VIETNAMESE
thực phẩm sạch
ENGLISH
fresh food
NOUN
/frɛʃ fud/
Thực phẩm sạch hiểu theo nghĩa đơn giản là thực phẩm không chứa chất bẩn, an toàn, tốt cho sức khỏe con người.
Ví dụ
1.
Hãy chắc chắn rằng bạn ăn nhiều thực phẩm sạch.
Make sure you eat plenty of good fresh food.
2.
Rất nhiều thực phẩm sạch bày bán trong siêu thị được đóng gói cẩn thận.
A lot of the fresh food sold in supermarkets is wrapped carefully.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết