DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

9:

gai

38:

dẻ

120:

lép

136:

sao y

154:

sanh

155:

sánh

159:

sàng

201:

sấn

208:

săn

219:

sặc

223:

sạc

231:

kimchi

249:

nậm

258:

ổi

268:

wasabi

284:

nem

287:

duỗi

315:

Đỏm

328:

nam

331:

nàng

336:

hõm

338:

phom

340:

lồi

361:

ngăm

369:

Tẹt

372:

Dung

385:

nhịp

398:

400:

412:

Garô

425:

đàn

442:

rút

449:

rứt

465:

Gạc

481:

rúm

482:

rùng

484:

rụng

488:

rúc

541:

Cồn

556:

Ten

562:

Tễ

573:

583:

rủ

584:

ru rú

585:

rửa

588:

rủa

590:

Chẹn

604:

Dinh

620:

ru

623:

627:

650:

rớm

654:

rót

658:

rống

665:

rọc

668:

rọi

674:

rời

691:

Hoàn

705:

706:

sênh

714:

rịt

717:

rọ

718:

róc

719:

rớ

720:

rồ

724:

rỏ

725:

rình

728:

rỉa

730:

rinh

731:

ri rí

736:

hóm

804:

Nạng

812:

Mũi 2

818:

Mũi 1

854:

nhạc

892:

I ốt

895:

ngoao

897:

ngoe

970:

Mổ

988:

Tây y

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background