DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
3:
ngã rẽ
4:
sóng gió
5:
độc hại
6:
suy giảm
7:
bóc lột
10:
nghiệt ngã
12:
thầm lặng
13:
nạn nhân
14:
tổn hại
15:
giả mạo
16:
lời tố cáo
17:
tố cáo
19:
đen tối
20:
góc khuất
21:
tin đồn
22:
cáo buộc
23:
khai thác gỗ
28:
khai thác
29:
kép hát
33:
kẻ chợ
34:
kẻ cắp
35:
cách trở
36:
cách đối đãi
37:
cách cư xử
38:
các đám đông
39:
bủ
40:
bọn tao
42:
bội tín
44:
bộ lạc
45:
bố kinh
46:
bình quyền
47:
biệt ly
48:
biến loạn
49:
bi kịch
50:
bi ai
51:
bề trên
52:
bề tôi
53:
bè phái
54:
bậu
55:
bào huynh
56:
bào đệ
57:
bằng vai
58:
bản quán
59:
bán khai
60:
bách tính
61:
bác họ
62:
bá vương
63:
bà vãi
66:
bà mối
67:
bá mẫu
68:
bà lớn
69:
bà hoàng
70:
bá hộ
71:
bà gia
72:
bà cụ
73:
bà chúa
74:
bà chủ nhà
75:
bà chị
76:
bà bô
77:
ăn yến tiệc
78:
ăn yến
80:
ẩn tình
81:
ân tình
82:
ân oán
84:
khuấy động
85:
khuấy đều
86:
khuất tiết
87:
khuất phục
88:
khuân
89:
khứa
90:
khua
91:
khu xử
92:
khu trừ
93:
khử khuẩn
94:
khu biệt
95:
khử
96:
khuấy rối
97:
khúc dạo đầu
98:
không yêu ai
99:
không yêu
100:
không vụ lợi
101:
khúc mắc
102:
khuếch đại a
103:
không vòng vo
106:
không ưa
107:
không tuân lệnh
108:
khuếch khoác
109:
không tụ tập
111:
không từ bỏ
112:
không trông đợi
113:
không trả lời
114:
không tôn trọng
115:
khuếch trương
116:
không tính trước
117:
không tin
118:
khui
119:
khứng
120:
khủng khỉnh
121:
không tìm thấy
122:
không tiếp khách
124:
không thương xót
125:
không thực hiện
126:
khựng lại
127:
khuyên
128:
không thừa nhận
129:
không theo đạo
140:
khuyên can
141:
kích
142:
kích bác
143:
kích cầu du lịch
144:
kiềm chế
145:
kiềm chế cảm xúc
146:
kiêm chức vụ
151:
không thể cãi
152:
không thể bỏ qua
153:
không thể bỏ lỡ
156:
kiểm tra chéo
161:
kiện
162:
kiến giải
163:
kiến lập
165:
kiện ra tòa
167:
kiến thiết
169:
không thấy
170:
không thanh toán
171:
không thành công
172:
không tham gia
173:
không tập
175:
không tán thành
176:
không suy nghĩ
177:
không sủng ái
178:
không sửa đổi
179:
không sử dụng
180:
không sẵn lòng
181:
không quên được
183:
không quả quyết
184:
không phục
186:
không phát hiện
188:
không phân biệt
189:
không phạm tội
190:
không phải phép
191:
không nói ra
192:
không nói quá
193:
không nói nhiều
194:
không nhớ
195:
không nhận ra
196:
không nhận
199:
không ngủ được
200:
không nghỉ được
202:
không ngại
203:
không nao núng
205:
không muốn
206:
không mong đợi
207:
không mặc đồ
208:
không lưu ý
209:
không lo lắng
212:
không làm phiền
213:
không làm
214:
không lái
215:
không kiểm duyệt
216:
không kích
217:
không hủy ngang
218:
không hút thuốc
219:
không hứa hẹn
220:
không hợp tác
221:
không hối tiếc
222:
không hối hận
223:
không hiểu được
224:
không hé môi
226:
không giải thích
228:
không giả vờ
230:
không gặp lại
231:
không dứt khoát
232:
không đủ tư cách
236:
không động lòng
239:
không đảng phái
240:
không đảm bảo
241:
không dám
242:
không có ý kiến
243:
không có vũ khí
248:
không có quyền
250:
không có lý do
251:
không chú ý
252:
không chủ tâm
254:
không chờ được
256:
khống chế
257:
không chấp nhận
258:
không chậm trễ
259:
không chắc chắn
260:
không cầu kỳ
262:
không cẩn thận
263:
không cân nhắc
264:
không cần biết
265:
không cần ai
266:
không cảm thấy
267:
không cam tâm
268:
không cảm ơn
269:
không buồn ngủ
270:
không bon chen
273:
không biết nói
277:
không biết điều
278:
không biết chữ
279:
không biết bơi
280:
không biết
281:
không bì được
282:
không bắt máy
283:
không bận tâm
284:
khom
285:
khởi xướng
286:
khởi thảo
288:
khởi tạo
290:
khơi sâu
292:
khôi phục
293:
khối phố
294:
khỏi ốm
295:
khởi nghĩa
296:
khơi mào
297:
khởi loạn
298:
khởi kiện
299:
khởi hấn
301:
khởi động lại
302:
khơi dậy
303:
khởi đầu
304:
khởi binh
305:
khỏi bệnh
306:
khoét
307:
khoanh tròn
308:
khoắng
309:
khoán trắng
310:
khoan thứ
311:
khoan thai
312:
khoan tay
313:
khoan nhượng
314:
khoan khoái
315:
khoan hồng
316:
khoản đãi
317:
khoái cái gì
318:
khoái
319:
khoác vai
320:
khoác
321:
khoả thân
322:
khoá miệng
323:
kho thịt
324:
khó nghĩ
325:
khô máu
326:
khổ luyện
327:
khó dễ
328:
khổ dâm
329:
khổ công
330:
khó chịu ra mặt
331:
khíu
332:
khịt
333:
khinh tài
334:
khinh nhờn
335:
khinh dể
336:
khinh bạc
337:
khinh
338:
khiếu tố
339:
khiếu oan
340:
khiếu nại
341:
khiếu kiện
342:
khiêu chiến
343:
khiêng
344:
khiển trách
346:
khiền
347:
khiến
348:
khiếm diện
350:
khích
351:
khía
352:
khi quân
353:
khêu gan
354:
khêu
355:
khép
356:
khênh
357:
khem
358:
khệ nệ
359:
khẻ
360:
khảy
361:
khẩy
362:
kháy
363:
khâu vết thương
364:
khâu vắt
365:
khâu vá
366:
khẩu truyền
367:
khâu tay
368:
khẩu nghiệp
369:
khẩu giao
370:
khâu dúm dó
371:
khấu đầu
372:
khẩu dâm
373:
khâu chần
374:
khấu
375:
khâu
376:
khất thực
377:
khát sữa
378:
khát rượu
379:
khất nợ
380:
khất lần
382:
khất
383:
khao thưởng
384:
khảo nghiệm
386:
khảo hạch
387:
khảo giá
388:
khảo đính
389:
khảo cứu
390:
khảo chứng
391:
khao binh
392:
khảo
393:
kháo
394:
khao
395:
khánh thành nhà
396:
khánh chúc
397:
kháng nghị
398:
khạng nạng
400:
khăng khăng
402:
khẳng định mình
404:
kháng cự
406:
kháng chiến
407:
kháng án
408:
khấn vái
409:
khẩn thiết
410:
khẩn khoản
411:
khẩn cầu
412:
khấn
413:
khán
414:
khâm phục
417:
khâm liệm
418:
khảm
419:
kham
420:
khai xuân
421:
khai tử
422:
khai triển
423:
khai trừ
424:
khai sanh
425:
khai sáng
426:
khai quật
427:
khai phóng
428:
khai phá
429:
khai mỏ
430:
khai mào
431:
khai khoáng
432:
khai khẩu
433:
khai huyệt
434:
khai hội
435:
khai hoang
436:
khải hoàn
437:
khai hỏa
438:
khai hóa
439:
khai hải quan
440:
khai chiến
441:
khai bút
442:
khai báo
443:
khắc phục lỗi
446:
khắc nung
447:
khặc khừ
448:
khắc họa
449:
khắc gỗ
450:
khắc ghi
451:
khắc đồng
452:
khắc chế
453:
khạc
454:
khắc
455:
kêu van
456:
kêu trời
457:
kêu to
458:
kêu rên
459:
kêu oan
460:
ân thưởng
461:
ân sủng
462:
ân sư
463:
ân nhi
464:
ân hạn nợ gốc
465:
ân gia
466:
án
467:
hội ái hữu
468:
ai điếu
469:
ác phụ
470:
ác ôn
471:
ác bá
472:
a tòng
473:
a hoàn
474:
văn hóa xã hội
475:
văn hóa tổ chức
477:
văn hóa công ty
480:
vấn đề tồn đọng
481:
vấn đề thời sự
482:
vấn đề pháp lý
483:
vấn đề nóng
484:
vấn đề nổi cộm
486:
vấn đề nan giải
487:
vấn đề lớn
490:
vấn đề cá nhân
492:
uy thế
494:
ủy thác tư pháp
497:
ủy thác đầu tư
498:
ủy thác
499:
ủy quyền
500:
uy quyền
501:
uy phong
502:
uy lực
503:
uy danh
504:
ưu tiên phụ nữ
505:
ưu thế
506:
út
507:
ươm mầm tài năng
508:
ước hẹn
509:
ước định
510:
ưng
511:
uẩn khúc
512:
ưa
513:
u
514:
tỷ tỷ
515:
tuyệt tự
516:
tuyệt tình
517:
tùy tùng
519:
tước hiệu
520:
tử tước
521:
tử tù
522:
tù trưởng
523:
tứ thân phụ mẫu
524:
tử sĩ
525:
tư sản mại bản
526:
tư sản
527:
tù nhân
528:
tu nghiệp sinh
529:
tù binh
530:
tư bản
531:
truyền nhân
532:
trung lưu
533:
trụ cột gia đình
534:
trợ thủ
535:
trò
536:
trinh nữ
537:
triều thần
538:
triều đình
539:
triết gia
540:
trẻ em nghèo
541:
trẻ em mồ côi
543:
trại viên
544:
trai tân
545:
trạch nữ
546:
tra nam
547:
tổng tài
548:
tôn chủ
549:
gia quyến
550:
gia pháp
551:
già làng
552:
gia huy
553:
gia đạo
554:
gia chủ
555:
gia cảnh
556:
gia bộc
557:
ghệ
558:
gay
559:
gấu yêu
560:
găng xtơ
561:
gái yêu
562:
gái xinh
563:
gái tơ
564:
gái thẳng
565:
gái nhảy
566:
gái ngoan
567:
gái mại dâm
568:
gái làng chơi
569:
gái làm tiền
570:
gái hư
571:
gái gọi
572:
gái giang hồ
573:
gái đứng đường
574:
gái điếm
575:
gái có cu
576:
gái chưa chồng
577:
gái bán hoa
578:
gã đầu trọc
579:
gã bạn
580:
fan ruột
581:
fan phong trào
582:
fan hâm mộ
583:
em họ
584:
em gái ruột
585:
em gái mưa
590:
em của mẹ
591:
em bé trai
592:
em bé mới sinh
593:
em bé gái
594:
em bé
595:
em ấy
596:
ế vợ
597:
ế chồng
598:
duyên nợ
599:
duyên ngầm
600:
duyên kiếp
601:
duyên cớ
602:
duyên âm
603:
duyên
604:
đường tình duyên
605:
dưỡng phụ
606:
dưỡng nữ
607:
dưỡng mẫu
608:
dượng
609:
đầu não
610:
môn hạ
611:
môn đăng hộ đối
612:
mối xích mích
613:
môi trường vĩ mô
614:
môi trường vi mô
616:
môi trường nước
617:
môi trường mới
628:
môi trường chung
630:
mối quan tâm
633:
mối quan hệ rộng
644:
mối quan hệ
645:
mối nối
647:
mối lái
649:
mối ghép
650:
mối chia rẽ
651:
mối bất hòa
652:
mối bất đồng
653:
mối bất bình
654:
mồ côi
655:
mợ
656:
mình
657:
mẹ và con gái
658:
mẹ và bé
659:
mẹ nuôi
660:
mẹ một con
661:
mẹ ghẻ
662:
mẹ đẻ
663:
mẹ con
664:
mặt đối mặt
667:
lừng lẫy
668:
lừng danh
669:
lục đục
670:
luân thường
671:
lứa đôi
672:
lữ đoàn
673:
lớp tôi
674:
lộng quyền
675:
loạn ly
678:
liên quan
679:
liên minh
680:
liên lạc viên
681:
liên lạc
683:
liên kết ngầm
685:
liên kết
687:
liên hệ tới
688:
liên hệ thực tế
689:
liên hệ bản thân
690:
liên hệ
691:
liên đội tàu
692:
liên đội
694:
liên đoàn
695:
liên chi hội
696:
liên can
698:
lay ơn
699:
thất ý
700:
thất tín
701:
thất thế
702:
thất sủng
703:
thất nhân tâm
704:
thất lễ
705:
thất hiếu
706:
thất đức
709:
thất cách
711:
thắp sáng ước mơ
712:
thấp cổ bé họng
713:
thành ý
717:
thanh thế
722:
thanh nữ
726:
thành hôn
727:
thánh hóa
728:
thanh danh
729:
thắng thế
730:
thẳng tay
731:
thắng lợi
732:
thắng kiện
733:
thắng cử
734:
thằng
735:
thắng
736:
thần tượng hóa
737:
thần tử
738:
thân tình
739:
thân tín
740:
thân thuộc
741:
thân thiết
742:
thân thế quý tộc
743:
thân thế
744:
thần quyền
745:
thần phục
746:
thân phận
747:
thân nhân
748:
thân mật
749:
thân hữu
750:
thân danh
751:
thần dân
752:
thân cộng
753:
thân cận
754:
thân ai nấy lo
755:
thân ái
756:
thân
757:
thâm ý
758:
thâm tình
760:
thẩm quyền
761:
tham mưu
762:
thâm giao
763:
tham chính
764:
thai phụ
765:
thai nhi
767:
thái độ thù địch
769:
thái độ phục vụ
775:
thái độ kẻ cả
776:
thái độ chế giễu
777:
thái độ bề trên
778:
tên xỏ lá
779:
tên vũ phu
780:
tên tuổi
781:
tên tục
782:
tên thực dân
783:
tên thời con gái
784:
tên thật
785:
tên thân mật
786:
tên súc vật
787:
tên ở nhà
788:
tên ngốc
789:
tên móc túi
790:
tên ma cô
791:
tên lừa đảo
792:
tên khốn
795:
tên gọi khác
796:
tên đểu cáng
797:
tên đê tiện
798:
tên đầu sỏ
799:
tên cướp
800:
tên côn đồ
801:
tên bất lương
802:
tên ăn xin
803:
tên ăn bám
804:
tay trong tay
805:
tay trong
806:
tay sau
807:
tay sai đắc lực
808:
tay sai
809:
tây hóa
810:
tay đua
811:
tay cừ
812:
tay buôn
814:
tập trung hóa
817:
tập khách hàng
818:
tao đàn
819:
tằng tôn
820:
tằng tổ
826:
tạm ước
827:
tâm lý xã hội
828:
tâm giao
829:
tài tử
830:
tài phiệt
832:
tá lý
833:
sức mạnh tập thể
834:
sư trưởng
835:
sư trụ trì
836:
sư thúc
837:
sự thay mặt
838:
sự thân mật
839:
sư sinh
840:
sư sãi
841:
sư phụ
842:
sư nữ
844:
sự nga hóa
845:
sư mô
846:
sự mâu thuẫn
847:
sự liên minh
848:
sự liên kết
849:
sự liên hiệp
850:
sự hợp tác
851:
sự hội nhập
852:
sự hòa thuận
853:
sự hòa hợp
854:
sự hòa đồng
855:
sự hàn gắn
857:
sự giao tiếp
858:
sự giao thiệp
859:
sứ giả thần chết
860:
đồng tác giả
861:
đồng sở hữu
862:
đồng sáng lập
863:
đồng nghiệp cũ
864:
đồng mưu
865:
đồng môn
866:
đồng minh
867:
đồng loại
868:
đồng chí
869:
đối thủ nặng ký
872:
đối tác liên kết
873:
đối tác lâu năm
874:
đối tác làm ăn
876:
đôi ta
877:
đối phương
878:
đôi lứa
879:
đôi bên
880:
đôi bạn thân
881:
đồ đệ
882:
đồ đảng
883:
đích tôn
884:
đích mẫu
885:
dì út
888:
nùng
890:
người đã khuất
891:
người cùng xứ
892:
người cùng tuổi
893:
người cùng thời
894:
người cùng khổ
899:
máy bay bà già
901:
khuynh tả
902:
khuynh hữu
905:
khuyết danh
906:
khuyển mã
907:
kế tục
908:
kế truyền
909:
kế thất
910:
kế mẫu
911:
kẻ lụy tình
912:
kẻ khó
914:
công chúng
915:
công bằng xã hội
916:
con thương binh
917:
con nợ
918:
cọc chèo
919:
cố hữu
921:
cô dâu phụ
922:
cô dâu chú rể
923:
cô dâu
924:
chưa người yêu
925:
chữ tín
935:
chư hầu
936:
chòm xóm
937:
chỗ làm ăn
939:
cần vương
940:
hàng xứ
941:
hàng thần
942:
hàng ngũ
943:
hàng binh
944:
hạ cấp
945:
dòng dõi
946:
đồng đảng
947:
đắt chồng
948:
đạo cô
949:
đào binh
950:
danh vọng
951:
danh phận
952:
danh phẩm
953:
danh nghĩa
955:
đấng sinh thành
956:
đằng la
957:
đằng ấy
958:
đấng
959:
dân tình
960:
dân quê
961:
dân phượt
962:
dân nhập cư
963:
dân ngoại quốc
964:
dân nghèo
965:
dân làng
966:
dân giang hồ
967:
dân du mục
968:
dân du cư
969:
dân địa phương
970:
dân đen
972:
dân công
973:
dân chơi quốc tế
974:
dân chơi
975:
dân bẹp
976:
đám trẻ
977:
dâm phụ
980:
đám đông
981:
đám bạc
982:
đại nhân
983:
đại gia
984:
đại chúng
985:
đại chiến công
986:
đại ca
987:
đặc quyền
988:
đặc ân
989:
đa phu
990:
cừu địch
991:
pirate
992:
cường đạo
993:
cung phi
994:
cử tọa
995:
cụ ông
996:
cu li
997:
cư dân nước anh
998:
cư dân mặt trăng
999:
cư dân mạng
1000:
cụ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết