISH

deposit

  
VERB

/dəˈpɑzɪt/

Gửi tiết kiệm là một hình thức đầu tư phổ biến hiện nay, được đánh giá là tương đối an toàn và ít rủi ro. Với hình thức này, khách hàng gửi một khoản tiền vào ngân hàng có mục đích chính đó là tiết kiệm.

Ví dụ

1.

Tôi đã gửi tiết kiệm £ 500 vào tài khoản của mình sáng nay.

I deposited £500 in my account this morning.

2.

Tôi cần gửi tiết kiệm năm nghìn yên vào tài khoản ngân hàng của mình.

I need to deposit five thousand yen in my bank account.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của deposit:

- gửi (deposit): The cuckoo deposits her eggs in other birds' nests.

(Con chim cu gáy gửi trứng trong tổ của những con chim khác.)

- đặt cọc (deposit): When we moved in, we had to deposit $1,000 with the landlord in case we broke any of his things.

(Khi chúng tôi chuyển đến, chúng tôi phải đặt cọc 1.000 đô la với chủ nhà để đề phòng trường hợp chúng tôi làm hỏng bất kỳ thứ gì của anh ấy.)