DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

12:

múp

43:

nệ

54:

tía

59:

nào

117:

ngành

151:

ngạn

157:

nếu

194:

ngầy

198:

ngậu

202:

ngẫu

203:

ngoa

228:

ngậy

232:

ngay

236:

ngộn

240:

ngọn

244:

ngỏm

248:

ngòm

251:

ngời

266:

ngóm

269:

ngộ

270:

ngõi

360:

vống

366:

thú y

385:

mun

389:

mụi

401:

nặc

405:

na ná

407:

ngầm

411:

ngấm

412:

ngần

415:

vừa

416:

ngấn

420:

ngân

422:

nãy

423:

ngãi

424:

ngắn

426:

này

430:

nay

443:

ngang

450:

ngả

454:

ngà

460:

nâu

468:

nậu

474:

nét

481:

nát

511:

thúi

616:

Bẩm

634:

Cai

641:

bùng

646:

bức

665:

bắt

666:

Bới

671:

Gán

687:

Bào

688:

Bặm

689:

Vát

693:

Văng

732:

734:

ghè

737:

Mớm

742:

Gặt

746:

Gặp

747:

Dụng

748:

Mời

752:

Dựng

753:

Tóm

754:

Giã

755:

Dừng

758:

759:

Dúng

760:

Trả

762:

Ghim

763:

đẩy

768:

Tọng

770:

Ghi

777:

Vằm

780:

trèo

784:

Treo

789:

Vả

790:

Dứt

791:

Trị

793:

Va

797:

Ú oà

806:

gào

813:

tung

814:

Gặm

818:

Găm

825:

Trỏ

831:

sút

854:

Tậu

859:

Thăng

861:

tang

875:

Tém

879:

loan

881:

Lệnh

893:

Lạy

896:

Lấy

897:

Liều

904:

Lọt

908:

Lãnh

909:

Lõm

918:

Lừa

919:

tạc

920:

Lội

921:

Thắt

922:

Lùa

927:

tả

928:

Lóc

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background