DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
10:
khế ước
14:
vốn thực góp
15:
phát sinh nợ
18:
sự phê duyệt
21:
khái toán
22:
theo mẫu
25:
thi hành án
27:
thư hồi âm
30:
sự thiết lập
31:
qui cách
37:
kết quả đạt
40:
Theo định kỳ
42:
kết dư
43:
Phiếu bầu
46:
thư đề nghị
47:
thư đảm bảo
48:
lập dự án
52:
làm luật
53:
lệnh truy nã
55:
thư bổ nhiệm
57:
sự thi hành
61:
thể lệ
63:
phúc thẩm
66:
mã đbhc
73:
thẻ giữ xe
74:
kỳ kế toán
76:
Phiếu chuyển
79:
thẻ đeo
83:
khung lương
86:
thẻ bảo hành
87:
sự quy định
90:
lãn công
91:
qui trình
95:
sự quản lí
100:
khoe khoang
101:
tầm soát
102:
sự truất
103:
nói phách
104:
thưởng công
106:
lai lịch
108:
làm ai bất tỉnh
109:
nổi điên
111:
pha trộn
113:
ngơ ngác
114:
nỏ miệng
115:
ngượng ngập
118:
ở cữ
119:
o ép
120:
nói ba láp
122:
vẽ mặt nạ
123:
nhắm
124:
nói bập bẹ
125:
ngừng kinh doanh
126:
phỉnh nịnh
127:
ngó ngàng
128:
lái xe ô tô
129:
nuôi dạy con
130:
phục tội
131:
phá vây
132:
phá vỡ ra
133:
vuột
135:
làm trái luật
136:
quay trở lại
137:
phục thiện
138:
quẩy banh nóc
139:
phụ ước
140:
phản chiến
141:
việc thiện
142:
phẫn chí
143:
nhắm được
144:
làm lố
145:
thức đêm
146:
phạm pháp
149:
quẩy lên
150:
mưu sinh
151:
nai lưng
152:
la lên
153:
nỏ mồm
154:
la làng
155:
phù trợ
156:
không phiền đến
157:
phân vai
158:
kỳ thị
159:
nheo
160:
lai giống
163:
nhờ vả
164:
nắm trong tay
165:
nhắm rượu
166:
lái xe đạp
167:
kình
168:
nắm tay nhau
169:
nạn
170:
phê chuẩn
171:
nhấp chuột
172:
nhân tính hóa
173:
nhịu mồm
174:
thoát nghèo
175:
lái xe về nhà
176:
quát mắng
178:
nuôi cá cảnh
179:
lạc thành
180:
rầy
181:
muối mặt
182:
thuê mướn
183:
làm mới
184:
nhiếc
185:
pha chế cà phê
186:
làm bẽ mặt
187:
thoái thác
188:
phát tích
189:
nạt
190:
nói đuổi
191:
phóng thích
192:
thủ đoạn lừa gạt
193:
phụng
194:
pha mì tôm
195:
làm biến mất
196:
phá bỉnh
197:
thuyết
198:
ngăn cách
199:
lặn ngắm san hô
200:
rải
201:
vẽ kỹ thuật
203:
tình nguyện
204:
phá lệ
205:
phẫn
206:
làm bong
207:
phá hỏng thứ gì
208:
viết cẩu thả
209:
phá tan
210:
thay lòng đổi dạ
211:
kính mong
212:
phá trụi
214:
rà
215:
làm bén
216:
phát hàng
218:
nuôi gia đình
219:
làm ẩm
220:
kính mời
221:
lai tỉnh
222:
nói quanh
225:
phá giới
226:
oán trách
227:
vót
228:
nạo
229:
phá giá
231:
quở
232:
múc
233:
làm chủ
234:
phải tội
235:
nghe lại
236:
phong tước
237:
nghiêm nhặt
238:
xá
239:
nhạy
241:
nổi dậy
243:
quên mình
244:
tọa hưởng
245:
vực dậy
246:
kiện toàn
247:
làm mưa làm gió
248:
làm ai nổi điên
249:
ở nhờ
250:
ôn
251:
vay nóng
252:
làm ai đau khổ
253:
ở nhà nội trợ
254:
nhãn lực
256:
tín đồ mới
257:
xác nhận lại
258:
ở nhà một mình
259:
xả nước thải
260:
ngừng bước
261:
oán giận
262:
ở mướn
263:
nghe chừng
264:
nhấn trọng âm
265:
nết
266:
quản chế
268:
kỷ niệm ngày mất
269:
ngăn giữ
270:
pha giống
271:
nể
272:
phạm lỗi
273:
ngơi
274:
phòng hộ
276:
nương thân
277:
tiếp
278:
ôm nhau
279:
tìm đến
280:
nhường nhịn
281:
ở ẩn
282:
ôm đồm công việc
283:
quyến dỗ
284:
nghị lực sống
285:
phúc đáp
286:
nghinh ngang
287:
lái xe máy
288:
kính xin
289:
làm biến thành
290:
ôm đầu
291:
nắm chắc
293:
làm liều
294:
nuốt hận
295:
lại nhập ngũ
296:
phác ra
297:
mùa giải
298:
ngoi
301:
nhà nghề
308:
nhà quân sự
309:
nhà tài trợ vàng
310:
Chăng lưới thép
316:
kéo container
317:
nhà thám hiểm
318:
nhà tạo mẫu
320:
nói rõ ràng
321:
phè phỡn
322:
ký nháy
323:
nhổ ra
324:
nói hớ
325:
nghĩ lại
326:
nhắc bài
327:
nghiêm cấm
329:
phớt lờ ai
330:
nói sơ qua
331:
phạt tù
332:
thuê ai làm công
333:
phát tang
334:
nhảy khỏi cái gì
335:
nhậm chức
336:
nuôi phôi
337:
phát mại
338:
nhảy nhót
339:
phát huy tối đa
340:
nạp thái
341:
phát dục
343:
phối trộn
344:
ký cược
345:
phản xạ tự nhiên
347:
làm khách
348:
phản xạ ngôn ngữ
349:
phụ thuộc vào
350:
ngoặt
351:
kinh luân
352:
phụ tình
354:
kính gửi
355:
phiêu lưu
357:
kiểu đi bộ
358:
nổi cơn tam bành
359:
pha chế thuốc
360:
nhồi bóng
361:
phân kỳ đầu tư
362:
vỡ òa
363:
nhận được
364:
kiếu
365:
phân giống
366:
nói thêm vào
367:
phải trả
368:
nhớ ra
369:
nghỉ dưỡng
370:
niềm yêu thích
371:
rầy la
372:
tĩnh dưỡng
373:
nín khóc
375:
quở mắng
376:
phục
379:
nhận thấy rằng
380:
thu âm
382:
nhớ tiếc
383:
ngộ ra
384:
phục dựng
386:
nhịn
387:
với
388:
nhận mặt
389:
vẽ phối cảnh
390:
nhảy lên
391:
nhảy lầu
392:
níu lấy
393:
lại chiêu mộ
394:
nhận chân
395:
nói cho xong
396:
nín
397:
không nghi ngờ
398:
nhận lại
399:
kiều cư
400:
nổi gai ốc
401:
nhường ấy
402:
thiết lập lại
403:
khuếch đại
405:
nổi giận
406:
lại trở vào
407:
nói to lên
408:
mua nhà
409:
làm ải
410:
nhập lại
411:
nói thật
412:
làm hỏng
413:
mua nhà trả góp
414:
nói sảng
417:
lái tàu
418:
nhổ trại
419:
nói giùm
420:
nhờ sự giúp đỡ
421:
ký
422:
quát lác
423:
nhớ tất cả
424:
phủ phục
425:
kỳ thị vùng miền
426:
phân hạng
427:
tiếp viện
429:
nuốt nhục
430:
nói đổng
431:
làm kiên cố
432:
quỳ lạy
433:
kinh sợ
434:
nói huyên thuyên
435:
ngỏ lời
436:
thuật
437:
tiếc
438:
vèo
439:
nêu
440:
nếm
441:
kính nể
442:
mưu cầu
443:
quả đấm
444:
tiên tri
446:
tị nạn
447:
thụi
448:
làm kiểu
449:
ngăn cấm
450:
phản ảnh
451:
nạp
452:
nối đuôi
453:
kính mến
454:
nhổ
455:
nạy
456:
tỉa
457:
kính trọng
458:
thu gọn
459:
gian thần
461:
giám sinh
463:
giám sát vệ sinh
464:
phụ cấp nhà ở
465:
giám sát trưởng
466:
phụ cấp nghề
467:
giám thị coi thi
468:
phụ cấp năng lực
470:
phụ cấp lưu động
471:
giám sát lễ tân
474:
phụ cấp khu vực
475:
giám sát dự án
478:
phụ cấp công vụ
480:
phụ cấp ăn uống
482:
phụ cấp ăn trưa
484:
phụ bán hàng
486:
photo công chứng
488:
photo
492:
phó hội
494:
phiên dịch cabin
497:
giám đốc quản lý
498:
phát thanh
507:
giúp lễ
509:
giới viên chức
511:
giới mộ điệu
512:
phân tích cơ bản
513:
giỏi chuyên môn
515:
giới chuyên gia
516:
phái viên
517:
giới chức
518:
phá án
519:
giới báo chí
520:
ông bầu bóng đá
522:
Nội trợ
524:
nhân sự tổng hợp
526:
nhân công
528:
nhạc gia
530:
nhà vườn
532:
nhà vận chuyển
534:
nhà tuyên truyền
538:
nhà tu khổ hạnh
542:
nhà trí thức
544:
nhà tiên tri
545:
giáo viên cơ hữu
546:
nhà thông thái
547:
giáo viên cấp 2
549:
giáo viên bộ môn
551:
giáo thụ
553:
giáo giới
554:
nhà thầu độc lập
555:
gian thương
556:
quản trị dịch vụ
558:
quản tài viên
559:
giám đốc khối
560:
quản gia
562:
quân du kích
564:
quân công
569:
giám đốc dự án
570:
quận chúa
571:
giám đốc dịch vụ
572:
quản ca
573:
giám đốc đầu tư
575:
giám đốc đào tạo
581:
giám đốc công an
584:
phương kế
587:
giám đốc cấp cao
591:
giám đốc âm nhạc
593:
giặc ngoại xâm
595:
giặc giã
596:
phương cách
597:
giặc cướp
599:
giặc
601:
gia thần
603:
soạn hàng
604:
phương án đầu tư
605:
soạn giả
606:
phục vụ tổ quốc
607:
sở đắc
608:
phục vụ tại chỗ
609:
sát thủ bóng đêm
612:
phục vụ phòng
614:
phục vụ nhu cầu
615:
quy cách hóa
616:
phục vụ nam
619:
quân ủy
620:
phục vụ cà phê
621:
quản tù
622:
phục vụ 24/24
623:
Quận trưởng
624:
phục chế
625:
quan trọng nhất
627:
quản trị website
636:
phù thủy nam
638:
phú thương
639:
quản trị sự kiện
640:
phụ lái
642:
phụ kho
646:
phụ giáo
648:
phụ giảng
649:
quản trị dự án
650:
phụ đạo
654:
Người chỉ định
656:
hai mang
661:
pháp y
663:
ông trùm
664:
pccc
665:
Chạy doanh số
667:
Chạy bàn
669:
Chuyến hàng
670:
Chất lên cầu tàu
671:
Đảo chuyển
673:
Chuyến giao hàng
674:
Chất hàng lên xe
675:
Đạo chích
676:
Chỉ đạo sản xuất
679:
Đánh giày
681:
Chuyên gia y tế
683:
Đảng trưởng
684:
Chèo kéo khách
686:
Chào hàng
688:
Chế tạo máy
692:
Chạy việc
694:
Chào giá
698:
Chăng lưới
700:
Chạy quảng cáo
703:
Chạy KPI
704:
Dân y
706:
Chăn cừu
707:
Dân luật
708:
Cháy hàng
710:
Đại lý ủy quyền
711:
Dân IT
712:
Cháy giáo án
714:
Đại lý phân phối
715:
Dân chài
716:
Đại diện hãng
718:
Đại lý hãng tàu
719:
Đại diện công ty
720:
Cai thợ
722:
Đại diện bên A
723:
Đại lý độc quyền
724:
Hệ thống đại lý
728:
Hệ thống bán lẻ
730:
Đại đế
731:
Đại lý bảo hiểm
732:
Hãng xuất khẩu
735:
Đại binh
736:
Chủ trang trại
737:
Hãng xe
738:
Đại lý bán sỉ
739:
Đặc vụ
740:
Chủ shop
741:
Hàng thịt
742:
Đặc nhiệm
743:
Đại lý bán lẻ
744:
Hãng tàu
745:
Chủ quán cafe
746:
Đặc công
748:
Chủ quán ăn
749:
Hàng rong
750:
Cựu thành viên
751:
Đại diện pháp lý
753:
Hàng nước
754:
Cựu sinh viên
756:
Chỉnh sửa video
757:
Hạ container
759:
Chỉnh sửa ảnh
760:
Đảo nợ
765:
đơn vị chức năng
766:
đơn vị thực hiện
767:
Hoa tiêu
768:
Chăn bò
770:
đơn vị thụ hưởng
772:
Cất hàng
773:
đổi việc
774:
đơn vị thiết kế
775:
hỗ trợ kỹ thuật
776:
đội tuần tra
777:
Cắt giảm nhân sự
778:
đơn vị thi công
780:
Cắt giảm chi phí
781:
đội tình nguyện
784:
Cắt đặt
785:
đội thi công
786:
đơn vị sản xuất
788:
Cất chức
789:
đốc công
790:
đơn vị phát hành
791:
hiệu quả đầu tư
792:
Cấp vốn
793:
đoàn xe hộ tống
795:
Cập cảng
796:
hiển đạt
797:
đoàn trưởng
798:
đơn vị đồng hành
799:
Cao thâm
801:
dỡ hàng xuống
802:
đơn vị đào tạo
803:
Cáo lão
804:
hành nghề
806:
đơn vị công tác
807:
Cạo giấy
808:
hàn sĩ
810:
Cua rơ
811:
Cào bằng
812:
hạ nghị sĩ
814:
Cương vị làm cha
815:
Canh tuần
816:
hội đồng cổ đông
818:
Cửa hàng trưởng
820:
học quan
822:
Cửa hàng phó
824:
hoạt náo viên
826:
Điều phối dự án
828:
hoàn vé
829:
điều hành tour
830:
Đóng cửa công ty
832:
hoàn ứng
834:
Đóng container
837:
điện tử dân dụng
838:
Đồng chủ sở hữu
839:
Cần vụ
841:
điện tín viên
842:
Đóng bao
843:
Cận vệ
846:
hưu non
847:
Cận thần
849:
Cán sự điện tử
850:
hướng đạo sinh
854:
Cán sự
856:
hoạn quan
857:
Cai tù
860:
họa viên
861:
Cai tổng
863:
Địa chủ
866:
Đĩ trai
867:
Quản lý công nợ
868:
Tư vấn du lịch
870:
Đĩ
873:
Đế vương
874:
Có học thức
875:
Quản lý công
876:
Tư vấn đầu tư
877:
Cô chủ nhỏ
879:
Đế vị
880:
Tư vấn bảo hiểm
882:
Đệ nhất phu nhân
883:
Cô chủ nhiệm
884:
Quản lý xưởng
885:
Đề đốc
888:
Quản lý vận hành
891:
Đầy tớ
893:
Chuyên viên
894:
Quản lý chung
898:
Quản lý chi tiêu
899:
Người tìm việc
900:
Quản lý tiền bạc
904:
Quản lý thu chi
906:
Người thu âm
909:
Quản lý rủi ro
911:
Chuyển phát
912:
Tư vấn xây dựng
914:
Đô vật Mỹ
915:
Con ở
918:
Đồ tể
920:
Tư vấn việc làm
921:
Quản lý kinh tế
922:
Đô đốc
923:
Con buôn
924:
Tư vấn trưởng
925:
Quản lý kho hàng
926:
DJ
927:
Cớm
928:
Tư vấn thuế
929:
Quản lý học viên
930:
Điệp viên
931:
Có tầm vóc
932:
Tư vấn thẩm tra
934:
Điệp báo viên
935:
Cố nhạc sĩ
936:
Tư vấn tâm lý
937:
Quản lý giáo dục
938:
Điện báo viên
939:
Cò nhà đất
940:
Tư vấn pháp lý
942:
Diêm nghiệp
943:
Cố nghệ sĩ
945:
Quản lý đơn hàng
946:
Diêm dân
947:
Cô lao công
948:
Tư vấn kỹ thuật
949:
Quản lý đất đai
950:
Dịch tháp tùng
953:
Quản lý đào tạo
954:
Dịch công chứng
955:
Cơ hội việc làm
956:
Tư vấn khóa học
958:
Dịch cabin
960:
Tự vận hành
961:
Người cưỡi ngựa
962:
Tài công
964:
Người thổi kèn
966:
Sung chức
967:
Người chơi piano
969:
Tại chức
970:
Người coi sóc
974:
Người cổ vũ
976:
Xưởng trưởng
977:
Sự thuê người
979:
Người chơi nhạc
980:
Xuống hàng
984:
Xúc tiến đầu tư
985:
Người chuyên chở
986:
Sự thất nghiệp
988:
Xuất xưởng
992:
Xuất bản phẩm
993:
Người chụp
994:
Sự sáng tác
995:
Người cho vay
996:
Xử lý vấn đề
997:
Người chủ trì
1000:
Xử lý triệt để
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

