DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
12:
nhà hóa học
13:
nhà hán học
15:
nhà gá
17:
nhà độc tài
18:
nhà đoan
20:
nhà địa chất
24:
nhà đầu cơ
27:
nhà cái
28:
nhà buôn
36:
người xử lý
47:
ngục tốt
48:
ngự y
49:
ngự sử
50:
ngư ông
52:
nghĩa bộc
53:
nghị trưởng
54:
nga hoàng
56:
nặc nô
57:
mỹ ngụy
58:
mưu sĩ
59:
mục tử
60:
mục sư
61:
mục đồng
66:
xã viên
67:
xà ích
68:
web tìm việc
69:
web bán hàng
70:
vượt target
71:
vượt kpi
73:
vựa ve chai
74:
vựa hải sản
79:
vốn sở hữu
82:
viết luận
85:
viết hóa đơn
86:
viết content
87:
viết code
88:
viện dẫn
90:
viễn chinh
93:
việc vất vả
96:
việc tốt
97:
việc tổ chức
98:
việc tìm ra
101:
việc thành lập
102:
việc quan trọng
103:
việc phòng thủ
104:
việc phòng chống
105:
việc phối hợp
106:
việc phân chia
108:
việc nghiên cứu
109:
việc ném bom
110:
việc may vá
111:
việc lặt vặt
112:
việc lập trình
113:
việc in
114:
việc giám sát
115:
việc đóng tàu
119:
vị trí nhân sự
120:
vị trí dự tuyển
121:
vi phim
122:
vedette
123:
vệ sĩ
124:
vệ binh quốc gia
125:
vệ binh
127:
tổ trưởng bộ môn
128:
tổ trưởng
129:
tổ phó
130:
tổ lái xe
131:
tổ bay
132:
tiểu yêu
133:
tiểu tư sản
134:
tiều phu
135:
tiểu đội trưởng
136:
tiêu binh
137:
tiếp viên
138:
tiếp thực
140:
tiền vệ
141:
tiến sĩ kinh tế
142:
tiên nữ
143:
tiền nhân
144:
tiên
145:
thủy tổ
147:
thủy sư đô đốc
149:
thường trú nhân
150:
thượng tọa
152:
thượng tá
153:
thượng sĩ
154:
thương nghiệp
155:
thượng nghị viện
156:
thượng nghị sĩ
157:
thương lái
158:
thượng khách
159:
thượng đế
167:
thừa phát lại
172:
thư sinh
174:
thủ phạm
175:
thủ môn
176:
thủ lĩnh tối cao
177:
thư ký y khoa
178:
thư ký văn phòng
180:
thư ký riêng
183:
thư ký giám đốc
184:
thư ký dự án
185:
thư ký cuộc họp
187:
thông tín viên
188:
thống đốc
189:
thôn nữ
190:
thợ xếp chữ
191:
thợ xẻ
192:
thợ vẽ
193:
thợ tiện
194:
thợ thiếc
195:
thổ thần
196:
thợ sửa xe máy
197:
thợ sửa máy lạnh
198:
thợ sửa khóa
199:
thợ sửa đồng hồ
200:
thợ sơn
202:
thợ săn ảnh
203:
thợ rèn
204:
thợ rập
205:
thợ phun xăm
206:
thợ phụ
207:
thợ nhuộm
208:
thợ nguội
209:
thợ mỏ
210:
thợ mài
211:
thợ lành nghề
212:
thợ lặn
213:
thợ làm móng
214:
thợ làm đàn dây
216:
thợ làm bánh mì
217:
thợ làm bánh
218:
thợ kim hoàn
219:
thợ khoan
220:
thợ khắc axít
221:
thợ in
222:
thợ hàn điện
223:
thợ hàn chì
224:
thợ gò
225:
thợ giũa
226:
thợ giặt nữ
227:
thợ đúc
228:
thợ đóng giày
229:
thợ đốn gỗ
230:
thợ điêu khắc
231:
thợ điện tử
232:
thợ cưa
233:
thợ chính
234:
thợ chạm
235:
thợ cắt tóc nữ
236:
thợ cắt tóc nam
237:
thợ cắm hoa
238:
thợ bảo trì
239:
thợ bào
240:
thợ bạc
241:
thính giả
243:
thiếu tá
244:
thiếu gia
245:
thiết kế ý tưởng
246:
thiết kế website
248:
thiết kế sơ bộ
249:
thiết kế riêng
250:
thiết kế nhanh
251:
thiết kế nhà
252:
thiết kế máy
254:
thiết kế đô thị
255:
thiết kế bao bì
256:
thiên tử
260:
thiên thần nhỏ
263:
thiên sứ
264:
thiên mệnh
265:
thiên lôi
266:
thiên hoàng
267:
thiền gia
268:
thiên chức
269:
thích khách
270:
thí sinh tự do
271:
thị nữ
272:
thí nghiệm viên
273:
thi hào
274:
thi hài
275:
thế thân
276:
thầy tướng
277:
thầy tu cấp dưới
278:
thầy trừ tà
279:
thầy thuốc ưu tú
280:
thầy phù thủy
281:
thầy phong thủy
282:
thầy phán
283:
thầy ký
284:
thầy giám thị
285:
thầy dòng
286:
thầy dạy kèm
287:
thầy cô
288:
thầy chùa
289:
thầy cãi
290:
thầy cả
291:
thầy bói
292:
thầu xây dựng
293:
làm việc xa nhà
296:
làm việc từ xa
300:
làm nội trợ
301:
làm nghề rèn
302:
lái buôn
303:
kỳ thủ
304:
kỹ nữ
305:
kỷ luật lao động
306:
kỷ luật bản thân
307:
kỷ luật
308:
ký giả
309:
kpi
310:
kinh tế viên
311:
kinh tế gia
312:
kinh sư
313:
kình ngư
314:
lính khố vàng
315:
khố lục
316:
khổ học
317:
khổ hình
318:
lính khố đỏ
319:
khổ dịch
320:
khinh binh
321:
khẩu đội
322:
khẩu cung
323:
khất sĩ
324:
khảo vấn
325:
khảo thí
326:
khảo sát thực tế
330:
khanh tướng
331:
khánh tiết
332:
khanh
333:
khẩn hoang
334:
khảm xà cừ
335:
khảm trai
336:
khâm thiên giám
337:
khâm sứ
338:
khâm sai
339:
khâm mạng
340:
khám
342:
lâng lâng
343:
làm vênh váo
344:
lắm điều
345:
lắm chiêu
346:
lẩm cẩm
347:
làm biếng
348:
kỹ tính
349:
kỳ thú
350:
kinh ngạc
351:
kinh hoàng
352:
kiểu sức
353:
kiêu hùng
354:
kiêu hãnh
355:
kiêu
356:
kiệt xuất
357:
kiệt lực
358:
kiết cú
359:
kiên trung
360:
kiên trinh
361:
kiên tâm
362:
kiên cố
363:
kiên chí
364:
kiệm ước
365:
khuây khoả
366:
không yên lòng
367:
không xúc cảm
368:
không tự tin
369:
không trung thực
371:
không tinh tế
372:
không thật tâm
373:
không thành kiến
374:
không tham vọng
375:
không sợ
376:
không nghe lời
377:
không mệt mỏi
378:
không lùi bước
379:
không lịch sự
380:
không kiên nhẫn
381:
không kiên định
382:
không khôn ngoan
384:
không khí tết
386:
không khí mát mẻ
387:
không khí lễ hội
388:
không khí lạnh
391:
không khéo léo
392:
dáng điệu
393:
không khéo
394:
không hấp tấp
395:
không hào phóng
396:
không hào hứng
397:
không hạnh phúc
399:
không đứng đắn
400:
không đòi hỏi
401:
không đoan chính
402:
không để bụng
403:
không coi trọng
404:
không cởi mở
406:
không có văn hóa
411:
không chung thủy
412:
không chừng mực
413:
không chín chắn
414:
khôn ngoan
415:
khối tình
416:
khôi hài
417:
khoe mẽ
418:
khoát đạt
419:
khoảnh độc
420:
khoan hậu
421:
khoái hoạt
422:
khoái chá
423:
khoái cảm
424:
khó ưa
425:
khó tin
426:
khó ở
427:
khó nghe
428:
khổ não
429:
khó khuây
430:
khó gần
431:
khó chiều
432:
khó bảo
433:
khờ
434:
khinh mạn
435:
khinh khỉnh
436:
khiếu hài hước
437:
khiếp sợ
438:
khiêm nhường
439:
khích động
440:
khi trá
441:
khí tiết
442:
khí thế
443:
khí phách
444:
khí công
445:
khí chất
446:
khí bẩm
447:
khép nép
448:
khép lòng
449:
khéo xoay
450:
khéo ăn nói
451:
khéo
452:
khẩu tài
453:
khẩu khí
455:
khấp khởi
456:
khảnh ăn
457:
khẳng khái
458:
khẩn trương
459:
khách khí
460:
khắc khoải
461:
khắc khẩu
462:
kẹt xỉ
463:
kém thân thiện
464:
kém sang
465:
ít nhanh nhẹn
466:
ít lời
467:
ít kinh nghiệm
468:
tiếng nói
470:
ngã rẽ
471:
sóng gió
472:
độc hại
473:
suy giảm
474:
bóc lột
475:
làm lu mờ
476:
hào nhoáng
477:
nghiệt ngã
479:
thầm lặng
480:
nạn nhân
481:
tổn hại
482:
giả mạo
483:
lời tố cáo
484:
tố cáo
485:
ánh hào quang
486:
đen tối
487:
góc khuất
488:
tin đồn
489:
cáo buộc
490:
khai thác gỗ
491:
khai thác dầu mỏ
495:
khai thác
496:
kép hát
498:
khai thác than
500:
kẻ chợ
501:
kẻ cắp
502:
cách trở
503:
cách đối đãi
504:
cách cư xử
505:
các đám đông
506:
bủ
507:
bọn tao
509:
bội tín
511:
bộ lạc
512:
bố kinh
513:
bình quyền
514:
biệt ly
515:
biến loạn
516:
bi kịch
517:
bi ai
518:
bề trên
519:
bề tôi
520:
bè phái
521:
bậu
522:
bào huynh
523:
bào đệ
524:
bằng vai
525:
bản quán
526:
bán khai
527:
bách tính
528:
bác họ
529:
bá vương
530:
bà vãi
531:
bá tước phu nhân
533:
bà mối
534:
bá mẫu
535:
bà lớn
536:
bà hoàng
537:
bá hộ
538:
bà gia
539:
bà cụ
540:
bà chúa
541:
bà chủ nhà
542:
bà chị
543:
bà bô
544:
ăn yến tiệc
545:
ăn yến
546:
ân xá quốc tế
547:
ẩn tình
548:
ân tình
549:
ân oán
550:
khuấy đục nước
551:
khuấy động
552:
khuấy đều
553:
khuất tiết
554:
khuất phục
555:
khuân
556:
khứa
557:
khua
558:
khu xử
559:
khu trừ
560:
khử khuẩn
561:
khu biệt
562:
khử
563:
khuấy rối
564:
khúc dạo đầu
565:
không yêu ai
566:
không yêu
567:
không vụ lợi
568:
khúc mắc
569:
khuếch đại a
570:
không vòng vo
573:
không ưa
574:
không tuân lệnh
575:
khuếch khoác
576:
không tụ tập
578:
không từ bỏ
579:
không trông đợi
580:
không trả lời
581:
không tôn trọng
582:
khuếch trương
583:
không tính trước
584:
không tin
585:
khui
586:
khứng
587:
khủng khỉnh
588:
không tìm thấy
589:
không tiếp khách
591:
không thương xót
592:
không thực hiện
593:
khựng lại
594:
khuyên
595:
không thừa nhận
596:
không theo đạo
607:
khuyên can
608:
kích
609:
kích bác
610:
kích cầu du lịch
611:
kiềm chế
612:
kiềm chế cảm xúc
613:
kiêm chức vụ
618:
không thể cãi
619:
không thể bỏ qua
620:
không thể bỏ lỡ
623:
kiểm tra chéo
628:
kiện
629:
kiến giải
630:
kiến lập
632:
kiện ra tòa
634:
kiến thiết
636:
không thấy
637:
không thanh toán
638:
không thành công
639:
không tham gia
640:
không tập
642:
không tán thành
643:
không suy nghĩ
644:
không sủng ái
645:
không sửa đổi
646:
không sử dụng
647:
không sẵn lòng
648:
không quên được
650:
không quả quyết
651:
không phục
653:
không phát hiện
655:
không phân biệt
656:
không phạm tội
657:
không phải phép
658:
không nói ra
659:
không nói quá
660:
không nói nhiều
661:
không nhớ
662:
không nhận ra
663:
không nhận
666:
không ngủ được
667:
không nghỉ được
669:
không ngại
670:
không nao núng
672:
không muốn
673:
không mong đợi
674:
không mặc đồ
675:
không lưu ý
676:
không lo lắng
679:
không làm phiền
680:
không làm
681:
không lái
682:
không kiểm duyệt
683:
không kích
684:
không hủy ngang
685:
không hút thuốc
686:
không hứa hẹn
687:
không hợp tác
688:
không hối tiếc
689:
không hối hận
690:
không hiểu được
691:
không hé môi
693:
không giải thích
695:
không giả vờ
697:
không gặp lại
698:
không dứt khoát
699:
không đủ tư cách
703:
không động lòng
706:
không đảng phái
707:
không đảm bảo
708:
không dám
709:
không có ý kiến
710:
không có vũ khí
715:
không có quyền
717:
không có lý do
718:
không chú ý
719:
không chủ tâm
721:
không chờ được
723:
khống chế
724:
không chấp nhận
725:
không chậm trễ
726:
không chắc chắn
727:
không cầu kỳ
729:
không cẩn thận
730:
không cân nhắc
731:
không cần biết
732:
không cần ai
733:
không cảm thấy
734:
không cam tâm
735:
không cảm ơn
736:
không buồn ngủ
737:
không bon chen
740:
không biết nói
744:
không biết điều
745:
không biết chữ
746:
không biết bơi
747:
không biết
748:
không bì được
749:
không bắt máy
750:
không bận tâm
751:
khom
752:
khởi xướng
753:
khởi thảo
755:
khởi tạo
757:
khơi sâu
759:
khôi phục
760:
khối phố
761:
khỏi ốm
762:
khởi nghĩa
763:
khơi mào
764:
khởi loạn
765:
khởi kiện
766:
khởi hấn
768:
khởi động lại
769:
khơi dậy
770:
khởi đầu
771:
khởi binh
772:
khỏi bệnh
773:
khoét
774:
khoanh tròn
775:
khoắng
776:
khoán trắng
777:
khoan thứ
778:
khoan thai
779:
khoan tay
780:
khoan nhượng
781:
khoan khoái
782:
khoan hồng
783:
khoản đãi
784:
khoái cái gì
785:
khoái
786:
khoác vai
787:
khoác
788:
khoả thân
789:
khoá miệng
790:
kho thịt
791:
khó nghĩ
792:
khô máu
793:
khổ luyện
794:
khó dễ
795:
khổ dâm
796:
khổ công
797:
khó chịu ra mặt
798:
khíu
799:
khịt
800:
khinh tài
801:
khinh nhờn
802:
khinh dể
803:
khinh bạc
804:
khinh
805:
khiếu tố
806:
khiếu oan
807:
khiếu nại
808:
khiếu kiện
809:
khiêu chiến
810:
khiêng
811:
khiển trách
813:
khiền
814:
khiến
815:
khiếm diện
817:
khích
818:
khía
819:
khi quân
820:
khêu gan
821:
khêu
822:
khép
823:
khênh
824:
khem
825:
khệ nệ
826:
khẻ
827:
khảy
828:
khẩy
829:
kháy
830:
khâu vết thương
831:
khâu vắt
832:
khâu vá
833:
khẩu truyền
834:
khâu tay
835:
khẩu nghiệp
836:
khẩu giao
837:
khâu dúm dó
838:
khấu đầu
839:
khẩu dâm
840:
khâu chần
841:
khấu
842:
khâu
843:
khất thực
844:
khát sữa
845:
khát rượu
846:
khất nợ
847:
khất lần
849:
khất
850:
khao thưởng
851:
khảo nghiệm
853:
khảo hạch
854:
khảo giá
855:
khảo đính
856:
khảo cứu
857:
khảo chứng
858:
khao binh
859:
khảo
860:
kháo
861:
khao
862:
khánh thành nhà
863:
khánh chúc
864:
kháng nghị
865:
khạng nạng
867:
khăng khăng
869:
khẳng định mình
871:
kháng cự
873:
kháng chiến
874:
kháng án
875:
khấn vái
876:
khẩn thiết
877:
khẩn khoản
878:
khẩn cầu
879:
khấn
880:
khán
881:
khâm phục
884:
khâm liệm
885:
khảm
886:
kham
887:
khai xuân
888:
khai tử
889:
khai triển
890:
khai trừ
891:
khai sanh
892:
khai sáng
893:
khai quật
894:
khai phóng
895:
khai phá
896:
khai mỏ
897:
khai mào
898:
khai khoáng
899:
khai khẩu
900:
khai huyệt
901:
khai hội
902:
khai hoang
903:
khải hoàn
904:
khai hỏa
905:
khai hóa
906:
khai hải quan
907:
khai chiến
908:
khai bút
909:
khai báo
910:
khắc phục lỗi
913:
khắc nung
914:
khặc khừ
915:
khắc họa
916:
khắc gỗ
917:
khắc ghi
918:
khắc đồng
919:
khắc chế
920:
khạc
921:
khắc
922:
kêu van
923:
kêu trời
924:
kêu to
925:
kêu rên
926:
kêu oan
927:
ân thưởng
928:
ân sủng
929:
ân sư
930:
ân nhi
931:
ân hạn nợ gốc
932:
ân gia
933:
án
934:
hội ái hữu
935:
ai điếu
936:
ác phụ
937:
ác ôn
938:
ác bá
939:
a tòng
940:
a hoàn
941:
văn hóa xã hội
942:
văn hóa tổ chức
944:
văn hóa công ty
947:
vấn đề tồn đọng
948:
vấn đề thời sự
949:
vấn đề pháp lý
950:
vấn đề nóng
951:
vấn đề nổi cộm
953:
vấn đề nan giải
954:
vấn đề lớn
957:
vấn đề cá nhân
959:
uy thế
961:
ủy thác tư pháp
964:
ủy thác đầu tư
965:
ủy thác
966:
ủy quyền
967:
uy quyền
968:
uy phong
969:
uy lực
970:
uy danh
971:
ưu tiên phụ nữ
972:
ưu thế
973:
út
974:
ươm mầm tài năng
975:
ước hẹn
976:
ước định
977:
ưng
978:
uẩn khúc
979:
ưa
980:
u
981:
tỷ tỷ
982:
tuyệt tự
983:
tuyệt tình
984:
tùy tùng
986:
tước hiệu
987:
tử tước
988:
tử tù
989:
tù trưởng
990:
tứ thân phụ mẫu
991:
tử sĩ
992:
tư sản mại bản
993:
tư sản
994:
tù nhân
995:
tu nghiệp sinh
996:
tù binh
997:
tư bản
998:
truyền nhân
999:
trung lưu
1000:
trụ cột gia đình
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)
![promotion-background](https://gqefcpylonobj.vcdn.cloud/directus-upload/037557e4-77c9-4d7a-aec8-2ce9a7e933f3.png)