DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
2:
bệnh đao
3:
bệnh dại
8:
bệnh cúm
13:
bệnh căn học
14:
bệnh cảm
15:
bệnh câm
16:
bệnh bướu cổ
18:
bệnh ban đỏ
20:
bệnh bại não
25:
bệnh á sừng
26:
bạo bệnh
27:
ban đỏ
28:
bầm tím
29:
bài thuốc
34:
bằng phẳng
37:
bảng nội quy
38:
bằng nhau
39:
bằng mọi giá
42:
bảng màu mắt
44:
bảng mạch
45:
bảng mã
46:
bảng lương
48:
bằng lái
49:
bảng kính
53:
băng keo non
55:
băng keo đục
59:
bảng kê khai
69:
bảng kê
72:
bảng học phí
74:
bảng hiệu
78:
bảng giá
79:
băng ghế dài
80:
băng gâu
87:
băng dính
89:
bảng điện tử
92:
bảng điểm
93:
băng đĩa
94:
băng đeo tay
96:
bảng đấu
97:
băng đăng
99:
băng cuốn
100:
bảng công nợ
101:
bảng con
103:
bằng chứng
104:
bảng chiết tính
106:
bảng chi tiêu
107:
bảng chỉ đường
108:
bảng chỉ dẫn
109:
bảng chấm công
110:
bảng câu hỏi
115:
bảng biểu
116:
bảng biến thiên
118:
bản vẽ xây dựng
122:
bản vẽ quy hoạch
123:
bản vẽ phối cảnh
124:
bản vẽ mặt cắt
125:
bản vẽ mặt bằng
126:
bản vẽ lắp
127:
bản vẽ kỹ thuật
128:
bản vẽ kết cấu
129:
bản vẽ hoàn công
131:
bản vẽ bố trí
133:
bản vẽ
134:
bãi bỏ tổ chức
138:
an ninh xã hội
141:
an ninh trật tự
142:
an ninh thực thể
143:
an ninh sở tại
145:
an ninh quốc nội
146:
an ninh quốc gia
147:
an ninh mạng
149:
an ninh kỹ nghệ
150:
an ninh hóa học
151:
an ninh hải quân
154:
an ninh
156:
béo bở
157:
béo bệu
158:
bằm
159:
chín vừa
160:
chín tái
161:
chế độ nấu cháo
163:
chế độ ăn kiêng
164:
chế độ
165:
chế biến món ăn
166:
chế biến lâm sản
167:
búp phê
168:
bữa trưa vui vẻ
169:
bữa trưa của tôi
170:
bữa tiệc nhỏ
172:
bữa phụ
173:
bữa cơm tất niên
174:
bữa cơm gia đình
176:
bữa ăn
177:
bữa chính
178:
bữa ăn xế
179:
bữa ăn nhẹ
180:
bỏ bữa sáng
181:
bỏ bữa
182:
bát phở
183:
bát mì
184:
ăn tái
185:
ăn quà vặt
186:
ăn quá
187:
ăn như heo
189:
ăn nhà hàng
190:
ăn ngon lành
191:
ăn gỏi
192:
ăn đường
193:
ăn điểm tâm
194:
ăn cưới
195:
ăn của đút
196:
ăn cơm thết
197:
ăn cơm tháng
198:
ăn cơm nhà
199:
ăn cỏ
200:
ăn chung
201:
ăn cá
202:
ẩm thực Việt Nam
203:
ẩm thực đa dạng
204:
nho đen
205:
xoài non
206:
xoài dầm
207:
xoài chín
208:
xoài cát
209:
trái cây trộn
210:
trái cây tô
211:
trái cây sấy dẻo
212:
trái cây ngâm
213:
trái cây dĩa
214:
kem nước quả
215:
kem ly
216:
kem đá bào
217:
hoa quả sấy khô
218:
hoa quả dầm
219:
chè nụ
220:
chè mạn
221:
chè hương
222:
chè đỗ đen
223:
chè bông cỏ
224:
nước vàng
225:
nước trái cây
226:
nước nha đam
227:
nước đường
228:
nước dưa hấu
229:
nước có gas
230:
nước đá cây
231:
nước chè
232:
cafe sữa đá
233:
cafe sữa
234:
cafe phin
235:
cafe chồn
236:
cafe bệt
237:
cafe bạc xỉu
238:
cafe
239:
cà phê vỉa hè
240:
cà phê sách
241:
cà phê pha sẵn
242:
cà phê pha phin
243:
cà phê nhân
244:
cà phê ngon
245:
cà phê cốt dừa
246:
cà phê bọt biển
247:
cà phê bột
248:
bình chè
249:
bạc xỉu đá
250:
bạc sỉu
251:
bột xù
252:
bột tàn mì
253:
bột sắn
254:
bột rau câu
255:
bột ớt
256:
bột ngọt
257:
bột nếp
258:
bột nêm
259:
bột năng
260:
bột mỳ
261:
bột mì ngang
262:
bột mì đa dụng
263:
bột mì
264:
bột màu
265:
bột lọc
266:
bột kem béo
267:
bột điều
268:
bột chiên
269:
bột béo
270:
bột bắp
271:
bột bánh xèo
272:
bột bánh dẻo
273:
bơ nhạt
274:
bơ lạt
275:
dao phay ngón
276:
dao phay
277:
dao nhíp
278:
dao móc lỗ
279:
dao mổ
280:
dao lạng thịt
281:
dao lam
282:
dao kéo
283:
dạo gót
284:
dao cày
285:
dao cầu
286:
dao bổ cau
287:
dao cau
288:
dao cắt
289:
đảo bếp
290:
chén cơm
291:
chén ăn cơm
292:
chạn bát đũa
293:
cái vá múc canh
294:
cái vá
295:
cái rây lọc
296:
cái phích
297:
cái nĩa
298:
cái muôi
299:
cái hủ
300:
cái hốt rác
301:
cái giá múc canh
303:
cái can
304:
cái ca múc nước
306:
cái bật lửa
307:
cái bát
308:
cái ấm
309:
ca nước
310:
ca nhựa
311:
ca múc nước
312:
ca đựng nước
313:
ca đong
314:
bộ tách trà
315:
bộ bàn ăn
316:
bộ ấm chén
317:
bếp từ
318:
bếp than
319:
bếp nướng than
320:
bếp công nghiệp
321:
bếp chính
323:
bếp ăn
324:
bát cơm
325:
ấm trà
326:
ấm siêu tốc
327:
ấm nước
328:
ấm đun siêu tốc
330:
ấm đun nước
332:
gỏi gà
333:
gỏi bắp chuối
334:
cá mòi hộp
335:
cá cơm kho
336:
xương ống heo
337:
xương heo
338:
xúc xích Đức
339:
xúc xích chiên
340:
xốt hàu
342:
xôi ngũ sắc
343:
xôi đậu xanh
344:
xiên nướng
345:
xí muội
347:
khoai tây đút lò
348:
đậu phụng
349:
đậu phụ thối
351:
đậu phụ
352:
dăm bông
353:
da lợn quay giòn
354:
cút lộn rang me
355:
cua lột
356:
cua hoàng đế
357:
cua biển
358:
phán đoán
359:
nhớ
360:
nhận ra
361:
nghi ngờ
362:
liên tưởng
364:
chim cắt
365:
chim cảnh
366:
chim bồ câu
367:
chim ác là
368:
chiền chiện
369:
chìa vôi
370:
châu chấu
371:
chào mào
372:
chàng hiu
373:
cạp nong
374:
cạp nia
375:
cáo tuyết
376:
cào cào
377:
cánh sâu bọ
378:
cánh chim
379:
cái sừng
380:
cái đuôi
381:
cá sộp
382:
các con vật
383:
cá voi xanh
384:
cá voi trắng
385:
cá voi sát thủ
386:
cá viên
387:
cá ươn
388:
cá tươi
389:
cá tràu
390:
cá tráp
391:
cá trắm đen
392:
cá trác vàng
393:
cá thờn bơn
394:
cá thòi lòi
395:
cá thiên đường
396:
pomacentridae
397:
cá thể
398:
cá thần tiên
399:
cá thác lác cườm
400:
cá sửu
401:
cá song đỏ
402:
cá sòng
403:
cá sấu châu mỹ
404:
cá saba
405:
cây nắp ấm
406:
cây na
407:
cây mướp
408:
cây gỗ mun
409:
cây mùi tây
410:
cây một lá mầm
411:
cây mồng tơi
412:
cây môn bạc hà
413:
cây môn cảnh
414:
cây mộc tặc
415:
cây mộc hương
416:
cầy móc cua
417:
cây me tây
418:
cây me
419:
cây mè
421:
cây măng tây
422:
cây mãng cầu
423:
cây mâm xôi
424:
cây mã đề
425:
cây lý gai
426:
cây lương thực
427:
cây lưỡi hổ
428:
cây lục bình
429:
2 âm tiết
430:
17 triệu
431:
150 nghìn
433:
100 tỷ
434:
100 nghìn
435:
100 độ c
436:
100 đô
438:
10 tỷ
439:
10 tuổi
440:
10 nghìn
441:
10 điểm
442:
1 vỉ trứng
443:
1 vỉ
444:
1 vạn
445:
1 vài
446:
1 tuổi
447:
1 trong số đó
448:
1 trong những
449:
1 trong 2
450:
1 triệu
451:
1 tiết học
452:
1 thùng bia
453:
1 thùng
454:
1 tháng tuổi
455:
1 tấn
456:
1 tạ
457:
1 tá
458:
1 suất ăn
459:
1 suất vé
460:
1 sào
461:
1 phần 3
462:
1 phần 2
463:
1 phần
464:
1 ổ bánh mì
465:
1 nửa
466:
1 ngàn
467:
1 mình
468:
1 lượt
469:
a tael of gold
470:
búp bê Nga
471:
búp bê lật đật
472:
bóng golf
473:
bóng đập cổ vũ
474:
bóng cây
475:
bóng cá
476:
bóng
477:
bói bài Tarot
479:
bộ sưu tập ảnh
480:
bộ phim
481:
bộ gậy đánh golf
482:
bộ bài tây
483:
bộ bài
485:
bình mực
486:
bình mới rượu cũ
489:
bi-a
490:
bi
491:
bảy sắc cầu vồng
492:
bảy chú lùn
493:
bầu sô
494:
bầu show
495:
bầu cua tôm cá
496:
bầu cua
497:
bắt trend
498:
bắt nhịp
499:
báo tường
500:
báo Tuổi trẻ
501:
báo Thanh Niên
502:
báo online
503:
báo Nhân dân
504:
báo mạng
505:
báo in
506:
báo truyền hình
507:
báo hàng ngày
508:
báo Hà Nội mới
509:
báo giấy
510:
báo điện tử
511:
báo chính thống
513:
báo chí
515:
báo ảnh
516:
báo
518:
băng nhạc
519:
bản tuyên ngôn
520:
bàn thua
521:
bàn thắng
522:
bắn súng sơn
523:
bắn súng
524:
bắn nỏ
526:
banh
527:
bản tình ca
528:
bản nhạc nhẹ
531:
ban nhạc
532:
bản hòa tấu
533:
bản hit
534:
bàn dj
535:
bắn bi
537:
bắn
538:
cua bể
539:
cơm văn phòng
540:
cơm và mì
541:
cơm trưa
543:
cơm thố
545:
cơm tấm sườn
546:
cơm suất
548:
cơm rang
549:
cơm phần
550:
cơm nước
551:
cơm gà xối mỡ
552:
cốm dẹp
553:
cơm dẻo
554:
cơm đen
556:
cơm chiên trứng
559:
cơm chiên dưa bò
561:
cơm chay
562:
cơm bình dân
563:
cháo yến mạch
564:
cháo quẩy
567:
cà tím mỡ hành
568:
cá sốt cà chua
569:
cà ri
570:
cà rem
571:
cá rán
572:
cá phi lê
573:
cá nướng
574:
cá mú hấp
576:
cá lóc nướng
577:
cá kho tiêu
578:
cá hộp
579:
cá hồi xông khói
580:
cá hồi áp chảo
581:
bún xào
582:
bún tươi
583:
bún tàu
584:
bún riêu
585:
bún măng vịt
586:
bún dọc mùng
587:
bún đậu
589:
bò xiên nướng
590:
bò xào
591:
bò tơ
592:
bò thịt
593:
bò tây tạng
594:
bò phi lê
596:
bò một nắng
597:
bò lagu
598:
bơ lạc
599:
bò lá lốt
600:
bò húc
601:
bò hầm tiêu xanh
602:
bò hầm rượu vang
603:
bò hầm
604:
bơ đậu phộng
605:
bơ dầm
606:
bò cuốn lá lốt
607:
bơ ca cao
608:
bò bóp thấu
609:
bò bít tết
610:
bò bía
611:
bít tết
612:
bịch bánh
613:
bì lợn
614:
bì
615:
bê thui
616:
bê tái chanh
617:
bắp rang
618:
bắp luộc
619:
bắp cuộn
620:
bắp cải xào
621:
bao tử heo
622:
bào ngư vi cá
623:
bánh xu xê
624:
bánh xốp
625:
bánh ướt lòng gà
626:
bánh ú tro
627:
bánh ú
631:
bánh trứng
632:
bánh trôi tàu
633:
bánh trôi nước
635:
bánh tro
636:
bánh tráng trứng
637:
bánh tráng sữa
638:
bánh tráng rế
640:
bánh tráng cuốn
641:
bánh trái
642:
bánh tôm
643:
bánh tổ
644:
bánh thuẫn
645:
bánh thánh
646:
bánh tày
647:
bánh tart trứng
648:
bánh táo
649:
bánh tằm
651:
bánh sừng bò
652:
bánh sữa
653:
bánh su sê
655:
bánh snack
656:
bánh sinh nhật
657:
bánh răng cưa
658:
bánh răng côn
659:
bánh răng
660:
bánh rán doremon
661:
bánh ram ít
662:
bánh quế
663:
bánh quai vạc
664:
bánh pizza
665:
cây lúa miến
666:
cây lúa mì
667:
cây lúa
668:
cây lồng đèn
669:
cây lô hội
670:
cây linh sam
671:
cây leo
672:
cây lan ý
673:
cây lạc tiên
674:
cây lạc
675:
cây lá kim
676:
cây kinh giới
677:
cây kim tiền
678:
cây kim sa
679:
cây kim ngân
680:
cây hương thảo
681:
cây hương nhu
682:
cầy hương
683:
cây húng quế
684:
cây hublông
685:
cây hồng xiêm
686:
cây hồng lộc
687:
cây hoàng tinh
688:
cây hoắc hương
690:
cây hoa sữa
691:
cây hoa sứ
692:
cây hoa phượng
693:
cây hoa păng xê
694:
cây hoa ngọc lan
695:
cây hoa mõm chó
696:
cây hoa mai
697:
cây hoa hồng
698:
cây hoa hiên
699:
cây hoa đào
700:
cây hoa bia
701:
cây hoa anh đào
702:
cây hoa
703:
cây hồ trăn
704:
cây hồ tiêu
705:
cây họ cọ
706:
cây hẹ
707:
cây hạt trần
708:
cây hạt kín
709:
cây hạt dẻ
710:
cây hành
711:
cây hàng năm
712:
cây hai lá mầm
713:
cây giống con
714:
cây giống
715:
cây giáo nhỏ
716:
cây gạo
717:
cây dương xỉ
718:
cây đuôi công
719:
cây dứa dại
720:
cây dừa cạn
722:
cây dọc mùng
723:
cây độc hoạt
724:
cây đinh lăng
725:
cây điều
726:
cây điệp vàng
727:
cây dây nhện
728:
cây đay
729:
cây đậu rồng
730:
cây dầu
731:
cây đại thụ
732:
cây cừ tràm
733:
cây con
734:
cây cỏ mực
735:
cây cỏ lau
736:
cây cọ dầu
737:
cây cỏ
738:
cây chuỗi ngọc
739:
cây chuối
740:
cây chùm ngây
741:
cây chè
742:
cây chà là
743:
cây cau vua
744:
cây cau vàng
745:
cây cau cảnh
746:
cây cao su
747:
cây cải dầu
748:
cây bướm đêm
749:
cây bu lô
750:
cây bông gòn
751:
cây bông
752:
cây bồ ngót
753:
cây bồ kết
754:
cây bồ công anh
755:
cây bìm bìm
756:
cây bắp
757:
cây bao báp
758:
cây bằng lăng
760:
cây bần
761:
cây bạch trà
762:
cây bách tán
763:
cây bạch quả
765:
cây bạch dương
767:
cây bạch chỉ
768:
cây bách
769:
cây bạc hà
770:
cây anh túc
771:
cây ăn trái
772:
cây ăn thịt
773:
cây a ti sô
774:
cau
775:
cành khô
776:
cánh hoa hồng
777:
cành hoa
778:
cành giâm
779:
cành ghép
780:
cánh đồng hoa
781:
cánh đồng
782:
cành chính
783:
cành chiết
784:
cành cây nhỏ
785:
cành cây
786:
cành
787:
cần tỏi tây
788:
cần tây
789:
cần tàu
790:
cần sa
791:
cẩm tú
792:
cam sành
793:
cam quýt
794:
cẩm nhung
795:
cám gạo
796:
cẩm chướng
797:
cám
798:
cam
799:
cải xoong
800:
cải xoăn
801:
cải xanh
802:
cải thìa xào tỏi
803:
cải thìa
804:
cải thảo
805:
cải ngọt
806:
cải ngồng
807:
cái lá
808:
cải giá
809:
cải dầu
810:
cải củ
811:
cải chíp
812:
cái cây
813:
cải cầu vồng
814:
cải bó xôi
815:
cải bẹ xanh
816:
cải bẹ dún
817:
cải bẹ
818:
cái bập bênh
819:
cải bắp
820:
cải
822:
các loại quả
823:
các loài hoa
824:
các loại hạt
826:
cà na
827:
cà độc dược
828:
cà dái dê
829:
ca cao
830:
cà
831:
búp sen
832:
bưởi đào
833:
bông tuyết
834:
bông trang
835:
bông súng
836:
bông sen
837:
bỏng ngô
838:
bông lúa
839:
bông lau
840:
bông hoa đẹp
841:
bông hoa
842:
bông giấy
843:
bỏng gạo
844:
bông gạo
845:
bông điên điển
846:
bông cải trắng
847:
bồn nước
848:
bồn hoa
849:
bồn cây
851:
bơ sáp
852:
bó lúa
853:
bồ hòn
854:
bó hoa
855:
bo bo
856:
bơ
857:
bìm bìm
858:
bí xanh
859:
bí ngòi xanh
860:
bí ngô
861:
bỉ ngạn
862:
bí hồ lô
863:
bí
864:
bèo ong
865:
bèo Nhật Bản
866:
bèo dâu
867:
bèo cái
868:
bèo
869:
bềnh bồng
870:
bẹ lá
871:
bầu nhụy
872:
bầu hồ lô
873:
bầu bí
874:
bầu
875:
bắp xào
876:
bắp sú
877:
bắp su
878:
bắp rang bơ
879:
bắp non
880:
bắp ngô
881:
bắp mỹ
882:
bắp cải xanh
883:
bắp cải trắng
884:
bằng lăng tím
885:
bằng lăng
886:
bạch trà
887:
bạch quả
888:
bạch đậu khấu
889:
bạch đàn
890:
bạch cúc
891:
atiso đỏ
892:
atiso
893:
anh đào Nhật Bản
894:
anh đào
895:
cá săn sắt
896:
cá rô
897:
cá răng đao
898:
cá quả
899:
cá piranha
900:
cá nước mặn
901:
cá nược
902:
cá nóc
903:
cá nhụ
904:
cá nheo âu
905:
cá nheo
906:
cá nhà táng
907:
cá ngừ đại dương
908:
cá ngạnh
909:
cá muối
910:
cá mặt trời
911:
cá mặt trăng
912:
như cá gặp nước
913:
cá mặt quỷ
914:
cá mập voi
915:
cá mập trắng
916:
cá mập đầu búa
917:
cá măng
918:
cá mặn
919:
cá lòng tong
920:
cá lau kiếng
921:
cá lành canh
922:
cá lanh
923:
cá la hán
924:
cá koi
925:
cá kình
926:
cá kìm
927:
cá hồng
928:
cá hề
929:
cá he
930:
bộ lông mao
931:
cá hanh trắng
932:
cá gỗ
933:
cá giò
934:
cá giếc
935:
cá gáy
936:
cá đục
937:
cá dưa xám
938:
cá dưa răng nhọn
939:
cá dưa
940:
cá đồng
941:
cá dọn bể
942:
cá đối
943:
cá đao răng nhọn
944:
cá đao
945:
cà cuống
946:
cá con
947:
cá cờ
948:
cá chuối
949:
cá chó
950:
cá chiên
951:
cá chìa vôi
953:
cá chép om dưa
954:
cá chép hóa rồng
955:
cá chép giòn
956:
cá chày mắt đỏ
957:
cá chày
958:
cá cháy
959:
cá cảnh
960:
cá bột
961:
cá bống tượng
962:
cá bống mú
963:
cá bơn sao
964:
cá bò
965:
cá biệt
966:
cá biển
967:
cá bảy màu
968:
cá bay
969:
cá bánh đường
970:
cá bạc
971:
cá ba đuôi
972:
buồng trứng cá
973:
bướm đêm
974:
bươm bướm
975:
bong bóng cá
976:
bờm sư tử
977:
bờm ngựa
978:
bói cá
979:
bọ xít
980:
bò u
981:
bọ trĩ
982:
bò rừng bizon
983:
bò rừng
984:
bọ rùa
985:
bọ rầy
986:
bồ nông
987:
bọ ngựa
988:
bọ hung
989:
bồ hóng
990:
bọ gậy
991:
bò đực
992:
bọ dừa
993:
bò điên
994:
bò con
995:
bọ chó
996:
bọ chét
997:
bồ câu núi
998:
bồ cào
999:
bọ cánh cứng
1000:
bọ cánh cam