VIETNAMESE

thực phẩm sạch

ENGLISH

fresh food

  
NOUN

/frɛʃ fud/

Thực phẩm sạch là thực phẩm không chứa chất bẩn, an toàn, tốt cho sức khỏe con người.

Ví dụ

1.

Hãy chắc chắn rằng bạn ăn nhiều thực phẩm sạch.

Make sure you eat plenty of good fresh food.

2.

Rất nhiều thực phẩm sạch bày bán trong siêu thị được đóng gói cẩn thận.

A lot of the fresh food sold in supermarkets is wrapped carefully.

Ghi chú

Có 3 từ đồng nghĩa ở tiếng Việt cho từ food: đồ ăn, thức ăn, thực phẩm.

Food vừa là danh từ đếm được (countable noun - CN) và danh từ không đếm được (uncoutable noun - UN)

  • Food (CN): món ăn = dish

Ví dụ: There were a lot of frozen foods in the refrigerator. (Có nhiều món ăn đông lạnh trong tủ lạnh.)

  • Food (UN): thức ăn

Ví dụ: Cat food is so expensive. (Thức ăn cho mèo thực sự rất mắc.)

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ thông dụng với food nhé!

  • Fast food: đồ ăn nhanh

  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

  • Junk food: thức ăn không tốt cho sức khỏe nói chung

  • Food pantry: khu vực ăn uống