DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1:
đầu
3:
thơm
4:
rượu
7:
rau câu
8:
khoai mì
10:
hành khô
11:
trà gừng
13:
sữa non
14:
sữa ong chúa
15:
hồng sấy
16:
khô nai
17:
sinh tố
18:
khoai từ
19:
nước mắm
20:
dầu cọ
21:
dầu điều
23:
sữa tươi
24:
rượu táo mèo
25:
khoai mỡ
28:
bữa xế chiều
29:
mắm còng
30:
cơm
31:
trà tim sen
33:
ăn cơm
34:
tâm sen
35:
siro
36:
rượu mơ
37:
khoai lang
38:
sinh tố bơ
40:
khoai tây
41:
mắm rươi
42:
bột nghệ
43:
cao lương
44:
trà sữa
45:
trà túi lọc
46:
dầu giấm
47:
cơm cuộn
48:
đường đen
50:
dầu mè
51:
sữa đặc
52:
sữa mẹ
53:
rượu dừa
54:
1 két bia
55:
bã đậu nành
56:
bột sắn dây
59:
trà đào
60:
trà hoa cúc
61:
củ sả
64:
nấu cơm
65:
nho khô đen
66:
rượu rắn
67:
thạch dừa
70:
mắm ba khía
71:
đường phèn
73:
khô heo
75:
sinh tố dừa
77:
củ nghệ
78:
cơm dừa
79:
cơm hộp
81:
cà phê phin
82:
cà phê sữa
83:
sữa bột
84:
thạch
85:
rượu cần
86:
rượu nếp
88:
rượu vang
89:
chuối sấy
90:
rượu ngô
91:
sữa chua
92:
mì tinh
93:
sinh tố xoài
94:
trà đạo
95:
trà sen
96:
mắm nhum
97:
mắm sò
98:
cơm trắng
99:
củ tỏi
100:
trân châu
101:
cơm chiên
102:
cà phê chồn
103:
đường nâu
104:
hạt trân châu
105:
hành lá
106:
nước sâm
107:
nước uống
108:
cây chôm chôm
109:
cháo đậu đen
110:
cháo bí đỏ
111:
nước dừa
112:
nước yến
113:
nấu cháo
114:
cây chuối hột
115:
cây dâu da
116:
đồ uống có cồn
117:
nước ngọt có ga
118:
nước ngọt
119:
mật mía
120:
cơm cháy
121:
cơm âm phủ
123:
mè
124:
mứt sen
126:
muối ớt
127:
cháo trắng
128:
cháo cá
129:
cháo hải sản
130:
cháo trai
131:
nấm đùi gà
132:
cháo nấm chay
133:
cháo hột vịt lộn
134:
cây đu đủ
135:
cháo đậu đỏ
136:
dưa gang
137:
cơm sườn
138:
hành tím
139:
cà phê
140:
cơm nguội
141:
mù tạt
142:
cây mù tạt
143:
muối tiêu
144:
cháo gà
145:
cháo sườn
146:
cháo
147:
tương đen
148:
cháo thịt bò
149:
cây chuối sứ
150:
cây dâu rừng
151:
cây dâu tằm
152:
rỉ đường
153:
mật ong
154:
cơm nị
155:
mỡ hành
156:
cháo ngao
157:
tương ớt
158:
nấm bào ngư
159:
cháo lươn
160:
cháo hạt sen
161:
cây dâu tây
162:
cháo đậu xanh
163:
nước ép
164:
lá dứa
165:
nước mía
166:
cơm gà
167:
cơm lam
168:
cơm niêu
169:
nước tăng lực
170:
cơm nắm
172:
mứt
173:
cơm bụi
176:
nhung hươu
177:
ớt sừng
178:
cháo hến
179:
vừng
180:
nấm linh chi
181:
nấm mèo
182:
nấm tuyết
183:
lá lốt
184:
cây bơ
185:
nước cốt dừa
186:
ớt chuông
187:
chanh dây
188:
gừng
189:
nước khoáng
190:
cơm tấm
191:
mè đen
192:
cơm rang dứa
194:
cây cam sành
195:
muối
196:
nhân sâm
197:
cháo lòng
198:
ớt hiểm
199:
tinh bột nghệ
200:
tương cà
201:
cháo tôm
202:
cháo thịt bằm
203:
dưa lê
204:
nấm hầu thủ
205:
cây dừa
206:
cây mận
207:
cháo hàu
208:
nấm bụng dê
209:
nấm cục
210:
diếp cá
211:
rau khoai lang
212:
mướp
213:
quả bầu
214:
phở chua
215:
mắm tôm
216:
hành phi
218:
cơm mẻ
219:
cây mít
220:
nấm thái dương
221:
rau càng cua
222:
phở
223:
khoai lang sấy
224:
khoai lang tím
225:
mắm nêm
226:
bánh canh cá lóc
228:
nấm vân chi
230:
dưa lưới
231:
cháo ếch
232:
cây dứa
233:
nấm tràm
234:
cháo vịt
235:
cây măng cụt
236:
rau má
237:
rau tần ô
238:
quả chanh
239:
măng
240:
quả đu đủ
241:
mít sấy
242:
phở chiên phồng
243:
đường thốt nốt
244:
dưa hoàng kim
245:
cây lựu
246:
cây roi
247:
quả bơ
248:
rau răm
249:
quả chôm chôm
250:
mướp đắng
251:
dầu gấc
252:
bánh canh
254:
cây mãng cầu ta
255:
dưa hấu
256:
nha đam
257:
rau cải thảo
258:
rau rừng
259:
quả cóc
261:
bánh canh hẹ
262:
mắm cáy
263:
cây dừa nước
264:
phần cơm
265:
cơm trộn
267:
cháo mực
268:
rau cải ngọt
269:
nhãn nhục
270:
cây nhãn
271:
cây ổi
272:
rau củ sấy
273:
bánh canh chả cá
274:
pate
275:
tóp mỡ
276:
nấm ngọc châm
278:
nấm mối
279:
cây khế
280:
cơm rang dưa bò
281:
mía
283:
rau cải chíp
284:
rau đay
285:
quả bưởi
286:
phở bò
287:
phở gà
288:
phở trộn
290:
bánh canh cua
291:
rau mồng tơi
293:
cơm hến
294:
cây lê
295:
cây mít tố nữ
296:
quả cam
297:
bánh phở
298:
phở cuốn
299:
bánh canh ghẹ
300:
sắn
301:
dầu hạt cải
302:
chè bánh canh
303:
húng quế
304:
ngũ vị hương
305:
ớt xanh
306:
bún đậu mắm tôm
307:
bún cá
308:
bún cá rô đồng
309:
bún cá lóc
310:
bún nước lèo
311:
lẩu
312:
lẩu vịt nấu chao
313:
lẩu nấm
314:
lẩu gà ớt hiểm
315:
hoa quả sấy
316:
cà chua sấy
317:
nấm kim châm
318:
rau bồ ngót
319:
bún cá ngừ
320:
bún măng sườn
321:
bún măng gà
322:
bún hến
323:
phô mai
324:
rau cải xanh
325:
bún riêu cua
326:
bún bò
327:
bún chìa
328:
bún lá cá dầm
329:
bún thang
330:
bún vịt
331:
bún bắp
332:
lẩu hải sản
333:
khoai môn
334:
nui
335:
bánh canh vịt
336:
bạc hà
337:
bột quế
338:
màu điều
339:
hành tây
340:
bún riêu ốc
341:
khoai lang nướng
342:
củ hành tây
343:
nước tương
344:
sa tế
345:
bún chả Hà Nội
346:
bún mắm nêm
347:
bún sứa
348:
bún ngan
349:
bún bì
350:
bún đỏ
351:
bún gà lá giang
352:
bún hải sản
353:
lẩu bò
354:
lẩu chay
355:
lẩu vịt om sấu
357:
rau muống
358:
mắm ruốc
359:
nấm mỡ
360:
rau dền
361:
rau mầm
362:
bún
363:
bún tôm
364:
bún bò giò heo
365:
lẩu cá kèo
366:
lẩu ếch
367:
lẩu cá hồi
369:
bánh canh ngọt
370:
sâm đất
371:
phèn chua
372:
thảo quả
373:
nấm rơm
374:
bún bò Huế
375:
bún mắm
376:
bún mộc
378:
bún chả giò
379:
bún bò nam bộ
380:
bún gà
382:
nấm thông
383:
rau cần nước
384:
bún chả cá
385:
bún chả
386:
bún gạo
387:
bún thịt nướng
388:
bún ốc
389:
lẩu mắm
390:
xông khói
391:
món nướng
392:
bánh bông lan
393:
bánh tiêu
394:
quả mướp
395:
quả su su
396:
bí đao
397:
bí đỏ
398:
bông cải xanh
399:
chả bò
400:
thăn ngoại bò
401:
chân gà
402:
ruột gà
403:
bánh tráng chiên
404:
má đùi gà
405:
bánh đậu xanh
406:
bánh flan
407:
bông thiên lý
408:
bò tái
409:
nạc vai bò
410:
bò bía mặn
411:
bì cuốn
412:
thăn nội bò
413:
lưỡi bò
414:
bánh tráng nướng
416:
cổ gà
417:
tim gà
419:
nướng
420:
hun khói
421:
bánh bèo
422:
bánh cốm
423:
bánh ít
424:
bánh bột chiên
425:
súp lơ
426:
súp lơ trắng
427:
cà rốt
428:
gầu bò
429:
bò kho
430:
ba rọi bò
431:
bò bía ngọt
432:
chả ram
433:
gà rán
434:
cật gà
435:
bánh bột lọc
436:
bánh khúc
437:
bánh in
438:
su su
439:
trái mướp
440:
cà chua bi
441:
bò né
442:
bò nhúng dấm
443:
cánh gà
444:
lòng gà
445:
ức gà
446:
gà kho gừng
449:
phao câu gà
450:
da gà
451:
bánh bao
452:
bánh chưng
453:
tảo biển
454:
bò nướng lá lốt
455:
thăn vai bò
456:
bánh tráng
457:
gỏi cuốn
458:
mông bò
459:
đuôi bò
460:
đùi gà
461:
gà ác
463:
gà kho
464:
bánh tráng kẹp
466:
bánh cuốn
467:
trái bầu
468:
bông hẹ
469:
gân bò
470:
bò sốt tiêu đen
471:
nui xào bò
472:
thăn bụng
473:
bò sốt vang
474:
sụn gà
475:
gan gà
476:
kê gà
477:
đồ nướng
478:
thịt nướng
479:
bánh tai heo
480:
bánh phu thê
481:
su hào
482:
diềm thăn bò
483:
nội tạng bò
485:
nướng mọi
486:
bánh bò
487:
bánh da lợn
489:
bánh tai yến
490:
súp lơ xanh
491:
bắp cải
492:
bắp cải tím
493:
bắp chuối
494:
bí ngòi
495:
bắp bò
496:
bò lúc lắc
497:
mề gà
498:
bánh tráng trộn
499:
đùi tỏi gà
500:
chè khúc bạch
501:
thịt ba chỉ
502:
sườn non
503:
chè cốm
505:
chè bà ba
506:
nạc vai heo
507:
mực ống
508:
chè mè đen
509:
ngao
510:
mực lá
511:
sò lông
512:
sò dương
513:
sò mai
514:
sò lụa
515:
gà nướng mật ong
516:
gà hấp lá chanh
517:
lẩu gà lá giang
518:
chè trái cây
519:
chè con ong
520:
chè đậu ván
521:
chè chuối
522:
chè khoai mì
523:
chè xoài
524:
chè khoai môn
525:
ốc bươu
526:
tôm càng xanh
527:
tôm hùm
528:
tôm thẻ
529:
sương sâm
530:
chè mít
531:
cồi sò
532:
tôm khô
533:
cà ri gà
534:
chè hạt sen
536:
chè thập cẩm
537:
sườn heo
538:
heo quay
539:
chè bắp
540:
nạc thăn
541:
thịt đùi
542:
móng giò
543:
hến
544:
ốc
545:
tôm càng
546:
cơm rượu
547:
tôm tít
549:
chè đậu đỏ
550:
chè đậu đen
552:
bạch tuộc
553:
mực một nắng
554:
ốc giác
555:
tôm nướng
556:
cá viên chiên
558:
gà xào sả ớt
559:
chè đậu xanh
560:
chè
561:
thịt heo quay
562:
chè đậu trắng
563:
chè Sơn Quy
564:
thủ heo
565:
thịt mông
566:
sương sáo
567:
chè ba màu
568:
bò viên
570:
cật heo
571:
sâm bổ lượng
572:
hến xào
573:
tôm sú
574:
chạo tôm
575:
bim bim
576:
sò điệp
577:
bánh tráng chấm
578:
bánh trôi
579:
chè bưởi
580:
ba chỉ heo
581:
ba rọi
582:
chè đậu ngự
583:
chè kho
584:
chè lam
585:
tôm
586:
sò huyết
587:
chè bánh lọt
588:
bò khô
589:
cốm
590:
mực khô
591:
chè trôi nước
592:
chè Thái
593:
chè hạt kê
594:
chè bí đỏ
595:
chả mực
596:
ốc hương
597:
nghêu
598:
chè sầu riêng
599:
mực nang
600:
tào phớ
601:
hải sản
602:
cá bớp
603:
cá mú
604:
mạch nha
605:
xoài sấy dẻo
606:
cá chình
607:
khô mực
608:
cá hồi
609:
cá ngừ
610:
nem chua
611:
cá tráo
612:
cá nhái
613:
chả chìa
614:
cá dìa
615:
cá hường
616:
kho cá
617:
chả cua
618:
đá bào
619:
cá mòi
620:
ô mai
621:
cá bè
622:
nem tré
623:
cá bơn
624:
cá chạch
625:
gạch cua
626:
cá lăng
627:
cá diêu hồng
628:
cá lóc
629:
cá tra
630:
cá hô
631:
cá bạc má
632:
bánh lương khô
633:
khoai tây chiên
634:
cá chét
635:
chà bông cá
636:
chả cá
637:
cá hú
638:
kẹo dẻo
639:
cá trắm cỏ
640:
cá ba thú
641:
lươn
642:
cá bã trầu
643:
cá cam
644:
cá đuối
645:
bánh bao chiên
646:
cá diếc
647:
cá mó
648:
cá cơm
649:
cá chép
650:
cá nục
651:
cá trích
652:
kẹo
653:
khô gà
654:
cá chim trắng
655:
kẹo kéo
656:
cá trê
657:
kẹo chỉ
658:
cá mối
659:
cá kiếm
660:
cá chỉ vàng
661:
cá dầm xanh
662:
cá phèn
663:
cá khô
664:
cá kèo
665:
kẹo hồ lô
666:
cá thu
667:
kẹo mút
668:
cá ngân
669:
măng khô
670:
cá đổng
671:
cá khế vằn
672:
nem chua rán
673:
cá bống
674:
cá thát lát
675:
thanh cua
676:
riêu cua
677:
ghẹ
678:
cá basa
679:
cá chẽm
680:
cá chuồn
681:
khô bò
682:
cá thu nhật
683:
đường mạch nha
684:
cá đù
685:
nem nướng
686:
bánh đa nem
687:
nem lụi
688:
cá hố
689:
chả tôm
690:
cá tuyết
691:
cá đé
692:
bánh đa cua
693:
canh cua rau đay
694:
kẹo cao su
695:
nem rán
696:
cá bò da
697:
cua rang me
698:
thịt cua
699:
súp cua
700:
gỏi khô bò
701:
nộm bò khô
702:
gỏi
703:
món gỏi
704:
gỏi tôm
705:
gỏi bò bóp thấu
706:
gỏi sứa
707:
gỏi vịt bắp cải
708:
lương thực
709:
thịt trâu
710:
trứng
711:
xôi
712:
cà pháo
713:
củ kiệu
714:
dưa cải chua
715:
canh chua
716:
trứng chiên
717:
vịt quay
718:
quay
719:
nấu ăn
720:
đậm đà
721:
đắng
722:
nền ẩm thực
723:
ăn kiêng
724:
phần ăn
725:
đóng hộp
726:
món âu
727:
món khai vị
728:
ăn đêm
729:
ăn xế sáng
730:
gỏi củ hủ dừa
731:
nộm hoa chuối
732:
gỏi nhệch
733:
gỏi mực
734:
gỏi cá mai
735:
gỏi rau càng cua
736:
lòng trắng
737:
củ cải muối
738:
trứng muối
739:
yến
740:
áp chảo
741:
chiên xù
742:
chần
743:
lên men
744:
rang muối
745:
chín (thức ăn)
746:
đặc
747:
khẩu vị
748:
nếm thử
749:
văn hoá ẩm thực
751:
chế độ ăn uống
752:
ăn chay
754:
món ăn đặc sản
755:
dịch vụ ăn uống
756:
tanh
757:
thưởng thức
758:
món kho
759:
ăn tráng miệng
760:
món ăn chơi
761:
món ăn mặn
762:
món ăn
764:
gỏi đu đủ
765:
gỏi rau muống
766:
gỏi cá trích
767:
gân
768:
tàu hũ ky
769:
há cảo
770:
thịt kho hột vịt
771:
thịt kho tàu
772:
tổ yến
773:
xíu mại
774:
gọt vỏ
775:
hấp
776:
đút lò
777:
ủ
778:
xào
779:
xửng hấp
780:
mùi vị
782:
đồ ăn vặt
784:
món chính
785:
ăn trưa
786:
ăn nửa buổi
787:
bữa xế sáng
788:
giò
789:
lạp xưởng
790:
lòng lợn
791:
lòng đỏ trứng
792:
thịt vịt
793:
xôi xéo
794:
bánh phồng
795:
cà muối
796:
dưa chua
797:
giò sống
798:
kim chi
799:
cao lầu
800:
hoành thánh
801:
thịt kho
802:
trứng ốp la
803:
xá xíu
804:
muối chua
805:
xay nhuyễn
806:
bở
807:
hợp khẩu vị
808:
mặn
809:
thực phẩm
810:
chế biến
812:
sơ chế
814:
thức ăn vặt
815:
đồ chay
816:
ăn vặt
817:
tiệc trưa
818:
bữa trưa
819:
củ sắn
820:
gỏi gà xé phay
822:
gỏi tai heo
823:
xôi gấc
824:
dưa muối
825:
giả cầy
826:
mì cay hàn quốc
827:
mì quảng
828:
sủi cảo
829:
thịt xông khói
830:
tiết canh
831:
trứng cút
832:
bào sợi
833:
ốp la
834:
ốp lết
835:
ướp
836:
chín
837:
ăn dặm
838:
thức ăn
839:
đồ ăn mặn
841:
thức ăn nhẹ
842:
đặc sản
843:
bữa nhẹ
844:
bữa tối
845:
bột mì tinh
846:
đế bánh pizza
847:
trộn
848:
gỏi rau má
849:
gỏi bưởi
850:
canh
851:
chao
852:
xôi mặn
853:
bánh quẩy
854:
lagu
855:
mỳ ý
856:
chiên giòn
857:
chiên
858:
rang
859:
rã đông
860:
giòn
861:
ngấy
862:
ẩm thực học
863:
khẩu phần ăn
864:
suất ăn
865:
chế biến thức ăn
866:
thức ăn chín
868:
ăn xế chiều
869:
bữa ăn đêm
870:
món ăn ngon
872:
đậu hũ tứ xuyên
873:
tàu hũ
874:
giò thủ
875:
mì xá xíu
876:
trứng cuộn
877:
kho
878:
luộc
879:
sấy lạnh
880:
khét
882:
đồ ăn
884:
sơ chế thực phẩm
885:
khai vị
886:
ăn nhẹ
887:
ăn sáng
888:
ăn tiệc trưa
889:
bữa sáng
890:
gỏi ngó sen
891:
nộm
892:
gỏi măng
893:
vả trộn
894:
đậu hũ
895:
dồi trường
896:
dồi
897:
chả
898:
xúc xích
899:
trứng ốp lết
901:
rim
904:
chúc ngon miệng
905:
món chay
906:
ăn tối
907:
mì ăn liền
908:
caramen
909:
mì ly
910:
bột chiên giòn
911:
nước chấm
912:
rau sạch
913:
rau thơm
914:
rau
915:
mồi
916:
mực
917:
bánh mì chảo
918:
nước dùng
919:
rau cải
920:
bông cải
921:
thịt rừng
922:
sườn heo nướng
923:
thịt mỡ
924:
thịt nguội
925:
càng ghẹ
926:
bia tươi
927:
bánh mì nướng
928:
bánh mì ốp la
929:
giấm
930:
ớt
931:
nấm ăn
932:
rau luộc
933:
rau sống
934:
thịt
935:
vi cá mập
936:
gỏi cá
937:
càng cua
938:
khúc thịt lợn
939:
cua
940:
tim sen
941:
váng sữa
942:
rượu mạnh
944:
bánh mì xíu mại
945:
chấm nước mắm
946:
mắm
947:
bột
948:
gia vị
949:
hành
950:
thịt gà
951:
sườn
953:
bánh mì patê
955:
tráng miệng
956:
bánh mì
957:
dầu ăn
958:
heo thịt
959:
thịt đông
961:
thịt băm
962:
sữa
963:
bánh mì heo quay
964:
ướp gia vị
965:
rau cần tây
966:
rau xà lách
967:
bông bí
968:
sườn bò
969:
bò chín kỹ
970:
khô cá
971:
đuôi heo
972:
món ốc
973:
sữa tiệt trùng
974:
sinh tố dâu
978:
mì gói
979:
mì
980:
bột canh
981:
mật
982:
nước sốt
983:
rau xào
984:
thịt bò
985:
độ chín của thịt
986:
bò chín vừa
987:
thịt hộp
988:
chạo cá
989:
sườn sụn
990:
thức uống
991:
bia
992:
sữa chua nếp cẩm
993:
bánh mặn
994:
bột chiên xù
995:
vi cá
996:
thịt lợn
997:
sữa hạt
998:
bạc xỉu
999:
bánh mì kẹp thịt
1000:
bánh mì Việt Nam
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

