DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
2:
muôn năm
3:
nặng cân
4:
nẻ
6:
nả
8:
nậy
11:
nảy lên
12:
múp
13:
tiền chế
15:
nát gan
16:
mượt mà
17:
thủy phân
18:
một vốc
20:
mục ruỗng
22:
thuần lý
23:
mục nát
24:
nào đâu
26:
thuần khiết
27:
mù mịt
28:
năng
30:
thuận chiều
31:
một thời
32:
nặng nề
34:
một phía
35:
thế gian
36:
nặng hơn
39:
nâng cao
43:
nệ
44:
nâng cao lên
47:
tiêu điều
50:
tiện tay
54:
tía
55:
tích điện
58:
tì vết
59:
nào
60:
thuộc về não
61:
ngang ngạnh
62:
tí hon
64:
bậc bốn
65:
tia lấp lánh
66:
ti hí
67:
nét đẹp
68:
bên phải
69:
thuỷ tinh
70:
tí chút
71:
tia sáng lóe
72:
nét vẽ
74:
thượng đỉnh
78:
thượng đẳng
79:
nát bét
80:
nghét
82:
thủng túi
83:
nào ngờ
84:
nét đứt
85:
tiêu âm
86:
thuận
87:
nào đó
88:
nề nếp
89:
tính từ ghép
90:
thuận tai
91:
ngoại trừ
93:
nghìn nghịt
96:
ngây dại
97:
nghĩa rộng
100:
ngau ngáu
101:
nghĩa đen
104:
ngầu lòi
106:
nghĩa của từ
107:
thuộc số
108:
ngẫu hợp
109:
nghẽn mạng
110:
thuộc về âu mỹ
112:
thuộc dược
113:
nghĩa vị
115:
thuộc về quân sự
117:
ngành
119:
thuộc về
121:
thuộc ấn độ
123:
xa nhà
125:
thuộc về âm nhạc
126:
thuộc giống tốt
127:
vượt được biển
128:
ngôn từ
129:
thuộc ả rập
130:
thuộc bài
131:
vinh hạnh
132:
ngôn luận
133:
thuộc về đạo đức
134:
thuần chay
135:
tọa lạc
136:
tính quang dẫn
137:
nghìn tỷ
138:
thuộc về dân tộc
139:
tính đại chúng
140:
nghịch đảo
141:
thuộc tên
142:
tính đa nhiệm
143:
ngập trong
144:
thuộc về máy móc
145:
ngang bằng
146:
thuốc tân dược
147:
thuộc tế bào
148:
thuộc về mặt đất
149:
thuộc nước séc
150:
thuộc về tâm lý
151:
ngạn
152:
thuộc về kinh tế
154:
ngâm nước
156:
thuộc về nước áo
157:
nếu
158:
thuốc sinh học
159:
thuộc nước đức
160:
nét ngoáy sau
162:
cơ khí
164:
nâng cấp lại
165:
thuộc chính trị
166:
trung quốc
168:
một trong những
170:
xa nhất
173:
thuộc châu âu
174:
tính toàn cầu
175:
thuộc nước mỹ
176:
tiêu tan
177:
tính khách quan
178:
thuộc về môi
179:
thuộc châu á
180:
tiếp theo
181:
tiểu thuyết hóa
184:
thuộc về nhà
185:
thuộc ấn độ giáo
186:
thụy sĩ
187:
hóa học dầu mỏ
188:
ngấp nghé
189:
ngoặc nhọn
190:
nghĩa lý
191:
nghĩa hiệp
192:
ngoặc kép
193:
ngang nối
194:
ngầy
195:
ngoặc đơn
196:
nghèo nàn
197:
ngáp gió
198:
ngậu
199:
ngoặc
200:
ngập mắt
201:
nghèo khổ
202:
ngẫu
203:
ngoa
204:
ngào ngạt
205:
nghẻo
206:
ngất trời
207:
ngộ nhỡ
208:
ngây ngất
209:
ngang trái
210:
ngất ngưởng
211:
ngoài đời
212:
ngon miệng
213:
ngay ngắn
214:
ngặt ngõng
215:
ngoại địa
216:
ngầy ngà
217:
ngon mắt
218:
thực thụ
219:
ngoài da
220:
nghẽo
221:
ngon hơn
222:
thuần
223:
ngoài cuộc
224:
ngay đơ
225:
ngon giấc
226:
ngòn ngọt
227:
ngoại cảnh
228:
ngậy
229:
ngon lành
230:
ngọn ngành
231:
ngoại
232:
ngay
233:
ngon ăn
234:
ngon nhất
235:
ngoặc vuông
236:
ngộn
237:
đàn bà
238:
ngon ngon
239:
nghiêm trọng hơn
240:
ngọn
242:
ngoài mặt
243:
nghiêm trang
244:
ngỏm
245:
thuộc về cổ tích
246:
ngoại lệ
247:
nghịch tai
248:
ngòm
250:
ngoài lề
251:
ngời
253:
nghịch mắt
254:
ngoài khả năng
255:
ngóc ngách
256:
thuộc loài chó
257:
nghịch lại
258:
ngoài giá thú
259:
ngọc ngà
260:
chấp pháp
261:
nghịch cảnh
262:
ngoài đường
263:
ngọc đường
264:
thuốc cản quang
265:
ngờ ngợ
266:
ngóm
267:
ngoang ngoảng
268:
thuộc họ cẩm quỳ
269:
ngộ
270:
ngõi
271:
ngòng ngoèo
272:
ngõ hầu
274:
ngoắc ngoặc
275:
ngoạn mục
276:
ngộ cảm
277:
ngoài tai
278:
thuộc bò sát
279:
ngoài ý muốn
280:
ngộ biến
281:
ngoại quốc
284:
nghiêm từ
285:
ngoài miệng
286:
thuộc
290:
thuộc về an nam
291:
nhân chuỗi số
292:
thuộc về điện tử
294:
thuốc vận mạch
295:
thuộc về nhà đất
297:
thuộc phần hầu
298:
thuộc về ngực
301:
thuộc hai hướng
302:
thuộc về nấm
303:
túi phổi
304:
thuộc dị giáo
305:
thuộc hai đảng
306:
tri thức
307:
thuộc về màu sắc
308:
thuộc đế chế
309:
thuộc giống đực
311:
tiền sử
313:
vô cơ
314:
tiền phong
315:
thuộc lớp rùa
317:
viễn dương
318:
thường vụ
321:
thượng lưu
325:
thường gặp
328:
tịnh tiến
329:
thuộc vũ trụ
332:
tính thế tục
334:
thuộc về tu viện
335:
nay kính
338:
thuộc thánh
339:
nâu khói
343:
nâu đỏ
347:
mỹ quan đô thị
349:
tính quy ước
353:
tính mao dẫn
356:
một phút
357:
tính khác hình
358:
thuộc về nữ giới
360:
vống
362:
thuyết định mệnh
365:
tính hướng đất
366:
thú y
368:
vô nghiệm
369:
thời trung cổ
370:
tính đối xứng
373:
thiên đường
374:
tính dẫn
376:
vô đối
377:
tính đa tác tử
378:
thế giới vi mô
380:
quỷ vô diện
381:
tính chất vật lý
382:
thuộc thanh quản
383:
nâu tây
384:
mục đích của
385:
mun
386:
mù sương
387:
mùi mẽ
388:
nâu sồng
389:
mụi
390:
một vài thứ
391:
nầm nập
392:
nâu sẫm
393:
một vài ngày
394:
năm kia
395:
mục đích xấu
396:
nâu rêu
397:
một vài lần
398:
năm cũ
399:
mục đích sống
400:
nâu non
401:
nặc
403:
mục đích học
404:
nâu nâu
405:
na ná
406:
này nọ
407:
ngầm
408:
ngăn được
409:
mỹ vị
410:
nay mai
411:
ngấm
412:
ngần
413:
nảy lửa
414:
mỹ từ
415:
vừa
416:
ngấn
417:
mỹ lệ
418:
nãy giờ
419:
ngai ngái
420:
ngân
421:
muộn màng
422:
nãy
423:
ngãi
424:
ngắn
425:
muộn mằn
426:
này
427:
nghẽn
428:
ngầm ngập
429:
muộn hơn
430:
nay
431:
ngắc ngoải
432:
ngang qua
433:
muôn đời
434:
nào hay
435:
ngả vàng
436:
ngẳng nghiu
437:
nệ cổ
438:
náo động
439:
ngã ngũ
440:
ngang dọc
442:
ngả màu
443:
ngang
444:
nặng mùi
445:
nảy sinh
446:
ngã lẽ
447:
nan giải
448:
ngàn xưa
449:
nảy ra
450:
ngả
451:
ngàn vàng
452:
muôn muốt
453:
nảy nòi
454:
ngà
455:
ngàn trùng
456:
năm trước
457:
nảy nở
458:
nêu bật
459:
ngàn thu
460:
nâu
461:
nên thơ
462:
nét văn hóa
463:
ngấn nước
464:
nâu đen
465:
nên thân
466:
nét nhận diện
467:
ngắn ngủi
468:
nậu
469:
nem nép
470:
nét đặc thù
471:
ngắn hơn
472:
nát óc
473:
nể mặt
474:
nét
475:
nát nước
476:
ngắn hạn
477:
nể lòng
478:
nên thử
479:
nề hà
480:
ngắn gọn
481:
nát
483:
tiếp xúc gần
484:
vô kỷ luật
485:
về bầu trời
489:
tiếp địa
491:
vô gia cư
492:
tranh ảnh
493:
sự chết
496:
tiến triển nhanh
497:
vô cùng nhỏ
498:
thuộc về ngày lễ
499:
thuộc thẩm quyền
501:
ổ răng
503:
thủng
504:
giám mục
506:
vô giáo dục
507:
thủng lốp xe
510:
tím than
511:
thúi
513:
thuộc về kỷ niệm
514:
vô liêm sỉ
515:
vón cục
516:
thuần việt
518:
tím nhạt
519:
thui thủi
520:
thuộc diện
521:
vô lễ
523:
vô tội
524:
thức thức
525:
tiểu quy mô
526:
thuộc về ma quỷ
527:
một số lượng lớn
529:
thuộc địa phương
530:
vô thức
532:
xa quá
534:
tiên quyết
536:
vô thừa nhận
537:
tính đồng bộ
539:
vui sướng
542:
tiền nhiệm
543:
vô trách nhiệm
544:
một phần nào đó
545:
thuộc lòng
546:
tính đơn nhất
547:
vui mừng
549:
một số người
550:
tiến độ gấp
551:
tính khiêu dâm
552:
một phần nhỏ
553:
vô ơn
555:
tinh sạch
558:
vô cùng lớn
560:
tính hợp pháp
561:
xiêu lòng
562:
tỉnh rượu
563:
to hơn
566:
thuộc vùng
568:
xấu số
570:
tình nghi
572:
vô căn cứ
573:
tính khoái lạc
574:
to nhất
577:
thuộc vua chúa
578:
Bật hộp quẹt
579:
Cà thẻ
580:
Bắn tin
581:
Bắt đi
584:
Bàn nhiều
585:
Bắt đền
586:
Áp lực kinh tế
587:
Buộc dây
588:
Bắn ná cao su
591:
Bức cung
592:
Bảo dưỡng xe
593:
Bơi xuồng
594:
Bãi hôn
595:
Bóp còi
598:
Âu yếm ai
599:
Bơm mực
600:
Báo công an
601:
Áp việc
602:
Bàn chuyện về
603:
Bom hàng
604:
Bắt đầu hứng thú
605:
Ban bố
606:
Bấm lên
607:
Bấm số
608:
Bán ảnh
609:
Bắt chuồn chuồn
611:
bấm seal
612:
Bám đuôi
613:
Bàn lùi
614:
Bảo vệ tài sản
615:
Bấm ngọn
616:
Bẩm
617:
Báo tử
619:
Băm vằm
620:
bái lĩnh
621:
bắn lầm
622:
Báo trước
623:
bám theo
624:
Bảo tồn bảo tàng
625:
Bãi khóa
626:
Bắn hỏa tiễn
627:
Bấm tay
628:
Uống cạn thứ gì
630:
Vào trong
631:
Uống bia
633:
Vào bếp
634:
Cai
635:
Uốn mi
636:
Ăn trả bữa
637:
Cá nhân hóa
638:
Vá lốp xe
639:
Ứng trước
640:
An tọa
641:
bùng
642:
Úp mặt vào tường
644:
An táng
645:
Úp lại
646:
bức
647:
Ủi quần áo
648:
Ấn nút tắt
649:
Bóp phanh
650:
Ướp thịt
651:
Truyền nghề
652:
Ăn nằm với
653:
uống sữa
654:
Bóp méo
657:
bắt được
658:
Bòn đãi
659:
Truyền lực
660:
Ăn hoa hồng
661:
bắt bí
662:
Bồi hoàn
663:
xem trực tiếp
664:
Ăn giải
665:
bắt
666:
Bới
667:
Tưởng rằng
668:
Ăn giá đỗ
669:
bảo với
670:
Bọc lại
671:
Gán
672:
Vắt đồ
673:
Bao vây
674:
Bày tỏ
675:
Ủ tóc
676:
Vắt chanh
677:
Báo hiệu
678:
du hành vũ trụ
679:
bắt nét
680:
Ban cho
681:
Ăn dở
682:
bảo ban
683:
Ủ bột
684:
Bấm giấy
685:
Vát góc
687:
Bào
688:
Bặm
689:
Vát
690:
Tụ tập bạn bè
691:
bãi nhiệm
692:
Bán rao
693:
Văng
695:
Bài bác
696:
Bàn ra
697:
Vặn vẹo
698:
Tự làm bẽ mặt
699:
Bắn phá
700:
Bạc đãi
701:
Van nài
702:
Bán đấu giá
704:
bác bỏ
705:
An trí
706:
bảo dưỡng
707:
Tụ họp
708:
Ấp úng
709:
Ăn tiêu
711:
Báo động
712:
áp bách
713:
Ăn thừa kế
714:
bảo đảm
716:
Ảo mộng
717:
Ấn loát
719:
Bào chữa
720:
An hưởng
721:
Ảnh hưởng đến ai
722:
Truyền sóng
723:
báo cho
724:
Ấn hành
725:
Bao biện
726:
an vị
727:
Đương đầu
728:
Đuổi
729:
Mở bọc
730:
Ghé tai
731:
được cử đi
732:
Mò
733:
Mon men
734:
ghè
735:
Đụng nhau
736:
Mang lại
737:
Mớm
738:
Gặt hái
739:
Mài giũa
740:
Mời gọi
741:
Dung nạp
742:
Gặt
743:
Lật tẩy
744:
mời chúc
745:
Mách bảo
746:
Gặp
747:
Dụng
748:
Mời
749:
Mặc cả
750:
Gào thét
752:
Dựng
753:
Tóm
754:
Giã
755:
Dừng
756:
Tra dầu
757:
Tối hậu thư
758:
Gí
759:
Dúng
760:
Trả
761:
Gia nhập
762:
Ghim
763:
đẩy
764:
Tốp ca
765:
Gia giảm
766:
Ghi danh
767:
Đấu lưng nhau
768:
Tọng
769:
già đi
770:
Ghi
771:
Tôn ti
772:
Đầu gấu
773:
Giả bộ
774:
Ghếch
775:
Trình làng
776:
Tom góp
777:
Vằm
778:
Ghé vai
779:
Triệt tiêu
780:
trèo
781:
Va vào
782:
E rằng
783:
Trị vì
784:
Treo
785:
Va quệt
786:
Đút ăn
787:
Trì hoãn
788:
Trao quyền
789:
Vả
790:
Dứt
791:
Trị
792:
Tráo đổi
793:
Va
794:
Dưỡng sức
795:
trêu tức
796:
Tránh né
797:
Ú oà
798:
Đương nhiệm
799:
Trang trọng hóa
800:
Truyền lại
801:
Tuyển
802:
Dưỡng dục
803:
Truyền bá
804:
Trang trí món ăn
805:
tước đoạt
806:
gào
808:
Truy nhập
809:
Tung hứng
810:
Gầm lên
811:
Tràng pháo tay
812:
Trượt ván
813:
tung
814:
Gặm
815:
Trân quý
816:
Trọng
817:
Tua lại
818:
Găm
819:
Trả về
820:
Trợ giúp
821:
Từ nhiệm
822:
Gạch chân
823:
Trả lời lại
824:
Từ ngôi
825:
Trỏ
826:
Ép nài
827:
Tra khảo
828:
sưu tập
829:
sụt sịt do khóc
830:
sự ưu tiên
831:
sút
832:
tán dương
834:
sự ước đoán
835:
sụp lạy
836:
tẩm ướp gia vị
837:
sự viết chính tả
838:
sự ưng thuận
839:
Sưởi nắng
840:
sự viện trợ
841:
tắm rửa
842:
sự ủng hộ
843:
sủng ái
844:
sự vẽ kiểu
845:
tạm dừng
846:
sự tuyển chọn
847:
sự xô
849:
tầm ảnh hưởng
850:
Sự tư duy
852:
tái sử dụng
853:
sự vận chuyển
854:
Tậu
855:
sự xem xét
856:
tảng lờ
857:
Tháo lắp
858:
tạo thành nhóm
859:
Thăng
860:
sự xem lại
861:
tang
862:
tao ngộ
863:
tấn tới
864:
Than vãn
865:
sự vứt
867:
Thả rơi
868:
tận lực
869:
sự vui đùa
871:
Tha lỗi
872:
tân hôn
873:
sự với
874:
tạo bất ngờ
875:
Tém
876:
tân gia
877:
Liếc mắt
878:
Mã liên kết
879:
loan
880:
tán gẫu
881:
Lệnh
882:
Luyện đan
883:
Loại bỏ khung
884:
suy tưởng
885:
Lược bỏ
887:
suy nghĩ lại
888:
Lỡ mất
889:
Lững thững
890:
Lề thói
892:
Lò cò
893:
Lạy
894:
Lục soát
895:
suy ngẫm
896:
Lấy
897:
Liều
898:
Luận ra được
899:
suy đoán
900:
Lao đao
901:
Liệng
902:
Luẩn quẩn
903:
suy diễn
904:
Lọt
905:
Lánh mình
906:
Luân phiên
907:
tái hợp
908:
Lãnh
909:
Lõm
910:
Luận bàn
911:
tài ăn nói
912:
Lửa tình
913:
Lảng tránh
914:
Lối sống
915:
tạc dạ
916:
Lỗi đánh máy
917:
Thắt eo
918:
Lừa
919:
tạc
920:
Lội
921:
Thắt
922:
Lùa
923:
tạ lỗi
924:
Lóe lên
925:
Lót dạ
926:
Thao túng
927:
tả
928:
Lóc
929:
sự thể hiện
930:
sự quay thịt
931:
sự thay thế
933:
sự phê chuẩn
935:
sự quay đằng sau
937:
sự miễn cưỡng
938:
sự thanh toán
939:
sự quật mạnh
940:
sự mất trật tự
941:
sự phán xét
942:
sự tham khảo
944:
sự ly khai
945:
sự phản xạ
946:
sự thả neo
947:
sự quăng
948:
sự phân tầng
949:
sự lưu thông
950:
sự thưởng ngoạn
951:
Sự rút
952:
sự phàn nàn
953:
sự lướt đi
954:
sự thuận tiện
955:
sự rẽ
956:
sự quan tâm
957:
sự lùa
958:
sự thừa nhận
959:
sự ràng buộc
960:
sự phun ra
961:
sự ngả về
962:
sự thông tin
963:
sự rà soát
964:
sự phục vụ
965:
sự ném loạn xạ
966:
sự thoả hiệp
967:
sự ra khỏi
968:
sự nạp xuống
969:
sự phóng đãng
970:
sự thỉnh cầu
971:
sự quyên sinh
972:
sự nâng cấp
973:
sự phóng
974:
sự thêm vào
975:
sự tạo hình
976:
sự mời
977:
sự phơi bày
978:
sự tạo dáng
979:
sự trượt
980:
sự miêu tả
981:
sự phô bày
982:
sự tạm nghỉ
983:
sự trường thọ
984:
sự nói đùa
985:
sự nhìn
986:
sự tắm nắng
987:
sự trung thành
988:
sự nói điêu
990:
sự tác động
991:
sự trọng đãi
992:
sự nói bép xép
993:
sự nhảy
994:
sự nhường
995:
sự suy nghĩ
996:
sự trêu chọc
997:
sự nhất trí
999:
sự nhập cảnh
1000:
sự treo cổ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

