VIETNAMESE

gác chân

ENGLISH

put one's foot up

  
VERB

/pʊt wʌnz fʊt ʌp/

Gác chân là việc ngồi gấp hai chân lại, chân nọ vắt ngang lên chân kia trên bàn hoặc vật cao.

Ví dụ

1.

Nhiều bác sĩ khuyên nên nằm xuống, gác chân lên ghế hoặc chống chân lên tường.

Many doctors recommend that you lie down and put your foot up against a chair or a wall.

2.

Jack đang nằm ườn người ra với hai chân gác lên bàn, và anh đã ngủ mà vẫn đi bốt.

Jack put up his feet on the coffee table, and he’d slept with his boots on.

Ghi chú

Một số thành ngữ với foot/feet:

- làm quen (get one's feet wet): She got her feet wet at her new job by doing some simple filing tasks.

(Cô ấy làm quen với công việc mới bằng cách làm một số công việc nộp hồ sơ đơn giản.)

- nghiêm khắc (put one's foot down): When my daughter broke her curfew for the third time, I knew it was time to put my foot down.

(Khi con gái tôi phá giờ giới nghiêm lần thứ ba, tôi biết đã đến lúc mình phải nghiêm khắc với con bé.)