VIETNAMESE
đón khách
chào đón
ENGLISH
welcome
/ˈwɛlkəm/
greet
Đón khách là tiếp đón khách hàng.
Ví dụ
1.
Người chủ khách sạn đang đón khách ở phía ngoài.
The hotel owner is outside welcoming the guests.
2.
Họ đã đứng ở cửa để đón khách.
They were at the door to welcome their guests.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa của welcome:
- chào đón (greet): A crowd was waiting at the dock to greet them.
(Một đám đông đang đợi ở bến tàu để chào đón họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết