DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1:
phi lê
5:
nhân quả
11:
nhà lý luận
13:
nhà khảo cứu
17:
nhà hóa học
18:
nhà hán học
20:
nhà gá
22:
nhà độc tài
23:
nhà đoan
25:
nhà địa chất
29:
nhà đầu cơ
32:
nhà cái
33:
nhà buôn
41:
người xử lý
52:
ngục tốt
53:
ngự y
54:
ngự sử
55:
ngư ông
57:
nghĩa bộc
58:
nghị trưởng
59:
nga hoàng
61:
nặc nô
62:
mỹ ngụy
63:
mưu sĩ
64:
mục tử
65:
mục sư
66:
mục đồng
71:
xã viên
72:
xà ích
73:
web tìm việc
74:
web bán hàng
75:
vượt target
76:
vượt kpi
78:
vựa ve chai
79:
vựa hải sản
84:
vốn sở hữu
87:
viết luận
90:
viết hóa đơn
91:
viết content
92:
viết code
93:
viện dẫn
95:
viễn chinh
98:
việc vất vả
100:
việc trình bày
101:
việc tốt
102:
việc tổ chức
103:
việc tìm ra
104:
việc tìm kiếm
106:
việc thành lập
107:
việc quan trọng
108:
việc phòng thủ
109:
việc phòng chống
110:
việc phối hợp
111:
việc phân chia
113:
việc nghiên cứu
114:
việc ném bom
115:
việc may vá
116:
việc lặt vặt
117:
việc lập trình
118:
việc in
119:
việc giám sát
120:
việc đóng tàu
124:
vị trí nhân sự
125:
vị trí dự tuyển
126:
vi phim
127:
vedette
128:
vệ sĩ
129:
vệ binh quốc gia
130:
vệ binh
132:
tổ trưởng bộ môn
133:
tổ trưởng
134:
tổ phó
135:
tổ lái xe
136:
tổ bay
137:
tiểu yêu
138:
tiểu tư sản
139:
tiều phu
140:
tiểu đội trưởng
141:
tiêu binh
142:
tiếp viên
143:
tiếp thực
145:
tiền vệ
146:
tiến sĩ kinh tế
147:
tiên nữ
148:
tiền nhân
149:
tiên
150:
thủy tổ
152:
thủy sư đô đốc
154:
thường trú nhân
155:
thượng tọa
157:
thượng tá
158:
thượng sĩ
159:
thương nghiệp
160:
thượng nghị viện
161:
thượng nghị sĩ
162:
thương lái
163:
thượng khách
164:
thượng đế
172:
thừa phát lại
177:
thư sinh
179:
thủ phạm
180:
thủ môn
181:
thủ lĩnh tối cao
182:
thư ký y khoa
183:
thư ký văn phòng
185:
thư ký riêng
188:
thư ký giám đốc
189:
thư ký dự án
190:
thư ký cuộc họp
192:
thông tín viên
193:
thống đốc
194:
thôn nữ
195:
thợ xếp chữ
196:
thợ xẻ
197:
thợ vẽ
198:
thợ tiện
199:
thợ thiếc
200:
thổ thần
201:
thợ sửa xe máy
202:
thợ sửa máy lạnh
203:
thợ sửa khóa
204:
thợ sửa đồng hồ
205:
thợ sơn
207:
thợ săn ảnh
208:
thợ rèn
209:
thợ rập
210:
thợ phun xăm
211:
thợ phụ
212:
thợ nhuộm
213:
thợ nguội
214:
thợ mỏ
215:
thợ mài
216:
thợ lành nghề
217:
thợ lặn
218:
thợ làm móng
219:
thợ làm đàn dây
221:
thợ làm bánh mì
222:
thợ làm bánh
223:
thợ kim hoàn
224:
thợ khoan
225:
thợ khắc axít
226:
thợ in
227:
thợ hàn điện
228:
thợ hàn chì
229:
thợ gò
230:
thợ giũa
231:
thợ giặt nữ
232:
thợ đúc
233:
thợ đóng giày
234:
thợ đốn gỗ
235:
thợ điêu khắc
236:
thợ điện tử
237:
thợ cưa
238:
thợ chính
239:
thợ chạm
240:
thợ cắt tóc nữ
241:
thợ cắt tóc nam
242:
thợ cắm hoa
243:
thợ bảo trì
244:
thợ bào
245:
thợ bạc
246:
thính giả
248:
thiếu tá
249:
thiếu gia
250:
thiết kế ý tưởng
251:
thiết kế website
253:
thiết kế sơ bộ
254:
thiết kế riêng
255:
thiết kế nhanh
256:
thiết kế nhà
257:
thiết kế máy
259:
thiết kế đô thị
260:
thiết kế bao bì
261:
thiên tử
265:
thiên thần nhỏ
268:
thiên sứ
269:
thiên mệnh
270:
thiên lôi
271:
thiên hoàng
272:
thiền gia
273:
thiên chức
274:
thích khách
275:
thí sinh tự do
276:
thị nữ
277:
thí nghiệm viên
278:
thi hào
279:
thi hài
280:
thế thân
281:
thầy tướng
282:
thầy tu cấp dưới
283:
thầy trừ tà
284:
thầy thuốc ưu tú
285:
thầy phù thủy
286:
thầy phong thủy
287:
thầy phán
288:
thầy ký
289:
thầy giám thị
290:
thầy dòng
291:
thầy dạy kèm
292:
thầy cô
293:
thầy chùa
294:
thầy cãi
295:
thầy cả
296:
thầy bói
297:
thầu xây dựng
298:
làm việc xa nhà
301:
làm việc từ xa
305:
làm nội trợ
306:
làm nghề rèn
307:
lái buôn
308:
kỳ thủ
309:
kỹ nữ
310:
kỷ luật lao động
311:
kỷ luật bản thân
312:
kỷ luật
313:
ký giả
314:
kpi
315:
kinh tế viên
316:
kinh tế gia
317:
kinh sư
318:
kình ngư
319:
lính khố vàng
320:
khố lục
321:
khổ học
322:
khổ hình
323:
lính khố đỏ
324:
khổ dịch
325:
khinh binh
326:
khẩu đội
327:
khẩu cung
328:
khất sĩ
329:
khảo vấn
330:
khảo thí
331:
khảo sát thực tế
335:
khanh tướng
336:
khánh tiết
337:
khanh
338:
khẩn hoang
339:
khảm xà cừ
340:
khảm trai
341:
khâm thiên giám
342:
khâm sứ
343:
khâm sai
344:
khâm mạng
345:
khám
347:
lâng lâng
348:
làm vênh váo
349:
lắm điều
350:
lắm chiêu
351:
lẩm cẩm
352:
làm biếng
353:
kỹ tính
354:
kỳ thú
355:
kinh ngạc
356:
kinh hoàng
357:
kiểu sức
358:
kiêu hùng
359:
kiêu hãnh
360:
kiêu
361:
kiệt xuất
362:
kiệt lực
363:
kiết cú
364:
kiên trung
365:
kiên trinh
366:
kiên tâm
367:
kiên cố
368:
kiên chí
369:
kiệm ước
370:
khuây khoả
371:
không yên lòng
372:
không xúc cảm
373:
không tự tin
374:
không trung thực
376:
không tinh tế
377:
không thật tâm
378:
không thành kiến
379:
không tham vọng
380:
không sợ
381:
không nghe lời
382:
không mệt mỏi
383:
không lùi bước
384:
không lịch sự
385:
không kiên nhẫn
386:
không kiên định
387:
không khôn ngoan
389:
không khí tết
391:
không khí mát mẻ
392:
không khí lễ hội
393:
không khí lạnh
396:
không khéo léo
397:
dáng điệu
398:
không khéo
399:
không hấp tấp
400:
không hào phóng
401:
không hào hứng
402:
không hạnh phúc
404:
không đứng đắn
405:
không đòi hỏi
406:
không đoan chính
407:
không để bụng
408:
không coi trọng
409:
không cởi mở
411:
không có văn hóa
416:
không chung thủy
417:
không chừng mực
418:
không chín chắn
419:
khôn ngoan
420:
khối tình
421:
khôi hài
422:
khoe mẽ
423:
khoát đạt
424:
khoảnh độc
425:
khoan hậu
426:
khoái hoạt
427:
khoái chá
428:
khoái cảm
429:
khó ưa
430:
khó tin
431:
khó ở
432:
khó nghe
433:
khổ não
434:
khó khuây
435:
khó gần
436:
khó chiều
437:
khó bảo
438:
khờ
439:
khinh mạn
440:
khinh khỉnh
441:
khiếu hài hước
442:
khiếp sợ
443:
khiêm nhường
444:
khích động
445:
khi trá
446:
khí tiết
447:
khí thế
448:
khí phách
449:
khí công
450:
khí chất
451:
khí bẩm
452:
khép nép
453:
khép lòng
454:
khéo xoay
455:
khéo ăn nói
456:
khéo
457:
khẩu tài
458:
khẩu khí
460:
khấp khởi
461:
khảnh ăn
462:
khẳng khái
463:
khẩn trương
464:
khách khí
465:
khắc khoải
466:
khắc khẩu
467:
kẹt xỉ
468:
kém thân thiện
469:
kém sang
470:
ít nhanh nhẹn
471:
ít lời
472:
ít kinh nghiệm
473:
tiếng nói
475:
ngã rẽ
476:
sóng gió
477:
độc hại
478:
suy giảm
479:
bóc lột
480:
làm lu mờ
481:
hào nhoáng
482:
nghiệt ngã
484:
thầm lặng
485:
nạn nhân
486:
tổn hại
487:
giả mạo
488:
lời tố cáo
489:
tố cáo
490:
ánh hào quang
491:
đen tối
492:
góc khuất
493:
tin đồn
494:
cáo buộc
495:
khai thác gỗ
496:
khai thác dầu mỏ
500:
khai thác
501:
kép hát
503:
khai thác than
505:
kẻ chợ
506:
cách trở
507:
cách đối đãi
508:
cách cư xử
509:
các đám đông
510:
bủ
511:
bọn tao
513:
bội tín
515:
bộ lạc
516:
bố kinh
517:
bình quyền
518:
biệt ly
519:
biến loạn
520:
bi kịch
521:
bi ai
522:
bề trên
523:
bề tôi
524:
bè phái
525:
bậu
526:
bào huynh
527:
bào đệ
528:
bằng vai
529:
bản quán
530:
bán khai
531:
bách tính
532:
bác họ
533:
bá vương
534:
bà vãi
535:
bá tước phu nhân
537:
bà mối
538:
bá mẫu
539:
bà lớn
540:
bà hoàng
541:
bá hộ
542:
bà gia
543:
bà cụ
544:
bà chúa
545:
bà chủ nhà
546:
bà chị
547:
bà bô
548:
ăn yến tiệc
549:
ăn yến
550:
ân xá quốc tế
551:
ẩn tình
552:
ân tình
553:
ân oán
554:
khuấy đục nước
555:
khuấy động
556:
khuấy đều
557:
khuất tiết
558:
khuất phục
559:
khuân
560:
khứa
561:
khua
562:
khu xử
563:
khu trừ
564:
khử khuẩn
565:
khu biệt
566:
khử
567:
khuấy rối
568:
khúc dạo đầu
569:
không yêu ai
570:
không yêu
571:
không vụ lợi
572:
khúc mắc
573:
khuếch đại a
574:
không vòng vo
577:
không ưa
578:
không tuân lệnh
579:
khuếch khoác
580:
không tụ tập
582:
không từ bỏ
583:
không trông đợi
584:
không trả lời
585:
không tôn trọng
586:
khuếch trương
587:
không tính trước
588:
không tin
589:
khui
590:
khứng
591:
khủng khỉnh
592:
không tìm thấy
593:
không tiếp khách
595:
không thương xót
596:
không thực hiện
597:
khựng lại
598:
khuyên
599:
không thừa nhận
600:
không theo đạo
611:
khuyên can
612:
kích
613:
kích bác
614:
kích cầu du lịch
615:
kiềm chế
616:
kiềm chế cảm xúc
617:
kiêm chức vụ
622:
không thể cãi
623:
không thể bỏ qua
624:
không thể bỏ lỡ
627:
kiểm tra chéo
632:
kiện
633:
kiến giải
634:
kiến lập
636:
kiện ra tòa
638:
kiến thiết
640:
không thấy
641:
không thanh toán
642:
không thành công
643:
không tham gia
644:
không tập
646:
không tán thành
647:
không suy nghĩ
648:
không sủng ái
649:
không sửa đổi
650:
không sử dụng
651:
không sẵn lòng
652:
không quên được
654:
không quả quyết
655:
không phục
657:
không phát hiện
659:
không phân biệt
660:
không phạm tội
661:
không phải phép
662:
không nói ra
663:
không nói quá
664:
không nói nhiều
665:
không nhớ
666:
không nhận ra
667:
không nhận
670:
không ngủ được
671:
không nghỉ được
673:
không ngại
674:
không nao núng
676:
không muốn
677:
không mong đợi
678:
không mặc đồ
679:
không lưu ý
680:
không lo lắng
683:
không làm phiền
684:
không làm
685:
không lái
686:
không kiểm duyệt
687:
không kích
688:
không hủy ngang
689:
không hút thuốc
690:
không hứa hẹn
691:
không hợp tác
692:
không hối tiếc
693:
không hối hận
694:
không hiểu được
695:
không hé môi
697:
không giải thích
699:
không giả vờ
701:
không gặp lại
702:
không dứt khoát
703:
không đủ tư cách
707:
không động lòng
710:
không đảng phái
711:
không đảm bảo
712:
không dám
713:
không có ý kiến
714:
không có vũ khí
719:
không có quyền
721:
không có lý do
722:
không chú ý
723:
không chủ tâm
725:
không chờ được
727:
khống chế
728:
không chấp nhận
729:
không chậm trễ
730:
không chắc chắn
731:
không cầu kỳ
733:
không cẩn thận
734:
không cân nhắc
735:
không cần biết
736:
không cần ai
737:
không cảm thấy
738:
không cam tâm
739:
không cảm ơn
740:
không buồn ngủ
741:
không bon chen
744:
không biết nói
748:
không biết điều
749:
không biết chữ
750:
không biết bơi
751:
không biết
752:
không bì được
753:
không bắt máy
754:
không bận tâm
755:
khom
756:
khởi xướng
757:
khởi thảo
759:
khởi tạo
761:
khơi sâu
763:
khôi phục
764:
khối phố
765:
khỏi ốm
766:
khởi nghĩa
767:
khơi mào
768:
khởi loạn
769:
khởi kiện
770:
khởi hấn
772:
khởi động lại
773:
khơi dậy
774:
khởi đầu
775:
khởi binh
776:
khỏi bệnh
777:
khoét
778:
khoanh tròn
779:
khoắng
780:
khoán trắng
781:
khoan thứ
782:
khoan thai
783:
khoan tay
784:
khoan nhượng
785:
khoan khoái
786:
khoan hồng
787:
khoản đãi
788:
khoái cái gì
789:
khoái
790:
khoác vai
791:
khoác
792:
khoả thân
793:
khoá miệng
794:
kho thịt
795:
khó nghĩ
796:
khô máu
797:
khổ luyện
798:
khó dễ
799:
khổ dâm
800:
khổ công
801:
khó chịu ra mặt
802:
khíu
803:
khịt
804:
khinh tài
805:
khinh nhờn
806:
khinh dể
807:
khinh bạc
808:
khinh
809:
khiếu tố
810:
khiếu oan
811:
khiếu nại
812:
khiếu kiện
813:
khiêu chiến
814:
khiêng
815:
khiển trách
817:
khiền
818:
khiến
819:
khiếm diện
821:
khích
822:
khía
823:
khi quân
824:
khêu gan
825:
khêu
826:
khép
827:
khênh
828:
khem
829:
khệ nệ
830:
khẻ
831:
khảy
832:
khẩy
833:
kháy
834:
khâu vết thương
835:
khâu vắt
836:
khâu vá
837:
khẩu truyền
838:
khâu tay
839:
khẩu nghiệp
840:
khẩu giao
841:
khâu dúm dó
842:
khấu đầu
843:
khẩu dâm
844:
khâu chần
845:
khấu
846:
khâu
847:
khất thực
848:
khát sữa
849:
khát rượu
850:
khất nợ
851:
khất lần
853:
khất
854:
khao thưởng
855:
khảo nghiệm
857:
khảo hạch
858:
khảo giá
859:
khảo đính
860:
khảo cứu
861:
khảo chứng
862:
khao binh
863:
khảo
864:
kháo
865:
khao
866:
khánh thành nhà
867:
khánh chúc
868:
kháng nghị
869:
khạng nạng
871:
khăng khăng
873:
khẳng định mình
875:
kháng cự
877:
kháng chiến
878:
kháng án
879:
khấn vái
880:
khẩn thiết
881:
khẩn khoản
882:
khẩn cầu
883:
khấn
884:
khán
885:
khâm phục
888:
khâm liệm
889:
khảm
890:
kham
891:
khai xuân
892:
khai tử
893:
khai triển
894:
khai trừ
895:
khai sanh
896:
khai sáng
897:
khai quật
898:
khai phóng
899:
khai phá
900:
khai mỏ
901:
khai mào
902:
khai khoáng
903:
khai khẩu
904:
khai huyệt
905:
khai hội
906:
khai hoang
907:
khải hoàn
908:
khai hỏa
909:
khai hóa
910:
khai hải quan
911:
khai chiến
912:
khai bút
913:
khai báo
914:
khắc phục lỗi
917:
khắc nung
918:
khặc khừ
919:
khắc họa
920:
khắc gỗ
921:
khắc ghi
922:
khắc đồng
923:
khắc chế
924:
khạc
925:
khắc
926:
kêu van
927:
kêu trời
928:
kêu to
929:
kêu rên
930:
kêu oan
931:
ân thưởng
932:
ân sủng
933:
ân sư
934:
ân nhi
935:
ân hạn nợ gốc
936:
ân gia
937:
án
938:
hội ái hữu
939:
ai điếu
940:
ác phụ
941:
ác ôn
942:
ác bá
943:
a tòng
944:
a hoàn
945:
văn hóa xã hội
946:
văn hóa tổ chức
948:
văn hóa công ty
951:
vấn đề tồn đọng
952:
vấn đề thời sự
953:
vấn đề pháp lý
954:
vấn đề nóng
955:
vấn đề nổi cộm
957:
vấn đề nan giải
958:
vấn đề lớn
961:
vấn đề cá nhân
963:
uy thế
965:
ủy thác tư pháp
968:
ủy thác đầu tư
969:
ủy thác
970:
ủy quyền
971:
uy quyền
972:
uy phong
973:
uy lực
974:
uy danh
975:
ưu tiên phụ nữ
976:
ưu thế
977:
út
978:
ươm mầm tài năng
979:
ước hẹn
980:
ước định
981:
ưng
982:
uẩn khúc
983:
ưa
984:
u
985:
tỷ tỷ
986:
tuyệt tự
987:
tuyệt tình
988:
tùy tùng
990:
tước hiệu
991:
tử tước
992:
tử tù
993:
tù trưởng
994:
tứ thân phụ mẫu
995:
tử sĩ
996:
tư sản mại bản
997:
tư sản
998:
tù nhân
999:
tu nghiệp sinh
1000:
tù binh
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết