DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
2:
ba via
4:
lời
5:
rám
8:
hùm
9:
nặng hơi
10:
băng nhân
11:
tiểu xảo
13:
ném đá
14:
vết chàm
15:
khung vẽ
17:
xuân
18:
đa hình
19:
sẻ
21:
vỏ trứng
22:
lại cái
23:
lúc này
25:
gãy xương
27:
Giấy báo
28:
lần nữa
29:
lỗ nẻ sâu
30:
nhiều dạng
32:
thương tổn
34:
Đèn khò
35:
sự suy nhược
36:
hai tròng
37:
từ ngữ
38:
búa tạ
39:
ruồi
41:
từ
42:
vi sinh vật
43:
kén tằm
44:
đui mù
45:
cục sạc
46:
giun kim
47:
nhân giống
49:
cổng kết nối
50:
kêu be be
51:
ninh hầm
52:
chục
53:
mạch nối
54:
kim đan
55:
muông thú
56:
tinh tú
58:
giảm nhiễm
60:
mùi khó chịu
61:
tham trị
62:
màng cứng
63:
khung gỗ
64:
mùi khét
65:
còi biên mai
66:
khung giá
67:
mỏi tay
68:
nạc nọng
69:
tháp đôi
70:
kẹp
71:
bạc nhạc
74:
nghé
75:
mỡ màng
78:
sếu
79:
cấm khẩu
80:
mai
81:
Cặm
82:
đau tai
83:
giữa năm
84:
đọc lại
85:
mộ danh
86:
hóa đá
87:
thứ năm
88:
chữa cháy
89:
soái ca
90:
chủ đầu tư
91:
hàng tuần
93:
chủ quán
94:
dị nhân
95:
gấp 5 lần
96:
hỏi lại
97:
chủ mưu
99:
gấp 4
100:
tốc kế
101:
tiền tố
102:
phóng xạ
103:
hàng giờ
104:
Đinh ba
105:
cấp đổi
106:
giản ước
107:
triệu tỷ
108:
Tô vít
109:
bãi đổ thải
110:
ẩn ức
111:
nửa hình tròn
112:
Nước muối
113:
vách chống cháy
114:
năng lượng học
115:
một phần tư
116:
dây cung
117:
Cầu chui
118:
hoá chất
119:
một phần năm
121:
Băng tần
123:
một phần tám
124:
nam châm điện
125:
hậu vị
126:
người trần
127:
hàng triệu người
128:
ong
129:
cắt ruột
130:
song tính
131:
cầm tù
132:
sủa
133:
chúi mũi
134:
mọi thứ
135:
hổ cái
136:
đa nhiệm
137:
kiễng
138:
thứ sáu
139:
tải
140:
ủy ban
142:
thứ hai
143:
gấp 3
144:
giáo đầu
146:
đầu đen
147:
thứ bảy
149:
may đo
150:
tính bảo mật
151:
thứ ba
152:
kiếm thuật
153:
hoại thân
154:
người trung gian
155:
mỗi năm
156:
cái chống đẩy
157:
hộ vệ
158:
hậu cổ điển
159:
chủ tướng
160:
ánh dương
161:
hộ thân
162:
tỷ đồng
163:
chủ nợ
164:
đường một ray
165:
cày phim
166:
tính ầm ĩ
167:
hậu thuộc địa
168:
bay quá mục tiêu
169:
chụp màn hình
170:
phép lặp
171:
giữa tuần
172:
vạch qua đường
173:
đánh máy lại
174:
giữa trưa
175:
bình chú
176:
cừu
177:
Giếng khoan
178:
xử tử
179:
giữa tháng
180:
tím
181:
nhủng nhẳng
182:
sải cánh
184:
óc heo
185:
Đào đắp
186:
hải sản có vỏ
187:
chó giữ nhà
188:
minh châu
189:
cả mừng
190:
xương cá
191:
phân loài
192:
vẹt
193:
máu lạnh
194:
vỏ sò
195:
vi động vật
196:
chim két
197:
trăng trắng
198:
hải mã
199:
lưu viện
200:
cú
201:
mê trai
202:
xúc tu
203:
vịt con
204:
trưa
205:
mê gái
206:
ngựa ô
208:
cửu
209:
Hố tử thần
211:
động vật học
212:
khỉ
213:
sự liên ứng
214:
lắc đeo tay
216:
băng sơn
217:
nhân hình
218:
nhức đầu
219:
động vật ăn thịt
220:
hồ ly
221:
ngược về sau
222:
cháy nắng
223:
động vật ăn cỏ
224:
cờ hiệu
225:
ngược dòng
226:
làm đỏ
227:
triệu
228:
quả trứng
229:
ngũ sắc
230:
điện tra soát
231:
hec tô mét
232:
có ăn
233:
đồ mặc nhà
234:
điện đàm
235:
xa bờ
236:
vịt
237:
Cái kẹp tóc
238:
về chất lượng
239:
bất đối xứng
240:
hoàng yến
241:
Quần váy
242:
Bán khỏa thân
243:
chim hoàng yến
244:
Bỏ đăng ký
245:
khăn tay
246:
Bỏ theo dõi
247:
vài chục
248:
Bàn giấy
249:
sao biển
250:
một tá
251:
Bỏ sót
252:
Bạch nhật
254:
hươu
255:
Biết thân
256:
Vàng vàng
257:
hỏi vặn
258:
quạ
259:
Vàng khè
262:
ngạc ngư
263:
người tuyết
264:
định vị bản thân
265:
Vòi sen
266:
xanh hóa
267:
mèo đuổi chuột
268:
Bán lưu động
269:
Áp kế
270:
chặt đầu
271:
bò mộng
272:
để lạc
273:
Quá khổ
274:
tính lỏng
275:
sư đệ
276:
tĩnh lặng
277:
chủ tiệc
278:
tính lan tỏa
279:
chủ cũ
280:
tĩnh không
281:
đoàn tùy tùng
282:
tính hữu hình
283:
hoàng đế
284:
tính hữu dụng
286:
tính hợp lý
287:
tân khách
288:
tính hợp lệ
289:
ma vương
290:
tinh giản
291:
thất phu
292:
tính độc lập
293:
thằng hề
294:
tính di động
295:
minh thị
297:
đoàn lữ hành
298:
tính co dãn
300:
tính chuyển động
301:
chủ căn hộ
302:
tính chọn lọc
303:
chủ sự
305:
bầy nhỏ
307:
sư cụ
308:
tính chất cứng
309:
hoa khôi
310:
tính ám thị
311:
Bổ vây
312:
tình trạng nô lệ
313:
tính thực tiễn
314:
dây đeo
317:
thuộc giải tích
320:
tài khoản ảo
321:
Máy phát
322:
hút ma túy
323:
lòng trinh bạch
325:
loi choi
327:
già dặn
328:
hiệp đoàn
329:
chí tôn
330:
làm tình nguyện
331:
mùi nồng
333:
tùm
334:
hòa nhịp
335:
chuyên án
336:
hình dung
337:
cất tiếng
338:
hầu
339:
hó hé
340:
có kinh nguyệt
341:
lem
342:
chống chế
343:
giờ giải lao nhỏ
344:
hóa thân
345:
giảm tội
346:
Phún xuất
348:
sự tự động hóa
349:
bốp chát
350:
kỹ thuật số hóa
351:
đã vào sổ
352:
hệ thống hoá
353:
lẹ
354:
nhà dân chủ
355:
hỏi gạn
356:
tiền bôi trơn
358:
tính tương thích
361:
đường đi qua
362:
tình trạng đói
363:
vô chủ
364:
tính tất yếu
365:
chủ
366:
tính riêng biệt
367:
chính bản
368:
tính quyết định
369:
chuyến bay thẳng
370:
mồi ngon
371:
chế tài
372:
kị sĩ
373:
đường gấp khúc
374:
ban hội thẩm
375:
cải tạo tốt
376:
chủ hộ gia đình
377:
người tị nạn
378:
chủ thuyết
379:
đề án
380:
chủ thầu
382:
lưu thông
383:
chủ đồn điền
384:
sứ thần
385:
chấm phạt đền
386:
sinh viên khóa
387:
chủ báo
388:
băng tâm
389:
chủ hãng tin
390:
sư
391:
tiêu ngữ
392:
sốc nhiệt
394:
trọng trách
395:
lề
396:
đường về
397:
mối tình tay ba
398:
chủ xe
399:
chung thân
400:
chuyến xe buýt
401:
điều luật
402:
công khố
403:
lừ
404:
chuyến du lịch
405:
mà cả
406:
số phiếu bầu
407:
kỹ nghệ
408:
dòng châu
409:
nhận nhà
410:
chỗ dựa
411:
đầu đàn
412:
vạch xuất phát
413:
sơ đồ xếp hàng
414:
gia vị nói chung
415:
gói bảo hiểm
416:
giờ tan ca
418:
Bình thường hóa
419:
mỡ bò
421:
câu thả thính
422:
sự lão hóa
423:
hết nhiệm kỳ
424:
lo
425:
chữ ký điện tử
426:
lo ngại
427:
rồng con
428:
hòa mình
429:
hạn kiểm định
430:
hỗ trợ ai đó
431:
hò hẹn
432:
hành lạc
433:
giấy kiểm định
436:
hiến thân
439:
cho mượn
440:
hồ sơ vụ án
441:
chống giữ
442:
hỏi mượn
444:
đơn bảo hiểm
445:
chọn lựa
446:
mỏi người
447:
đá lạnh
448:
nặng đầu
449:
mỏi cơ
450:
mỏi lưng
451:
choáng
452:
mỏi chân
453:
hiện tượng mạng
454:
thâm mắt
455:
người tố cáo
456:
sảng
457:
tài chủ
458:
chiến binh
459:
nhức nách
460:
nhức mắt
461:
lưu lãng
462:
trâu bò
463:
sơn nhân
464:
đường thẳng
465:
người trú ngụ
466:
súc vật
467:
chú bé
468:
đơn vị gói
469:
cấu véo
470:
mào
471:
đơn vị cái
472:
chấm
473:
người truy cập
474:
giác độ
475:
chải chuốt
476:
bảo bối
478:
tiết
479:
hòa nhau
480:
trừ ra
481:
chữ ký
482:
đoá
483:
Cầu dao
484:
từ lúc
485:
đã đóng dấu
486:
công tắc
487:
cục
488:
mạch liên kết
489:
dân biểu
490:
máy quạt
491:
lượt kích
492:
giải đoán
493:
tai thỏ
494:
chuyển mạch
495:
một tí
497:
điều mục
498:
Giàn hỏa
499:
ấn tích
500:
chấn song
501:
báo giới
502:
Phễu
503:
lủm
504:
tinh chất
505:
vế
506:
Giàn
507:
luồng
508:
bao lơn
509:
cảnh huống
510:
máy cẩu
511:
tiền lỗ
512:
phân rã
513:
căn cứ
514:
dây cắm điện
515:
vịn
516:
tấn công mạng
518:
kê lót
520:
ngoại lực
521:
đường vòng
522:
Ổ đĩa
523:
chớp lên
524:
lược dịch
525:
bị sị
526:
chất lên
527:
bộ ly hợp
528:
bị khùng
529:
lời từ chối
530:
dùi đục
531:
chụp mũ
533:
lời trích dẫn
534:
thể
535:
chùn
536:
chủ toạ
538:
chưởng
539:
lượt đi
540:
cầu cứu
541:
lời càu nhàu
542:
chộp
543:
cái
544:
nam phục
545:
cho là
546:
chồm lên
547:
dòng
548:
chuẩn y
549:
hiệp khách
550:
chớm nở
551:
đoạn
552:
càn
553:
đoàn người
554:
hút nước
555:
sợi
556:
kiếm chác
557:
chủ quản
558:
hội tụ
559:
gra đi ăng
560:
hoà hoãn
561:
chủ nhân
562:
vỡ tung
563:
một quý
564:
thành viên mới
565:
chằn tinh
566:
số mục
567:
Bị chiếm
568:
lí nhí
570:
Bị chặt
571:
số phát hành
572:
ậm ọe
573:
Bị bồ đá
574:
Bẻ gãy
575:
đường chuyền
576:
lêu lêu
577:
bi bô
578:
Bị cấn
579:
vần thơ
580:
đường bệ
582:
tab
583:
phiếu tích điểm
584:
cựa
585:
Bỏ phí
586:
Đường ống nước
587:
sống
588:
chuyến đi xa
589:
Bẹo
590:
Đường tạm
591:
dơi
592:
mật thiết
593:
Đường ống
594:
Biếu
595:
hạc
596:
cấp lần đầu
597:
chỉ mục
598:
Bẻ vụn
599:
ấm ớ
600:
thú nuôi
601:
Mép đường
602:
Bị trúng đạn
603:
ẩn sĩ
604:
gióng giả
605:
bị đánh thức
606:
khe rãnh
607:
nhân mạng
608:
hệ thống hài hòa
609:
Bị co cơ
610:
Hố pit
611:
chỉ nam
612:
tiền chênh lệch
613:
ngập đầu
615:
Hố móng
616:
giun
618:
vỡ
619:
váng bẩn
620:
lên xuống xe
622:
vấy bẩn
623:
Té
624:
lữ thứ
625:
đầy năng lượng
626:
tính trong suốt
627:
cục u
628:
lạc quyền
629:
tính chất
632:
chấm phá
633:
bầy
634:
tiểu từ
635:
bập bềnh
636:
bị sét đánh
637:
Leo lét
638:
nánh
639:
váy
640:
Tụt vào trong
641:
mùi tanh
642:
nặng tay
643:
phép chữa bệnh
644:
làm cháy
645:
mèo hoang
646:
thuộc về dĩ vãng
647:
làm bỏng
648:
luyện chữ
649:
đuôi tàu
651:
vị ngọt thanh
652:
lặn sâu
653:
cần trục
654:
trích từ
655:
phá kỷ lục
656:
nhiều tinh bột
657:
Bỏ không
658:
ma lực
659:
Cháy đen
660:
nhặt được
661:
người chết
662:
vách bê tông
663:
vách tường
664:
mối tình
666:
vách tôn
667:
lòng vòng
668:
lòng nhân từ
669:
khẩu độ cống
670:
vách cứng
671:
mất kiểm soát
672:
lòng tự tin
673:
Giếng mỏ
674:
vách gỗ
675:
liêm sỉ
676:
bập bùng
677:
Gỗ làm nhà
678:
vách đất
679:
lòng hiếu thảo
680:
Ẩm mốc
681:
Độ lớn
682:
tường thành
683:
lòng yêu nghề
684:
sự thiếu ăn
685:
Cấu phần dự án
686:
trụ tường
687:
ổ dịch
688:
mất cảnh giác
689:
Đỉnh tường
690:
trần
691:
người trả lời
692:
dứt tình
693:
Nhà rác
694:
Sàn công tác
696:
Cấu kiện
697:
mối tình đầu
698:
bệ phóng tên lửa
699:
hoàng hậu
700:
Cấp độ bền
701:
dũng khí
702:
Nóc
703:
men tình
704:
chí tử
706:
bàn xoa
707:
đúng chuẩn mực
708:
ả
709:
mất mát
710:
phiếu thông tin
711:
bản chất thứ hai
712:
mánh
713:
điện toán
714:
luật chơi
715:
nguồn ánh sáng
716:
lời bình luận
717:
mánh khóe
718:
nâng nền
719:
lương tâm
720:
năng lượng xanh
722:
giống đực
724:
lương duyên
725:
hoàng ân
726:
thánh
727:
quán quân
728:
lửa dục
730:
hành quyết
731:
văn cảnh
732:
hiện kim
734:
lòng tự ái
735:
tuyên ngôn
736:
công lý
738:
lòng trắc ẩn
739:
sự tích hợp
741:
nội dung số
742:
hiệp hội
743:
tạo tài khoản
744:
bõ ghét
747:
phản ứng phụ
748:
lòng yêu nước
749:
giấy tờ đầy đủ
750:
hiệp nghị
751:
rô bốt
753:
lối suy nghĩ
754:
xét xử
755:
quán tính
756:
may
757:
Lăng tẩm
759:
dữ liệu
761:
mạng internet
762:
gắn thẻ
763:
con trỏ
765:
nước rút
766:
nguồn thông tin
767:
tổ ong
768:
yếu nhân
769:
chức vô địch
770:
hơi sốt
771:
nhạn
772:
thần tiên
773:
đường hẻm
774:
dấu đỏ
775:
sư ông
776:
hải miên
777:
bầm
778:
giờ làm việc
779:
sên
781:
kỉ lục gia
782:
hội nhập
783:
Sảnh
785:
bí mật
786:
cáo trạng
787:
vảy
789:
tuổi
790:
điều trần
791:
ong đực
792:
nữ phù thủy
793:
múi
794:
cáo tội
795:
nguy kịch
796:
người truyền lửa
797:
thủ cấp
798:
dẫn chiếu
799:
người trụy lạc
800:
oang
801:
tỉnh ngộ
802:
còng số 8
803:
người trong mộng
804:
đạn rít
805:
Lui tới
806:
số thừa
807:
bạc hạnh
808:
công te nơ
810:
Sân nền
811:
nguồn động lực
813:
cáp nguồn
814:
Mặt bằng nhà
815:
nguồn cội
816:
sơ thảo
817:
hoà giải
818:
Mái bằng
819:
nhân
820:
nhận thầu
821:
xử hòa
822:
Lớp sơn
823:
hít drama
824:
nhục
825:
đơn xin thực tập
826:
Cấp công trình
827:
dế
828:
Luận giải
829:
Đặt nền móng
830:
lời văn
831:
sự trái đạo đức
832:
hiếp
833:
Mặt bằng chung
834:
lời thề
835:
nhân chủng
836:
Mặt bằng căn hộ
837:
kền kền
838:
lời khai
839:
nhân cách hóa
840:
ve
841:
lời hứa
842:
Cất nhà
843:
nhà vô địch
844:
website bán hàng
845:
Biến hình
846:
lời chứng nhận
850:
lời chào
852:
lời cảnh báo
853:
nhi
854:
Bị thiến
856:
Bị mua chuộc
857:
cái máy tính
858:
lời bình phẩm
859:
mới hơn
860:
mới cứng
861:
niềm
862:
mộc mạc
863:
đo đất
864:
mềm yếu
865:
nỡ nào
866:
mềm mỏng
867:
giối
868:
mềm lòng
869:
bao đồng
870:
bàng thính
871:
lòm
872:
mất lòng
873:
nhằm nhè
874:
mất hứng
875:
sã cánh
876:
mặn nồng
877:
tum húp
878:
gác
879:
đuổi việc ai
880:
lú lẫn
881:
đứng
882:
mép
883:
đun nấu
884:
điều lệ
885:
phí phát sinh
886:
sự ly gián
888:
đổ chuông
890:
phấp phới
892:
o o
894:
nhập nhoạng
896:
nguyên chất
897:
công nhiên
898:
nhẳn
899:
ngữ đoạn
900:
nội dung chính
901:
nhật ký chung
902:
ngữ ngôn
904:
của tao
906:
Chỗ loe ra
907:
vụn
908:
Cữ gá
909:
viền ngoài
910:
hung khí
911:
từng
912:
lợi hại
913:
loe loét
914:
tự khắc
915:
từ đây
916:
loe toe
917:
chừng nào
918:
lửng dạ
919:
thôi bỏ đi
920:
mỏ khoét
921:
mở mặt
922:
thuộc về nhau
923:
đụt
924:
vi diệu
925:
tính trực tiếp
926:
bá đạo
927:
buôn buốt
928:
tiện lợi
929:
bì sì
930:
moi
931:
ra chơi
932:
nhâm
933:
nhũn não
934:
nho nhỏ
935:
chỏn hỏn
936:
hiện nay
937:
cấu chí
939:
câu chấp
940:
cấp vào ngày
941:
đánh lụi
942:
mớ hỗn hợp
943:
đỡ thì
944:
loại hàng
945:
hóp
946:
nhát gừng
947:
chổng
948:
hiện hành
949:
chặm
950:
ngũ tuần
951:
câu dầm
952:
lưng lửng
953:
chứa chất
954:
nhảnh
955:
tức cười
957:
lòng vị tha
958:
văn vẻ
959:
Lối lên
960:
Cống tròn
961:
mất uy tín
962:
bịp bợm
963:
trích lục bản đồ
964:
Cốt xây dựng
965:
lịch thiệp
966:
lòng bác ái
967:
nguồn tài liệu
968:
Lô sản xuất
969:
bình chân
970:
Lô nhà
971:
bất thuận
973:
từng trải
974:
tức
975:
nội dung bài học
976:
tù túng
977:
khe lún
978:
tồi
980:
mòn mỏi
981:
bề mặt tiếp xúc
982:
mau quên
984:
mập mờ
985:
Công trình ngầm
986:
mãnh liệt
987:
lố bịch
988:
mệt đứt hơi
989:
mạc
990:
mến
991:
luyến tiếc
992:
lụy tình
993:
mến phục
994:
già láo
995:
mạnh
996:
lủn
997:
già cỗi
998:
ê chề
999:
lòng thòng
1000:
lồi lõm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

