VIETNAMESE
viêm mũi dị ứng
sốt dị ứng phấn hoa
ENGLISH
allergic rhinitis
/əˈlɜrʤɪk rʌɪˈnʌɪtɪs/
hay fever
Viêm mũi dị ứng là một bệnh tự phát do cơ thể quá nhạy cảm với một yếu tố gây dị ứng nào đó.
Ví dụ
1.
Viêm mũi dị ứng xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với các chất gây dị ứng trong không khí.
Allergic rhinitis occurs when the immune system overreacts to allergens in the air.
2.
Gia đình tôi ai cũng bị viêm mũi dị ứng mãn tính.
My family all has chronic allergic rhinitis.
Ghi chú
Từ allergic rhinitis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nasal allergy – Dị ứng mũi
Ví dụ:
Allergic rhinitis is commonly known as a nasal allergy.
(Viêm mũi dị ứng thường được biết đến là dị ứng mũi.)
Runny nose – Chảy nước mũi
Ví dụ:
A runny nose is a typical symptom of allergic rhinitis.
(Chảy nước mũi là triệu chứng điển hình của viêm mũi dị ứng.)
Seasonal allergy – Dị ứng theo mùa
Ví dụ:
Allergic rhinitis can be triggered by seasonal allergies like pollen.
(Viêm mũi dị ứng có thể bị gây ra bởi dị ứng theo mùa như phấn hoa.)
Antihistamine – Thuốc kháng histamine
Ví dụ:
People with allergic rhinitis often take antihistamines for relief.
(Người bị viêm mũi dị ứng thường dùng thuốc kháng histamine để giảm triệu chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết