DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
1:
phù hiệu
5:
atlat
10:
ruột kim bấm
11:
phấn viết
12:
máy tính bàn
13:
màu nước
14:
lọ đựng bút
16:
keo dán hồ
17:
giấy viết
18:
giấy nháp
19:
giấy nến
20:
giấy ghi chú
22:
kẹp giấy
23:
đinh ghim
24:
dao rọc giấy
25:
dải ruy-băng
27:
com-pa
28:
cái thước
29:
cục gôm tẩy
30:
cái kệ sách
31:
cái hộp bút
34:
cái bấm giấy
35:
bút xóa kéo
36:
bút màu sáp
38:
bút lông màu
39:
bút dạ
40:
bìa sơ mi
41:
bìa nút
42:
y tá trưởng
43:
y tá nam
59:
bác sĩ nhi
61:
bác sĩ mắt
69:
bà đỡ đẻ
70:
bà đỡ
71:
túi xách tay
72:
túi xách nữ
74:
túi vải
75:
túi quần
76:
túi kẹp nách
78:
túi da
79:
túi cầm tay
80:
túi áo
81:
dép kẹp
83:
dép bông
85:
đeo nhẫn
86:
đầm trễ vai
87:
đầm ngủ
89:
đai nịt bụng
94:
nón mê
96:
nón lông
97:
nón len
99:
nón kết
100:
nón giáng sinh
101:
nón dấu
102:
nón chóp
103:
nón bảo hộ
104:
nón bánh tiêu
105:
đầm hai dây
106:
đầm dự tiệc
107:
đầm body
108:
đầm 2 dây
109:
cổ phục
110:
chiếc guốc
111:
cái thắt lưng
112:
cái quần xì líp
113:
cái đầm nhỏ
114:
cà sa
115:
bộ váy
116:
bộ đồng phục
118:
bikini
119:
bành tô
120:
chiếc váy
121:
chiếc tất
122:
chiếc nơ
123:
chiếc hài
124:
chiếc giày
125:
chiếc cúp
126:
chiếc cặp
127:
chiếc áo
128:
chì kẻ mày
129:
chì kẻ mắt
130:
caravat
131:
cái yếm
132:
cái vòng tay
133:
cái vòng
134:
cái vớ
135:
cái ví tiền
136:
cái ví
137:
cái váy
138:
cái túi xách
139:
cái túi
140:
cái tủ lạnh
141:
cái tủ đựng đồ
142:
cái quần dài
143:
cái quần
144:
cái nón
145:
cái mũ lưỡi trai
146:
cái mũ
147:
cái móc quần áo
148:
cái giày
149:
cái đón gót giày
150:
cái đầm
151:
cái cài tóc
152:
cái bóp
153:
cái bờm tóc
154:
cái bờm
155:
cái áo sơ mi
156:
cái áo khoác
157:
cài áo
158:
cái áo
159:
cách ăn mặc
160:
bộ vest
161:
bo tay áo
163:
bộ đồ thể thao
164:
bộ đồ
165:
bộ âu phục
166:
bỏ áo vô quần
167:
bỏ áo vào quần
168:
âu phục
169:
áo xuyên thấu
171:
áo vét tông
172:
áo vest nữ
173:
áo vest nam
174:
áo vest
175:
áo tốt nghiệp
176:
áo tơi
177:
áo thụng
178:
áo thun tay dài
179:
áo thun nam
180:
áo thun dài tay
181:
áo thun ba lỗ
182:
áo thun 3 lỗ
183:
áo thun
184:
áo thu đông
185:
áo thêu
186:
áo thể thao
187:
áo thầy tu
188:
áo tế
189:
áo tay phồng
190:
áo tay ngắn
191:
áo tay lỡ
192:
áo tang
193:
áo tắm 1 mảnh
194:
áo tắm
195:
áo sườn xám
196:
áo sọc ngang
197:
áo sọc caro
198:
áo sơ mi trắng
199:
áo sơ mi tay dài
200:
áo sơ mi nữ
201:
áo sơ mi nam
202:
áo sô
203:
áo sát nách
204:
áo quây
206:
áo quần
207:
áo quan
208:
áo phông dài tay
209:
áo phông có cổ
210:
áo phao mùa đông
211:
áo phao lông vũ
212:
áo ống
213:
áo nịt ngực
214:
áo nịt
215:
áo nỉ
218:
áo ngắn tay
219:
áo may ô
220:
áo mão
221:
áo măng tô nam
222:
áo lưới
223:
áo lót phụ nữ
224:
áo lót nam
225:
áo lót
226:
áo lớp
227:
áo lông vũ
228:
áo lông thú
229:
áo lông cừu
230:
áo long bào
231:
áo lông
232:
áo liền quần
233:
áo len không tay
234:
áo len dài tay
235:
áo len có nón
236:
áo len cổ lọ
237:
áo len chui đầu
238:
áo len cao cổ
239:
áo lễ
241:
áo lạnh
242:
áo lá
243:
áo kimono
244:
áo kiểu nữ
245:
áo kiểu
247:
áo khoác phao
248:
áo khoác nữ
249:
áo khoác nỉ
250:
áo khoác ngoài
251:
áo khoác nam
253:
áo khoác mỏng
254:
áo khoác lông vũ
255:
áo khoác len
256:
áo khoác gió
257:
áo khoác dù
258:
áo khoác dài
259:
áo khoác dạ
261:
áo khoác có mũ
263:
áo khoác bò
264:
áo khách
265:
áo kẻ sọc
266:
áo kẻ ngang
267:
áo kẻ caro
268:
áo hoodie
269:
áo hở vai
270:
ao hồ
271:
áo hai dây
272:
áo gối
273:
áo giữ nhiệt
274:
áo gile nam
275:
áo giáp
276:
áo gi lê
277:
áo ghi lê
278:
áo gấm
279:
áo form rộng
280:
áo đường
281:
áo đuôi tôm
282:
áo đồng phục
283:
áo đơn
284:
áo đôi
285:
áo đi mưa
286:
áo đầm
287:
áo dài tay
288:
áo dạ quang
289:
áo dạ lễ
290:
áo dạ
291:
áo da
292:
áo cộc
293:
áo cụt
294:
áo cưới
296:
áo của bác sĩ
297:
áo cử nhân
298:
áo croptop
299:
áo cổ tim
300:
áo có mũ
301:
áo cổ khoét sâu
302:
áo có cổ
303:
áo chui đầu
304:
áo chống đạn
306:
áo choàng ngủ
308:
áo chẽn bằng da
309:
áo chầu
310:
áo chấm bi
311:
áo caro
312:
áo cặp
313:
áo cánh
314:
áo cẩm bào
315:
áo cà sa
316:
áo bóng chày
317:
áo bông
318:
áo bơi
319:
áo bó ngực
320:
áo bò
321:
áo bó
322:
áo blouse trắng
323:
áo blouse bác sĩ
324:
áo blouse
325:
áo bèo nhún
327:
áo bảo hộ
328:
áo bào
329:
áo bành tô
330:
áo bác sĩ
331:
áo ba lỗ nam
332:
áo 3 lỗ
333:
áo 2 dây
334:
áo
335:
ăn mặc lịch sự
336:
ăn mặc hở hang
337:
ăn mặc gọn gàng
338:
ăn mặc giản dị
339:
ăn mặc đẹp
340:
ăn mặc
342:
chuyên khoa lẻ
346:
chuyên khoa 1
348:
khoa y
349:
khoa xét nghiệm
351:
khoa tim mạch
352:
khoa tim
353:
khoa tiêu hóa
354:
khoa thanh quản
355:
khoa thần kinh
356:
khoa thận
357:
khoa tâm thần
358:
khoa mắt
359:
khoa lao
360:
khoa lâm sàng
363:
khoa hồi sức
364:
khoa hiếm muộn
366:
khoa dược lý
367:
khoa dược
368:
khoa dinh dưỡng
369:
khoa da liễu
372:
khoa chống độc
375:
khoa bỏng
376:
y viện
377:
bệnh xá dã chiến
378:
bệnh xá
384:
bệnh viện tư
386:
bệnh viện thú y
390:
bệnh viện quân y
391:
bệnh viện quận
397:
bệnh viện nhi
400:
bệnh viện mắt
402:
bệnh viện k
403:
bệnh viện huyện
410:
bệnh viện công
413:
bệnh viện 175
414:
truyện tranh
415:
truyện thơ
417:
truyện ma
418:
truyện ký
419:
truyện kinh dị
420:
truyện đam mỹ
421:
truyền đạm
422:
truyện dài
423:
truyện chữ
424:
truyện chêm
427:
đề tài luận văn
429:
đề tài cấp cơ sở
430:
xét tuyển thẳng
431:
xét tốt nghiệp
432:
nộp bài đúng hạn
434:
kí túc xá
436:
truyện Kiều
437:
đi xe buýt
438:
xuồng đạp vịt
439:
xuồng cao tốc
440:
xuồng kayak
441:
xuồng ba lá
442:
xuồng máy
443:
con thuyền
444:
con tàu
445:
xe xúc
446:
xe vận chuyển
447:
xe ủi đất
448:
xe tuần tra
449:
xe tự hành
450:
xe trượt
451:
xe thô sơ
452:
xe thăng bằng
453:
xe tay ga
454:
xe tay côn
455:
xe tang
456:
xe tải tự đổ
457:
xe tải thùng
459:
xe tải chở hàng
460:
xe tắc xi
461:
xe số sàn
462:
xe số
463:
xe rùa
464:
xe rác
465:
xe ô tô tải
466:
xe ô tô du lịch
467:
xe ô tô đồ chơi
468:
xe ô tô điện
469:
xe nước mía
470:
xe nôi em bé
471:
xe nôi
473:
xe ngựa bốn bánh
474:
xe nâng tay điện
476:
xe nâng cắt kéo
477:
xe nâng
478:
xe moóc
479:
xe máy xúc
480:
xe máy cày
481:
xe lửa
482:
xe lội nước
483:
xe lắc
486:
xe trượt tuyết
487:
xe kéo bằng ngựa
488:
xe jeep
489:
xe hút bùn
490:
xe hơi
491:
xe hoa
492:
xe hàng
493:
xe gầm cao
494:
xe đưa thư
495:
xe đua
496:
xe đổ rác
497:
xe đổ đất
498:
xe đồ chơi
499:
xe điều khiển
501:
xe điện sân golf
502:
xe điện ngầm
504:
xe điện cân bằng
505:
xe địa hình
506:
xe đẩy thức ăn
508:
xe đẩy cho bé
509:
xe đẩy bán hàng
510:
thuyền đạp vịt
511:
xe đạp một bánh
512:
xe đạp địa hình
513:
xe đạp ba bánh
514:
xe đào đất
516:
xe cứu hộ
517:
xe cuốc đất
518:
xe cuốc
519:
xe công ten nơ
520:
xe công nghệ
521:
xe côn tay
522:
xe côn
523:
xe cộ
524:
xe chữa cháy
525:
xe chòi chân
527:
xe chở tiền
529:
xe chở khách
530:
xe chở hàng
531:
xe cẩu thùng
532:
xe cấp cứu
533:
xe cảnh sát
534:
xe cán đường
535:
xe cần cẩu
536:
xe cân bằng
537:
xe cán
538:
xe cam nhông
539:
xe cải tiến
540:
xe cà phê
541:
xe buýt hai tầng
542:
xe buýt 2 tầng
543:
xe buýt
544:
xe bus
546:
xe bơm bê tông
547:
xe bọc thép
548:
xe bò kéo
549:
xe bò
550:
xe bị hỏng
551:
xe bê tông
552:
xe bán kem
553:
xe bán hàng rong
554:
xe bán đồ ăn
555:
xe ba bánh
556:
xe 45 chỗ
557:
xe 4 máy
558:
xe 4 chỗ
559:
xe 3 bánh
560:
xe 1 cầu
561:
vận tải quốc tế
562:
vận tải nội địa
565:
vận tải hàng hóa
567:
vận tải đường bộ
570:
vận tải biển
574:
giao thông hào
578:
giao thông
579:
chiến thuyền
580:
chiến hào
581:
chiến hạm
582:
chiếc xe buýt
583:
chiếc thuyền
584:
cano kéo dù bay
585:
cano
586:
cái thuyền
587:
cái ô tô
588:
buýt
589:
buồm mũi
590:
buồm lái
591:
buồm
592:
bước xuống xe
594:
boong lái
595:
đặt vé
596:
bọc vô lăng
597:
bị đắm tàu
598:
bến xe đò
599:
bến sà lan
600:
bến thuyền
601:
bến sông
602:
bến phao
603:
bến đỗ xe buýt
604:
bến đỗ xe
605:
bến đỗ
606:
bến cuối cùng
607:
bến cuối
608:
bến bờ
609:
bến
610:
bắt xe buýt
611:
ruột bút chì kim
614:
tủ đựng tài liệu
615:
ống nhỏ giọt
617:
cặp học sinh
619:
cái bàn học
620:
cái bàn
621:
bút vẽ
622:
bút trình chiếu
623:
bút kim
624:
bút danh
625:
bút chì màu
626:
bút chì bấm
627:
bút cảm ứng
628:
bút bi nước
629:
bìa trình ký
631:
bìa phân trang
632:
bìa mô hình
633:
bìa lỗ
634:
bìa lá
635:
bìa kiếng
636:
bìa kẹp hồ sơ
637:
bìa hồ sơ
638:
bìa đựng hồ sơ
639:
bìa còng
640:
bìa carton
641:
bìa bao tập
643:
bảng đen
644:
bản đồ
645:
ống thí nghiệm
646:
trường sư phạm
647:
trường quốc tế
651:
trường phổ thông
654:
trường nữ sinh
655:
trường nghề
656:
trường nam sinh
658:
trường mầm non
659:
các ngành học
660:
các ngành
664:
trường trung học
668:
trường tiểu học
670:
trường học cấp 2
671:
trường harvard
673:
trường dòng
674:
trường đời
675:
trường điện ảnh
678:
trường dân lập
698:
trường công
702:
trường cấp một
703:
trường cấp hai
704:
trường cấp ba
708:
ngành y khoa
710:
ngành y học
711:
ngành y dược
713:
ngành xét nghiệm
716:
ngành xã hội học
717:
ngành viễn thông
720:
ngành vận tải
721:
ngành văn học
725:
ngành trồng trọt
727:
ngành tình báo
728:
ngành thủy văn
729:
ngành thủy sản
733:
ngành thương mại
734:
ngành thực phẩm
735:
ngành thú y
736:
ngành thời trang
740:
ngành thanh nhạc
741:
ngành thân mềm
742:
ngành tay cuộn
744:
ngành tâm lý học
746:
ngành sữa
754:
ngành quảng cáo
765:
ngành quản trị
770:
ngành phiên dịch
771:
ngành ô tô
772:
ngành nhiệt lạnh
774:
ngành nguội
780:
ngành ngôn ngữ
781:
ngành ngọn
787:
ngành nghệ thuật
790:
ngành nấu ăn
791:
ngành mũi nhọn
792:
ngành môi trường
793:
ngành may
794:
ngành marketing
796:
ngành luật
797:
ngành logistics
798:
ngành làm đẹp
804:
ngành kỹ thuật
814:
ngành khách sạn
817:
ngành in ấn
818:
ngành huyết học
821:
ngành hóa sinh
823:
ngành hóa dầu
825:
ngành hàng hải
827:
ngành hải quan
828:
ngành gỗ
832:
ngành giải trí
833:
ngành giải phẫu
834:
ngành dược sĩ
835:
ngành dược phẩm
841:
ngành dọc
844:
ngành điện tử
845:
ngành điện lực
849:
ngành điện
851:
ngành dịch thuật
853:
ngành dệt nhuộm
854:
ngành dầu khí
855:
ngành đầu bếp
856:
ngành dân chính
857:
ngành đại học
873:
ngành công an
881:
ngành cầu đường
882:
ngành cảnh sát
886:
ngành bảo hiểm
888:
ngành ăn uống
890:
ngành ẩm thực
891:
khoa luật pháp
892:
khoa luật
894:
khóa luận
899:
khoa kinh tế
900:
khoa kiến trúc
903:
khoa kế toán
905:
khoa học xã hội
906:
khoa học vũ trụ
914:
khoa học quản lý
920:
khoa học luận
923:
khoa học cơ bản
925:
khoa học
926:
khoa hóa học
927:
khoa hán học
929:
khóa giáo
930:
khoa giáo
932:
khoa du lịch
934:
khoa đo đạc
936:
khoa điều trị
938:
khóa điện tử
940:
khoa điện
942:
khoa địa chất
943:
khóa đào tạo
947:
khoa cơ khí
949:
học viện quân y
950:
học viện hậu cần
959:
học viện âm nhạc
960:
đại học y hà nội
962:
đại học y
963:
đại học thủy sản
971:
đại học sài gòn
973:
đại học quốc gia
976:
đại học nội vụ
979:
đại học năm nhất
980:
đại học năm 2
982:
đại học mỹ thuật
991:
đại học dược
992:
đại học dân lập
995:
đại học công lập