DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1:
tóc tơ
2:
sắc tố
6:
lấm lét
7:
giữ tiết
8:
già cấc
9:
gai
10:
vết thâm
11:
khuôn xanh
12:
hình dạng
13:
thừa cân
15:
Khuynh thành
16:
sắc mạo
18:
tóc hai mái
19:
đĩnh đạc
20:
dĩnh ngộ
21:
tóc rối
22:
ngăm đen
23:
eo thon
24:
vầu
26:
đỏ mắt
27:
gù lưng
30:
vẻ huy hoàng
32:
ngô nướng
33:
đồ khô
35:
đắng nghét
36:
kho quẹt
37:
đồ nguội
38:
dẻ
39:
đậu hũ non
40:
đậm vị
41:
đồ chua
43:
đậu tằm
45:
tảng thịt
46:
đỗ tương
48:
ốc quế
49:
nước màu dừa
51:
gà luộc
52:
rau trụng
53:
hạnh đào
54:
thức ăn nhạt
56:
đăng đắng
57:
cháy tỏi
59:
tokbokki
60:
đồ ăn chín
62:
sôcôla
63:
đồ hộp
64:
xác xơ
66:
tóc sâu
68:
Loã lồ
69:
sự làm đẹp
70:
khệnh khạng
71:
tóc sáng màu
72:
sự tươi trẻ
73:
sự hói đầu
74:
ngăm ngăm
76:
kiện nhi
77:
khụ
78:
số đo
79:
sự yêu kiều
80:
Khuôn trăng
81:
kiêu sa
82:
kiều diễm
84:
vai ngang
86:
gầy yếu
87:
trán cao
89:
phúc hậu
90:
nghễu nghện
92:
trán dô
93:
hậm hực
94:
đoạn nhạc
96:
sự hợp âm
98:
dòng nhạc
100:
đệm hát
101:
đơn ca
102:
đoạn điệp khúc
103:
nốt tròn
104:
đệm piano
105:
đệm đàn
107:
xướng
108:
sắp xếp gọn gàng
109:
sáp vuốt tóc
110:
sắp đặt
111:
sập nguồn
113:
sắp sẵn
114:
sắp đến
115:
sắp đặt lại
116:
sắp sinh
117:
sắp sửa làm gì
118:
mụn ruồi
120:
lép
121:
khúm núm
122:
lòng khòng
123:
Hằm hè
124:
không chỉnh tề
126:
táo tợn
127:
tóc mái bằng
128:
Phái đẹp
129:
to tướng
130:
phì nộn
131:
trai trẻ
132:
tiều tụy
133:
sao lưu
134:
sao nỡ
135:
sao y bản chính
136:
sao y
137:
sao lưu dữ liệu
138:
sao nhãng
139:
sáo mép
140:
sắp chữ
141:
sao rồi
142:
sắp bàn ăn
143:
lẫm liệt
144:
tóc mới
145:
tóc dài
146:
gò má cao
147:
kheo khư
148:
sao chè
149:
sánh bước
150:
sang tay
151:
sang trang
152:
sánh đôi
153:
sang tới
154:
sanh
155:
sánh
156:
sàng tuyển
157:
sang tên
158:
sang số
159:
sàng
160:
sang ngang
161:
sáng lập
162:
sang đường
163:
sáng chế
165:
sáng tác nhạc
166:
sang nhượng
167:
sàng sảy
168:
săn tây
169:
san lấp mặt bằng
170:
săn sale
171:
săn mây
172:
sản sinh
173:
săn tin
174:
sản xuất bởi
175:
săn sóc
176:
sẵn lòng làm gì
177:
san sẻ
178:
đùi heo
179:
đồ ăn tôi nấu
180:
quất hồng bì
182:
khô cá sặc
183:
dưa chuột bao tử
184:
vịt nướng
185:
há cảo chiên
186:
hạt cho mèo
187:
vú sữa
188:
đồ ăn mẹ nấu
189:
đùi ếch
190:
hủ tiếu nam vang
191:
chua ngọt
192:
hủ tiếu xào
193:
hủ tiếu mì
194:
vịt om sấu
195:
vịt nấu chao
196:
Quýt hồng
197:
hủ tiếu khô
198:
dưa chuột muối
199:
sân khấu hóa
200:
săn đuổi
201:
sấn
202:
săn chuột
203:
săn học bổng
204:
san bằng
205:
săn đón
206:
sấm truyền
207:
sắm vai
208:
săn
209:
sai bảo
210:
sắm sửa
211:
sắc phong
212:
sách nhiễu
213:
sàm nịnh
214:
sạc pin dự phòng
215:
sặc nước
216:
sám hối
218:
săm soi
219:
sặc
220:
sa thải
222:
sa sút
223:
sạc
225:
sa đọa
226:
sa thải phụ tải
227:
sa sẩy
228:
sa vào cái gì
229:
thịt viên
230:
trà nóng
231:
kimchi
232:
trà sen vàng
233:
cháo ám
234:
trà sâm dứa
235:
trà hoa nhài
236:
trà hoa đậu biếc
237:
khô cá dứa
238:
trà thảo mộc
239:
trà thái xanh
240:
thức ăn thủy sản
241:
tô mì
242:
trà phổ nhĩ
243:
gà viên
244:
trà ô long
245:
trà shan tuyết
246:
dồi sụn
247:
phá lấu
248:
đồ ăn mang đi
249:
nậm
250:
hải vị
251:
omelette
253:
phần thăn
254:
tinh hoa ẩm thực
255:
hải sản khô
256:
tàu hủ
257:
nem cuốn
258:
ổi
259:
xà lách xoong
260:
thắng cố
261:
đậu khấu
262:
điểm tâm
263:
táo mèo
264:
xà lách
265:
nem cua bể
268:
wasabi
269:
sơn hào hải vị
270:
pho mát
271:
trà đường
272:
trà đá vỉa hè
273:
trà tắc xí muội
274:
trà đá
275:
ổ bánh mì
277:
trà giảm cân
278:
trà đen
279:
trà giảo cổ lam
280:
ốc nhồi
281:
ốc luộc
282:
xà lách mỡ
283:
pate gan
284:
nem
285:
dong dỏng
286:
lọn tóc quăn
287:
duỗi
288:
gầy giơ xương
289:
dáng đi
290:
dặt dẹo
291:
người cơ bắp
292:
nụ cười khẩy
293:
cao ngồng
295:
má bánh bao
296:
nam sinh
297:
xoáy tóc
298:
lắt nhắt
299:
Nữ giới
300:
quái thai
302:
cân đối
303:
quắc thước
304:
lam lũ
305:
tóc màu hạt dẻ
306:
Tóc bò liếm
307:
tuấn kiệt
308:
phì phị
309:
gầy đét
310:
nụ cười giả tạo
311:
sinh khí
312:
nụ cười trẻ thơ
313:
tóc mượt
314:
tóc mái thưa
315:
Đỏm
316:
nóng bỏng
317:
vẻ lộng lẫy
318:
Thanh thoát
319:
Vẻ mời gọi
320:
vẻ bên ngoài
321:
Vẻ đẹp quyến rũ
322:
nhỏ nhắn
323:
vẻ oai nghiêm
324:
dấu vết
325:
nếp nhàu
326:
Nấm lùn
327:
Hầm hầm
328:
nam
329:
khí sắc
330:
hom hem
331:
nàng
333:
vẻ rực rỡ
334:
hoa mỹ
335:
đầu bù tóc rối
336:
hõm
337:
tướng số
338:
phom
339:
hồng hào
340:
lồi
342:
lởm chởm
343:
đạo mạo
344:
tóc mai
345:
sự gợn tóc
346:
không có răng
347:
Gót sen
348:
tóc bết
349:
tóc đen
350:
hình ảnh cá nhân
351:
đỏ gay
352:
Ngoại hình đẹp
353:
lọm khọm
355:
Người da vàng
356:
nhiều lông
357:
Đầu dương vật
358:
tóc mai dài
359:
tóc con
360:
tóc bồng bềnh
361:
ngăm
362:
ngũ quan
363:
tóc mỏng
364:
vẻ mặt
366:
dáng bộ
367:
sự tiết bã nhờn
368:
còi cọc
369:
Tẹt
370:
lành lặn
371:
tóc gợn sóng
372:
Dung
373:
khiếu thẩm mỹ
374:
nhịp đập
375:
nốt đen
376:
nốt móc đôi
377:
nốt phản âm
378:
nốt trắng
379:
nốt trầm
380:
nốt nghịch tai
382:
nhịp độ
383:
nhịp phách
384:
hoa kiều
385:
nhịp
386:
cổ phong
387:
nhịp dạo
388:
chũm chọe
389:
câu vọng cổ
390:
cò cưa
391:
có nhịp điệu
392:
chạm đến nốt cao
393:
hình nhịp điệu
394:
rút ruột
395:
sa chân
396:
rút tên khỏi
397:
rút thăm
398:
sá
399:
rút thăm may mắn
400:
sà
402:
rút tiền mặt
403:
rút vốn
404:
Bách bổ
405:
Gạc thấm nước
406:
Dược tính
408:
Vật cấy ghép
409:
Epheđrin
410:
Vật tư y tế
411:
Gây đối kháng
412:
Garô
413:
Gây miễn dịch
414:
Gạc y tế
415:
Tuýp thuốc
416:
Găng tay y tế
418:
Gạc để cầm máu
419:
Truyền nước
420:
cao độ
421:
đàn chuông
422:
đối âm
424:
đàn ống
425:
đàn
426:
cái kèn
427:
cầm sắt
428:
cầm chầu
429:
đánh nhịp
430:
rút mủ
431:
rút hồ sơ
432:
rút quần áo
433:
rút nước dần
434:
rút hàng
435:
rút quân
436:
rút kinh nghiệm
437:
rút lui
438:
rút ngắn
440:
rượt
441:
ruồng bỏ
442:
rút
443:
rượn
444:
rút bớt
445:
rướn
446:
rưới
447:
rút bài
448:
rút chạy
449:
rứt
450:
rung chuông
451:
rước đèn ông sao
452:
rước kiệu
453:
rước khách
454:
rụng hết răng
455:
rụng trứng
456:
rước
458:
rước lễ lần đầu
459:
rước lễ
460:
Dầu mù u
461:
Dầu khuynh diệp
462:
Dầu khoáng
464:
Dầu xoa
465:
Gạc
467:
Dầu cù là
468:
Dụng cụ thụt
472:
Dược thư
473:
Dầu gió xanh
474:
Dược chất
476:
Được tiệt trùng
479:
Dược
480:
rửa xe bọt tuyết
481:
rúm
482:
rùng
483:
rục xuống
484:
rụng
485:
rung cảm
486:
run lẩy bẩy
487:
run như cầy sấy
488:
rúc
489:
run tay
490:
diễn xướng
491:
hòa âm
492:
hò dô ta
493:
diễn tấu
494:
độc tấu
495:
hò khoan
496:
hò mái đẩy
497:
hòa âm phối khí
498:
đô trưởng
499:
đoạn ngắt âm
500:
rửa rau
501:
rửa dạ dày
502:
rửa sơ
503:
rửa ruột
504:
rửa vết thương
505:
rửa mặn
506:
rửa trôi
507:
rửa tay
508:
rửa tội
509:
rửa nhục
511:
Mẫu máu
513:
Lọ thuốc
514:
Máy trợ thở
515:
Dao phẫu thuật
517:
Máy thở oxy
518:
Miếng dán mụn
520:
Mang thai hộ
521:
Mẫu xét nghiệm
522:
Lây nhiễm
523:
Mão răng
524:
Lọc máu
525:
Liều dùng
526:
Lây nhiễm chéo
527:
Miếng dán hạ sốt
528:
Men vi sinh
532:
Lấy mẫu
533:
Lợi niệu
535:
Lây nhiễm COVID
536:
Máy tạo nhịp tim
537:
Máy sốc tim
538:
Máy tạo oxy
539:
Máy soi da
540:
Đồ bảo hộ y tế
541:
Cồn
542:
Cồn khô
543:
Cồn 70 độ
545:
Công hiệu
546:
Lấy máu
547:
Kê đơn
548:
Kích thích tố
549:
Lấy dấu răng
550:
Xi rô ho
552:
Thần dược
553:
Lấy cung
554:
Cồn thuốc
555:
Cồn xịt khuẩn
556:
Ten
557:
Cồn sát khuẩn
558:
Cồn khử khuẩn
559:
Đồ bảo hộ COVID
560:
Lấy dấu vân tay
561:
Thần sa
562:
Tễ
563:
Đông dược
565:
Tảo xoắn
566:
Tân dược
567:
Tá dược
572:
hát tốp ca
573:
hò
574:
hồ cầm
577:
hát xiệc
578:
hát tuồng
579:
hát xẩm
580:
rủ đi chơi
581:
ru con ngủ
582:
rủ rỉ
583:
rủ
584:
ru rú
585:
rửa
586:
rũ bỏ
587:
rửa bát đĩa
588:
rủa
589:
rửa cưa
590:
Chẹn
591:
Cao thuốc
592:
Cô đê in
593:
Hoạt lực
594:
Điện liệu pháp
595:
Hỗn dịch
596:
Hoàng thổ
597:
Chân giả
599:
Đăng ký thuốc
600:
Điện tâm đồ
601:
Hộp y tế
602:
Dạng bột
603:
Có hiệu nghiệm
604:
Dinh
605:
Hoạt thạch
606:
Chỉ tự tiêu
607:
Hốt thuốc
608:
Điện xung
609:
Chất cầm máu
610:
Dạng bào chế
611:
Dạng viên
612:
Choạc
613:
Cải tiến
614:
Cao ban long
615:
Cao chiết
616:
Cản quang
617:
Cao hổ cốt
618:
Cao dán
619:
Cao phân tử
620:
ru
621:
rót xuống
622:
rớt giá
623:
rú
624:
rớt môn
625:
rót từ từ
626:
rớt mạng
627:
rù
628:
rót vốn
629:
rớt tàu
630:
hát giao duyên
631:
hát đồng ca
632:
hát quan họ
633:
hát đôi
634:
hát ru
635:
hát theo
636:
hát live
637:
hát chính
638:
hát ngâm nga
639:
hát chèo
640:
sơn xuyên
641:
hát chay
642:
hành khúc
643:
hát chầu văn
644:
sột soạt
645:
sột sột
646:
sơ kiến
647:
sóng nhạc
648:
song loan
650:
rớm
651:
rớm lệ
652:
rón rén
653:
rón rén đi vào
654:
rót
655:
rong chơi
656:
rớt đại học
657:
rộn lên
658:
rống
659:
rong ruổi
660:
hiền tài
663:
hàn hơi
664:
húng chó
665:
rọc
666:
rời khỏi nhà
667:
rơi lệ
668:
rọi
669:
rơi xuống
670:
rời nhóm
672:
rơi ra
673:
rời mắt
674:
rời
676:
Ống thuốc
677:
Prazeođim
678:
Que thăm dò
679:
Que đè lưỡi
680:
Que đun nước
681:
Pê ni xi lin
682:
Que test COVID
683:
Phương thuốc
684:
Ống thuốc tiêm
686:
Ống tiêm
687:
Ống nội khí quản
688:
Hoá dược
689:
Panh y tế
690:
Nước oxy già
691:
Hoàn
692:
Hạt kỷ tử
693:
Hoàn tán
694:
Hàm lượng thuốc
695:
Hạt ngũ hoa
696:
Hạt câu kỷ
697:
Sinh phẩm
699:
Hắc kỷ tử
700:
Que thử thai
702:
Sinh phẩm y tế
703:
Hổ cốt
704:
Gói thuốc
705:
rơ
706:
sênh
707:
nhạc hay
708:
nhạc hòa tấu
709:
nhạc khúc
710:
nhạc jazz
711:
săn sắt
712:
sản phẩm âm nhạc
713:
như nguyện
714:
rịt
715:
rò rỉ thông tin
716:
rò rỉ nước
717:
rọ
718:
róc
719:
rớ
720:
rồ
721:
rơ lưỡi
722:
rồ ga
723:
rọ mõm
724:
rỏ
725:
rình
726:
rỏ dãi
727:
rình mò
728:
rỉa
729:
rỉ ra
730:
rinh
731:
ri rí
732:
rỉ tai
733:
sự bi quan
734:
hậm hà hậm hực
735:
sự biết trù tính
736:
hóm
737:
sự can đảm
738:
sự bình an
739:
hiếu sinh
740:
ham chuộng
741:
hốc hác
742:
hả lòng
743:
sự đoan trang
745:
hả giận
746:
hiếu đễ
747:
sự am hiểu
748:
hoang toàng
749:
nhạc dân ca
750:
nhạc điện tử
751:
nhạc dạo
752:
nhạc dân tộc
753:
nhạc dân gian
754:
Thuốc dạ dày
755:
Thuốc đắp
757:
Thuốc cốm
758:
Thuốc dán
759:
Thuốc cần sa
760:
Thuốc đặt âm đạo
761:
Thuốc ho
762:
Thuốc đặc trị
763:
Thuốc hàn
764:
Thuốc chữa bệnh
765:
Thuốc bôi
766:
Thuốc co mạch
767:
Thuốc cảm
768:
Thuốc cầm máu
769:
Thuốc giảm cân
770:
Thuốc chống viêm
771:
Thược dược
772:
Thuốc đặt
773:
Thuốc hạ sốt
774:
Thuốc gây tê
775:
Thuốc giải rượu
776:
Thuốc duỗi tóc
777:
Thuốc đau bụng
778:
Thuốc diệt mối
779:
Thuốc độc
780:
Thuốc đông y
781:
Thuốc giải
782:
Thuốc đau bao tử
783:
Thuốc diệt cỏ
784:
nhạc có lời
785:
nhạc cổ phong
786:
nhạc cụ dân tộc
787:
nhạc cụ dây
788:
nhạc cung đình
789:
Thuốc xổ
791:
Vỉ thuốc
793:
Thuốc tím
795:
Thuốc uống
796:
Vitamin C sủi
798:
vitamin
799:
Thuốc xổ giun
800:
Tiền mê
801:
Thuốc xịt muỗi
803:
Thuốc trầm cảm
804:
Nạng
805:
Mũi vắc xin
806:
Ngũ bội tử
807:
Nạng gỗ
810:
Ni cô tin
811:
Nhuận trường
812:
Mũi 2
813:
Xạ hình xương
814:
Mũi tiêm
815:
Xtê rô it
816:
Mũi kim
817:
Vitamin tổng hợp
818:
Mũi 1
819:
nhạc cách mạng
820:
nhạc buồn
821:
nhạc chế
822:
nhạc chuông
823:
nhạc cải lương
824:
Thuốc tẩy
827:
Thuốc sắt
828:
Thuốc hóa dược
829:
Thuốc phá thai
830:
Thuốc muối
831:
Thuốc nhỏ mũi
832:
Thuốc kê đơn
833:
Thuốc nhuộm màu
834:
Thuốc nhuộm tóc
836:
Thuốc thú y
837:
Thuốc mọc tóc
838:
Thuốc thử
839:
Thuốc sổ giun
840:
Thuốc làm tê mê
841:
Thuốc ngừa thai
842:
Thuốc tăng trọng
843:
Thuốc mỡ
844:
Thuốc nam
845:
Thuốc tiêm
846:
Thuốc nổ
847:
Thuốc sunfa
848:
Thuốc khử mùi
849:
Thuốc ngậm
851:
Thuốc lợi tiểu
853:
Thuốc tiêu chảy
854:
nhạc
855:
nhạc bắt tai
856:
nhạc âu mỹ
857:
nhạc bolero
858:
nhạc bất hủ
859:
nguyệt cầm
860:
ngoe ngoe
861:
ngôn điệu
862:
ngũ âm
863:
ngoe ngóe
864:
Ích mẫu
866:
Kem tẩy lông
867:
Ion đồ
869:
Kem trị nám
870:
Thính lực đồ
873:
Keo ong
874:
Khí dung
875:
Thiết bị y tế
877:
Kính viễn
878:
Ký ninh
879:
Thuốc bổ
880:
Kính cận thị
881:
Khẩu trang
883:
Thuốc bổ não
884:
Thính lực kế
886:
Kháng sinh đồ
887:
Kháng độc tố
888:
Kính thuốc
889:
Kem trị mụn
890:
Không bổ
891:
Khí cụ chỉnh nha
892:
I ốt
893:
In su lin
895:
ngoao
896:
não bạt
897:
ngoe
898:
khí nhạc
899:
Ghép tủy
900:
Ấn mạnh
901:
Gây mê
902:
Trồng răng
903:
Gây tê tủy sống
904:
Truyền tĩnh mạch
905:
Gây tê
906:
Bốc thuốc
907:
Tóm tắt bệnh án
908:
Dưỡng thai
909:
Ghép tạng
910:
Dược động học
911:
Ghép thận
912:
Dưỡng thân
913:
Môn bào chế
914:
Triệt sản u sinh
915:
Bắc cầu
917:
Trị nám
918:
Triệt lông
919:
Trị liệu
920:
Trị mụn
921:
Truyền thuốc
922:
Trị thâm
923:
Đường cắt
924:
Dưỡng thần
926:
Dịch cân kinh
927:
Đẻ mổ
928:
Dịch truyền
929:
Xung điện
931:
Cỡ mẫu
932:
Chẩn trị
933:
Cổ truyền
934:
Chẩn mạch
935:
đắp thuốc
936:
Chỉnh nha
938:
Sự hồi sinh
940:
Sự hội sinh
941:
Sự nạo thai
942:
Dịch tỵ hầu
943:
Đông máu
944:
Sự kiểm dịch
945:
Đóng mạch
946:
Điện tim
947:
Sự làm sống lại
948:
Diện chẩn
951:
Liều vắc xin
952:
Liệu pháp
953:
Lấy độc trị độc
955:
Liều thuốc
956:
Liệu pháp tâm lý
959:
Lấy cao răng
960:
Lợi khuẩn
962:
Linh chi
964:
Mổ bụng
965:
Lọc thận
966:
Mô hình bệnh tật
967:
Lợi răng
968:
Mạnh khỏe
969:
Mổ mắt
970:
Mổ
971:
Lợi tiểu
972:
Mài răng
973:
Lưu thông máu
974:
Mẫu bệnh phẩm
975:
Mổ nội soi
976:
Mổ mắt cận
977:
Mở khí quản
978:
Mô ghép
979:
khải ca
980:
Tạo hình ghép mô
981:
Tẩy tế bào chết
983:
Tháo niềng răng
984:
Tẩy giun
985:
Tham vấn tâm lý
986:
Test nhanh COVID
987:
Tâm thần học
988:
Tây y
989:
Thăm khám
993:
Test nhanh
994:
Sự thẩm tách
995:
Sự sắc thuốc
997:
Sự nối bằng khớp
999:
Test COVID
1000:
Tái tạo da
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

