VIETNAMESE

hình thức đầu tư

ENGLISH

form of investment

  
NOUN

/fɔrm ʌv ɪnˈvɛstmənt/

Hình thức đầu tư là thuật ngữ mô tả cách mà một người hoặc tổ chức chọn lựa để đầu tư tài chính của mình vào một hoặc nhiều loại tài sản hoặc dự án khác nhau.

Ví dụ

1.

Hình thức đầu tư này là một cách tốt để bảo đảm tương lai tài chính cho con trẻ của bạn.

This form of investment is an excellent way of securing your children's financial future.

2.

Có bốn hình thức đầu tư chính, hoặc các loại tài sản, mà bạn có thể lựa chọn, mỗi loại có các đặc điểm, rủi ro và lợi ích riêng biệt.

There are four main forms of investment, or asset classes, that you can choose from, each with distinct characteristics, risks and benefits.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của form:

- hình thành (form): A solution began to form in her mind.

(Một giải pháp bắt đầu hình thành trong đầu cô.)

- nặn (form): She formed the clay into a small bowl.

(Cô nặn đất sét thành một cái bát nhỏ.)