DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
4:
Gian lận
11:
Bộ đề
14:
Sự lạc đề
16:
Đăng khoa
19:
Đội tuyển
20:
Đánh hỏng
21:
Điểm sàn
23:
Đề kiểm tra
24:
Đề mở
25:
Hội thi
27:
Đầu vào
29:
Đình thí
31:
Thi tốt
32:
Thi tuyển
33:
Thi ứng xử
34:
Thi tay nghề
35:
Tỉ lệ chọi
36:
Thi thố
37:
Sát hạch
38:
Thi rớt
40:
Thi tự luận
47:
Sơ khảo
48:
Phúc tra
50:
Sa hình
51:
Vòng thi
56:
Sơ tuyển
57:
Phần thi
58:
Phao thi
61:
Khóa thi
64:
Khoa cử
66:
Khối thi
67:
Thi đầu vào
69:
Thi hộ
70:
Thi nói
78:
Thi đỗ cấp 3
79:
Làm luận văn
82:
Thi cử
84:
Thi cắm hoa
85:
Khoa mục
86:
Thi cấp 3
90:
Thi đậu
92:
bản thể luận
94:
dược khoa
95:
bản đồ học
98:
dược học
99:
tây học
100:
triết
101:
văn bản học
102:
dược lực học
103:
đầu ngành
104:
trắc địa học
105:
bào chế học
106:
vật lý hạt nhân
107:
băng hà học
108:
tài chính học
109:
tên ngành
110:
sư phạm vật lý
111:
tế bào học
113:
sư phạm tiểu học
114:
thẩm mỹ học
115:
thần học
117:
bách nghệ
118:
thận học
119:
vật lý học
120:
văn học Anh
121:
văn học dân gian
122:
văn hóa học
123:
văn
124:
vật liệu học
125:
thần thoại học
126:
văn đàn
127:
thần số học
128:
sơ học
129:
chuyên hóa
131:
sư phạm ngữ văn
132:
giáo chức
134:
chuyên tin
135:
sử học
138:
giám hiệu
139:
giáo vụ khoa
141:
quan trắc
142:
y sinh học
144:
chuyên lý
147:
giảm học phí
148:
quan trắc lún
149:
chiêu sinh
152:
dân lập
153:
điện tử tin học
154:
điện điện tử
156:
y sinh
157:
điện công nghiệp
159:
phân ngành
160:
khoa tự nhiên
161:
phân khoa
162:
tin học cơ bản
164:
nấm học
165:
phạn học
167:
năm cuối cấp 3
169:
THPT
171:
phật học
172:
khoa xây dựng
173:
thụ mộc học
174:
thủy lực học
175:
thiếu sinh quân
178:
THCS
179:
khoa sư phạm
180:
khoa tội phạm
181:
khoa sau đại học
183:
khoa thương mại
184:
tiền sử học
185:
thủy văn học
186:
tin học
188:
khí hậu học
190:
khoa cầu đường
196:
khoa quốc tế
197:
khoa ngoại ngữ
198:
khoa ngoại giao
201:
khoa chăn nuôi
208:
khoa ngành
209:
i.t
210:
khí tượng học
211:
khoa phôi thai
214:
khoa ngữ văn Anh
216:
khoa báo chí
219:
Ao sen
220:
Bờ thửa
221:
Ươm cây
222:
Bội thu
223:
Bón phân
224:
Trồng rừng
226:
Ao nuôi cá
227:
Bồi tích
228:
Bã bia
229:
Ao tù
230:
Uế khí
231:
Uế
232:
Uốn
233:
Sự gieo
234:
Mâm chày
235:
Máng ăn
236:
Sự trồng trọt
237:
Luân canh
238:
Máy tuốt lúa
239:
Máng
241:
Sự trồng lại
242:
Sự tưới nước
243:
Lim
244:
Máy trồng cây
245:
Thất bát
246:
Thâm canh
247:
Máy xén
248:
Máng xối
249:
Máy sàng
250:
Trồng rau
251:
Mồi câu cá
252:
Than mùn cưa
253:
Sự hái
254:
Than hoa
255:
Liễu
256:
Du canh du cư
257:
Tạo luống
258:
Sự không màu mỡ
259:
Du canh
260:
Thả giống
261:
Du cư
262:
Sự lai giống
263:
Nông lâm
264:
Cày dầm
265:
Chuyên canh
267:
Cấy lúa
268:
Cày bừa
269:
Cây rìu
270:
Chuồng ngựa
271:
Châu thổ
272:
Cơ cấu cây trồng
273:
Cày ải
274:
Cày ruộng
275:
Chuồng trâu bò
276:
Chuồng trại
277:
Địa
278:
Xuất chuồng
279:
Nốt rễ
280:
Đồng ruộng
281:
Đồ cho heo ăn
282:
Phì nhiêu
283:
Doi đất
284:
Di thực
285:
Xen canh
287:
Đi tơ
288:
Đìa
289:
Đống phân
290:
Đống rơm
291:
Phi nông nghiệp
292:
Cây cuốc
294:
Đất đồi
295:
Đất ngập mặn
296:
Đất mùn
297:
Cao su tổng hợp
298:
Cám con cò
299:
Phủ xanh
300:
Đất pha cát
301:
Đất feralit
302:
Cất vó
303:
Cắm ruộng
304:
Đất nhiễm mặn
305:
Cạn
306:
Đất nhẹ
307:
Cấp phối hạt
308:
Cằn
309:
Cải tạo đất
310:
Cao sản
311:
Cấu tượng
313:
Đất đèn
314:
Đất đỏ
315:
Cái liềm
316:
Đất khô cằn
317:
Đất đỏ bazan
318:
Đất màu
320:
Canh nông
321:
Canh tác
322:
Cắn trắt
323:
Giống má
324:
Đất sạch
326:
Gieo mầm
327:
Đất canh tác
328:
Dắt trâu ra đồng
330:
Giâm
331:
Gieo trồng
332:
Đất đen
333:
Giống vật nuôi
334:
Giáp hạt
335:
Hoai
336:
Định canh
337:
Hưu canh
338:
Giáp vụ
339:
Đa canh
340:
Gối vụ
341:
Đất trồng lúa
342:
Gié
343:
Đất trồng
345:
Đất trồng cây
348:
Điền địa
349:
Giá thể vi sinh
350:
Gia súc gia cầm
351:
Đất tơi xốp
352:
Giống lúa
353:
Phân bón hóa học
354:
Phân bón hữu cơ
356:
Nuôi trồng
358:
Sân nuôi gà vịt
359:
Sản vật
360:
San đàn
361:
Rầy nâu
362:
Phân sống
363:
Phù sa
365:
Rẫy
366:
Phân kali
367:
Phèn
368:
Phân NPK
369:
Phân bón vô cơ
370:
Phân ủ
371:
Phân bón vi sinh
372:
Phân lân
374:
Phân động vật
375:
Rạ
376:
Nước cống
378:
Phân xanh
379:
Phân đạm
380:
Rơm rạ
381:
Phân urê
382:
Nương mạ
383:
Nông vận
384:
Nông trang
386:
Nông vụ
387:
Nông nghiệp sạch
388:
Nông tang
389:
Nội đồng
390:
Nông hộ
391:
Nông gia
392:
Nông hội
393:
Nông sản sạch
394:
Nông giang
395:
Nông lịch
396:
Nông trường
397:
Nông học
398:
Nông cụ
399:
Nông hóa học
402:
Nông công nghiệp
403:
Thóc
404:
Vụ lúa
405:
Vụ mùa
406:
Thổ
407:
Mùn cưa
408:
Thớ
409:
Vựa
410:
Vun trồng
411:
Mụn dừa
412:
Vùng nguyên liệu
413:
Vụ đông xuân
414:
Mùn
415:
Thổ nhưỡng
416:
Mủn
417:
Vườn cây ăn quả
418:
Vườn cây gỗ
419:
Thu hoạch cá
420:
Vụ mùa bội thu
421:
Thu hoạch lúa
422:
Vùng chuyên canh
423:
Bụng phệ
424:
Bộ diện
425:
Bị hói
426:
Bộ điệu
427:
Bị lé
428:
Bộ mặt
429:
Bộ dáng
430:
Bụng trên
431:
Bụ
432:
Mắt to
433:
Mặt trái xoan
434:
Bèn bẹt
435:
Bện tóc
436:
Mắt thâm quầng
437:
Bì bì
438:
Mắt thâm tím
439:
Bảnh bao
440:
Mặt mộc
441:
Méo
442:
Bảnh tỏn
443:
Mắt lồi
444:
Mặt nghiêng
445:
Môi nhỏ
446:
mắt lưới
447:
Mí lót
448:
Miệng chúm chím
449:
Môi dày
450:
Môi mỏng
451:
Bề ngoài
452:
Mình mẩy
453:
Miệng móm
454:
Mình dây
455:
Mịn
456:
Bạc phơ
457:
Mặt phải
458:
Mặt lệch
459:
Mặt tròn
461:
Mắt sưng húp
462:
Mặt đỏ bừng
463:
Mập mạp
464:
Mái tóc
465:
Mắt 1 mí
466:
Mạng bạc
467:
Mắt hí
468:
Mái ngố
469:
Mập lùn
470:
Mắt híp
471:
Mảnh khảnh
472:
Mặt cười
473:
Mắt lác
474:
Mặt dài
475:
Ma lem
476:
Mặt đơ
477:
Mảnh nhỏ
478:
Mảnh dẻ
479:
má lúm đồng tiền
480:
Luôm nhuôm
481:
Má đào
482:
Má trên mặt
483:
Má hóp
484:
Mặt chữ điền
485:
Mắt 2 mí
486:
Mắt cười
487:
Sắc
488:
Nghều
489:
Lúng búng
490:
Lực điền
491:
Tóc thề
492:
Hồng mao
493:
Tóc tiên
494:
Cao thấp
495:
Lủn chủn
496:
Lưng xô
497:
Lưng ong
498:
Lũn cũn
499:
Lùn tịt
500:
Lùi xùi
501:
Luốc
503:
có hằn thù
504:
có tài ứng biến
505:
có óc suy xét
507:
có lòng vị tha
508:
có tài xoay sở
510:
có tâm và có tầm
511:
có tầm ảnh hưởng
512:
sơ đẳng
513:
bảng danh dự
514:
bảng nhãn
515:
thạc sĩ
518:
phôi bằng
519:
thạc sĩ luật
521:
dấu mộc thực tập
522:
thạc sĩ xây dựng
523:
thất học
525:
bằng danh dự
526:
cô độc một mình
528:
chung sở thích
529:
có chơi có chịu
531:
chuyên nghiệp
532:
có đầu óc
534:
có giáo dục
536:
có cùng nghĩa
537:
có chuyên môn
538:
co dãn
539:
có gu thẩm mỹ
540:
có đạo đức
541:
có giá
542:
có đủ năng lực
543:
có danh tiếng
545:
có gu
546:
chưa chín chắn
547:
chịu áp lực
548:
chột dạ
549:
chí thú
550:
cheo leo
551:
chồng chất lo âu
552:
chất phác
553:
chắt bóp
554:
chất riêng
555:
chí tiến thủ
556:
chí hiếu
557:
chèo queo
558:
chua ngoa
559:
chua chát
561:
chí khí
563:
chôn chân
564:
chính chuyên
565:
chóng chán
566:
cay sè
567:
cáu tiết
568:
chân chỉ
569:
chân giá trị
570:
chân phương
571:
chân tài
572:
chan chứa
573:
chắc dạ
574:
chân ái
575:
chậm
576:
căn cơ
577:
cặn bã
578:
cáo già
579:
cao tay
580:
cao nhã
581:
câng câng
582:
cao thủ
583:
càu cạu
584:
cao minh
585:
căn tính
586:
cảm mến
587:
cầm thú
588:
cái tôi cao
589:
hăng tiết
590:
căm căm
591:
hăng máu
592:
hả dạ
593:
cầm kỳ thi họa
594:
cái thế
595:
cái thế anh hùng
597:
đáng nghi
598:
đáng tin
599:
gương mẫu
600:
đáng kính
601:
danh dự
602:
đãng tính
603:
đảo điên
604:
đành lòng
605:
đàng hoàng
606:
dâm dê
607:
đài điếm
608:
đa mưu
609:
dâm
610:
đại gian ác
611:
dạn mặt
612:
dân tâm
613:
đan tâm
614:
đắm say
615:
đần
616:
dã nhân
617:
đa sự
618:
đa nhân cách
619:
đa tài
620:
đa năng
621:
đắc chí
622:
đa sầu
623:
đa tình
624:
đại đảm
625:
điêu trá
626:
dã dượi
627:
đỡ lên
628:
đã khát
629:
đa đoan
630:
đô thị hóa
631:
độc miệng
632:
cuồng
633:
điệu quá
634:
đoan trang
636:
lọt top
638:
tú tài
640:
bảng vàng
641:
lớp phó kỷ luật
643:
đại nho
644:
hoàng giáp
646:
đại đăng khoa
647:
đình nguyên
649:
hội nguyên
651:
giỏi toàn diện
652:
giáp bảng
654:
sĩ số lớp học
655:
sinh quản
656:
giải nguyên
658:
giải nô ben
659:
giành học bổng
660:
giáo viên giỏi
663:
giáo sư tiến sĩ
664:
giải ý tưởng
665:
cực khoái
666:
dỗi
667:
đà đận
668:
động cỡn
669:
diệu kế
670:
đa dâm
671:
đoan trinh
672:
điệu đàng
673:
đồng bóng
674:
cọp giấy
675:
thủ khoa đầu vào
676:
viện sĩ hàn lâm
677:
viện sĩ
678:
sao đỏ
679:
tiên tiến
680:
thủ khoa đầu ra
681:
thứ nhất
682:
sao nhi đồng
683:
thứ nhì
686:
vận hội
687:
bê tráp
688:
bản tin tức
689:
Valentine trắng
691:
trung thu
692:
trận đấu bò
693:
tràn dầu
694:
trận cướp
695:
trận oanh tạc
699:
trận đấu bóng đá
700:
trận đấu hòa
701:
trận tuyến
702:
gian dâm
703:
phẫn nộ căm phẫn
704:
hổ thân
705:
hận tình
706:
gian hùng
707:
gia tâm
708:
giập mật
709:
diễn tiến
710:
điệu
711:
điệu chảy nước
712:
trận bán kết
713:
được tổ chức bởi
715:
trận chiến
716:
mở mào
717:
dấy loạn
718:
sự kiện ra mắt
719:
liên hoan phim
721:
được trình chiếu
722:
xu thế
726:
sự kiện bên lề
727:
xu thế hội nhập
728:
đêm chung kết
729:
đêm nhạc
731:
đầy tuổi
735:
hội chợ du lịch
736:
hội chợ sách
737:
hoạt động xã hội
738:
hội chợ xuân
741:
hội chợ ẩm thực
745:
đản
749:
đạp thanh
753:
dạ yến
754:
hôn phối
755:
đám
756:
dạ tiệc
757:
hôn lễ
758:
họp mặt bạn bè
760:
hương ẩm
761:
họp nhóm
762:
họp tổng kết
763:
hội làng
764:
hiệp 2
765:
hiệp 1
766:
hiệp đấu
767:
hiệp bóng
768:
hội
769:
hiếu hỉ
770:
hỏa táng
771:
hòa tấu
772:
hội hè
774:
hội họp
775:
sơ kết
776:
hỉ tín
777:
hỉ nự
778:
hậu sự
779:
hí kịch
780:
hỉ sự
781:
sinh nhật sớm
782:
song hỷ
783:
giải ấn tượng
784:
hiệp
785:
sinh nhật 1 tuổi
786:
sao đổi ngôi
787:
sinh nhật muộn
788:
phóng sự cưới
789:
sao mai điểm hẹn
790:
siêu trí tuệ
791:
phát hành phim
794:
phóng sự
795:
tiệc tri ân
796:
vơ-đét
797:
tiếc tiền
798:
viễn tượng
799:
xem bóng đá
800:
vòng tứ kết
801:
viễn tưởng
802:
tiệc trà
803:
tiết thanh minh
804:
tiệc tùng
805:
tiệc đứng
806:
tiệc nhẹ
807:
tiệc lớn
809:
tiệc ngọt
810:
tiệc rượu
811:
tiệc ngoài trời
812:
tiệc ngủ
813:
tiệc tân gia
814:
tiệc hóa trang
815:
tiệc sinh nhật
816:
khánh hạ
817:
thứ tư lễ tro
819:
tiệc đầy tháng
821:
tiệc báo hỷ
822:
tiệc
823:
tiệc độc thân
824:
tiệc chiêu đãi
826:
phi lê
827:
Salad dầu giấm
828:
gà kho sả ớt
829:
đầy một đĩa
830:
nhân quả
832:
nhà môi giới
834:
nhà mạng di động
835:
nhà lý thuyết
836:
nhà lý luận
838:
nhà khảo cứu
839:
nhà hùng biện
841:
nhà hoạt động
842:
nhà hóa học
843:
nhà hán học
845:
nhà gá
847:
nhà độc tài
848:
nhà đoan
850:
nhà địa chất
854:
nhà đầu cơ
855:
nhà chuyên môn
856:
nhà chiến lược
857:
nhà cái
858:
nhà buôn
860:
nguyên thủ tướng
862:
nguyên giám đốc
863:
nguyên bộ trưởng
864:
người yêu cầu
865:
người xuất khẩu
866:
người xử lý
868:
người xin việc
870:
người xác nhận
871:
người viết thư
872:
người viết sách
876:
người viết bài
877:
ngục tốt
878:
ngự y
879:
ngự sử
880:
ngư ông
882:
nghĩa bộc
883:
nghị trưởng
884:
nga hoàng
886:
nặc nô
887:
mỹ ngụy
888:
mưu sĩ
889:
mục tử
890:
mục sư
891:
mục đồng
892:
mùa màng bội thu
896:
xã viên
897:
xà ích
898:
web tìm việc
899:
web bán hàng
900:
vượt target
901:
vượt kpi
902:
vượt doanh số
903:
vựa ve chai
904:
vựa hải sản
905:
vua ai cập cổ
907:
vũ công thoát y
908:
vòng phỏng vấn
909:
vốn sở hữu
910:
vốn doanh nghiệp
912:
viết luận
914:
viết kịch bản
915:
viết hóa đơn
916:
viết content
917:
viết code
918:
viện dẫn
920:
viễn chinh
921:
viện chăn nuôi
922:
việc xâm lăng
923:
việc vất vả
924:
việc tuần tra
925:
việc trình bày
926:
việc tốt
927:
việc tổ chức
928:
việc tìm ra
929:
việc tìm kiếm
931:
việc thành lập
932:
việc quan trọng
933:
việc phòng thủ
934:
việc phòng chống
935:
việc phối hợp
936:
việc phân chia
938:
việc nghiên cứu
939:
việc ném bom
940:
việc may vá
941:
việc lặt vặt
942:
việc lập trình
943:
việc in
944:
việc giám sát
945:
việc đóng tàu
949:
vị trí nhân sự
950:
vị trí dự tuyển
951:
vi phim
952:
vedette
953:
vệ sĩ
954:
vệ binh quốc gia
955:
vệ binh
957:
tổ trưởng bộ môn
958:
tổ trưởng
959:
tổ phó
960:
tổ lái xe
961:
tổ bay
962:
tiểu yêu
963:
tiểu tư sản
964:
tiều phu
965:
tiểu đội trưởng
966:
tiêu binh
967:
tiếp viên
968:
tiếp thực
970:
tiền vệ
971:
tiến sĩ kinh tế
972:
tiên nữ
973:
tiền nhân
974:
tiên
975:
thủy tổ
977:
thủy sư đô đốc
979:
thường trú nhân
980:
thượng tọa
982:
thượng tá
983:
thượng sĩ
984:
thương nghiệp
985:
thượng nghị viện
986:
thượng nghị sĩ
987:
thương lái
988:
thượng khách
989:
thượng đế
997:
thừa phát lại
1000:
thứ trưởng bộ y tế
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết