DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
2:
khặc khừ
3:
khắc họa
4:
khắc gỗ
5:
khắc ghi
7:
khắc chế
8:
khạc
9:
khắc
10:
kêu van
11:
kêu trời
12:
kêu to
13:
kêu rên
14:
kêu oan
15:
ân thưởng
16:
ân sủng
17:
ân sư
18:
ân nhi
20:
ân gia
21:
án
22:
hội ái hữu
23:
ai điếu
24:
ác phụ
25:
ác ôn
26:
ác bá
27:
a tòng
28:
a hoàn
38:
vấn đề nóng
42:
vấn đề lớn
47:
uy thế
53:
ủy thác
54:
ủy quyền
55:
uy quyền
56:
uy phong
57:
uy lực
58:
uy danh
60:
ưu thế
61:
út
63:
ước hẹn
64:
ước định
65:
ưng
66:
uẩn khúc
67:
ưa
68:
u
69:
tỷ tỷ
70:
tuyệt tự
71:
tuyệt tình
72:
tùy tùng
74:
tước hiệu
75:
tử tước
76:
tử tù
77:
tù trưởng
79:
tử sĩ
81:
tư sản
82:
tù nhân
84:
tù binh
85:
tư bản
86:
truyền nhân
87:
trung lưu
89:
trợ thủ
90:
trò
91:
trinh nữ
92:
triều thần
93:
triều đình
94:
triết gia
95:
trẻ em nghèo
98:
trại viên
99:
trai tân
100:
trạch nữ
101:
tra nam
102:
tổng tài
103:
tôn chủ
104:
gia quyến
105:
gia pháp
106:
già làng
107:
gia huy
108:
gia đạo
109:
gia chủ
110:
gia cảnh
111:
gia bộc
112:
ghệ
113:
gay
114:
gấu yêu
115:
găng xtơ
116:
gái yêu
117:
gái xinh
118:
gái tơ
119:
gái thẳng
120:
gái nhảy
121:
gái ngoan
122:
gái mại dâm
123:
gái làng chơi
124:
gái làm tiền
125:
gái hư
126:
gái gọi
127:
gái giang hồ
128:
gái đứng đường
129:
gái điếm
130:
gái có cu
131:
gái chưa chồng
132:
gái bán hoa
133:
gã đầu trọc
134:
gã bạn
135:
fan ruột
136:
fan phong trào
137:
fan hâm mộ
138:
em họ
139:
em gái ruột
140:
em gái mưa
145:
em của mẹ
146:
em bé trai
147:
em bé mới sinh
148:
em bé gái
149:
em bé
150:
em ấy
151:
ế vợ
152:
ế chồng
153:
duyên nợ
154:
duyên ngầm
155:
duyên kiếp
156:
duyên cớ
157:
duyên âm
158:
duyên
159:
đường tình duyên
160:
dưỡng phụ
161:
dưỡng nữ
162:
dưỡng mẫu
163:
dượng
164:
đầu não
165:
môn hạ
166:
môn đăng hộ đối
167:
mối xích mích
168:
môi trường vĩ mô
169:
môi trường vi mô
171:
môi trường nước
172:
môi trường mới
183:
môi trường chung
185:
mối quan tâm
188:
mối quan hệ rộng
199:
mối quan hệ
200:
mối nối
202:
mối lái
204:
mối ghép
205:
mối chia rẽ
206:
mối bất hòa
207:
mối bất đồng
208:
mối bất bình
209:
mồ côi
210:
mợ
211:
mình
212:
mẹ và con gái
213:
mẹ và bé
214:
mẹ nuôi
215:
mẹ một con
216:
mẹ ghẻ
217:
mẹ đẻ
218:
mẹ con
219:
mặt đối mặt
222:
lừng lẫy
223:
lừng danh
224:
lục đục
225:
luân thường
226:
lứa đôi
227:
lữ đoàn
228:
lớp tôi
229:
lộng quyền
230:
loạn ly
233:
liên quan
234:
liên minh
235:
liên lạc viên
236:
liên lạc
238:
liên kết ngầm
240:
liên kết
242:
liên hệ tới
243:
liên hệ thực tế
244:
liên hệ bản thân
245:
liên hệ
246:
liên đội tàu
247:
liên đội
249:
liên đoàn
250:
liên chi hội
251:
liên can
253:
lay ơn
254:
thất ý
255:
thất tín
256:
thất thế
257:
thất sủng
258:
thất nhân tâm
259:
thất lễ
260:
thất hiếu
261:
thất đức
264:
thất cách
266:
thắp sáng ước mơ
267:
thấp cổ bé họng
268:
thành ý
272:
thanh thế
277:
thanh nữ
281:
thành hôn
282:
thánh hóa
283:
thanh danh
284:
thắng thế
285:
thẳng tay
286:
thắng lợi
287:
thắng kiện
288:
thắng cử
289:
thằng
290:
thắng
291:
thần tượng hóa
292:
thần tử
293:
thân tình
294:
thân tín
295:
thân thuộc
296:
thân thiết
297:
thân thế quý tộc
298:
thân thế
299:
thần quyền
300:
thần phục
301:
thân phận
302:
thân nhân
303:
thân mật
304:
thân hữu
305:
thân danh
306:
thần dân
307:
thân cộng
308:
thân cận
309:
thân ai nấy lo
310:
thân ái
311:
thân
312:
thâm ý
313:
thâm tình
315:
thẩm quyền
316:
tham mưu
317:
thâm giao
318:
tham chính
319:
thai phụ
320:
thai nhi
322:
thái độ thù địch
324:
thái độ phục vụ
330:
thái độ kẻ cả
331:
thái độ chế giễu
332:
thái độ bề trên
333:
tên xỏ lá
334:
tên vũ phu
335:
tên tuổi
336:
tên tục
337:
tên thực dân
338:
tên thời con gái
339:
tên thật
340:
tên thân mật
341:
tên súc vật
342:
tên ở nhà
343:
tên ngốc
344:
tên móc túi
345:
tên ma cô
346:
tên lừa đảo
347:
tên khốn
350:
tên gọi khác
351:
tên đểu cáng
352:
tên đê tiện
353:
tên đầu sỏ
354:
tên cướp
355:
tên côn đồ
356:
tên bất lương
357:
tên ăn xin
358:
tên ăn bám
359:
tay trong tay
360:
tay trong
361:
tay sau
362:
tay sai đắc lực
363:
tay sai
364:
tây hóa
365:
tay đua
366:
tay cừ
367:
tay buôn
369:
tập trung hóa
372:
tập khách hàng
373:
tao đàn
374:
tằng tôn
375:
tằng tổ
381:
tạm ước
382:
tâm lý xã hội
383:
tâm giao
384:
tài tử
385:
tài phiệt
387:
tá lý
388:
sức mạnh tập thể
389:
sư trưởng
390:
sư trụ trì
391:
sư thúc
392:
sự thay mặt
393:
sự thân mật
394:
sư sinh
395:
sư sãi
396:
sư phụ
397:
sư nữ
399:
sự nga hóa
400:
sư mô
401:
sự mâu thuẫn
402:
sự liên minh
403:
sự liên kết
404:
sự liên hiệp
405:
sự hợp tác
406:
sự hội nhập
407:
sự hòa thuận
408:
sự hòa hợp
409:
sự hòa đồng
410:
sự hàn gắn
412:
sự giao tiếp
413:
sự giao thiệp
414:
sứ giả thần chết
415:
đồng tác giả
416:
đồng sở hữu
417:
đồng sáng lập
418:
đồng nghiệp cũ
419:
đồng mưu
420:
đồng môn
421:
đồng minh
422:
đồng loại
423:
đồng chí
424:
đối thủ nặng ký
427:
đối tác liên kết
428:
đối tác lâu năm
429:
đối tác làm ăn
431:
đôi ta
432:
đối phương
433:
đôi lứa
434:
đôi bên
435:
đôi bạn thân
436:
đồ đệ
437:
đồ đảng
438:
đích tôn
439:
đích mẫu
440:
dì út
443:
nùng
445:
người đã khuất
446:
người cùng xứ
447:
người cùng tuổi
448:
người cùng thời
449:
người cùng khổ
454:
máy bay bà già
456:
khuynh tả
457:
khuynh hữu
460:
khuyết danh
461:
khuyển mã
462:
kế tục
463:
kế truyền
464:
kế thất
465:
kế mẫu
466:
kẻ lụy tình
467:
kẻ khó
469:
công chúng
470:
công bằng xã hội
471:
con thương binh
472:
con nợ
473:
cọc chèo
474:
cố hữu
476:
cô dâu phụ
477:
cô dâu chú rể
478:
cô dâu
479:
chưa người yêu
480:
chữ tín
490:
chư hầu
491:
chòm xóm
492:
chỗ làm ăn
494:
cần vương
495:
hàng xứ
496:
hàng thần
497:
hàng ngũ
498:
hàng binh
499:
hạ cấp
500:
dòng dõi
501:
đồng đảng
502:
đắt chồng
503:
đạo cô
504:
đào binh
505:
danh vọng
506:
danh phận
507:
danh phẩm
508:
danh nghĩa
510:
đấng sinh thành
511:
đằng la
512:
đằng ấy
513:
đấng
514:
dân tình
515:
dân quê
516:
dân phượt
517:
dân nhập cư
518:
dân ngoại quốc
519:
dân nghèo
520:
dân làng
521:
dân giang hồ
522:
dân du mục
523:
dân du cư
524:
dân địa phương
525:
dân đen
527:
dân công
528:
dân chơi quốc tế
529:
dân chơi
530:
dân bẹp
531:
đám trẻ
532:
dâm phụ
535:
đám đông
536:
đám bạc
537:
đại nhân
538:
đại gia
539:
đại chúng
540:
đại chiến công
541:
đại ca
542:
đặc quyền
543:
đặc ân
544:
đa phu
545:
cừu địch
546:
pirate
547:
cường đạo
548:
cung phi
549:
cử tọa
550:
cụ ông
551:
cu li
552:
cư dân nước anh
553:
cư dân mặt trăng
554:
cư dân mạng
555:
cụ
556:
công trạng
557:
đồng bọn
558:
đồng bối
559:
đơn tính
560:
đơn thân
561:
đội
562:
độc đinh
563:
đoàn thể
564:
đoàn
565:
đô thống
566:
điện hạ
567:
dật sĩ
568:
huynh trưởng
569:
huynh đệ
570:
huynh
571:
hữu ái
572:
hôn thê
573:
hôn phu
574:
hội nhóm
575:
hội kín
576:
hơi hướng
579:
hội chị em
580:
hội bạn thân
581:
hoàng tôn
582:
hoàng tộc
583:
hoàng thân
584:
hoàng phái
585:
hoàng gia
586:
họ nội
587:
họ ngoại
588:
họ hàng gần
589:
họ đương
590:
hiền sĩ
591:
hiền muội
592:
hiền huynh
593:
hiền đệ
594:
hệ lụy
595:
hậu phi
596:
hậu duệ
597:
hậu đại
598:
hậu bối
599:
hào phú
600:
hào mục
601:
hành khách
602:
hắn
603:
hai thân
605:
giống nòi
606:
giới quý tộc
607:
giai tầng
609:
giai cấp vô sản
610:
giai cấp tư sản
612:
giai cấp
613:
gia tộc
614:
gia tiên
615:
giá thú
616:
gia thế
617:
sơ giao
618:
siêu giai cấp
619:
sĩ tử
620:
sĩ tốt
621:
sĩ quan phụ tá
622:
sĩ quan hầu cận
623:
sĩ quan hải quân
624:
sĩ quan dự bị
625:
sĩ quan
626:
sĩ phu
627:
sếp nữ
628:
sếp nam
629:
sếp cũ
630:
sâu rượu
631:
sát nhân
632:
sao hạng a
633:
sản phụ
634:
sản nghiệp
635:
sai phái
636:
sai nha
637:
sắc tộc
638:
quyền môn
639:
quý tử
640:
quý thầy cô
641:
quý phu nhân
642:
quý ông quý bà
643:
quý nhân phù trợ
644:
quý nhân
645:
quý đối tác
646:
quý cơ quan
647:
quí cô
648:
quân vụ
649:
quan hệ xã giao
651:
quan hệ tín dụng
653:
quan hệ rộng
654:
quan hệ quốc tế
655:
quan hệ nhân quả
657:
quan hệ lao động
660:
quan hệ hữu nghị
661:
quan hệ hợp tác
663:
quan hệ cung cầu
665:
quan hệ cổ đông
666:
quan hệ cha con
667:
quan hệ
668:
quần chúng
669:
quả phụ
670:
phu tử
671:
phu thê
672:
phụ nữ việt nam
673:
phụ nữ mới sinh
674:
phụ nữ lên đỉnh
675:
phụ nữ đảm đang
677:
phu nhân
678:
phụ mẫu
679:
phụ hoàng
680:
phụ hệ
681:
phu
682:
phò mã
683:
phép xử thế
684:
phép xã giao
685:
phép vua
686:
phép tắc
688:
phần tử tích cực
689:
phận sự
691:
phận
692:
phẩm tước
693:
phàm nhân
694:
phẩm hạnh
695:
phẩm giá
696:
phẩm chất tốt
697:
phẩm chất
698:
phái yếu
699:
phái mạnh
701:
phái đoàn
702:
phả hệ học
703:
phả hệ
704:
phả
705:
ông ý
706:
ông vải
707:
ông tổ
708:
ông ta
709:
ông nội bà nội
710:
ông nhà
711:
ông lớn
712:
ông lão quê kệch
715:
ông đồng
716:
ông đồ
717:
ông cụ
718:
ông cố
719:
ông cha
720:
ông bố đơn thân
721:
ông bạn
723:
ông bà cố
724:
ông ấy
725:
ông anh
726:
ổng
727:
ơn nghĩa
728:
ơn huệ
729:
ơn
730:
nước đời
731:
nước đi
733:
nông nô
734:
non trẻ
735:
non nớt
736:
nội tướng
737:
nối ngôi
738:
nội loạn
739:
nỗi khó khăn
740:
nối khố
741:
noi gót
742:
nội chiến
743:
nội biến
744:
nổi bật hơn
745:
nòi
746:
nick phụ
747:
nick ảo
748:
nhũ mẫu
749:
nhớn
750:
nhóc
751:
nhiều vợ
752:
nhân dân
753:
nhạc mẫu
754:
nhà vợ
755:
nhà quý tộc
756:
nhà nho
757:
nhà ngươi
758:
nhà chồng
759:
ngụy quân tử
761:
người yêu mới
766:
ngôi vua
768:
ngoại tình
769:
ngoại lai
770:
ngoại hôn
771:
nghiêm phụ
772:
nghĩa đệ
773:
ngậm thìa vàng
774:
nàng dâu
775:
nam tước
776:
nam nữ
777:
nam giới
778:
nặc danh
779:
nạ dòng
780:
muội
781:
vương gia
782:
vương
783:
vợ tương lai
785:
vợ hoặc chồng
786:
vợ của tôi
787:
vợ của một ai đó
788:
vợ của anh trai
789:
vợ cũ
791:
vợ cả
792:
vợ bé
793:
việt kiều
794:
vị hôn thê
796:
vị cứu tinh
797:
vây cánh
798:
tổ mẫu
799:
tổ ấm gia đình
800:
tớ
804:
tình yêu to bự
805:
tình yêu thương
807:
tình yêu nước
809:
tình yêu nam nữ
812:
tình yêu lâu dài
814:
tình yêu gà bông
819:
tình yêu đẹp
822:
tình yêu bé nhỏ
824:
tình thầy trò
825:
tình thật
826:
tình thân
827:
tình nhân
828:
tình người
829:
tình hữu nghị
831:
tình dục
832:
tình đồng nghiệp
833:
tình đồng chí
834:
tình đầu
835:
tính cộng đồng
836:
tình chị em
838:
tình cảnh eo hẹp
840:
tình cảm đàn bà
841:
tình cảm cha con
843:
tình bạn diệu kỳ
844:
tình bạn đẹp
845:
tình anh em
846:
tình 1 đêm
847:
tình
848:
tiểu thư
849:
tía hoặc má
851:
thừa kế
852:
thứ bậc
853:
thím
854:
thiếp
855:
thị dân
856:
thể nhân
857:
thê
858:
thầy u
859:
thầy bu
860:
lãng khách
861:
láng giềng
862:
lang băm
863:
lang
864:
lại mục
865:
lạc tướng
866:
lạc hầu
867:
kỵ sĩ
868:
kỵ binh thổi kèn
869:
kỵ binh
870:
kíp trưởng
871:
kình địch
872:
kiều nương
873:
kiều dân
874:
kiêu binh
875:
kiều bào
878:
kiếm sĩ
879:
kiểm sát trưởng
880:
kiểm nghiệm viên
881:
kiểm lâm viên
882:
kĩ sư xây dựng
883:
kĩ sư
884:
khung năng lực
885:
khuê nữ
886:
không lực
888:
khối trưởng
891:
khôi nguyên
892:
khối ngoại
894:
khôi giáp
895:
khổ chủ
896:
khảo quan
897:
khán thính giả
900:
khán giả
902:
khách vip
904:
khách thể
905:
khách tham quan
906:
khách sỉ
907:
khách ruột
908:
khách quan trọng
909:
khách qua đường
910:
khách nước ngoài
911:
khách nội địa
912:
khách lưu trú
913:
khách khứa
920:
khách hàng cũ
926:
khách đoàn
927:
khách địa phương
928:
khắc tinh
929:
kẻ cưỡng đoạt
930:
kẻ cục súc
931:
kẻ có tội
932:
kẻ cơ hội
933:
kẻ cô đơn
934:
kẻ cô độc
935:
kệ chứa hàng
936:
kẻ chủ mưu
937:
kẻ cả
938:
kêu nài
939:
kêu la
940:
kêu khóc
941:
kêu gọi ủng hộ
942:
kêu gọi tài trợ
944:
kêu gào
945:
kêu cứu
946:
kêu cầu
947:
kêu ca
948:
kều
949:
kêu
950:
kết thân
951:
kết oán
955:
kết nạp lại
956:
kết nạp đảng
957:
kết nạp
958:
kết luận
959:
kết liễu
961:
kết hôn lại
963:
kết giao
964:
kết duyên
965:
kết đôi
966:
kết bè
967:
kết bạn với ai
968:
kết bạn mới
969:
kết án
970:
kết
971:
kéo xuống
972:
kéo xà đơn
973:
kéo về
974:
kéo tóc ai
975:
kéo sợi
976:
kéo rèm
977:
kéo lưới
978:
kéo lên
979:
kéo lê
980:
kéo khóa
981:
kéo gỗ
982:
kéo dài tuổi thọ
984:
kéo dài giọng
985:
kéo cưa
986:
kéo cò súng
987:
kèo cò
988:
kéo cờ
989:
kéo cầy
990:
kéo căng
991:
kéo bộ
992:
kéo bè
993:
keo bẩn
995:
kéo ai ra khỏi
996:
kênh kiệu
997:
kèn cựa
998:
kén chọn
999:
kén ăn
1000:
kèm cặp
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết